XÂY DỰNG HỌC VIỆN HẢI QUÂN THEO MÔ HÌNH NHÀ TRƯỜNG QUÂN ĐỘI THÔNG MINH, TINH NHUỆ

thế hệ sĩ quan hải quân mới – những người không chỉ vận hành thuần thục khí tài, mà còn phải là những chuyên gia làm chủ các hệ thống kỹ thuật số phức tạp, có khả năng ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và khai thác hiệu quả các hệ thống công nghệ số trong mọi tình huống chiến đấu!

Phần 1
MỆNH LỆNH CHIẾN LƯỢC CHO MỘT HỌC VIỆN HẢI QUÂN THÔNG MINH

1.1. Bối cảnh tác chiến hải quân hiện đại và yêu cầu chuyển đổi số

Bối cảnh an ninh hàng hải toàn cầu và khu vực đang chứng kiến những thay đổi sâu sắc, đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc hiện đại hóa lực lượng hải quân. Bản chất của tác chiến hải quân hiện đại ngày càng được định hình bởi sự thống trị thông tin, hoạt động tác chiến lấy mạng làm trung tâm (network-centric warfare), và việc triển khai các hệ thống vũ khí công nghệ cao. Trong môi trường tác chiến này, lợi thế không còn chỉ thuộc về bên có lực lượng hùng hậu, mà thuộc về bên có khả năng thu thập, xử lý, phân tích và hành động dựa trên thông tin một cách nhanh chóng và chính xác hơn đối thủ. Điều này đòi hỏi một thế hệ sĩ quan hải quân mới, những người không chỉ là người vận hành thuần thục khí tài, mà còn phải là những chuyên gia làm chủ các hệ thống kỹ thuật số phức tạp, có khả năng ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và khai thác hiệu quả các hệ thống công nghệ số trong mọi tình huống chiến đấu.

Mô hình đào tạo truyền thống, mặc dù đã chứng tỏ hiệu quả trong quá khứ, đang đối mặt với những giới hạn đáng kể trong việc chuẩn bị cho học viên đáp ứng tốc độ, sự phức tạp và tính chuyên sâu về dữ liệu của các cuộc xung đột tương lai. Phương pháp giảng dạy chủ yếu mang tính truyền thống có thể không đủ để trang bị cho sĩ quan trẻ những kỹ năng tư duy phản biện, khả năng thích ứng nhanh và năng lực ra quyết định trong môi trường thông tin dày đặc và biến đổi liên tục. Do đó, việc chuyển đổi từ mô hình “tin học hóa” đơn thuần sang một cuộc “chuyển đổi số” toàn diện và sâu sắc không còn là một lựa chọn, mà là một mệnh lệnh chiến lược. Mục tiêu là xây dựng Học viện trở thành một “trường đại học định hướng đổi mới sáng tạo”, nơi công nghệ thông minh được tích hợp vào mọi khía cạnh của hoạt động, từ quản lý, giảng dạy đến huấn luyện, nhằm cung cấp các dịch vụ giáo dục được cá nhân hóa, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của cá nhân và tổ chức.

Sự chuyển dịch này không chỉ là một nâng cấp về giáo dục; nó là một sự thay đổi mang tính chiến lược, chuyển trọng tâm từ đào tạo dựa trên nhân lực sang đào tạo dựa trên công nghệ và thông tin. Trong bối cảnh quân đội đặt mục tiêu xây dựng một số quân, binh chủng tiến thẳng lên hiện đại, việc đào tạo ra nguồn nhân lực có khả năng làm chủ công nghệ cao là yếu tố then chốt. Một Học viện Hải quân thông minh chính là cơ chế nền tảng để tạo ra nguồn vốn con người ưu việt này, đảm bảo rằng mỗi sĩ quan tốt nghiệp không chỉ giỏi về nghiệp vụ quân sự mà còn có năng lực vượt trội trong tác chiến công nghệ cao, tạo ra lợi thế chiến lược quyết định cho Hải quân Nhân dân Việt Nam.

1.2. Sự phù hợp với chủ trương của Đảng, Nhà nước và Quân đội

Đề xuất xây dựng Học viện Hải quân Nha Trang theo mô hình nhà trường quân đội thông minh hoàn toàn phù hợp và là một bước triển khai cụ thể hóa các chủ trương, chiến lược lớn của Đảng, Nhà nước và Quân đội về chuyển đổi số. Sáng kiến này không chỉ mang tính tiên phong trong lĩnh vực giáo dục quốc phòng mà còn cộng hưởng mạnh mẽ với định hướng phát triển chung của quốc gia.

Về phía Chính phủ, đề xuất này trực tiếp hưởng ứng và thực thi các mục tiêu đề ra trong Quyết định số 749/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” và Quyết định số 131/QĐ-TTg về “Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo giai đoạn 2022-2025, định hướng đến năm 2030”. Việc xây dựng một học viện thông minh là hành động cụ thể nhằm đưa các định hướng chiến lược này vào thực tiễn, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quốc gia, đặc biệt trong lĩnh vực trọng yếu là quốc phòng – an ninh.

Trong khuôn khổ quân đội, đề xuất này thể hiện sự quán triệt sâu sắc và quyết tâm hành động theo chỉ đạo của Quân ủy Trung ương và Bộ Quốc phòng. Quân ủy Trung ương và Bộ Quốc phòng đã xác định chuyển đổi số là một trong những nhiệm vụ trọng tâm, đột phá để xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam “cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại”. Nhiều chủ trương, giải pháp đã được ban hành nhằm đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong toàn quân, với mục tiêu nâng cao hiệu quả lãnh đạo, chỉ huy, điều hành và chất lượng huấn luyện, giáo dục – đào tạo. Việc thành lập Ban chỉ đạo về phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong Bộ Quốc phòng cho thấy sự quan tâm và chỉ đạo quyết liệt ở cấp cao nhất.

Sự liên kết chặt chẽ này mang một ý nghĩa quan trọng. Nó không chỉ cung cấp cơ sở chính trị và pháp lý vững chắc cho việc triển khai dự án mà còn mở ra cơ hội tiếp cận các nguồn lực, ngân sách và sự hỗ trợ ở cấp quốc gia và cấp bộ. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc lộ trình chuyển đổi số của Học viện không thể được phát triển một cách độc lập. Nó phải được thiết kế để có khả năng tương tác và tích hợp với các hệ thống lớn hơn của quân đội, tuân thủ các kiến trúc tổng thể và các quy định về an ninh, an toàn thông tin do Bộ Quốc phòng ban hành. Việc xây dựng Học viện Hải quân thông minh do đó không phải là một sáng kiến đơn lẻ, mà là một mắt xích quan trọng trong hệ sinh thái kỹ thuật số lớn hơn của toàn quân, góp phần vào mục tiêu chung là hiện đại hóa và nâng cao sức mạnh chiến đấu tổng thể.

1.3. Tầm nhìn 2035: Học viện Hải quân – Trung tâm đào tạo và nghiên cứu hải quân thông minh hàng đầu khu vực

Tầm nhìn chiến lược đến năm 2035 là đưa Học viện Hải quân vượt qua vai trò là một cơ sở đào tạo đơn thuần để trở thành một “hình mẫu về đổi mới sáng tạo”, một trung tâm đào tạo và nghiên cứu hải quân thông minh không chỉ hàng đầu trong hệ thống các nhà trường quân đội Việt Nam mà còn có uy tín và vị thế trong khu vực.

Học viện Hải quân Thông minh của tương lai sẽ được định danh bởi các đặc tính cốt lõi sau:

– Tính linh hoạt và thích ứng (Agility & Adaptability): Hệ thống quản lý và chương trình đào tạo có khả năng tự động điều chỉnh để đáp ứng nhanh chóng với những thay đổi về học thuyết quân sự, công nghệ vũ khí và môi trường tác chiến.

– Ra quyết định dựa trên dữ liệu (Data-Driven Decision Making): Mọi hoạt động từ quản lý học viên, đánh giá giảng viên đến tối ưu hóa chương trình huấn luyện đều dựa trên việc phân tích dữ liệu lớn, đảm bảo tính khách quan và hiệu quả.

– Môi trường học tập cá nhân hóa (Personalized Learning Environments): Mỗi học viên sẽ được tiếp cận một lộ trình học tập được tối ưu hóa dựa trên năng lực, sở trường và tốc độ tiếp thu riêng, giúp phát huy tối đa tiềm năng cá nhân.

– Hệ sinh thái huấn luyện siêu thực tế (Hyper-realistic Training Ecosystems): Học viên được rèn luyện trong các môi trường mô phỏng và thực tế ảo có độ chân thực cao, cho phép thực hành các kịch bản tác chiến phức tạp và nguy hiểm một cách an toàn, hiệu quả.

Kết quả đầu ra của mô hình này là những sĩ quan hải quân thế hệ mới, sở hữu năng lực nhận thức và kỹ năng kỹ thuật vượt trội, hoàn toàn sẵn sàng cho các cuộc chiến tranh công nghệ cao. Họ không chỉ có bản lĩnh chính trị vững vàng và chuyên môn quân sự sắc bén, mà còn có tư duy hệ thống, kỹ năng phân tích dữ liệu và khả năng làm chủ các hệ thống tự động hóa và trí tuệ nhân tạo phức tạp.

Bên cạnh đó, với nền tảng hạ tầng kỹ thuật số tiên tiến, Học viện sẽ trở thành một trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) năng động về công nghệ và chiến thuật hải quân. Học viện sẽ tăng cường hợp tác với các đơn vị trong và ngoài quân đội, các viện nghiên cứu, các doanh nghiệp công nghiệp quốc phòng và hải quân các nước bạn, tận dụng hệ thống mô phỏng và phân tích dữ liệu để thử nghiệm các học thuyết mới, đánh giá các loại vũ khí, khí tài mới và đóng góp vào sự phát triển chung của khoa học quân sự hải quân.

