SÁCH TRẮNG AN NINH QUỐC GIA TRUNG QUỐC 2025 – GIẢI MÃ TOAN TÍNH VÀ ĐỊNH HƯỚNG ĐỊA CHÍNH TRỊ CỦA BẮC KINH

Sách trắng An ninh Quốc gia “Kỷ nguyên Mới” của Trung Quốc, công bố ngày 12/5/2025, một văn kiện mang tính định hình, hệ thống hóa sự chuyển dịch chiến lược của Bắc Kinh theo hướng lấy an ninh làm trung tâm. Sách trắng không chỉ mở rộng khái niệm an ninh ra ngoài lĩnh vực quân sự truyền thống để bao trùm gần như mọi khía cạnh của quản trị quốc gia, mà còn đặt “an ninh chính trị” – tức sự tồn vong của Đảng Cộng sản Trung Quốc – lên vị trí cốt lõi, là “sinh mệnh” của quốc gia. Văn kiện này chính thức hóa một học thuyết quyền lực tổng hợp, trong đó an ninh và phát triển được gắn kết chặt chẽ, hiện đại hóa quân sự được thúc đẩy bởi chiến lược hợp nhất quân-dân sự, và sức mạnh kinh tế được triển khai như một công cụ địa chính trị thông qua các sáng kiến toàn cầu.

Đối với trật tự thế giới, Sách trắng thể hiện tham vọng của Trung Quốc trong việc xây dựng một trật tự song song, thách thức các khuôn khổ do phương Tây lãnh đạo thông qua các sáng kiến như Sáng kiến An ninh Toàn cầu (GSI) và củng cố vai trò lãnh đạo của mình đối với các nước “Nam bán cầu”. Tại khu vực Châu Á-Thái Bình Dương, Sách trắng cho thấy một lập trường ngày càng cứng rắn, đặc biệt là ở Biển Đông, nơi “quyền và lợi ích hàng hải” được nâng lên thành ưu tiên chiến lược ngang hàng với sự ổn định của chế độ.

Đối với Việt Nam, những định hướng này tạo ra một tam nan chiến lược (trilemma) ngày càng gay gắt. Các thách thức bao gồm: (1) nguy cơ an ninh trực tiếp gia tăng ở Biển Đông thông qua các chiến thuật “vùng xám” được bình thường hóa; (2) các lỗ hổng kinh tế sâu sắc do sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng của Trung Quốc; và (3) áp lực ngày càng lớn lên chính sách đối ngoại “phòng bị” (hedging), khi không gian cho sự tự chủ chiến lược bị thu hẹp trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ-Trung quyết liệt. Báo cáo kết luận bằng các khuyến nghị chiến lược cho Việt Nam, tập trung vào việc tăng cường khả năng răn đe phi đối xứng, đẩy mạnh đa dạng hóa kinh tế một cách quyết liệt, và thực thi một chính sách ngoại giao chủ động, linh hoạt hơn để điều hướng môi trường địa chính trị ngày càng phức tạp.

GIẢI MÃ MỘT VĂN KIỆN TRỌNG YẾU

Bối cảnh và tầm quan trọng

Ngày 12/5/2025, Văn phòng Thông tin Quốc vụ viện Trung Quốc đã công bố Sách trắng “An ninh Quốc gia Trung Quốc trong Kỷ nguyên Mới”. Đây là Sách trắng đầu tiên của Trung Quốc đề cập một cách toàn diện và có hệ thống đến an ninh quốc gia dưới thời Chủ tịch Tập Cận Bình, đánh dấu một bước phát triển quan trọng trong tư duy chiến lược của Bắc Kinh. Khác biệt với các sách trắng quốc phòng trước đây vốn có phạm vi hẹp hơn, tập trung chủ yếu vào các vấn đề quân sự, văn kiện này trình bày một tầm nhìn bao quát, thể hiện quan niệm của Trung Quốc về vị thế và vai trò của mình trong một thế giới mà Bắc Kinh mô tả là “biến động và hỗn loạn”. Do đó, Sách trắng không chỉ là một tuyên bố chính sách đơn thuần mà còn là một bản tuyên ngôn về hệ tư tưởng, một kim chỉ nam cho đại chiến lược của Trung Quốc trong giai đoạn tới.

Làm rõ đối tượng phân tích

Cần lưu ý rằng yêu cầu phân tích về “Sách trắng Trung Quốc năm 2025” đề cập cụ thể đến văn kiện an ninh quốc gia nói trên. Các tài liệu khác cũng mang tên “Sách trắng 2025”, chẳng hạn như báo cáo của Phòng Thương mại châu Âu tại Việt Nam (EuroCham), không liên quan đến các vấn đề địa chính trị và chiến lược của Trung Quốc và do đó không phải là đối tượng của bản phân tích này. Trọng tâm của báo cáo này là giải mã các toan tính và định hướng chiến lược của Bắc Kinh được thể hiện trong Sách trắng An ninh Quốc gia “Kỷ nguyên Mới”.

