Hiển thị: 101 - 110 của 1.089 kết quả

PHI ĐỘI (Military flight)

Phi đội (flight) là một đơn vị (unit) quân đội nhỏ trong cơ cấu lớn hơn của lực lượng không quân, không quân hải quân hoặc quân đoàn không quân; và thường phụ thuộc vào …

KHÔNG ĐOÀN (Military wing)

Trong hàng không quân sự, không đoàn (wing) là một đơn vị chỉ huy. Trong hầu hết các lực lượng hàng không quân sự, không đoàn là một đội hình máy bay tương đối lớn. …

LIÊN ĐOÀN (Military group)

Liên đoàn (group) là một kiểu loại đơn vị (unit) hoặc đội hình (formation) quân sự thường gắn liền với ngành hàng không quân sự (military aviation). Thuật ngữ liên đoàn (group) và không đoàn …

QUÂN (ĐỘI) DÃ CHIẾN (Field army)

Quân (đội) dã chiến (field army hay numbered army hay army) là một đội hình quân sự (military formation) trong nhiều lực lượng vũ trang, bao gồm hai quân đoàn (corps) trở lên. Nó có …

PHƯƠNG DIỆN QUÂN (Front)

Phương diện quân (tiếng Nga: фронт) là một đội hình quân sự (military formation) có nguồn gốc từ Đế quốc Nga và đã được Quân đội Ba Lan, Hồng quân, Quân đội Liên Xô và …

TẬP ĐOÀN QUÂN (Army group)

Tổ chức quân sự (military organization hoặc military organisation) là việc cơ cấu lực lượng vũ trang của một quốc gia nhằm cung cấp khả năng quân sự như chính sách quốc phòng có thể …

LỰC LƯỢNG KHÔNG QUÂN (Air force)

Lực lượng không quân (air force) theo nghĩa rộng nhất là nhánh quân sự quốc gia chủ yếu tiến hành tác chiến trên không. Cụ thể hơn, đó là nhánh của lực lượng vũ trang …

CĂN CỨ QUÂN SỰ (Military base)

Căn cứ quân sự (military base) là một cơ sở được sở hữu và vận hành trực tiếp bởi hoặc cho quân đội hoặc một trong các chi nhánh của quân đội, nơi trú ẩn …