Chỉ riêng một Tập đoàn Đóng tàu Nhà nước Trung Quốc (CSSC), đã sản xuất 14 triệu tấn tổng trọng tải vào năm 2024, nhiều hơn tổng sản lượng của toàn bộ ngành đóng tàu Hoa Kỳ kể từ khi Thế chiến II kết thúc. Thời điểm hiện tại (2025) Trung Quốc có năng lực đóng tàu gấp 230 lần Hoa Kỳ…
Quá trình hiện đại hóa quân sự nhanh chóng và tự chủ của Trung Quốc đang định hình lại cơ bản cán cân quyền lực toàn cầu, tạo ra một kỷ nguyên cạnh tranh địa chính trị mới và căng thẳng hơn. Đây không phải là một sự cải tiến gia tăng, mà là một chiến dịch có hệ thống, được nhà nước chỉ đạo nhằm đạt được sự ngang bằng về công nghệ và quân sự, và cuối cùng là ưu thế, ở khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương. Khả năng tự chủ ngày càng tăng của Trung Quốc trong sản xuất quốc phòng, đặc biệt trong các lĩnh vực hải quân và hàng không vũ trụ, là thách thức quan trọng nhất đối với trật tự quốc tế do Hoa Kỳ lãnh đạo kể từ sau Chiến tranh Lạnh.
Sự trỗi dậy này được thúc đẩy bởi một cơ sở công nghiệp quốc phòng khổng lồ, được củng cố bởi một chiến lược quốc gia nhằm xóa nhòa ranh giới giữa các lĩnh vực dân sự và quân sự. Kết quả là sự ra đời của các hệ thống vũ khí ngày càng tinh vi với tốc độ và quy mô đáng báo động. Sự thay đổi này đang gây ra những làn sóng chấn động khắp khu vực, thúc đẩy các cuộc tái vũ trang lịch sử ở các nước láng giềng và buộc Hoa Kỳ cùng các đồng minh phương Tây phải tính toán lại các giả định chiến lược đã tồn tại từ lâu. Động cơ công nghiệp đằng sau sự thay đổi này, đánh giá các năng lực quân sự cụ thể đang được triển khai, xem xét những lo ngại về khu vực mà nó gây ra, và phân tích các chiến lược đối phó đang được xây dựng tại Washington và các thủ đô đồng minh.
ĐỘNG LỰC CỦA SỰ TRỖI DẬY – NỀN TẢNG CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG CỦA TRUNG QUỐC
Hợp nhất quân-dân sự (MCF) trong thực tiễn: Một cách tiếp cận toàn dân tộc
Cốt lõi của sự tăng trưởng quân sự nhanh chóng của Trung Quốc là chiến lược Hợp nhất quân-dân sự (MCF), một nỗ lực do Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) lãnh đạo, trên quy mô toàn chính phủ nhằm xóa bỏ các rào cản giữa các lĩnh vực công nghiệp dân sự và quốc phòng. Không giống như mô hình của Hoa Kỳ, nơi quân đội thường điều chỉnh công nghệ thương mại cho mục đích sử dụng của mình, MCF là một chỉ thị từ trên xuống được thiết kế để đảm bảo rằng mọi tiến bộ công nghệ, đặc biệt là trong các lĩnh vực tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI) và hàng không vũ trụ, đều phục vụ cho mục đích quân sự tiềm năng.
Chiến lược này được thể hiện rõ trong các văn bản chính sách nền tảng như Kế hoạch phát triển trí tuệ nhân tạo thế hệ mới, trong đó vạch ra một lộ trình toàn diện để tận dụng sự đổi mới của khu vực tư nhân cho các ứng dụng quân sự. Trong thực tế, nhà nước chỉ đạo các trường đại học, công ty tư nhân và các doanh nghiệp nhà nước (SOE) hướng tới các lĩnh vực nghiên cứu và phát triển (R&D) quân sự được ưu tiên. Một phân tích về 2.857 thông báo trao hợp đồng quốc phòng liên quan đến AI từ tháng 1/2023 đến tháng 12/2024 cho thấy, mặc dù các công ty quốc phòng truyền thống vẫn dẫn đầu, một nhóm các nhà cung cấp và viện nghiên cứu phi truyền thống mới nổi đang đóng một vai trò ngày càng quan trọng.
Sự tập trung quyền lực này cho phép huy động nhanh chóng các nguồn lực cho các ưu tiên quốc gia. Tuy nhiên, nó cũng tạo ra một sự mong manh mang tính hệ thống. Việc thiếu sự giám sát độc lập của tư pháp, lập pháp và truyền thông đòi hỏi ĐCSTQ phải trực tiếp giám sát và kiểm soát chi phí, sự chậm trễ và các thiếu sót về chất lượng, và một quyết định sai lầm của lãnh đạo về một công nghệ cụ thể có thể dẫn đến việc phân bổ sai nguồn lực khổng lồ mà không có cơ chế thị trường tự điều chỉnh. Do đó, nguồn gốc sức mạnh của Trung Quốc – sự kiểm soát tập trung – cũng chính là nguồn gốc của điểm yếu tiềm tàng lớn nhất của nó: nguy cơ tính toán sai lầm mang tính hệ thống. Điều này cho thấy một chiến lược đối phó hiệu quả của Hoa Kỳ nên nhằm mục đích tạo ra các tình thế tiến thoái lưỡng nan về công nghệ, buộc Trung Quốc phải đưa ra những lựa chọn khó khăn và những cuộc đánh cược tốn kém.
Người khổng lồ hải quân: Năng lực đóng tàu chưa từng có
Thực tế định lượng rõ ràng nhất về lợi thế công nghiệp của Trung Quốc nằm ở các nhà máy đóng tàu của họ. Quy mô và năng suất của ngành công nghiệp đóng tàu Trung Quốc vượt xa Hoa Kỳ, tạo ra một lợi thế chiến lược có thể mang tính quyết định trong một cuộc xung đột kéo dài. Đây không chỉ là việc Hải quân Quân Giải phóng Nhân dân (PLAN) có nhiều tàu hơn; mà là cơ sở công nghiệp của Trung Quốc có thể sản xuất, sửa chữa và thay thế chúng với tốc độ mà Hoa Kỳ không thể sánh được.