TRỤC THUYẾT HỌC THUYẾT – QUAN NIỆM AN NINH QUỐC GIA TOÀN DIỆN TRONG KỶ NGUYÊN MỚI

Sách trắng 2025 chính thức hóa và hệ thống hóa “Quan niệm An ninh Quốc gia Toàn diện” thành trụ cột học thuyết trung tâm, định hình toàn bộ cách tiếp cận của Trung Quốc đối với các vấn đề trong nước và quốc tế.

Định nghĩa và phạm vi của an ninh toàn diện

Được Chủ tịch Tập Cận Bình giới thiệu lần đầu vào năm 2014, “Quan niệm An ninh quốc gia toàn diện” nay đã trở thành kim chỉ nam cho mọi chính sách an ninh của Trung Quốc. Phạm vi của khái niệm này được mở rộng một cách chưa từng có, vượt xa các lĩnh vực truyền thống. Nó bao trùm chính trị, quân sự, lãnh thổ, kinh tế, tài chính, văn hóa, xã hội, khoa học công nghệ, không gian mạng, lương thực, sinh thái, tài nguyên, hạt nhân, lợi ích ở nước ngoài, và các lĩnh vực mới nổi như không gian vũ trụ, biển sâu, vùng cực, sinh học, trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu.

Sách trắng nhấn mạnh rằng mục tiêu không phải là “an ninh hóa mọi thứ”, mà là tăng cường tính hệ thống, toàn diện và phối hợp trong công tác an ninh quốc gia để có thể “đánh thắng cuộc chiến tranh tổng thể về an ninh quốc gia”. Thực chất, đây là một sự thay đổi căn bản trong triết lý quản trị. Bằng cách định nghĩa mọi thứ, từ nguồn cung lương thực đến tài chính và văn hóa, đều là vấn đề an ninh quốc gia, Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) đang đưa logic an ninh vào mọi khía cạnh của bộ máy nhà nước.

“An ninh chính trị” là sinh mệnh

Sách trắng nâng “an ninh chính trị” lên vị trí tối thượng, coi đó là “nhiệm vụ cơ bản” và “sinh mệnh của an ninh quốc gia trong Kỷ nguyên mới”. Nội hàm cốt lõi và không thể nhân nhượng của an ninh chính trị là bảo vệ sự lãnh đạo tuyệt đối của ĐCSTQ, bảo vệ hệ thống xã hội chủ nghĩa và trật tự hiến pháp xã hội chủ nghĩa. Văn kiện cảnh báo một cách dứt khoát rằng nếu vị thế cầm quyền của ĐCSTQ không được đảm bảo, thì “sự phục hưng vĩ đại của dân tộc Trung Hoa sẽ là không thể và Trung Quốc sẽ bị chia cắt”.

Việc đặt an ninh chính trị làm trọng tâm phản ánh mối lo ngại sâu sắc của giới lãnh đạo Trung Quốc, đặc biệt là dưới thời ông Tập Cận Bình, về sự sụp đổ của Liên Xô và các cuộc “cách mạng màu”. Họ cho rằng những sự sụp đổ này không chỉ do thất bại về quân sự hay kinh tế, mà còn do sự suy thoái về kiểm soát tư tưởng và tính chính danh chính trị. Do đó, để ngăn chặn một kịch bản tương tự, an ninh không thể chỉ mang tính phản ứng mà phải chủ động và phủ đầu, xác định và vô hiệu hóa các mối đe dọa trước khi chúng có thể tập hợp. Khái niệm an ninh toàn diện cung cấp khuôn khổ tư tưởng cho sự phủ đầu này, cho phép nhà nước can thiệp mạnh mẽ và sớm vào các lĩnh vực vốn được coi là phi an ninh. Điều này bao gồm cả “an ninh tư tưởng”, nhấn mạnh việc duy trì học thuyết Mác-xít và kiểm soát chặt chẽ diễn ngôn công cộng và không gian mạng.

Mối quan hệ bất khả phân ly giữa an ninh và phát triển

Sách trắng nhấn mạnh một mối quan hệ cộng sinh, bất khả phân ly giữa an ninh và phát triển. Luận điểm trung tâm là “phát triển chất lượng cao cần an ninh cấp độ cao” và ngược lại, an ninh là “trụ cột của hiện đại hóa và phục hưng dân tộc”. Thay vì xem an ninh và phát triển là hai mục tiêu có thể đánh đổi cho nhau, Bắc Kinh coi chúng là hai mặt của cùng một đồng tiền.

