Biện pháp phòng thủ hiệu quả nhất chống lại chiến tranh thông tin không phải là sự kiểm soát nhiều hơn của chính phủ hay kiểm duyệt, mà là việc vun trồng một công dân có học thức, hoài nghi và kiên cường hơn
Phần 1
NỀN TẢNG HỌC THUYẾT CỦA CÁC CHIẾN DỊCH GÂY ẢNH HƯỞNG HIỆN ĐẠI CỦA HOA KỲ
1.1. Định nghĩa từ vựng hiện đại: Từ PSYOP (Psychological Operations) đến MISO (Military Information Support Operations) và IO (Information Operations)
Việc phân tích các chiến dịch gây ảnh hưởng của Hoa Kỳ đòi hỏi sự hiểu biết chính xác về bộ thuật ngữ học thuyết đã phát triển theo thời gian. Sự thay đổi trong danh pháp không chỉ là về mặt ngữ nghĩa mà còn phản ánh sự thay đổi trong cách tiếp cận, phạm vi và sự tích hợp của các hoạt động này trong bối cảnh quân sự và chính trị rộng lớn hơn.
PSYOP (Hoạt động tâm lý): Đây là khái niệm nền tảng, được định nghĩa là “các hoạt động có kế hoạch nhằm truyền đạt thông tin chọn lọc đến các đối tượng nước ngoài để tác động đến cảm xúc, động cơ và lý luận khách quan của họ, cuối cùng là ảnh hưởng đến hành vi của các thực thể nước ngoài’. Tuy nhiên, bản thân thuật ngữ này đã bị Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ cho là quá “đe dọa” vào năm 2010, dẫn đến sự thay đổi về thuật ngữ, mặc dù thuật ngữ PSYOP vẫn được một số đơn vị như Bộ Tư lệnh tác chiến đặc biệt của Lục quân Hoa Kỳ USASOC (United States Army Special Operations Command) giữ lại vì di sản lịch sử. Sự khó chịu mang tính thể chế này trong các nền dân chủ phương Tây với các khái niệm “tuyên truyền” và “thao túng nhận thức” đã tạo ra một chu kỳ đổi tên thương hiệu. Chu kỳ này có thể gây ra sự nhầm lẫn về học thuyết và che khuất bản chất cơ bản, lâu dài của các hoạt động gây ảnh hưởng. Chức năng cốt lõi – tác động đến các đối tượng nước ngoài – vẫn không thay đổi. Việc liên tục thay đổi tên gọi cho thấy một cuộc đấu tranh để dung hòa chức năng cần thiết của việc gây ảnh hưởng do nhà nước tài trợ với các lý tưởng dân chủ về thông tin mở, một điểm yếu mà các đối thủ không gặp phải.
MISO (Hoạt động hỗ trợ thông tin quân sự): Đây là thuật ngữ thay thế chính thức cho PSYOP từ năm 2010. MISO được định nghĩa là “các hoạt động có kế hoạch nhằm truyền đạt thông tin và chỉ dấu chọn lọc đến các đối tượng nước ngoài để tác động đến cảm xúc, động cơ, lý luận khách quan của họ, và cuối cùng là hành vi của các chính phủ, tổ chức, nhóm và cá nhân nước ngoài theo cách có lợi cho các mục tiêu của bên khởi xướng”. Sự thay đổi này phản ánh một nỗ lực nhằm mô tả chính xác hơn bản chất của các hoạt động này, đặc biệt là trong thời bình.
IO (Hoạt động thông tin): Đây là một khái niệm bao trùm, rộng lớn hơn. Ấn phẩm Liên quân 3-13 định nghĩa IO là “việc sử dụng tích hợp, trong các hoạt động quân sự, các năng lực liên quan đến thông tin IRCs cùng với các tuyến hoạt động khác, để gây ảnh hưởng, phá vỡ, làm sai lệch hoặc chiếm đoạt quá trình ra quyết định của đối thủ và đối thủ tiềm tàng trong khi bảo vệ quá trình ra quyết định của chính chúng ta”. IO không chỉ là về việc truyền tải thông điệp; nó bao gồm một loạt các năng lực.
Các năng lực liên quan đến thông tin IRCs (Information-Related Capabilities): Đây là các công cụ của IO. Chúng bao gồm MISO, đánh lừa quân sự MILDEC (Military Deception), tác chiến điện tử EW (Electromagnetic Warfare), hoạt động không gian mạng CO (Cyber Operations), quan hệ công chúng PA (Public Affairs), hoạt động dân sự-quân sự CMO (Civil-Military Operations), và tiếp xúc lãnh đạo chủ chốt KLE (Key Leader Engagement), cùng nhiều hoạt động khác. Sự tích hợp của các IRC này là trung tâm của học thuyết hiện đại.
Truyền thông chiến lược của NATO (StratCom): NATO cung cấp một khuôn khổ song song, định nghĩa StratCom là việc sử dụng phối hợp các hoạt động và năng lực truyền thông của NATO – bao gồm Ngoại giao công chúng, Quan hệ công chúng, Quan hệ công chúng quân sự, IO, và PSYOP – để thúc đẩy các mục tiêu của Liên minh. Điều này nhấn mạnh chiều kích đồng minh và tầm quan trọng của một cách tiếp cận toàn diện, đa kênh.
1.2. Môi trường thông tin: Ba chiều kích của xung đột
Chiến trường hiện đại được khái niệm hóa trong một “môi trường thông tin”, bao gồm ba chiều kích liên kết với nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc này là rất quan trọng để phân tích cách các hoạt động gây ảnh hưởng được thiết kế và thực hiện.
Chiều kích vật lý: Thế giới hữu hình của cơ sở hạ tầng, trang thiết bị và con người.
Chiều kích thông tin: Không gian nơi thông tin được thu thập, xử lý, lưu trữ và phổ biến.
Chiều kích nhận thức: Tâm trí của những người ra quyết định. Đây là mục tiêu cuối cùng của tất cả các hoạt động gây ảnh hưởng, vì nó bao gồm nhận thức, niềm tin và sự phán đoán.
Trong khi chiến tranh hiện đại thường được thảo luận dưới góc độ các cuộc tấn công mạng và sự phá hủy vật chất, học thuyết chính thức của Hoa Kỳ lại xác định rõ ràng “chiều kích nhận thức” – tâm trí con người – là thành phần quan trọng nhất của môi trường thông tin. Đây là một sự thừa nhận sâu sắc rằng mục tiêu cuối cùng của IO không phải là phá hủy hệ thống, mà là làm tê liệt hoặc chiếm đoạt ý chí của người ra quyết định. Học thuyết định nghĩa chiều kích nhận thức bao gồm niềm tin, động cơ, cảm xúc và hệ tư tưởng, điều này liên kết trực tiếp với mục đích của MISO là “tác động đến cảm xúc, động cơ, lý luận khách quan và cuối cùng là hành vi” của các đối tượng nước ngoài. Do đó, mọi IRC, từ một cuộc tấn công mạng đến một tuyên bố quan hệ công chúng, cuối cùng đều là một công cụ được thiết kế để tạo ra hiệu ứng trong chiều kích nhận thức. Cách nhìn này định hình lại toàn bộ cuộc thảo luận: các cuộc tấn công mạng không chỉ là hành vi kỹ thuật; chúng là các sự kiện tâm lý được thiết kế để tạo ra sự sợ hãi, không chắc chắn và nghi ngờ, như đã thấy với Stuxnet.
1.3. Kiến trúc tổ chức: Các tác nhân chính trong hoạt động gây ảnh hưởng của Hoa Kỳ và đồng minh
Một loạt các tổ chức chuyên biệt thực hiện các chiến dịch gây ảnh hưởng, mỗi tổ chức có nhiệm vụ, năng lực và lịch sử riêng.
Bộ Tư lệnh không gian mạng Hoa Kỳ USCYBERCOM (United States Cyber Command ): Được thành lập để chỉ đạo và điều phối các hoạt động không gian mạng, USCYBERCOM có cả nhiệm vụ phòng thủ và tấn công. Các hoạt động của nó bao gồm bảo vệ các mạng lưới của Bộ Quốc phòng và tiến hành các hành động tấn công, chẳng hạn như chiến dịch năm 2018 nhằm làm gián đoạn “trang trại troll” của Cơ quan nghiên cứu internet IRA (Internet Research Agency) của Nga trong cuộc bầu cử giữa kỳ của Hoa Kỳ.
Trung tâm tương tác toàn cầu GEC (Global Engagement Center) của Bộ Ngoại giao và các cơ quan kế nhiệm: GEC được thành lập để dẫn dắt các nỗ lực liên ngành nhằm “nhận biết, hiểu, phơi bày và chống lại các nỗ lực tuyên truyền và thông tin sai lệch của các quốc gia và phi quốc gia nước ngoài”. Trung tâm này tập trung vào phân tích dựa trên dữ liệu và quan hệ đối tác quốc tế. Nhiệm vụ của GEC đã bị chấm dứt vào tháng 12/2024 và nó được tái tổ chức một thời gian ngắn thành văn phòng Chống Thao túng và Can thiệp Thông tin Nước ngoài R/FIMI (Counter Foreign Information Manipulation and Interference Office) trước khi bị chính quyền Trump đóng cửa hoàn toàn vào tháng 4/2025 trong bối cảnh bị cáo buộc kiểm duyệt. Việc đóng cửa này thể hiện một sự thay đổi đáng kể trong chiến lược của Hoa Kỳ và một sự “giải trừ vũ khí đơn phương” tiềm tàng trong cuộc chiến thông tin.
Trung tâm xuất sắc về Truyền thông chiến lược của NATO (StratCom COE): Đặt tại Riga, Latvia, trung tâm này hỗ trợ Liên minh bằng cách cung cấp phân tích, đào tạo và phát triển học thuyết để chống lại các mối đe dọa hỗn hợp và thông tin sai lệch. Các ấn phẩm của trung tâm tập trung vào quy định nền tảng, khả năng phục hồi của xã hội và hiểu biết về các chiến lược truyền thông của đối thủ.
Văn phòng Quan hệ công chúng liên hợp Hoa Kỳ JUSPAO trong lịch sử: Là một tiền lệ lịch sử quan trọng, JUSPAO (Joint United States Public Affairs Office) là tổ chức đa cơ quan tại Việt Nam chịu trách nhiệm điều phối tất cả các hoạt động PSYOP của Hoa Kỳ, cung cấp một mô hình cho các nỗ lực thông tin dân sự-quân sự tích hợp.
Phần 2
NGHIÊN CỨU TÌNH HUỐNG ĐIỂN HÌNH: CHIẾN TRANH TÂM LÝ VÀ CHÍNH TRỊ TẠI VIỆT NAM
Cuộc chiến tranh Việt Nam là một phòng thí nghiệm lịch sử chi tiết để kiểm tra việc áp dụng, thành công và thất bại của chiến tranh tâm lý của Hoa Kỳ và đồng minh. Các công cụ chiến thuật tương tác với thực tế chiến lược và cách sự thiếu vắng tính chính danh chính trị có thể làm tê liệt ngay cả những chiến dịch gây ảnh hưởng tinh vi nhất.
2.1. Cuộc chiến ý thức hệ: “Chủ nghĩa Nhân vị” như một khuôn khổ chống cộng
Học thuyết: Chế độ Ngô Đình Diệm, với sự cố vấn của Ngô Đình Nhu, đã áp dụng “Chủ nghĩa Nhân vị” làm ý thức hệ chính thức của Việt Nam Cộng hòa (VNCH). Nó được dự định là một “con đường thứ ba” bác bỏ cả chủ nghĩa vật chất tư bản và chủ nghĩa tập thể cộng sản, nhấn mạnh phẩm giá con người, các giá trị tinh thần và trách nhiệm của cá nhân đối với xã hội.
Áp dụng: Chủ nghĩa Nhân vị được truyền bá thông qua các trung tâm đào tạo, trường đại học và tuyên truyền, hình thành nên xương sống ý thức hệ của Đảng Cần lao. Nó được định hình như một vũ khí để đánh bại chủ nghĩa cộng sản trên bình diện ý thức hệ bằng cách đưa ra một tầm nhìn xã hội ưu việt hơn.
Thất bại: Học thuyết này cuối cùng bị coi là mơ hồ, mang tính tinh hoa và xa rời thực tế của người dân Việt Nam. Các quan chức Hoa Kỳ ghi nhận rằng nó không thu hút được sự ủng hộ tận tâm nào trong giới trí thức hay công chức và ít được hiểu rõ. Việc nó gắn liền với chủ nghĩa độc đoán của gia đình Diệm và sự thiên vị đối với thiểu số Công giáo đã làm xa lánh đa số Phật giáo và làm suy yếu các tuyên bố phổ quát của nó.
2.2. Canh bạc “Mở rộng vòng tay”: Phân tích sâu về Chương trình Chiêu hồi
Chương trình Chiêu hồi là một trong những chiến dịch tâm lý quy mô lớn và phức tạp nhất từng được thực hiện, cung cấp những bài học quan trọng về sự tương tác giữa các yếu tố thúc đẩy chiến thuật và các yếu tố cản trở chiến lược.
Mục tiêu & phương pháp: Chương trình Chiêu hồi, được khởi xướng vào năm 1963, là một chiến dịch PSYOP khổng lồ được thiết kế để khuyến khích sự đào ngũ từ hàng ngũ Việt Cộng (VC) và Quân đội Nhân dân Việt Nam (QĐNDVN). Chương trình đã sử dụng hàng tỷ tờ truyền đơn, các buổi phát thanh qua loa phóng thanh từ máy bay và các đơn vị mặt đất, và các chương trình radio để phổ biến thông điệp của mình. “Giấy thông hành an toàn” là loại truyền đơn phổ biến nhất và được cho là hiệu quả nhất.
Thông điệp và chủ đề: Chương trình nhắm vào năm điểm yếu tâm lý chính: sợ hãi (sợ chết, bị bỏ rơi), gian khổ (thiếu lương thực, thuốc men), chủ nghĩa bại trận (mất niềm tin vào chiến thắng), lo lắng cho gia đình, và sự vỡ mộng với lý tưởng cộng sản và kỷ luật khắc nghiệt của nó.
Tiếp nhận và tái hòa nhập: Những người đào ngũ, được gọi là “hồi chánh viên”, được đưa đến các trung tâm tiếp nhận để tái giáo dục chính trị và đào tạo nghề. Một số ít được chọn để gia nhập vào các đơn vị của Hoa Kỳ với tư cách là “Trinh sát Kit Carson”, cung cấp thông tin tình báo và dịch vụ dẫn đường vô giá.
Hiệu quả và tranh cãi: Các nguồn tin của Hoa Kỳ và VNCH tuyên bố có hơn 194.000-200.000 người đào ngũ từ năm 1963 đến 1973. Chương trình được coi là rất hiệu quả về mặt chi phí, với chi phí cho mỗi hồi chánh viên chỉ bằng một phần nhỏ so với chi phí ước tính để tiêu diệt một chiến binh địch. Tuy nhiên, tính xác thực của những con số này vẫn còn gây tranh cãi, với một số nhà phân tích cho rằng chưa đến 22% là chiến binh thực sự, còn lại là những người không tham chiến hoặc những cá nhân tìm kiếm sự nghỉ ngơi tạm thời.
Việc đặt các con số này cạnh các sự kiện chính của cuộc chiến cho thấy một mô hình rõ ràng: số lượng người hồi chánh đạt đỉnh vào năm 1969, sau những trận chiến khốc liệt nhất của cuộc Tổng tiến công Mậu Thân và trong bối cảnh áp lực quân sự của Mỹ ở mức cao nhất. Điều này cho thấy rằng áp lực quân sự và sự gian khổ của chiến tranh, chứ không phải sức hấp dẫn của lý tưởng chính trị của VNCH, là động lực chính thúc đẩy sự đào ngũ. Chương trình Chiêu hồi đã thể hiện một sự mất kết nối kinh điển giữa thành công chiến thuật và thất bại chiến lược. Về mặt chiến thuật, chương trình đã thành công trong việc loại bỏ hàng chục ngàn chiến binh địch khỏi vòng chiến với chi phí thấp. Tuy nhiên, về mặt chiến lược, nó đã thất bại trong việc thay đổi quỹ đạo chính trị cơ bản của cuộc chiến vì nó không thể khắc phục được sự thiếu chính danh chính trị cốt lõi của chính quyền Sài Gòn. Một người lính có thể đào ngũ vì gian khổ hoặc sợ hãi (động cơ chiến thuật). Đây là một thành công chiến thuật cho Mỹ/VNCH. Tuy nhiên, khi gia nhập xã hội VNCH, nếu người lính cũ đó chứng kiến cùng một sự tham nhũng, bất bình đẳng và thiếu tự do chính trị đã thúc đẩy cuộc nổi dậy ngay từ đầu, sự đào ngũ của anh ta không chuyển thành lòng trung thành chính trị thực sự. Chương trình đã giải quyết một vấn đề chính trị (thiếu tính chính danh của chính phủ) như một vấn đề quân sự (giảm quân số địch). Nó có thể giành được những người đào ngũ, nhưng không thể giành được những người cải đạo cho lý tưởng với số lượng đủ để tạo ra một thực thể chính trị bền vững.
Tuyên truyền phản công: Phía Việt Cộng và QĐNDVN đã tích cực chống lại Chương trình Chiêu hồi, miêu tả nó như một trò lừa bịp và đe dọa những người đào ngũ và gia đình họ bằng các biện pháp trả thù, bao gồm cả án tử hình. Các tài liệu bị thu giữ cho thấy ban lãnh đạo cộng sản đã nhận ra tiềm năng gây tổn hại tinh thần của chương trình và đã thực hiện các biện pháp đáng kể để chống lại nó.
2.3. Mặt trận văn hóa: Âm nhạc, phim ảnh và nghệ thuật như những công cụ chiến tranh
Âm nhạc: Cục Tâm lý chiến của VNCH đã sử dụng âm nhạc một cách rộng rãi. Một thể loại “nhạc lính” đã ra đời, với các chủ đề về lòng yêu nước, tình yêu quê hương, sự cô đơn của người lính, và nỗi khao khát gia đình và hòa bình. Các nhạc sĩ như Anh Bằng đã tích cực tham gia vào các nỗ lực này. Dòng nhạc này nhằm mục đích củng cố tinh thần của binh lính VNCH và tạo ra một kết nối cảm xúc với dân chúng.
Phim ảnh: Các bộ phim tuyên truyền chống cộng đã được sản xuất, chẳng hạn như “Chúng tôi muốn sống” (1956), mô tả sự tàn bạo của chiến dịch cải cách ruộng đất ở miền Bắc Việt Nam. Những bộ phim này được chiếu miễn phí ở miền Nam Việt Nam để định hình dư luận.
Đài phát thanh: Đài Phát thanh Sài Gòn là tiếng nói chính thức của chính phủ VNCH, phát sóng tin tức, tuyên truyền và âm nhạc. Các chương trình phát sóng cuối cùng của đài vào tháng 4/1975 đã đánh dấu sự kết thúc mang tính biểu tượng của chế độ.
2.4. Khoảng cách tín nhiệm: Tham nhũng và bất ổn chính trị đã làm suy yếu tường thuật như thế nào
Tham nhũng lan tràn: Chính phủ VNCH bị ảnh hưởng bởi tham nhũng có hệ thống, từ gian lận bầu cử (tuyên bố 98% phiếu bầu của Diệm) đến việc biển thủ viện trợ của Hoa Kỳ và bán các chức vụ quân sự. Điều này đã tạo ra một tầng lớp tinh hoa đô thị giàu có, bị cô lập, gây ra sự phẫn nộ sâu sắc trong dân chúng nông thôn.
Bình định thất bại: Các chương trình như Chương trình Ấp chiến lược, nhằm mục đích cô lập nông dân khỏi Việt Cộng, thường thất bại do thực hiện kém, di dời cưỡng bức và tham nhũng, cuối cùng làm tăng sự ủng hộ cho cuộc nổi dậy. Các chương trình sau này như Hỗ trợ phát triển cách mạng và hoạt động dân sự CORDS (Civil Operations and Revolutionary Development Support) được coi là thành công hơn nhưng được thực hiện “quá ít, quá muộn”.
Sự xói mòn lòng tin: Sự tham nhũng lan rộng này đã tạo ra một “khoảng cách tín nhiệm” lớn. Tường thuật chính thức về một miền Nam Việt Nam tự do và dân chủ đang chiến đấu vì người dân của mình trở nên trống rỗng khi đối chiếu với thực tế hàng ngày về sự bất công và bất bình đẳng. Khoảng cách này là mục tiêu chính cho tuyên truyền của Việt Cộng, vốn định hình cuộc xung đột như một cuộc đấu tranh dân tộc chống lại một chế độ bù nhìn tham nhũng, do Mỹ hậu thuẫn.
Cuộc chiến này đã bộc lộ một sự bất đối xứng cơ bản trong tường thuật. Phía Mỹ/VNCH đã tiến hành một cuộc chiến ý thức hệ dựa trên một triết lý trừu tượng, du nhập từ nước ngoài (Chủ nghĩa Nhân vị) và những lời hứa về sự thịnh vượng trong tương lai. Phía Bắc Việt/Mặt trận Dân tộc giải phóng đã tiến hành một cuộc chiến tường thuật dựa trên các chủ đề mạnh mẽ, có sức ảnh hưởng sâu sắc: chủ nghĩa dân tộc, chống chủ nghĩa thực dân và thống nhất đất nước. Tường thuật sau này đã chứng tỏ hiệu quả hơn nhiều trong việc huy động sự ủng hộ của quần chúng và duy trì tinh thần chiến đấu qua những gian khổ to lớn. Hoa Kỳ đang bán một hệ thống chính trị; Bắc Việt đang bán ý tưởng về chính Việt Nam. Chủ nghĩa Nhân vị của VNCH phức tạp và ít được hiểu rõ. Thông điệp chống cộng của nó rõ ràng, nhưng tầm nhìn tích cực của nó thì không. Ngược lại, lời kêu gọi của Mặt trận Dân tộc giải phóng “đánh đổ ách thống trị của đế quốc Mỹ” và đạt được “độc lập, dân chủ, hoà bình, trung lập, tiến tới hoà bình thống nhất Tổ quốc” là đơn giản, mạnh mẽ và khai thác một thế kỷ lịch sử Việt Nam chống lại các thế lực ngoại bang. Sự bất đối xứng tường thuật này có nghĩa là Mỹ/VNCH liên tục ở thế phòng thủ, cố gắng xây dựng một bản sắc quốc gia-dân tộc từ đầu trong khi đối thủ của họ tận dụng một bản sắc hiện có và mạnh mẽ.
Phần 3
CHIẾN TRƯỜNG HIỆN ĐẠI: TỪ RỪNG RẬM ĐẾN MIỀN KỸ THUẬT SỐ
Phần này chuyển từ nghiên cứu tình huống lịch sử sang môi trường tác chiến đương đại. Nó sẽ phân tích cách các nguyên tắc của chiến tranh tâm lý đã được điều chỉnh cho phù hợp với các lĩnh vực mới của không gian mạng và truyền thông xã hội, và cách trọng tâm chiến lược đã chuyển từ chống nổi dậy sang cạnh tranh giữa các cường quốc.
3.1. Các đấu trường xung đột mới: Không gian mạng và hệ sinh thái thông tin toàn cầu
Không gian mạng như một miền chiến tranh: Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ hiện nay công nhận không gian mạng là một miền xung đột ngang hàng với đất liền, biển, không gian và vũ trụ. Các hoạt động không còn bị giới hạn trong các chiến trường vật lý mà được tiến hành trên các mạng lưới toàn cầu.
Truyền thông xã hội như một vũ khí: Sự trỗi dậy của các nền tảng truyền thông xã hội đã tạo ra một véc-tơ mới, mạnh mẽ cho các hoạt động gây ảnh hưởng. Các nền tảng này được các tác nhân nhà nước và phi nhà nước sử dụng để “kiểm soát tường thuật”, lan truyền thông tin sai lệch và huy động sự ủng hộ.
Nghiên cứu tình huống: USCYBERCOM chống lại các Trang trại Troll của Nga: Trong cuộc bầu cử giữa kỳ năm 2018 của Hoa Kỳ, USCYBERCOM đã tiến hành một hoạt động tấn công nhằm làm gián đoạn truy cập internet của Cơ quan Nghiên cứu Internet (IRA) của Nga, một “trang trại troll” khét tiếng, để ngăn chặn nó gieo rắc bất hòa và gây nghi ngờ về kết quả bầu cử. Đây là một ví dụ rõ ràng về việc sử dụng các năng lực mạng cho một mục tiêu tâm lý/thông tin trực tiếp.
Nghiên cứu tình huống: CENTCOM & Twitter: Một cuộc điều tra đã tiết lộ rằng Twitter đã bí mật “đưa vào danh sách trắng” các tài khoản do Bộ Tư lệnh Trung tâm CENTCOM (Central Command) của Hoa Kỳ điều hành, miễn trừ chúng khỏi các bộ lọc thư rác để khuếch đại các tường thuật quân sự thân Mỹ ở Trung Đông. Điều này cho thấy sự hợp tác trực tiếp giữa các tác nhân quân sự nhà nước và các nền tảng công nghệ tư nhân trong các chiến dịch gây ảnh hưởng hiện đại. Không giống như môi trường truyền thông do nhà nước kiểm soát trong thời kỳ chiến tranh Việt Nam (ví dụ: Đài Phát thanh Sài Gòn), hệ sinh thái thông tin hiện đại bị chi phối bởi các công ty công nghệ tư nhân. Sự hợp tác giữa CENTCOM và Twitter cho thấy rằng PSYOP hiện đại do nhà nước lãnh đạo ngày càng phụ thuộc vào sự hợp tác tự nguyện hoặc không tự nguyện của các thực thể tư nhân này. Điều này tạo ra một động lực mới phức tạp, nơi các chính sách của công ty về kiểm duyệt nội dung, thuật toán và quyền truy cập dữ liệu có thể có tác động trực tiếp đến các hoạt động an ninh quốc gia.
3.2. Các chiến thuật và tác nhân hiện đại: Thông tin sai lệch, ảnh hưởng xấu và các mối đe dọa hỗn hợp
Thông tin sai lệch và tuyên truyền: Việc cố ý lan truyền thông tin sai sự thật hoặc gây hiểu lầm có thể kiểm chứng được để đánh lừa công chúng. Đây là một chiến thuật cốt lõi của các đối thủ như Nga và Trung Quốc.
Tuyên truyền “đen”, “xám” và “trắng”: Việc hiểu rõ nguồn gốc là chìa khóa. Tuyên truyền Trắng có nguồn gốc được xác định rõ ràng. Tuyên truyền Xám không có nguồn gốc xác định. Tuyên truyền Đen được gán sai cho một đối thủ để làm mất uy tín của họ. Các tác nhân nhà nước hiện đại, bao gồm cả Vương quốc Anh, đã tham gia vào tuyên truyền đen.
Các mối đe dọa hỗn hợp: Sự pha trộn giữa chiến tranh quy ước, các chiến thuật bất quy tắc và chiến tranh mạng để đạt được các mục tiêu chính trị. Điều này bao gồm việc sử dụng các lực lượng ủy nhiệm, ép buộc kinh tế và chiến tranh thông tin một cách đồng bộ.
3.3. Cạnh tranh cường quốc: Thay đổi chủ đề từ chống khủng bố
Sự thay đổi học thuyết: Chiến lược Quốc phòng Hoa Kỳ năm 2018 đã chính thức chuyển trọng tâm từ chống khủng bố sang “cạnh tranh chiến lược giữa các quốc gia” với Trung Quốc và Nga.
Chủ đề chống khủng bố: PSYOP chống lại các nhóm như ISIS và al-Qaeda tập trung vào việc phơi bày sự tàn bạo của chúng, làm suy yếu các tuyên bố về tính chính danh tôn giáo và ngăn chặn việc tuyển mộ. Thông điệp thường là về thiện và ác, văn minh và man rợ.
Chủ đề cạnh tranh cường quốc: Các hoạt động gây ảnh hưởng trong bối cảnh cạnh tranh cường quốc GPC (Great Power Competition) tinh tế hơn. Chúng bao gồm việc thúc đẩy các giá trị dân chủ chống lại chủ nghĩa độc tài, bảo vệ một “trật tự quốc tế dựa trên luật lệ”, xây dựng và duy trì các liên minh, và chống lại các tường thuật của đối thủ về sự suy tàn của Hoa Kỳ hoặc ý đồ xấu xa. Cuộc cạnh tranh này là về ý thức hệ, kinh tế và ngoại giao, không chỉ là quân sự.
Trong chiến tranh truyền thống, các hoạt động động năng tạo ra các hiệu ứng vật lý có tác động tâm lý thứ cấp. Trong chiến tranh hỗn hợp hiện đại, các hoạt động thông tin thường là nỗ lực chính, được thiết kế để tạo ra các hiệu ứng tâm lý và chính trị có thể đạt được các mục tiêu chiến lược mà không cần đến xung đột động năng quy mô lớn. Sự can thiệp của Nga vào các cuộc bầu cử năm 2016/2018 không phải là khúc dạo đầu cho một cuộc xâm lược vật lý; hoạt động thông tin chính là cuộc tấn công chính. Mục tiêu của nó là làm suy yếu sự gắn kết xã hội của Hoa Kỳ và làm xói mòn niềm tin vào các thể chế dân chủ – một mục tiêu chiến lược. Phản ứng của Hoa Kỳ thông qua USCYBERCOM cũng là phi động năng. Điều này cho thấy một sự đảo ngược: thông tin không còn chỉ “hỗ trợ” cuộc chiến; nó chính là cuộc chiến. Điều này phù hợp với sự thay đổi học thuyết từ chống khủng bố (nơi PSYOP hỗ trợ các hoạt động động năng chống lại quân nổi dậy) sang cạnh tranh cường quốc, được đặc trưng bởi một “vùng xám” xung đột dưới ngưỡng của chiến tranh truyền thống.
Phần 4
BIỆN PHÁP ĐỐI PHÓ
4.1. Phòng thủ toàn xã hội: Bài học từ các mô hình của Phần Lan và Thụy Điển
Mô hình An ninh toàn diện của Phần Lan: Mô hình này dựa trên nguyên tắc rằng các chức năng sống còn của xã hội được bảo vệ chung bởi các cơ quan chức năng, doanh nghiệp, xã hội dân sự và cá nhân công dân. Nó nhấn mạnh trình độ học vấn cao, lòng tin xã hội và tham nhũng thấp là nền tảng cho khả năng phục hồi. Cách tiếp cận này mang tính chủ động và được tích hợp sâu rộng, liên quan đến gần như tất cả các bộ của chính phủ.
Cơ quan Phòng thủ tâm lý MPF (Myndigheten för psykologiskt försvar) của Thụy Điển: Được thành lập vào năm 2022, nhiệm vụ của MPF là điều phối và phát triển phòng thủ tâm lý của Thụy Điển, bảo vệ xã hội mở và sự hình thành ý kiến tự do của nó. MPF xác định ba trụ cột cho một hệ thống phòng thủ tâm lý mạnh mẽ: 1) truyền thông độc lập, tự do và có khả năng giám sát; 2) một dân số được thông tin tốt và có trình độ học vấn cao; và 3) một xã hội gắn kết, trong đó mọi người tin tưởng lẫn nhau và tin tưởng vào các cơ quan chức năng. Mô hình này xác định rõ ràng rằng các công dân cá nhân là một phần của hệ thống phòng thủ quốc gia.
4.2. Xây dựng miễn dịch nhận thức: Kiến thức truyền thông, giáo dục và tư duy phản biện
Mô hình kiến thức truyền thông của Phần Lan: Phần Lan tích hợp kiến thức truyền thông và tư duy phản biện vào chương trình giáo dục quốc gia từ cấp tiểu học trở lên. Mục tiêu là tạo ra “những công dân và cử tri tích cực, có trách nhiệm”, những người có thể đánh giá một cách phê phán tất cả thông tin họ nhận được. Điều này bao gồm việc dạy học sinh cách nhận biết tin giả, phân tích sự thiên vị của truyền thông và hiểu cách các thuật toán định hình việc tiêu thụ thông tin của họ.
