Phần I
NỀN TẢNG CỦA CHIẾN TRANH BẦY ĐÀN
I. ĐỊNH NGHĨA BẦY ĐÀN: TỪ SINH HỌC ĐẾN CHIẾN TRƯỜNG
1. Các nguyên tắc cốt lõi của trí tuệ bầy đàn
Nền tảng của chiến thuật bầy đàn trong quân sự bắt nguồn từ một lĩnh vực tính toán được gọi là Trí tuệ bầy đàn (Swarm Intelligence) và Tối ưu hóa bầy đàn (Swarm Optimization). Đây là một nhóm các thuật toán lấy cảm hứng từ hành vi tập thể của các hệ thống sinh học, chẳng hạn như đàn chim, bầy cá hay các loài côn trùng xã hội. Mục tiêu cốt lõi của các thuật toán này là giải quyết các bài toán phức tạp thông qua sự phối hợp phi tập trung của nhiều tác nhân độc lập. Mỗi tác nhân tuân theo các quy tắc đơn giản, nhưng hành động tập thể của chúng tạo ra một kết quả toàn cục thông minh và hiệu quả cao.
Hành vi này được chi phối bởi một số đặc điểm cơ bản, định hình nên sức mạnh và khả năng phục hồi của nó trên chiến trường:
Phi tập trung (Decentralization): Đây là nguyên tắc nền tảng. Trong một hệ thống bầy đàn, không có một cá thể trung tâm nào điều khiển toàn bộ hoạt động. Mỗi tác nhân hoạt động độc lập, đưa ra quyết định dựa trên thông tin cục bộ mà nó thu thập được từ môi trường xung quanh. Đặc tính này tạo ra một hệ thống có khả năng phục hồi phi thường. Việc mất đi một hoặc thậm chí nhiều cá thể không làm sụp đổ toàn bộ bầy đàn, vì không có một điểm yếu trung tâm nào để đối phương nhắm vào.
Tự tổ chức (Self-organization): Bầy đàn có khả năng tự nhiên hình thành các mô hình và cấu trúc hữu ích mà không cần sự kiểm soát từ bên ngoài. Các tác nhân tương tác với nhau và tự động điều chỉnh hành vi của mình để thích ứng với các điều kiện thay đổi, cho phép bầy đàn thực hiện các nhiệm vụ phức tạp như duy trì đội hình, tránh chướng ngại vật hoặc hội tụ vào một mục tiêu.
Hành vi trỗi hiện (Emergent Behavior): Đây là kết quả kỳ diệu của hai nguyên tắc trên. Các hành động đơn giản, tuân theo quy tắc cục bộ của từng tác nhân riêng lẻ khi kết hợp lại sẽ tạo ra một hành vi tập thể phức tạp, thông minh và có mục đích. Toàn bộ bầy đàn có thể giải quyết các vấn đề mà không một tác nhân đơn lẻ nào có thể tự mình xử lý, thể hiện đúng câu ngạn ngữ “tổng thể lớn hơn tổng các bộ phận”.
Những nguyên tắc này không chỉ là các đặc điểm kỹ thuật; chúng tạo ra một thách thức cơ bản đối với các học thuyết quân sự truyền thống vốn phụ thuộc nhiều vào cơ cấu chỉ huy và kiểm soát (C2) theo cấp bậc, tập trung. Một hệ thống quân sự truyền thống có thể bị tê liệt nếu trung tâm chỉ huy bị vô hiệu hóa. Ngược lại, một bầy đàn không có “đầu não” để tấn công, buộc đối phương phải đối mặt với một nhiệm vụ khó khăn và tốn kém hơn nhiều: vô hiệu hóa một tỷ lệ đáng kể các tác nhân đông đảo, giá rẻ thay vì chỉ tập trung vào một vài mục tiêu giá trị cao.
2. Bầy đàn đa miền (UxV)
Khái niệm bầy đàn được áp dụng trên nhiều lĩnh vực tác chiến khác nhau, tạo ra một mối đe dọa đa miền, đồng bộ. Thuật ngữ UxV bao gồm tất cả các loại phương tiện không người lái:
Phương tiện bay không người lái (UAV): Đây là lĩnh vực phát triển nhất của công nghệ bầy đàn. Các bầy đàn UAV lý tưởng cho các cuộc tấn công bão hòa, áp đảo hệ thống phòng không của đối phương, thực hiện nhiệm vụ trinh sát trên diện rộng và tấn công các mục tiêu có giá trị cao.
Phương tiện mặt đất không người lái (UGV): Các bầy đàn UGV được sử dụng trong các môi trường tác chiến đô thị phức tạp, trinh sát địa hình hiểm trở và thực hiện các cuộc tấn công phối hợp. Chúng thường được kết hợp với các phương tiện bay để cung cấp khả năng nhận thức tình huống và hỗ trợ hỏa lực từ trên không.
Phương tiện mặt nước/ dưới ngầm không người lái (USV/UUV): Trong tác chiến hải quân, các bầy đàn USV và UUV đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động chống ngầm, rà phá thủy lôi, và áp đảo hệ thống phòng thủ của hạm đội tàu chiến.
Sức mạnh thực sự của chiến thuật bầy đàn đa miền nằm ở khả năng tích hợp và phối hợp liền mạch giữa các phương tiện từ các miền khác nhau. Một cuộc tấn công phối hợp có thể bao gồm một bầy đàn UAV áp chế hệ thống phòng không, trong khi các bầy đàn UGV và USV đồng thời tấn công các mục tiêu trên bộ và trên biển, tạo ra một tình thế tiến thoái lưỡng nan cho đối phương và làm quá tải khả năng phòng thủ của họ.
II. CÁC CÔNG NGHỆ NỀN TẢNG CỦA BẦY ĐÀN TỰ HÀNH
Sự trỗi dậy của chiến tranh bầy đàn không phải là một sự phát triển ngẫu nhiên mà là kết quả của sự hội tụ của nhiều công nghệ đột phá. Những công nghệ này hoạt động như một hệ thống thần kinh, nhận thức và miễn dịch, cho phép một tập hợp các robot riêng lẻ hoạt động như một thực thể duy nhất, có mục đích.
1. Trí tuệ nhân tạo và học máy (AI/ML)
Trí tuệ nhân tạo là bộ não nhận thức của bầy đàn. Các thuật toán AI và học máy cho phép các phương tiện không người lái phối hợp tự hành, ra quyết định trong thời gian thực và thực hiện các chiến thuật thích ứng mà không cần sự can thiệp liên tục của con người. Các chức năng này bao gồm nhận dạng mục tiêu, lập kế hoạch đường đi tối ưu, tránh va chạm và giải quyết vấn đề một cách hợp tác. Sự phát triển này đánh dấu một bước chuyển mình từ các hành vi được lập trình sẵn đơn giản sang khả năng tự hành thực sự, nơi các bầy đàn có thể học hỏi và thích ứng với các điều kiện luôn thay đổi của chiến trường, chẳng hạn như sự xuất hiện của các mối đe dọa mới hoặc sự thay đổi trong bố trí của đối phương.
2. Mạng lưới chỉ huy và kiểm soát (C2)
Nếu AI là bộ não, thì mạng lưới C2 chính là hệ thống thần kinh của bầy đàn. Sự phối hợp hiệu quả đòi hỏi một mạng lưới liên lạc mạnh mẽ, có độ trễ thấp và an toàn. Các công nghệ như Mạng nhạy cảm với thời gian TSN (Time-Sensitive Networking) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phối hợp gần như tức thời bằng cách ưu tiên truyền tải các dữ liệu quan trọng. Tuy nhiên, việc duy trì kết nối trong một môi trường tác chiến điện tử (EW) bị tranh chấp là một trong những điểm yếu lớn nhất. Các phương pháp như dự phòng tín hiệu, tự động thay đổi tần số và định tuyến động được phát triển để giảm thiểu rủi ro bị gây nhiễu hoặc cắt đứt liên lạc.
3. Tổng hợp cảm biến (Sensor Fusion)
Tổng hợp cảm biến cung cấp cho bầy đàn một ý thức chung, một bức tranh hoạt động toàn diện. Công nghệ này tổng hợp và đối chiếu dữ liệu từ nhiều cảm biến khác nhau trên mỗi phương tiện (như radar, quang-hồng ngoại (EO/IR), cảm biến RF) để tạo ra một bức tranh tình huống duy nhất, thống nhất. Nhận thức chung này cho phép bầy đàn hành động như một thực thể duy nhất, bù đắp cho góc nhìn hạn chế của bất kỳ tác nhân riêng lẻ nào. Nó cho phép phát hiện và theo dõi mục tiêu chính xác, đồng thời thực hiện các hành động phối hợp phức tạp với độ chính xác cao.
4. An ninh mạng (Cybersecurity)
An ninh mạng hoạt động như hệ thống miễn dịch của bầy đàn. Bản chất kết nối dày đặc của một bầy đàn khiến nó trở thành mục tiêu hàng đầu cho các mối đe dọa mạng, bao gồm xâm nhập, đánh cắp dữ liệu, chiếm quyền điều khiển và phá hoại. An ninh mạng không phải là một yếu tố phụ trợ mà là một yêu cầu nền tảng. Nó bao gồm các kênh liên lạc được mã hóa, các biện pháp bảo mật dựa trên phần cứng để ngăn chặn giả mạo, và các hệ thống phát hiện mối đe dọa chủ động để xác định và vô hiệu hóa các cuộc tấn công mạng trước khi chúng có thể gây tổn hại đến nhiệm vụ.
Bốn công nghệ nền tảng này tồn tại trong một mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau và leo thang liên tục. Những tiến bộ trong một lĩnh vực tạo ra những yêu cầu và lỗ hổng mới trong các lĩnh vực khác. Ví dụ, một hệ thống AI tự hành mạnh mẽ hơn đòi hỏi nhiều dữ liệu hơn để ra quyết định. Việc truyền tải lượng dữ liệu khổng lồ này trong thời gian thực yêu cầu các mạng lưới có băng thông cao hơn và mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, các mạng lưới phức tạp và kết nối rộng rãi này lại tạo ra một bề mặt tấn công lớn hơn cho các mối đe dọa mạng và gây nhiễu. Do đó, một quốc gia không thể chỉ đơn giản đầu tư vào “AI cho bầy đàn”; họ phải đồng thời đầu tư vào các thế hệ mạng lưới và an ninh mạng tiếp theo để làm cho AI đó trở nên khả thi. Điều này tạo ra một chu kỳ phát triển công nghệ phức tạp và tốn kém, nơi mà việc duy trì lợi thế đòi hỏi sự đầu tư đồng bộ trên tất cả các mặt trận công nghệ.
Phần II
CUỘC CHẠY ĐUA VŨ TRANG TOÀN CẦU VỀ NĂNG LỰC BẦY ĐÀNI. HOA KỲ: TIÊN PHONG TRONG VIỆC KẾT HỢP NGƯỜI-MÁY
Cách tiếp cận của Hoa Kỳ đối với công nghệ bầy đàn chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi mong muốn duy trì ưu thế về chất lượng thông qua công nghệ tiên tiến và sự tích hợp chặt chẽ giữa con người và máy móc. Thay vì theo đuổi các hệ thống hoàn toàn tự động “bắn và quên”, chiến lược của Mỹ tập trung vào việc tăng cường khả năng của người lính, biến bầy đàn thành một công cụ mạnh mẽ dưới sự chỉ huy của con người.
1. Nghiên cứu nền tảng của DARPA
Cơ quan các dự án nghiên cứu quốc phòng tiên tiến (DARPA) đã đặt nền móng cho sự phát triển bầy đàn của Mỹ. Chương trình Chiến thuật tấn công bầy đàn OFFSET (OFFensive Swarm-Enabled Tactics) là một cột mốc quan trọng. Mục tiêu của OFFSET là trang bị cho các đơn vị bộ binh nhỏ khả năng sử dụng các bầy đàn lên tới 250 phương tiện bay và mặt đất không người lái để thực hiện các nhiệm vụ đa dạng trong môi trường đô thị phức tạp.
Một trong những trọng tâm chính của OFFSET là phát triển giao diện người-bầy đàn tiên tiến. Thay vì yêu cầu nhiều người điều khiển cho nhiều máy bay, DARPA đã nghiên cứu các công nghệ tương tác trực quan và nhập vai như thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), điều khiển bằng cử chỉ và giọng nói. Mục tiêu là cho phép một người vận hành duy nhất có thể giám sát và chỉ huy hàng trăm phương tiện cùng một lúc một cách hiệu quả. Điều này cho thấy một học thuyết nhấn mạnh vai trò “con người giám sát” (human-on-the-loop), nơi con người đưa ra các quyết định chiến thuật cấp cao và bầy đàn thực hiện chúng một cách tự chủ.
2. Mở rộng quy mô
Tham vọng của Mỹ là chuyển từ các thử nghiệm quy mô nhỏ sang năng lực tác chiến quy mô lớn. Các quan chức Lầu Năm Góc đã công khai tầm nhìn về việc triển khai các bầy đàn lên tới 1.000 hệ thống không người lái trong vòng 5 năm tới. Một lực lượng như vậy sẽ tạo ra một tình thế tiến thoái lưỡng nan cho đối phương, áp đặt một kịch bản “cái chết bởi ngàn vết cắt” mà các hệ thống phòng thủ truyền thống khó có thể đối phó. Tuy nhiên, việc chỉ huy, kiểm soát, phóng và thu hồi một số lượng lớn phương tiện như vậy đặt ra những thách thức hậu cần và kỹ thuật khổng lồ, và đây vẫn là một rào cản lớn cần phải vượt qua.
3. Mệnh lệnh chiến lược
Việc phát triển bầy đàn của Mỹ là một phần của chiến lược rộng lớn hơn về “sát thương phân tán” (distributed lethality) và các nền tảng hợp tác. Các sáng kiến như chương trình Replicator của Lầu Năm Góc nhằm mục đích triển khai hàng loạt các nền tảng giá rẻ, có thể chấp nhận tổn thất, nhằm đối phó với ưu thế về số lượng của các đối thủ như Trung Quốc. Điều này thể hiện một sự thay đổi đáng kể so với sự phụ thuộc truyền thống vào các nền tảng vũ khí đắt tiền, tinh vi và số lượng ít.
Sự tập trung của Hoa Kỳ vào các giao diện người-bầy đàn tinh vi (VR/AR) không chỉ là một lựa chọn công nghệ mà còn phản ánh một triết lý chỉ huy sâu sắc. Nó cho thấy một học thuyết ưu tiên duy trì “sự kiểm soát có ý nghĩa của con người” (meaningful human control) và tận dụng ưu thế nhận thức của người điều khiển để chỉ đạo các hành động của bầy đàn. Điều này tạo ra một sự tương phản rõ rệt với các học thuyết tiềm năng của đối thủ, vốn có thể ưu tiên số lượng lớn và quyền tự chủ hoàn toàn. Kết quả là một cuộc đối đầu tiềm tàng giữa các triết lý chiến tranh: các bầy đàn “được chỉ huy” của Mỹ so với các bầy đàn “bắn và quên” của Trung Quốc hoặc Nga. Sự khác biệt này có thể tạo ra những bất đối xứng chiến lược. Cách tiếp cận của Mỹ có thể linh hoạt và thích ứng hơn, nhưng cũng có thể chậm hơn và dễ bị tổn thương hơn nếu liên kết C2 với con người bị cắt đứt. Ngược lại, cách tiếp cận của đối thủ có thể kém linh hoạt hơn nhưng nhanh hơn và có khả năng phục hồi tốt hơn trước sự gián đoạn C2. Điều này định hình cuộc chạy đua vũ trang không chỉ về công nghệ mà còn về các triết lý chỉ huy cạnh tranh.
II. TRUNG QUỐC: THEO ĐUỔI SỐ LƯỢNG LỚN VÀ BẤT ĐỐI XỨNG
Sự phát triển công nghệ bầy đàn của Trung Quốc được đặc trưng bởi một nỗ lực phối hợp từ trên xuống, do nhà nước chỉ đạo, nhằm đạt được một lợi thế nhảy vọt và thay đổi cán cân quân sự trong khu vực.
1. Tiến bộ nhanh chóng, do nhà nước dẫn dắt
Quân Giải phóng Nhân dân Trung Hoa (PLA) đang công khai thử nghiệm công nghệ bầy đàn cho một kịch bản xâm lược Đài Loan tiềm tàng. Các cuộc tập trận của họ bao gồm việc sử dụng bầy đàn UAV trong các hoạt động đổ bộ và phong tỏa đảo, cho thấy một mục tiêu chiến lược rõ ràng. Năng lực của Trung Quốc đã tăng lên một cách chóng mặt. Năm 2020, Tập đoàn Công nghệ Điện tử Trung Quốc đã tiến hành một cuộc thử nghiệm với 48 UAV cánh bằng. Chỉ một năm sau, vào năm 2021, họ đã công bố một hệ thống phóng có khả năng triển khai một bầy đàn lên tới 200 UAV cùng lúc, một bước tiến lớn cho thấy tốc độ phát triển nhanh chóng.
2. Các nền tảng và chiến thuật sáng tạo
Trung Quốc không chỉ tập trung vào số lượng mà còn đang phát triển các hệ thống mới lạ để giải quyết các thách thức tác chiến quan trọng.
“Tàu mẹ không người lái” (Drone Mothership): Việc phát triển tàu bay không người lái Jiu Tian SS-UAV, có khả năng mang và phóng từ 100 đến 150 UAV nhỏ hơn, là một bước đột phá. Hệ thống này giải quyết vấn đề tầm hoạt động hạn chế của các UAV nhỏ, cho phép Trung Quốc triển khai mối đe dọa bầy đàn ra xa bờ biển của mình, vươn tới các khu vực mà trước đây khó tiếp cận.
Hệ thống “Né tránh giai đoạn cuối” (Terminal Evasion): Các nhà nghiên cứu Trung Quốc đã đề xuất một hệ thống phòng thủ tiên tiến cho UAV. Bằng cách trang bị các tên lửa đẩy nhỏ gắn bên hông, UAV có thể thực hiện các động tác né tránh đột ngột với gia tốc cao trong những giây cuối cùng trước khi bị tên lửa phòng không đánh chặn. Điều này làm rối loạn thuật toán theo dõi của tên lửa và tăng đáng kể khả năng sống sót của từng UAV trong bầy đàn, từ đó nâng cao hiệu quả tổng thể của cuộc tấn công.
Hệ thống phòng thủ chống bầy đàn: Nhận thức được mối đe dọa hai chiều, Trung Quốc cũng đang phát triển các biện pháp đối phó chuyên dụng. Hệ thống “Bức màn đạn” (Bullet Curtain) là một ví dụ điển hình. Đây là một loại vũ khí động năng, bắn ra một khối lượng lớn đạn 35 mm nổ trên không để tạo ra một đám mây mảnh vỡ, được thiết kế để tiêu diệt các bầy đàn UAV một cách kinh tế.
3. Mục tiêu chiến lược: Áp đảo đối phương
Học thuyết của Trung Quốc dường như tập trung vào việc sử dụng các bầy đàn thông minh hóa, quy mô lớn để đạt được lợi thế bất đối xứng. Mục tiêu là làm bão hòa và áp đảo các hệ thống phòng không và các nhóm tác chiến tàu sân bay công nghệ cao của Hoa Kỳ, tạo ra một môi trường chống tiếp cận/chống xâm nhập (A2/AD) hiệu quả.
Cách tiếp cận của Trung Quốc cho thấy một chiến lược toàn diện và trưởng thành. Họ không chỉ sao chép các khái niệm bầy đàn của phương Tây mà còn đang phát triển một hệ sinh thái hoàn chỉnh bao gồm cả tấn công và phòng thủ bầy đàn, được điều chỉnh đặc biệt cho mục tiêu chiến lược của họ ở Ấn Độ-Thái Bình Dương. Việc phát triển đồng thời “tàu mẹ không người lái” (tấn công) và “Bức màn đạn” (phòng thủ) cho thấy một chiến lược hai mũi nhọn, có tính toán kỹ lưỡng. Điều này không phải là một cách tiếp cận chắp vá; đó là một chiến lược tích hợp nhằm tạo ra một không gian chiến đấu “thống trị bởi bầy đàn”, nơi PLA có thể sử dụng hiệu quả các bầy đàn của mình trong khi vô hiệu hóa khả năng tương tự của đối phương. Điều này cho thấy một cách tiếp cận chiến lược mạch lạc và toàn diện hơn so với những gì thường được giả định.
III. NGA: THÍCH ỨNG THỰC DỤNG VÀ CHIẾN TRANH LAI
Cách tiếp cận của Nga đối với công nghệ bầy đàn được định hình mạnh mẽ bởi kinh nghiệm thực chiến và mong muốn giải quyết các vấn đề thực tế trên chiến trường, đặc biệt là hạn chế về nhân lực và đối phó với các công nghệ vượt trội của phương Tây.
1. Động lực học thuyết
Logic chính đằng sau việc Nga đẩy mạnh robot hóa là để thay thế binh sĩ con người trong các nhiệm vụ nguy hiểm ở tiền tuyến bằng các hệ thống robot có thể chấp nhận tổn thất. Bài học này được củng cố mạnh mẽ qua các kinh nghiệm ở Syria và đặc biệt là ở Ukraine.
Cuộc xung đột ở Ukraine đã trở thành một phòng thí nghiệm thực chiến cho chiến thuật bầy đàn của Nga. Ban đầu, các cuộc tấn công bằng UAV còn rời rạc và thiếu phối hợp. Tuy nhiên, Nga đã nhanh chóng thích ứng, chuyển sang các cuộc tấn công bầy đàn phức tạp hơn vào ban đêm, sử dụng kết hợp UAV Shahed giá rẻ với các tên lửa hành trình và đạn đạo. Chiến thuật này được thiết kế để đầu tiên xác định vị trí, sau đó làm quá tải và cuối cùng là phá hủy các hệ thống phòng không của Ukraine.
2. Các khái niệm và chương trình chính
Nga đang theo đuổi một số hướng phát triển bầy đàn khác biệt, tập trung vào việc giải quyết các vấn đề chiến thuật cụ thể.
“Staya-93” (Bầy đàn-93): Đây là một khái niệm được phát triển bởi Học viện Không quân Zhukovsky, hình dung một bầy đàn hơn 100 UAV mang thuốc nổ được thiết kế để tiêu diệt các đoàn xe cơ giới. Trọng tâm của dự án này là đảm bảo khả năng phục hồi của mạng lưới liên lạc giữa các UAV chỉ huy và UAV thừa hành trong môi trường tác chiến điện tử khắc nghiệt.
“Molniya” (Tia chớp): Một khái niệm từ Cục thiết kế Kronshtadt, liên quan đến việc phóng các UAV tàng hình chạy bằng động cơ phản lực từ các máy bay có người lái. Các UAV này sẽ thực hiện nhiệm vụ tấn công, trinh sát và tác chiến điện tử.
Phương pháp C2 Mới lạ: Một trong những khái niệm độc đáo nhất của Nga là hệ thống “Cerberus”. Hệ thống này điều khiển một bầy đàn từ 6 đến 12 UAV thông qua cáp quang được kết nối với một xe tải chỉ huy di động. Phương pháp này cung cấp một kênh liên lạc cực kỳ an toàn, chống nhiễu và có băng thông cao. Mặc dù bị giới hạn về phạm vi và tính cơ động, nó lại là giải pháp lý tưởng để tấn công các mục tiêu được bảo vệ điện tử nghiêm ngặt, nơi mà các phương thức liên lạc vô tuyến truyền thống chắc chắn sẽ bị vô hiệu hóa.
3. Tích hợp với lực lượng thông thường
Nga không xem bầy đàn là một lực lượng độc lập mà là một thành phần tích hợp của các lực lượng vũ trang hợp thành. Tầm nhìn của họ bao gồm việc kết hợp các hệ thống không người lái với máy bay có người lái (như máy bay ném bom chiến lược PAK-DA), robot mặt đất (như Uran-9) và các tài sản hải quân, bao gồm cả các hoạt động chống ngầm.
Sự phát triển các bầy đàn được điều khiển bằng cáp quang của Nga, mặc dù có vẻ là một giải pháp chuyên biệt, lại cho thấy một cách tiếp cận rất thực dụng và thích ứng, tập trung vào việc khai thác các điểm yếu cụ thể. Đây là một biện pháp đối phó trực tiếp với ưu thế của phương Tây trong tác chiến điện tử. Điều này cho thấy một học thuyết của Nga ưu tiên giải quyết các vấn đề chiến thuật và các giải pháp “đủ tốt” thay vì theo đuổi một năng lực bầy đàn duy nhất, tinh vi về mặt công nghệ. Thay vì cố gắng cạnh tranh trực tiếp trong một lĩnh vực mà họ có thể yếu thế hơn (chiến tranh điện tử), họ tìm cách né tránh hoàn toàn vấn đề bằng một giải pháp công nghệ khác. Điều này cho thấy Nga tập trung vào việc phát triển một bộ công cụ đa dạng gồm các năng lực bầy đàn, mỗi loại được tối ưu hóa cho một kịch bản chiến thuật cụ thể, thay vì một cách tiếp cận “một kích cỡ cho tất cả”.
Bảng phân tích so sánh các chương trình bầy đàn của các cường quốc
Quốc gia | Chương trình chính | Mục tiêu/quy mô đã nêu | Miền hoạt động chính | Trọng tâm công nghệ chính | Học thuyết chiến lược |
Hoa Kỳ | OFFSET, Replicator | 100 đến 1.000 | Không, bộ | Tương tác người-bầy đàn (VR/AR), kiến trúc mở, AI | Ưu thế chất lượng, sát thương phân tán |
Trung Quốc | “Tàu mẹ không người lái”, các khái niệm “Né tránh Giai đoạn cuối” | Hàng trăm trên mỗi nền tảng, triển khai hàng loạt | Không, biển | Khả năng sống sót của nền tảng, phóng hàng loạt, tự chủ nhờ AI | Bão hòa bất đối xứng, Chống tiếp cận/Chống xâm nhập (A2/AD) |
Nga | Staya-93, Molniya, Cerberus | Hàng chục đến hàng trăm | Không, bộ, biển (chống ngầm) | C2 có khả năng phục hồi (bao gồm cáp quang), kết hợp có người lái-không người lái | Tiêu hao, chấp nhận tổn thất, giải quyết vấn đề chiến thuật |
Phần III
TÌNH THẾ LƯỠNG NAN CỦA PHÒNG THỦ: ĐỐI PHÓ VỚI BẦY ĐÀN
Phần này phân tích thách thức sâu sắc mà các bầy đàn đặt ra cho bên phòng thủ, tập trung vào tính kinh tế không bền vững của các hệ thống phòng thủ truyền thống và cuộc chạy đua công nghệ để tìm ra các biện pháp đối phó hiệu quả.
I. KINH TẾ CỦA CHIẾN TRANH BẤT ĐỐI XỨNG
Cốt lõi của mối đe dọa từ bầy đàn không chỉ nằm ở khía cạnh quân sự mà còn ở khía cạnh kinh tế. Nó tạo ra một sự mất cân bằng nghiêm trọng, có thể làm suy yếu ngay cả những lực lượng quân sự mạnh nhất.
1. Sự mất cân bằng tỷ lệ chi phí-hiệu quả của bên phòng thủ
Nguyên tắc cơ bản của mối đe dọa bầy đàn là tính kinh tế. Các phương tiện không người lái giá rẻ, có thể chấp nhận tổn thất, với chi phí từ vài trăm USD cho một FPV đến khoảng 35.000 USD cho một UAV Shahed, có khả năng phá hủy hoặc vô hiệu hóa các tài sản quân sự trị giá hàng triệu USD như xe tăng, tàu chiến và máy bay.
Điều này tạo ra một tỷ lệ chi phí-hiệu quả (cost-exchange ratio) cực kỳ bất lợi cho bên phòng thủ. Việc sử dụng một tên lửa phòng không trị giá từ 1 đến 3 triệu USD (như NASAM hoặc Patriot) để đánh chặn một UAV trị giá 35.000 USD là một chiến thắng về mặt kinh tế cho bên tấn công, ngay cả khi UAV đó bị phá hủy. Mỗi cuộc đánh chặn thành công lại làm cạn kiệt kho vũ khí đắt tiền của bên phòng thủ, trong khi bên tấn công chỉ mất đi một tài sản rẻ tiền và dễ dàng thay thế.
2. Nghiên cứu tình huống: Xung đột Ukraine
Việc Nga sử dụng các UAV Shahed do Iran cung cấp ở Ukraine là một minh chứng thực tế rõ ràng cho khái niệm này. Mặc dù tỷ lệ bắn hạ các UAV Shahed của Ukraine rất cao, lên tới khoảng 90%, chi phí mà Nga phải bỏ ra cho mỗi mục tiêu bị tấn công thành công được ước tính vào khoảng 350.000 USD. Con số này thấp hơn đáng kể so với tên lửa hiệu quả nhất về chi phí của họ, Kh-22, với chi phí hơn 1 triệu USD cho mỗi mục tiêu bị tấn công. Chiến lược này của Nga được thiết kế rõ ràng để làm cạn kiệt kho tên lửa phòng không đắt tiền do phương Tây cung cấp cho Ukraine và gây áp lực tâm lý lên dân chúng với một chi phí bền vững cho kẻ tấn công.
3. Thách thức về nền tảng công nghiệp
Tình thế tiến thoái lưỡng nan về kinh tế còn trở nên trầm trọng hơn bởi năng lực sản xuất. Các UAV giá rẻ có thể được sản xuất hàng loạt trong các cơ sở được điều chỉnh, sử dụng các linh kiện thương mại sẵn có. Ngược lại, các tên lửa đánh chặn phòng không tiên tiến đòi hỏi các dây chuyền sản xuất chuyên biệt, chậm chạp và tốn kém. Về lý thuyết, một bên tấn công có thể đơn giản là sản xuất UAV nhanh hơn khả năng sản xuất tên lửa đánh chặn của bên phòng thủ, cuối cùng làm cạn kiệt kho dự trữ của họ.
Chiến tranh bầy đàn, do đó, có thể được xem như một hình thức bao vây kinh tế. Mục tiêu chiến lược chính của nó không chỉ là sự phá hủy vật chất của các mục tiêu, mà là sự “phá sản” của toàn bộ hệ thống phòng không tích hợp (IADS) của đối phương. Mục đích là buộc bên phòng thủ rơi vào một chu kỳ chi tiêu không bền vững, làm cạn kiệt các nguồn lực tiên tiến và khan hiếm nhất của họ để đối phó với các tài sản rẻ tiền và dồi dào nhất của kẻ tấn công. Hiệu quả của bầy đàn phải được đo lường không chỉ bằng “số mục tiêu bị phá hủy” mà còn bằng “ngân khố của bên phòng thủ bị suy giảm” và “kho tên lửa đánh chặn cao cấp bị cạn kiệt”. Điều này tái định hình bầy đàn từ một vũ khí động năng đơn thuần thành một công cụ kinh tế chiến lược.
II. MỘT CHIẾN LƯỢC PHÒNG THỦ THEO CHIỀU SÂU, ĐA LỚP
Không có một công nghệ duy nhất nào có thể đối phó hiệu quả với mối đe dọa đa dạng từ bầy đàn. Một kiến trúc phòng thủ theo chiều sâu, tích hợp nhiều hệ thống khác nhau để bù đắp cho những hạn chế của nhau, là điều bắt buộc.29
1. Lớp “Tiêu diệt mềm”: Tác chiến điện tử (EW)
Đây là tuyến phòng thủ đầu tiên, nhằm mục đích vô hiệu hóa bầy đàn mà không cần phá hủy chúng về mặt vật lý. Các hệ thống EW bao gồm gây nhiễu để phá vỡ các liên kết chỉ huy và kiểm soát (C2) giữa bầy đàn và người điều khiển, và giả mạo (spoofing) để đánh lừa hệ thống định vị GPS, khiến các UAV đi chệch hướng. Tuy nhiên, hiệu quả của EW đang giảm dần. Các UAV ngày càng tự chủ hơn, sử dụng hệ thống dẫn đường quán tính hoặc nhận dạng hình ảnh dựa trên AI để điều hướng, không còn phụ thuộc vào tín hiệu bên ngoài liên tục. Do đó, chúng có thể miễn nhiễm với các biện pháp gây nhiễu và giả mạo truyền thống.
2. Lớp “tiêu diệt cứng”: Các giải pháp động năng
Lớp này bao gồm các hệ thống đánh chặn vật lý.
Hệ thống pháo: Các khẩu pháo bắn nhanh (ví dụ, EOS Slinger 30 mm) sử dụng đạn nổ cận đích (proximity-fused) là một giải pháp hiệu quả về chi phí để phòng thủ tầm gần chống lại số lượng lớn mục tiêu. Chúng có thể tạo ra một “bức tường lửa” để tiêu diệt các UAV đang đến gần.
UAV đánh chặn: Các hệ thống “drone-on-drone” (ví dụ, Iron Drone Raider) sử dụng các UAV đánh chặn tự hành để truy đuổi và vô hiệu hóa các mối đe dọa trên không. Đây là một phương pháp có độ chính xác cao và ít gây thiệt hại phụ.
Tên lửa: Các hệ thống cao cấp như Patriot và NASAM rất hiệu quả nhưng không bền vững về mặt kinh tế khi đối phó với các bầy đàn UAV giá rẻ.
3. Vũ khí năng lượng định hướng (DEW): Yếu tố thay đổi cuộc chơi
DEW được xem là giải pháp hứa hẹn nhất để giải quyết tình thế tiến thoái lưỡng nan về kinh tế.
Laser năng lượng cao (HEL): Các hệ thống laser cung cấp khả năng tấn công với tốc độ ánh sáng, một “băng đạn” gần như vô hạn và chi phí cho mỗi lần bắn rất thấp (ước tính chỉ từ 3-50 USD). Chúng có thể nhanh chóng chuyển hướng và tấn công nhiều mục tiêu liên tiếp.
Vi sóng công suất cao (HPM): Các vũ khí HPM đặc biệt hiệu quả chống lại các bầy đàn. Chúng phát ra một chùm năng lượng vi sóng trên một khu vực rộng, có thể vô hiệu hóa hoặc phá hủy hệ thống điện tử của nhiều UAV cùng một lúc, làm sụp đổ toàn bộ cuộc tấn công bão hòa.
4. C2 tích hợp
Bộ não của hệ thống phòng thủ là một hệ thống chỉ huy và kiểm soát tích hợp, được hỗ trợ bởi AI. Hệ thống này phải có khả năng tổng hợp dữ liệu từ tất cả các cảm biến (radar, RF, EO/IR), phát hiện và theo dõi hàng trăm mục tiêu đồng thời, thực hiện đánh giá mối đe dọa và phân công biện pháp đối phó phù hợp và hiệu quả nhất về chi phí cho từng mối đe dọa trong thời gian thực.31
Sự phát triển của các hệ thống phòng thủ chống bầy đàn hiệu quả, đặc biệt là DEW, sẽ tạo ra một động lực mới trên chiến trường: “vùng được làm sạch”. Các khu vực được bảo vệ bởi các hệ thống C-UxS đa lớp, tiên tiến sẽ trở thành vùng cấm đối với các bầy đàn giá rẻ. Điều này sẽ buộc những kẻ tấn công phải quay trở lại sử dụng các nền tảng đắt tiền hơn, được gia cố hoặc tàng hình để có thể xâm nhập. Kết quả là, đường cong chi phí sẽ bị đẩy ngược lại phía kẻ tấn công, tái lập một mức độ răn đe thông thường. Việc triển khai thành công công nghệ chống bầy đàn không loại bỏ hoàn toàn mối đe dọa từ UAV, nhưng nó vô hiệu hóa lợi thế kinh tế bất đối xứng của bầy đàn, buộc kẻ tấn công phải quay trở lại với các tính toán chi phí-lợi ích truyền thống hơn.
Bảng phân loại các công nghệ chống bầy đàn (C-UxS)
Loại công nghệ | Ví dụ hệ thống cụ thể | Cơ chế hoạt động | Ưu điểm | Nhược điểm | Chi phí ước tính/lần tấn công |
Tác chiến điện tử (tiêu diệt mềm) | Thiết bị gây nhiễu RF, giả mạo GPS | Phá vỡ tín hiệu C2/Dẫn đường | Không phá hủy, hiệu ứng diện rộng | Không hiệu quả với UAV tự hành, có thể gây nhiễu đồng đội | $1 – $10 |
Động năng (tiêu diệt cứng – pháo) | EOS Slinger, Phalanx CIWS | Bắn đạn nổ cận đích tốc độ cao | Hiệu quả chi phí so với tên lửa, công nghệ đã được chứng minh | Tầm bắn hạn chế, nguy cơ thiệt hại phụ | $100 – $1.000 |
Động năng (tiêu diệt cứng – tên lửa) | Patriot PAC-3, NASAM | Tên lửa đánh chặn có dẫn đường | Tầm xa, xác suất tiêu diệt cao | Không bền vững kinh tế khi chống bầy đàn, băng đạn hạn chế | $1 triệu – $4 triệu+ |
Năng Lượng Định Hướng (Laser) | DragonFire, Iron Beam | Đốt cháy cấu trúc/cảm biến | Tốc độ ánh sáng, băng đạn sâu, chi phí/lần bắn thấp | Phụ thuộc thời tiết, cần thời gian chiếu tia | $3 – $50 |
Năng lượng định hướng (vi sóng) | THOR | Xung điện từ diện rộng | Hiệu quả chống nhiều mục tiêu cùng lúc | Tầm ngắn hơn, có khả năng gây nhiễu điện tử đồng đội | Thấp (không xác định) |
Phần IV
CHÂN TRỜI HỌC THUYẾT VÀ ĐẠO ĐỨC
I. Sự chuyển đổi của học thuyết quân sự
Sự trỗi dậy của chiến thuật bầy đàn không chỉ là một sự bổ sung các công cụ mới vào kho vũ khí; nó đại diện cho một sự thay đổi cơ bản trong cách áp dụng sức mạnh chiến đấu, thách thức các nguyên tắc chiến tranh đã tồn tại hàng thế kỷ.
1. Từ tập trung lực lượng sang mạng lưới phân tán
Một trong những nguyên tắc chiến tranh cổ điển của Clausewitz là tập trung lực lượng (mass) tại một điểm quyết định. Chiến thuật bầy đàn đảo ngược hoàn toàn logic này. Thay vì tập trung lực lượng tại một điểm duy nhất, nó sử dụng các đơn vị phân tán, kết nối mạng, bán tự hành để thực hiện một cuộc tấn công hội tụ vào một mục tiêu từ nhiều hướng cùng một lúc. Cách tiếp cận này được thiết kế không chỉ để áp đảo hệ thống phòng thủ vật lý của đối phương mà còn, quan trọng hơn, là áp đảo khả năng nhận thức của họ. Bằng cách tạo ra một mối đe dọa đa hướng, đồng thời, bầy đàn làm quá tải chu trình
OODA (Quan sát, định hướng, quyết định, hành động) của đối phương, khiến họ không thể hiểu và phản ứng kịp thời với tình hình.
2. Tái cấu trúc tổ chức
Sự trỗi dậy của bầy đàn đòi hỏi những thay đổi căn bản đối với các hệ thống phân cấp quân sự truyền thống. Học thuyết sẽ chuyển hướng sang các đơn vị cơ động nhỏ hơn, linh hoạt hơn và tự chủ hơn. Viện RAND đã mô tả các đơn vị này như những “pod” (nhóm) cấp trung đội được tổ chức thành các “cluster” (cụm) cấp đại đội. Điều này ngụ ý một sự “làm phẳng” cấu trúc chỉ huy, có khả năng loại bỏ các cấp chỉ huy trung gian như tiểu đoàn hoặc lữ đoàn, và trao quyền tự quyết chiến thuật đáng kể cho các chỉ huy cấp thấp và thậm chí cho chính các hệ thống tự hành.
3. Logic mới của bão hòa và khả năng phục hồi
Chiến thuật bầy đàn định nghĩa lại khái niệm chiến thắng. Nó thay thế chiến tranh tiêu hao (tiêu diệt tài sản của đối phương từng cái một) bằng một logic bão hòa (làm quá tải và sụp đổ toàn bộ hệ thống của đối phương). Số lượng lớn các chiến binh bầy đàn rẻ tiền, có thể chấp nhận tổn thất, mang lại một khả năng phục hồi trước thương vong mà các đội hình lấy con người làm trung tâm không thể có được. Mất 30% trong một bầy đàn 1.000 UAV là một chi phí chấp nhận được; mất 30% một phi đội máy bay chiến đấu có người lái là một thảm họa.
Học thuyết bầy đàn là sự biểu hiện quân sự của lý thuyết mạng lưới. Nó không chỉ tấn công các “nút” (xe tăng, tàu chiến) của lực lượng đối phương, mà còn tấn công vào chính các “liên kết” và “cấu trúc” của toàn bộ hệ thống của đối phương – hệ thống chỉ huy của họ, chuỗi cảm biến-đến-xạ thủ của họ, và hệ thống hỗ trợ hậu cần của họ. Một cuộc tấn công bầy đàn đa hướng, khối lượng lớn làm quá tải các cảm biến, hệ thống C2 và những người ra quyết định của đối phương. Họ không thể xử lý thông tin hoặc phản ứng hiệu quả. Kết quả không chỉ là sự phá hủy các mục tiêu riêng lẻ, mà là sự tê liệt và phân mảnh của toàn bộ cấu trúc chỉ huy và phản ứng của đối phương. Chính hệ thống đó bị phá vỡ. Do đó, để chống lại một bầy đàn, người ta phải tư duy như một mạng lưới. Điều này đòi hỏi một sự thay đổi học thuyết sâu sắc như bước chuyển từ bộ binh chiến tuyến sang chiến tranh cơ động.
II. NHỮNG CÂU HỎI CHƯA CÓ LỜI GIẢI VỀ LUẬT PHÁP VÀ ĐẠO ĐỨC
Sự ra đời của các bầy đàn tự hành đặt ra những thách thức sâu sắc đối với các khuôn khổ pháp lý và đạo đức hiện có, vốn được xây dựng cho một kỷ nguyên chiến tranh do con người kiểm soát.
1. Thách thức đối với luật nhân đạo quốc tế (IHL)
Việc áp dụng các luật chiến tranh truyền thống vào các bầy đàn tự hành là vô cùng khó khăn.
Nguyên tắc phân biệt (Distinction): Làm thế nào một bầy đàn tự hành có thể phân biệt một cách đáng tin cậy giữa một chiến binh và một dân thường đang trực tiếp tham gia chiến sự, đặc biệt là trong một môi trường đô thị năng động? Điều này đòi hỏi những phán đoán định tính về ý định mà máy móc hiện tại không thể thực hiện được.
Nguyên tắc Tương xứng (Proportionality): Làm thế nào một người chỉ huy, người đã phóng một bầy đàn hoạt động tự chủ trong nhiều giờ, có thể đưa ra một đánh giá tương xứng hợp lệ, cân nhắc giữa lợi thế quân sự dự kiến và thiệt hại dân sự tiềm tàng, khi họ không biết chính xác thời gian, địa điểm hoặc bối cảnh của cuộc tấn công cuối cùng?
Nguyên tắc thận trọng (Precaution): Làm thế nào một hệ thống tự hành có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa khả thi để tránh hoặc giảm thiểu tổn hại cho dân thường khi hoàn cảnh thay đổi sau khi nó được phóng đi?
2. Cuộc khủng hoảng về “sự kiểm soát có ý nghĩa của con người” (MHC)
Đây là trung tâm của cuộc tranh luận đạo đức và pháp lý. Cộng đồng quốc tế đang khẩn trương kêu gọi duy trì MHC để đảm bảo trách nhiệm giải trình và ngăn chặn sự “phi nhân hóa chiến tranh”. Tuy nhiên, không có một định nghĩa nào được thống nhất về thế nào là sự kiểm soát “có ý nghĩa”. Liệu nó có nghĩa là một con người phải cho phép mọi cuộc tấn công (“con người trong vòng lặp” – human-in-the-loop), hay chỉ đơn giản là giám sát hoạt động chung (“con người trên vòng lặp” – human-on-the-loop)? Tốc độ và quy mô của các cuộc chiến bầy đàn-chống-bầy đàn có thể khiến sự can thiệp trực tiếp của con người trở nên bất khả thi.
3. Khoảng trống trách nhiệm (Accountability Gap)
Đây là một hậu quả nghiêm trọng của tính tự chủ. Nếu một bầy đàn tự hành phạm tội ác chiến tranh, ai sẽ chịu trách nhiệm pháp lý? Người chỉ huy đã phóng nó? Lập trình viên đã viết mã? Nhà sản xuất?
Tính khó đoán của các hệ thống AI tự học có thể khiến việc xác định ý định phạm tội cần thiết (mens rea) của bất kỳ cá nhân nào trở nên bất khả thi. Điều này tạo ra một tình huống mà tội ác được thực hiện nhưng không ai có thể bị quy trách nhiệm pháp lý. “Khoảng trống trách nhiệm” này làm suy yếu toàn bộ khuôn khổ công lý quốc tế.
“Khoảng trống trách nhiệm” không chỉ là một vấn đề pháp lý; nó có khả năng trở thành một công cụ chiến lược. Các quốc gia có thể sẵn sàng hơn trong việc triển khai các bầy đàn tự hành trong các tình huống pháp lý mơ hồ (ví dụ, xung đột vùng xám, các vụ ám sát) chính xác là vì trách nhiệm pháp lý rất khó để xác định. Sự mơ hồ của luật pháp có thể làm giảm ngưỡng sử dụng vũ lực gây chết người và gây bất ổn an ninh quốc tế. Một quốc gia có thể khai thác điểm yếu pháp lý này như một thế mạnh tác chiến, khuyến khích các hành động rủi ro và hung hăng hơn dưới một bức màn mơ hồ về công nghệ, nơi các hành vi vi phạm có thể được đổ lỗi cho “sự cố kỹ thuật” hoặc “hành vi không thể đoán trước của AI”.
Phần V
KHUYẾN NGHỊ CHIẾN LƯỢC VÀ TRIỂN VỌNG TƯƠNG LAI
I. KHUYẾN NGHỊ CHO CÁC QUÂN ĐỘI PHƯƠNG TÂY
Đầu tư vào một danh mục đa dạng: Cần phải mua sắm một sự kết hợp giữa các UAV cao cấp, tinh vi và số lượng lớn các hệ thống rẻ hơn, “đủ tốt”, có thể chấp nhận tổn thất. Sự phụ thuộc quá mức vào các nền tảng đắt tiền sẽ tạo ra một điểm yếu chí mạng trước chiến thuật bão hòa của đối phương.
Ưu tiên chống bầy đàn: Khẩn trương đầu tư vào một hệ thống phòng thủ C-UxS đa lớp, với trọng tâm chiến lược là mở rộng quy mô Vũ khí năng lượng định hướng (DEW) để vô hiệu hóa lợi thế kinh tế của các bầy đàn đối phương. Đây là cách duy nhất để thoát khỏi đường cong chi phí bất lợi.
Phát triển học thuyết: Cần phải vượt ra ngoài các thử nghiệm công nghệ để phát triển và diễn tập các khái niệm và chiến thuật tác chiến mạnh mẽ cho việc sử dụng và chống lại các bầy đàn trong bối cảnh đa miền. Việc thiếu một học thuyết rõ ràng là một lỗ hổng nghiêm trọng.
Xây dựng nền tảng công nghiệp: Cần thúc đẩy một nền tảng công nghiệp UAV thương mại và quân sự mạnh mẽ, có khả năng sản xuất quy mô lớn và nhanh chóng để bù đắp tổn thất trong một cuộc xung đột kéo dài. Khả năng tái tạo lực lượng nhanh chóng sẽ là một yếu tố quyết định.
II. CÁC QUỸ ĐẠO TƯƠNG LAI
Chiến tranh bầy đàn-chống-bầy đàn: Không gian chiến đấu trong tương lai có khả năng sẽ bị chi phối bởi các hệ thống tự hành chiến đấu với nhau ở tốc độ máy móc, với con người đóng vai trò giám sát. Các quyết định chiến thuật sẽ được đưa ra trong mili giây, vượt xa khả năng xử lý của con người.
Hệ sinh thái hoàn toàn tự động: Sự hợp tác giữa các UAV, UGV và USV/UUV sẽ ngày càng trở nên liền mạch, hình thành một hệ sinh thái quân sự hoàn toàn tự động, có khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp trên nhiều miền mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người.
Cuộc chạy đua vũ trang AI: Yếu tố quyết định cuối cùng sẽ không phải là số lượng nền tảng, mà là sự tinh vi của trí tuệ nhân tạo điều khiển chúng. Cuộc đua để phát triển các thuật toán bầy đàn và AI ra quyết định vượt trội sẽ định hình thế hệ cạnh tranh quân sự tiếp theo. Quốc gia nào làm chủ được AI bầy đàn sẽ làm chủ được chiến trường tương lai./.
Phụ lục VIẾT TẮT
Viết tắt | Nghĩa tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
A2/AD | Anti-Access/Area Denial | Chống tiếp cận/Chống xâm nhập |
AI | Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo |
AR | Augmented Reality | Thực tế tăng cường |
C2 | Command and Control | Chỉ huy và kiểm soát |
C-UxS | Counter-Unmanned Systems | Chống các hệ thống không người lái (chống bầy đàn) |
DARPA | Defense Advanced Research Projects Agency | Cơ quan các dự án nghiên cứu quốc phòng tiên tiến |
DEW | Directed Energy Weapons | Vũ khí năng lượng định hướng |
EO/IR | Electro-Optical/InfraRed | Quang-Hồng ngoại |
EW | Electronic Warfare | Tác chiến điện tử |
FPV | First-Person View | Góc nhìn thứ nhất (ý chỉ loại UAV giá rẻ, điều khiển thủ công) |
HEL | High-Energy Laser | Laser năng lượng cao |
HPM | High-Power Microwave | Vi sóng công suất cao |
IADS | Integrated Air Defense System | Hệ thống phòng không tích hợp |
IHL | International Humanitarian Law | Luật Nhân đạo Quốc tế |
MHC | Meaningful Human Control | Sự kiểm soát có ý nghĩa của con người |
ML | Machine Learning | Học máy |
NASAM | Norwegian Advanced Surface to Air Missile System | Hệ thống tên lửa đất đối không tiên tiến Na Uy (một loại tên lửa phòng không) |
OODA | Observe, Orient, Decide, Act | Quan sát, Định hướng, Quyết định, Hành động |
OFFSET | OFFensive Swarm-Enabled Tactics | Chiến thuật tấn công bầy đàn |
PLA | People’s Liberation Army | Quân Giải phóng Nhân dân Trung Hoa |
RF | Radio Frequency | Tần số vô tuyến |
TSN | Time-Sensitive Networking | Mạng nhạy cảm với thời gian |
UAV | Unmanned Aerial Vehicle | Phương tiện bay không người lái |
UGV | Unmanned Ground Vehicle | Phương tiện mặt đất không người lái |
UUV | Unmanned Undersea Vehicle | Phương tiện dưới ngầm không người lái |
USV | Unmanned Surface Vehicle | Phương tiện mặt nước không người lái |
UxV | Unmanned X Vehicle | Phương tiện không người lái (X thay cho miền hoạt động) |
VR | Virtual Reality | Thực tế ảo |