Chiến lược này đòi hỏi một sự cân bằng năng động, trong đó mọi chiến lược phát triển đều phải được đánh giá kỹ lưỡng về các tác động và rủi ro an ninh. Điều này được cụ thể hóa bằng việc nhấn mạnh các ưu tiên như tăng cường khả năng tự cường kinh tế, đảm bảo tự chủ về lương thực, năng lượng và công nghệ để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nước ngoài. Cách tiếp cận này biến việc quản trị từ một nhiệm vụ cung cấp hàng hóa công cộng thành một chiến dịch liên tục nhằm giảm thiểu rủi ro và loại bỏ các mối đe dọa, với mục tiêu cuối cùng là bảo vệ sự cai trị của Đảng. Điều này tạo ra một bộ máy nhà nước luôn ở trong tình trạng sẵn sàng chiến đấu, xem xét các động lực kinh tế và xã hội trong nước qua lăng kính của các nguy cơ tiềm tàng.

TẦM NHÌN TRẬT TỰ TOÀN CẦU CỦA TRUNG QUỐC – THÁCH THỨC VÀ TÁI ĐỊNH HÌNH

Sách trắng 2025 không chỉ vạch ra chiến lược an ninh nội bộ mà còn phác họa một tầm nhìn đầy tham vọng về trật tự toàn cầu, trong đó Trung Quốc đóng vai trò trung tâm, định hình lại các quy tắc và thể chế quốc tế.

Tự định vị là “Nguồn ổn định” trong một thế giới hỗn loạn

Một trong những thông điệp chính của Sách trắng là định vị Trung Quốc như một “nguồn ổn định và chắc chắn” trong một thế giới đầy biến động. Tầm nhìn này được xây dựng trên sự đối lập với một trật tự hiện hữu mà Bắc Kinh mô tả là đang bị xói mòn bởi “chủ nghĩa bá quyền, chính trị cường quyền và tâm lý Chiến tranh Lạnh”. Trung Quốc tự nhận mình là người bảo vệ “chủ nghĩa đa phương thực sự” và toàn cầu hóa, đồng thời chỉ trích ngầm các “cường quốc lớn” – một cách nói ám chỉ Hoa Kỳ – đã “phá vỡ hợp đồng và rút khỏi các nhóm”, gây bất ổn cho hệ thống quốc tế.

Sáng kiến an ninh toàn cầu (GSI) – Một kiến trúc thay thế

Sách trắng quảng bá mạnh mẽ Sáng kiến an ninh toàn cầu (GSI) như một giải pháp của Trung Quốc cho các thách thức an ninh quốc tế, một kiến trúc thay thế cho các khuôn khổ an ninh do phương Tây dẫn dắt. GSI được xây dựng dựa trên “sáu cam kết”, bao gồm: (1) tầm nhìn về an ninh chung, toàn diện, hợp tác và bền vững; (2) tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của tất cả các quốc gia; (3) tuân thủ các mục đích và nguyên tắc của Hiến chương Liên Hợp Quốc; (4) xem xét nghiêm túc các mối quan tâm an ninh chính đáng của tất cả các quốc gia; (5) giải quyết hòa bình các khác biệt và tranh chấp; và (6) duy trì an ninh trong cả lĩnh vực truyền thống và phi truyền thống.

Đáng chú ý, GSI đặc biệt nhấn mạnh nguyên tắc “an ninh không thể chia cắt”. Đây là một khái niệm mà Nga thường xuyên sử dụng để biện minh cho sự phản đối của mình đối với việc mở rộng của NATO, cho rằng an ninh của một quốc gia không thể được xây dựng trên sự bất an của quốc gia khác. Việc Trung Quốc đưa nguyên tắc này vào GSI cho thấy sự tương đồng ngày càng tăng về mặt hùng biện và chiến lược giữa Bắc Kinh và Moscow trong việc thách thức trật tự an ninh hiện tại.

“Cộng đồng chung vận mệnh” và quyền diễn ngôn

Khái niệm “Cộng đồng chung vận mệnh cho nhân loại” là mục tiêu bao trùm và cuối cùng trong chính sách đối ngoại của Trung Quốc dưới thời Tập Cận Bình, nhằm định hình lại hệ thống quản trị toàn cầu. Đây là một nỗ lực nhằm thiết lập một “khuôn khổ mới” cho quan hệ quốc tế, ưu tiên các nguyên tắc do Trung Quốc đề xướng như không can thiệp, bình đẳng chủ quyền, và đặt trọng tâm nhân quyền vào phát triển kinh tế và phúc lợi vật chất, đối lập với các giá trị dân chủ tự do của phương Tây. Các sáng kiến như GSI, Sáng kiến Phát triển Toàn cầu (GDI), và Sáng kiến Văn minh Toàn cầu (GCI) là những công cụ cụ thể để hiện thực hóa tầm nhìn này và tăng cường “quyền diễn ngôn” của Trung Quốc, tức khả năng định hình các câu chuyện và tiêu chuẩn trên trường quốc tế.

2.4. Lãnh đạo “Nam Bán cầu” và cải cách thể chế đa phương

Sách trắng coi sự trỗi dậy của các nước đang phát triển, hay “Nam Bán cầu” (Global South), là một lực lượng ổn định trong các vấn đề quốc tế và là một yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh lại cán cân quyền lực toàn cầu. Trung Quốc tích cực sử dụng các nền tảng đa phương như BRICS và Diễn đàn Hợp tác Trung Quốc-Châu Phi để củng cố vai trò lãnh đạo của mình trong khối các nước này.

