Hiển thị: 1 - 10 của 181 kết quả

HẠ SĨ THƯƠNG (Lance corporal)

Hạ sĩ thương (lance corporal) là cấp bậc quân sự, được sử dụng bởi nhiều lực lượng vũ trang nói tiếng Anh trên toàn thế giới và cũng bởi một số lực lượng cảnh sát …

TIỂU ĐỘI (Section)

Một tiểu đội (section) là một đơn vị quân sự cấp phân đội (sub-subunit). Nó thường bao gồm từ 6 đến 20 nhân sự. Học thuyết của NATO và Hoa Kỳ định nghĩa một tiểu …

THỐNG CHẾ (Marshal)

Marshal là một thuật ngữ được sử dụng trong một số chức danh chính thức trong nhiều ngành khác nhau của xã hội. Khi marshal trở thành thành viên đáng tin cậy của tòa án …

CHỈ HUY (Commandant)

Chỉ huy (tiếng Anh – commandant, /ˌkɒmənˈdɑːnt/ hoặc /ˌkɒmənˈdænt/; tiếng Pháp: /kɔmɑ̃dɑ̃/) là một danh hiệu thường được trao cho sĩ quan phụ trách một cơ sở đào tạo hoặc học viện quân sự (hoặc …

SĨ QUAN ĐIỀU HÀNH (Executive officer)

Sĩ quan điều hành (executive officer) là người chịu trách nhiệm chính trong việc lãnh đạo toàn bộ hoặc một phần của một tổ chức, mặc dù bản chất chính xác của vai trò này …

THIẾU ÚY (Sub-lieutenant)

Sĩ quan cấp úy của Việt Nam gồm 4 cấp (thiếu úy, trung úy, thượng úy và đại úy), thậm chí trước đây còn có cấp úy thứ năm là “chuẩn úy”, trong khi ở …

TRUNG ÚY (First lieutenant)

Trung úy (first lieutenant) là một cấp bậc quân hàm sĩ quan trong nhiều lực lượng vũ trang. Cấp bậc này có ý nghĩa khác nhau trong tùy thuộc các đội hình quân sự, nhưng …