Phê bình nguồn tin như một kỹ năng quốc gia: Cách tiếp cận của Thụy Điển tương tự nhấn mạnh việc phê bình nguồn tin là một thành phần cốt lõi của phòng thủ tâm lý, khuyến khích công dân đặt câu hỏi “Ai đang nói gì, và tại sao?” trước khi chấp nhận thông tin là sự thật.
Học tập suốt đời: Cả hai mô hình đều vượt ra ngoài phạm vi trường học, sử dụng các thư viện công cộng, các tổ chức phi chính phủ và các chiến dịch quốc gia như Tuần lễ Kiến thức truyền thông để giáo dục toàn dân, nhận thức rằng môi trường thông tin không ngừng phát triển.
Nghịch lý của phòng thủ dân chủ là ở chỗ, biện pháp phòng thủ hiệu quả nhất chống lại chiến tranh thông tin trong một nền dân chủ không phải là sự kiểm soát nhiều hơn của chính phủ hay kiểm duyệt, mà là việc vun trồng một công dân có học thức, hoài nghi và kiên cường hơn. Các mô hình của Phần Lan và Thụy Điển không phải là về việc xây dựng một “Bộ Sự thật” mà là về việc phân cấp trách nhiệm phòng thủ nhận thức cho mỗi cá nhân. Việc GEC/R-FIMI của Hoa Kỳ bị giải thể một phần là do lo ngại nó sẽ trở thành một “trọng tài sự thật” của chính phủ sẽ kiểm duyệt ngôn luận trong nước. Mô hình Bắc Âu đã vượt qua cái bẫy này. Thay vì chính phủ bảo người dân phải nghĩ gì, nó dạy họ cách tư duy phản biện. Mục tiêu không phải là chặn thông tin sai lệch mà là làm cho dân chúng miễn nhiễm với nó. Cách tiếp cận “toàn xã hội” này bền vững hơn về mặt chính trị trong một nền dân chủ và cuối cùng mạnh mẽ hơn một bộ máy tuyên truyền phản công do nhà nước kiểm soát từ trên xuống.
4.3. Các phản ứng của chính phủ và kỹ thuật: Chiến lược phối hợp và truyền thông chủ động
Khuôn khổ của Hoa Kỳ để chống lại sự thao túng thông tin của nhà nước nước ngoài: Khuôn khổ này của Bộ Ngoại giao vạch ra năm lĩnh vực hành động chính: 1) phát triển các chiến lược và chính sách quốc gia, 2) thiết lập các cấu trúc quản trị chuyên trách, 3) xây dựng năng lực con người và kỹ thuật, 4) trao quyền cho xã hội dân sự và truyền thông độc lập, và 5) thúc đẩy sự tham gia đa phương.
Truyền thông chiến lược chủ động: Một bài học quan trọng là sự cần thiết của việc truyền thông chủ động, kịp thời và chính xác từ các nguồn chính thức để đi trước và chống lại các tường thuật sai lệch. Đây là một chức năng cốt lõi của NATO StratCom và là một mục tiêu của GEC Hoa Kỳ hiện đã bị giải thể.
Các biện pháp đối phó kỹ thuật: Điều này bao gồm việc đầu tư vào các công cụ an ninh kỹ thuật số để phát hiện và phân tích các chiến dịch thông tin sai lệch, như đã thấy trong công việc của GEC và NATO StratCom COE. Nó cũng bao gồm các năng lực tấn công, như của USCYBERCOM, để áp đặt chi phí lên các đối thủ tiến hành các hoạt động gây ảnh hưởng.
Các chiến lược quốc gia thành công nhất coi việc chống thông tin sai lệch là một vấn đề sức khỏe cộng đồng và giáo dục, không chỉ là một vấn đề an ninh phản ứng. Chúng tập trung vào việc tiêm chủng lâu dài thay vì chữa cháy ngắn hạn. Phần Lan đã bắt đầu chiến lược kiến thức truyền thông rộng rãi của mình sau khi bị Nga nhắm mục tiêu bằng thông tin sai lệch vào năm 2014. Thụy Điển đã tái lập Cơ quan Phòng thủ tâm lý để đối phó với một môi trường đe dọa đang thay đổi. Cả hai đều nhận ra rằng việc chờ đợi một cuộc tấn công rồi mới cố gắng bác bỏ nó là một chiến lược thất bại. Thông tin lan truyền quá xa, quá nhanh. Cách tiếp cận của họ là xây dựng các “pre-bunks” bằng cách giáo dục dân chúng về các chiến thuật thao túng trước khi họ tiếp xúc với chúng. Điều này chuyển trọng tâm từ việc chống lại các câu chuyện sai lệch riêng lẻ sang việc nhận biết và chống lại các kỹ thuật thao túng cơ bản, một chiến lược dài hạn có khả năng mở rộng và hiệu quả hơn nhiều.
4.4. Giải pháp của Việt Nam (Xem GIẢI PHÁP PHÒNG CHỐNG TOÀN DIỆN CỦA VIỆT NAM ĐỐI VỚI CHIẾN TRANH TÂM LÝ TRONG TÁC CHIẾN HIỆN ĐẠI)
Phần 5
CÁC KHUYẾN NGHỊ CHIẾN LƯỢC VÀ KẾT LUẬN
5.1. Tóm tắt các phát hiện chính
– Phân tích cho thấy sự phát triển từ PSYOP sang IO, nhấn mạnh sự tập trung lâu dài vào chiều kích nhận thức.