Song song với việc thúc đẩy cải cách các thể chế hiện có như Liên Hợp Quốc, Bắc Kinh cũng đi đầu trong việc thành lập các thể chế mới như Ngân hàng Đầu tư Cơ sở hạ tầng Châu Á (AIIB) và Ngân hàng Phát triển Mới (NDB). Chiến lược này không chỉ đơn thuần là cải cách hệ thống hiện tại, mà còn là việc xây dựng một hệ thống song song, nơi Trung Quốc đóng vai trò trung tâm. Bằng cách cung cấp các nguồn tài chính phát triển, các khuôn khổ an ninh và các nguyên tắc chuẩn mực thay thế, Trung Quốc tạo ra một hệ sinh thái toàn cầu cạnh tranh với trật tự do Mỹ lãnh đạo. Theo thời gian, hệ thống song song này được thiết kế để trở nên hấp dẫn hơn, đặc biệt đối với các nước đang phát triển, dẫn đến một sự chuyển dịch dần dần trong cán cân quyền lực toàn cầu mà không cần đến một cuộc đối đầu trực diện.

BÀN CỜ CHÂU Á-THÁI BÌNH DƯƠNG – CÁC TÍNH TOÁN CHIẾN LƯỢC KHU VỰC

Sách trắng 2025 đánh dấu một sự cứng rắn đáng kể trong lập trường của Trung Quốc đối với khu vực Châu Á-Thái Bình Dương, đặc biệt là trong lĩnh vực an ninh hàng hải, phản ánh một tính toán chiến lược mới trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gia tăng.

Đánh giá môi trường an ninh khu vực: Từ “Ổn định” đến “Thách thức nghiêm trọng”

Một trong những thay đổi rõ rệt nhất trong Sách trắng 2025 so với các văn kiện trước đây là sự thay đổi trong đánh giá của Trung Quốc về môi trường an ninh khu vực. Nếu như Sách trắng Quốc phòng năm 2019 mô tả khu vực Châu Á-Thái Bình Dương “nhìn chung ổn định”, thì Sách trắng 2025 lại dành một tiểu mục riêng với tiêu đề “Châu Á-Thái Bình Dương đối mặt với những thách thức nghiêm trọng trong việc duy trì sự ổn định chung”.

Bảng 1: Sự tiến triển trong Đánh giá An ninh của Trung Quốc (So sánh Sách trắng 2019 và 2025)

Chủ đề/Lĩnh vựcSách trắng Quốc phòng 2019Sách trắng An ninh Quốc gia 2025
Môi trường An ninh Châu Á-Thái Bình Dương“Nhìn chung ổn định”“Đối mặt với những thách thức nghiêm trọng trong việc duy trì sự ổn định chung”
Vai trò của Mỹ & các Đồng minhĐề cập “cạnh tranh chiến lược quốc tế đang gia tăng” nhưng ít trực diện hơnĐổ lỗi cho “sự bành trướng của các liên minh quân sự” và “các nhóm nhỏ độc quyền” gây ra bất ổn
Quyền và lợi ích hàng hảiĐược xếp vào mục “Thực hiện các sứ mệnh và nhiệm vụ của các lực lượng vũ trang Trung Quốc”Được nâng lên thành trụ cột cốt lõi của “Hiện đại hóa kiểu Trung Quốc”, ngang hàng với an ninh chế độ
Tình hình Biển Đông“Có xu hướng ổn định và cải thiện”Loại bỏ ngôn ngữ lạc quan; tái khẳng định “chủ quyền không thể tranh cãi”

Sự thay đổi về mặt ngôn từ này cho thấy một sự tái đánh giá sâu sắc của Bắc Kinh. Sự bất ổn gia tăng được quy cho các yếu tố mà Trung Quốc cho là do bên ngoài gây ra, bao gồm “sự bành trướng của các liên minh quân sự”, việc hình thành các “nhóm nhỏ độc quyền” (ám chỉ các cơ chế như Bộ Tứ An ninh – Quad, và AUKUS), và “sự can thiệp của các thế lực bên ngoài khu vực” (ám chỉ Hoa Kỳ).

Nâng tầm “Quyền và lợi ích hàng hải” thành trụ cột chiến lược

Đây có lẽ là sự thay đổi mang tính hệ quả nhất trong Sách trắng 2025. Trong văn kiện năm 2019, “quyền và lợi ích hàng hải” chỉ được coi là một nhiệm vụ tác chiến của quân đội. Giờ đây, nó được đặt trong Chương 3: “Cung cấp sự hỗ trợ vững chắc cho tiến trình hiện đại hóa kiểu Trung Quốc ổn định và lâu dài”, ngang hàng với các mục tiêu cốt lõi như “duy trì vị thế cầm quyền của Đảng và bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa”.