Các số liệu rất đáng kinh ngạc. Chỉ riêng một nhà đóng tàu quốc doanh của Trung Quốc, Tập đoàn Đóng tàu Nhà nước Trung Quốc (CSSC), đã sản xuất 14 triệu tấn tổng trọng tải vào năm 2024, nhiều hơn tổng sản lượng của toàn bộ ngành đóng tàu Hoa Kỳ kể từ khi Thế chiến II kết thúc. Một đánh giá của Hải quân Hoa Kỳ kết luận rằng Trung Quốc có năng lực đóng tàu gấp 230 lần Hoa Kỳ. Sức mạnh công nghiệp này thay đổi hoàn toàn tính toán chiến lược của một cuộc xung đột tiềm tàng. Nó cho thấy Trung Quốc có thể theo đuổi một chiến lược tiêu hao, chấp nhận tổn thất chiến đấu và duy trì một cuộc chiến tranh hải quân kéo dài hiệu quả hơn nhiều so với Hoa Kỳ. Khả năng “đưa rất nhiều tên lửa vào không trung” và thay thế nhanh chóng các tổn thất mang lại cho PLAN một mức độ bền bỉ mà các nhà hoạch định chiến lược của Hoa Kỳ không thể bỏ qua. Lợi thế công nghiệp này không chỉ là một chỉ số thời bình; nó là một yếu tố quyết định trong thời chiến, buộc Hoa Kỳ phải chuyển trọng tâm chiến lược khỏi các cuộc đối đầu tiêu hao giữa các nền tảng và hướng tới các chiến lược dựa vào các lợi thế bất đối xứng như chiến tranh tàu ngầm, hỏa lực chính xác tầm xa và phong tỏa kinh tế nhắm vào các điểm yếu đã được xác định của DIB Trung Quốc.
Những điểm yếu cố hữu và các điểm nghẽn chiến lược
Bất chấp quy mô của mình, DIB của Trung Quốc không hoàn toàn tự chủ và vẫn tồn tại những điểm phụ thuộc quan trọng, tạo thành các lỗ hổng chiến lược mà chính sách của Hoa Kỳ và đồng minh đang tìm cách khai thác. Một đánh giá toàn diện của Tập đoàn RAND đã xác định một số lĩnh vực phụ thuộc vào nước ngoài.
Chất bán dẫn/Mạch tích hợp là một trong những loại hàng nhập khẩu sản xuất lớn nhất của Trung Quốc và là một thành phần quan trọng của động cơ kinh tế của nước này, với sự phụ thuộc vào Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đức và Hoa Kỳ. Tương tự, DIB của Trung Quốc vẫn phụ thuộc vào Nga, Ukraine và Pháp cho các động cơ máy bay và hải quân quan trọng, mặc dù đã có những nỗ lực để phát triển năng lực trong nước. Mặc dù Trung Quốc thống trị việc xử lý nhiều khoáng sản liên quan đến quốc phòng, nước này vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu các nguyên liệu đầu vào quan trọng như coban (từ Congo) và niobi (từ Brazil).
Ngoài ra, các điểm yếu mang tính hệ thống vẫn tồn tại trong hệ sinh thái đổi mới của Trung Quốc, chẳng hạn như sự liên kết yếu kém giữa các trường đại học và doanh nghiệp – năm 2020, Trung Quốc chỉ có 1.946 công trình khoa học do các công ty và trường đại học đồng tác giả, so với 8.162 ở Hoa Kỳ. Nhìn về tương lai, Trung Quốc phải đối mặt với những thách thức đáng kể về lực lượng lao động do tỷ lệ sinh thấp và dân số già hóa, điều này có thể khiến DIB gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài được đào tạo. Những lỗ hổng này là trung tâm của chiến lược đối phó của phương Tây, vốn ngày càng tập trung vào việc kiểm soát xuất khẩu công nghệ và giảm thiểu rủi ro chuỗi cung ứng để làm chậm bước tiến quân sự của Trung Quốc.
XÂY DỰNG MỘT LỰC LƯỢNG HẢI QUÂN NƯỚC XANH: THÁCH THỨC CỦA PLAN TRÊN BIỂN
Từ phòng thủ bờ biển đến triển khai sức mạnh toàn cầu: Một sự thay đổi về lượng và chất
Trong ba thập kỷ qua, PLAN đã trải qua một quá trình chuyển đổi đáng kể, từ một lực lượng phòng thủ ven biển trở thành một lực lượng hải quân nước xanh đáng gờm có khả năng hoạt động trên toàn cầu. Sự thay đổi này được thể hiện rõ nhất qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng. PLAN đã vượt qua Hải quân Hoa Kỳ về số lượng tàu chiến vào khoảng giữa năm 2015 và 2020. Đến đầu năm 2024, lực lượng này có hơn 370 tàu, bao gồm các tàu chiến mặt nước lớn, tàu ngầm, tàu đổ bộ và tàu sân bay. Các dự báo cho thấy hạm đội này sẽ tiếp tục phát triển, đạt 395 tàu vào năm 2025 và 435 tàu vào năm 2030. Ngược lại, Hải quân Hoa Kỳ dự kiến sẽ có khoảng 290 đến 294 tàu vào năm 2030, cho thấy một xu hướng phân kỳ rõ rệt về quy mô hạm đội.
Mặc dù Hoa Kỳ vẫn duy trì lợi thế về tổng trọng tải, số lượng bệ phóng tên lửa trên tàu và kinh nghiệm hoạt động ở các vùng biển xa, Trung Quốc đang nhanh chóng thu hẹp khoảng cách trong các lĩnh vực này. Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ đánh giá rằng khả năng thực hiện các nhiệm vụ bên ngoài chuỗi đảo thứ nhất của Trung Quốc là “khiêm tốn nhưng đang phát triển khi họ có thêm kinh nghiệm”.
So sánh sức mạnh hải quân (PLAN vs. Hải quân Hoa Kỳ), dự báo 2025-2030
Chỉ số | PLAN (2025) | USN (2025) | PLAN (2030 ước tính) | USN (2030 ước tính) |
Tổng số tàu chiến | 395 | ~292 | 435 | ~290-294 |
Tàu sân bay | 3 | 11 | 4-5 | 11-12 |
Tàu tuần dương /Tàu khu trục | ~50+ | ~92 | ~60+ | ~90 |
Khinh hạm/Tàu hộ vệ | ~100+ | ~20 | ~120+ | ~40+ |
Tàu ngầm (tổng) | ~65-70 | ~66 | ~75-80 | ~66 |
Tàu ngầm tên lửa đạn đạo (SSBN) | 6-7 | 14 | 8+ | 12-14 |
Bước nhảy vọt công nghệ: Tàu sân bay Type 003 Phúc Kiến và tàu tuần dương Type 055
Ngoài sự tăng trưởng về số lượng, PLAN đang có những bước tiến vượt bậc về chất lượng, triển khai các nền tảng công nghệ tiên tiến có thể thách thức sự thống trị của hải quân phương Tây.
Tàu sân bay Type 003 Phúc Kiến là một ví dụ điển hình. Không giống như hai tàu sân bay tiền nhiệm sử dụng cầu nhảy (ski-jump), Phúc Kiến được trang bị hệ thống CATOBAR (Cất cánh bằng máy phóng và hạ cánh bằng cáp hãm), một bước tiến lớn cho phép phóng các máy bay nặng hơn với nhiều nhiên liệu và vũ khí hơn. Điều quan trọng là, nó sử dụng Hệ thống phóng máy bay điện từ (EMALS) tiên tiến, một công nghệ mà Hải quân Hoa Kỳ đã phải vật lộn để hoàn thiện trên tàu USS Gerald R. Ford. Các nhà phân tích cho rằng các kỹ sư Trung Quốc có thể đã áp dụng một phương pháp đơn giản hơn, có khả năng sử dụng bánh đà, để đạt được hiệu quả chiến lược tương tự với độ tin cậy cao hơn ngay từ đầu. Sự phát triển này cho thấy một khía cạnh quan trọng trong chiến lược của Trung Quốc: họ không nhất thiết phải phát minh ra công nghệ tốt nhất tuyệt đối, mà là công nghệ “đủ tốt” để đạt được kết quả quân sự mong muốn và có thể được sản xuất một cách đáng tin cậy và trên quy mô lớn. Tàu Phúc Kiến sẽ mang theo một không đoàn mạnh mẽ hơn, bao gồm máy bay chiến đấu tàng hình J-35 và máy bay cảnh báo sớm và kiểm soát trên không (AEW&C) KJ-600, tương tự như F-35 và E-2 Hawkeye của Hoa Kỳ.
Tuần dương hạm/Khu trục hạm Type 055 thường được coi là tàu chiến mặt nước mạnh nhất thế giới. Nó lớn hơn và được trang bị vũ khí mạnh hơn (112 ống phóng thẳng đứng – VLS) so với đối thủ chính của nó, tàu khu trục lớp Arleigh Burke của Hoa Kỳ (96 ống VLS). Đáng báo động hơn, Type 055 được cho là được trang bị tên lửa đạn đạo chống hạm siêu thanh YJ-21, một vũ khí “sát thủ tàu sân bay” tiềm năng có thể di chuyển với tốc độ Mach 6 và đạt Mach 10 ở giai đoạn cuối, gây ra một mối đe dọa nghiêm trọng cho các tàu chiến chủ lực của Hoa Kỳ. Hơn nữa, những tàu này được sản xuất với chi phí ước tính chỉ bằng một phần nhỏ so với các tàu tương đương của Hoa Kỳ, cho phép sản xuất hàng loạt.
Bảng so sánh nền tảng chính (tàu tuần dương Type 055 vs. tàu khu trục Arleigh Burke Flight III)
Đặc tính | Type 055 Renhai-class | Arleigh Burke Flight III |
Lượng giãn nước | ~12.000-13.000 tấn | ~9.700 tấn |
Chiều dài | ~180 m | ~155 m |
Ống phóng thẳng đứng (VLS) | 112 | 96 |
Tên lửa chống hạm chính | YJ-18 (siêu thanh cận âm), YJ-21 (siêu thanh) | Harpoon (cận âm), Tomahawk (cận âm) |
Tên lửa phòng không tầm xa chính | HHQ-9B | SM-6, SM-2, SM-3 |
Hệ thống radar | Type 346B AESA (Băng tần S & X) | AN/SPY-6(V)1 AESA (Băng tần S) |
Động cơ | 4 x tuabin khí (~112 MW) | 4 x tuabin khí (~75 MW) |
Chi phí ước tính mỗi chiếc | ~$900 triệu USD | ~$2 tỷ USD+ |
Học thuyết A2/AD: Củng cố Chuỗi đảo thứ nhất
Quá trình hiện đại hóa của PLAN được kết nối trực tiếp với mục tiêu chiến lược cốt lõi của họ trong một cuộc xung đột khu vực: Chống tiếp cận/Chống xâm nhập khu vực (A2/AD). Mục tiêu là tạo ra một hệ thống phòng thủ nhiều lớp có thể ngăn chặn sự can thiệp của Hoa Kỳ trong một cuộc khủng hoảng ở Đài Loan, hoặc nếu không thể, gây ra tổn thất không thể chấp nhận được cho các lực lượng can thiệp. Việc phát triển các nền tảng như Type 055 với tên lửa siêu thanh và việc mở rộng hạm đội tàu ngầm không chỉ nhằm mục đích hiện diện toàn cầu; chúng chủ yếu được thiết kế để gây nguy hiểm cho các tàu sân bay và hạm đội mặt nước của Hoa Kỳ trong Chuỗi đảo thứ nhất và thứ hai.