Phần 2
KIẾN TRÚC TỔNG THỂ CỦA HỌC VIỆN HẢI QUÂN THÔNG MINH

2.1. Mô hình 4 trụ cột tích hợp

Để hiện thực hóa tầm nhìn về một Học viện Hải quân thông minh, một kiến trúc tổng thể, mạch lạc và có hệ thống là yêu cầu tiên quyết. Dựa trên việc nghiên cứu các mô hình trường học thông minh tiên tiến trên thế giới và trong nước, đồng thời điều chỉnh để phù hợp với đặc thù của môi trường giáo dục quân sự, đề xuất này kiến tạo một mô hình kiến trúc dựa trên bốn trụ cột chính, có mối quan hệ tương hỗ và được tích hợp chặt chẽ với nhau:

– Quản lý thông minh (Smart Governance & Administration): Đây được xem là “hệ thần kinh kỹ thuật số” của Học viện, chịu trách nhiệm điều hành, tối ưu hóa và tự động hóa mọi quy trình hành chính, quản lý nguồn lực và hậu cần. Trụ cột này bao gồm các hệ thống quản lý học viên, quản lý nhân sự, tài chính, quản lý tài sản và vũ khí khí tài, đảm bảo dòng thông tin thông suốt và hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng, chính xác cho ban lãnh đạo.

– Giảng dạy thông minh (Smart Pedagogy & Learning): Trụ cột này tập trung vào việc hiện đại hóa cốt lõi của hoạt động giáo dục – quá trình truyền thụ và tiếp thu kiến thức. Nó bao gồm việc số hóa toàn bộ học liệu, triển khai các hệ thống quản lý học tập (LMS) tiên tiến, áp dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa lộ trình học tập, và xây dựng các phòng học, phòng thí nghiệm thông minh, tạo ra một môi trường học thuật tương tác, linh hoạt và hiệu quả.

– Huấn luyện thông minh (Smart Training & Readiness): Đây là trụ cột mang tính đặc thù và quan trọng bậc nhất đối với một nhà trường quân đội, trực tiếp rèn giũa năng lực chiến đấu cho sĩ quan tương lai. Trụ cột này kiến tạo một hệ sinh thái huấn luyện công nghệ cao, bao gồm các trung tâm mô phỏng tác chiến tích hợp, ứng dụng công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) để huấn luyện các kỹ năng chiến thuật và kỹ thuật, đảm bảo học viên được rèn luyện trong các điều kiện sát với thực tế chiến đấu nhất.

– Hạ tầng & An ninh thông minh (Smart Infrastructure & Security): Là nền tảng vật chất và an ninh cho toàn bộ hệ thống, trụ cột này là yếu tố không thể thiếu để ba trụ cột còn lại có thể vận hành. Nó bao gồm một kiến trúc mạng hội tụ, hiệu năng cao; một trung tâm dữ liệu tại chỗ đủ mạnh để xử lý các tác vụ AI và mô phỏng; hệ thống IoT để thu thập dữ liệu toàn khuôn viên; và quan trọng nhất là một khung an ninh mạng đa lớp, vững chắc để bảo vệ toàn bộ hệ thống trước các mối đe dọa từ không gian mạng.

Bốn trụ cột này không hoạt động độc lập mà được kết nối với nhau thông qua một dòng chảy dữ liệu liên tục, tạo thành một cơ thể hữu cơ, thông minh và có khả năng tự hoàn thiện. Dữ liệu về kết quả học tập từ trụ cột “Giảng dạy thông minh” và hiệu suất huấn luyện từ trụ cột “Huấn luyện thông minh” sẽ được hệ thống “Quản lý thông minh” tổng hợp, phân tích để cung cấp thông tin chi tiết cho việc điều chỉnh chương trình và chính sách, tất cả đều vận hành trên nền tảng vững chắc của “Hạ tầng & An ninh thông minh”.

2.2. Phân tích hiện trạng và đánh giá mức độ trưởng thành số

Để xây dựng một lộ trình chuyển đổi số thực tế và hiệu quả, việc đánh giá chính xác hiện trạng và xác định mức độ trưởng thành số của Học viện là bước khởi đầu mang tính quyết định. Dựa trên các báo cáo kiểm tra và thông tin công khai, có thể phác thảo một bức tranh tổng quan về năng lực công nghệ thông tin (CNTT) hiện tại của Học viện.

Các kết quả kiểm tra gần đây của Bộ Quốc phòng đã ghi nhận những bước tiến tích cực của Học viện Hải quân. Cụ thể, Học viện được đánh giá có “cơ sở hạ tầng mạng tương đối tốt”, tỷ lệ sử dụng các phần mềm dùng chung trên hệ thống mạng nội bộ đạt 95%, đã triển khai chữ ký số đến 35 đầu mối, và các phần mềm phục vụ công tác giáo dục – đào tạo, khảo thí được nhận định là “bảo đảm đồng bộ, an toàn thông tin và an ninh mạng”. Học viện cũng đã thể hiện quyết tâm chính trị rõ ràng với định hướng “xây dựng nhà trường chính quy, mẫu mực, trở thành trường đại học định hướng ứng dụng, theo mô hình nhà trường thông minh”.

Tuy nhiên, khi đối chiếu với các mô hình trưởng thành của một trường đại học thông minh, hiện trạng của Học viện có thể tương ứng với Cấp độ 1 – Kết nối (Connection) hoặc Cấp độ 2 – Số hóa (Digitization). Ở cấp độ này, các hệ thống đã có khả năng thu thập thông tin và kết nối các bên liên quan, các quy trình truyền thống đã được chuyển đổi sang định dạng số. Mặc dù vậy, các hệ thống này có khả năng vẫn hoạt động một cách riêng rẽ (siloed), tập trung vào việc tự động hóa các tác vụ hiện có hơn là tái cấu trúc quy trình và tạo ra các năng lực mới. Việc tích hợp dữ liệu sâu rộng giữa các hệ thống và ứng dụng các công nghệ đột phá như AI, VR/AR vẫn còn ở giai đoạn sơ khai hoặc chưa được triển khai.

Bảng phân tích dưới đây sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết hơn về hiện trạng, xác định các điểm mạnh cần phát huy và các lỗ hổng chiến lược cần được ưu tiên giải quyết trong lộ trình chuyển đổi số.

Phân tích hiện trạng và mức độ trưởng thành số tại Học viện Hải quân

Hạng mụcThành phầnĐánh giá hiện trạng (Dẫn chứng)Mức độ trưởng thành (1-5)Ghi chú & lỗ hổng
Hạ tầng & An ninh thông minhMạng lõi & kết nốiHạ tầng mạng được đánh giá “tương đối tốt”, đảm bảo kết nối nội bộ hiệu quả2/5Chưa có thông tin về băng thông, khả năng hỗ trợ Wi-Fi 6/7, SDN và năng lực phục vụ IoT quy mô lớn.
Trung tâm dữ liệuHiện có hệ thống máy chủ vận hành các phần mềm dùng chung.1/5Chưa có trung tâm dữ liệu hiệu năng cao (HPC) với GPU cluster, cần thiết cho AI và mô phỏng phức tạp.
An ninh mạngĐảm bảo an toàn thông tin và an ninh mạng cho các phần mềm hiện có.2/5Cần một khung an ninh mạng toàn diện, đa lớp theo chuẩn quốc tế (NIST) và kiến trúc Zero-Trust.
Quản lý thông minhPhần mềm quản lý, điều hànhTỷ lệ sử dụng phần mềm dùng chung đạt 95%, triển khai chữ ký số.3/5Các hệ thống có thể còn phân mảnh. Cần một hệ thống ERP/SIS tích hợp toàn diện.
Quản lý tài sản, khí tàiQuản lý theo quy trình hành chính, có thể đã được số hóa một phần.1/5Thiếu hệ thống quản lý thông minh dựa trên IoT/RFID để theo dõi thời gian thực, giám sát tình trạng và bảo trì dự báo.
Giảng dạy thông minhHệ thống quản lý học tập (LMS)Có phần mềm phục vụ đào tạo, khảo thí, quản lý điểm thi.2/5Chưa rõ mức độ tích hợp, khả năng hỗ trợ blended learning, tuân thủ chuẩn SCORM/xAPI, và các tính năng nâng cao.
Thư viện & Học liệu sốCó chương trình đào tạo CNTT cơ bản cho học viên.1/5Chưa có kho học liệu điện tử tập trung, quy mô lớn. Thư viện số cần được đầu tư mạnh mẽ.
Ứng dụng AIChưa có thông tin về việc ứng dụng AI trong giảng dạy và đánh giá.0/5Lỗ hổng lớn. Đây là yếu tố then chốt để cá nhân hóa lộ trình học tập và nâng cao chất lượng đào tạo.
Huấn luyện thông minhTrung tâm mô phỏngCó Trung tâm mô phỏng tác chiến.2/5Năng lực và mức độ hiện đại của trung tâm chưa được đánh giá chi tiết. Cần nâng cấp lên mô hình tích hợp, hỗ trợ LVC.
Huấn luyện VR/ARChưa có thông tin về việc ứng dụng VR/AR trong huấn luyện.0/5Lỗ hổng lớn. Bỏ lỡ cơ hội huấn luyện thực tế, an toàn và hiệu quả cho các kịch bản phức tạp.

Phân tích trên cho thấy một điểm đáng lưu ý: những tiến bộ hiện tại của Học viện chủ yếu tập trung vào việc nâng cao hiệu quả quản lý hành chính ở hậu phương. Trong khi đó, các lĩnh vực cốt lõi, trực tiếp ảnh hưởng đến chất lượng sĩ quan và khả năng sẵn sàng chiến đấu là giảng dạyhuấn luyện chiến thuật, lại có mức độ chuyển đổi số thấp nhất. Đây là một sự mất cân đối chiến lược cần phải được khắc phục. Lộ trình chuyển đổi số sắp tới phải ưu tiên đầu tư mạnh mẽ vào các trụ cột “Giảng dạy Thông minh” và “Huấn luyện Thông minh” để đảm bảo công nghệ thực sự phục vụ cho nhiệm vụ trung tâm của Học viện.