Việc nâng tầm này không chỉ là một sự thay đổi về mặt cấu trúc văn bản. Nó báo hiệu rằng các hành động quyết đoán của Trung Quốc ở Biển Đông không còn là các chiến thuật tạm thời hay phản ứng tình thế, mà đã trở thành một bộ phận không thể tách rời và không thể nhân nhượng trong đại chiến lược quốc gia. Bằng cách liên kết trực tiếp các yêu sách hàng hải với dự án lớn “Hiện đại hóa kiểu Trung Quốc” và “Phục hưng Dân tộc”, Bắc Kinh đang tạo ra một sự biện minh về mặt ý thức hệ cho một trạng thái xung đột thường trực ở cấp độ thấp.

Biển Đông: Cứng rắn hơn về lập trường, bác bỏ luật pháp quốc tế

Phù hợp với việc nâng tầm chiến lược, Sách trắng 2025 loại bỏ hoàn toàn những đánh giá lạc quan về tình hình Biển Đông từng có trong văn kiện 2019. Thay vào đó, văn kiện tái khẳng định “chủ quyền không thể tranh cãi” và nhấn mạnh nhiệm vụ bảo vệ quyền và lợi ích hàng hải.

Lập trường này được củng cố bởi một loạt các luận điểm pháp lý mà Trung Quốc liên tục đưa ra, bao gồm: Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) không điều chỉnh mọi vấn đề và không phủ nhận “quyền lịch sử”; và Phán quyết của Tòa Trọng tài năm 2016 là “vô hiệu, trái luật”. Đồng thời, Trung Quốc biện minh cho các hoạt động xây dựng đảo nhân tạo quy mô lớn của mình là “hợp pháp” và nhằm mục đích cung cấp “hàng hóa công cộng” cho khu vực như hỗ trợ dẫn đường, tìm kiếm và cứu nạn. Đây là một công cụ tường thuật nhằm tái định vị Trung Quốc từ một bên yêu sách hung hăng thành một nhà quản lý khu vực, một “nhà cung cấp dịch vụ” trong các vùng biển mà họ tuyên bố chủ quyền phi pháp.

Quan hệ với ASEAN và COC

Mặc dù Sách trắng khẳng định cam kết hợp tác với các nước Châu Á-Thái Bình Dương để duy trì hòa bình và ổn định, các hành động và lập trường của Trung Quốc lại cho thấy một câu chuyện khác. Các nhà phân tích quốc tế cho rằng Bắc Kinh tỏ ra “thờ ơ” với việc hoàn tất Bộ quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC) một cách kịp thời, trái ngược với mong muốn của ASEAN là kết thúc đàm phán vào năm 2026. Lập trường nhất quán của Trung Quốc vẫn là ưu tiên các cuộc đàm phán song phương với từng bên có yêu sách riêng lẻ, một chiến lược nhằm chia rẽ sự đoàn kết của ASEAN và tận dụng ưu thế về sức mạnh của mình.

CÁC ĐỘNG LỰC CỦA ĐẠI CHIẾN LƯỢC – CÔNG CỤ QUYỀN LỰC QUỐC GIA

Đại chiến lược của Trung Quốc được thúc đẩy bởi sự tích hợp ngày càng sâu sắc giữa các công cụ quyền lực quốc gia, tạo thành một học thuyết “quyền lực hợp nhất” trong đó sức mạnh quân sự, công nghệ và kinh tế được phát triển và triển khai một cách đồng bộ.

Hiện đại hóa Quân đội (PLA): Hướng tới “Chiến tranh thông minh hóa”

Sách trắng 2025 tái khẳng định hiện đại hóa quân sự là một công cụ răn đe cốt lõi. Mục tiêu tổng thể, được nêu trong các văn kiện trước đó và vẫn là kim chỉ nam, là xây dựng Quân đội Giải phóng Nhân dân (PLA) thành một “quân đội đẳng cấp thế giới” vào giữa thế kỷ XXI, có khả năng chiến đấu và chiến thắng trong các cuộc chiến tranh hiện đại.

Trọng tâm của quá trình hiện đại hóa này là “phát triển tổng hợp cơ giới hóa, thông tin hóa và thông minh hóa”. Điều này thể hiện sự chuyển dịch sang khái niệm “chiến tranh thông minh hóa” (intelligentized warfare), một học thuyết nhấn mạnh việc tích hợp sâu rộng trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn, và các hệ thống tự hành vào mọi khía cạnh của hoạt động quân sự, từ chỉ huy, kiểm soát đến các hệ thống vũ khí.

Hải quân (PLAN): Đang trên đà mở rộng thành một “hải quân toàn cầu” có khả năng bảo vệ các lợi ích ngày càng tăng của Trung Quốc trên toàn thế giới. Mục tiêu không che giấu là xây dựng một lực lượng có khả năng “mạnh hơn cả hải quân mạnh nhất thế giới” – tức Hải quân Hoa Kỳ. Về số lượng, PLAN đã vượt qua Hải quân Hoa Kỳ về số lượng tàu chiến và dự kiến sẽ có 435 tàu vào năm 2030.