Một yếu tố quan trọng trong chiến lược này là cuộc chạy đua về số lượng ống phóng VLS. Nếu xu hướng hiện tại tiếp tục, PLAN đang trên đà vượt qua Hải quân Hoa Kỳ về tổng số ống VLS vào năm 2027. Chỉ số này có thể còn quan trọng hơn cả số lượng tàu, vì nó đại diện cho tổng hỏa lực tên lửa. Một số lượng lớn ống VLS cho phép thực hiện các cuộc tấn công bão hòa có thể áp đảo hệ thống phòng thủ của một nhóm tác chiến tàu sân bay Hoa Kỳ. Điều này cho thấy lợi thế về chất lượng công nghệ tên lửa của Hải quân Hoa Kỳ (ví dụ: SM-6) đang bị thách thức bởi ưu thế về số lượng của Trung Quốc. Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn của các nỗ lực của Hoa Kỳ trong việc phát triển khả năng nạp lại VLS trên biển, điều này có thể tăng hiệu quả hỏa lực của hạm đội lên 20%, và nhấn mạnh sự cần thiết của việc có nhiều nền tảng nhỏ hơn, phân tán hơn thay vì một vài nền tảng lớn, tinh vi.
THỐNG TRỊ BẦU TRỜI VÀ XA HƠN: LỰC LƯỢNG KHÔNG QUÂN, KHÔNG GIAN VÀ TÊN LỬA
Cuộc tìm kiếm sự tự chủ về động cơ: WS-10 và tương lai của động cơ phản lực
Một trong những câu chuyện quan trọng nhất trong quá trình hiện đại hóa quân sự của Trung Quốc là cuộc đấu tranh kéo dài hàng thập kỷ để làm chủ công nghệ sản xuất động cơ phản lực tiên tiến, một thành tựu thường được so sánh về độ khó với việc phát triển vũ khí hạt nhân. Trong nhiều năm, đây là “gót chân Achilles” của ngành hàng không vũ trụ Trung Quốc, buộc các máy bay chiến đấu tiên tiến nhất của họ phải phụ thuộc vào động cơ nhập khẩu, chủ yếu từ Nga.
Lịch sử đầy rẫy những thất bại, bao gồm các nỗ lực kỹ thuật đảo ngược không thành công và sự không đáng tin cậy của các mẫu động cơ WS-10 đời đầu, vốn ghi nhận gần 20.000 lỗi trong ba năm đầu hoạt động. Bước ngoặt đến với sự phát triển của WS-10B đáng tin cậy hơn, cuối cùng cho phép Trung Quốc trang bị cho các máy bay chiến đấu một động cơ nội địa (J-10C). Động cơ WS-10 trưởng thành hiện đang cung cấp năng lượng cho một loạt máy bay, bao gồm cả các phiên bản đầu của J-20. Quan trọng hơn, nó đã trở thành nền tảng cho WS-15, động cơ hiệu suất cao được thiết kế riêng cho J-20, và hiện đã được báo cáo là đã bay trên máy bay này. Động cơ WS-19 đang được phát triển cho máy bay chiến đấu thế hệ tiếp theo J-35. Mặc dù một giám đốc điều hành của GE Aerospace lưu ý rằng động cơ Trung Quốc vẫn còn thua kém về tuổi thọ (hàng trăm giờ so với hàng nghìn giờ của động cơ Mỹ), khoảng cách về hiệu suất đang được thu hẹp nhanh chóng. Việc đạt được một động cơ phản lực nội địa đáng tin cậy, hiệu suất cao là yếu tố hỗ trợ quan trọng nhất cho tham vọng sức mạnh không quân của Trung Quốc. Nó “giải phóng” toàn bộ tiềm năng của hạm đội thế hệ thứ 5, cho phép bay siêu hành trình và tăng cường khả năng cơ động, đồng thời loại bỏ một sự phụ thuộc chiến lược quan trọng.
Sự trỗi dậy của một lực lượng không quân hiện đại
Không quân Quân Giải phóng Nhân dân (PLAAF) đang trong quá trình chuyển đổi từ một lực lượng lớn nhưng lỗi thời thành một lực lượng ngày càng bao gồm các máy bay hiện đại, có năng lực. PLAAF đang dần loại bỏ các máy bay chiến đấu thế hệ thứ 2 và thứ 3 cũ kỹ, thay thế chúng bằng các máy bay thế hệ 4.5 (J-10C, J-16) và thế hệ thứ 5 (J-20). J-20 được nhấn mạnh vì khả năng tàng hình và tấn công chính xác. Mặc dù tổng số máy bay của Không quân Hoa Kỳ vẫn lớn hơn đáng kể so với tổng số của Trung Quốc, Nga, Ấn Độ và Nhật Bản cộng lại, sự thay đổi về chất lượng trong kho vũ khí của Trung Quốc là một yếu tố thay đổi cuộc chơi.
Nhìn về tương lai, cả Hoa Kỳ và Trung Quốc đều đang hướng tới một mô hình tác chiến trên không thế hệ thứ 6, kết hợp các máy bay chiến đấu có người lái với các bầy máy bay không người lái tự hành. Các báo cáo về việc Trung Quốc phát triển máy bay chiến đấu thế hệ thứ 6 (J-36) và cách tiếp cận “hệ thống của các hệ thống” cho thấy một sự thay đổi chiến lược. Lợi thế của Trung Quốc trong sản xuất hàng loạt và sự tập trung vào tích hợp AI có thể cho phép họ đạt được “mật độ lực lượng” áp đảo, thách thức sự tập trung của phương Tây vào số lượng ít hơn các nền tảng công nghệ cao. Điều này ngụ ý rằng tương lai của ưu thế trên không có thể không được quyết định bởi bên nào có máy bay chiến đấu tốt nhất, mà là bên nào có thể tích hợp tốt hơn các hệ thống có người lái và không người lái và triển khai chúng với số lượng lớn hơn.
Vươn tới các vì sao: Năng lực không gian và tên lửa chiến lược
Chương trình không gian của Trung Quốc, với bản chất lưỡng dụng, là một thành phần không thể thiếu trong quá trình hiện đại hóa quân sự của họ. Việc phát triển các tên lửa đẩy hạng nặng mới như Trường Chinh-9 (khả năng mang tải 100 tấn lên quỹ đạo Trái đất thấp) và Trường Chinh-10, có công nghệ tái sử dụng để giảm chi phí phóng, là rất quan trọng để triển khai các chòm sao vệ tinh quân sự, hệ thống định vị và các tài sản không gian khác. Những khả năng này hỗ trợ các hoạt động quân sự trên mặt đất bằng cách cung cấp thông tin tình báo, giám sát, trinh sát (ISR), liên lạc và dẫn đường chính xác.
Đồng thời, lực lượng tên lửa của Trung Quốc là xương sống của chiến lược A2/AD. Kho vũ khí đa dạng của họ bao gồm các tên lửa đạn đạo và hành trình có thể mang đầu đạn thông thường hoặc hạt nhân. Điều này bao gồm tên lửa đạn đạo tầm trung (IRBM) DF-26, có biệt danh là “Sát thủ Guam”, và các tên lửa đạn đạo liên lục địa (ICBM) như DF-41. Hơn nữa, việc phát triển tên lửa đạn đạo phóng từ trên không (ALBM) CH-AS-X-13 cho máy bay ném bom H-6N bổ sung một lớp khả năng tấn công linh hoạt và khó bị phát hiện hơn. Sự kết hợp giữa các tài sản không gian và một lực lượng tên lửa mạnh mẽ, chính xác mang lại cho Trung Quốc khả năng tấn công các mục tiêu trên khắp khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương, gây nguy hiểm cho các căn cứ và lực lượng của Hoa Kỳ.
BÓNG MA HẠT NHÂN: CON ĐƯỜNG CỦA TRUNG QUỐC ĐẾN VỊ THẾ SIÊU CƯỜNG NGANG HÀNG
Một sự mở rộng đột phá: Từ răn đe tối thiểu đến vị thế gần ngang hàng
Trong nhiều thập kỷ, Trung Quốc đã duy trì một học thuyết hạt nhân “răn đe tối thiểu”, giữ một kho vũ khí tương đối nhỏ được cho là chỉ đủ để ngăn chặn một cuộc tấn công đầu tiên. Tuy nhiên, bằng chứng gần đây cho thấy một sự thay đổi cơ bản và đáng báo động trong chiến lược này, hướng tới việc xây dựng một kho vũ khí có thể sánh ngang với Hoa Kỳ và Nga. Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ dự báo rằng kho dự trữ đầu đạn hạt nhân của Trung Quốc sẽ tăng từ khoảng 600 đầu đạn vào năm 2025 lên khoảng 1.500 đầu đạn vào năm 2035. Con số này thể hiện sự gia tăng hơn gấp đôi kể từ năm 2019 và sẽ đưa Trung Quốc vào vị thế gần ngang hàng với các siêu cường hạt nhân khác.
Sự mở rộng này được hỗ trợ bởi năng lực công nghiệp ngày càng tăng trong việc sản xuất vật liệu phân hạch. Trung Quốc đang mở rộng khả năng sản xuất tritium và được cho là đã bắt đầu vận hành các nhà máy làm giàu uranium mới. Đáng chú ý, Trung Quốc có thể tận dụng chương trình điện hạt nhân dân sự của mình, đặc biệt là các lò phản ứng tái sinh nhanh như hai lò phản ứng BN-600 do Nga cung cấp tại Phúc Kiến, để sản xuất một lượng đáng kể plutonium cấp vũ khí. Việc sử dụng cơ sở hạ tầng hạt nhân lưỡng dụng này là một ví dụ điển hình của chiến lược Hợp nhất quân-dân sự trong lĩnh vực chiến lược, làm cho việc giám sát và kiểm soát vũ khí quốc tế trở nên vô cùng khó khăn, vì cơ sở hạ tầng này có mục đích dân sự hợp pháp.
Củng cố bộ ba hạt nhân: Khả năng sống sót và hệ thống phóng
Sự gia tăng không chỉ ở số lượng đầu đạn mà còn ở số lượng, sự đa dạng và khả năng sống sót của các hệ thống phóng, tạo ra một bộ ba hạt nhân mạnh mẽ.
Trên bộ: Bằng chứng rõ ràng nhất về sự thay đổi chiến lược này là việc xây dựng hơn 330 hầm chứa tên lửa (silo) mới cho các ICBM nhiên liệu rắn, có khả năng là DF-41, cùng với việc mở rộng các silo cho các tên lửa DF-5 nhiên liệu lỏng hiện có. Dự án xây dựng silo quy mô lớn này chấm dứt mọi sự mơ hồ về ý định hạt nhân của Trung Quốc; nó là một tín hiệu vật chất không thể nhầm lẫn về một sự thay đổi lớn trong chiến lược, buộc Hoa Kỳ và các đồng minh phải coi Trung Quốc là một đối thủ hạt nhân toàn diện.
Trên biển: PLAN đang hiện đại hóa các tàu ngầm tên lửa đạn đạo (SSBN) Type 094 của mình để mang tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm (SLBM) JL-3 có tầm bắn xa hơn, tăng cường khả năng tấn công thứ hai an toàn trên biển.
Trên không: Trung Quốc gần đây đã giao nhiệm vụ hạt nhân cho các máy bay ném bom H-6N/K của mình và đang phát triển một tên lửa đạn đạo phóng từ trên không (ALBM), mang lại một phương án tấn công linh hoạt hơn.
