TỔNG QUAN CHIẾN LƯỢC VỀ LỰC LƯỢNG TÀU NGẦM HOA KỲ
Lực lượng tàu ngầm của Hải quân Hoa Kỳ là một thành phần thiết yếu trong cơ cấu sức mạnh quân sự của quốc gia, được nhiều người coi là ưu thế bất đối xứng quan trọng nhất trong môi trường an ninh toàn cầu hiện nay. Khả năng hoạt động một cách bí mật trên khắp các đại dương trên thế giới, thực hiện nhiều nhiệm vụ đa dạng mà không bị phát hiện, mang lại cho các nhà hoạch định chính sách Hoa Kỳ một công cụ quyền lực độc đáo và linh hoạt. Để hiểu đầy đủ về giá trị của lực lượng này, cần phải xem xét các vai trò chiến lược, những lợi thế vốn có và các nguyên lý nền tảng đã định hình nên sự phát triển của nó.
Nền tảng của sức mạnh Hàng hải Hoa Kỳ
Theo học thuyết hải quân, lực lượng tàu ngầm được giao phó một loạt các nhiệm vụ cốt lõi, mỗi nhiệm vụ đều có vai trò sống còn đối với an ninh quốc gia. Các nhiệm vụ này bao gồm răn đe chiến lược, kiểm soát biển, triển khai sức mạnh, tình báo, giám sát và trinh sát (ISR), hỗ trợ các lực lượng hoạt động đặc biệt (SOF), và tác chiến thủy lôi. Khả năng thực hiện đồng thời các nhiệm vụ này từ một nền tảng duy nhất, có khả năng sống sót cao, đã củng cố vị thế của tàu ngầm như một tài sản không thể thiếu trong kho vũ khí của Hoa Kỳ.
Ưu thế bất đối xứng trong cạnh tranh cường quốc
Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược ngày càng gia tăng với các đối thủ ngang hàng như Trung Quốc và Nga, giá trị của lực lượng tàu ngầm càng trở nên rõ rệt. Cả hai quốc gia này đã đầu tư mạnh mẽ vào việc xây dựng các khả năng chống tiếp cận/chống xâm nhập khu vực (A2/AD) phức tạp, được thiết kế để chống lại sức mạnh viễn chinh trên không và trên biển của Hoa Kỳ. Các hệ thống này đặt ra mối đe dọa ngày càng lớn đối với các khí tài nổi và trên không, chẳng hạn như tàu sân bay và máy bay chiến đấu. Ngược lại, tàu ngầm cung cấp một khả năng sống sót, bí mật để hoạt động bên trong các bong bóng A2/AD này, cho phép chúng tấn công các mục tiêu có giá trị cao, thu thập thông tin tình báo quan trọng và duy trì quyền kiểm soát các tuyến đường biển chiến lược. Do đó, Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ ngày càng phụ thuộc vào tàu ngầm tấn công chạy bằng năng lượng hạt nhân (SSN) để bù đắp cho tác động của các hệ thống phòng không tiên tiến của đối phương đối với khả năng tấn công của máy bay ném bom và máy bay chiến đấu.
Các nguyên lý cốt lõi: Tàng hình, sức bền và sức mạnh hủy diệt
Nền tảng triết lý thiết kế tàu ngầm của Hoa Kỳ dựa trên ba trụ cột: khả năng tàng hình, sức bền và sức mạnh hủy diệt. Toàn bộ hạm đội tàu ngầm đang hoạt động của Hoa Kỳ đều chạy bằng năng lượng hạt nhân, một quyết định chiến lược mang lại những lợi thế hoạt động to lớn. Năng lượng hạt nhân cung cấp tầm hoạt động và sức bền gần như không giới hạn, chỉ bị giới hạn bởi nguồn cung cấp thực phẩm cho thủy thủ đoàn. Điều này cho phép các tàu ngầm Hoa Kỳ triển khai nhanh chóng trên các đại dương, duy trì tốc độ cao trong thời gian dài và hoạt động liên tục tại các vị trí chiến lược mà không cần phải nổi lên hoặc tiếp nhiên liệu.
Việc lựa chọn một lực lượng toàn bộ chạy bằng năng lượng hạt nhân là một sự đánh đổi có chủ ý. Nó thể hiện sự ưu tiên cho tầm hoạt động toàn cầu và nhịp độ hoạt động cao, thay vì chi phí mua sắm thấp hơn và các khả năng đặc thù (như độ yên tĩnh cực cao khi chạy bằng pin) của các tàu ngầm diesel-điện hiện đại sử dụng hệ thống đẩy không khí độc lập (AIP). Chiến lược này tối ưu hóa cho một cường quốc toàn cầu với các cam kết ở nhiều chiến trường, nhưng nó cũng tạo ra một sự phụ thuộc sâu sắc vào một cơ sở công nghiệp chuyên môn cao và lực lượng lao động đủ tiêu chuẩn hạt nhân. Không giống như các quốc gia có hạm đội hỗn hợp, Hoa Kỳ không thể dễ dàng mở rộng quy mô sản xuất hoặc bảo trì tàu ngầm bằng các nguồn lực đóng tàu thông thường. Do đó, sức khỏe của cơ sở công nghiệp này đã trở thành một vấn đề an ninh quốc gia quan trọng, một chủ đề sẽ được phân tích sâu hơn trong báo cáo này.