Không quân (PLAAF): Đang chuyển đổi từ một lực lượng chủ yếu tập trung vào phòng thủ không phận lãnh thổ sang một lực lượng có khả năng thực hiện “các hoạt động tấn công và phòng thủ”. Mặc dù tổng số máy bay chiến đấu có thể giảm nhẹ, chất lượng đã tăng vọt với việc tập trung vào các máy bay thế hệ thứ 4 và 5, máy bay tiếp dầu chiến lược YY-20A và một loạt các hệ thống máy bay không người lái tiên tiến.

Lực lượng tên lửa (PLARF): Tiếp tục duy trì vị thế là lực lượng tên lửa trên bộ lớn nhất thế giới, đóng vai trò là công cụ răn đe chiến lược chính, đặc biệt trong kịch bản liên quan đến Đài Loan và chiến lược chống tiếp cận/chống xâm nhập khu vực (A2/AD) nhằm ngăn chặn sự can thiệp của Mỹ. Tuy nhiên, các vấn đề tham nhũng và các cuộc thanh trừng quy mô lớn gần đây trong hàng ngũ lãnh đạo PLARF đã đặt ra những câu hỏi nghiêm túc về hiệu quả hoạt động và sự trung thành chính trị của lực lượng này.

Chủ nghĩa Kỹ trị-dân tộc và Hợp nhất quân-dân

Trung Quốc đang đặt cược vào công nghệ như “chìa khóa vạn năng” để giải quyết các thách thức trong nước và vươn lên trong cạnh tranh toàn cầu. Điều này được thể hiện rõ trong các chiến lược quốc gia như “Made in China 2025” và định hướng cho Kế hoạch 5 năm lần thứ XV sắp tới. Trọng tâm là đạt được tự chủ trong các công nghệ cốt lõi, đặc biệt là bán dẫn và AI, nhằm giảm sự phụ thuộc vào các “điểm nghẽn” công nghệ của nước ngoài.

Để đạt được mục tiêu này, Trung Quốc đang đẩy mạnh chiến lược “Hợp nhất quân-dân” (MCF). Đây là một chiến lược toàn diện nhằm xóa bỏ mọi rào cản giữa lĩnh vực công nghệ dân sự và quân sự. Mục tiêu là đảm bảo rằng mọi đổi mới công nghệ trong khu vực tư nhân – ví dụ như một con chip AI mới do Alibaba hay Baidu phát triển – đều có thể và sẽ được chuyển giao để phục vụ cho hiện đại hóa quân sự. Về cơ bản, chiến lược này biến toàn bộ hệ sinh thái công nghệ của Trung Quốc thành một tài sản lưỡng dụng khổng lồ của nhà nước, tạo ra một vòng lặp tự củng cố: nhu cầu quân sự thúc đẩy phát triển công nghệ, công nghệ mới tăng cường khả năng cạnh tranh kinh tế, và sức mạnh kinh tế lại tạo ra nguồn lực để tiếp tục thúc đẩy sức mạnh quân sự.

Kinh tế nhà nước và tái định hình chuỗi cung ứng toàn cầu

Các công cụ kinh tế được triển khai như một phần không thể thiếu của đại chiến lược, nhằm đảm bảo nguồn lực và tạo ra sự phụ thuộc chiến lược.

Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI): BRI đã và đang phát triển, không còn chỉ giới hạn ở các dự án cơ sở hạ tầng truyền thống. Nó đã mở rộng sang các lĩnh vực như “Con đường tơ lụa kỹ thuật số”, “Con đường tơ lụa xanh”, và hợp tác không gian. Dữ liệu từ nửa đầu năm 2025 cho thấy một sự trở lại đáng chú ý của các dự án năng lượng hóa thạch và khai khoáng quy mô lớn, cho thấy BRI vẫn là một công cụ quan trọng để đảm bảo an ninh tài nguyên và năng lượng cho cỗ máy công nghiệp và quân sự của Trung Quốc.

Quốc tế hóa Nhân dân tệ (RMB): Bắc Kinh đang đẩy mạnh việc sử dụng đồng RMB trong thương mại và tài chính toàn cầu. Mục tiêu chiến lược là thách thức sự thống trị của đồng USD, đồng thời giảm thiểu rủi ro từ các lệnh trừng phạt tài chính tiềm tàng của phương Tây. Các công cụ chính để thực hiện mục tiêu này bao gồm Hệ thống Thanh toán Liên ngân hàng Xuyên biên giới (CIPS) như một giải pháp thay thế cho SWIFT, các thỏa thuận hoán đổi tiền tệ song phương, và việc thử nghiệm đồng nhân dân tệ kỹ thuật số (e-CNY) trong các giao dịch xuyên biên giới. Mặc dù đã có những tiến bộ, đồng RMB vẫn đối mặt với các thách thức lớn liên quan đến việc kiểm soát vốn chặt chẽ và tính chuyển đổi còn hạn chế.