Dự báo tăng trưởng kho đầu đạn hạt nhân của Trung Quốc (2019-2035)
Năm | Số lượng đầu đạn ước tính | Các phát triển chính |
2019 | ~290-320 | Duy trì học thuyết “răn đe tối thiểu” |
2025 (ước tính) | 600 | Mở rộng sản xuất vật liệu phân hạch, bắt đầu xây dựng silo |
2030 (dự báo) | 1.000 | Triển khai số lượng lớn ICBM trong silo, SLBM JL-3 hoạt động |
2035 (dự báo) | 1.500 | Đạt được vị thế gần ngang hàng với Hoa Kỳ/Nga, bộ ba hạt nhân hoàn thiện |
Tác động đối với sự ổn định chiến lược
Sự trỗi dậy của Trung Quốc như một cường quốc hạt nhân ngang hàng tạo ra những thách thức sâu sắc đối với sự ổn định chiến lược toàn cầu. Lần đầu tiên kể từ khi Chiến tranh Lạnh bắt đầu, Hoa Kỳ phải đối mặt với viễn cảnh phải răn đe hai đối thủ hạt nhân gần ngang hàng cùng một lúc. Điều này làm phức tạp hóa các tính toán răn đe, gây căng thẳng cho các nguồn lực phòng thủ tên lửa của Hoa Kỳ, và tạo ra những rủi ro mới về tính toán sai lầm và leo thang trong một cuộc khủng hoảng. Sự thay đổi này cũng đặt ra câu hỏi về độ tin cậy của các đảm bảo răn đe mở rộng của Hoa Kỳ đối với các đồng minh như Nhật Bản và Hàn Quốc, có khả năng thúc đẩy các cuộc tranh luận về phổ biến vũ khí hạt nhân trong khu vực.
SÓNG GIÓ ĐỊA CHÍNH TRỊ: PHẢN ỨNG CỦA KHU VỰC VÀ CÁC LIÊN MINH
Sự tái vũ trang của Nhật Bản
Bị báo động bởi tốc độ và quy mô hiện đại hóa quân sự của Trung Quốc, Nhật Bản đang thực hiện một sự thay đổi cơ bản trong chính sách quốc phòng của mình, từ bỏ lập trường hòa bình sau chiến tranh kéo dài hàng thập kỷ. Tokyo đã xác định Trung Quốc là “thách thức chiến lược chưa từng có” và đang tiến hành cuộc xây dựng quân đội lớn nhất kể từ Thế chiến II. Điều này bao gồm các cam kết tăng chi tiêu quốc phòng lên 2% GDP vào năm 2027, một động thái sẽ đưa Nhật Bản trở thành một trong những quốc gia có chi tiêu quân sự lớn thứ ba thế giới, sau Hoa Kỳ và Trung Quốc.
Ngân sách quốc phòng kỷ lục này được dành cho việc mua sắm các năng lực tấn công, bao gồm hàng trăm tên lửa hành trình Tomahawk do Mỹ sản xuất và phát triển các tên lửa tầm xa nội địa có khả năng tấn công các mục tiêu sâu trong lục địa châu Á. Phản ứng chính thức của Trung Quốc đối với sự thay đổi này là lên án gay gắt, gọi việc tăng chi tiêu của Nhật Bản là một “diễn biến rất nguy hiểm” và cáo buộc Tokyo “thổi phồng căng thẳng khu vực để tìm kiếm đột phá quân sự”. Bắc Kinh sử dụng luận điệu về “mối đe dọa từ Trung Quốc” của Nhật Bản như một cái cớ để biện minh cho việc tái vũ trang của chính mình, tạo ra một vòng xoáy an ninh nguy hiểm trong khu vực.
Tình thế lưỡng nan hai mặt trận của Ấn Độ
Ấn Độ phải đối mặt với một môi trường chiến lược phức tạp, bị kẹp giữa một Trung Quốc ngày càng quyết đoán ở phía bắc và một Pakistan được Trung Quốc hậu thuẫn ở phía tây. Để đối phó, New Delhi đã bắt tay vào một chiến lược đa hướng nhằm hiện đại hóa quân đội và củng cố các quan hệ đối tác ngoại giao. Về mặt quân sự, Ấn Độ đang tăng cường cơ sở hạ tầng dọc theo Ranh giới kiểm soát thực tế (LAC), triển khai các hệ thống tên lửa tiên tiến như BrahMos, mua sắm máy bay chiến đấu hiện đại như Rafale, và củng cố các đơn vị tác chiến vùng cao.
Về mặt ngoại giao, Ấn Độ đã tăng cường đáng kể sự tham gia của mình vào các liên minh khu vực nhằm cân bằng sức mạnh của Trung Quốc. Trọng tâm của nỗ lực này là Đối thoại an ninh bộ tứ (Quad), một quan hệ đối tác chiến lược với Hoa Kỳ, Nhật Bản và Úc. Ấn Độ cũng đang tăng cường quan hệ quốc phòng với các quốc gia ASEAN và tăng cường tham gia các cuộc tập trận quân sự đa phương như Malabar để nâng cao khả năng tương tác. Hơn nữa, Ấn Độ đang trở thành một nhà cung cấp an ninh trong khu vực, chẳng hạn như việc cung cấp tên lửa BrahMos cho Philippines để tăng cường khả năng phòng thủ ven biển trước sự xâm lấn của Trung Quốc ở Biển Đông.
Sự đồng thuận rạn nứt của ASEAN
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đang phải vật lộn để duy trì một lập trường thống nhất trước sự quyết đoán ngày càng tăng của Trung Quốc, đặc biệt là trong các tranh chấp ở Biển Đông. Nguyên tắc ra quyết định dựa trên sự đồng thuận của khối thường dẫn đến tình trạng tê liệt, vì các quốc gia thành viên có quan hệ kinh tế và chính trị khác nhau với Bắc Kinh. Sự chậm chạp trong việc đàm phán một Bộ quy tắc ứng xử (COC) ở Biển Đông đã mang lại lợi ích cho Trung Quốc, cho phép họ củng cố quyền kiểm soát trên thực tế đối với các vùng biển và thực thể tranh chấp trong khi các cuộc đàm phán kéo dài.
Sự thiếu đoàn kết này đã buộc các quốc gia thành viên riêng lẻ, đặc biệt là những nước có yêu sách trực tiếp như Philippines và Việt Nam, phải tăng cường khả năng quân sự và làm sâu sắc thêm quan hệ an ninh với các cường quốc bên ngoài, chủ yếu là Hoa Kỳ. Philippines, sau nhiều sự cố với lực lượng bảo vệ bờ biển Trung Quốc, đã tăng cường đáng kể liên minh với Hoa Kỳ. Việt Nam đã và đang hiện đại hóa hải quân và không quân của mình, bao gồm cả việc mua sắm tàu ngầm lớp Kilo từ Nga. Sự rạn nứt này trong ASEAN làm suy yếu vai trò trung tâm của khối và tạo ra một môi trường mà ở đó sự cạnh tranh giữa các cường quốc có thể diễn ra một cách gay gắt hơn.
CHIẾN LƯỢC ĐỐI PHÓ: NỖ LỰC CỦA HOA KỲ VÀ PHƯƠNG TÂY ĐỂ DUY TRÌ LỢI THẾ
“Thách thức nhịp độ”: Định hình lại chiến lược quốc phòng của Hoa Kỳ
Để đối phó với sự trỗi dậy của Trung Quốc, Washington đã thực hiện một sự thay đổi cơ bản trong chiến lược quốc phòng của mình. Chiến lược Quốc phòng Quốc gia (NDS) năm 2022 của Hoa Kỳ đã chính thức xác định Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (PRC) là “thách thức nhịp độ” (pacing challenge) của Bộ Quốc phòng – một thuật ngữ chỉ đối thủ duy nhất có khả năng và ý định thách thức toàn diện lợi ích của Hoa Kỳ trên toàn cầu. NDS tuyên bố rằng “thách thức toàn diện và nghiêm trọng nhất đối với an ninh quốc gia Hoa Kỳ là nỗ lực cưỡng ép và ngày càng hung hăng của PRC nhằm định hình lại khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương và hệ thống quốc tế cho phù hợp với lợi ích và sở thích độc tài của mình”.
Sự thay đổi chiến lược này đã dẫn đến các hành động cụ thể. Hải quân Hoa Kỳ đã chuyển một tỷ lệ lớn hơn hạm đội của mình sang Thái Bình Dương, giao các tàu và máy bay mới có năng lực nhất cho khu vực, và tăng cường các hoạt động hiện diện, các cuộc tập trận và hợp tác với hải quân các nước đồng minh và đối tác. Toàn bộ trọng tâm của kế hoạch và ngân sách quốc phòng Hoa Kỳ hiện nay là nhằm duy trì và củng cố khả năng răn đe chống lại sự xâm lược tiềm tàng của Trung Quốc.
Cuộc chiến công nghệ: Kiểm soát xuất khẩu và giảm rủi ro chuỗi cung ứng
Nhận thức được rằng sức mạnh quân sự của Trung Quốc phụ thuộc vào việc tiếp cận công nghệ tiên tiến, Hoa Kỳ đã phát động một cuộc chiến công nghệ nhằm làm chậm bước tiến của Bắc Kinh. Trọng tâm của chiến lược này là việc áp đặt các biện pháp kiểm soát xuất khẩu chặt chẽ đối với các công nghệ quan trọng, đặc biệt là chất bán dẫn cao cấp và thiết bị sản xuất chip. Mục tiêu đã nêu là ngăn chặn các mặt hàng lưỡng dụng hỗ trợ các ứng dụng quân sự của Trung Quốc và làm suy yếu an ninh quốc gia Hoa Kỳ.
Các biện pháp này đã được mở rộng để bịt các lỗ hổng, chẳng hạn như việc nhắm vào các công ty con của các thực thể Trung Quốc đã bị trừng phạt để ngăn chặn các kế hoạch chuyển hướng. Tuy nhiên, hiệu quả của các biện pháp kiểm soát này vẫn còn là một câu hỏi mở. Một cuộc điều tra của quốc hội Hoa Kỳ cho thấy những khoảng trống trong các quy tắc giữa Hoa Kỳ và các đồng minh như Nhật Bản và Hà Lan đã cho phép các công ty Trung Quốc mua gần 40 tỷ USD thiết bị sản xuất chất bán dẫn tiên tiến vào năm ngoái. Cuộc chiến công nghệ này là một cuộc đối đầu lâu dài, trong đó Washington liên tục tìm cách thắt chặt các hạn chế trong khi Bắc Kinh đầu tư mạnh mẽ vào việc đạt được sự tự chủ về công nghệ trong nước.
Một NATO toàn cầu: Mở rộng liên minh đến Ấn Độ – Thái Bình Dương
Sự thách thức từ Trung Quốc không còn được xem là một vấn đề khu vực mà là một vấn đề có ý nghĩa đối với an ninh xuyên Đại Tây Dương. Khái niệm Chiến lược năm 2022 của NATO lần đầu tiên xác định các tham vọng và chính sách cưỡng ép của Trung Quốc là một thách thức đối với “lợi ích, an ninh và giá trị” của liên minh. NATO ngày càng lo ngại về sự hợp tác chiến lược “không giới hạn” giữa Trung Quốc và Nga, coi đó là một nỗ lực phối hợp nhằm phá vỡ trật tự quốc tế dựa trên luật lệ.
Để đối phó, NATO đang tăng cường đáng kể sự tham gia của mình ở khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương, chủ yếu thông qua việc làm sâu sắc thêm quan hệ đối tác với Úc, Nhật Bản, New Zealand và Hàn Quốc (được gọi chung là IP4). Sự hợp tác này tập trung vào các lĩnh vực như an ninh mạng, chống thông tin sai lệch, công nghệ mới nổi và an ninh hàng hải. Bằng cách xây dựng các mối liên kết này, NATO nhằm mục đích tạo ra một mặt trận thống nhất của các nền dân chủ để chống lại các thách thức do các chế độ độc tài đặt ra, báo hiệu cho Bắc Kinh rằng các hành động của họ ở châu Á có những hậu quả toàn cầu. Tuy nhiên, sự mở rộng này cũng có nguy cơ làm gia tăng căng thẳng, với việc Trung Quốc cáo buộc NATO mang “tâm lý Chiến tranh Lạnh” vào châu Á và đe dọa sẽ đáp trả bằng cách tăng cường sự hiện diện quân sự của mình ở châu Âu.
Kết luận và các khuyến nghị chiến lược
Phân tích này cho thấy rõ rằng sự trỗi dậy nhanh chóng của Trung Quốc với tư cách là một cường quốc quân sự tự chủ đã mở ra một kỷ nguyên cạnh tranh chiến lược lâu dài. Quy mô công nghiệp khổng lồ, sự tập trung của nhà nước và những tiến bộ công nghệ nhanh chóng của Trung Quốc đã làm xói mòn lợi thế quân sự mà Hoa Kỳ và các đồng minh đã được hưởng trong nhiều thập kỷ. Mặc dù các lỗ hổng đáng kể vẫn còn tồn tại trong cơ sở công nghiệp quốc phòng của Trung Quốc – đặc biệt là sự phụ thuộc vào các công nghệ cốt lõi của nước ngoài – xu hướng chung là rõ ràng: khoảng cách về năng lực đang được thu hẹp với tốc độ đáng báo động.
Sự thay đổi này đòi hỏi một sự tái định hình cơ bản trong chiến lược của Hoa Kỳ và phương Tây, chuyển từ việc quản lý sự trỗi dậy của Trung Quốc sang việc cạnh tranh tích cực để duy trì một cán cân quyền lực thuận lợi. Dựa trên các phát hiện của báo cáo này, các khuyến nghị chiến lược sau đây được đề xuất:
Tăng cường lợi thế bất đối xứng: Thay vì cố gắng cạnh tranh với Trung Quốc về số lượng tàu chiến hoặc tên lửa – một cuộc đua mà cơ sở công nghiệp của Hoa Kỳ hiện không được trang bị để chiến thắng – Hoa Kỳ nên tăng gấp đôi đầu tư vào các lĩnh vực có lợi thế bất đối xứng lâu dài. Điều này bao gồm việc tăng cường ưu thế dưới mặt nước bằng cách tăng tốc sản xuất tàu ngầm tấn công, mở rộng kho vũ khí tấn công chính xác tầm xa, và đi đầu trong việc tích hợp các hệ thống tự hành và trí tuệ nhân tạo vào các khái niệm tác chiến.
Khai thác các điểm yếu của DIB Trung Quốc một cách có phối hợp: Các biện pháp kiểm soát xuất khẩu công nghệ phải được thực hiện không phải một cách đơn lẻ mà là một nỗ lực phối hợp chặt chẽ giữa Hoa Kỳ, châu Âu và các đồng minh chủ chốt ở châu Á (Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan). Mục tiêu nên là tạo ra một “sân nhỏ, hàng rào cao” tập trung vào việc từ chối các công nghệ nền tảng quan trọng nhất – chẳng hạn như thiết bị sản xuất chất bán dẫn tiên tiến và phần mềm thiết kế – mà Trung Quốc cần để vượt qua các nút thắt công nghệ còn lại của mình, đặc biệt là trong lĩnh vực động cơ và cảm biến.
Tái tạo nền tảng công nghiệp quốc phòng của đồng minh: Lợi thế công nghiệp của Trung Quốc chỉ có thể được đối trọng bằng sức mạnh công nghiệp tập thể của thế giới dân chủ. Hoa Kỳ nên dẫn đầu một sáng kiến nhằm tạo ra các chuỗi cung ứng quốc phòng linh hoạt và tích hợp hơn giữa các đồng minh. Điều này nên bao gồm việc đồng sản xuất vũ khí quan trọng, chia sẻ công nghệ, và loại bỏ các rào cản quan liêu (chẳng hạn như các quy định ITAR) để cho phép một cơ sở công nghiệp quốc phòng đồng minh thực sự có thể cạnh tranh về quy mô.
Củng cố răn đe khu vực thông qua các liên minh được trao quyền: Hoa Kỳ nên tiếp tục trao quyền cho các đồng minh khu vực để họ đóng vai trò lớn hơn trong việc duy trì an ninh khu vực. Đối với Nhật Bản, điều này có nghĩa là hỗ trợ quá trình bình thường hóa chính sách quốc phòng và tăng cường khả năng tương tác. Đối với Ấn Độ, điều này đòi hỏi một quan hệ đối tác chiến lược và công nghệ sâu sắc hơn. Đối với các quốc gia ASEAN, điều này có nghĩa là cung cấp hỗ trợ nhận thức về lĩnh vực hàng hải và các năng lực phòng thủ ven biển để tăng chi phí cho sự xâm lược của Trung Quốc.
Quản lý cạnh tranh hạt nhân: Sự mở rộng hạt nhân của Trung Quốc đòi hỏi một chiến lược răn đe ba bên mới, có tính đến cả Nga và Trung Quốc. Hoa Kỳ phải hiện đại hóa bộ ba hạt nhân của mình, đồng thời bắt đầu các cuộc đối thoại chiến lược nghiêm túc với Bắc Kinh để thiết lập các quy tắc và giảm nguy cơ tính toán sai lầm. Việc không làm như vậy sẽ làm tăng nguy cơ leo thang hạt nhân trong một cuộc khủng hoảng thông thường trong tương lai.
Kỷ nguyên của ưu thế quân sự không thể tranh cãi của Hoa Kỳ đã kết thúc. Kỷ nguyên tiếp theo sẽ được định hình bởi sự cạnh tranh gay gắt, lâu dài. Thành công sẽ không được quyết định bởi việc hoài niệm về quá khứ, mà bởi việc thích ứng một cách chiến lược với thực tế của một thế giới đa cực và cạnh tranh hơn./.