I. GIỚI THIỆU VỀ TÊN LỬA HÀNH TRÌNH PHÓNG TỪ TÀU NGẦM TẤN CÔNG MẶT ĐẤT (SLCM)
A. ĐỊNH NGHĨA VÀ KHÁI NIỆM CỐT LÕI
Tên lửa hành trình phóng từ tàu ngầm (Submarine-Launched Cruise Missile – SLCM) tấn công mặt đất là loại tên lửa dẫn đường, về cơ bản hoạt động như một phương tiện bay không người lái nhỏ, tự hành, sử dụng động cơ phản lực không khí (air-breathing engine) để duy trì hành trình bay trong khí quyển. Chúng được phóng đi từ các tàu ngầm đang hoạt động dưới mặt nước hoặc trên mặt nước để tấn công các mục tiêu cố định hoặc di động trên đất liền.
Điểm khác biệt cơ bản của tên lửa hành trình (cruise missile) so với tên lửa đạn đạo (ballistic missile) nằm ở quỹ đạo bay và hệ thống động lực. Trong khi tên lửa đạn đạo bay theo quỹ đạo hình cung parabol, phần lớn hành trình diễn ra bên ngoài hoặc ở rìa bầu khí quyển và được đẩy chủ yếu bởi động cơ tên lửa trong giai đoạn đầu, thì tên lửa hành trình bay hoàn toàn trong khí quyển, sử dụng cánh để tạo lực nâng khí động học, tương tự như một máy bay. Điều này cho phép chúng bay ở độ cao thấp, bám theo địa hình và thực hiện các đường bay phức tạp.
Các đặc tính chính của SLCM tấn công mặt đất bao gồm: tầm bắn xa (thường hàng trăm đến hàng nghìn km), độ chính xác cao khi tấn công mục tiêu, tốc độ bay thường ở ngưỡng cận âm (subsonic), và khả năng bay ở độ cao rất thấp để tránh bị phát hiện. SLCM khác biệt với các loại tên lửa hành trình chống hạm (ASCM) chủ yếu ở hệ thống dẫn đường giai đoạn cuối và loại mục tiêu được thiết kế để tiêu diệt.
Việc kết hợp khả năng tấn công chính xác tầm xa của tên lửa hành trình với khả năng hoạt động bí mật, bền bỉ và khó bị phát hiện của tàu ngầm đã tạo ra một hệ thống vũ khí có giá trị chiến lược cao. Tàu ngầm mang SLCM trở thành một phương tiện nhân lên sức mạnh (force multiplier), cho phép các quốc gia triển khai sức mạnh tấn công đáng kể đến các khu vực xa xôi mà không cần dựa vào các căn cứ tiền phương hay sự chấp thuận về không phận của các nước khác.
B. NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CƠ BẢN
Một chu trình hoạt động điển hình của SLCM tấn công mặt đất bao gồm các giai đoạn sau:
1. Phóng: Tên lửa được đẩy ra khỏi ống phóng của tàu ngầm (ống phóng ngư lôi hoặc hệ thống phóng thẳng đứng – VLS) bằng khí nén hoặc áp lực nước khi tàu ngầm đang lặn. Một số hệ thống cũ hơn yêu cầu tàu ngầm phải nổi lên mặt nước để phóng.
2. Giai đoạn tăng tốc ban đầu: Một động cơ đẩy sơ tốc (booster) nhiên liệu rắn được kích hoạt ngay sau khi tên lửa rời khỏi ống phóng hoặc khi nổi lên mặt nước. Động cơ này cung cấp lực đẩy mạnh mẽ để đưa tên lửa lên khỏi mặt nước (nếu phóng ngầm), đạt độ cao và tốc độ cần thiết cho giai đoạn bay hành trình.
3. Chuyển sang bay hành trình: Sau khi cháy hết nhiên liệu, tầng đẩy sơ tốc sẽ được tách bỏ. Các cánh chính, cánh đuôi và cửa hút khí của tên lửa sẽ bung ra. Động cơ hành trình chính, thường là động cơ phản lực tuabin cánh quạt (turbofan) hoặc tuabin phản lực (turbojet) nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, được khởi động.
4. Giai đoạn bay hành trình: Tên lửa bay trong khí quyển ở độ cao tương đối thấp, sử dụng các hệ thống dẫn đường phức tạp (sẽ được trình bày chi tiết ở phần sau) để điều chỉnh đường bay hướng tới mục tiêu đã định trước. Tốc độ bay thường duy trì ở mức cận âm, khoảng 880 km/h (547 hl/g). Việc sử dụng động cơ phản lực không khí giúp tên lửa có tầm bay xa hơn đáng kể so với các loại tên lửa sử dụng động cơ rocket có cùng kích thước và lượng nhiên liệu mang theo, nhưng giới hạn tốc độ bay chủ yếu ở mức cận âm.
5. Giai đoạn tấn công cuối: Khi đến gần khu vực mục tiêu, tên lửa có thể kích hoạt các cảm biến chuyên dụng (radar, hồng ngoại, quang học) và sử dụng các thuật toán dẫn đường tinh vi hơn (như DSMAC) để xác định chính xác vị trí mục tiêu và lao vào tấn công.
C. Ý NGHĨA TRONG CHIẾN TRANH HIỆN ĐẠI
SLCM đã trở thành một công cụ quan trọng trong chiến tranh hiện đại, đóng góp vào khả năng răn đe, tấn công chính xác và triển khai sức mạnh quân sự của các quốc gia sở hữu chúng. Vai trò của SLCM thể hiện qua các khía cạnh sau:
– Răn đe chiến lược và chiến thuật: Khả năng tấn công các mục tiêu giá trị cao từ một phương tiện mang (tàu ngầm) gần như không thể bị phát hiện và theo dõi liên tục tạo ra một yếu tố răn đe đáng kể. Đối phương luôn phải đối mặt với nguy cơ bị tấn công bất ngờ từ các hướng không đoán trước được.
– Tấn công chính xác tầm xa: SLCM cho phép tấn công các mục tiêu nằm sâu trong lãnh thổ đối phương với độ chính xác cao, giảm thiểu thiệt hại ngoài ý muốn và tăng hiệu quả tiêu diệt mục tiêu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các cuộc xung đột hiện đại, nơi việc tránh gây thương vong dân sự và phá hủy cơ sở hạ tầng không cần thiết là một yêu cầu chính trị và pháp lý.
– Mở màn xung đột (“Đòn đánh đêm phủ đầu”): Do khả năng xâm nhập bí mật và tấn công chính xác, SLCM thường được sử dụng trong giai đoạn đầu của các chiến dịch quân sự để vô hiệu hóa các hệ thống phòng không, trung tâm chỉ huy-kiểm soát, sân bay và các mục tiêu quan trọng khác của đối phương, tạo điều kiện thuận lợi cho các lực lượng khác tham chiến.
– Khả năng sống sót cao: Tàu ngầm, đặc biệt là tàu ngầm hạt nhân, có khả năng hoạt động dài ngày dưới lòng biển, khiến chúng trở thành phương tiện mang vũ khí có khả năng sống sót rất cao, khó bị tấn công phủ đầu. Điều này đảm bảo khả năng trả đũa hoặc duy trì áp lực tấn công ngay cả khi các lực lượng khác bị tổn thất.
Sự kết hợp giữa khả năng tàng hình của tàu ngầm và năng lực tấn công tầm xa, chính xác của tên lửa hành trình tạo nên một sức mạnh tổng hợp đặc biệt. Tàu ngầm có thể bí mật tiếp cận bờ biển đối phương hoặc hoạt động ở những vùng biển xa xôi, bất ngờ tung đòn tấn công từ những hướng mà hệ thống phòng thủ đối phương ít đề phòng nhất. Khả năng triển khai bí mật này làm tăng đáng kể hiệu quả của tên lửa so với việc phóng từ các nền tảng dễ bị phát hiện hơn như tàu nổi, máy bay hay các bệ phóng mặt đất.
Vai trò của SLCM cũng đã thay đổi theo thời gian. Ban đầu, trong Chiến tranh Lạnh, chúng được thiết kế chủ yếu như một phương tiện mang vũ khí hạt nhân chiến lược hoặc chiến thuật, nhằm đảm bảo khả năng trả đũa hạt nhân từ biển. Tuy nhiên, sau Chiến tranh Lạnh, trọng tâm đã chuyển dịch mạnh mẽ sang vai trò tấn công chính xác bằng đầu đạn thông thường trong các cuộc xung đột khu vực và chiến tranh hạn chế. Sự thay đổi này phản ánh sự điều chỉnh trong học thuyết quân sự, ưu tiên các đòn đánh cấp chiến dịch, giảm thiểu thiệt hại phụ. Mặc dù vậy, gần đây lại có những dấu hiệu cho thấy sự quan tâm trở lại đối với SLCM mang đầu đạn hạt nhân, như chương trình SLCM-N của Mỹ, cho thấy các ưu tiên chiến lược có thể đang tiếp tục biến đổi.
II. LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN VÀ TIẾN HÓA
A. NGUỒN GỐC KHÁI NIỆM VÀ NỖ LỰC BAN ĐẦU
Mặc dù tên lửa hành trình hiện đại phóng từ tàu ngầm là một phát triển tương đối gần đây, khái niệm về vũ khí tự hành tấn công mục tiêu từ xa đã có từ trước. Tên lửa V-1 của Đức Quốc xã trong Thế chiến II, dù phóng từ mặt đất hoặc máy bay, là một ví dụ sớm về tên lửa hành trình được sử dụng hàng loạt. Các nỗ lực ban đầu của Mỹ sau Thế chiến II cũng tập trung vào việc phát triển các loại tên lửa hành trình, nhưng chủ yếu phóng từ tàu nổi hoặc máy bay.
Một khái niệm tương đồng về mặt chiến thuật, dù là vũ khí có người lái, là các máy bay cảm tử kamikaze của Nhật Bản, tấn công các tàu chiến Mỹ bằng cách bay thấp và nhanh để tránh bị phát hiện cho đến phút cuối. Mô hình tấn công này có những điểm tương đồng với cách các tên lửa hành trình chống hạm sau này hoạt động.
Hải quân Hoa Kỳ bắt đầu quan tâm đến tên lửa hành trình phóng từ tàu ngầm sau Thế chiến II, dẫn đến sự phát triển của hệ thống SSM-N-8 Regulus. Tuy nhiên, Regulus là một tên lửa lớn, cồng kềnh và yêu cầu tàu ngầm phải nổi lên mặt nước để phóng, làm giảm đáng kể yếu tố bí mật và tăng nguy cơ bị tấn công.
B. ĐỘNG LỰC CHIẾN TRANH LẠNH: CHƯƠNG TRÌNH SLCM CỦA HOA KỲ
Nhu cầu về một phương tiện tấn công chiến lược và chiến thuật có khả năng sống sót cao trong môi trường đối đầu căng thẳng của Chiến tranh Lạnh đã thúc đẩy Hải quân Hoa Kỳ khởi động chương trình phát triển SLCM một cách nghiêm túc vào đầu những năm 1970. Mục tiêu là tạo ra một loại vũ khí có thể tấn công các mục tiêu của Liên Xô từ các tàu ngầm hoạt động bí mật.
Ban đầu, có hai phương án chính được xem xét:
– Chế tạo tên lửa hành trình chiến lược cỡ lớn, có tầm bắn rất xa (lên đến 3.000 hl), phóng từ các ống phóng tên lửa đạn đạo đã được sửa đổi trên các tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo (SSBN) cũ.
– Chế tạo tên lửa hành trình chiến thuật nhỏ hơn, đường kính 21 inch (533 mm), tầm bắn khoảng 1.500 hl, có thể phóng từ các ống phóng ngư lôi tiêu chuẩn của tàu ngầm tấn công.
Vào tháng 7/1972, phương án thứ hai, phóng từ ống phóng ngư lôi, đã được lựa chọn, chính thức khai sinh chương trình SLCM (Sea Launched Cruise Missile). Sau một quá trình cạnh tranh giữa General Dynamics (với mẫu UBGM-109A) và LTV (với mẫu UBGM-110A), tên lửa BGM-109 Tomahawk của General Dynamics đã được chọn để phát triển tiếp vào năm 1976.
Các phiên bản đầu tiên của Tomahawk được đưa vào trang bị từ năm 1983 bao gồm:
– BGM-109A TLAM-N: Phiên bản tấn công mặt đất mang đầu đạn hạt nhân W80, tầm bắn khoảng 2.500 km. Đây là vũ khí hạt nhân chiến lược phóng từ biển, được triển khai lần đầu vào giữa những năm 1980.
– BGM-109B TASM: Phiên bản chống tàu, sử dụng đầu dò radar chủ động.
C. CHUYỂN DỊCH HẬU CHIẾN TRANH LẠNH SANG TẤN CÔNG CHÍNH XÁC THÔNG THƯỜNG
Sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh đã làm thay đổi căn bản bối cảnh chiến lược và các yêu cầu về vũ khí. Mối đe dọa về một cuộc chiến tranh tổng lực giữa các siêu cường giảm đi, thay vào đó là các cuộc xung đột khu vực và can thiệp quân sự hạn chế. Điều này dẫn đến sự thay đổi trọng tâm từ vũ khí hạt nhân sang vũ khí tấn công chính xác bằng đầu đạn thông thường.
Hải quân Mỹ đã phát triển các phiên bản Tomahawk mang đầu đạn thông thường:
– BGM-109C TLAM-C: Mang đầu đạn đơn nhất loại HE (High Explosive) nặng khoảng 450 kg.
– BGM-109D TLAM-D: Mang đầu đạn chùm chứa các bom con (submunitions) BLU-97/B để tấn công các mục tiêu diện rộng.
Các phiên bản Tomahawk thông thường này đã được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các cuộc xung đột mà Mỹ tham gia kể từ Chiến tranh Vùng Vịnh năm 1991, bao gồm Kosovo, Afghanistan, Iraq (lần 2), Libya và Syria. Chúng đã chứng tỏ vai trò là một công cụ tấn công phủ đầu và duy trì áp lực quân sự hiệu quả, trở thành biểu tượng cho khả năng triển khai sức mạnh của Mỹ.
Phiên bản hạt nhân TLAM-N đã được rút khỏi trang bị vào khoảng năm 2010-2013. Tuy nhiên, các phiên bản Tomahawk thông thường tiếp tục được nâng cấp liên tục (Block III, Block IV, Block V), tích hợp hệ thống định vị toàn cầu GPS để tăng độ chính xác, cải thiện khả năng lập kế hoạch nhiệm vụ, và bổ sung các tính năng mới như khả năng tấn công mục tiêu di động trên biển MST (Maritime Strike Tomahawk) ở Block V.
D. PHÁT TRIỂN CỦA LIÊN XÔ/NGA
Liên Xô và sau này là Nga cũng phát triển các loại tên lửa hành trình phóng từ tàu ngầm. Ban đầu, trọng tâm của họ là các tên lửa chống hạm hạng nặng như P-500 Bazalt, P-700 Granit (NATO định danh: SS-N-19 Shipwreck) và P-800 Oniks, được thiết kế để tiêu diệt các nhóm tàu sân bay Mỹ. Mặc dù chủ yếu là chống hạm, một số tên lửa này có thể có khả năng tấn công mục tiêu ven bờ hạn chế.
Trong lĩnh vực tấn công mặt đất chuyên dụng, Nga đã phát triển và triển khai hệ thống tên lửa Kalibr (NATO định danh: SS-N-27 Sizzler và SS-N-30A). Biến thể tấn công mặt đất 3M-14 (hoặc 3M-14T) của Kalibr có tầm bắn xa (ước tính lên đến 2.500 km) và có thể được phóng từ cả tàu mặt nước và tàu ngầm (thông qua ống phóng ngư lôi 533 mm hoặc VLS). Tên lửa Kalibr đã được Nga sử dụng trong các chiến dịch quân sự gần đây, bao gồm cả ở Syria và Ukraine.
Ngoài ra, có khả năng Nga đã phát triển các phiên bản phóng từ tàu ngầm của dòng tên lửa hành trình chiến lược phóng từ máy bay như Kh-55 (NATO: AS-15 Kent) hoặc Kh-101 (NATO: AS-23A Kodiak). Các tên lửa này có tầm bắn rất xa và có thể mang đầu đạn thông thường hoặc hạt nhân.
E. PHỔ BIẾN VÀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH QUỐC GIA KHÁC
Ngoài Hoa Kỳ và Nga, một số quốc gia khác cũng đã phát triển hoặc mua sắm khả năng SLCM tấn công mặt đất:
– Anh: Là đồng minh thân cận của Mỹ, Hải quân Hoàng gia Anh vận hành tên lửa Tomahawk do Mỹ cung cấp trên các tàu ngầm tấn công hạt nhân lớp Astute.
– Pháp: Đã tự phát triển tên lửa hành trình tấn công mặt đất MdCN (Missile de Croisière Naval), còn được gọi là SCALP Naval. MdCN có tầm bắn khoảng 1.400 km và được trang bị trên các tàu ngầm tấn công hạt nhân lớp Barracuda và khinh hạm lớp FREMM.
– Pakistan: Đã phát triển và thử nghiệm thành công Babur-3, phiên bản phóng từ tàu ngầm của tên lửa hành trình Babur. Babur-3 được tuyên bố có tầm bắn trên 700 km và có khả năng mang đầu đạn hạt nhân. Việc phóng thử được thực hiện từ một bệ phóng ngầm di động, cho thấy khả năng tích hợp lên các tàu ngầm lớp Agosta 90B hoặc các lớp tàu ngầm tương lai của Pakistan.
– Israel: Được cho là đã phát triển và triển khai tên lửa Popeye Turbo SLCM trên các tàu ngầm lớp Dolphin do Đức chế tạo. Tên lửa này có thể có khả năng mang đầu đạn hạt nhân, tạo thành một phần của bộ ba răn đe hạt nhân không chính thức của Israel, đảm bảo khả năng “đòn tấn công thứ hai”.
– Trung Quốc: Mặc dù không có thông tin xác nhận công khai chi tiết, với sự phát triển nhanh chóng của hải quân và công nghệ tên lửa, rất có khả năng Trung Quốc đang phát triển hoặc đã triển khai các loại SLCM tấn công mặt đất của riêng mình, có thể dựa trên các thiết kế như dòng YJ-18 hoặc các loại tên lửa hành trình khác. Sự tương đồng được đề cập giữa Babur của Pakistan và các tên lửa Trung Quốc cũng gợi ý về sự chuyển giao công nghệ hoặc hợp tác phát triển trong lĩnh vực này.
– Việt Nam: Tích hợp vào gói mua lô 6 tàu ngầm Kilo 636.1 từ Nga, Việt Nam sở hữu các SLCM dòng Kalibr (3M-14E) tấn công đất liền ở cự li 300 km. 3M-14E cùng với tên lửa hành trình chống hạm 3M-54E gia tăng sức mạnh đáng kể của lực lượng Hải quân Việt Nam.
– Các quốc gia khác: Gần đây, Úc, Nhật Bản và Hà Lan đã ký các hợp đồng mua tên lửa Tomahawk từ Mỹ, chủ yếu cho các tàu chiến mặt nước, nhưng việc tích hợp lên tàu ngầm trong tương lai, đặc biệt là đối với Úc với kế hoạch mua tàu ngầm hạt nhân, là một khả năng.
Sự phổ biến ngày càng tăng của công nghệ SLCM cho thấy sự khuếch tán của các công nghệ tên lửa phức tạp ra ngoài các cường quốc truyền thống. Các quốc gia như Pakistan dường như đã áp dụng một cách tiếp cận linh hoạt, có thể tận dụng các thiết kế hiện có (như Tomahawk hoặc tên lửa Trung Quốc) và tích hợp các thành phần dẫn đường sẵn có hoặc tự phát triển (GPS, INS, TERCOM, DSMAC được đề cập cho Babur) để có được năng lực tấn công tiên tiến. Quá trình này cho thấy khả năng thích ứng trong việc tiếp thu công nghệ quốc phòng cao, làm thay đổi cán cân sức mạnh khu vực và đặt ra những thách thức mới cho an ninh toàn cầu.
III. CÁC THÀNH PHẦN CÔNG NGHỆ CHÍNH
A. HỆ THỐNG DẪN ĐƯỜNG VÀ ĐỊNH VỊ
Độ chính xác cao là một trong những đặc điểm nổi bật nhất của SLCM hiện đại. Điều này đạt được nhờ sự kết hợp của nhiều hệ thống dẫn đường và định vị khác nhau, hoạt động bổ trợ lẫn nhau trong các giai đoạn khác nhau của hành trình bay:
– Hệ thống dẫn đường quán tính (INS): Đây là hệ thống cơ bản, hoạt động độc lập bằng cách sử dụng các con quay hồi chuyển và gia tốc kế để liên tục đo lường sự thay đổi về hướng và tốc độ của tên lửa so với vị trí xuất phát ban đầu. INS không cần tín hiệu bên ngoài, do đó không thể bị gây nhiễu. Tuy nhiên, sai số của INS có xu hướng tích lũy theo thời gian và quãng đường bay, cần được hiệu chỉnh bởi các hệ thống khác.
– Hệ thống định vị toàn cầu qua vệ tinh (GPS/GLONASS): Sử dụng tín hiệu từ các hệ thống vệ tinh định vị như GPS của Mỹ hoặc GLONASS của Nga để xác định vị trí chính xác của tên lửa. Việc cập nhật vị trí bằng GPS/GLONASS giúp hiệu chỉnh sai số tích lũy của INS, cải thiện đáng kể độ chính xác chung trên đường bay dài. Tuy nhiên, tín hiệu vệ tinh có thể bị gây nhiễu hoặc bị chặn bởi đối phương.
– Hệ thống khớp ảnh địa hình (TERCOM): Hệ thống này hoạt động bằng cách sử dụng một máy đo cao độ bằng radar để quét địa hình bên dưới tên lửa khi nó bay qua. Dữ liệu độ cao thu được sẽ được so sánh với một bản đồ số về độ cao của địa hình đã được nạp sẵn vào bộ nhớ của tên lửa trước khi phóng. Bằng cách khớp dữ liệu đo được với bản đồ, tên lửa có thể xác định vị trí của mình và điều chỉnh đường bay cho phù hợp. TERCOM đặc biệt hữu ích khi bay ở độ cao thấp và trong môi trường bị chế áp GPS, nhưng nó đòi hỏi địa hình phải có đặc điểm đủ rõ ràng để phân biệt và cần quá trình lập kế hoạch nhiệm vụ phức tạp để tạo bản đồ số.
– Hệ thống so khớp ảnh kỹ thuật số và tương quan khu vực (DSMAC): Thường được sử dụng ở giai đoạn giữa hoặc giai đoạn cuối của hành trình bay, DSMAC hoạt động bằng cách chụp ảnh (quang học hoặc radar) khu vực bên dưới hoặc phía trước tên lửa. Những hình ảnh này sau đó được so sánh với các hình ảnh tham chiếu của các địa điểm hoặc khu vực mục tiêu đã được lưu trữ trong bộ nhớ. Sự tương quan giữa ảnh chụp thực tế và ảnh lưu trữ cho phép tên lửa xác định vị trí cực kỳ chính xác hoặc nhận dạng mục tiêu trước khi tấn công, đạt được độ chính xác rất cao (CEP vài mét).
– Cảm biến giai đoạn cuối (Terminal Sensors): Để tăng cường khả năng tấn công các mục tiêu di động hoặc các mục tiêu có vị trí không được xác định chính xác hoàn toàn, một số SLCM có thể được trang bị các cảm biến giai đoạn cuối. Chúng có thể bao gồm đầu dò radar chủ động (ARGS-14E trên Kalibr), cảm biến hồng ngoại (IR), hoặc cảm biến quang-điện tử (TV). Các cảm biến này cho phép tên lửa tự “nhìn thấy” và bám bắt mục tiêu trong những giây cuối cùng trước khi va chạm.
Sự kết hợp của nhiều hệ thống dẫn đường tạo ra một giải pháp định vị tổng thể vừa chính xác vừa có khả năng chống chịu tốt trước các biện pháp đối phó của đối phương. Ví dụ, ngay cả khi tín hiệu GPS bị gây nhiễu mạnh bởi các hệ thống tác chiến điện tử như Krasukha-4, tên lửa vẫn có thể dựa vào INS được hiệu chỉnh bởi TERCOM để tiếp tục hành trình. Nếu TERCOM gặp khó khăn (ví dụ khi bay qua vùng biển phẳng hoặc sa mạc không có đặc điểm địa hình rõ rệt), INS kết hợp GPS (nếu có) sẽ đảm nhận vai trò chính. Cuối cùng, DSMAC hoặc các cảm biến giai đoạn cuối cung cấp khả năng dẫn đường chính xác đến mục tiêu mà không phụ thuộc vào GPS hay dữ liệu địa hình tại điểm chạm. Cách tiếp cận đa tầng này là một yếu tố công nghệ then chốt đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy của SLCM hiện đại.
B. HỆ THỐNG ĐỘNG CƠ ĐẨY
Hệ thống động cơ đẩy của SLCM bao gồm hai thành phần chính: động cơ đẩy sơ tốc và động cơ hành trình.
– Động cơ đẩy sơ tốc (Booster): Hầu hết các SLCM sử dụng một động cơ tên lửa nhiên liệu rắn (solid rocket motor) làm tầng đẩy sơ tốc. Động cơ này cung cấp lực đẩy rất lớn trong một khoảng thời gian ngắn, đủ để đẩy tên lửa ra khỏi ống phóng, vượt qua lực cản của nước (nếu phóng ngầm), và nhanh chóng đạt được độ cao và tốc độ cần thiết để động cơ hành trình có thể hoạt động hiệu quả. Việc sử dụng nhiên liệu rắn giúp đơn giản hóa thiết kế, tăng độ tin cậy và cho phép phóng nhanh chóng, ít gây tiếng ồn hơn so với các phương pháp bơm nước ra khỏi ống phóng. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, tầng đẩy sơ tốc sẽ được tách bỏ khỏi thân tên lửa.
– Động cơ hành trình (Cruise Engine): Đây là động cơ chính cung cấp lực đẩy cho tên lửa trong suốt phần lớn quãng đường bay. Do yêu cầu về tầm bắn xa và thời gian bay dài, SLCM thường sử dụng các loại động cơ phản lực không khí (air-breathing engine) nhỏ gọn và tiết kiệm nhiên liệu, phổ biến nhất là:
+ Động cơ phản lực tuabin cánh quạt (Turbofan): Loại động cơ này có hiệu suất nhiên liệu cao, phù hợp cho các hành trình bay dài ở tốc độ cận âm. Nhiều loại SLCM hiện đại như Tomahawk và Babur sử dụng động cơ turbofan.
+ Động cơ phản lực tuabin (Turbojet): Đơn giản hơn turbofan, nhưng thường kém hiệu quả hơn về nhiên liệu ở tốc độ cận âm. Một số tên lửa hành trình đời đầu hoặc có thiết kế khác biệt có thể sử dụng turbojet. Các động cơ này hút không khí từ bên ngoài, nén lại, hòa trộn với nhiên liệu (thường là loại nhiên liệu phản lực mật độ cao như TH-dimer hoặc JP-10) và đốt cháy để tạo ra luồng khí phụt tốc độ cao, tạo lực đẩy. Việc phải hút không khí giới hạn hoạt động của tên lửa trong bầu khí quyển nhưng cho phép mang theo lượng nhiên liệu tương đối nhỏ mà vẫn đạt được tầm bay rất xa.
– Các khái niệm động cơ mới (Năng lượng hạt nhân): Một hướng phát triển đặc biệt và gây tranh cãi là tên lửa hành trình sử dụng năng lượng hạt nhân. Nga đã công bố đang phát triển tên lửa 9M730 Burevestnik (NATO: SSC-X-9 Skyfall). Theo các mô tả, tên lửa này sử dụng một lò phản ứng hạt nhân cỡ nhỏ để nung nóng luồng không khí hút vào lên nhiệt độ cực cao. Luồng khí nóng này sau đó phụt ra ngoài tạo lực đẩy, tương tự như nguyên lý động cơ phản lực dòng thẳng (ramjet) nhưng nguồn nhiệt là từ phản ứng hạt nhân thay vì đốt nhiên liệu hóa học. Về lý thuyết, điều này cho phép tên lửa có tầm bay gần như không giới hạn, có thể bay vòng quanh Trái Đất trong nhiều ngày. Tuy nhiên, công nghệ này đối mặt với những thách thức kỹ thuật khổng lồ về việc thu nhỏ lò phản ứng, đảm bảo an toàn và giải quyết các vấn đề về môi trường. Tên lửa Burevestnik được cho là vẫn bay ở tốc độ cận âm.
Sự thống trị của các động cơ turbofan/turbojet cận âm trong các SLCM đang hoạt động phản ánh một sự lựa chọn thiết kế có chủ ý, ưu tiên tầm bắn, hiệu quả nhiên liệu và khả năng bay thấp bám địa hình để tăng cường khả năng tàng hình. Tốc độ cận âm cho phép sử dụng động cơ hiệu quả, tối ưu hóa tầm bay với kích thước và trọng lượng phù hợp cho việc phóng từ tàu ngầm, đồng thời tạo điều kiện cho việc bay men theo địa hình, ẩn mình khỏi các hệ thống radar phòng không. Mặc dù các tên lửa hành trình siêu âm hoặc siêu vượt âm tồn tại, việc tích hợp chúng vào các ràng buộc về kích thước/trọng lượng của hệ thống phóng trên tàu ngầm trong khi vẫn duy trì tầm bắn và khả năng tàng hình là một thách thức đáng kể. Tên lửa Burevestnik chạy bằng năng lượng hạt nhân – là một ngoại lệ triệt để, ưu tiên tầm bắn gần như vô hạn bằng cách hy sinh tốc độ (vẫn là cận âm) và chấp nhận những rủi ro và phức tạp của công nghệ hạt nhân.
C. ĐẦU ĐẠN
SLCM có thể được trang bị nhiều loại đầu đạn khác nhau, tùy thuộc vào nhiệm vụ và mục tiêu cần tấn công:
– Đầu đạn thông thường:
+ Đầu đạn đơn nổ mạnh (UHE): Đây là loại phổ biến nhất, chứa một lượng lớn thuốc nổ mạnh (ví dụ, khoảng 450 kg cho Tomahawk). Chúng được thiết kế để phá hủy các mục tiêu như tòa nhà, cầu cống, cơ sở công nghiệp. Một số có thể có vỏ xuyên cứng (penetrator) để tấn công các mục tiêu kiên cố hoặc ngầm dưới lòng đất.
+ Đầu đạn chùm/phân mảnh (SD): Loại đầu đạn này chứa nhiều bom, đạn con bên trong (ví dụ, BLU-97/B trên Tomahawk TLAM-D). Khi đến gần mục tiêu, đầu đạn mẹ sẽ mở ra và phân tán các bom con trên một khu vực rộng lớn, hiệu quả để chống lại các mục tiêu diện rộng như sân bay, bãi tập kết xe tăng, đội hình bộ binh hoặc các hệ thống phòng không phân tán.
+ Kích cỡ khác nhau: Trọng lượng đầu đạn có thể thay đổi đáng kể giữa các loại tên lửa khác nhau. Ví dụ, MdCN của Pháp mang đầu đạn 300 kg, Kalibr 3M-14 của Nga mang đầu đạn hơn 400 kg, trong khi tên lửa Kh-22 (chủ yếu phóng từ máy bay) có thể mang đầu đạn tới 1 tấn. Kích thước đầu đạn nhỏ hơn có thể được bù đắp bằng độ chính xác cao hơn.
– Đầu đạn hạt nhân:
+ Trong lịch sử, các phiên bản SLCM đầu tiên như Tomahawk TLAM-N (mang đầu đạn W80) và GLCM (mang đầu đạn W84) được thiết kế chủ yếu cho nhiệm vụ tấn công hạt nhân chiến lược hoặc chiến thuật.
+ Một số hệ thống của Nga như Kh-55 cũng có khả năng mang đầu đạn hạt nhân. Tên lửa Burevestnik cũng được thiết kế để mang đầu đạn hạt nhân.
+ Gần đây, Mỹ đang phát triển lại khả năng này với chương trình SLCM-N, dự kiến trang bị đầu đạn hạt nhân công suất thấp cho tàu ngầm lớp Virginia, nhằm mục đích cung cấp một lựa chọn phản ứng linh hoạt hơn trong kịch bản xung đột hạt nhân hạn chế.
+ Israel cũng được cho là trang bị đầu đạn hạt nhân cho tên lửa Popeye Turbo SLCM.
Khả năng trang bị các loại đầu đạn khác nhau (nổ mạnh đơn khối, xuyên phá, chùm, hạt nhân) mang lại sự linh hoạt tác chiến đáng kể cho SLCM. Cùng một họ tên lửa có thể được điều chỉnh để đối phó với nhiều loại mục tiêu đa dạng, từ các trung tâm chỉ huy được bảo vệ nghiêm ngặt, cơ sở hạ tầng chiến lược, lực lượng quân sự phân tán cho đến việc thực hiện nhiệm vụ răn đe hạt nhân. Tính module hóa này làm tăng đáng kể tiện ích và giá trị của hệ thống vũ khí SLCM trong các kịch bản xung đột khác nhau.
IV. NỀN TẢNG VÀ PHƯƠNG THỨC PHÓNG
A. CÁC LỚP TÀU NGẦM LÀM NỀN TẢNG PHÓNG
Khả năng phóng SLCM không giới hạn ở một loại tàu ngầm duy nhất. Nhiều lớp tàu ngầm khác nhau, cả chạy bằng năng lượng hạt nhân và thông thường, đã được trang bị hoặc thiết kế để mang và phóng loại vũ khí này:
– Tàu ngầm hạt nhân tấn công (SSN): Đây là nền tảng phổ biến nhất cho SLCM ở các cường quốc hải quân. Các lớp tàu như Virginia, Los Angeles, Seawolf của Mỹ; Astute của Anh; Barracuda của Pháp; Yasen, Akula của Nga đều có khả năng phóng SLCM. Ưu điểm của SSN là tầm hoạt động gần như không giới hạn, tốc độ cao và khả năng hoạt động độc lập dài ngày dưới nước, cho phép triển khai SLCM đến bất kỳ đâu trên thế giới.
– Tàu ngầm diesel-điện tấn công (SSK): Nhiều tàu ngầm thông thường hiện đại cũng có khả năng phóng SLCM. Ví dụ điển hình là các tàu ngầm lớp Kilo cải tiến (Project 636.3) của Nga, đã phóng tên lửa Kalibr trong thực chiến. Các tàu ngầm lớp Dolphin của Israel (được cho là mang Popeye Turbo SLCM) và các tàu ngầm AIP (Air-Independent Propulsion) hiện đại khác cũng có thể được trang bị khả năng này. Ưu điểm của SSK là độ ồn cực thấp khi chạy bằng ắc quy hoặc AIP, khiến chúng rất khó bị phát hiện, đặc biệt là ở các vùng nước nông ven bờ. Tuy nhiên, tầm hoạt động và thời gian hoạt động ngầm liên tục của chúng bị giới hạn so với SSN.
– Tàu ngầm hạt nhân mang tên lửa hành trình (SSGN): Đây là loại tàu ngầm được thiết kế hoặc sửa đổi đặc biệt để mang số lượng rất lớn tên lửa hành trình. Hải quân Mỹ đã cải tạo 4 tàu ngầm SSBN lớp Ohio thành SSGN, mỗi tàu có thể mang tới 154 tên lửa Tomahawk. Nga cũng vận hành các tàu ngầm lớp Oscar II (Project 949A Antey), ban đầu thiết kế cho tên lửa chống hạm Granit nhưng có thể được sửa đổi để mang các SLCM tấn công mặt đất hiện đại hơn. Vai trò chính của SSGN là tung ra các đòn tấn công tập trung với số lượng lớn tên lửa, khác với vai trò đa nhiệm của SSN.
B. CƠ CẤU PHÓNG
Có hai phương pháp chính để phóng SLCM từ tàu ngầm:
– Phóng qua ống phóng ngư lôi: Đây là phương pháp cơ bản và phổ biến trên nhiều loại tàu ngầm tấn công. Tên lửa SLCM được đặt trong một vỏ chứa (capsule) đặc biệt, có kích thước phù hợp với ống phóng ngư lôi tiêu chuẩn (thường là 533 mm). Khoang chứa này được đẩy ra khỏi ống phóng bằng áp lực nước hoặc khí nén, sau đó tên lửa sẽ tự thoát ra khỏi khoang chứa và kích hoạt động cơ đẩy sơ tốc. Phương pháp này cho phép trang bị SLCM cho nhiều loại tàu ngầm mà không cần sửa đổi cấu trúc lớn. Tuy nhiên, số lượng tên lửa sẵn sàng phóng bị giới hạn bởi số lượng ống phóng ngư lôi và tốc độ nạp lại tên lửa vào ống có thể chậm.
Hệ thống phóng thẳng đứng (VLS): Nhiều tàu ngầm hiện đại, đặc biệt là SSN và SSGN, được trang bị các ống phóng thẳng đứng chuyên dụng cho tên lửa. Các ống VLS này thường được bố trí ở phần mũi tàu (ví dụ như Module Tải trọng Virginia – Virginia Payload Module trên các tàu ngầm lớp Virginia mới của Mỹ) hoặc tích hợp dọc theo thân tàu. VLS cho phép mang theo số lượng SLCM lớn hơn đáng kể so với việc chỉ dựa vào ống phóng ngư lôi, đồng thời có thể phóng tên lửa nhanh hơn và liên tục hơn. Việc tích hợp VLS là một yếu tố quan trọng giúp nâng cao năng lực tấn công của tàu ngầm hiện đại.
Quá trình phóng dưới nước đòi hỏi kỹ thuật phức tạp để đảm bảo tên lửa được đẩy ra khỏi tàu một cách an toàn, nổi lên mặt nước đúng hướng và kích hoạt động cơ sơ tốc thành công. Các hệ thống phóng hiện đại đều cho phép phóng từ độ sâu đáng kể khi tàu đang di chuyển, duy trì tối đa tính bí mật của tàu ngầm. Điều này trái ngược với các hệ thống cũ như Regulus yêu cầu tàu phải nổi lên mặt nước, làm lộ vị trí.
Sự phát triển và tích hợp VLS vào thiết kế tàu ngầm đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao năng lực tấn công bằng SLCM. Nó cho phép các tàu ngầm, đặc biệt là SSN, mang một số lượng lớn SLCM mà không ảnh hưởng đến tải trọng ngư lôi dùng cho tự vệ hoặc tác chiến chống ngầm. Khả năng phóng nhiều tên lửa gần như đồng thời từ VLS cũng làm tăng đáng kể hỏa lực tấn công và sự linh hoạt trong nhiệm vụ của tàu ngầm. Điều này đã biến các tàu ngầm tấn công từ những nền tảng chỉ có khả năng tấn công mặt đất hạn chế thành những tài sản tấn công chiến lược và chiến thuật quan trọng.
V. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CHIẾN THUẬT
Các đặc tính kỹ thuật và chiến thuật của SLCM quyết định hiệu quả hoạt động và vai trò chiến lược của chúng.
A. TẦM BẮN
Tầm bắn là một trong những yếu tố quan trọng nhất, quyết định khả năng vươn tới mục tiêu từ các vị trí phóng an toàn ngoài khơi. Tầm bắn của SLCM tấn công mặt đất rất đa dạng:
– Tomahawk (Mỹ): Các phiên bản khác nhau có tầm bắn từ 1.300 km (Block III) đến 1.700 km (Block IV) hoặc thậm chí 2.500 km (Block I/TLAM-N cũ).
– Kalibr 3M-14 (Nga): Tầm bắn ước tính khoảng 1.500-2.500 km.
– SCALP Naval / MdCN (Pháp): Tầm bắn khoảng 1.000-1.400 km.
– Babur-3 (Pakistan): Tầm bắn được báo cáo là khoảng 450 km (thử nghiệm ban đầu) đến 700 km hoặc hơn cho các phiên bản cải tiến.
– Kh-55MS (Nga): Phiên bản phóng từ máy bay có tầm bắn 3.000 km; phiên bản phóng từ tàu ngầm (nếu có) có thể tương đương.
– Kh-101 (Nga): Phiên bản phóng từ máy bay có tầm bắn rất xa, lên tới 5.000 km hoặc hơn; khả năng và tầm bắn của phiên bản SLCM (nếu có) chưa rõ ràng.
– Burevestnik (Nga): Tên lửa thử nghiệm dùng động cơ hạt nhân, về lý thuyết có tầm bắn gần như không giới hạn.
Tầm bắn xa cho phép tàu ngầm phóng tên lửa từ những vùng biển an toàn, ngoài tầm với của phần lớn lực lượng chống ngầm và phòng không ven bờ của đối phương.
B. TỐC ĐỘ
Đa số các SLCM tấn công mặt đất đang hoạt động hiện nay bay ở tốc độ cận âm (subsonic), thường trong khoảng Mach 0.7 đến 0.8 (khoảng 880 km/h). Tốc độ cận âm mang lại lợi thế về hiệu suất nhiên liệu, cho phép tầm bắn xa hơn với kích thước tên lửa nhỏ gọn, và tạo điều kiện cho việc bay bám địa hình ở độ cao thấp.
Mặc dù có sự phát triển của các tên lửa hành trình siêu âm (supersonic, Mach 1-5) và thậm chí siêu vượt âm (hypersonic, trên Mach 5), việc triển khai chúng rộng rãi trong vai trò SLCM tấn công mặt đất hiện vẫn còn hạn chế. Các thách thức bao gồm việc tích hợp động cơ phức tạp hơn (như ramjet/scramjet) vào kích thước giới hạn của ống phóng tàu ngầm, cân bằng giữa tốc độ, tầm bắn, khả năng tàng hình và chi phí. Một số tài liệu đề cập đến sự tiến hóa hướng tới tốc độ Mach 2 trở lên, nhưng điều này có thể áp dụng rộng hơn cho tên lửa hành trình nói chung, không chỉ SLCM.
C. ĐỘ CAO HÀNH TRÌNH VÀ QUỸ ĐẠO BAY
Một đặc điểm chiến thuật quan trọng của SLCM là khả năng bay ở độ cao rất thấp, thường chỉ vài chục mét so với mặt đất hoặc mặt biển. Khả năng này, kết hợp với hệ thống dẫn đường TERCOM và máy đo cao độ radar, cho phép tên lửa “bám” theo địa hình, lợi dụng các vật cản tự nhiên như đồi núi, thung lũng để ẩn mình khỏi sự phát hiện của radar mặt đất. Bay thấp cũng làm giảm đáng kể tầm phát hiện hiệu quả của radar do giới hạn của đường chân trời radar.
D. KHẢ NĂNG TÀNG HÌNH / ĐỘ BỘC LỘ THẤP
SLCM được thiết kế để có độ bộc lộ thấp trước các hệ thống phòng thủ của đối phương. Các yếu tố góp phần vào khả năng này bao gồm:
– Kích thước nhỏ: So với máy bay chiến đấu, SLCM có kích thước vật lý nhỏ hơn nhiều, dẫn đến diện tích phản xạ radar (RCS) thấp hơn.
– Bay thấp: Như đã đề cập, bay bám địa hình giúp tránh bị radar phát hiện.
– Vật liệu và hình dạng: Một số thiết kế có thể sử dụng vật liệu hấp thụ sóng radar hoặc có hình dạng được tối ưu hóa để giảm RCS, mặc dù thường không đạt đến mức độ tàng hình như các máy bay chuyên dụng (ví dụ Kh-101 có thiết kế thân dẹt để giảm RCS).
– Dấu hiệu hồng ngoại (IS): Động cơ turbofan/turbojet cận âm tạo ra dấu hiệu nhiệt thấp hơn so với các động cơ lớn hơn hoặc bay ở tốc độ cao hơn.
Khả năng tàng hình của SLCM, kết hợp với sự bí mật của nền tảng phóng tàu ngầm, tạo ra một mối đe dọa khó đối phó.
E. ĐỘ CHÍNH XÁC
Nhờ sự kết hợp của các hệ thống dẫn đường tiên tiến (INS, GPS, TERCOM, DSMAC, cảm biến cuối), SLCM hiện đại có thể đạt độ chính xác rất cao. Độ chính xác thường được đo bằng Sai số vòng tròn xác suất (Circular Error Probable – CEP), là bán kính của vòng tròn mà 50% số tên lửa bắn vào mục tiêu sẽ rơi vào bên trong.
– Tomahawk (Block III trở đi): CEP được báo cáo chỉ khoảng vài mét, có nguồn nói là ±3 m. Đây là một sự cải thiện vượt bậc so với CEP khoảng 80 m của phiên bản Tomahawk đời đầu (Block I) chỉ dùng TERCOM.
– Kh-55 (Nga): CEP được báo cáo từ 6-9 m.
– Kh-59 (Nga, phóng từ máy bay): CEP từ 2-3 m.
Độ chính xác cao cho phép SLCM tấn công hiệu quả các mục tiêu điểm có giá trị cao, giảm thiểu thiệt hại phụ và tăng xác suất tiêu diệt mục tiêu ngay trong lần bắn đầu tiên.
F. BẢNG SO SÁNH TỔNG QUAN
Để cung cấp một cái nhìn tổng thể về các hệ thống SLCM tấn công mặt đất chính, bảng so sánh dưới đây tổng hợp các đặc tính kỹ thuật quan trọng:
Bảng 1: So sánh tổng quan các hệ thống SLCM tấn công mặt đất chính
Hệ thống tên lửa | Quốc gia | Nền tảng phóng (TN) | Tầm bắn tối đa (km) | Tốc độ | Hệ thống dẫn đường chính | Đầu đạn (thông thường/hạt nhân, trọng lượng kg) |
Tomahawk (BGM-109 Blk IV/V) | Hoa Kỳ | SSN (Los Angeles, Seawolf, Virginia), SSGN (Ohio) | 1.700+ | Cận âm | INS, GPS, TERCOM, DSMAC | TT (~450kg) / Không (đang phát triển SLCM-N hạt nhân) |
Kalibr (3M-14) | Nga | SSN (Yasen, Akula), SSK (Kilo cải tiến) | 1.500 – 2.500 | Cận âm | INS, GLONASS, Radar ARGS-14E, Khớp ảnh địa hình | TT (~400-450kg) / Có thể có HN |
SCALP Naval / MdCN | Pháp | SSN (Barracuda) | 1.000 – 1.400 | Cận âm | INS, GPS, IR giai đoạn cuối | TT (~300kg) / Không |
Babur-3 | Pakistan | SSK (Agosta 90B, tương lai) | 450 – 700+ | Cận âm | INS, GPS, TERCOM, DSMAC | TT / Có thể có HN |
Kh-55MS (Phiên bản SLCM?) | Nga | Có thể SSN/SSGN | ~3.000 | Cận âm | INS, TERCOM, DSMAC, GLONASS | TT / HN (~200-250kT) |
Popeye Turbo SLCM | Israel | SSK (Dolphin) | Không rõ (xa) | Cận âm | Không rõ (tiên tiến) | TT / Có thể có HN |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, đặc biệt là tầm bắn và khả năng hạt nhân, có thể thay đổi tùy theo phiên bản và nguồn thông tin. Thông tin về các hệ thống của Trung Quốc và Israel ít được công khai.