TÁC ĐỘNG VÀ KHUYẾN NGHỊ CHIẾN LƯỢC ĐỐI VỚI VIỆT NAM

Các định hướng chiến lược được nêu trong Sách trắng 2025 của Trung Quốc tạo ra một môi trường địa chính trị phức tạp và đầy thách thức đối với Việt Nam, tác động trực tiếp đến an ninh, kinh tế và chính sách đối ngoại.

Thách thức an ninh trực tiếp tại Biển Đông

Việc Trung Quốc chính thức nâng “quyền và lợi ích hàng hải” lên thành lợi ích cốt lõi, ngang hàng với sự tồn vong của chế độ, là một tín hiệu đáng báo động nhất đối với Việt Nam. Điều này cho thấy một lập trường cứng rắn hơn, ít khoan nhượng hơn và khả năng cao sẽ dẫn đến việc gia tăng các hành động cưỡng chế trong “vùng xám”.

Các hoạt động này sẽ ngày càng nhắm vào các hoạt động kinh tế biển hợp pháp của Việt Nam, như thăm dò dầu khí và đánh bắt cá, thông qua việc sử dụng lực lượng hải cảnh và dân quân biển đông đảo, được trang bị tốt hơn. Mục tiêu của Trung Quốc là áp dụng một chiến lược “hao mòn cưỡng chế” (coercive attrition), nhằm làm cạn kiệt nguồn lực, thử thách sự kiên nhẫn và ý chí chính trị của Việt Nam, buộc Hà Nội phải chấp nhận các yêu sách của Bắc Kinh trên thực địa. Các kịch bản tiêu cực hơn, như việc Trung Quốc đơn phương tuyên bố Vùng nhận dạng phòng không (ADIZ) trên Biển Đông hoặc tiến hành phong tỏa các thực thể do Việt Nam kiểm soát, trở nên đáng lo ngại và có khả năng xảy ra cao hơn.

Lỗ hổng kinh tế và rủi ro địa kinh tế

Sự phụ thuộc kinh tế của Việt Nam vào Trung Quốc, đặc biệt là về nguồn cung cấp nguyên vật liệu, hàng hóa trung gian và tư liệu sản xuất, tạo ra một lỗ hổng nghiêm trọng trong toàn bộ chuỗi sản xuất của đất nước. Với lịch sử “vũ khí hóa thương mại” của Bắc Kinh để trừng phạt các quốc gia có tranh chấp, sự phụ thuộc này không chỉ là một vấn đề kinh tế mà còn là một công cụ gây áp lực địa kinh tế tiềm tàng. Các lĩnh vực có rủi ro cao nhất được xác định bao gồm khả năng tiếp cận thị trường Trung Quốc cho nông sản Việt Nam và sự ổn định của nguồn cung các nguyên liệu đầu vào quan trọng cho ngành sản xuất. Mặc dù Việt Nam đã có những nỗ lực đáng kể để đa dạng hóa quan hệ kinh tế thông qua các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP và EVFTA, kết quả đạt được cho đến nay vẫn còn hạn chế và chưa đủ để giảm thiểu đáng kể sự phụ thuộc này.

Áp lực lên chính sách đối ngoại “phòng bị” (Hedging)

Tầm nhìn của Trung Quốc về một trật tự toàn cầu mới, vốn chỉ trích các liên minh do Mỹ dẫn dắt và thúc đẩy các khuôn khổ an ninh riêng, gây áp lực trực tiếp lên chính sách đối ngoại “phòng bị” (hedging) truyền thống của Việt Nam. Cuộc cạnh tranh chiến lược ngày càng gay gắt giữa Trung Quốc và Mỹ cùng các đồng minh (như nhóm Quad) đang làm thu hẹp không gian cho sự tự chủ chiến lược của các quốc gia nhỏ và vừa như Việt Nam, gia tăng áp lực phải “chọn bên”.

Việt Nam đã thể hiện một cách tiếp cận thận trọng đối với Quad, nhận thức rõ rằng việc xích lại quá gần khối này có thể gây tổn hại cho sự thống nhất nội bộ và làm phức tạp thêm mối quan hệ vốn đã nhạy cảm với Trung Quốc. Tuy nhiên, để đối phó với sức ép ngày càng tăng từ Trung Quốc, Hà Nội vẫn tiếp tục mở rộng và làm sâu sắc hơn quan hệ đối tác an ninh với các cường quốc chủ chốt như Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ và Úc, coi đây là một đối trọng cần thiết để duy trì sự cân bằng.