Phần 3
LÕI KỸ THUẬT SỐ: NỀN TẢNG QUẢN LÝ VÀ HỌC TẬP TÍCH HỢP

Để vận hành một nhà trường quân đội thông minh, cần có một “lõi kỹ thuật số” (Digital Core) vững chắc, đóng vai trò là hệ điều hành trung tâm, nơi mọi dữ liệu được tạo ra, quản lý và lưu chuyển một cách thông suốt. Lõi này bao gồm ba hệ thống nền tảng, được tích hợp chặt chẽ với nhau: Hệ thống Thông tin Quản lý Học viên (SIS), Hệ thống Quản lý Học tập (LMS), và Hệ thống Hoạch định Nguồn lực (ERP).

3.1. Hệ thống thông tin quản lý học viên toàn diện SIS (Comprehensive Cadet Information System)

Hệ thống SIS sẽ là “nguồn chân lý duy nhất” (single source of truth) cho mọi dữ liệu liên quan đến học viên, quản lý toàn bộ vòng đời của họ từ khi tuyển sinh cho đến khi tốt nghiệp và trở thành cựu học viên.

Phạm vi chức năng: SIS sẽ quản lý một cách tích hợp các quy trình như: tuyển sinh, xếp lịch học tập và huấn luyện, quản lý điểm số và kết quả rèn luyện, theo dõi năng lực, phân công đơn vị, quản lý nơi ở, và các thủ tục tốt nghiệp.

Đặc thù quân sự: Khác với một trường đại học dân sự, SIS của Học viện Hải quân phải được thiết kế để theo dõi các trường dữ liệu đặc thù, bao gồm: trình độ sử dụng vũ khí, khí tài; cấp độ và thời hạn của giấy phép an ninh; lịch sử tham gia các đợt huấn luyện dã ngoại, đi biển; kết quả kiểm tra thể lực định kỳ; và các ghi nhận về kỷ luật quân đội.

Nền tảng dữ liệu: SIS đóng vai trò là cơ sở dữ liệu trung tâm. Dữ liệu từ SIS sẽ được các hệ thống khác khai thác để cá nhân hóa trải nghiệm và hỗ trợ ra quyết định. Ví dụ, hệ thống LMS sẽ lấy thông tin lớp học từ SIS, và hệ thống mô phỏng sẽ ghi nhận kết quả huấn luyện vào hồ sơ năng lực của học viên trong SIS. Mô hình của hệ thống COMPASS tại Học viện Không quân Hoa Kỳ là một ví dụ điển hình về phạm vi và tầm quan trọng của một hệ thống SIS toàn diện.

3.2. Hệ thống quản lý học tập chuẩn quân sự LMS (Military-Grade Learning Management System)

LMS là nền tảng trung tâm cho mọi hoạt động giảng dạy và học tập lý thuyết, là trái tim của trụ cột “Giảng dạy Thông minh”. Một hệ thống LMS hiện đại sẽ hỗ trợ mô hình học tập kết hợp (blended learning), cung cấp bài giảng số hóa và học liệu điện tử, quản lý bài tập và kiểm tra, đồng thời tạo không gian tương tác hiệu quả giữa giảng viên và học viên. Tuy nhiên, một hệ thống LMS cho môi trường quân sự phải đáp ứng các yêu cầu khắt khe hơn nhiều:

An ninh và bảo mật: Hệ thống phải có khả năng triển khai trong một môi trường được kiểm soát chặt chẽ, hoặc là tại chỗ (on-premise) trong trung tâm dữ liệu của Học viện, hoặc trên một nền tảng đám mây riêng đạt chuẩn an ninh quân sự. Điều này là bắt buộc để bảo vệ các tài liệu giảng dạy, giáo trình và dữ liệu học tập nhạy cảm, vốn có thể chứa thông tin về chiến thuật, kỹ thuật và khí tài quân sự.

Tuân thủ các chuẩn mở: Để đảm bảo tính tương tác và khả năng tái sử dụng nội dung, LMS phải tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp như SCORM (Sharable Content Object Reference Model) và xAPI (Experience API). Việc tuân thủ SCORM, một yêu cầu của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, cho phép Học viện tích hợp các khóa học từ nhiều nhà cung cấp khác nhau hoặc chia sẻ nội dung với các nhà trường quân đội khác mà không cần chỉnh sửa.

Theo dõi năng lực và sẵn sàng chiến đấu: LMS không chỉ theo dõi điểm số. Nó phải được tích hợp chặt chẽ với SIS để liên tục cập nhật hồ sơ năng lực của học viên. Khi một học viên hoàn thành một mô-đun về “Nguyên tắc tác chiến chống ngầm”, hệ thống phải tự động ghi nhận năng lực tương ứng. Điều này cho phép ban lãnh đạo có được các bảng điều khiển (dashboard) thời gian thực về mức độ sẵn sàng của từng cá nhân và đơn vị.

Khả năng truy cập ngoại tuyến (Offline Access): Học viên hải quân thường xuyên phải tham gia các đợt huấn luyện trên biển, nơi kết nối internet không ổn định hoặc không tồn tại. Do đó, LMS phải có chức năng cho phép học viên tải trước nội dung bài giảng, học liệu và làm bài tập ngoại tuyến, sau đó đồng bộ hóa kết quả khi có kết nối trở lại. Đây là một yêu-cầu-phải-có đối với đào tạo quân sự.

3.3. Hệ thống hoạch định nguồn lực ERP (Enterprise Resource Planning)

Nếu SIS và LMS quản lý con người và tri thức, thì ERP là hệ thống quản lý mọi nguồn lực vật chất và phi vật chất khác của Học viện. Hệ thống ERP sẽ tích hợp và tự động hóa các chức năng hành chính cốt lõi, giúp giải phóng con người khỏi các công việc thủ công và nâng cao hiệu quả hoạt động tổng thể.20 Các phân hệ chính bao gồm: quản lý nhân sự (đối với giảng viên, cán bộ, công nhân viên), quản lý tài chính, quản lý mua sắm công, và quản lý cơ sở vật chất.

Một phân hệ đặc biệt quan trọng trong ERP của Học viện là Quản lý tài sản và khí tài thông minh. Thay vì các bảng kiểm kê tĩnh, hệ thống này sẽ sử dụng các công nghệ của Internet vạn vật (IoT) để tạo ra một hệ thống quản lý động:

– Ứng dụng RFID và cảm biến IoT: Mỗi loại vũ khí, khí tài quan trọng, thiết bị huấn luyện đắt tiền sẽ được gắn thẻ RFID (Radio Frequency Identification) và các cảm biến IoT. Các thẻ và cảm biến này sẽ liên tục truyền dữ liệu về vị trí, tình trạng hoạt động (nhiệt độ, độ rung, giờ hoạt động), và lịch sử di chuyển về hệ thống trung tâm.

– Lợi ích: Giải pháp này mang lại nhiều lợi ích vượt trội:

+ An ninh tăng cường: Hệ thống sẽ tự động cảnh báo nếu một vũ khí hoặc khí tài bị di chuyển ra khỏi khu vực được phép mà không có sự phê duyệt.

+ Sẵn sàng chiến đấu tối ưu: Hệ thống theo dõi tình trạng hoạt động và tự động lên lịch bảo trì dựa trên điều kiện thực tế (bảo trì dự báo) thay vì lịch cố định, đảm bảo khí tài luôn ở trạng thái sẵn sàng cao nhất.

+ Quản lý tồn kho hiệu quả: Cung cấp một cái nhìn thời gian thực về số lượng và vị trí của mọi tài sản, tối ưu hóa việc cấp phát và thu hồi.

Sức mạnh thực sự của “Lõi kỹ thuật số” không nằm ở từng hệ thống riêng lẻ, mà ở khả năng tích hợp dữ liệu liền mạch giữa chúng. Dữ liệu về hồ sơ học viên từ SIS, về quá trình học tập từ LMS, về hiệu suất huấn luyện từ các hệ thống mô phỏng, và về tình trạng khí tài từ ERP, khi được kết nối và phân tích cùng nhau, sẽ tạo ra một bức tranh toàn cảnh, đa chiều về hoạt động của Học viện. Dòng dữ liệu tích hợp này chính là nhiên liệu thiết yếu để vận hành các ứng dụng trí tuệ nhân tạo, cá nhân hóa lộ trình học tập và ra quyết định dựa trên bằng chứng, vốn là những mục tiêu cốt lõi của một nhà trường quân đội thông minh. Do đó, việc áp dụng các chuẩn tương tác như IMS Global LTI (Learning Tools Interoperability) không chỉ là một chi tiết kỹ thuật, mà là một yêu cầu chiến lược để đảm bảo các hệ thống có thể “nói chuyện” với nhau.

Phần 4
PHƯƠNG PHÁP SƯ PHẠM HIỆN ĐẠI: GIẢNG DẠY THÔNG MINH VÀ CÁ NHÂN HÓA LỘ TRÌNH HỌC TẬP

Trụ cột “Giảng dạy Thông minh” là cuộc cách mạng về phương pháp sư phạm, chuyển đổi từ mô hình truyền thụ kiến thức một chiều sang một môi trường học tập tương tác, cá nhân hóa và dựa trên dữ liệu. Trọng tâm của trụ cột này là đưa công nghệ tiên tiến vào cốt lõi của quá trình dạy và học, nhằm nâng cao hiệu quả tiếp thu và phát triển tư duy phản biện cho học viên.