Bảng so sánh này làm nổi bật sự đa dạng về tầm bắn, khả năng và quốc gia sở hữu SLCM, đồng thời cung cấp một cơ sở dữ liệu tham khảo cho việc phân tích vai trò chiến lược của chúng.
VI. Ý NGHĨA CHIẾN LƯỢC VÀ TÍCH HỢP HỌC THUYẾT
A. RĂN ĐE
SLCM đóng một vai trò quan trọng trong chiến lược răn đe của các quốc gia sở hữu chúng, cả ở cấp độ hạt nhân và thông thường.
– Răn đe hạt nhân: Khả năng triển khai vũ khí hạt nhân từ các tàu ngầm hoạt động bí mật dưới lòng đại dương cung cấp một năng lực trả đũa (second-strike capability) cực kỳ đáng tin cậy. Ngay cả khi các lực lượng hạt nhân trên bộ và trên không bị vô hiệu hóa trong một cuộc tấn công phủ đầu, các tàu ngầm mang SLCM hạt nhân (như TLAM-N trước đây, khả năng của Nga, hoặc SLCM-N tiềm năng của Mỹ) vẫn có thể sống sót và tung đòn trả đũa tàn khốc. Lý thuyết về “đòn tấn công thứ hai” này, như được đề cập trong bối cảnh của Israel, là nền tảng của sự ổn định chiến lược dựa trên sự hủy diệt lẫn nhau đảm bảo (MAD).
– Răn đe thông thường: Ngay cả khi chỉ mang đầu đạn thông thường, khả năng tấn công chính xác các mục tiêu giá trị cao từ một nền tảng tàng hình cũng tạo ra hiệu ứng răn đe mạnh mẽ ở cấp độ khu vực hoặc trong các tình huống xung đột dưới ngưỡng hạt nhân. Việc đối phương biết rằng các cơ sở hạ tầng quan trọng, trung tâm chỉ huy hoặc lực lượng quân sự của họ có thể bị tấn công bất ngờ bất cứ lúc nào từ biển sẽ khiến họ phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi có hành động gây hấn.
Sự tồn tại của cả SLCM thông thường và (tiềm năng) hạt nhân mang lại cho các quốc gia một phổ lựa chọn răn đe linh hoạt. SLCM thông thường cung cấp các mối đe dọa đáng tin cậy cho các kịch bản khu vực, trong khi các biến thể hạt nhân đóng góp vào sự ổn định (hoặc bất ổn, tùy thuộc vào quan điểm và học thuyết triển khai) chiến lược toàn cầu. Hơn nữa, sự mơ hồ về việc liệu một SLCM vừa được phóng là mang đầu đạn thông thường hay hạt nhân (trừ khi có thông tin tình báo cụ thể) có thể làm phức tạp thêm quá trình ra quyết định của đối phương trong một cuộc khủng hoảng, như được gợi ý về khó khăn trong việc truy vết nguồn gốc phóng.
B. TRIỂN KHAI SỨC MẠNH VÀ TẤN CÔNG CHÍNH XÁC
SLCM là một công cụ triển khai sức mạnh cốt lõi của hải quân hiện đại. Chúng cho phép các quốc gia tấn công các mục tiêu nằm sâu trong lục địa từ các vùng biển quốc tế mà không cần các căn cứ quân sự ở nước ngoài, không cần quyền bay qua không phận nước thứ ba, và không đặt phi công vào tình thế nguy hiểm.
Vai trò tấn công chính xác của SLCM là không thể phủ nhận. Chúng được sử dụng để:
– Vô hiệu hóa các mục tiêu chiến lược và chiến dịch quan trọng: Trung tâm chỉ huy, kiểm soát, thông tin liên lạc (C3I), các cơ sở sản xuất hoặc lưu trữ vũ khí hủy diệt hàng loạt (WMD), các đầu mối giao thông, nhà máy điện…
– Áp chế hoặc phá hủy hệ thống phòng không đối phương (SEAD/DEAD): Tấn công các đài radar, bệ phóng tên lửa phòng không, sân bay chiến thuật trong giai đoạn đầu của xung đột để mở đường cho các máy bay chiến đấu hoạt động an toàn hơn.
– Tấn công các mục tiêu có giá trị cao được bảo vệ nghiêm ngặt mà các phương tiện khác khó tiếp cận.
C. KHẢ NĂNG SỐNG SÓT CỦA NỀN TẢNG VÀ TÍNH BẤT NGỜ CỦA ĐÒN TẤN CÔNG
Một trong những lợi thế lớn nhất của SLCM là khả năng sống sót rất cao của nền tảng phóng – tàu ngầm. Tàu ngầm, đặc biệt là SSN, có thể lặn sâu và hoạt động yên lặng trong thời gian dài, khiến việc phát hiện, theo dõi và tiêu diệt chúng là một thách thức cực kỳ khó khăn đối với lực lượng chống ngầm (ASW) của đối phương.
Khả năng hoạt động bí mật này cho phép tàu ngầm tiếp cận các vị trí phóng tối ưu mà đối phương không ngờ tới. SLCM có thể được phóng từ các hướng khác nhau, bao gồm cả những hướng không được che chắn kỹ lưỡng bởi hệ thống phòng không, làm tăng yếu tố bất ngờ và khả năng xuyên thủng hàng phòng ngự. Việc khó xác định chính xác vị trí tàu ngầm ngay sau khi phóng tên lửa cũng giúp tàu ngầm nhanh chóng rút lui an toàn, tránh bị phản công.
SLCM đặt ra một thách thức phòng thủ đa tầng phức tạp cho đối phương. Kẻ địch phải đối mặt đồng thời với nhiều vấn đề:
1. Thách thức chống ngầm (ASW): Phải phát hiện và vô hiệu hóa được tàu ngầm phóng trước khi nó kịp khai hỏa. Đây là nhiệm vụ cực kỳ khó khăn.
2. Thách thức phòng không: Phải phát hiện được tên lửa hành trình có kích thước nhỏ, bay thấp, có thể có đặc tính tàng hình.
3. Thách thức đánh chặn: Phải có khả năng đánh chặn thành công tên lửa đang bay tới, có thể từ những hướng không dự đoán trước và bay men theo địa hình.
4. Thách thức đối phó với tấn công bão hòa: Phải đối phó với khả năng bị tấn công bởi một loạt lớn tên lửa được phóng gần như đồng thời từ các tàu ngầm mang nhiều tên lửa (SSGN hoặc SSN có VLS).
Sự kết hợp giữa khả năng tàng hình của nền tảng phóng và đặc tính khó phát hiện, khó đánh chặn của bản thân tên lửa tạo ra một sức mạnh hiệp đồng, khiến SLCM trở thành một trong những mối đe dọa nghiêm trọng và khó đối phó nhất trong chiến tranh hiện đại.
VII. BỐI CẢNH TOÀN CẦU: CÁC BÊN VẬN HÀNH VÀ HỆ THỐNG
Khả năng SLCM tấn công mặt đất không còn là độc quyền của các siêu cường. Nhiều quốc gia đã phát triển hoặc mua sắm công nghệ này, làm thay đổi cục diện an ninh khu vực và toàn cầu.
A. CÁC CƯỜNG QUỐC CHÍNH
– Hoa Kỳ: Là quốc gia tiên phong và sử dụng SLCM rộng rãi nhất. Hệ thống chính là tên lửa Tomahawk (hiện là các phiên bản Block IV và Block V). Tomahawk được phóng từ các SSN lớp Los Angeles, Seawolf, Virginia và các SSGN lớp Ohio cải tạo. Mỹ cũng đang trong quá trình phát triển một loại SLCM mang đầu đạn hạt nhân mới, SLCM-N, dự kiến trang bị cho lớp Virginia.
– Nga: Vận hành hệ thống tên lửa hành trình Kalibr (biến thể tấn công mặt đất 3M-14). Kalibr được triển khai trên các SSN lớp Yasen, Akula và các SSK lớp Kilo cải tiến (Project 636.3). Nga cũng có thể có các phiên bản SLCM của tên lửa Kh-55/Kh-101 và đang thử nghiệm tên lửa Burevestnik chạy bằng năng lượng hạt nhân. Các hệ thống cũ hơn như P-700 Granit trên tàu ngầm lớp Oscar II cũng có thể có khả năng tấn công mặt đất hạn chế.
B. CÁC BÊN VẬN HÀNH KHÁC
– Vương quốc Anh: Vận hành tên lửa Tomahawk do Mỹ cung cấp trên các tàu ngầm SSN lớp Astute.
– Pháp: Tự phát triển và triển khai tên lửa SCALP Naval (MdCN) trên các tàu ngầm SSN lớp Barracuda.
– Trung Quốc: Mặc dù thông tin chi tiết không được công khai, nhưng với sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng tàu ngầm (cả SSN và SSK) và công nghệ tên lửa (như dòng YJ-18), rất có khả năng Trung Quốc đã phát triển và triển khai các loại SLCM tấn công mặt đất nội địa. Mối liên hệ tiềm tàng với tên lửa Babur của Pakistan cũng gợi ý về năng lực này.
– Pakistan: Đã thử nghiệm thành công tên lửa Babur-3, phiên bản phóng từ tàu ngầm, có khả năng mang đầu đạn thông thường hoặc hạt nhân.
– Israel: Được báo cáo rộng rãi là vận hành tên lửa Popeye Turbo SLCM, có thể mang đầu đạn hạt nhân, trên các tàu ngầm lớp Dolphin.
– Các Bên Tiếp nhận/Tiềm năng: Úc, Nhật Bản và Hà Lan gần đây đã ký các thỏa thuận mua tên lửa Tomahawk từ Mỹ. Mặc dù ban đầu chủ yếu cho tàu nổi, việc tích hợp lên tàu ngầm trong tương lai là một khả năng, đặc biệt đối với Úc với kế hoạch sở hữu SSN. Hơn 70 quốc gia được cho là sở hữu tên lửa hành trình nói chung, nhưng số lượng quốc gia có khả năng SLCM tấn công mặt đất vẫn còn hạn chế hơn.
C. BẢNG PHỔ BIẾN SLCM TẤN CÔNG MẶT ĐẤT
Bảng dưới đây tóm tắt các quốc gia được biết đến hoặc được cho là có khả năng vận hành SLCM tấn công mặt đất:
Bảng 2: Các bên vận hành và hệ thống SLCM tấn công mặt đất đã biết
Quốc gia | Hệ thống SLCM tấn công mặt đất chính | Ghi chú (loại TN, khả năng hạt nhân) |
Hoa Kỳ | Tomahawk (BGM-109 Blk IV/V), SLCM-N (đang phát triển) | SSN, SSGN. Có khả năng HN (đang phát triển) |
Nga | Kalibr (3M-14), Kh-55/101 (phiên bản SLCM?), Burevestnik (thử nghiệm) | SSN, SSK. Có khả năng HN (Kalibr, Kh-55/101, Burevestnik) |
Vương quốc Anh | Tomahawk (do Mỹ cung cấp) | SSN. Không (dùng đầu đạn TT của Mỹ) |
Pháp | SCALP Naval / MdCN | SSN. Không |
Trung Quốc | Không rõ (có thể dựa trên YJ-18 hoặc loại khác) | SSN, SSK. Có thể có khả năng HN |
Pakistan | Babur-3 | SSK. Có khả năng HN |
Israel (Báo cáo) | Popeye Turbo SLCM | SSK. Có thể có khả năng HN |
Úc (Đang mua) | Tomahawk (do Mỹ cung cấp) | Tương lai có thể SSN. Không (dùng đầu đạn TT của Mỹ) |
Nhật Bản (Đang mua) | Tomahawk (do Mỹ cung cấp) | Chủ yếu cho tàu nổi, chưa rõ khả năng tích hợp lên tàu ngầm. Không. |
Hà Lan (Đang mua) | Tomahawk (do Mỹ cung cấp) | Chủ yếu cho tàu nổi, chưa rõ khả năng tích hợp lên TN. Không. |
Sự phổ biến ngày càng tăng của SLCM đặt ra những thách thức mới đối với kiểm soát vũ khí và ổn định khu vực, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng chiến lược của loại vũ khí này trong thế kỷ XXI.
VIII. KHÁI NIỆM TRIỂN KHAI TÁC CHIẾN
Việc sử dụng hiệu quả SLCM đòi hỏi một quy trình lập kế hoạch và triển khai phức tạp, tận dụng tối đa các ưu điểm về tầm bắn, độ chính xác và khả năng tàng hình.
A. LẬP KẾ HOẠCH NHIỆM VỤ
Đây là một giai đoạn quan trọng và phức tạp, bao gồm nhiều yếu tố:
1. Xác định và phân tích mục tiêu: Tình báo chính xác về vị trí, đặc điểm, tầm quan trọng và các điểm yếu của mục tiêu là tối cần thiết.
2. Lựa chọn đường bay: Lập kế hoạch đường bay tối ưu để tối đa hóa khả năng sống sót của tên lửa. Điều này bao gồm việc tận dụng địa hình để che giấu đường bay (đối với TERCOM), tránh các khu vực phòng không mạnh đã biết của đối phương, và tính toán đường bay hiệu quả nhất về mặt nhiên liệu.
3. Lập trình hệ thống dẫn đường: Nạp dữ liệu mục tiêu, các điểm tham chiếu trên đường bay, bản đồ địa hình số (cho TERCOM), và hình ảnh khu vực mục tiêu (cho DSMAC) vào bộ nhớ của tên lửa. Quá trình này có thể tốn nhiều thời gian và đòi hỏi các thiết bị chuyên dụng.
4. Phân bổ vũ khí và phối hợp: Xác định số lượng tên lửa cần thiết cho mỗi mục tiêu, lựa chọn loại đầu đạn phù hợp, và phối hợp thời gian phóng nếu cần thực hiện các đòn tấn công đồng loạt hoặc bão hòa.
B. NHẮM MỤC TIÊU
SLCM thường được sử dụng để tấn công các loại mục tiêu sau:
– Mục tiêu cố định giá trị cao: Đây là các mục tiêu truyền thống của SLCM, bao gồm các trung tâm chỉ huy và kiểm soát, cơ sở thông tin liên lạc, các vị trí phóng tên lửa đạn đạo, cơ sở hạt nhân, sinh học, hóa học, các căn cứ không quân và hải quân, các cây cầu chiến lược, nhà máy điện, kho tàng nhiên liệu và đạn dược.
– Mục tiêu phòng không: Các đài radar cảnh giới sớm, đài radar điều khiển hỏa lực, bệ phóng tên lửa đất đối không (SAM) là các mục tiêu ưu tiên trong giai đoạn đầu của xung đột để làm suy yếu khả năng phòng thủ của đối phương.
– Mục tiêu di động hoặc tái định vị: Với các hệ thống dẫn đường tiên tiến hơn, bao gồm liên kết dữ liệu hai chiều và cảm biến giai đoạn cuối tinh vi, một số SLCM thế hệ mới (như Tomahawk Block V MST) có khả năng tấn công các mục tiêu di động trên biển hoặc các mục tiêu trên bộ có thể thay đổi vị trí sau khi tên lửa đã được phóng. Khả năng tái định vị mục tiêu giữa hành trình cũng được đề cập.
C. TRIỂN KHAI CHIẾN THUẬT
1. Tiếp cận bí mật: Tàu ngầm sẽ sử dụng khả năng tàng hình của mình để bí mật cơ động đến “khu vực phóng” tối ưu, thường là một vùng biển đủ rộng để tàu có thể phóng tên lửa mà không bị giới hạn về hướng và có thể nhanh chóng thay đổi vị trí sau khi phóng.
2. Phóng loạt: Để tăng khả năng xuyên thủng hệ thống phòng thủ hoặc đảm bảo tiêu diệt các mục tiêu quan trọng, tàu ngầm (đặc biệt là SSGN hoặc SSN có VLS) có thể phóng một loạt nhiều tên lửa gần như đồng thời vào một hoặc nhiều mục tiêu.
3. Tấn công từ hướng bất ngờ: Lợi thế lớn của SLCM là khả năng tấn công từ các hướng mà đối phương ít đề phòng nhất. Tàu ngầm có thể di chuyển đến các vị trí ngoài khơi không nằm trên trục phòng thủ chính của đối phương, buộc họ phải phân tán lực lượng phòng không hoặc chấp nhận rủi ro bị tấn công từ phía sau hoặc bên sườn. Ví dụ được nêu về cuộc tấn công vào cơ sở dầu mỏ của Ả Rập Xê Út, nơi tên lửa hành trình tiếp cận từ phía sau radar, qua Iraq, thay vì đường bay trực tiếp từ Iran mà hệ thống Patriot đang hướng tới.
Hiệu quả của việc triển khai SLCM phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng thông tin tình báo, giám sát và trinh sát (ISR). Dữ liệu ISR chính xác và kịp thời là yếu tố sống còn để xác định đúng mục tiêu, lập kế hoạch đường bay an toàn và hiệu quả, cũng như cung cấp dữ liệu địa hình và hình ảnh cần thiết cho các hệ thống dẫn đường như TERCOM và DSMAC. Nói cách khác, hệ thống vũ khí SLCM tinh vi chỉ thực sự phát huy hết tiềm năng khi được hỗ trợ bởi một hạ tầng ISR và lập kế hoạch nhiệm vụ đủ mạnh.
IX. PHÒNG THỦ CHỐNG LẠI MỐI ĐE DỌA SLCM
Việc phòng thủ chống lại SLCM là một thách thức phức tạp do sự kết hợp giữa khả năng tàng hình của nền tảng phóng và đặc tính khó phát hiện, khó đánh chặn của bản thân tên lửa.
A. THÁCH THỨC PHÁT HIỆN
– Khó phát hiện nền tảng phóng: Việc phát hiện tàu ngầm, đặc biệt là các tàu ngầm hiện đại hoạt động yên tĩnh, là cực kỳ khó khăn, đòi hỏi các nỗ lực ASW liên tục và tốn kém.
– Khó phát hiện tên lửa: SLCM bay thấp, bám địa hình, có kích thước nhỏ và có thể có các đặc tính tàng hình, khiến chúng trở thành mục tiêu khó phát hiện đối với các hệ thống radar mặt đất truyền thống. Tầm phát hiện bị giới hạn bởi đường chân trời radar và sự che khuất của địa hình.
– Hướng tấn công bất ngờ: Khả năng phóng từ các vị trí không dự đoán trước trên biển khiến việc tập trung các phương tiện phòng thủ trở nên khó khăn.