– Bài học chính từ nghiên cứu tình huống Việt Nam là các công cụ PSYOP chiến thuật không thể thành công nếu thiếu uy tín chính trị chiến lược.
– Sự thay đổi mô hình sang lĩnh vực kỹ thuật số đã được ghi nhận, nơi các hoạt động thông tin thường là hình thức xung đột chính, chứ không chỉ là một yếu tố hỗ trợ.
– Mô hình khả năng phục hồi “toàn xã hội” được xác định là biện pháp phòng thủ mạnh mẽ nhất cho các quốc gia dân chủ.
5.2. Các khuyến nghị khả thi cho chiến lược quốc gia
Khuyến nghị 1: Áp dụng khuôn khổ sức bền bỉ toàn xã hội. Các chính phủ nên ưu tiên đầu tư dài hạn vào các chương trình kiến thức truyền thông quốc gia, tích hợp tư duy phản biện và tư cách công dân kỹ thuật số vào chương trình giảng dạy giáo dục ở mọi cấp độ, theo mô hình của Phần Lan.
Khuyến nghị 2: Tái lập và cách ly một cơ quan điều phối chống ảnh hưởng. Một cơ quan cấp quốc gia, tương tự như GEC hoặc MPF của Thụy Điển, là cần thiết để điều phối các nỗ lực liên ngành. Tuy nhiên, nhiệm vụ của nó phải được giới hạn nghiêm ngặt trong việc chống lại ảnh hưởng xấu từ nước ngoài và phải được tách biệt khỏi chính trị trong nước với sự giám sát mạnh mẽ, minh bạch để duy trì lòng tin của công chúng.
Khuyến nghị 3: Nuôi dưỡng một hệ sinh thái thông tin lành mạnh. Hỗ trợ báo chí chuyên nghiệp, độc lập và truyền thông địa phương như một bức tường thành chống lại thông tin sai lệch. Thúc đẩy sự minh bạch trong quyền sở hữu phương tiện truyền thông và các thuật toán của nền tảng để phơi bày các hành vi thao túng.
Khuyến nghị 4: Duy trì một năng lực răn đe đáng tin cậy. Mặc dù sức bền bỉ là biện pháp phòng thủ chính, một năng lực đáng tin cậy để áp đặt chi phí lên các đối thủ thông qua các hoạt động mạng và thông tin tấn công, như đã được USCYBERCOM chứng minh, vẫn là điều cần thiết để răn đe.
5.3. Kết luận: Bản chất không đổi của cuộc chiến nhận thức
Các công cụ và chiến thuật của chiến tranh tâm lý đã phát triển một cách ngoạn mục từ những tờ truyền đơn của Việt Nam đến các thuật toán ngày nay. Tuy nhiên, mục tiêu cơ bản – tâm trí con người – và các điểm yếu cốt lõi – sợ hãi, hy vọng, bản sắc và lòng tin – vẫn không thay đổi. Chiến thắng trên chiến trường nhận thức sẽ không thuộc về những người có công nghệ tinh vi nhất, mà thuộc về những người xây dựng được các xã hội kiên cường, có hiểu biết và gắn kết nhất./.
Phụ lục: VIẾT TẮT
Viết tắt | Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
CENTCOM | (U.S.) Central Command | Bộ Tư lệnh Trung tâm (Hoa Kỳ ) |
CMO | Civil-Military Operations | Hoạt động dân sự–quân sự |
CO | Cyber Operations | Hoạt động không gian mạng |
CORDS | Civil Operations and Revolutionary Development Support | Hỗ trợ phát triển cách mạng và hoạt động dân sự |
DoD | United States Department of Defense | Bộ Quốc phòng Mỹ |
EW | Electromagnetic Warfare | Tác chiến điện tử |
GEC | Global Engagement Center | Trung tâm Tương tác Toàn cầu |
GPC | Great Power Competition | Cạnh tranh cường quốc |
IO | Information Operations | Các chiến dịch (hoạt động) thông tin |
IRA | Internet Research Agency | Cơ quan Nghiên cứu Internet |
IRCs | Information-Related Capabilities | Các năng lực liên quan đến thông tin |
IS | Islamic State | Nhà nước Hồi giáo (hay ISIL, ISIS) |
ISIL | Islamic State of Iraq and al-Sham | Nhà nước Hồi giáo Iraq và Levant (hay IS, ISIS) |
JUSPAO | Joint United States Public Affairs Office | Văn phòng quan hệ công chúng liên hợp Hoa Kỳ |
KLE | Key Leader Engagement | Tiếp xúc lãnh đạo chủ chốt |
MILDEC | Military Deception | Hoạt động đánh lừa quân sự |
MISO | Military Information Support Operations | Hoạt động hỗ trợ thông tin quân sự |
MPF | Myndigheten för psykologiskt försvar | Cơ quan Phòng thủ tâm lý (Thụy Điển) |
PA | Public Affairs | Quan hệ công chúng |
PSYOP | Psychological Operations | Chiến tranh tâm lý |
R/FIMI | Counter Foreign Information Manipulation and Interference Office | Văn phòng chống thao túng và can thiệp thông tin nước ngoài |
StratCom COE | NATO Strategic Communications Centre of Excellence | Truyền thông chiến lược xuất sắc NATO |
USASOC | United States Army Special Operations Command | Bộ Tư lệnh tác chiến đặc biệt của Lục quân Hoa Kỳ |
USCYBERCOM | United States Cyber Command | Bộ Tư lệnh Không gian mạng Hoa Kỳ |