Xem thêm:
ĐỘI TÀU, TIỂU HẠM ĐỘI (Flotilla)
ĐỊNH NGHĨA “FLOTILLA” TRONG HỌC THUYẾT HẢI QUÂN NGA
Trong từ điển quân sự của Nga, sự phân biệt giữa một “hạm đội” (флот – flot) và một “hạm đội nhỏ” (флотилия – flotilla) không chỉ đơn thuần là vấn đề về quy mô, mà còn là một sự khác biệt sâu sắc về mặt học thuyết, chức năng và vai trò chiến lược. Trong khi một hạm đội đại diện cho toàn bộ sức mạnh hải quân của một quốc gia hoặc một đội hình chiến lược lớn hoạt động trên một chiến trường đại dương (ví dụ: Hạm đội Baltic, Hạm đội Thái Bình Dương), thì một hạm đội nhỏ được định nghĩa là một đội hình tác chiến-chiến thuật trực thuộc. Các đặc điểm xác định của nó bao gồm:
– Giới hạn địa lý: Được giao nhiệm vụ trong một khu vực hàng hải cụ thể, bị giới hạn, chẳng hạn như một vùng biển kín (biển Caspi), một hệ thống sông lớn (Dnieper, Volga, Amur), hoặc một khu vực ven biển cụ thể (biển Azov).
– Nhiệm vụ theo định hướng: Được thành lập để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, thường là tạm thời hoặc theo mùa, nhằm hỗ trợ trực tiếp cho các mục tiêu chiến lược rộng lớn hơn, và thường xuyên phối hợp với các lực lượng mặt đất.
– Thành phần chuyên biệt: Thường bao gồm các tàu thuộc các lớp thứ cấp hoặc chuyên biệt (ví dụ: pháo hạm, monitor (một loại tàu chiến tương đối nhỏ, không nhanh cũng không được bọc thép chắc chắn nhưng lại mang theo những khẩu pháo lớn một cách bất thường), tàu tuần tra bọc thép, tàu quét mìn) được thiết kế cho các điều kiện độc đáo của môi trường hoạt động của chúng (mớn nước nông, khả năng hoạt động trên sông…).
Sự nổi bật của hạm đội nhỏ trong lịch sử quân sự Nga không phải là ngẫu nhiên mà là hệ quả trực tiếp của địa lý Nga – một cường quốc lục địa rộng lớn với các mạng lưới sông ngòi chằng chịt và tiếp cận với nhiều vùng biển kín hoặc bán kín. Hạm đội nhỏ là công cụ chính để triển khai sức mạnh hải quân vào nội địa và dọc theo các đường bờ biển phức tạp, nơi các hạm đội viễn dương truyền thống không thể hoạt động hiệu quả. Việc xem xét lịch sử của các đơn vị này cho thấy một sự khác biệt cơ bản trong tư duy chiến lược so với các cường quốc hàng hải như Anh hay Hoa Kỳ. Thay vì là các lực lượng kiểm soát biển độc lập, các hạm đội nhỏ của Nga và Liên Xô gần như luôn hoạt động như một cánh tay nối dài trên biển của lục quân. Thành công của chúng không được đo lường bằng các trận hải chiến quyết định mà bằng sự đóng góp của chúng vào thành công của các chiến dịch trên bộ – cho dù đó là hỗ trợ pháo binh trong một cuộc bao vây, đảm bảo một cuộc vượt sông quan trọng, hay bảo vệ sườn của một đội quân đang tiến công. Do đó, hạm đội nhỏ không chỉ đơn thuần là một hạm đội quy mô nhỏ hơn; nó là một loại hình đội hình quân sự khác biệt về mặt khái niệm, được sinh ra từ các ưu tiên chiến lược của một cường quốc lục địa.
Trong ngôn ngữ Việt Nam, hạm đội nhỏ được gọi là “Phân hạm đội”, “Tiểu hạm đội”, thậm chí là “Giang đoàn” chính là ở quy mô và vị trí tổ chức của chúng, đại đa số trong các con sông. Trong lịch sử Đế quốc Nga và Xô Viết, từng có các hạm đội nhỏ sau:
– Dnieper (1736-1739; 1919-1920; 1931-1940; 1943-1951): Sông Dnieper, Pripyat, Berezina, Spree.
– Danube (1771-1878; 1940-1941; 1944-1960): Sông Danube, Biển Đen.
– Caspi (1722-nay): Biển Caspi.