4.1. Thư viện số và kho học liệu điện tử dùng chung (Digital Library and Shared E-Learning Repository)

Nền tảng của giảng dạy thông minh là việc cung cấp quyền truy cập không giới hạn vào tri thức. Việc xây dựng một thư viện số và kho học liệu điện tử dùng chung là bước đi cơ bản nhưng có tác động sâu rộng.

Số hóa toàn diện: Toàn bộ các tài liệu cốt lõi như sách giáo khoa, các ấn phẩm học thuyết quân sự, tài liệu tham khảo, công trình nghiên cứu và tài liệu hướng dẫn huấn luyện cần được số hóa và đưa lên một nền tảng duy nhất.

Kho học liệu đa phương tiện: Xây dựng một kho tài nguyên học tập (learning objects) tập trung, có cấu trúc và dễ dàng tìm kiếm. Kho này sẽ chứa các bài giảng điện tử (e-lectures), các video mô phỏng các quy trình kỹ thuật hoặc chiến thuật, các mô-đun học tập tương tác, và các phòng thí nghiệm ảo.

Lợi ích: Sáng kiến này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí in ấn và mua sắm tài liệu mà còn đảm bảo tất cả giảng viên và học viên đều được tiếp cận với nguồn thông tin cập nhật và thống nhất nhất, loại bỏ tình trạng “tam sao thất bản” và tạo điều kiện cho việc tự học, tự nghiên cứu mọi lúc, mọi nơi.

4.2. Cá nhân hóa lộ trình học tập bằng trí tuệ nhân tạo (AI-Powered Personalized Learning)

Đây là bước nhảy vọt từ việc cung cấp nội dung số sang một nền sư phạm thông minh thực sự. Trí tuệ nhân tạo sẽ đóng vai trò như một “gia sư ảo”, hỗ trợ cả giảng viên và học viên để tối ưu hóa quá trình học tập.

Nền tảng học tập thích ứng (Adaptive Learning Platforms): Triển khai các hệ thống AI có khả năng điều chỉnh lộ trình học tập cho từng học viên theo thời gian thực. Hệ thống sẽ phân tích liên tục hiệu suất của học viên thông qua các bài kiểm tra, bài tập và tương tác. Nếu một học viên gặp khó khăn với một khái niệm nào đó (ví dụ: nguyên lý hoạt động của sonar), hệ thống sẽ tự động cung cấp thêm các tài liệu bổ trợ, video giải thích hoặc bài tập củng cố. Ngược lại, nếu học viên nắm vững kiến thức, hệ thống sẽ đưa ra các nội dung nâng cao hoặc các thử thách phức tạp hơn. Cách tiếp cận này thay thế mô hình “một bài giảng cho tất cả” bằng mô hình học tập dựa trên năng lực (mastery-based), đảm bảo học viên lấp đầy các lỗ hổng kiến thức và không bị lãng phí thời gian vào những nội dung đã biết.

AI trong đánh giá năng lực: Sử dụng các công cụ AI để thực hiện việc theo dõi và đánh giá năng lực của học viên một cách liên tục và toàn diện. Hệ thống sẽ tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn: kết quả học tập trên LMS, hiệu suất trong các bài tập mô phỏng, và đánh giá từ các buổi huấn luyện thực hành. Dựa trên dữ liệu này, AI sẽ xây dựng một “dấu vân tay năng lực” (competency fingerprint) cho mỗi học viên, thể hiện rõ các điểm mạnh và điểm yếu của họ trên một khung năng lực đã được định nghĩa trước (ví dụ: năng lực chỉ huy, năng lực hàng hải, năng lực tác chiến điện tử). Bảng điều khiển phân tích này sẽ cung cấp cho giảng viên một cái nhìn sâu sắc, đa chiều về từng học viên, giúp họ đưa ra những can thiệp sư phạm chính xác và kịp thời.

Việc triển khai AI trong giảng dạy sẽ thay đổi căn bản vai trò của người giảng viên. Thay vì là người truyền thụ kiến thức (lecturer), họ sẽ trở thành người cố vấn, người hướng dẫn (mentor/coach). Khi các tác vụ lặp đi lặp lại như giảng bài cơ bản hay chấm điểm trắc nghiệm được tự động hóa, giảng viên sẽ có nhiều thời gian hơn để tập trung vào các hoạt động có giá trị cao hơn: thảo luận sâu về các tình huống chiến thuật phức tạp, hướng dẫn các dự án nghiên cứu, và cố vấn trực tiếp cho những học viên mà hệ thống AI đã xác định là cần hỗ trợ. Điều này đòi hỏi một sự thay đổi không chỉ về kỹ năng sử dụng công nghệ mà còn về triết lý giảng dạy. Do đó, chương trình bồi dưỡng cho đội ngũ giảng viên (sẽ được đề cập ở Phần 8) phải được thiết kế để hỗ trợ sự chuyển đổi sâu sắc này.

4.3. Phòng học và phòng thí nghiệm thông minh (Smart Classrooms and Virtual Labs)

Không gian học tập vật lý và ảo cũng cần được nâng cấp để tương thích với các phương pháp sư phạm hiện đại.

Phòng học thông minh: Các phòng học cần được trang bị cơ sở vật chất tiên tiến, bao gồm: bảng tương tác thông minh, bục giảng thông minh cho phép giảng viên điều khiển toàn bộ thiết bị trong phòng, hệ thống âm thanh và camera chất lượng cao để hỗ trợ các lớp học kết hợp (hybrid learning), và kết nối mạng không dây tốc độ cao, ổn định.

Phòng thí nghiệm ảo (Virtual Labs): Đối với các chuyên ngành kỹ thuật, việc phát triển các phòng thí nghiệm ảo và điều khiển từ xa là một giải pháp đột phá. Học viên có thể thực hành trên các mô hình 3D của động cơ, hệ thống điện tử, hoặc hệ thống vũ khí thông qua máy tính hoặc kính VR. Điều này cho phép họ thực hành các quy trình tháo lắp, chẩn đoán lỗi một cách an toàn, không giới hạn về thời gian và không cần tiếp cận các thiết bị vật lý vốn có số lượng hạn chế, đắt tiền hoặc nguy hiểm.

Phần 5
HỆ SINH THÁI HUẤN LUYỆN TIÊN TIẾN: MÔ PHỎNG-THỰC TẾ ẢO TĂNG CƯỜNG

Trụ cột “Huấn luyện thông minh” là yếu tố tạo nên sự khác biệt cốt lõi của một nhà trường quân đội thông minh so với một trường đại học dân sự. Đây là nơi tri thức lý thuyết được chuyển hóa thành kỹ năng chiến đấu, nơi bản lĩnh và năng lực chỉ huy được rèn giũa trong môi trường sát với thực tế nhất có thể. Hệ sinh thái này được xây dựng dựa trên ba công nghệ trụ cột: mô phỏng trung thực cao, thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).

5.1. Trung tâm mô phỏng tác chiến tích hợp (Integrated Combat Simulation Center)

Đây là cơ sở hạt nhân của toàn bộ hoạt động huấn luyện thực hành, một môi trường ảo cho phép thực hiện các bài tập phức tạp, quy mô lớn và có tính rủi ro cao một cách an toàn, hiệu quả và có thể lặp lại nhiều lần. Trung tâm sẽ không phải là một tập hợp các thiết bị mô phỏng rời rạc, mà là một hệ thống được kết nối mạng, tích hợp chặt chẽ với nhau.

– Các thành phần mô phỏng chính:

+ Hệ thống mô phỏng đài chỉ huy – cầu tàu toàn nhiệm (Full Mission Bridge Simulators): Dùng để huấn luyện kỹ năng hàng hải, điều động tàu, tránh va trong mọi điều kiện thời tiết, hải văn và mật độ giao thông phức tạp. Các hệ thống này phải đạt tiêu chuẩn quốc tế, ví dụ như dòng K-Sim Navigation của Kongsberg, có khả năng mô phỏng vật lý và thủy động lực học chính xác.

+ Hệ thống mô phỏng trung tâm thông tin tác chiến (Combat Information Center – CIC Simulators): Đây là “bộ não” của tàu chiến, nơi diễn ra các hoạt động tác chiến. Hệ thống mô phỏng CIC cho phép huấn luyện các kíp chiến đấu về phòng không, chống ngầm, tác chiến mặt nước, tác chiến điện tử, theo dõi mục tiêu và điều khiển vũ khí.

+ Hệ thống mô phỏng buồng máy (Engine Room Simulators): Dành cho học viên ngành kỹ thuật, mô phỏng hoạt động của các hệ thống động lực, hệ thống điện, và các quy trình kiểm soát hư hỏng, đảm bảo khả năng sống còn của tàu.

+ Hệ thống mô phỏng xuồng tốc độ cao (Fast Craft Simulators): Huấn luyện các kỹ năng điều động và chiến thuật cho các lực lượng đặc nhiệm, tuần tra, những hoạt động đòi hỏi tốc độ và sự chính xác cao trong môi trường phức tạp.

– Huấn luyện LVC (Live, Virtual, and Constructive): Đây là đỉnh cao của công nghệ mô phỏng quân sự. Hệ thống phải có khả năng tích hợp LVC, cho phép:

+ Huấn luyện thực (Live): Các tàu chiến thật đang hoạt động trên biển.

+ Huấn luyện ảo (Virtual): Các học viên đang điều khiển các tàu ảo trong phòng mô phỏng.

+ Huấn luyện mô phỏng xây dựng (Constructive): Các lực lượng địch hoặc đồng minh do máy tính (AI) điều khiển.

Tất cả các yếu tố này sẽ cùng tham gia vào một kịch bản diễn tập tổng hợp, quy mô lớn. Ví dụ, một biên đội tàu thật ngoài khơi có thể phối hợp với các tàu “ảo” do học viên điều khiển để chống lại một cuộc tấn công của đối phương “ảo” do AI chỉ huy. Đây là một năng lực huấn luyện tiên tiến được cung cấp bởi các giải pháp hàng đầu như K-Sim Navy.

5.2. Huấn luyện chiến thuật bằng thực tế ảo (VR for Tactical Training)

Công nghệ VR tạo ra một môi trường ảo hoàn toàn, nơi người dùng có thể đắm chìm và tương tác một cách tự nhiên. VR đặc biệt hiệu quả cho việc huấn luyện các quy trình cá nhân và cấp đội, nhóm nhỏ.

Ứng dụng: Sử dụng VR để huấn luyện các nội dung như: quy trình kiểm soát hư hỏng (dập cháy, bịt lỗ thủng), chiến đấu trong không gian hẹp trên tàu, quy trình cấp cứu chiến thương, và phối hợp với các phương tiện yểm trợ đường không.

Lợi ích: VR cho phép học viên xây dựng “trí nhớ cơ bắp” (muscle memory) và rèn luyện khả năng ra quyết định dưới áp lực tâm lý cao trong một môi trường an toàn tuyệt đối. Chi phí cho một buổi huấn luyện VR thấp hơn rất nhiều so với việc tổ chức một buổi diễn tập thực tế với các nguy cơ tiềm tàng.

5.3. Bảo trì, sửa chữa khí tài bằng thực tế tăng cường (AR for Equipment Maintenance)

Công nghệ AR không đưa người dùng vào một thế giới ảo, mà phủ một lớp thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực. Đây là một công cụ mang tính cách mạng cho công tác bảo đảm kỹ thuật.

Triển khai: Trang bị cho học viên kỹ thuật và nhân viên bảo trì các thiết bị AR như kính thông minh Microsoft HoloLens 2.

Chức năng: Khi một kỹ thuật viên nhìn vào một động cơ phức tạp qua kính AR, hệ thống sẽ hiển thị các thông tin liên quan ngay trên thiết bị đó: các chỉ số hoạt động, sơ đồ mạch điện 3D, hoặc hướng dẫn sửa chữa từng bước một. Họ có thể “nhìn xuyên” qua các lớp vỏ để thấy các bộ phận bên trong. Nếu gặp một sự cố phức tạp, họ có thể gọi video cho một chuyên gia ở sở chỉ huy, người chuyên gia này sẽ nhìn thấy chính xác những gì kỹ thuật viên thấy và có thể vẽ các chỉ dẫn ảo ngay trong tầm nhìn của kỹ thuật viên.

Hiệu quả: Công nghệ này đã được chứng minh là giúp giảm đáng kể tỷ lệ lỗi, rút ngắn thời gian đào tạo để đạt được sự thành thạo, tăng cường an toàn lao động và cho phép hỗ trợ kỹ thuật từ xa một cách hiệu quả.

Giá trị cốt lõi của hệ sinh thái huấn luyện này không chỉ nằm ở bản thân công nghệ, mà ở khả năng thu thập và phân tích dữ liệu hiệu suất. Mỗi hành động, mỗi quyết định, mỗi mili giây phản ứng của học viên trong môi trường mô phỏng đều được ghi lại.35 Dữ liệu khách quan, chi tiết này sẽ được tự động phân tích để xác định chính xác các điểm yếu (ví dụ: “thường xuyên xác định sai tín hiệu radar của đối phương”, “chậm 1.5 giây trong việc ra lệnh phóng tên lửa phòng không”). Những phân tích này sau đó được đẩy ngược trở lại hệ thống SIS/LMS và công cụ đánh giá AI (đã đề cập ở Phần 3 và 4), tạo thành một vòng lặp khép kín. Hệ thống có thể tự động giao cho học viên các bài học trực tuyến bổ sung về nhận dạng tín hiệu radar hoặc lên lịch cho các buổi huấn luyện mô phỏng bổ sung tập trung vào đúng điểm yếu đó. Đây là một hệ thống cải thiện hiệu suất liên tục, dựa trên dữ liệu, hiệu quả hơn rất nhiều so với phương pháp đánh giá chủ quan truyền thống.

Phần 6
NỀN TẢNG CỐT LÕI: HẠ TẦNG MẠNG BỀN VỮNG VÀ TRUNG TÂM DỮ LIỆU TẠI CHỖ

Để toàn bộ kiến trúc nhà trường thông minh có thể vận hành một cách trơn tru, hiệu quả và an toàn, một nền tảng hạ tầng vật lý vững chắc là yêu cầu không thể thiếu. Nền tảng này bao gồm hai thành phần chính: một kiến trúc mạng hội tụ, thông minh và một trung tâm dữ liệu tại chỗ có hiệu năng cao, được thiết kế chuyên biệt cho các tác vụ quân sự.

6.1. Kiến trúc mạng hội tụ thông minh (Converged Smart Campus Network Architecture)

Mạng lưới chính là hệ thống tuần hoàn, là xương sống kết nối mọi thành phần của Học viện thông minh. Một kiến trúc mạng hiện đại, bền vững là điều kiện tiên quyết.

Hạ tầng hội tụ: Cần xây dựng một hạ tầng mạng thống nhất, tốc độ cao, hội tụ cả kết nối có dây và không dây. Nền tảng sẽ là một mạng trục cáp quang (fiber ring) tốc độ cao bao phủ toàn bộ khuôn viên, với các kết nối cáp quang đến từng phòng học và phòng làm việc. Mạng không dây sẽ được nâng cấp lên chuẩn Wi-Fi 6/7 để đảm bảo băng thông lớn, độ trễ thấp và khả năng hỗ trợ số lượng lớn thiết bị kết nối đồng thời.

Hỗ trợ IoT và PoE: Kiến trúc mạng phải được thiết kế để hỗ trợ một hệ sinh thái Internet vạn vật (IoT) quy mô lớn, bao gồm hàng ngàn cảm biến, camera an ninh, khóa cửa thông minh, và các thiết bị khác. Công nghệ Cấp nguồn qua Ethernet PoE (Power over Ethernet) sẽ được triển khai rộng rãi, cho phép cấp cả dữ liệu và nguồn điện cho các thiết bị này chỉ qua một sợi cáp mạng duy nhất, giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm chi phí.

Mạng điều khiển bằng phần mềm (SDN): Áp dụng công nghệ SDN (Software-Defined Networking) để quản lý mạng một cách tập trung, linh hoạt và an toàn. SDN cho phép các quản trị viên cấu hình, quản lý, bảo mật và tối ưu hóa tài nguyên mạng một cách nhanh chóng thông qua phần mềm. Quan trọng hơn, SDN cho phép “phân mảnh mạng” (network segmentation), tạo ra các mạng ảo riêng biệt và hoàn toàn cô lập trên cùng một hạ tầng vật lý. Ví dụ, có thể tạo ra một mạng ảo cho học viên, một mạng cho giảng viên, một mạng cho khách, và một mạng siêu bảo mật cho các dự án nghiên cứu nhạy cảm, ngăn chặn sự lây lan của các mối đe dọa giữa các khu vực mạng.

6.2. Trung tâm Dữ liệu tại chỗ hiệu năng cao (On-Premise High-Performance Data Center)

Với tính chất nhạy cảm của dữ liệu quân sự và yêu cầu tính toán cực lớn của các ứng dụng AI và mô phỏng, việc xây dựng một trung tâm dữ liệu (data center) hiệu năng cao, đặt tại chỗ (on-premise) là một yêu cầu bắt buộc, không thể thay thế bằng các giải pháp đám mây công cộng.

Yêu cầu về năng lực tính toán (Compute): Trung tâm dữ liệu phải được trang bị một cụm máy chủ (cluster) với số lượng lớn các bộ xử lý đồ họa (GPU) hiệu năng cao, ví dụ như các dòng GPU cho trung tâm dữ liệu của NVIDIA. GPU là thành phần cốt lõi để xử lý song song các tác vụ tính toán khổng lồ, cần thiết cho việc huấn luyện các mô hình AI và chạy các hệ thống mô phỏng phức tạp, trung thực cao theo thời gian thực.

Kiến trúc lưu trữ (Storage): Để tránh tình trạng “thắt cổ chai” về I/O (Input/Output), khi các GPU đắt tiền phải “ngồi chờ” dữ liệu, hệ thống lưu trữ phải được thiết kế theo nhiều tầng. Tầng tốc độ cao nhất sẽ sử dụng các ổ cứng thể rắn NVMe SSD để làm bộ đệm (cache), đảm bảo dữ liệu được cung cấp cho GPU một cách nhanh nhất. Các tầng dưới sẽ sử dụng các giải pháp lưu trữ có dung lượng lớn hơn để lưu trữ dài hạn.

Mạng nội bộ (Networking): Mạng kết nối giữa các máy chủ trong trung tâm dữ liệu phải có tốc độ cực cao và độ trễ cực thấp. Các công nghệ như InfiniBand hoặc Ethernet tốc độ 400/800 Gb/s là cần thiết để các GPU có thể trao đổi dữ liệu hiệu quả với nhau trong quá trình huấn luyện phân tán (distributed training).

Nguồn điện và tản nhiệt: Các hệ thống máy chủ GPU mật độ cao tiêu thụ một lượng điện năng khổng lồ và tỏa ra một nhiệt lượng rất lớn. Do đó, trung tâm dữ liệu phải có hệ thống cung cấp điện dự phòng (UPS, máy phát điện) và hệ thống làm mát chuyên dụng (ví dụ: làm mát bằng chất lỏng) để đảm bảo hoạt động ổn định và tin cậy 24/7.