Những diễn biến này đặt Việt Nam vào một thế tam nan chiến lược (trilemma). Việt Nam không thể đồng thời đạt được ba mục tiêu: (1) duy trì mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng và phụ thuộc vào Trung Quốc để tăng trưởng; (2) đảm bảo chủ quyền và an ninh một cách vững chắc ở Biển Đông trước một Bắc Kinh ngày càng quyết đoán; và (3) bảo toàn hoàn toàn quyền tự chủ trong chính sách đối ngoại (chính sách “4 Không” theo nghĩa chặt chẽ nhất). Mỗi lựa chọn đều có sự đánh đổi: tăng cường hợp tác an ninh với phương Tây để đối phó với Trung Quốc có thể làm xói mòn chính sách tự chủ và gây phản ứng từ Bắc Kinh; ưu tiên quan hệ kinh tế với Trung Quốc làm tăng lỗ hổng an ninh và kinh tế; và việc tuân thủ nghiêm ngặt chính sách tự chủ có thể khiến Việt Nam bị cô lập khi đối mặt với các mối đe dọa. Sách trắng 2025 cho thấy không gian để cân bằng các mục tiêu này đang ngày càng bị thu hẹp.

Khuyến nghị chiến lược cho Việt Nam

Để điều hướng môi trường chiến lược phức tạp này, Việt Nam cần một cách tiếp cận tổng thể, đồng bộ và quyết đoán trên cả ba mặt trận: an ninh-quốc phòng, kinh tế và ngoại giao.

Về An ninh-Quốc phòng:

Tăng cường năng lực răn đe phi đối xứng: Cần đẩy nhanh quá trình hiện đại hóa Hải quân và Cảnh sát biển, nhưng không chạy đua theo số lượng mà tập trung vào các năng lực có khả năng đối phó hiệu quả với chiến thuật vùng xám. Điều này bao gồm việc đầu tư vào các tàu tuần tra tốc độ cao, linh hoạt; các hệ thống giám sát không người lái (UAV, USV) để tăng cường nhận thức tình hình trên biển; và phát triển năng lực tác chiến điện tử để làm gián đoạn hệ thống chỉ huy và kiểm soát của đối phương.

Nâng cao khả năng phối hợp liên ngành: Cần thiết lập một cơ chế phối hợp tác chiến chặt chẽ và hiệu quả hơn giữa Cảnh sát biển, Hải quân và lực lượng dân quân biển, tạo ra một chiến lược phòng thủ ba lớp linh hoạt. Lớp ngoài cùng là dân quân biển và kiểm ngư, lớp giữa là Cảnh sát biển, và lớp trong cùng là Hải quân, sẵn sàng can thiệp khi cần thiết.

Làm sâu sắc hợp tác quốc tế thực chất: Tăng cường hợp tác an ninh với các đối tác chiến lược quan trọng như Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ, Úc và các nước châu Âu. Trọng tâm nên đặt vào việc chia sẻ thông tin tình báo hàng hải theo thời gian thực, tổ chức các cuộc huấn luyện và diễn tập chung phức tạp hơn, và cùng nhau nâng cao nhận thức về lĩnh vực hàng hải (Maritime Domain Awareness).

Về kinh tế:

Thực thi chiến lược giảm phụ thuộc quyết liệt: Cần xây dựng và thực hiện một chiến lược quốc gia có mục tiêu rõ ràng và lộ trình cụ thể để giảm sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng của Trung Quốc, đặc biệt trong các lĩnh vực thiết yếu. Điều này đòi hỏi các chính sách mạnh mẽ để hỗ trợ các ngành công nghiệp phụ trợ trong nước, đồng thời thu hút có chọn lọc dòng vốn FDI chất lượng cao từ các đối tác đa dạng (Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, EU) để tạo ra các chuỗi giá trị thay thế.

Tận dụng tối đa các FTA: Cần khai thác một cách triệt để và hiệu quả hơn các FTA thế hệ mới như CPTPP và EVFTA để đa dạng hóa cả thị trường xuất khẩu và nguồn cung nhập khẩu, giảm bớt sự tập trung quá mức vào một thị trường duy nhất.

Về ngoại giao:

Thực thi chính sách “phòng bị” chủ động: Tiếp tục kiên trì chính sách đối ngoại “phòng bị”, nhưng cần linh hoạt, chủ động và sáng tạo hơn. Thay vì bị động phản ứng, Việt Nam cần chủ động định hình môi trường khu vực bằng cách tăng cường vai trò trung tâm của ASEAN và thúc đẩy một lập trường thống nhất, mạnh mẽ hơn của khối về Biển Đông và việc xây dựng một COC hiệu quả, ràng buộc pháp lý.

Quốc tế hóa vấn đề Biển Đông: Tích cực và kiên trì đưa vấn đề Biển Đông ra các diễn đàn đa phương, sử dụng luật pháp quốc tế làm vũ khí sắc bén để xây dựng một mặt trận ngoại giao rộng rãi, tập hợp sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế nhằm kiềm chế các hành vi vi phạm của Trung Quốc.

Quản lý quan hệ với Trung Quốc: Duy trì các kênh đối thoại thường xuyên và thực chất ở mọi cấp với Bắc Kinh để quản lý bất đồng, ngăn chặn các tính toán sai lầm có thể dẫn đến xung đột. Tuy nhiên, việc đối thoại phải đi đôi với lập trường kiên quyết bảo vệ các lợi ích cốt lõi, bao gồm chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán trên biển./.

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *