TRUNG ÚY (Lieutenant)

Trung úy (tiếng Anh lieutenant, viết tắt là Lt., Lt, LT, Lieut; phát âm kiểu Anh-Anh /lɛfˈtɛnənt/ lefTENənt; kiểu Anh-Mỹ /luːTENənt/looTENənt) là một cấp bậc sĩ quan sơ cấp trong lực lượng vũ trang của nhiều quốc gia, cũng như lực lượng cứu hỏa, lực lượng y tế khẩn cấp, lực lượng an ninh và lực lượng cảnh sát.

Cấp bậc trong lục quân và lực lượng không quân thường được chia thành nhiều tiểu loại theo thâm niên. Trong lực lượng hải quân nói tiếng Anh, lieutenants thường tương đương với quân hàm đại úy (captain); ở các lực lượng hải quân khác, các trung úy thường ngang hàng với các đồng nghiệp trong quân đội của họ.

Trung úy (lieutenant) cũng có thể xuất hiện như một phần của chức danh được sử dụng trong nhiều tổ chức khác với cấu trúc chỉ huy được mã hóa. Nó thường chỉ định ai đó là “người chỉ huy thứ hai” và do đó, có thể đặt trước tên của cấp bậc ngay phía trên nó. Ví dụ: một “lieutenant” có thể là người chỉ huy thứ hai sau “master” trong một tổ chức sử dụng cả hai cấp bậc.

Mục đích sử dụng chính trị bao gồm phó thống đốc (lieutenant governor) trong nhiều chính phủ khác nhau, chẳng hạn như đại diện phó vương quyền ở các tỉnh của Canada. Ở Vương quốc Anh, trung úy (lord lieutenant) là đại diện của chủ quyền trong một quận hoặc trung úy khu vực (lieutenancy area), trong khi phó trung úy (deputy lieutenant) là một trong những cấp phó của trung úy.

Từ nguyên

Từ trung úy (lieutenant) bắt nguồn từ tiếng Pháp; lieu có nghĩa là “nơi” như trong một vị trí; và tenant có nghĩa là “giữ” như trong “giữ một vị trí”; do đó, “lieutenant” là người giữ chỗ cho cấp trên, trong thời gian họ vắng mặt.

Vào thế kỷ XIX, các nhà văn người Anh coi từ này là một sự áp đặt trong tiếng Anh hoặc gây khó khăn cho binh lính và thủy thủ thông thường, đã lập luận rằng nó nên được thay thế bằng “người giữ chỗ” calque. Tuy nhiên, những nỗ lực của họ đã thất bại, và từ tiếng Pháp vẫn được sử dụng, cùng với nhiều biến thể của nó, ví dụ: trung tá (lieutenant colonel), thiếu tá (lieutenant commander), trung tướng (lieutenant general), đại úy bay (flight lieutenant), thiếu úy (second lieutenant)…

Việt Nam

Trung úy là sĩ quan sơ cấp, dùng chung cho tất cả các quân, binh chủng của Lực lượng vũ trang. Là cấp bậc cao hơn Thiếu úy, thấp hơn Thượng úy.

Một học viên sĩ quan tốt nghiệp loại khá trở lên, được phong hàm Trung úy ngay khi tốt nghiệp ra trường. Sau 3 năm thâm niên, một Trung úy sẽ được phong quân hàm Thượng úy.

Phù hiệu (quân hàm) của trung úy gồm 2 sao và 1 gạch. Màu viền thể hiện quân binh chủng (xanh nước biển cho Hải quân; xanh da trời cho Phòng không-Không quân; xanh lá cây cho Biên phòng; đỏ cho Lục quân…)./.

Bài viết được đề xuất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *