Phần I
NỀN TẢNG HỌC THUYẾT VÀ VAI TRÒ CHIẾN LƯỢC CỦA LỰC LƯỢNG TÀU NGẦM
1.1. Sự tiến hóa của Học thuyết Hải quân Nga trong thế kỷ XXI
Lịch sử hải quân Nga, từ thời Peter Đại đế, đã mang một dấu ấn đặc trưng: nhận thức về vị thế một cường quốc lục địa khao khát vươn ra biển lớn. Di sản từ thời Liên Xô đã định hình một triết lý hải quân chú trọng vào các nền tảng tác chiến độc lập, trang bị vũ khí hạng nặng, đặc biệt là tàu ngầm, như một công cụ đối trọng bất đối xứng hiệu quả trước sức mạnh hải quân mặt nước của phương Tây. Triết lý này vẫn còn ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc và học thuyết của Hải quân Nga ngày nay.
Ngày 31/7/2022, Tổng thống Vladimir Putin đã phê duyệt Học thuyết Hải quân mới, thay thế cho phiên bản năm 2015 và phản ánh một sự thay đổi căn bản trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu. Nếu học thuyết năm 2015 vẫn còn mang một số yếu tố hợp tác, thì văn bản năm 2022 thể hiện một giọng điệu quyết đoán và đối đầu hơn, xác định rõ “khóa học chiến lược của Hoa Kỳ nhằm thống trị các đại dương thế giới” và “sự bành trướng của NATO đến gần biên giới Nga” là những thách thức và mối đe dọa chính đối với an ninh quốc gia. Mục tiêu tối thượng của học thuyết là khẳng định và duy trì vị thế của Nga như một “cường quốc biển vĩ đại”, có khả năng bảo vệ lợi ích quốc gia trên khắp các đại dương.
Một trong những điểm nhấn quan trọng nhất của học thuyết mới là sự ưu tiên dành cho Vùng Bắc Cực. Văn bản này xác định Vùng Bắc Cực của Liên bang Nga (AZRF) và Tuyến đường biển phía Bắc (NSR) là những “khu vực có tầm quan trọng sống còn đối với lợi ích quốc gia”. Nga không chỉ xem Bắc Cực là một “cơ sở tài nguyên chiến lược” mà còn là một không gian quân sự trọng yếu. Học thuyết đặt ra mục tiêu “tăng cường khả năng chiến đấu của các lực lượng thuộc Hạm đội Phương Bắc và Hạm đội Thái Bình Dương” để thiết lập một “chế độ hoạt động nhất định” và “thực thi quyền kiểm soát đối với các hoạt động của hải quân nước ngoài” trong khu vực này. Động thái này không chỉ nhằm bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú mà còn là một bước đi chiến lược để bảo vệ các tuyến đường tiếp cận Cực Bắc, vốn được Moscow xem là dễ bị tổn thương trước các hoạt động quân sự của Mỹ và NATO.
1.2. Ba trụ cột tác chiến tàu ngầm
Trong khuôn khổ học thuyết mới, lực lượng tàu ngầm nổi lên như một công cụ trung tâm, là xương sống của sức mạnh hải quân Nga, thực hiện các nhiệm vụ chiến lược thông qua ba trụ cột chính.
Trụ cột 1: Răn đe hạt nhân chiến lược (Strategic Nuclear Deterrence)
Đây là nhiệm vụ nền tảng và không thể thay thế của lực lượng tàu ngầm Nga. Các tàu ngầm tên lửa đạn đạo hạt nhân (SSBN) được coi là thành phần có khả năng sống sót cao nhất trong bộ ba hạt nhân của quốc gia. Khả năng ẩn mình dưới các lớp băng ở Bắc Cực hoặc lặn sâu dưới lòng đại dương giúp chúng gần như không thể bị tấn công phủ đầu, qua đó bảo đảm năng lực tung ra một đòn trả đũa hạt nhân hủy diệt trong mọi kịch bản. Xương sống của lực lượng này hiện nay là các tàu ngầm thế hệ mới thuộc lớp Borei và Borei-A (Đề án 955/955A), được trang bị tên lửa đạn đạo liên lục địa (SLBM) Bulava. Với khả năng tàng hình vượt trội và hệ thống vũ khí hiện đại, chúng đang dần thay thế các lớp tàu ngầm cũ từ thời Liên Xô như Delta III và Delta IV, bảo đảm sự tin cậy của lá chắn răn đe hạt nhân Nga trong nhiều thập kỷ tới.

Trụ cột 2: Răn đe chiến lược phi hạt nhân và tấn công chính xác (“Kalibrization”)
Một sự phát triển mang tính cách mạng trong tư duy quân sự Nga là việc nâng cao vai trò của hải quân như một “công cụ răn đe chiến lược (hạt nhân và phi hạt nhân) hiệu quả”. Trọng tâm của sự thay đổi này là triết lý “Kalibrization” – việc trang bị rộng rãi tên lửa hành trình tấn công mặt đất (LACM) có độ chính xác cao, đặc biệt là dòng Kalibr, cho nhiều nền tảng hải quân, từ tàu hộ vệ cỡ nhỏ đến tàu ngầm.
Sự thay đổi này đã biến đổi hoàn toàn vai trò của các tàu ngầm tấn công. Chúng không còn chỉ giới hạn trong nhiệm vụ săn lùng tàu chiến của đối phương mà đã trở thành những nền tảng tấn công tầm xa, có khả năng “phá hủy các cơ sở hạ tầng quan trọng trên mặt đất của đối phương ở khoảng cách xa”. Kinh nghiệm thực chiến tại Syria, nơi các tàu ngầm Nga phóng tên lửa Kalibr từ Địa Trung Hải vào các mục tiêu trên đất liền, đã chứng minh hiệu quả của học thuyết này. Các tàu ngầm tấn công hạt nhân (SSN/SSGN) lớp Yasen-M và tàu ngầm diesel-điện (SSK) lớp Kilo 636.3 là những nền tảng chủ lực cho nhiệm vụ này, mang theo các loại tên lửa uy lực như Kalibr, Oniks và trong tương lai gần là tên lửa siêu vượt âm Zircon.
Việc trang bị cho các tàu ngầm thông thường, vốn được coi là tài sản chiến thuật, những vũ khí có tầm bắn chiến lược đã làm mờ đi ranh giới truyền thống. Một tàu ngầm diesel-điện lớp Kilo 636.3, hoạt động âm thầm ở vùng biển nông, giờ đây có thể đe dọa các trung tâm chỉ huy, sân bay, và cơ sở hạ tầng trọng yếu nằm sâu hàng trăm km trong lãnh thổ đối phương. Điều này mang lại cho Moscow một công cụ răn đe linh hoạt, cho phép gây áp lực và gửi đi những thông điệp chiến lược mạnh mẽ mà không cần phải leo thang đến ngưỡng sử dụng vũ khí hạt nhân, tạo ra một “vùng xám” đầy thách thức trong tính toán của đối phương.
Trụ cột 3: Kiểm soát biển và Chống tiếp cận/Chống xâm nhập (A2/AD)
Kế thừa từ thời Chiến tranh Lạnh, nhiệm vụ chống lại các nhóm tác chiến tàu sân bay (CSG) của Hải quân Mỹ vẫn là một ưu tiên hàng đầu. Các tàu ngầm SSGN lớp Oscar-II được thiết kế chuyên biệt cho sứ mệnh “sát thủ diệt tàu sân bay” này. Ngày nay, các tàu ngầm lớp Yasen-M với tên lửa siêu vượt âm Zircon, có tốc độ và khả năng cơ động cao, được cho là sẽ nâng năng lực này lên một tầm cao mới, gần như không thể bị đánh chặn.
Các tàu ngầm tấn công cũng đóng vai trò then chốt trong việc thiết lập các “pháo đài” (bastions) – những khu vực biển được bảo vệ nghiêm ngặt, chủ yếu ở Biển Barents và Biển Okhotsk, nơi các SSBN có thể hoạt động một cách an toàn. Trong các vùng biển hẹp và ven bờ như Biển Baltic và Biển Đen, các tàu ngầm diesel-điện cực kỳ yên tĩnh như Kilo 636.3 là công cụ lý tưởng để tạo ra các bong bóng chống tiếp cận/chống xâm nhập (A2/AD), đe dọa mọi hoạt động của lực lượng hải quân NATO.
Sự đầu tư mạnh mẽ vào tàu ngầm và các hệ thống vũ khí tiên tiến như ngư lôi Poseidon hay tên lửa Zircon là minh chứng cho một chiến lược “phản công” phi đối xứng. Nhận thức rõ sự thua kém về số lượng và chất lượng của hạm đội tàu mặt nước so với Mỹ và NATO, Nga không chạy đua đóng tàu sân bay mà tập trung nguồn lực vào các nền tảng có khả năng sống sót cao và hiệu quả tấn công lớn nhất. Lực lượng tàu ngầm do đó không chỉ là một binh chủng của hải quân, mà là công cụ chính để Nga vô hiệu hóa ưu thế hải quân của phương Tây, đe dọa các tài sản giá trị nhất của đối phương với chi phí và rủi ro thấp hơn.
Hơn nữa, việc Nga sử dụng Bắc Cực như một hành lang cơ động chiến lược đang định hình lại bản đồ hải quân toàn cầu. Chuyến đi của các tàu ngầm hạt nhân mới nhất như Imperator Aleksandr III (Borei-A) và Krasnoyarsk (Yasen-M) dưới lớp băng Bắc Cực để di chuyển từ Hạm đội Phương Bắc sang Hạm đội Thái Bình Dương vào năm 2024 không chỉ đơn thuần là một hoạt động điều chuyển lực lượng. Nó là một tuyên bố về khả năng di chuyển các tài sản chiến lược quan trọng nhất giữa hai đại dương một cách bí mật, nhanh chóng và tránh được các tuyến đường biển và các điểm nút chặn (chokepoints) do NATO kiểm soát. Điều này biến Bắc Cực từ một vùng tranh chấp tài nguyên thành một không gian cơ động chiến lược, đồng thời củng cố vai trò của nó như một pháo đài răn đe hạt nhân tối thượng.
Phần II
THÀNH PHẦN VÀ NĂNG LỰC LỰC LƯỢNG TÀU NGẦM HIỆN TẠI
2.1. Tổng quan lực lượng
Việc xác định chính xác số lượng tàu ngầm đang hoạt động của Hải quân Nga là một thách thức do sự khác biệt trong phương pháp thống kê của các tổ chức khác nhau. Các nguồn mở thường đưa ra những con số không nhất quán. Chẳng hạn, một số thống kê liệt kê khoảng 42 tàu ngầm chủ lực, trong khi các báo cáo khác từ Viện Nghiên cứu Chiến lược Quốc tế (IISS), Tổ chức Sáng kiến về mối đe dọa hạt nhân NTI (Nuclear Threat Initiative) và các nguồn phân tích khác đưa ra con số tổng cộng dao động từ 51 đến 65 chiếc.
Sự chênh lệch này chủ yếu xuất phát từ việc liệu có tính đến các tàu đang trong quá trình đại tu, sửa chữa lớn kéo dài nhiều năm, các tàu thuộc lực lượng dự bị, hay những chiếc đang trong quá trình thử nghiệm trước khi chính thức đi vào hoạt động hay không. Báo cáo “The Military Balance” của IISS, vốn được coi là một trong những nguồn tham khảo uy tín nhất, cho thấy Nga vận hành khoảng 30 tàu ngầm chạy bằng năng lượng hạt nhân vào đầu năm 2024. Dựa trên việc đối chiếu các nguồn, một con số ước tính hợp lý cho tổng số tàu ngầm trong biên chế của Nga vào giai đoạn 2024-2025 là khoảng 55 đến 60 chiếc. Tuy nhiên, số lượng tàu sẵn sàng chiến đấu và có thể triển khai tại một thời điểm nhất định sẽ thấp hơn con số này.
Để cung cấp một cái nhìn chi tiết và có cấu trúc, bảng dưới đây tổng hợp thành phần lực lượng tàu ngầm của Hải quân Nga, phân loại theo lớp, số lượng và vai trò.
Bảng thống kê Lực lượng Tàu ngầm Hải quân Nga (Ước tính 2024-2025)
Lớp tàu (Đề án) | Tên định danh NATO | Kiểu loại | Số lượng hoạt động/Biên chế | Vũ khí chiến lược/chính | Hạm đội phân bổ |
955/955A Borei | Borei / Borei-A | SSBN | 7 | 16-20 x SLBM Bulava | Phương Bắc, Thái Bình Dương |
667BDRM Delfin | Delta IV | SSBN | ~5 | 16 x SLBM Sineva | Phương Bắc |
667BDR Kalmar | Delta III | SSBN | 1 | 16 x SLBM Sineva | Thái Bình Dương (sắp loại biên) |
885/885M Yasen | Yasen / Yasen-M | SSGN | 5 | 32 VLS (Zircon, Kalibr, Oniks) | Phương Bắc, Thái Bình Dương |
949A Antey | Oscar II | SSGN | ~7 | 24 x P-700 Granit (đang nâng cấp lên Kalibr/Oniks) | Phương Bắc, Thái Bình Dương |
971 Shchuka-B | Akula I/II | SSN | ~10 (số hoạt động thấp hơn) | Ngư lôi, Tên lửa hành trình Kalibr | Phương Bắc, Thái Bình Dương |
671RTMK Shchuka | Victor III | SSN | ~3 | Ngư lôi | Phương Bắc |
636.3 Varshavyanka | Kilo cải tiến | SSK | 12 | Tên lửa hành trình Kalibr-PL, Ngư lôi | Thái Bình Dương, Biển Đen |
877 Paltus | Kilo | SSK | ~9 | Ngư lôi | Phương Bắc, Baltic |
677 Lada | Lada | SSK | 2 (đang thử nghiệm) | Tên lửa hành trình Kalibr-PL, Ngư lôi | Baltic |
09852 Belgorod | Belgorod (Oscar II mod) | SSAN | 1 | 6 x Ngư lôi hạt nhân Poseidon | Thái Bình Dương |
10831 Losharik | Losharik | SSN (Nhiệm vụ đặc biệt) | 1 (đang sửa chữa) | Thiết bị chuyên dụng | Phương Bắc |
2.2. Phân tích chi tiết theo chủng loại
Lực lượng răn đe chiến lược (SSBN)
Lớp Borei/Borei-A (Project 955/955A): Đây là tương lai của lực lượng răn đe hạt nhân trên biển của Nga. Với chiều dài 170 m và lượng giãn nước khi lặn khoảng 24.000 tấn, các tàu ngầm lớp Borei được thiết kế với công nghệ tàng hình tiên tiến, bao gồm hệ thống đẩy pump-jet giúp giảm đáng kể độ ồn. Hiện có 7 chiếc đã đi vào hoạt động. Mỗi tàu mang 16 tên lửa đạn đạo liên lục địa RSM-56 Bulava, mặc dù các phiên bản cải tiến Borei-A có thể mang tới 20 tên lửa. Tên lửa Bulava sử dụng nhiên liệu rắn, có tầm bắn trên 8,000 km và có thể trang bị tới 10 đầu đạn hạt nhân phân hướng độc lập (MIRV), khiến nó trở thành một vũ khí trả đũa cực kỳ uy lực.
Lớp Delta (Project 667BDRM/BDR): Là những “cựu binh” từ thời Liên Xô, các tàu ngầm lớp Delta vẫn đóng một vai trò quan trọng. Hạm đội Phương Bắc hiện vận hành khoảng 5-7 tàu Delta IV (Delfin), được trang bị tên lửa nhiên liệu lỏng Sineva. Chiếc Delta III cuối cùng thuộc Hạm đội Thái Bình Dương dự kiến sẽ sớm được cho nghỉ hưu. Các tàu này sẽ dần bị loại biên hoàn toàn khi các tàu lớp Borei mới được bàn giao.
Lực lượng tấn công hạt nhân (SSGN/SSN)
Lớp Yasen/Yasen-M (Project 885/885M): Được nhiều nhà phân tích phương Tây đánh giá là tàu ngầm tấn công đa năng mạnh mẽ và nguy hiểm nhất của Nga, có thể sánh ngang với các lớp Seawolf và Virginia của Mỹ. Với lượng giãn nước khi lặn lên tới 13.800 tấn, Yasen-M được trang bị một lò phản ứng hạt nhân thế hệ mới và các công nghệ giảm ồn tiên tiến. Sức mạnh hỏa lực của nó là rất lớn, với 10 ống phóng ngư lôi và 32 ống phóng thẳng đứng (VLS) có khả năng triển khai một hỗn hợp các loại vũ khí chết người: tên lửa hành trình Kalibr (tấn công đất liền), tên lửa chống hạm siêu thanh P-800 Oniks, và đặc biệt là tên lửa siêu vượt âm 3M22 Zircon. Tên lửa Zircon, với tốc độ Mach 9 và tầm bắn 1.000 km, được cho là gần như không thể bị đánh chặn bởi các hệ thống phòng thủ hiện có, tạo ra một mối đe dọa cực lớn đối với các nhóm tác chiến tàu sân bay. Hiện có 5 tàu lớp này đang phục vụ và nhiều chiếc khác đang trong các giai đoạn chế tạo khác nhau.
Lớp Oscar II (Project 949A Antey): Được mệnh danh là “sát thủ diệt tàu sân bay”, những chiếc tàu ngầm khổng lồ này (dài 154 m, lượng giãn nước 24.000 tấn) được thiết kế với một nhiệm vụ duy nhất: phóng loạt 24 tên lửa hành trình chống hạm P-700 Granit để áp đảo và tiêu diệt một cụm tàu sân bay của Mỹ. Hiện còn khoảng 7 chiếc đang trong biên chế, phân bổ cho Hạm đội Phương Bắc và Thái Bình Dương. Nga đang triển khai chương trình hiện đại hóa để thay thế tên lửa Granit đã lỗi thời bằng các tên lửa Kalibr và Oniks mới hơn, giúp kéo dài thời gian phục vụ của chúng.
Lớp Akula (Project 971 Shchuka-B): Trong nhiều thập kỷ, đây là xương sống của lực lượng tàu ngầm tấn công hạt nhân Nga. Vào thời điểm ra đời những năm 1980, lớp Akula đã gây sốc cho phương Tây bởi độ ồn thấp đến kinh ngạc, thách thức ưu thế tác chiến chống ngầm của Mỹ. Hiện có khoảng 10 chiếc trong biên chế, nhưng chỉ một phần trong số đó thực sự hoạt động, số còn lại đang trong tình trạng dự bị hoặc chờ đợi được hiện đại hóa.
Các lớp cũ hơn (Victor III): Chỉ còn lại một vài chiếc thuộc Project 671RTMK Shchuka và chúng sẽ sớm bị loại biên hoàn toàn khi các tàu Yasen-M mới được đưa vào sử dụng.
Lực lượng thông thường (SSK)
Lớp Kilo cải tiến (Project 636.3 Varshavyanka): Được mệnh danh là “Hố đen đại dương” trên khắp thế giới, lớp tàu ngầm này nổi tiếng với khả năng hoạt động cực kỳ yên tĩnh, khiến nó gần như không thể bị phát hiện, đặc biệt là ở các vùng biển nông và ven bờ. Đây là một trong những thiết kế tàu ngầm diesel-điện thành công và được xuất khẩu rộng rãi nhất của Nga. Phiên bản 636.3 là một bản nâng cấp toàn diện, được trang bị hệ thống sonar hiện đại và vũ khí chính là tổ hợp tên lửa hành trình Kalibr-PL, được phóng qua các ống ngư lôi 533 mm. Khả năng này cho phép chúng thực hiện các đòn tấn công chính xác vào các mục tiêu đất liền cách xa hàng trăm, thậm chí hàng nghìn km. Nga đã đóng một loạt 12 chiếc cho Hạm đội Biển Đen (6 chiếc) và Hạm đội Thái Bình Dương (6 chiếc).
Lớp Lada (Project 677): Đây là nỗ lực của Nga nhằm tạo ra một tàu ngầm diesel-điện thế hệ thứ tư, được kỳ vọng sẽ thay thế lớp Kilo. Tuy nhiên, dự án này đã gặp phải vô số vấn đề kỹ thuật và sự chậm trễ kéo dài hơn hai thập kỷ. Các vấn đề chính nằm ở hệ thống động lực đẩy không cần không khí (AIP) chưa đạt yêu cầu và các trục trặc với hệ thống sonar và động cơ điện. Chiếc đầu tiên của lớp, Sankt Peterburg, đã được rút khỏi biên chế sau nhiều năm thử nghiệm không thành công. Mặc dù hai chiếc tiếp theo đã được hạ thủy, tương lai của lớp tàu này vẫn còn là một dấu hỏi lớn.
Sự tương phản giữa chương trình Yasen/Borei và chương trình Lada cho thấy một chiến lược hiện đại hóa “hai tốc độ” và đầy thực dụng của Nga. Moscow tập trung mọi nguồn lực hạn chế vào các năng lực chiến lược cốt lõi, bảo đảm lực lượng răn đe hạt nhân và tấn công tầm xa luôn ở đỉnh cao công nghệ. Trong khi đó, đối với các lực lượng thông thường, họ chấp nhận một giải pháp “đủ tốt” và ít rủi ro hơn là tiếp tục sản xuất hàng loạt lớp Kilo 636.3 – một thiết kế cũ nhưng đã được chứng minh về độ tin cậy và hiệu quả. Cách tiếp cận này cho thấy sự nhận thức rõ ràng về các hạn chế kinh tế và công nghệ, nhưng vẫn bảo đảm các mục tiêu chiến lược quan trọng nhất được đáp ứng.
Lực lượng chuyên biệt
Tàu ngầm Belgorod (Project 09852): Đây không phải là một tàu ngầm chiến đấu thông thường. Được cải tạo từ một thân tàu lớp Oscar II chưa hoàn thành, Belgorod là tàu ngầm dài nhất thế giới hiện nay (184 m). Nhiệm vụ chính của nó là mang theo 6 “siêu ngư lôi” tự hành liên lục địa chạy bằng năng lượng hạt nhân Poseidon (Status-6). Poseidon là một vũ khí răn đe chiến lược hoàn toàn mới, được thiết kế để tấn công các thành phố ven biển, căn cứ hải quân và các cụm tàu sân bay của đối phương. Nó có thể tạo ra những cơn sóng thần nhân tạo mang đầy phóng xạ, khiến các khu vực rộng lớn không thể sinh sống trong nhiều thập kỷ. Ngoài ra, Belgorod còn có thể đóng vai trò là tàu mẹ cho các tàu ngầm mini lặn sâu như Losharik cho các nhiệm vụ đặc biệt dưới đáy biển.
Tàu ngầm Losharik (AS-31, Project 10831): Một tàu ngầm hạt nhân có khả năng hoạt động ở độ sâu cực lớn (có thể lên tới vài nghìn mét), được thiết kế cho các nhiệm vụ đặc biệt như nghiên cứu khoa học, cứu hộ, và các hoạt động tình báo dưới đáy biển. Nhiều nhà phân tích tin rằng nhiệm vụ chính của nó là can thiệp vào các hệ thống cáp quang và cơ sở hạ tầng khác dưới đáy đại dương. Tàu đã bị hư hại nặng trong một vụ hỏa hoạn bí ẩn vào năm 2019 và hiện vẫn đang trong quá trình sửa chữa kéo dài, dự kiến sẽ không thể quay lại hoạt động trước năm 2025.
Sự tồn tại của các hệ thống vũ khí như Poseidon và các phương tiện như Losharik cho thấy Nga đang đầu tư nghiêm túc vào việc định hình một không gian chiến trường mới: chiến tranh dưới đáy biển sâu. Đây là một lĩnh vực mà Nga có thể tận dụng lợi thế công nghệ để tạo ra các mối đe dọa phi đối xứng, khó lường đối với phương Tây. Từ việc đe dọa phá hủy cơ sở hạ tầng viễn thông toàn cầu đến việc tạo ra một cấp độ răn đe hạt nhân hoàn toàn mới, các năng lực này mở ra một chương mới trong cạnh tranh chiến lược dưới lòng đại dương.
Bảng 2: Các hệ thống vũ khí tấn công chính trên tàu ngầm Nga
Tên vũ khí (Tên Nga/NATO) | Kiểu loại | Tầm bắn (ước tính) | Tốc độ | Nền tảng mang (Các lớp tàu ngầm) |
RSM-56 Bulava | SLBM | > 8,000 km | Siêu thanh (giai đoạn cuối) | Borei / Borei-A |
3M22 Zircon | Tên lửa hành trình siêu vượt âm (chống hạm/tấn công đất liền) | ~ 1,000 km | Mach 9 | Yasen-M (tương lai Oscar II) |
3M-54 Kalibr (SS-N-27 Sizzler) | Tên lửa hành trình tấn công đất liền | 1.500 – 2.500 km | Cận âm, siêu thanh (giai đoạn cuối) | Yasen-M, Akula (nâng cấp), Kilo 636.3, Lada |
P-800 Oniks (SS-N-26 Strobile) | Tên lửa hành trình chống hạm siêu thanh | 300 – 800 km | Mach 2.5 | Yasen-M, Oscar II (nâng cấp) |
P-700 Granit (SS-N-19 Shipwreck) | Tên lửa hành trình chống hạm siêu thanh | ~ 625 km | Mach 2.5 | Oscar II |
Poseidon (Status-6) | Ngư lôi tự hành liên lục địa hạt nhân | Không giới hạn | > 100 hl/g | Belgorod |
Phần III
BỐ TRÍ LỰC LƯỢNG VÀ CÁC CĂN CỨ HẢI QUÂN TRỌNG YẾU
Sự phân bổ lực lượng tàu ngầm của Nga trên bốn hạm đội phản ánh rõ ràng các ưu tiên chiến lược và khu vực địa lý mà chúng chịu trách nhiệm. Các tài sản chiến lược và đắt giá nhất được tập trung ở các hạm đội có khả năng tiếp cận đại dương mở, trong khi các lực lượng khu vực được trang bị để thống trị các vùng biển hẹp và đối đầu trực tiếp với các đối thủ lân cận.
3.1. Hạm đội Phương Bắc
Căn cứ chính: Severomorsk, Gadzhiyevo, Vịnh Olenya, Ara, Bolshaya, Skalisty, Vidyayevo
Thành phần và vai trò: Hạm đội Phương Bắc là hạm đội mạnh nhất, hiện đại nhất và có tầm quan trọng chiến lược hàng đầu của Hải quân Nga. Đây là “viên ngọc quý”, là nơi đồn trú của phần lớn lực lượng răn đe hạt nhân trên biển, bao gồm tất cả các tàu SSBN lớp Delta IV còn hoạt động và phần lớn các tàu SSBN lớp Borei mới nhất. Hạm đội này cũng được ưu tiên trang bị các tàu ngầm tấn công hạt nhân hiện đại nhất, bao gồm các tàu lớp Yasen-M. Biển Barents, sân nhà của hạm đội, thường xuyên là nơi diễn ra các cuộc tập trận phóng tên lửa chiến lược và thử nghiệm các hệ thống vũ khí mới. Nhiệm vụ của Hạm đội Phương Bắc là duy trì lá chắn răn đe hạt nhân, bảo đảm quyền kiểm soát của Nga đối với Bắc Cực và Tuyến đường biển phía Bắc, đồng thời thách thức sự kiểm soát của NATO ở Bắc Đại Tây Dương và khu vực “GIUK gap” (vùng biển giữa Greenland, Iceland và Vương quốc Anh).
3.2. Hạm đội Thái Bình Dương
Căn cứ chính: Vladivostok (căn cứ chính), Vilyuchinsk (căn cứ tàu ngầm hạt nhân trên Bán đảo Kamchatka).
Thành phần và vai trò: Hạm đội Thái Bình Dương đang là trọng tâm của nỗ lực hiện đại hóa quy mô lớn nhất trong Hải quân Nga, cho thấy sự chuyển dịch trọng tâm chiến lược của Moscow sang khu vực châu Á-Thái Bình Dương. Căn cứ Vilyuchinsk, với vị trí chiến lược cho phép tiếp cận trực tiếp ra Thái Bình Dương mà không bị cản trở, đã được xây dựng thành một “thành trì” cho các tàu ngầm hạt nhân thế hệ mới. Hạm đội đã tiếp nhận một loạt các tàu ngầm hiện đại, bao gồm các SSBN lớp Borei-A (Knyaz Oleg, Generalissimus Suvorov, Imperator Aleksandr III) và các SSGN lớp Yasen-M (Novosibirsk, Krasnoyarsk) sau các chuyến đi xuyên Bắc Cực. Lực lượng tàu ngầm thông thường cũng được củng cố mạnh mẽ với việc hoàn thành bàn giao 6 tàu ngầm Kilo 636.3 mới cho lữ đoàn đóng tại Vladivostok. Vai trò của Hạm đội Thái Bình Dương là tạo ra một đối trọng chiến lược với lực lượng của Mỹ và các đồng minh như Nhật Bản, Hàn Quốc trong khu vực, bảo vệ các tuyến hàng hải ở Viễn Đông, và duy trì khả năng răn đe hạt nhân hướng về phía Bắc Mỹ.
3.3. Hạm đội Baltic
Căn cứ chính: Kronstadt (gần St. Petersburg), Baltiysk (tỉnh Kaliningrad).
Thành phần và vai trò: Hoạt động trong một vùng biển tương đối hẹp và bị bao quanh bởi các quốc gia thành viên NATO, Hạm đội Baltic có vai trò chiến lược đặc biệt. Lực lượng tàu ngầm của hạm đội này chủ yếu bao gồm các tàu ngầm diesel-điện lớp Kilo cũ hơn (Project 877). Căn cứ hải quân tại Baltiysk, nằm trong vùng lãnh thổ Kaliningrad biệt lập của Nga, là một “tiền đồn” quân sự có tầm quan trọng sống còn, nằm sâu trong lòng sườn phía đông của NATO. Nhiệm vụ của các tàu ngầm tại đây là tạo ra một mối đe dọa thường trực đối với các tuyến vận tải và lực lượng hải quân NATO, góp phần hình thành một bong bóng A2/AD ở Biển Baltic.
3.4. Hạm đội Biển Đen
Căn cứ chính: Sevastopol (Crimea), Novorossiysk.
Thành phần và vai trò: Sau sự kiện sáp nhập Crimea năm 2014, Hạm đội Biển Đen đã được ưu tiên hiện đại hóa một cách nhanh chóng. Trọng tâm của nỗ lực này là việc thành lập một lữ đoàn tàu ngầm hoàn toàn mới gồm 6 chiếc Kilo 636.3, tất cả đều được trang bị tên lửa hành trình Kalibr. Các tàu ngầm này đã đóng một vai trò tích cực trong cuộc xung đột ở Ukraine, thực hiện nhiều cuộc tấn công bằng tên lửa Kalibr vào các mục tiêu chiến lược trên đất liền. Nhiệm vụ của hạm đội là duy trì sự thống trị của Nga ở Biển Đen, gây áp lực lên các quốc gia ven biển, đặc biệt là Ukraine và các thành viên NATO như Romania và Bulgaria, đồng thời đóng vai trò là bàn đạp để Nga triển khai sức mạnh hải quân vào khu vực Đông Địa Trung Hải.
Sự phân công nhiệm vụ rõ ràng giữa các hạm đội cho thấy một chiến lược bố trí lực lượng hiệu quả và phù hợp với nguồn lực của Nga. Hạm đội Phương Bắc và Thái Bình Dương được giao phó vai trò răn đe chiến lược toàn cầu và đối đầu cường quốc, do đó được trang bị những vũ khí hiện đại nhất. Trong khi đó, Hạm đội Baltic và Biển Đen, hoạt động trong các “ao nhà”, được trang bị các phương tiện phù hợp để kiểm soát khu vực, tạo ra các mối đe dọa A2/AD cục bộ và gây áp lực trực tiếp lên sườn của NATO.
Phần IV
NỀN TẢNG CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG VÀ LỰC LƯỢNG BẢO ĐẢM
Sức mạnh của hạm đội tàu ngầm Nga không chỉ nằm ở số lượng hay chất lượng của các con tàu, mà còn phụ thuộc vào một hệ thống hỗ trợ phức tạp bao gồm tổ hợp công nghiệp-quân sự, hệ thống huấn luyện nhân lực và cơ sở hạ tầng hậu cần-kỹ thuật.
4.1. Tổ hợp công nghiệp-quân sự: Những người khổng lồ đóng tàu
Nền tảng của lực lượng tàu ngầm Nga là năng lực tự chủ hoàn toàn trong việc thiết kế và chế tạo. Hai nhà máy đóng tàu chủ lực đảm nhận nhiệm vụ này:
Sevmash (tại Severodvinsk): Đây là nhà máy đóng tàu lớn nhất ở Nga và là cơ sở duy nhất của quốc gia có khả năng chế tạo tàu ngầm chạy bằng năng lượng hạt nhân. Được thành lập từ thời Liên Xô, Sevmash là nơi “khai sinh” của tất cả các lớp tàu ngầm hạt nhân huyền thoại như Typhoon, Oscar, Akula và ngày nay là các lớp Borei và Yasen hiện đại. Năng lực sản xuất của Sevmash là yếu tố quyết định trực tiếp đến tốc độ hiện đại hóa hạm đội tàu ngầm hạt nhân Nga.
Admiralty Shipyards (tại Saint Petersburg): Với lịch sử hàng trăm năm, đây là trung tâm đóng tàu ngầm thông thường (diesel-điện) hàng đầu của Nga. Nhà máy này chịu trách nhiệm chế tạo các lớp tàu ngầm Kilo và Kilo cải tiến (Varshavyanka) rất thành công, cũng như lớp Lada thế hệ mới.
Đằng sau các nhà máy này là các viện thiết kế hàng đầu thế giới: Cục Thiết kế Trung ương Rubin, nơi thiết kế các tàu ngầm SSBN và SSK, và Cục Thiết kế Kỹ thuật Hàng hải Malakhit, chuyên về các tàu ngầm SSN/SSGN. Ngoài ra, các nhà máy sửa chữa tàu như Zvezdochka (cũng ở Severodvinsk) và Zvezda (ở Viễn Đông) đóng vai trò sống còn trong việc đại tu, nâng cấp và kéo dài tuổi thọ của các tàu ngầm hiện có, bảo đảm chúng vẫn là những vũ khí đáng gờm.
Tuy nhiên, năng lực công nghiệp quốc phòng này vừa là sức mạnh, vừa là một điểm nghẽn. Việc duy trì khả năng tự chủ hoàn toàn là một lợi thế chiến lược to lớn, nhưng tốc độ sản xuất, đặc biệt là đối với các tàu ngầm hạt nhân phức tạp, còn hạn chế, chỉ khoảng 1-2 chiếc được bàn giao mỗi năm. Các dự án công nghệ mới như lớp Lada gặp phải nhiều trở ngại, cho thấy những khó khăn trong việc làm chủ một số công nghệ tiên tiến. Quá trình hiện đại hóa các tàu cũ cũng diễn ra chậm chạp, ví dụ như chương trình nâng cấp lớp Oscar-II. Do đó, năng lực công nghiệp vừa bảo đảm sự độc lập chiến lược cho Nga, vừa là yếu tố giới hạn tốc độ hiện đại hóa toàn diện hạm đội, buộc Moscow phải đưa ra những lựa chọn thực dụng.
4.2. Hệ thống huấn luyện và phát triển nguồn nhân lực
Vận hành một tàu ngầm hiện đại đòi hỏi một đội ngũ thủy thủ được đào tạo chuyên sâu và có kỷ luật cao. Nga duy trì một hệ thống đào tạo nhiều tầng lớp để phát triển nguồn nhân lực này:
Đào tạo sĩ quan: Các sĩ quan tương lai được đào tạo tại các học viện hải quân danh tiếng như Học viện Hải quân Kuznetsov và Viện Hải quân St. Petersburg (tiền thân là sự hợp nhất của Trường Hải quân Cao cấp Frunze và Trường Hải quân Cao cấp về Dẫn đường Tàu ngầm). Đây là những nơi cung cấp kiến thức nền tảng về hàng hải, kỹ thuật và chiến thuật.
Huấn luyện chuyên biệt: Sau khi tốt nghiệp, các sĩ quan và thủy thủ sẽ được gửi đến các trung tâm huấn luyện chuyên biệt cho lực lượng tàu ngầm. Tại đây, các kíp tàu sẽ thực hành phối hợp trên các hệ thống mô phỏng phức tạp và các mô hình trên bờ trước khi ra biển. Trong quá khứ, Liên Xô từng vận hành một trung tâm huấn luyện tàu ngầm hạt nhân độc đáo tại Paldiski, Estonia, với các lò phản ứng hạt nhân thật được lắp đặt trên đất liền để huấn luyện thực tế. Mặc dù trung tâm này không còn, Nga vẫn duy trì các cơ sở huấn luyện hiện đại trong nước để bảo đảm các thủy thủ đoàn làm chủ được các hệ thống vũ khí và kỹ thuật phức tạp trên tàu.
Rèn luyện qua thực tế: Kinh nghiệm thực tế là yếu tố không thể thay thế. Các cuộc tập trận quy mô lớn như Ocean-2024, huy động hàng trăm tàu chiến và hàng chục nghìn quân nhân, là cơ hội để kiểm tra khả năng sẵn sàng chiến đấu và phối hợp giữa các đơn vị. Các chuyến tuần tra và triển khai dài ngày, đôi khi kéo dài nhiều tháng hoặc cả năm, trong các điều kiện khắc nghiệt như dưới lớp băng Bắc Cực, là bài kiểm tra cuối cùng về kỹ năng, sức chịu đựng và sự chuyên nghiệp của các thủy thủ đoàn tàu ngầm Nga.
4.3. Hậu cần và Kỹ thuật
Để duy trì hoạt động liên tục của một hạm đội tàu ngầm phân tán trên toàn cầu, một hệ thống hậu cần và kỹ thuật vững chắc là điều bắt buộc. Các căn cứ hải quân không chỉ là nơi neo đậu mà còn là các tổ hợp công nghiệp phức tạp, có khả năng cung cấp mọi thứ, từ việc nạp lại vũ khí, nhiên liệu, lương thực cho đến việc tiến hành các sửa chữa, bảo dưỡng định kỳ. Các đơn vị bảo đảm kỹ thuật chuyên trách tại mỗi hạm đội chịu trách nhiệm duy trì tình trạng kỹ thuật của tàu ngầm, bảo đảm chúng luôn ở trạng thái sẵn sàng chiến đấu cao nhất. Việc duy trì các di sản hải quân, chẳng hạn như biến tàu ngầm S-56 thành một bảo tàng ở Vladivostok, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng tinh thần và niềm tự hào cho các thế hệ thủy thủ mới.
Phần V
PHÂN TÍCH TỔNG QUAN VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
5.1. Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu
Lực lượng tàu ngầm của Liên bang Nga, qua quá trình phân tích, cho thấy một bức tranh phức hợp với những điểm mạnh nổi bật và cả những thách thức không nhỏ.
* Điểm mạnh:
Công nghệ tàng hình: Nga tiếp tục là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về công nghệ giảm độ ồn cho tàu ngầm. Khả năng hoạt động gần như im lặng của các tàu ngầm diesel-điện lớp Kilo 636.3 và các công nghệ tàng hình tiên tiến trên các tàu hạt nhân thế hệ mới như Borei-A và Yasen-M là một lợi thế chiến thuật to lớn.
Vũ khí tấn công uy lực: Kho vũ khí của hạm đội tàu ngầm Nga rất đa dạng và mạnh mẽ, từ tên lửa đạn đạo liên lục địa Bulava, tên lửa hành trình tấn công đất liền Kalibr, đến các tên lửa chống hạm siêu thanh Oniks và siêu vượt âm Zircon. Đặc biệt, việc sở hữu các hệ thống vũ khí độc nhất như ngư lôi hạt nhân Poseidon mang lại cho Nga một cấp độ răn đe mà không quốc gia nào khác có được.
Kinh nghiệm vận hành: Các thủy thủ đoàn tàu ngầm Nga có kinh nghiệm dày dạn, được rèn luyện thường xuyên qua các cuộc tập trận quy mô lớn và các chuyến tuần tra dài ngày trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất thế giới, đặc biệt là ở Bắc Cực.
Tự chủ công nghiệp: Khả năng tự thiết kế và chế tạo hoàn toàn trong nước mọi loại tàu ngầm, từ diesel-điện đến hạt nhân chiến lược, là một lợi thế chiến lược quan trọng, giúp Nga không bị phụ thuộc vào các nguồn cung bên ngoài.
* Điểm yếu:
Tuổi thọ hạm đội: Một phần đáng kể của hạm đội, đặc biệt là các tàu ngầm tấn công hạt nhân lớp Akula, Victor III và các tàu SSBN lớp Delta, vẫn là các tàu được chế tạo từ thời Liên Xô. Các tàu này ngày càng cũ, đòi hỏi chi phí bảo dưỡng, sửa chữa lớn và có độ tin cậy thấp hơn so với các tàu mới.
Tốc độ Hiện đại hóa: Mặc dù các chương trình đóng tàu Borei và Yasen được ưu tiên, tốc độ thay thế toàn bộ các tàu cũ vẫn còn chậm. Việc loại biên các tàu cũ diễn ra không đủ nhanh so với tốc độ lão hóa của chúng, tạo ra nguy cơ thiếu hụt năng lực trong ngắn hạn.
Hạn chế về Công nghệ: Nga đã gặp phải những khó khăn đáng kể trong việc phát triển một số công nghệ mới, điển hình là hệ thống động lực đẩy không cần không khí (AIP) cho lớp tàu ngầm Lada, khiến dự án này bị trì hoãn trong nhiều năm.
Tác động của lệnh trừng phạt: Các lệnh trừng phạt kinh tế và công nghệ từ phương Tây có thể ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng của ngành công nghiệp quốc phòng Nga, đặc biệt là việc tiếp cận các linh kiện điện tử, máy công cụ chính xác và công nghệ cao, có khả năng làm chậm các chương trình hiện đại hóa trong tương lai.
5.2. Lộ trình Hiện đại hóa đến năm 2030
Nhìn về tương lai, Hải quân Nga đã vạch ra một lộ trình hiện đại hóa rõ ràng, tập trung vào việc củng cố các năng lực cốt lõi:
Hoàn thiện lá chắn hạt nhân: Ưu tiên hàng đầu là tiếp tục chương trình đóng tàu lớp Borei-A để hoàn thành việc thay thế toàn bộ các SSBN lớp Delta đã lỗi thời. Kế hoạch của Bộ Quốc phòng Nga có thể bao gồm việc đóng tới 14 tàu ngầm lớp Borei và các biến thể của nó.
Mở rộng lực lượng tấn công hiện đại: Đẩy nhanh việc đóng và đưa vào biên chế các tàu ngầm lớp Yasen-M để chúng trở thành xương sống của lực lượng tàu ngầm tấn công hạt nhân, thay thế dần các lớp Akula và Oscar-II.
Giải quyết bài toán tàu ngầm thông thường: Tương lai của lực lượng SSK sẽ phụ thuộc vào việc Nga có giải quyết được các vấn đề kỹ thuật của lớp Lada hay không. Trong ngắn hạn, có khả năng Nga sẽ tiếp tục đóng thêm các phiên bản cải tiến của lớp Kilo 636.3 như một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả về chi phí.
Phát triển các năng lực đột phá: Đưa vào trạng thái sẵn sàng chiến đấu đầy đủ tàu ngầm Belgorod với ngư lôi Poseidon và có thể là các tàu ngầm chuyên dụng khác cho các nhiệm vụ chiến tranh dưới đáy biển, tạo ra các phương thức răn đe và tác chiến mới.
5.3. Hàm ý chiến lược
Sự trỗi dậy của một lực lượng tàu ngầm Nga hiện đại và mạnh mẽ mang lại những hàm ý sâu sắc đối với cán cân sức mạnh hải quân toàn cầu và môi trường an ninh quốc tế.
Thứ nhất, lực lượng tàu ngầm Nga là thách thức trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với ưu thế hải quân của Mỹ và NATO. Khả năng của các tàu ngầm tàng hình, trang bị tên lửa siêu vượt âm và tên lửa hành trình tầm xa, có thể đe dọa các nhóm tác chiến tàu sân bay – biểu tượng sức mạnh của hải quân phương Tây – và các căn cứ quân sự quan trọng.
Thứ hai, khả năng tấn công đất liền chính xác từ các tàu ngầm đang hoạt động ở Biển Baltic, Biển Đen và Bắc Đại Tây Dương làm thay đổi cơ bản tính toán chiến lược trong bất kỳ cuộc xung đột tiềm tàng nào ở châu Âu. Điều này buộc NATO phải đầu tư nhiều hơn vào năng lực tác chiến chống ngầm (ASW), một lĩnh vực vốn đã rất tốn kém và phức tạp.
Cuối cùng, sự cạnh tranh chiến lược ở Bắc Cực, với tàu ngầm là nhân tố trung tâm, chắc chắn sẽ là một trong những điểm nóng địa chính trị chính trong những thập kỷ tới. Việc Nga coi Bắc Cực là “pháo đài” và hành lang cơ động chiến lược sẽ dẫn đến sự gia tăng hiện diện quân sự của cả Nga và NATO trong khu vực, làm tăng nguy cơ tính toán sai lầm và đối đầu.
Tóm lại, dù phải đối mặt với không ít thách thức về kinh tế và công nghệ, lực lượng tàu ngầm vẫn và sẽ tiếp tục là “thanh gươm” sắc bén nhất trong kho vũ khí của Liên bang Nga. Nó không chỉ là một công cụ quân sự, mà còn là một công cụ chính trị và chiến lược quan trọng để Moscow khẳng định vị thế cường quốc, bảo vệ lợi ích quốc gia và răn đe các đối thủ trên trường quốc tế./.