B. CHIẾN LƯỢC PHÒNG THỦ ĐA TẦNG
Do những thách thức trên, không có một giải pháp duy nhất nào có thể đảm bảo phòng thủ hiệu quả trước SLCM. Thay vào đó, các quốc gia thường áp dụng chiến lược phòng thủ đa tầng, kết hợp nhiều loại cảm biến và vũ khí:
– Tác chiến chống ngầm (ASW): Đây được coi là lớp phòng thủ hiệu quả nhất về mặt lý thuyết – ngăn chặn mối đe dọa từ gốc bằng cách phát hiện và tiêu diệt tàu ngầm trước khi nó kịp phóng tên lửa. ASW bao gồm việc sử dụng tàu chiến mặt nước trang bị sonar kéo, máy bay tuần thám biển (MPA) thả phao sonar, trực thăng săn ngầm và các tàu ngầm tấn công khác. Tuy nhiên, ASW là một cuộc chơi “mèo vờn chuột” đầy tốn kém và không chắc chắn.
– Cảnh báo sớm từ trên không( AEW): Máy bay AEW như E-2 Hawkeye, E-3 Sentry, A-50 Mainstay của Nga, được trang bị radar mạnh có khả năng nhìn xuống (look-down capability), có thể phát hiện các mục tiêu bay thấp như SLCM từ khoảng cách xa hơn nhiều so với radar mặt đất, giúp kéo dài thời gian cảnh báo và cung cấp dữ liệu dẫn đường cho các phương tiện đánh chặn.
– Tên lửa đất đối không (SAM): Các hệ thống SAM tầm xa và tầm trung tiên tiến như Patriot, S-300/S-400, Aster, hoặc các hệ thống phòng thủ trên hạm như SM-2/SM-6, có khả năng đánh chặn các mục tiêu bay thấp, có RCS nhỏ. Hiệu quả của SAM phụ thuộc vào khả năng phát hiện sớm (thường dựa vào radar cảnh giới hoặc dữ liệu từ AEW) và khả năng đối phó với các biện pháp gây nhiễu hoặc mồi bẫy của tên lửa.
– Máy bay tiêm kích đánh chặn: Máy bay tiêm kích có thể được điều hướng bởi AEW hoặc kiểm soát mặt đất để đánh chặn SLCM. Tuy nhiên, việc phát hiện và khóa mục tiêu nhỏ, bay thấp trên nền nhiễu địa hình là một thách thức đối với radar của máy bay tiêm kích.
– Tác chiến điện tử (EW): Các hệ thống EW mặt đất hoặc trên không (như Krasukha-4) có thể cố gắng gây nhiễu tín hiệu GPS, làm gián đoạn liên kết dữ liệu (nếu có) hoặc gây nhiễu radar dẫn đường của tên lửa. Tuy nhiên, như đã phân tích, các hệ thống dẫn đường dự phòng (INS, TERCOM, DSMAC) trên SLCM hiện đại làm giảm hiệu quả của việc chỉ gây nhiễu một hệ thống duy nhất.
– Hệ thống vũ khí tầm gần (CIWS): Các hệ thống pháo hoặc tên lửa tầm cực gần như Phalanx, Goalkeeper, Kashtan/Palma được trang bị trên tàu chiến hoặc bảo vệ các cơ sở trên bộ có giá trị cao, đóng vai trò là lớp phòng thủ cuối cùng để tiêu diệt tên lửa đã lọt qua các lớp phòng thủ bên ngoài. Tuy nhiên, tầm bắn của CIWS rất hạn chế.
C. CÁC BIỆN PHÁP ĐỐI PHÓ MỚI NỔI
Cuộc chạy đua giữa tấn công và phòng thủ luôn tiếp diễn. Các nghiên cứu và phát triển đang hướng tới các công nghệ mới để đối phó với mối đe dọa SLCM, bao gồm:
– Vũ khí năng lượng định hướng (DEW): Laser công suất cao hoặc vũ khí vi sóng mạnh (HPM) có tiềm năng phá hủy hoặc vô hiệu hóa các thành phần điện tử nhạy cảm của tên lửa hành trình với chi phí mỗi lần bắn thấp hơn tên lửa đánh chặn.
– Tên lửa đánh chặn tiên tiến: Phát triển các loại tên lửa đánh chặn nhanh hơn, linh hoạt hơn, có khả năng đối phó tốt hơn với các mục tiêu bay thấp, cơ động và có RCS thấp.
– Mạng lưới cảm biến tích hợp: Kết nối mạng lưới các cảm biến trên không, trên biển, trên bộ và trong không gian để cung cấp bức tranh tình hình thống nhất, cảnh báo sớm và dữ liệu dẫn đường chính xác hơn cho các hệ thống đánh chặn.
Sự phát triển không ngừng của SLCM – với khả năng tàng hình ngày càng tăng, hệ thống dẫn đường thông minh và kiên cường hơn, tầm bắn xa hơn – luôn thúc đẩy các khoản đầu tư vào các biện pháp phòng thủ tương ứng. Sự xuất hiện của các khái niệm đột phá như tên lửa hành trình chạy bằng năng lượng hạt nhân với tầm bắn không giới hạn – đặt ra những thách thức phòng thủ hoàn toàn mới, có thể đòi hỏi những thay đổi căn bản trong tư duy và công nghệ phòng thủ trong tương lai. Đây là một biểu hiện rõ ràng của cuộc chạy đua vũ trang công nghệ cao giữa năng lực tấn công và khả năng phòng thủ.
X. KẾT LUẬN
A. TỔNG HỢP CÁC PHÁT HIỆN CHÍNH
Phân tích chi tiết về tên lửa hành trình phóng từ TN (SLCM) tấn công mặt đất cho thấy đây là một hệ thống vũ khí phức tạp và có ý nghĩa chiến lược sâu sắc trong bối cảnh quân sự hiện đại. Các điểm chính có thể được tổng hợp như sau:
– Đặc tính cốt lõi: SLCM là sự kết hợp độc đáo giữa khả năng tàng hình, sức bền và tính linh hoạt của nền tảng phóng tàu ngầm với tầm bắn xa, độ chính xác cao và khả năng xâm nhập của tên lửa hành trình. Chúng thường bay ở tốc độ cận âm, bám sát địa hình và sử dụng một loạt các hệ thống dẫn đường tinh vi để đạt được hiệu quả tấn công.
– Tiến hóa vai trò: Từ chỗ chủ yếu là vũ khí răn đe hạt nhân trong Chiến tranh Lạnh, SLCM đã chuyển đổi thành công cụ tấn công chính xác thông thường chủ lực trong kỷ nguyên hậu Chiến tranh Lạnh. Tuy nhiên, sự quan tâm trở lại đối với các biến thể hạt nhân cho thấy vai trò chiến lược của chúng vẫn đang tiếp tục được định hình lại.
– Tầm quan trọng chiến lược: SLCM là công cụ thiết yếu cho việc răn đe (cả hạt nhân và thông thường), triển khai sức mạnh toàn cầu, thực hiện các đòn tấn công phủ đầu và tấn công chính xác vào các mục tiêu giá trị cao nằm sâu trong lãnh thổ đối phương mà không cần các nền tảng dễ bị tổn thương hơn.
– Phổ biến và thách thức: Công nghệ SLCM đang dần phổ biến ra ngoài các cường quốc truyền thống, đặt ra những thách thức mới cho an ninh khu vực và toàn cầu, cũng như thúc đẩy cuộc chạy đua không ngừng giữa các biện pháp tấn công và phòng thủ.
B. XU HƯỚNG TƯƠNG LAI VÀ TRIỂN VỌNG
Vai trò của SLCM trong các học thuyết quân sự và cấu trúc lực lượng hải quân dường như sẽ tiếp tục được củng cố trong tương lai. Các xu hướng phát triển tiềm năng bao gồm:
– Tăng cường tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI): Tích hợp AI có thể nâng cao khả năng tự lập kế hoạch đường bay, nhận dạng mục tiêu tự động, đối phó với các biện pháp phòng thủ và thậm chí thực hiện các cuộc tấn công phối hợp giữa nhiều tên lửa.
– Kết nối mạng và tái định vị: Cải thiện liên kết dữ liệu hai chiều có thể cho phép tên lửa nhận thông tin cập nhật về mục tiêu hoặc được tái định vị trong quá trình bay, tăng tính linh hoạt và khả năng tấn công các mục tiêu di động hoặc cơ hội.
– Nâng cao khả năng tàng hình: Các vật liệu và thiết kế mới có thể tiếp tục làm giảm độ bộc lộ radar và hồng ngoại của tên lửa.
– Tốc độ cao hơn: Mặc dù còn nhiều thách thức, nghiên cứu về SLCM siêu âm hoặc siêu thanh phóng từ tàu ngầm có thể tiếp tục, nhằm giảm thời gian phản ứng của đối phương.
– Động cơ hạt nhân: Tương lai của các hệ thống như Burevestnik vẫn chưa chắc chắn do những thách thức kỹ thuật và chính trị, nhưng nếu thành công, chúng có thể thay đổi căn bản tính toán chiến lược về tầm bắn và khả năng hiện diện.
SLCM tấn công mặt đất sẽ vẫn là một yếu tố then chốt của sức mạnh hải quân và năng lực chiến lược trong tương lai gần. Sự tồn tại và phát triển không ngừng của chúng sẽ tiếp tục thúc đẩy các khoản đầu tư lớn vào cả hệ thống tấn công lẫn các biện pháp phòng thủ, đồng thời làm phức tạp thêm các động lực an ninh quốc tế và các nỗ lực kiểm soát vũ khí. Việc quản lý sự phổ biến và ngăn chặn việc sử dụng sai mục đích loại vũ khí mạnh mẽ này sẽ là một thách thức quan trọng đối với cộng đồng quốc tế./.