– Azov (1919-1920): Biển Azov.
– Amur (1900-1918; 1920-1998): Sông Amur, Ussuri, Sungari.
– Volga (1918-1919; 1941-1944): Sông Volga, Kama.

CÁC HẠM ĐỘI NHỎ CỦA ĐẾ QUỐC NGA: XÂY DỰNG SỰ HIỆN DIỆN HẢI QUÂN TRONG NỘI ĐỊA VÀ VEN BIỂN
Đế quốc Nga sử dụng các hạm đội nhỏ làm công cụ chính để mở rộng lãnh thổ, củng cố biên giới và triển khai sức mạnh chống lại các đối thủ lục địa. Các đơn vị này không phải là những sáng tạo đặc thù trong thời chiến mà là các thành phần được thể chế hóa của một chiến lược mạch lạc về mở rộng lục địa. Chúng đại diện cho một học thuyết hải quân “biên giới”, được thiết kế để bình định, kiểm soát và hỗ trợ hậu cần cho việc mở rộng biên giới trên bộ của nhà nước. Việc chính thức hóa các đơn vị này, chẳng hạn như việc cấp cho Hạm đội nhỏ Caspi số hiệu thủy thủ đoàn riêng và việc thành lập chính thức Hạm đội nhỏ Amur vào năm 1906, cho thấy chúng được coi là công cụ lâu dài của chính sách nhà nước, chứ không phải là các biện pháp tạm thời trong thời chiến. Do đó, hạm đội nhỏ của Đế quốc có thể được phân tích như một công cụ quan trọng trong mô hình xây dựng đế chế của Nga, tương tự như vai trò của kỵ binh trên thảo nguyên hoặc các pháo đài dọc theo một đường biên giới.
Hạm đội nhỏ Dnieper và Danube – Mũi nhọn tiến về phía Nam
Bối cảnh chiến lược cho sự ra đời của các hạm đội nhỏ này là sự cần thiết phải thách thức sự thống trị của Đế quốc Ottoman trong lưu vực Biển Đen trong thế kỷ XVIII và XIX. Các con sông Dnieper và Danube là trục tiến công chính của quân đội Nga, đòi hỏi sự hỗ trợ hải quân chuyên dụng. Sắc lệnh năm 1696 của Pyotr Đại đế khởi xướng việc đóng tàu ở Bryansk cho chiến dịch Azov được coi là tiền thân về mặt khái niệm của các lực lượng này.
Hạm đội nhỏ Dnieper được thành lập chính thức vào năm 1737 để hỗ trợ cuộc bao vây Ochakov. Một lực lượng gồm hơn 355 tàu bè, bao gồm các loại tàu chuyên dụng có mớn nước nông như dubel-shlyupki (tàu hai buồm nhỏ), pram (sà lan pháo) và konchebasy (thuyền có khả năng vượt ghềnh), đã được tập hợp. Trong Chiến tranh Nga-Thổ Nhĩ Kỳ (1735-1739), việc triển khai hạm đội nhỏ này gặp nhiều khó khăn do mực nước sông Dnieper cạn vào mùa hè, nhưng nó đã đóng vai trò quyết định trong việc đẩy lùi một cuộc tấn công lớn của Thổ Nhĩ Kỳ vào Ochakov vào tháng 10/1737.
Hạm đội nhỏ Danube được thành lập vào năm 1771, ban đầu bao gồm các tàu Thổ Nhĩ Kỳ bị bắt và các tàu chiến nhỏ mới được đóng. Vai trò của nó trở nên đặc biệt quan trọng trong Chiến tranh Nga-Thổ Nhĩ Kỳ (1787-1791). Dưới sự chỉ huy của José de Ribas và Akhmatov, hạm đội nhỏ này đã tiêu diệt các lực lượng sông của Thổ Nhĩ Kỳ và đóng một vai trò then chốt trong cuộc tấn công của A.V. Suvorov vào pháo đài Izmail bằng cách cung cấp hỏa lực pháo binh hùng hậu từ 567 khẩu pháo của mình. Trong suốt cuộc chiến, hạm đội nhỏ này đã bắt giữ 77 tàu và phá hủy 210 tàu khác của đối phương, thể hiện hiệu quả của nó trong chiến tranh sông ngòi. Ngay cả trong Chiến tranh Krym (1853-1856), hạm đội nhỏ Danube vẫn tiếp tục chứng tỏ sự phù hợp của mình, hỗ trợ quân đội vượt sông, giao chiến với các khẩu đội pháo của Thổ Nhĩ Kỳ và kiểm soát dòng sông. Một minh chứng bi thảm cho tầm quan trọng của nó là sĩ quan Nga đầu tiên hy sinh trong cuộc chiến này là chỉ huy của một phân đội thuộc hạm đội nhỏ, Đại úy hải quân cấp 2 A.F. Varpakhovsky.
Hạm đội nhỏ Caspi – Bảo vệ biên giới phía Nam
Hạm đội nhỏ Caspi có một vị thế độc nhất, là hạm đội nhỏ lâu đời nhất của Nga và là lực lượng hải quân chính trong một vùng nước nội địa rộng lớn. Nhiệm vụ của nó đã phát triển từ việc hỗ trợ các chiến dịch chống lại Ba Tư và các hãn quốc địa phương sang việc bảo vệ các lợi ích kinh tế và chính trị của Nga ở Kavkaz và Trung Á. Đến cuối thế kỷ XIX, nó đã trở thành một lực lượng thường trực, được thiết lập vững chắc. Năm 1827, nó được cấp số hiệu kho thủy thủ đoàn riêng (Số 45), phân biệt với Hạm đội Baltic và Hạm đội Biển Đen. Thành phần của nó vào năm 1889 bao gồm các pháo hạm như “Tyulen” và “Pishchal”, các tàu buồm hai cột và các tàu hơi nước vũ trang, phản ánh vai trò tuần tra và triển khai sức mạnh của nó.
Hạm đội nhỏ Amur và Siberia – Triển khai sức mạnh ở Viễn Đông
Việc thành lập các hạm đội nhỏ này là kết quả trực tiếp của sự bành trướng của Nga ở Viễn Đông vào cuối thế kỷ XIX. Sông Amur trở thành một tuyến hậu cần quan trọng và là một biên giới mới với Trung Quốc, đòi hỏi sự kiểm soát quân sự. Hạm đội nhỏ Amur, mặc dù đã tồn tại dưới hình thức tạm thời từ năm 1900, được thành lập chính thức vào tháng 7/1906. Nhiệm vụ chính của nó là bảo vệ đường biên giới dọc theo các con sông Amur và Ussuri và đảm bảo vận tải quân sự, đặc biệt là trước khi hoàn thành các tuyến đường sắt. Hạm đội nhỏ Siberia là một đội hình ven biển riêng biệt, có căn cứ ở Thái Bình Dương.
Đến năm 1910, Hạm đội nhỏ Amur đã phát triển thành một lực lượng hùng mạnh gồm các tàu chiến sông chuyên dụng, bao gồm 8 monitor sông, 10 pháo hạm mớn nước nông, và nhiều tàu hỗ trợ, với căn cứ chính tại Khabarovsk. Sự đầu tư đáng kể này cho thấy tầm quan trọng chiến lược của việc kiểm soát các tuyến đường thủy nội địa trong việc củng cố quyền lực của đế quốc ở một khu vực xa xôi và dễ bị tranh chấp.
CÁC HẠM ĐỘI NHỎ CỦA LIÊN XÔ: CÔNG CỤ CỦA CHIẾN TRANH SÔNG NGÒI VÀ VEN BIỂN
Thời kỳ Xô viết, đặc biệt là Chiến tranh Vệ quốc Vĩ đại, đã đại diện cho đỉnh cao của sự phát triển học thuyết và tầm quan trọng tác chiến của hạm đội nhỏ, biến nó thành một yếu tố quyết định trên Mặt trận phía Đông rộng lớn. Học thuyết hạm đội nhỏ của Liên Xô đã phát triển từ một vai trò hỗ trợ thành một thành phần tích hợp hoàn toàn của chiến tranh cơ động cấp chiến dịch (Học thuyết Tác chiến chiều sâu của Liên Xô). Cuộc tiến công của Hạm đội nhỏ Dnieper đến Berlin là biểu hiện cuối cùng của điều này, nơi một đơn vị “hải quân” đã trở thành một công cụ thiết yếu cho một đội quân tiến hành một cuộc tấn công lục địa cách xa biển hàng ngàn cây số. Việc vận chuyển các khí tài của nó bằng đường sắt đến sông Oder cho thấy hạm đội nhỏ không còn bị ràng buộc với con sông quê hương của nó mà được xem như một tài sản cơ động để triển khai đến các trục tiến công quan trọng, giống như một sư đoàn pháo binh hay một quân đoàn xe tăng.
Cách mạng và Nội chiến – Sự tái sinh của các Hạm đội nhỏ
Sự sụp đổ của nhà nước trung ương đã dẫn đến việc thành lập nhiều hạm đội nhỏ sông ngòi đặc thù bởi cả lực lượng Hồng quân và Bạch vệ. Việc thành lập Hạm đội nhỏ Azov của Liên Xô vào năm 1919, sau đó được đổi tên thành Hạm đội nhỏ Dnieper, cho thấy sự công nhận ngay lập tức về giá trị chiến lược của các tuyến đường thủy nội địa trong một cuộc chiến tranh cơ động. Giai đoạn này đã củng cố các bài học của thời kỳ Đế quốc và tạo tiền đề cho việc tích hợp chính thức các hạm đội nhỏ vào Hải quân Liên Xô.
Chiến tranh Vệ quốc Vĩ đại – Các Hạm đội nhỏ là một yếu tố quyết định
Hạm đội nhỏ đã có những đóng góp quan trọng của vào nỗ lực chiến tranh của Liên Xô, từ sự tuyệt vọng trong phòng thủ đến chiến thắng trong tấn công.
Hạm đội nhỏ Volga – Huyết mạch của Stalingrad
Được thành lập vào tháng 10/1941, Hạm đội nhỏ Volga bao gồm hơn 200 tàu sông dân sự được huy động và các tàu chiến. Trong Trận Stalingrad, nhiệm vụ chính của nó có ba mặt: đảm bảo dòng chảy liên tục của quân đội và vật tư qua sông Volga đến Tập đoàn quân 62 đang bị bao vây, cung cấp phòng không cho các bến vượt sông quan trọng, và tiến hành bắn phản pháo vào các vị trí của Đức ở bờ tây. Hạm đội nhỏ này là “người trợ giúp đáng tin cậy” của các lực lượng mặt đất, và thành công của nó trong việc giữ cho sông Volga luôn mở dưới các cuộc không kích không ngừng của đối phương là điều kiện tiên quyết cho việc phòng thủ thành phố. Hoạt động của hạm đội nhỏ là một hệ thống phòng thủ chống mìn và phòng không phức tạp cho một tuyến giao thông thủy chiến lược, thể hiện một ví dụ kinh điển về vai trò hậu cần và hỗ trợ hỏa lực quan trọng của một hạm đội nhỏ trong một trận chiến phòng thủ tiêu hao.
Hạm đội nhỏ Dnieper – Từ đầm lầy Pripet đến trái tim Berlin
Được tái lập vào năm 1943, đến tháng 6/1944, Hạm đội nhỏ Dnieper đã trở thành một lực lượng vũ trang kết hợp hùng mạnh với khoảng 140 tàu, bao gồm 23 tàu tuần tra bọc thép, 13 tàu tuần tra, 20 tàu quét mìn và 6 khẩu đội pháo nổi. Các hành động của hạm đội nhỏ này trong Chiến dịch Bagration (mùa hè năm 1944) đại diện cho một bài học bậc thầy về chiến tranh sông ngòi. Hoạt động trong địa hình khó khăn của Đầm lầy Pripet, nó đã bọc sườn các tuyến phòng thủ của Đức, tiến hành 12 đến 15 cuộc đổ bộ lớn (desants), bao gồm cả cuộc đổ bộ Pinsk có tầm quan trọng chiến lược, và vận chuyển hàng chục ngàn binh sĩ và hàng ngàn phương tiện qua sông. Trong suốt chiến dịch, hạm đội nhỏ đã vận chuyển khoảng 78.000 binh sĩ, 960 khẩu pháo, và hàng ngàn tấn đạn dược và hàng hóa quân sự khác.
Trong một kỳ công về cơ động chiến lược, các bộ phận của hạm đội nhỏ đã được vận chuyển bằng đường sắt đến các con sông Vistula và Oder để hỗ trợ các cuộc tấn công cuối cùng. Nó đã trở thành đội hình hải quân duy nhất của Liên Xô tham gia trực tiếp vào cuộc tấn công Berlin, với các tàu tuần tra và tàu lướt bán phần của nó chở quân xung kích qua sông Spree dưới làn đạn dày đặc ngay tại trung tâm thành phố. Điều này cho thấy sự chuyển đổi của hạm đội nhỏ thành một thành phần quan trọng của học thuyết tác chiến chiều sâu của Liên Xô.
Hạm đội nhỏ Amur – Chiến dịch cuối cùng chống lại Nhật Bản
Trong Chiến dịch Tấn công Chiến lược Mãn Châu vào tháng 8/1945, Hạm đội nhỏ Amur có ưu thế áp đảo so với hạm đội nhỏ Sungari của Nhật Bản. Vai trò của nó là hỗ trợ sự tiến công nhanh chóng của Phương diện quân Viễn Đông 1 và 2 bằng cách vượt qua các con sông Amur, Ussuri và Sungari, đổ bộ quân và chiếm các thành phố kiên cố quan trọng của Nhật Bản như Cáp Nhĩ Tân. Các hành động của hạm đội nhỏ đã cho phép Hồng quân duy trì tốc độ tiến công chóng mặt, đóng góp đáng kể vào sự sụp đổ nhanh chóng của Đạo quân Quan Đông. Đây là một ví dụ kinh điển về vai trò của một hạm đội nhỏ trong một chiến dịch tấn công chớp nhoáng.
Các “Thiết giáp hạm sông ngòi”
Các tàu chiến chuyên dụng là xương sống của các hạm đội nhỏ của Liên Xô. Triết lý thiết kế của chúng ưu tiên hỏa lực và mớn nước nông hơn là tốc độ và sự bảo vệ hạng nặng, phản ánh một học thuyết về “công nghệ vừa đủ” cho môi trường sông ngòi.
Monitor sông ngòi
Đây là những tàu chủ lực của các hạm đội nhỏ sông ngòi, được thiết kế như những tàu có mạn khô thấp, vũ trang hạng nặng để bắn phá bờ biển và đối đầu với pháo binh ven biển.
Tàu tuần tra bọc thép (Bronakatera)
Đây là những “con ngựa thồ” phổ biến, được sản xuất hàng loạt, tương đối rẻ tiền, được thiết kế cho nhiều vai trò: tuần tra, hộ tống, hỗ trợ hỏa lực bộ binh và các cuộc đổ bộ quy mô nhỏ. Một đặc điểm thiết kế quan trọng là việc sử dụng các tháp pháo xe tăng tiêu chuẩn, giúp đơn giản hóa việc sản xuất và bảo trì. Mặc dù có tên gọi là “bọc thép”, lớp giáp của chúng rất nhẹ (4-8 mm), chỉ có thể chống lại mảnh đạn và vũ khí nhỏ, chứ không phải súng trường chống tăng hay pháo. Hệ thống đẩy thường dựa vào các động cơ máy bay mạnh mẽ nhưng khó bảo trì (GAM-34) hoặc, quan trọng hơn, các động cơ Packard và Hall-Scott đáng tin cậy hơn từ chương trình Lend-Lease.
KỶ NGUYÊN HẬU XÔ VIẾT: DI SẢN BỀN VỮNG CỦA HẠM ĐỘI NHỎ
Phần này sẽ xem xét cách khái niệm hạm đội nhỏ đã tồn tại sau sự sụp đổ của Liên Xô và thích ứng với các thực tế địa chính trị và khả năng công nghệ mới của thế kỷ XXI. Hạm đội nhỏ Caspi hiện đại cho thấy sự tiến hóa cuối cùng của khái niệm hạm đội nhỏ: từ một đơn vị hỗ trợ quân đội chiến thuật thành một công cụ răn đe chiến lược độc lập. Khả năng tiến hành các cuộc tấn công chính xác tầm xa đã tách rời tầm quan trọng chiến lược của nó khỏi khu vực hoạt động địa lý hạn chế, biến nó thành một tài sản quan trọng trong việc triển khai sức mạnh toàn cầu của Nga. Điều này được thực hiện thông qua việc trang bị các hệ thống tên lửa hành trình tầm xa Kalibr cho các tàu hộ vệ tên lửa mới như lớp “Karakurt”. Một tên lửa được phóng từ biển Caspi nội địa có thể tấn công các mục tiêu ở Trung Đông hoặc châu Âu, do đó, hạm đội nhỏ này không còn chỉ là một công cụ an ninh khu vực mà đã trở thành một thành phần của lực lượng răn đe chiến lược hạt nhân/thông thường toàn cầu của Nga.
Hạm đội nhỏ Caspi trong thế kỷ XXI – Một tài sản chiến lược hiện đại
Hạm đội nhỏ Caspi hiện đại của Hải quân Nga, thuộc Quân khu phía Nam, tiếp tục vai trò lịch sử của mình trong việc bảo vệ lợi ích của Nga trong khu vực. Trụ sở chính của nó đặt tại Astrakhan, với các căn cứ ở Makhachkala và Kaspiysk.
Các nhiệm vụ chính thức của nó bao gồm chống khủng bố, chống săn trộm (bảo vệ trữ lượng trứng cá muối), bảo vệ các mỏ dầu khí ngoài khơi và bảo vệ các tuyến đường thương mại. Những nhiệm vụ này là sự tiếp nối trực tiếp của vai trò tuần tra và bảo vệ kinh tế của tiền thân thời Đế quốc. Hạm đội nhỏ này là một lực lượng hiện đại, cân bằng bao gồm các tàu chiến mặt nước (soái hạm là tàu tên lửa “Dagestan”), các tàu hỗ trợ, không quân hải quân và quân đội ven biển (thủy quân lục chiến và các đơn vị tên lửa ven biển, ví dụ như hệ thống “Bal”).
Sự phát triển quan trọng nhất là sự chuyển đổi của hạm đội nhỏ này thành một nền tảng tấn công chiến lược. Việc trang bị hệ thống tên lửa hành trình tầm xa Kalibr cho các tàu hộ vệ của nó cho phép đội hình bị khóa địa lý này triển khai sức mạnh và ảnh hưởng đến các sự kiện cách xa hàng trăm hoặc hàng ngàn cây số, như đã được chứng minh bằng các cuộc tấn công được phóng từ biển Caspi vào Syria. Điều này chứng tỏ sự thích ứng bền bỉ và sự phù hợp của khái niệm hạm đội nhỏ trong kỷ nguyên hiện đại.
HẠM ĐỘI NHỎ LÀ MỘT YẾU TỐ ĐẶC THÙ VÀ BỀN VỮNG CỦA SỨC MẠNH HẢI QUÂN NGA
Hạm đội nhỏ không phải là một phiên bản thu nhỏ của một hạm đội, mà là một khái niệm quân sự độc đáo và tinh vi, bắt nguồn sâu sắc từ địa lý chiến lược của Nga và bản sắc lịch sử của nó là một cường quốc lục địa. Phân tích lịch sử đã làm nổi bật các chủ đề cốt lõi sau:
Sự cộng sinh giữa lục quân và hải quân: Hạm đội nhỏ là công cụ tối thượng của sự hợp tác chặt chẽ giữa lục quân và hải quân, nơi các hoạt động hải quân gần như luôn phục vụ trực tiếp cho các mục tiêu trên bộ.
Sự bắt buộc về địa lý: Sự tồn tại của các mạng lưới sông ngòi rộng lớn và các vùng biển kín đã khiến việc phát triển các lực lượng hải quân chuyên dụng, mớn nước nông trở thành một yêu cầu chiến lược.
Công cụ mở rộng và kiểm soát biên giới: Từ việc đẩy lùi Đế quốc Ottoman ở phía nam đến việc củng cố quyền lực ở Viễn Đông, các hạm đội nhỏ là công cụ thiết yếu trong việc mở rộng và bảo vệ biên giới của nhà nước Nga.
Học thuyết công nghệ thực dụng: Các tàu chiến của hạm đội nhỏ, đặc biệt là các monitor và tàu tuần tra bọc thép của Liên Xô, là hiện thân của một triết lý thiết kế thực dụng, ưu tiên hỏa lực và khả năng sản xuất hàng loạt hơn là sự tinh vi công nghệ, tạo ra các công cụ “vừa đủ” cho nhiệm vụ. Từ những chiếc pháo hạm chạy bằng chèo và buồm trong cuộc bao vây Ochakov đến những chiếc tàu hộ vệ tên lửa phóng các cuộc tấn công chiến lược từ biển Caspi, hạm đội nhỏ đã là một đặc điểm không đổi và có khả năng thích ứng của sức mạnh quân sự Nga. Sự hiện diện bền bỉ và sự tiến hóa liên tục của nó nhấn mạnh một phương thức chiến tranh độc đáo của Nga, một phương thức tích hợp một cách tài tình lực lượng hải quân vào chiến lược lục địa. Hạm đội nhỏ vẫn là một công cụ quân sự phù hợp và mạnh mẽ, như nó đã từng trong ba thế kỷ qua./.

Xem thêm:
ĐỘI TÀU, TIỂU HẠM ĐỘI (Flotilla)