THÀNH PHẦN CỦA HẠM ĐỘI HIỆN TẠI: THỐNG KÊ SỨC MẠNH DƯỚI ĐÁY BIỂN
Lực lượng tàu ngầm của Hải quân Hoa Kỳ là một hạm đội năng động, với số lượng tàu thay đổi khi các tàu mới được đưa vào biên chế và các tàu cũ hơn được cho nghỉ hưu. Dựa trên các báo cáo chính thức và phân tích công khai gần đây, tính đến khoảng giữa năm 2024-2025, hạm đội bao gồm khoảng 68 đến 71 tàu ngầm đang hoạt động. Con số này được phân chia thành ba loại nhiệm vụ chính: Tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo (SSBN), Tàu ngầm mang tên lửa dẫn đường (SSGN), và Tàu ngầm tấn công (SSN).
Hạm đội được cấu thành từ bốn lớp tàu ngầm riêng biệt, mỗi lớp được thiết kế cho các vai trò chiến lược và chiến thuật cụ thể:
– 14 tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo lớp Ohio (SSBN);
– 4 tàu ngầm mang tên lửa dẫn đường lớp Ohio (SSGN);
– 3 tàu ngầm tấn công lớp Seawolf (SSN);
– Khoảng 21-23 tàu ngầm tấn công lớp Virginia (SSN);
– Khoảng 26-28 tàu ngầm tấn công lớp Los Angeles (SSN).
Sự biến động trong số lượng tàu lớp Virginia và Los Angeles phản ánh thực tế rằng các tàu lớp Virginia mới đang được đưa vào biên chế nhanh chóng, trong khi các tàu lớp Los Angeles cũ hơn đang được cho nghỉ hưu theo lịch trình.
Bảng dưới đây cung cấp một cái nhìn tổng quan về hạm đội tàu ngầm hiện tại của Hoa Kỳ
(ước tính năm 2024-2025)
Tên lớp | Ký hiệu thân tàu | Số lượng phục vụ | Nhiệm vụ chính | Vũ khí chính | Căn cứ chính |
Ohio | SSBN | 14 | Răn đe hạt nhân chiến lược | 20 tên lửa đạn đạo Trident II D5 | Kings Bay, GA; Kitsap, WA |
Ohio (chuyển đổi) | SSGN | 4 | Tấn công thông thường, Hỗ trợ SOF | Lên đến 154 tên lửa hành trình Tomahawk | Kings Bay, GA; Kitsap, WA |
Seawolf | SSN | 3 | Chống ngầm, Tình báo, Nhiệm vụ đặc biệt | 8 ống phóng ngư lôi 660 mm, 50 vũ khí (Mk 48, Tomahawk) | Kitsap, WA |
Virginia | SSN | ~23 | Đa nhiệm (Chống ngầm, Tấn công, ISR, SOF) | 4 ống phóng ngư lôi 533 mm, VLS/VPT/VPM cho Tomahawk | New London, CT; Norfolk, VA; Pearl Harbor, HI; San Diego, CA |
Los Angeles | SSN | ~28 | Đa nhiệm (Chống ngầm, Tấn công) | 4 ống phóng ngư lôi 533 mm, VLS cho Tomahawk (trên các tàu sau này) | New London, CT; Norfolk, VA; Pearl Harbor, HI; San Diego, CA; Guam |
PHÂN TÍCH CHI TIẾT CÁC LỚP TÀU NGẦM ĐANG HOẠT ĐỘNG
Hạm đội tàu ngầm Hoa Kỳ không phải là một thực thể đồng nhất mà là một danh mục các tài sản chuyên dụng được quản lý cẩn thận, với mỗi lớp tàu là một giải pháp cho một vấn đề chiến lược cụ thể của thời đại nó. Sự phát triển từ lớp Los Angeles sang Seawolf và sau đó là Virginia cho thấy một sự thay đổi chiến lược rõ ràng, phản ánh sự thích ứng của Hải quân với một bối cảnh địa chính trị đang thay đổi.
1. SSBN Ohio – Lực lượng răn đe chiến lược, lớp tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo
Nhiệm vụ: Mười bốn tàu ngầm lớp Ohio tạo thành trụ cột trên biển của bộ ba hạt nhân Hoa Kỳ, cung cấp khả năng tấn công thứ hai được đảm bảo và có khả năng sống sót cao nhất. Chúng là công cụ răn đe chiến lược tối thượng, đảm bảo rằng bất kỳ cuộc tấn công hạt nhân nào vào Hoa Kỳ cũng sẽ gặp phải sự trả đũa tàn khốc. Các tàu ngầm này mang khoảng 70% số đầu đạn hạt nhân có thể triển khai của quốc gia.
Thông số kỹ thuật: Với chiều dài 170,7 m và lượng giãn nước khi lặn là 18,750 tấn, đây là những chiếc tàu ngầm lớn nhất từng được chế tạo cho Hải quân Hoa Kỳ. Chúng được trang bị một lò phản ứng hạt nhân S8G, cho phép đạt tốc độ khi lặn trên 20 hl/g.
Vũ khí: Mỗi tàu SSBN lớp Ohio được trang bị 20 ống phóng tên lửa đạn đạo Trident II D5 (giảm từ 24 ống ban đầu để tuân thủ các hiệp ước kiểm soát vũ khí). Tên lửa D5 có tầm bắn liên lục địa và có thể mang nhiều đầu đạn hồi quyển tấn công mục tiêu độc lập (MIRV), mang lại sức hủy diệt và độ chính xác vượt trội. Để tự vệ, chúng còn có bốn ống phóng ngư lôi 533 mm cho ngư lôi hạng nặng Mk 48.
Khái niệm hoạt động: Để tối đa hóa thời gian tuần tra răn đe, mỗi tàu SSBN có hai thủy thủ đoàn luân phiên (Xanh và Vàng). Khái niệm này cho phép tàu ngầm dành trung bình 77 ngày trên biển, sau đó là 35 ngày tại cảng để bảo trì và tái trang bị, đảm bảo sự hiện diện liên tục trên biển.
2. SSGN Ohio – Nền tảng tấn công ngầm, tàu ngầm mang tên lửa dẫn đường
Nguồn gốc và nhiệm vụ: Sau Chiến tranh Lạnh, Hải quân đã chuyển đổi bốn tàu ngầm lớp Ohio cũ nhất – USS Ohio, USS Michigan, USS Florida, và USS Georgia – từ vai trò SSBN sang nền tảng tấn công thông thường và hoạt động đặc biệt. Nhiệm vụ của chúng là cung cấp khả năng tấn công chính xác, bí mật với số lượng lớn và hoạt động như một “tàu mẹ” dưới nước cho các lực lượng SOF.
Hỏa lực vô song: Mỗi tàu SSGN có thể mang tới 154 tên lửa hành trình tấn công mặt đất Tomahawk, được chứa trong 22 ống phóng tên lửa cũ. Mỗi ống chứa một hộp chứa bảy tên lửa. Hỏa lực này tương đương với số lượng tên lửa thường được triển khai trên toàn bộ một nhóm tác chiến tàu sân bay và chiếm hơn một nửa tổng sức chứa phóng thẳng đứng của toàn bộ lực lượng tàu ngầm.
Trung tâm hoạt động đặc biệt: Các tàu SSGN có thể mang theo đến 66 nhân viên SOF và hai trong số các ống tên lửa đã được chuyển đổi thành các khoang khóa ra/vào (lock-out chambers). Các khoang này cho phép triển khai và thu hồi các Đội SEAL Hải quân, các phương tiện vận chuyển của họ, và các phương tiện không người lái dưới nước (UUV) trong khi tàu ngầm vẫn đang lặn. USS Michigan đã thể hiện rõ khả năng này trong các hoạt động gần đây ở Thái Bình Dương.
3. SSN Seawolf – Kẻ săn mồi đỉnh cao, tàu ngầm tấn công lớp
Nguồn gốc và nhiệm vụ: Được thiết kế trong thời kỳ đỉnh cao của Chiến tranh Lạnh, lớp Seawolf được tạo ra để trở thành kẻ săn ngầm tối thượng, có khả năng thiết lập ưu thế âm học trước các tàu ngầm tiên tiến nhất của Liên Xô như lớp Akula. Do chi phí cực kỳ cao và sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh, chỉ có ba chiếc được chế tạo: Seawolf (SSN-21), Connecticut (SSN-22), và chiếc được sửa đổi đặc biệt Jimmy Carter (SSN-23). Nhiệm vụ của chúng bao gồm tác chiến chống ngầm (ASW) ở cấp độ cao, thu thập thông tin tình báo và tác chiến đặc biệt.
Hiệu suất vượt trội: Đây là những tàu SSN nhanh nhất, yên tĩnh nhất và được trang bị vũ khí mạnh nhất trong kho của Hoa Kỳ. Thân tàu được chế tạo từ thép cường độ cao HY-100, cho phép lặn sâu hơn (hơn 244 m) và có tốc độ tối đa được báo cáo là vượt quá 35 hl/g.
Vũ khí: Lớp Seawolf không có hệ thống phóng thẳng đứng (VLS) nhưng bù lại bằng tám ống phóng ngư lôi 660 mm (lớn hơn so với tiêu chuẩn 533 mm) và một khoang vũ khí khổng lồ có thể chứa tới 50 vũ khí, bao gồm ngư lôi Mk 48 và tên lửa Tomahawk.
Chiếc USS Jimmy Carter (SSN-23) độc đáo: Chiếc tàu này có một phần mở rộng thân tàu dài 30,5 m được gọi là Nền tảng đa nhiệm (MMP). Phần này có một cấu trúc “eo thon” cho phép triển khai và thu hồi các UUV, phương tiện điều khiển từ xa (ROV), và các lực lượng SOF. Nó được cho là được sử dụng cho các nhiệm vụ tình báo dưới biển tuyệt mật, chẳng hạn như nghe lén cáp quang dưới biển.
4. SSN Virginia – Con ngựa thồ hiện đại, tàu ngầm tấn công
Triết lý thiết kế: Là sự kế thừa của lớp Los Angeles, lớp Virginia được thiết kế cho môi trường sau Chiến tranh Lạnh, nhấn mạnh vào khả năng đa nhiệm ở cả vùng nước sâu và vùng duyên hải (littoral). Nó đại diện cho sự cân bằng giữa khả năng và chi phí so với lớp Seawolf.
Cải tiến công nghệ: Lớp tàu này có hệ thống điều khiển tàu “fly-by-wire” giúp cải thiện khả năng xử lý ở vùng nước nông, và các cột quang điện tử (photonics masts) thay thế cho kính tiềm vọng truyền thống. Điều này cho phép di chuyển phòng điều khiển đến một vị trí rộng rãi và thuận lợi hơn trong thân tàu.
Vũ khí và tải trọng phát triển (Các Block I-V):
+ Block I/II: Bốn ống phóng ngư lôi và 12 ống VLS cho tên lửa Tomahawk;
+ Block III: Thay thế 12 ống VLS bằng hai Ống Tải trọng Virginia (VPT) đường kính lớn, mỗi ống chứa sáu tên lửa Tomahawk, và giới thiệu một mảng sonar Mũi tàu khẩu độ lớn (LAB) mới;
+ Block V: Giới thiệu Mô-đun Tải trọng Virginia (VPM) dài 25,6 m bổ sung thêm bốn ống tải trọng lớn, nâng tổng số tên lửa Tomahawk từ 12 lên 40 – tăng 233% tải trọng VLS.
Hỗ trợ SOF: Được thiết kế với một khoang ngư lôi có thể tái cấu hình và một khoang khóa ra/vào lớn để hỗ trợ các Lực lượng hoạt động đặc biệt.
5. SSN Los Angeles – Xương sống bền bỉ, tàu ngầm tấn công
Di sản và số lượng: Là lớp tàu ngầm hạt nhân được chế tạo nhiều nhất từ trước đến nay, tạo thành xương sống của lực lượng SSN trong nhiều thập kỷ. Tổng cộng 62 chiếc đã được chế tạo, với một số lượng đáng kể vẫn đang phục vụ nhưng đang dần được cho nghỉ hưu.
Bộ nhiệm vụ: Một nền tảng đa năng có khả năng tác chiến chống ngầm, chống tàu mặt nước, tấn công, ISR và triển khai SOF.
Các biến thể (“Flights”):
+ Flight I (SSN 688-718): Thiết kế ban đầu;
+ Flight II (SSN 719-750): Được trang bị 12 ống VLS cho tên lửa Tomahawk;
+ 688i (Cải tiến) (SSN 751-773): Yên tĩnh hơn, với hệ thống chiến đấu tiên tiến, và được cấu hình cho các hoạt động dưới băng với các cánh lặn ở mũi tàu và tháp chỉ huy được gia cố.
Tình trạng hiện tại: Mặc dù vẫn rất có năng lực, đây là những chiếc tàu ngầm cũ nhất trong hạm đội. Hải quân đang tích cực cho chúng nghỉ hưu, với ba chiếc được đề xuất nghỉ hưu chỉ riêng trong đề xuất ngân sách năm tài chính 2025.
Sự tiến hóa này cho thấy một sự thay đổi có chủ ý. Lớp Los Angeles là một “con ngựa thồ” của Chiến tranh Lạnh, được tối ưu hóa cho các hoạt động chống Liên Xô ở đại dương mở. Lớp Seawolf là đỉnh cao của tư duy ASW “nước xanh” đó – một nền tảng không tiếc chi phí để thống trị các tàu ngầm tốt nhất của Liên Xô, và việc hủy bỏ nó sau chỉ ba chiếc đã báo hiệu sự kết thúc của mệnh lệnh chiến lược đó. Lớp Virginia được hình thành sau đó, được thiết kế cho một thế giới phức tạp hơn với trọng tâm là các hoạt động ven bờ, tấn công mặt đất và hỗ trợ SOF – những nhiệm vụ chỉ là thứ yếu đối với các lớp tàu tiền nhiệm. Gần đây, việc giới thiệu VPM trên lớp Virginia và sự phát triển của SSN(X) để đối phó với các đối thủ ngang hàng cho thấy một sự quay trở lại hướng tới cạnh tranh cường quốc. Hạm đội hiện đang được tối ưu hóa một lần nữa cho các cuộc xung đột cấp cao, đặc biệt là để cung cấp hỏa lực thông thường tập trung sẽ bị mất khi các tàu SSGN nghỉ hưu và để lấy lại ưu thế ASW mà Seawolf đã được thiết kế.
Bảng 2: So sánh thông số kỹ thuật các lớp tàu ngầm đang hoạt động
Thông số | Lớp Ohio (SSBN/SSGN) | Lớp Seawolf (SSN) | Lớp Virginia (SSN) | Lớp Los Angeles (SSN) |
Loại | SSBN/SSGN | SSN | SSN | SSN |
Lượng giãn nước (Lặn) | 18,750 tấn | 9,137 tấn (12,139 tấn cho SSN-23) | ~7,900 tấn (Block I-IV) | ~6,927 tấn |
Chiều dài | 170,7 m | 107.6 m (353 ft) (138 m cho SSN-23) | 115 m (140 m cho Block V) | 110,3 m |
Đường kính thân | 12,8 m | 12,2 m | 10,4 m | 10,1 m |
Tốc độ (Lặn, tối đa) | ~25 hl/g | >35 hl/g | >25 hl/g | ~33 hl/g |
Độ sâu lặn thử | >244 m | >244 m | >244 m | ~290 m (950 ft) (báo cáo) |
Hệ thống đẩy | 1 lò phản ứng S8G | 1 lò phản ứng S6W | 1 lò phản ứng S9G | 1 lò phản ứng S6G |
Thủy thủ đoàn | ~155 | ~140 | ~135 | ~129 |
Vũ khí chính | 20 ống Trident II D5 (SSBN) 154 Tomahawk (SSGN) 4 ống phóng ngư lôi 533mm | 8 ống phóng ngư lôi 660 mm 50 vũ khí (Mk 48, Tomahawk) | 4 ống phóng ngư lôi 533 mm VLS/VPT/VPM cho 12-40 Tomahawk | 4 ống phóng ngư lôi 533 mm VLS cho 12 Tomahawk (Flight II/III) |
TƯƠNG LAI CỦA HẠM ĐỘI DƯỚI ĐÁY BIỂN: HIỆN ĐẠI HÓA VÀ CÁC NỀN TẢNG THẾ HỆ MỚI
Hải quân Hoa Kỳ đang thực hiện các chương trình hiện đại hóa đầy tham vọng được thiết kế để đảm bảo ưu thế dưới đáy biển của mình trong nhiều thập kỷ tới. Hai chương trình nền tảng, lớp Columbia và SSN(X), đại diện cho một cuộc tái đầu tư thế hệ vào lực lượng tàu ngầm, nhưng cũng đặt ra những thách thức đáng kể về công nghiệp và tài chính.
1. Bảo vệ bộ ba hạt nhân: Chương trình lớp Columbia
Mệnh lệnh chiến lược: Được xác định là ưu tiên mua sắm số 1 của Hải quân, chương trình lớp Columbia được thiết kế để thay thế 14 tàu ngầm SSBN lớp Ohio đang già đi, vốn sẽ bắt đầu hết tuổi thọ phục vụ vào khoảng năm 2027. Lớp Columbia sẽ mang 70% kho vũ khí hạt nhân đã triển khai của quốc gia và được coi là thành phần có khả năng sống sót cao nhất của bộ ba hạt nhân.
Thiết kế và tính năng: Đây sẽ là lớp tàu ngầm lớn nhất từng được Hoa Kỳ chế tạo, với chiều dài 170,7 m và lượng giãn nước 20,810 tấn. Nó sẽ có 16 ống phóng tên lửa Trident II D5 và một lõi lò phản ứng hạt nhân đột phá có tuổi thọ bằng tuổi thọ của tàu, loại bỏ nhu cầu nạp lại nhiên liệu vào giữa vòng đời. Điều này sẽ làm tăng đáng kể thời gian sẵn sàng tuần tra và giảm chi phí vận hành trong suốt vòng đời của tàu.
Chương trình kỷ lục: Kế hoạch bao gồm một hạm đội 12 tàu để thay thế 14 tàu SSBN lớp Ohio. Chiếc đầu tiên, USS District of Columbia (SSBN-826), đang được chế tạo, và chiếc thứ hai, USS Wisconsin (SSBN-827), đã được lên kế hoạch.
Thách thức: Chương trình đang phải đối mặt với áp lực to lớn. Đây là một trong những dự án quốc phòng tốn kém nhất trong lịch sử, với chi phí ước tính hơn 120 tỷ USD, và đang gặp phải sự chậm trễ đáng kể và vượt chi phí. Sự chậm trễ này có nguy cơ đẩy lùi việc giao tàu đầu tiên, có khả năng tạo ra một khoảng trống trong các cuộc tuần tra răn đe nếu tuổi thọ của lớp Ohio không thể được kéo dài thành công.
2. Duy trì Sự thống trị: Tàu ngầm Tấn công Thế hệ Mới (SSN(X))
Lý do: Mặc dù lớp Virginia rất có năng lực, Hải quân dự đoán rằng vào những năm 2030, họ sẽ cần một loại SSN mới với tốc độ, khả năng tàng hình và tải trọng vượt trội để đối phó với các khả năng tàu ngầm ngày càng tiên tiến của các đối thủ ngang hàng. SSN(X) được dự định là sự kế thừa của lớp Virginia, kết hợp các khả năng ASW cao cấp của lớp Seawolf với khả năng tải trọng đa nhiệm của lớp Virginia trang bị VPM.
Thiết kế ý tưởng: Mặc dù vẫn đang trong giai đoạn đầu, các yêu cầu đòi hỏi một chiếc tàu ngầm lớn hơn, nhanh hơn và tàng hình hơn lớp Virginia, với tải trọng lớn hơn gồm các loại vũ khí và UUV đa dạng. Trọng tâm rõ ràng là đảm bảo sự thống trị trong một cuộc chiến cấp cao chống lại một đối thủ tinh vi.
Lịch trình: Chiếc SSN(X) đầu tiên được lên kế hoạch mua sắm vào giữa những năm 2030, để được giao sau chiếc tàu lớp Virginia cuối cùng.
Việc phát triển đồng thời hai chương trình tàu ngầm khổng lồ và phức tạp về công nghệ này đang đặt ra một gánh nặng chưa từng có đối với cơ sở công nghiệp tàu ngầm của Hoa Kỳ. Hiện chỉ có hai nhà máy đóng tàu có khả năng chế tạo tàu ngầm hạt nhân: General Dynamics Electric Boat và HII Newport News Shipbuilding. Chương trình Columbia đã gặp phải sự chậm trễ do các vấn đề về chuỗi cung ứng và nhân lực. Đồng thời, Hải quân đang cố gắng tăng tốc độ đóng tàu lớp Virginia để giảm thiểu “khoảng trống SSN” và thực hiện các cam kết AUKUS. Chương trình SSN(X), thậm chí còn lớn hơn và phức tạp hơn, sẽ cạnh tranh trực tiếp cho cùng một nguồn lực hạn chế. Do đó, ràng buộc chính đối với tương lai của lực lượng tàu ngầm Hoa Kỳ không phải là thiết kế hay chiến lược, mà là năng lực công nghiệp. Các kế hoạch hiện đại hóa đầy tham vọng đang va chạm với những giới hạn vật chất về khả năng đóng các con tàu này của quốc gia, tạo ra một điểm yếu hệ thống có thể ảnh hưởng sâu sắc đến chiến lược hàng hải của Mỹ.
HỖ TRỢ HOẠT ĐỘNG VÀ TẠO ĐIỀU KIỆN CHO LỰC LƯỢNG
Một hạm đội tàu ngầm, dù mạnh mẽ đến đâu, cũng không thể hoạt động hiệu quả nếu không có một “hệ sinh thái” hỗ trợ rộng lớn. Hệ sinh thái này bao gồm cấu trúc chỉ huy và kiểm soát, các căn cứ vật chất và mạng lưới hậu cần đảm bảo các hoạt động toàn cầu.
1. Chỉ huy và Kiểm soát: Từ Lầu Năm Góc đến các hải đội
Hệ thống cấp bậc: Cấu trúc chỉ huy bắt đầu từ Tham mưu trưởng Tác chiến Hải quân, xuống đến các chỉ huy hạm đội (Bộ Tư lệnh Lực lượng Hạm đội Hoa Kỳ và Hạm đội Thái Bình Dương).
Bộ Tư lệnh Loại (TYCOMs): Vai trò quan trọng của Tư lệnh Lực lượng Tàu ngầm Đại Tây Dương (COMSUBLANT) và Tư lệnh Lực lượng Tàu ngầm Thái Bình Dương (COMSUBPAC) là trung tâm. Các bộ tư lệnh này chịu trách nhiệm về nhân sự, huấn luyện và trang bị cho tất cả các tàu ngầm trong các hạm đội tương ứng của họ.
Các cấp tác chiến: Cấu trúc của các Cụm Tàu ngầm (COMSUBGRU) và Hải đội Tàu ngầm (COMSUBRON) là các bộ tư lệnh hành chính và tác chiến chính trực tiếp giám sát các tàu ngầm.
2. Các căn cứ chiến lược và căn cứ triển khai tiền phương
Cơ sở hạ tầng trên bờ của lực lượng tàu ngầm được định vị chiến lược để hỗ trợ các hoạt động ở cả Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
Bờ Đông (Hạm đội Đại Tây Dương):
– Căn cứ Tàu ngầm Hải quân New London, CT: Được mệnh danh là “Quê hương của Lực lượng Tàu ngầm”, đây là nơi đồn trú của nhiều tàu ngầm tấn công và các cơ sở huấn luyện quan trọng.
– Căn cứ Tàu ngầm Hải quân Kings Bay, GA: Là cảng nhà cho tất cả các tàu SSBN và SSGN thuộc Đại Tây Dương, có các cơ sở chuyên dụng để xử lý vũ khí chiến lược (SWFLANT) và bảo trì (TRF).
Bờ Tây (Hạm đội Thái Bình Dương):
– Căn cứ Hải quân Kitsap, WA: Là cảng nhà cho các tàu SSBN và SSGN thuộc Thái Bình Dương, cũng như một số tàu SSN.
– Căn cứ Liên hợp Pearl Harbor-Hickam, HI: Một trung tâm quan trọng cho các tàu SSN triển khai tiền phương hoạt động ở Thái Bình Dương.
– Căn cứ Hải quân Point Loma, CA (thuộc khu phức hợp San Diego): Là cảng nhà của một số tàu SSN.
Trung tâm Triển khai Tiền phương:
Căn cứ Hải quân Guam: Một căn cứ hoạt động tiền phương quan trọng hỗ trợ các tàu SSN và tàu tiếp liệu tàu ngầm được triển khai ở Tây Thái Bình Dương.
Vị trí địa lý của các căn cứ tàu ngầm và các tàu tiếp liệu triển khai tiền phương của Hoa Kỳ là một biểu hiện vật chất rõ ràng của sự xoay trục trong Chiến lược Quốc phòng sang khu vực Ấn Độ-Thái Bình Dương. Một phần đáng kể của lực lượng SSN có trụ sở tại Pearl Harbor và khu vực San Diego. Điều quan trọng là cả hai tàu tiếp liệu tàu ngầm đang hoạt động, vốn rất cần thiết cho việc bảo trì viễn chinh, đều có trụ sở tại Guam. Guam là một trung tâm chiến lược cho các hoạt động ở Biển Đông và Tây Thái Bình Dương rộng lớn hơn. Do đó, Hải quân đã tập trung các tài sản bảo trì viễn chinh linh hoạt và quan trọng nhất của mình tại lãnh thổ có chủ quyền của Hoa Kỳ gần nhất với các khu vực xung đột tiềm tàng với Trung Quốc. Tuy nhiên, sự phụ thuộc nặng nề này vào Guam cũng tạo ra một điểm yếu chiến lược. Trong một kịch bản xung đột, bản thân Guam sẽ là mục tiêu chính cho các cuộc tấn công tên lửa của Trung Quốc. Việc tập trung các tài sản không thể thay thế này vào một địa điểm duy nhất, có khả năng bị tổn thương, thể hiện một rủi ro đã được tính toán và nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn của việc bảo vệ Guam để cho phép các hoạt động dưới đáy biển được duy trì ở Thái Bình Dương.
Các căn cứ và cơ sở hỗ trợ tàu ngầm chính
Tên căn cứ | Vị trí | Bộ Tư lệnh Kiểm soát | Các Hải đội/Lớp tàu đồn trú | Chức năng chính |
Căn cứ Tàu ngầm Hải quân New London | Groton, CT | COMSUBLANT | SSN (Virginia, Los Angeles) | Cảng nhà SSN, huấn luyện |
Căn cứ Tàu ngầm Hải quân Kings Bay | Kings Bay, GA | COMSUBLANT | SSBN, SSGN (Ohio) | Cảng nhà SSBN/SSGN, xử lý vũ khí chiến lược |
Căn cứ Hải quân Kitsap | Bangor, WA | COMSUBPAC | SSBN, SSGN (Ohio), SSN (Seawolf) | Cảng nhà SSBN/SSGN/SSN, bảo trì |
Căn cứ Liên hợp Pearl Harbor-Hickam | Oahu, HI | COMSUBPAC | SSN (Virginia, Los Angeles) | Cảng nhà SSN, hỗ trợ triển khai tiền phương |
Căn cứ Hải quân Guam | Apra Harbor, Guam | COMSUBPAC | Tàu tiếp liệu, SSN (luân phiên) | Hỗ trợ triển khai tiền phương, bảo trì |
3. Duy trì lực lượng: Tàu tiếp liệu, nhà máy đóng tàu và bảo trì
Tàu tiếp liệu tàu ngầm: Vai trò sống còn của hai tàu tiếp liệu đang hoạt động, USS Emory S. Land (AS-39) và USS Frank Cable (AS-40), là không thể thiếu. Những con tàu này cung cấp dịch vụ bảo trì, sửa chữa và tiếp tế tại các địa điểm tiền phương, cho phép tàu ngầm duy trì triển khai trong thời gian dài hơn mà không cần quay về cảng nhà. Cả hai hiện đang được triển khai tiền phương tại Guam.
Nhà máy đóng tàu: Cần phân biệt giữa hai nhà máy đóng tàu tư nhân (Electric Boat, Newport News) chịu trách nhiệm đóng mới và bốn nhà máy đóng tàu hải quân công cộng (ví dụ: Portsmouth, Norfolk) chịu trách nhiệm về các đợt đại tu và sửa chữa lớn.
Tàu hỗ trợ: Vai trò của các tàu phụ trợ khác, chẳng hạn như các tàu được chỉ định là USNS để giám sát đại dương (ví dụ: USNS Victorious), giúp tạo ra một bức tranh toàn diện về không gian chiến đấu dưới đáy biển.
ĐÁNH GIÁ CHIẾN LƯỢC VÀ PHÂN TÍCH KẾT LUẬN
Lực lượng tàu ngầm của Hoa Kỳ hiện đang ở một thời điểm then chốt. Nó vẫn duy trì vị thế ưu việt về công nghệ và hoạt động, nhưng phải đối mặt với những thách thức mang tính cấu trúc có thể làm xói mòn lợi thế đó nếu không được giải quyết. Một đánh giá toàn diện cho thấy một lực lượng có những thế mạnh lâu dài nhưng cũng có những điểm yếu mới nổi cần được chú ý khẩn cấp.
1. Thế mạnh bền vững: Ưu thế công nghệ và nguồn nhân lực
Lợi thế âm học: Mặc dù các đối thủ đã có những tiến bộ, hàng thập kỷ đầu tư của Hải quân Hoa Kỳ vào công nghệ giảm tiếng ồn và các hệ thống sonar tiên tiến có thể vẫn mang lại một lợi thế đáng kể. Khả năng phát hiện đối thủ trước khi bị phát hiện vẫn là yếu tố quyết định trong tác chiến dưới đáy biển.
Trình độ hoạt động: Tài sản lớn nhất của lực lượng này là con người. Quá trình huấn luyện nghiêm ngặt, tiêu chuẩn cao và văn hóa xuất sắc trong cộng đồng tàu ngầm tạo ra một trình độ hoạt động mà các đối thủ khó có thể sao chép. Yếu tố con người này thường là yếu tố quyết định giữa thành công và thất bại trong môi trường áp lực cao dưới đáy biển.
2. Các điểm yếu mới nổi: Nguy cơ “Lực lượng rỗng”
Hạn chế của cơ sở công nghiệp: Như đã phân tích chi tiết, năng lực hạn chế của cơ sở công nghiệp đóng tàu và bảo trì là mối đe dọa lớn nhất đối với quy mô và sự sẵn sàng trong tương lai của lực lượng.
Tồn đọng bảo trì: Nhiều năm hoạt động với nhịp độ cao đã dẫn đến tình trạng tồn đọng đáng kể trong việc bảo trì tàu ngầm tại các nhà máy đóng tàu công cộng, làm giảm số lượng tàu ngầm sẵn có tại bất kỳ thời điểm nào.
“Khoảng trống SSN”: Báo cáo này phân tích sự sụt giảm sắp tới về số lượng tàu ngầm tấn công, do tốc độ nghỉ hưu cao của lớp Los Angeles vượt qua tốc độ đóng mới của các tàu lớp Virginia. Khoảng trống này, xảy ra trong thập kỷ tới, sẽ gây căng thẳng cho hạm đội còn lại và có thể tạo ra những lỗ hổng về sự hiện diện và năng lực.
3. Mệnh lệnh địa chính trị: Lợi thế dưới đáy biển trong môi trường A2/AD
Đối phó với các đối thủ ngang hàng: Tàu ngầm đóng vai trò trung tâm trong một cuộc xung đột tiềm tàng với Trung Quốc hoặc Nga. Chúng là chìa khóa để xâm nhập vào các bong bóng A2/AD, đặt các tài sản hải quân của đối phương vào tình thế nguy hiểm, và cung cấp các lựa chọn tấn công có khả năng sống sót cao.
Từ “Một mình và không sợ hãi” đến Tác chiến mạng lưới: Một sự thay đổi mô hình đang nổi lên, trong đó tàu ngầm sẽ ngày càng hoạt động như một phần của một đội ngũ được kết nối mạng, được hỗ trợ bởi các hệ thống không người lái, để áp chế hệ thống phòng thủ của đối phương và duy trì sự thống trị dưới đáy biển.
4. Kết luận: Một lực lượng tại điểm uốn
Lực lượng tàu ngầm Hoa Kỳ có thể được mô tả là ưu việt về công nghệ nhưng đang phải đối mặt với những thách thức cấu trúc đáng kể. Khả năng duy trì lợi thế của nó sẽ phụ thuộc ít hơn vào thiết kế của chiếc tàu ngầm tiếp theo mà nhiều hơn vào khả năng của quốc gia trong việc đóng và bảo trì chúng ở quy mô và tốc độ cần thiết. Báo cáo này kết luận rằng trong khi “Chủ quyền dưới đáy biển” hiện đang được đảm bảo, con đường để duy trì nó trong suốt thế kỷ XXI đòi hỏi sự đầu tư quốc gia khẩn cấp và bền vững vào cơ sở công nghiệp làm nền tảng cho nó./.
Phụ lục VIẾT TẮT
Viết tắt | Nghĩa tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
A2/AD | Anti-Access/Area Denial | Chống tiếp cận/chống xâm nhập khu vực (Một kiểu loại chiến lược quân sự được áp dụng ở một số nước như Trung Quốc, Việt Nam…) |
AIP | Air-Independent Propulsion | Hệ thống đẩy độc lập với không khí |
ASW | Anti-Submarine Warfare | Tác chiến chống ngầm |
COMSUBLANT | Commander, Submarine Force Atlantic | Tư lệnh Lực lượng Tàu ngầm Đại Tây Dương (Hoa Kỳ) |
COMSUBPAC | Commander, Submarine Force Pacific | Tư lệnh Lực lượng Tàu ngầm Thái Bình Dương (Hoa Kỳ) |
COMSUBRON | Commander, Submarine Squadron | Hải đội Tàu ngầm |
ISR | Intelligence, Surveillance, and Reconnaissance | Tình báo, Giám sát, và Trinh sát |
LAB | Large Aperture Bow | Mũi tàu khẩu độ lớn |
MMP | Multi-Mission Platform | Nền tảng đa nhiệm |
ROV | Remotely Operated Vehicle | Phương tiện điều khiển từ xa |
SOF | Special Operations Forces | Các lực lượng hoạt động đặc biệt (Đặc nhiệm) |
SSBN | Submarine, Ballistic Missile, Nuclear | Tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo (chạy bằng năng lượng hạt nhân) |
SSGN | Submarine, Guided Missile, Nuclear | Tàu ngầm mang tên lửa dẫn đường (chạy bằng năng lượng hạt nhân) |
SSN | Submarine, Nuclear (Attack) | Tàu ngầm tấn công (chạy bằng năng lượng hạt nhân) |
SSN(X) | Submarine, Nuclear (X) | Tàu ngầm tấn công thế hệ mới (X) |
SWFLANT | Strategic Weapons Facility, Atlantic | Cơ sở Vũ khí Chiến lược, Đại Tây Dương (Hoa Kỳ) |
TRF | Trident Refit Facility | Cơ sở tái trang bị Trident |
TYCOMs | Type Commanders | Bộ Tư lệnh Loại (Tư lệnh lực lượng theo loại tàu/loại binh chủng) |
UUV | Unmanned Underwater Vehicle | Phương tiện không người lái dưới nước |
VLS | Vertical Launch System | Hệ thống phóng thẳng đứng |
VPM | Virginia Payload Module | Mô-đun tải trọng Virginia (một thành phần thiết kế bổ sung trên tàu ngầm lớp Virginia, dài thêm 25 m, chèn vào giữa thân tàu, chứa 4 VPT) |
VPT | Virginia Payload Tube | Ống tải trọng Virginia (một thành phần thiết kế bổ sung trên tàu ngầm lớp Virginia, ống phóng cỡ lớn; mỗi VPT có thể chứa 7 ống phóng nhỏ, trong đó mỗi ống nhỏ chứa 1 tên lửa hành trình Tomahawk) |