Quyết định xây dựng một trung tâm dữ liệu tại chỗ không chỉ xuất phát từ lý do an ninh. Nó là một yêu cầu cơ bản về hiệu năng. Các mô hình huấn luyện phức tạp như LVC đòi hỏi sự trao đổi dữ liệu gần như tức thời giữa hàng chục, hàng trăm thành phần khác nhau. Độ trễ (latency), dù chỉ một vài mili giây, cũng có thể phá vỡ tính chân thực của môi trường mô phỏng và làm giảm giá trị của buổi huấn luyện. Việc phụ thuộc vào một nhà cung cấp đám mây bên ngoài sẽ đưa vào hệ thống các yếu tố độ trễ không thể đoán trước và các giới hạn về băng thông, điều không thể chấp nhận được đối với hoạt động huấn luyện mang tính sống còn. Hơn nữa, chi phí truyền tải khối lượng dữ liệu khổng lồ do các hệ thống mô phỏng và AI tạo ra lên/xuống đám mây sẽ là rất lớn. Do đó, một trung tâm dữ liệu tại chỗ là kiến trúc duy nhất đảm bảo được hiệu năng, an ninh và hiệu quả chi phí cho hệ sinh thái huấn luyện được đề xuất.

Phần 7
LÁ CHẮN BẢO VỆ: KHUNG AN NINH MẠNG ĐA LỚP

Trong một môi trường kỹ thuật số hoàn toàn, an ninh mạng không phải là một tính năng bổ sung, mà là nền tảng của sự tồn tại và hoạt động tin cậy. Học viện Hải quân thông minh, với tư cách là một cơ sở hạ tầng thông tin trọng yếu của quốc gia, sẽ là mục tiêu hấp dẫn cho các hoạt động gián điệp và tấn công mạng. Do đó, việc xây dựng một “lá chắn bảo vệ” đa lớp, vững chắc là một ưu tiên chiến lược tối cao.

7.1. Tuân thủ pháp luật và quy định của Việt Nam

Toàn bộ kiến trúc an ninh mạng phải được thiết kế và vận hành tuân thủ nghiêm ngặt khung pháp lý của Việt Nam.

Luật An ninh mạng: Mọi hoạt động phải tuân thủ Luật An ninh mạng số 24/2018/QH14 và các văn bản hướng dẫn thi hành, đặc biệt là Nghị định số 53/2022/NĐ-CP.

Bảo vệ Hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia: Hệ thống thông tin của Học viện sẽ được phân loại là “hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia”. Do đó, phải áp dụng các biện pháp bảo vệ đặc biệt theo quy định tại Điều 12 đến Điều 15 của Luật An ninh mạng và Điều 7 đến Điều 17 của Nghị định 53/2022/NĐ-CP, bao gồm các yêu cầu về thẩm định, kiểm tra, đánh giá và giám sát an ninh mạng.

Bảo vệ bí mật Nhà nước: Các mạng máy tính nội bộ có lưu trữ và truyền đưa thông tin thuộc danh mục bí mật nhà nước phải được tách biệt vật lý hoàn toàn với các hệ thống có kết nối Internet, theo quy định tại Điều 23 của Nghị định 53/2022/NĐ-CP.

7.2. Áp dụng khung an ninh mạng cho hạ tầng trọng yếu

Bên cạnh việc tuân thủ pháp luật, Học viện cần áp dụng các bộ khung và tiêu chuẩn quốc tế đã được công nhận để xây dựng một chương trình an ninh mạng toàn diện và dựa trên rủi ro.

Khung an ninh mạng NIST CSF (NIST Cybersecurity Framework): Đây là một bộ tiêu chuẩn tự nguyện được phát triển bởi Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ, được thiết kế đặc biệt cho các cơ sở hạ tầng trọng yếu, bao gồm cả cơ sở công nghiệp quốc phòng.

Năm chức năng cốt lõi: Khung NIST CSF cung cấp một phương pháp tiếp cận có cấu trúc, bao gồm 5 chức năng chính: Nhận diện (Identify) – hiểu rõ tài sản, dữ liệu và rủi ro; Bảo vệ (Protect) – triển khai các biện pháp phòng thủ; Phát hiện (Detect) – giám sát và phát hiện sớm các sự cố; Ứng phó (Respond) – hành động khi có sự cố xảy ra; và Phục hồi (Recover) – khôi phục hoạt động sau sự cố. Việc áp dụng khung này giúp xây dựng một hệ thống phòng thủ có chiều sâu, linh hoạt và có khả năng phục hồi cao.

Hướng dẫn từ CISA: Tham khảo và áp dụng các hướng dẫn từ các cơ quan chuyên trách như Cơ quan An ninh mạng và An ninh Cơ sở hạ tầng Hoa Kỳ (CISA) về các phương pháp tốt nhất để bảo vệ cơ sở hạ tầng trọng yếu trước các mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi.

7.3. Kiến trúc an ninh Zero-Trust và giám sát liên tục

Để đối phó với các mối đe dọa hiện đại, cần phải từ bỏ mô hình an ninh dựa trên vành đai (perimeter-based) truyền thống và chuyển sang một kiến trúc tiên tiến hơn.

Kiến trúc Zero-Trust (Không tin cậy): Triển khai một kiến trúc an ninh dựa trên nguyên tắc “không bao giờ tin tưởng, luôn luôn xác minh”. Trong mô hình này, không có khái niệm “bên trong” hay “bên ngoài” mạng. Mọi yêu cầu truy cập vào bất kỳ tài nguyên nào, dù xuất phát từ đâu, đều phải được xác thực và cấp quyền một cách nghiêm ngặt. Điều này giúp hạn chế tối đa thiệt hại ngay cả khi kẻ tấn công đã xâm nhập được vào một phần của hệ thống.

Trung tâm điều hành an ninh SOC (Security Operations Center): Thành lập một đội ngũ chuyên trách và triển khai các công cụ cần thiết để hình thành một SOC. Nhiệm vụ của SOC là giám sát liên tục 24/7 toàn bộ hoạt động trên mạng, phân tích các thông tin tình báo về mối đe dọa, săn lùng các hành vi bất thường và điều phối các hoạt động ứng phó sự cố một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Sự hội tụ giữa công nghệ thông tin (IT) và công nghệ vận hành OT (Operational Technology) trong khuôn viên thông minh tạo ra những rủi ro không gian mạng – vật lý (cyber-physical) mới và phức tạp. Một mạng lưới trường học truyền thống chủ yếu bảo vệ dữ liệu (IT). Ngược lại, mạng lưới của Học viện thông minh còn kết nối và điều khiển các hệ thống vật lý (OT) như hệ thống kiểm soát ra vào, hệ thống điện, và đặc biệt là các hệ thống mô phỏng vốn là các hệ thống điều khiển công nghiệp phức tạp. Một cuộc tấn công mạng giờ đây không chỉ đơn thuần là đánh cắp dữ liệu, mà có thể gây ra các hậu quả vật lý: vô hiệu hóa hệ thống an ninh, làm gián đoạn các tiện ích trong khuôn viên, hoặc nguy hiểm hơn là thao túng môi trường mô phỏng để cung cấp nội dung huấn luyện sai lệch, gây hại. Do đó, khung an ninh mạng không thể chỉ tập trung vào IT. Nó phải tích hợp các nguyên tắc bảo mật cho hệ thống điều khiển công nghiệp (ICS) và giải quyết các mối đe dọa không gian mạng – vật lý, một lĩnh vực mà CISA đã nhấn mạnh tầm quan trọng.61 Điều này đòi hỏi một bộ công cụ, kỹ năng và quy trình khác biệt so với an ninh mạng doanh nghiệp thông thường.

Phần 8
YẾU TỐ CON NGƯỜI: BỒI DƯỠNG VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC SỐ

Công nghệ, dù tiên tiến đến đâu, cũng chỉ là công cụ. Sự thành công của quá trình chuyển đổi số phụ thuộc vào yếu tố quyết định: con người. Rào cản lớn nhất thường không phải là công nghệ mà là sự sẵn sàng thay đổi của đội ngũ giảng viên, cán bộ và học viên. Do đó, việc đầu tư vào phát triển năng lực số cho con người phải được xem là một trụ cột chiến lược, song hành với đầu tư vào hạ tầng và phần mềm.

8.1. Xây dựng khung năng lực số cho giảng viên và học viên

Để có thể đào tạo và đánh giá một cách có hệ thống, trước hết cần phải định nghĩa rõ ràng “năng lực số” nghĩa là gì trong bối cảnh đặc thù của Học viện Hải quân.

Thực trạng: Nhiều giảng viên hiện nay chưa được trang bị đầy đủ các kỹ năng cần thiết để giảng dạy hiệu quả trong môi trường số. Đại dịch COVID-19 đã bộc lộ rõ hạn chế này khi nhiều người buộc phải chuyển sang giảng dạy trực tuyến một cách bị động.

Áp dụng khung năng lực: Thay vì tự xây dựng từ đầu, Học viện nên áp dụng và tùy chỉnh một khung năng lực đã được kiểm chứng và công nhận rộng rãi, ví dụ như Khung Năng lực số của JISC (Joint Information Systems Committee) Vương quốc Anh. Khung này cung cấp một mô hình toàn diện, bao gồm 6 lĩnh vực chính:

1- Thành thạo CNTT & TT (ICT proficiency): Kỹ năng sử dụng phần cứng, phần mềm cơ bản.

2- Năng lực về thông tin, dữ liệu và truyền thông (Information, data and media literacies): Kỹ năng tìm kiếm, đánh giá, quản lý và trình bày thông tin số.

3- Sáng tạo, đổi mới và nghiên cứu số (Digital creation, problem-solving and innovation): Kỹ năng sử dụng công cụ số để tạo ra sản phẩm mới và giải quyết vấn đề.

4- Giao tiếp và hợp tác số (Digital communication, collaboration and participation): Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả trong môi trường số.

5- Học tập và giảng dạy số (Digital learning and teaching): Năng lực sư phạm để thiết kế và triển khai các hoạt động dạy-học số.

6- Định danh và sức khỏe số (Digital identity and wellbeing): Kỹ năng quản lý hình ảnh cá nhân trực tuyến và duy trì sự cân bằng, an toàn trong môi trường số.

Khung năng lực này sẽ là kim chỉ nam để khảo sát, đánh giá năng lực hiện tại, xác định mục tiêu đào tạo và xây dựng các chương trình bồi dưỡng phù hợp.

8.2. Chương trình bồi dưỡng sư phạm số

Một chương trình phát triển chuyên môn liên tục, bắt buộc là điều kiện cần để đảm bảo đội ngũ giảng viên có thể làm chủ công nghệ và đổi mới phương pháp giảng dạy.

Nội dung đào tạo: Chương trình phải vượt ra ngoài việc hướng dẫn sử dụng công cụ (ví dụ: cách tạo lớp học trên LMS). Trọng tâm phải là phương pháp sư phạm số (digital pedagogy): làm thế nào để thiết kế một khóa học trực tuyến hấp dẫn, cách sử dụng dữ liệu phân tích học tập để cải thiện bài giảng, phương pháp tổ chức các hoạt động hợp tác trực tuyến, và cách tích hợp hiệu quả các bài tập mô phỏng vào chương trình giảng dạy.

Các mô-đun chính: Chương trình nên bao gồm các chuyên đề như: thiết kế khóa học số, sử dụng các phần mềm hợp tác, nhận thức về trí tuệ nhân tạo (hiểu và sử dụng AI một cách có đạo đức), năng lực truyền thông (phân biệt tin giả, tin thật), và an toàn, an ninh mạng cá nhân.

Mô hình hỗ trợ: Thành lập một mạng lưới các “hạt nhân số” (digital champions) – những giảng viên tiên phong, có năng lực số tốt – để hỗ trợ, kèm cặp và truyền cảm hứng cho các đồng nghiệp còn e ngại với công nghệ. Mô hình này đã được chứng minh hiệu quả trong nhiều trường hợp.

8.3. Tích hợp năng lực số vào chương trình đào tạo học viên

Năng lực số không chỉ cần thiết cho giảng viên mà còn phải là một trong những chuẩn đầu ra cốt lõi cho mọi học viên tốt nghiệp. Một sĩ quan hải quân hiện đại phải là một người có năng lực số cao.

Chương trình bắt buộc: Đưa vào chương trình đào tạo các mô-đun bắt buộc cho tất cả học viên, bao gồm các nội dung như: phương pháp tìm kiếm và đánh giá thông tin nâng cao, quản lý dữ liệu cá nhân và chuyên môn, các quy tắc ứng xử và giao tiếp trong môi trường số, sử dụng AI một cách có trách nhiệm, và các nguyên tắc cơ bản về an ninh mạng để tự bảo vệ mình.

Ý nghĩa thực tiễn: Những kỹ năng này không chỉ phục vụ cho việc học tập tại Học viện. Chúng là những kỹ năng sống còn đối với một sĩ quan hải quân trong thế kỷ XXI, người hàng ngày phải đối mặt với việc phân tích các nguồn tin tình báo đa dạng, liên lạc trên các kênh được mã hóa, và hoạt động trong một môi trường tác chiến ngày càng bị chi phối bởi không gian mạng.

Một chương trình phát triển năng lực số thành công đòi hỏi sự thay đổi về văn hóa tổ chức, chuyển từ văn hóa đào tạo theo đợt sang văn hóa học tập suốt đời và không ngừng đổi mới. Sự thay đổi này phải được dẫn dắt và thúc đẩy bởi chính ban lãnh đạo Học viện. Các nghiên cứu về việc triển khai khung năng lực JISC cho thấy, thành công đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo, việc thành lập một ban chỉ đạo chuyên trách, và gắn kết các mục tiêu đào tạo với mục tiêu phát triển của cá nhân và tổ chức.75 Lãnh đạo cần công khai ủng hộ chương trình, đưa tiêu chí về năng lực số vào quy trình đánh giá và đề bạt cán bộ, đồng thời cung cấp thời gian và nguồn lực cần thiết để giảng viên có thể học hỏi, thử nghiệm và phát triển. Mục tiêu là tạo ra một môi trường nơi sự đổi mới sư phạm được khuyến khích, hỗ trợ và tưởng thưởng, thay vì bị xem là một gánh nặng thêm cho đội ngũ giảng viên.

Phần 9
LỘ TRÌNH TRIỂN KHAI VÀ CÁC CHỈ SỐ ĐO LƯỜNG THÀNH CÔNG

Để biến tầm nhìn chiến lược thành hiện thực, một lộ trình triển khai chi tiết, khả thi cùng với một bộ chỉ số đo lường thành công rõ ràng là không thể thiếu. Cách tiếp cận này đảm bảo dự án được quản lý một cách khoa học, giảm thiểu rủi ro và cho phép đánh giá hiệu quả đầu tư một cách khách quan.

9.1. Lộ trình triển khai theo giai đoạn

Một dự án chuyển đổi số quy mô lớn và phức tạp như thế này không thể được thực hiện trong một lần. Cần áp dụng một phương pháp tiếp cận theo từng giai đoạn trong khoảng thời gian từ 3 đến 5 năm, cho phép quản lý sự phức tạp, giảm thiểu rủi ro gián đoạn hoạt động và đảm bảo sự tiếp nhận bền vững từ người dùng. Lộ trình này tuân theo một quy trình lập kế hoạch chiến lược gồm các bước: Lập kế hoạch, Đánh giá, Phân tích, và Tư vấn.

Giai đoạn 1: Nền tảng (Năm 1-2): Tập trung xây dựng các hạ tầng và nền tảng cốt lõi, tạo tiền đề cho các giai đoạn sau.
– Hạ tầng: Nâng cấp toàn bộ hệ thống mạng lõi của Học viện, xây dựng trung tâm dữ liệu tại chỗ hiệu năng cao.
– Nền tảng: Triển khai và đưa vào vận hành ổn định các hệ thống xương sống là SIS và LMS.
– Con người: Khởi động chương trình bồi dưỡng năng lực số toàn diện cho đội ngũ giảng viên và cán bộ.

Giai đoạn 2: Mở rộng (Năm 2-3): Xây dựng các năng lực mới dựa trên nền tảng đã có.
– Giảng dạy: Số hóa toàn bộ thư viện và xây dựng kho học liệu điện tử. Bắt đầu triển khai thử nghiệm các công cụ học tập thích ứng sử dụng AI.
– Huấn luyện: Mua sắm và lắp đặt các hệ thống mô phỏng cơ bản đầu tiên (ví dụ: Mô phỏng Đài chỉ huy, Mô phỏng Buồng máy).
– Quản lý: Triển khai phân hệ ERP cho quản lý tài chính và nhân sự.

Giai đoạn 3: Tích hợp & Đổi mới (Năm 4-5): Tập trung vào việc kết nối các hệ thống và triển khai các công nghệ tiên tiến nhất.
– Huấn luyện: Tích hợp tất cả các hệ thống mô phỏng để có khả năng huấn luyện LVC. Triển khai các giải pháp VR/AR cho huấn luyện bảo trì và chiến thuật.
– Quản lý: Triển khai phân hệ quản lý khí tài thông minh bằng IoT/RFID.
– Phân tích: Tận dụng dòng dữ liệu tích hợp từ tất cả các hệ thống để xây dựng các công cụ phân tích nâng cao, phục vụ việc ra quyết định và liên tục cải tiến quy trình.

Lộ trình Triển khai theo Giai đoạn (Năm 1-5)

Giai đoạnTrụ cộtHoạt động chính
1: Nền tảng (năm 1-2)Hạ tầng & An ninh– Nâng cấp mạng lõi (cáp quang, Wi-Fi 6/7). – Xây dựng Trung tâm Dữ liệu tại chỗ (GPU, lưu trữ tốc độ cao). – Triển khai Khung An ninh mạng NIST và kiến trúc Zero-Trust.
Quản lý thông minh– Triển khai Hệ thống Thông tin Quản lý Học viên (SIS) toàn diện.
Giảng dạy thông minh– Triển khai Hệ thống Quản lý Học tập (LMS) chuẩn quân sự (SCORM/xAPI). – Khởi động Chương trình Bồi dưỡng Năng lực số cho giảng viên.
Huấn luyện thông minh– Khảo sát, thiết kế và phê duyệt dự án Trung tâm Mô phỏng Tác chiến Tích hợp.
2: Mở rộng (năm 2-3)Hạ tầng & An ninh– Mở rộng mạng lưới IoT (cảm biến, thiết bị thông minh). – Vận hành Trung tâm Điều hành An ninh (SOC).
Quản lý thông minh– Triển khai các phân hệ ERP cơ bản (Nhân sự, Tài chính).
Giảng dạy thông minh– Hoàn thành số hóa thư viện, xây dựng Kho học liệu điện tử. – Thí điểm nền tảng học tập thích ứng (Adaptive Learning) với AI.
Huấn luyện thông minh– Lắp đặt và vận hành các hệ thống mô phỏng giai đoạn 1 (Đài chỉ huy, Buồng máy).
3: Tích hợp & Đổi mới (năm 4-5)Hạ tầng & An ninh– Tối ưu hóa hạ tầng, tích hợp dữ liệu toàn diện.
Quản lý thông minh– Triển khai phân hệ ERP quản lý khí tài thông minh (IoT/RFID). – Xây dựng hệ thống báo cáo thông minh (BI) cho lãnh đạo.
Giảng dạy thông minh– Mở rộng ứng dụng AI trong đánh giá năng lực và cá nhân hóa học tập. – Phát triển các phòng thí nghiệm ảo.
Huấn luyện thông minh– Lắp đặt các hệ thống mô phỏng giai đoạn 2 (CIC, Xuồng cao tốc). – Tích hợp toàn bộ hệ thống mô phỏng, đạt khả năng huấn luyện LVC. – Triển khai các giải pháp VR/AR cho huấn luyện.

9.2. Các chỉ số hiệu suất chính KPIs (Key Performance Indicators)

Để đảm bảo dự án đi đúng hướng và tạo ra giá trị thực, cần xác định một bộ KPIs rõ ràng để theo dõi và đánh giá. Các chỉ số này phải cụ thể, đo lường được, khả thi, phù hợp và có thời hạn (SMART).

Các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) để đo lường thành công

Trụ cộtMục tiêu chiến lượcChỉ số (KPI)Phương pháp đo lườngMục tiêu (ví dụ)Nguồn dữ liệu
Quản lý thông minhNâng cao hiệu quả hành chínhThời gian xử lý trung bìnhĐo thời gian từ lúc bắt đầu đến lúc hoàn thành một quy trình (ví dụ: cấp phát quân trang, xử lý yêu cầu).Giảm 30% sau 3 nămHệ thống ERP
Giảng dạy thông minhNâng cao chất lượng học tậpTỷ lệ học viên đạt chuẩn năng lựcTỷ lệ học viên vượt qua các bài kiểm tra năng lực cốt lõi ngay lần đầu.Tăng 15% sau 4 nămHệ thống LMS, AI Assessment
Tăng cường ứng dụng công nghệTỷ lệ giảng viên sử dụng LMS thường xuyên% giảng viên đăng nhập và có hoạt động trên LMS ít nhất 3 lần/tuần.Đạt 90% sau 2 nămHệ thống LMS
Huấn luyện thông minhRút ngắn thời gian đạt thành thạoThời gian để đạt thành thạo (Time-to-Proficiency)Thời gian trung bình (giờ mô phỏng) để học viên đạt được mức điểm 90/100 cho một nhiệm vụ phức tạp.Giảm 25% sau 5 nămHệ thống Mô phỏng
Nâng cao hiệu quả huấn luyệnSố ngày huấn luyện/sĩ quanTỷ lệ giữa tổng số ngày huấn luyện (thực tế + mô phỏng) trên tổng số ngày làm việc của sĩ quan.Tăng 20% (chủ yếu qua mô phỏng)Hệ thống SIS, LMS
Hạ tầng & An ninhĐảm bảo tính sẵn sàngThời gian hoạt động của hệ thống (Uptime)Tỷ lệ phần trăm thời gian các hệ thống mạng và máy chủ hoạt động bình thường.Đạt 99.9%Công cụ giám sát mạng
Tăng cường an ninhSố sự cố an ninh nghiêm trọngSố lượng sự cố an ninh cấp độ 4, 5 được ghi nhận mỗi quý.Giảm 90% sau 3 nămHệ thống SOC/SIEM

9.3. Đánh giá lợi tức đầu tư ROI (Return on Investment)

Việc chứng minh giá trị của một khoản đầu tư lớn vào công nghệ, đặc biệt là các hệ thống mô phỏng đắt tiền, là một yêu cầu quan trọng. Tuy nhiên, việc áp dụng mô hình ROI tài chính truyền thống là rất khó khăn trong môi trường quân sự, vì lợi ích chính không phải là tiền bạc mà là hiệu quả chiến đấu và khả năng hoàn thành nhiệm vụ.

Do đó, cần áp dụng một phương pháp tiếp cận “Giá trị của Mô phỏng” (Value of Simulation), tập trung vào việc quy đổi các lợi ích sang các thước đo về hiệu quả nhiệm vụ.

Lợi ích hữu hình (Tangible Returns):

– Tiết kiệm chi phí trực tiếp: Giảm chi phí nhiên liệu, đạn dược, và hao mòn khí tài do thay thế một phần các buổi huấn luyện thực tế bằng huấn luyện mô phỏng.

– Giảm chi phí tai nạn: Huấn luyện các kịch bản nguy hiểm trong môi trường mô phỏng giúp giảm thiểu nguy cơ xảy ra tai nạn trong huấn luyện thực tế.

Lợi ích vô hình (Intangible Returns): Đây là phần giá trị lớn nhất, cần được định lượng hóa ở mức tối đa có thể bằng các phương pháp như Phillips ROI Methodology, vốn cung cấp các kỹ thuật để chuyển đổi dữ liệu “mềm” thành giá trị tiền tệ.

– Nâng cao năng lực sĩ quan: Mức độ thành thạo cao hơn, khả năng ra quyết định nhanh và chính xác hơn dưới áp lực.

– Tăng cường khả năng sống còn: Kỹ năng kiểm soát hư hỏng và ứng phó tình huống khẩn cấp tốt hơn giúp tăng khả năng sống sót của con người và khí tài.

– Nâng cao xác suất thành công nhiệm vụ: Kỹ năng phối hợp đồng đội và chiến thuật tốt hơn trực tiếp làm tăng khả năng hoàn thành nhiệm vụ được giao.

Các KPI và mô hình ROI này không chỉ là công cụ để đánh giá sau khi dự án kết thúc. Chúng phải được tích hợp vào một hệ thống quản trị và điều hành năng động. Dữ liệu từ các hệ thống sẽ được cập nhật liên tục lên một bảng điều khiển dành cho ban lãnh đạo. Nếu một KPI có xu hướng tiêu cực (ví dụ, tỷ lệ giảng viên sử dụng công nghệ mới thấp hơn mục tiêu), lãnh đạo có thể can thiệp ngay lập tức, thay vì phải đợi nhiều năm mới phát hiện ra vấn đề. Điều này biến bộ khung KPI từ một “bảng điểm” lịch sử thành một hệ thống “chỉ huy và kiểm soát” thời gian thực để điều hành toàn bộ quá trình chuyển đổi số, đảm bảo sự linh hoạt và tối đa hóa khả năng thành công.

KẾT LUẬN

Việc xây dựng Học viện Hải quân theo mô hình nhà trường quân đội thông minh không chỉ là một dự án nâng cấp công nghệ, mà là một cuộc chuyển đổi chiến lược toàn diện, mang tính cấp thiết để đáp ứng yêu cầu của tác chiến hải quân hiện đại và thực hiện chủ trương lớn của Đảng, Nhà nước và Quân đội về chuyển đổi số. Đây là một khoản đầu tư chiến lược vào tương lai của Hải quân Nhân dân Việt Nam, nhằm tạo ra một thế hệ sĩ quan ưu việt, có đủ bản lĩnh và năng lực để bảo vệ vững chắc chủ quyền biển, đảo của Tổ quốc trong kỷ nguyên số.

Ở đây đã trình bày một kiến trúc tổng thể, chi tiết dựa trên bốn trụ cột tích hợp: Quản lý thông minh, Giảng dạy thông minh, Huấn luyện thông minh, và Hạ tầng & An ninh thông minh. Mô hình này không chỉ giải quyết các yêu cầu về quản lý và đào tạo mà còn đặt trọng tâm vào việc phát triển các năng lực cốt lõi cho cả giảng viên và học viên, đảm bảo yếu tố con người là trung tâm của quá trình chuyển đổi. Các công nghệ đột phá như Trí tuệ Nhân tạo, Mô phỏng Trung thực cao, Thực tế ảo và Thực tế tăng cường được đề xuất không phải như những giải pháp đơn lẻ, mà được tích hợp vào một hệ sinh thái chặt chẽ, dựa trên một dòng chảy dữ liệu liên tục để tạo ra một vòng lặp cải tiến không ngừng.

Để hiện thực hóa tầm nhìn này, một số khuyến nghị chính được đưa ra:

1. Thành lập Ban Chỉ đạo Chuyển đổi số cấp Học viện: Cần có một cơ cấu lãnh đạo, chỉ đạo chuyên trách, với sự tham gia của các thành phần chủ chốt, để dẫn dắt và giám sát toàn bộ quá trình chuyển đổi, đảm bảo sự nhất quán và quyết tâm chính trị ở cấp cao nhất.

2. Ưu tiên đầu tư cho con người: Song song với việc đầu tư vào hạ tầng, cần triển khai ngay lập tức chương trình bồi dưỡng năng lực số toàn diện cho đội ngũ giảng viên và cán bộ. Sự thành công của dự án phụ thuộc vào khả năng và sự sẵn sàng của họ trong việc tiếp nhận và làm chủ các phương pháp sư phạm và công nghệ mới.

3. Triển khai theo lộ trình giai đoạn, tập trung vào nền tảng: Tuân thủ nghiêm ngặt lộ trình đã đề xuất, ưu tiên xây dựng các thành phần nền tảng trong giai đoạn đầu (hạ tầng mạng, trung tâm dữ liệu, SIS, LMS) để tạo cơ sở vững chắc cho các năng lực nâng cao sau này.

4. Xây dựng văn hóa dữ liệu: Thúc đẩy một sự thay đổi văn hóa trong toàn Học viện, nơi các quyết định, từ cấp lãnh đạo đến từng giảng viên, đều được đưa ra dựa trên việc phân tích dữ liệu khách quan thay vì kinh nghiệm chủ quan.

5. Tăng cường hợp tác: Chủ động tìm kiếm sự hợp tác với các viện nghiên cứu, các doanh nghiệp công nghệ trong và ngoài quân đội, và các học viện hải quân tiên tiến trên thế giới để học hỏi kinh nghiệm, chuyển giao công nghệ và cập nhật các xu hướng mới nhất.

Con đường phía trước đòi hỏi một sự đầu tư lớn về nguồn lực, một quyết tâm chính trị mạnh mẽ và một nỗ lực bền bỉ. Tuy nhiên, phần thưởng mang lại sẽ vô cùng to lớn: một Học viện Hải quân Nha Trang hiện đại, tinh nhuệ, thực sự là một trung tâm đào tạo và nghiên cứu hải quân thông minh hàng đầu, là cái nôi đào tạo ra những người chỉ huy, những người lính biển xuất sắc, sẵn sàng đối mặt và chiến thắng trong mọi thách thức của tương lai./.

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *