Tàu ngầm, từ khi ra đời, đã giữ vững vai trò là kẻ săn mồi phục kích tinh túy trong tác chiến hải quân. Bản chất tàng hình vốn có của nó, kết hợp với khả năng tấn công hủy diệt, đã tạo ra một nền tảng vũ khí có khả năng định hình các cuộc xung đột trên biển. Bài viết này phân tích một cách toàn diện chiến thuật phục kích của tàu ngầm, đi sâu vào các nguyên tắc học thuyết, sự tiến hóa lịch sử, cuộc chạy đua công nghệ và các xu hướng trong tương lai. Bắt đầu bằng việc phân tích các nguyên tắc cơ bản của một cuộc phục kích – vốn được chuyển thể từ tác chiến trên bộ sang môi trường dưới nước – khám phá cách thức yếu tố bất ngờ, ngụy trang và lựa chọn địa điểm tác chiến được áp dụng trong không gian ba chiều, lấy âm học làm trung tâm của đại dương. Thông qua các nghiên cứu điển hình lịch sử, từ chiến thuật “bầy sói” (wolfpack) trong Thế chiến II đến các cuộc rượt đuổi “mèo vờn chuột” căng thẳng trong Chiến tranh Lạnh, bài viết sẽ vạch ra sự phát triển của chiến thuật để đối phó với các biện pháp chống ngầm ngày càng tinh vi. Phân tích sâu hơn về cuộc chạy đua vũ trang công nghệ cho thấy sự tương tác biện chứng giữa khả năng tàng hình của tàu ngầm (thông qua động cơ hạt nhân và hệ thống đẩy không khí độc lập – AIP) và khả năng phát hiện của đối phương (thông qua sonar, máy bay tuần biển và trí tuệ nhân tạo). Bài viết kết luận bằng cách đánh giá bối cảnh tác chiến dưới nước trong tương lai, nơi các hệ thống không người lái tự hành (UUV), các phương pháp phát hiện phi âm học và căng thẳng địa chính trị tại các điểm nóng như Biển Đông đang định hình lại các quy tắc giao chiến. Luận điểm trung tâm của bài viết là: mặc dù công nghệ liên tục thay đổi kịch bản chiến thuật, các nguyên tắc cơ bản của một cuộc phục kích bằng tàu ngầm – sự kiên nhẫn, thông tin tình báo và nghệ thuật đánh lừa – vẫn giữ nguyên giá trị tối thượng.
Phần I
GIẢI PHẪU MỘT CUỘC PHỤC KÍCH DƯỚI ĐÁY BIỂN
A. HỌC THUYẾT NỀN TẢNG: CHUYỂN THỂ TÁC CHIẾN TRÊN BỘ XUỐNG LÒNG ĐẠI DƯƠNG
Về bản chất, một cuộc phục kích là một cuộc tấn công bất ngờ từ một vị trí ẩn nấp, một chiến thuật tận dụng lợi thế của việc che giấu và yếu tố bất ngờ để tấn công kẻ địch không chút nghi ngờ. Tàu ngầm, với khả năng hoạt động vô hình dưới lòng đại dương, chính là nền tảng phục kích tối thượng của hải quân, hiện thân cho nguyên tắc tàng hình để tung ra một đòn tấn công quyết định. Các nguyên lý cốt lõi của một cuộc phục kích thành công, dù trên bộ hay dưới biển, đều bao gồm: lập kế hoạch tỉ mỉ, xác định một “khu vực tử địa” (killing zone), đạt được yếu tố bất ngờ, sử dụng hỏa lực áp đảo, và có một kế hoạch rút lui được chuẩn bị trước. Các nguyên tắc này, mặc dù thường được mô tả trong bối cảnh tác chiến trên bộ, lại có thể áp dụng trực tiếp vào hoạt động của tàu ngầm. Ví dụ, việc “duy trì kỷ luật về tiếng động” đối với một đơn vị bộ binh mai phục trong bụi rậm tương đương với việc một tàu ngầm phải đạt được sự im lặng tuyệt đối về âm học.
Các hình thái phục kích hình học – tuyến tính (Linear), hình chữ L (L-shaped), và hình chữ V (V-shaped) – cũng có thể được chuyển thể vào môi trường tác chiến dưới nước. Một cuộc phục kích hình chữ L có thể được thực hiện bởi một tàu ngầm bố trí dọc theo một tuyến hàng hải, kết hợp với một yếu tố khác (như một bãi mìn hoặc một tàu ngầm thứ hai) ở cuối tuyến để tạo ra một vùng hỏa lực bao trùm. Một cuộc phục kích hình chữ V có thể được thực hiện bởi hai tàu ngầm hội tụ tại một điểm mà mục tiêu dự kiến sẽ đi qua, tạo ra các dải hỏa lực đan xen và khóa chặt mục tiêu trong khu vực tử địa.
Sự chuyển thể quan trọng nhất của học thuyết phục kích từ đất liền ra biển là sự thay đổi từ lĩnh vực thị giác sang lĩnh vực âm học. Việc ẩn nấp đối với một tàu ngầm không phải là nấp sau một ngọn đồi, mà là đạt được sự im lặng về âm học và khai thác môi trường âm thanh phức tạp của đại dương (các lớp nhiệt, sự phản xạ từ đáy biển…). “Khu vực tử địa” không phải là một thung lũng vật lý mà là một “cái bẫy” âm học, nơi mục tiêu có thể bị tàu ngầm phát hiện nhưng tàu ngầm vẫn không bị phát hiện. Quá trình tư duy này bắt nguồn từ định nghĩa cốt lõi của phục kích là tấn công từ một vị trí ẩn nấp. Trên bộ, ẩn nấp chủ yếu là về mặt thị giác. Dưới lòng đại dương sâu thẳm, việc phát hiện bằng mắt gần như là không thể đối với một tàu ngầm đang lặn. Giác quan chính được sử dụng trong tác chiến dưới nước là âm thanh (sonar). Do đó, sự ẩn nấp của tàu ngầm về cơ bản là sự tàng hình về âm học. Điều này ngụ ý rằng toàn bộ học thuyết phục kích của tàu ngầm được xây dựng dựa trên việc làm chủ môi trường âm học. Một thuyền trưởng tàu ngầm phải vừa là một chiến binh, vừa là một nhà hải dương học, hiểu rõ cách âm thanh truyền đi để tạo ra các vùng lợi thế và bất lợi. Điều này dẫn đến một nghịch lý chiến thuật: công cụ phát hiện mạnh nhất, sonar chủ động, cũng là mối đe dọa lớn nhất đối với sự ẩn nấp. Sử dụng nó giống như một người lính phục kích hét lên để xác định vị trí mục tiêu của mình, qua đó tiết lộ vị trí của chính mình. Điều này buộc các chiến thuật phục kích hiện đại phải phụ thuộc nhiều vào sonar thụ động, thông tin tình báo vượt trội và sự kiên nhẫn, định hình tàu ngầm như một kẻ săn mồi “lắng nghe”.
B. MÔI TRƯỜNG TÁC CHIẾN
Việc lựa chọn một khu vực tác chiến là yếu tố tối quan trọng. Một cuộc phục kích bằng tàu ngầm không phải là một cuộc chạm trán ngẫu nhiên mà là một hành động có chủ đích được dàn dựng tại một địa điểm được lựa chọn cẩn thận. Khu vực lý tưởng cho phép tàu ngầm cơ động tốt, cung cấp sự che chắn tự nhiên khỏi các lực lượng chống ngầm (ASW), cho phép phát hiện mục tiêu nhanh chóng và tạo điều kiện sử dụng vũ khí hiệu quả. Điều kiện thủy văn và địa lý đóng vai trò quyết định. Các khu vực ven bờ, vùng nước nông và quần đảo, mặc dù đầy thách thức về hàng hải, lại có thể mang lại cơ hội ẩn nấp tuyệt vời do môi trường âm học phức tạp và mức độ tiếng ồn xung quanh cao, giúp che giấu dấu hiệu âm thanh của tàu ngầm.
Các khu vực yết hầu có giá trị chiến lược to lớn như Eo biển Malacca, Eo biển Hormuz, hay khoảng trống GIUK (Greenland-Iceland-UK) – nơi tập trung lưu lượng giao thông hải quân và thương mại – là những địa điểm phục kích lý tưởng. Việc kiểm soát hoặc từ chối tiếp cận các điểm yết hầu này có thể gây ra những tác động chiến lược và kinh tế không tương xứng. Sự tập trung của giao thông giúp đơn giản hóa việc trinh sát và cho phép một lực lượng yếu hơn về số lượng (một tàu ngầm duy nhất) hoạt động như một yếu tố nhân lên sức mạnh.
Sự phổ biến của các tàu ngầm thông thường trang bị hệ thống đẩy không khí độc lập (AIP) yên tĩnh đã dân chủ hóa khả năng đe dọa các điểm yết hầu chiến lược. Điều này tạo ra một thách thức đáng kể về chống tiếp cận/chống xâm nhập khu vực (A2/AD) đối với các cường quốc hải quân lớn, vì một khí tài tương đối rẻ tiền giờ đây có thể đặt một lượng lớn thương mại toàn cầu và khả năng cơ động quân sự vào tình thế rủi ro trong các vùng duyên hải. Các điểm yết hầu có vị trí địa lý cố định và quan trọng đối với vận tải toàn cầu. Trong lịch sử, việc kiểm soát chúng đòi hỏi một hạm đội tàu nổi hùng hậu. Công nghệ AIP cho phép tàu ngầm diesel-điện có khả năng tàng hình và sức bền để ẩn mình không bị phát hiện tại các điểm yết hầu này trong nhiều tuần. Do đó, một quốc gia không còn cần một hải quân viễn dương để thể hiện sức mạnh tại các nút thắt quan trọng này. Một hạm đội nhỏ gồm các tàu ngầm thông thường hiện đại có thể tạo ra một mối đe dọa răn đe hoặc ngăn chặn đáng tin cậy, làm thay đổi cơ bản cán cân chiến lược ở các khu vực như Eo biển Malacca hoặc Biển Đông. Điều này nâng hành động phục kích chiến thuật lên thành một công cụ địa chính trị chiến lược.
C. CÁC GIAI ĐOẠN GIAO CHIẾN: TỪ RÌNH RẬP ĐẾN TẤN CÔNG
Dựa trên học thuyết lịch sử và hiện đại, tiến trình một cuộc phục kích có thể phân theo từng giai đoạn:
Giai đoạn 1: Tình báo, lập kế hoạch và triển khai
Cuộc phục kích bắt đầu từ rất lâu trước khi có bất kỳ tiếp xúc nào. Nó bao gồm việc thu thập thông tin tình báo chi tiết về lộ trình, thành phần và hệ thống phòng thủ của mục tiêu. Sau đó, tàu ngầm được triển khai một cách bí mật đến khu vực đã được chỉ định, vốn được xác định cẩn thận bằng tọa độ.
Giai đoạn 2: Tiếp cận bí mật
Giai đoạn này bao gồm sự phát triển của các chiến thuật tiếp cận. Các tàu ngầm thời kỳ đầu tiếp cận trên mặt nước để tiết kiệm pin, chỉ lặn xuống vào thời điểm cuối cùng. Các tàu ngầm hạt nhân và AIP hiện đại có thể tiếp cận và duy trì trạng thái lặn vô thời hạn, ưu tiên tối đa cho khả năng tàng hình. Giai đoạn này là một sự cân bằng tinh tế giữa tốc độ và sự im lặng, thường liên quan đến các chiến thuật “sprint and drift” (tăng tốc và trôi dạt).
Giai đoạn 3: Thực hiện tấn công
Đây là giai đoạn bạo lực và quyết định. Nó có thể là một cuộc tấn công “có chuẩn bị” với đủ thời gian để cơ động hoặc một cuộc tấn công “khẩn cấp” khi bất ngờ phát hiện mục tiêu. Mục tiêu là gây ra thiệt hại tối đa một cách nhanh chóng, thường sử dụng chiến thuật “bắn và chạy”. Cuộc tấn công có thể là một loạt bắn duy nhất hoặc một “cuộc tấn công ngư lôi theo loạt” phối hợp bởi nhiều tàu ngầm.
Giai đoạn 4: Lẩn tránh và rút lui
Ngay sau khi khai hỏa, vị trí của tàu ngầm có khả năng đã bị lộ. Một kế hoạch thoát hiểm bảo toàn là cực kỳ quan trọng. Tàu ngầm sẽ sử dụng toàn bộ lợi thế để lẩn tránh các cuộc phản công, có thể triển khai các biện pháp đối phó âm học và lặn sâu để thoát khỏi cuộc săn lùng của lực lượng ASW chắc chắn sẽ diễn ra sau đó.
Sự phát triển của hệ thống đẩy tàu ngầm đã đảo ngược hoàn toàn tính toán về thời gian và năng lượng của một cuộc phục kích. Đối với các tàu ngầm thời kỳ đầu, giai đoạn tiêu tốn nhiều năng lượng nhất là lẩn tránh. Đối với các tàu ngầm hạt nhân hiện đại, yếu tố giới hạn không phải là năng lượng mà là sức chịu đựng của con người và nhu cầu duy trì trạng thái không bị phát hiện trong giai đoạn tiếp cận và chờ đợi kéo dài. Các tàu ngầm diesel-điện đời đầu có thời lượng pin rất hạn chế. Chúng phải “tiết kiệm” năng lượng pin cho việc lẩn tránh sau tấn công, có nghĩa là việc tiếp cận phải diễn ra chậm và thận trọng. Hệ thống đẩy hạt nhân cung cấp sức bền và tốc độ dưới nước gần như không giới hạn. Một tàu ngầm hạt nhân không cần phải tiết kiệm năng lượng để lẩn tránh. Sự tự do khỏi các ràng buộc về năng lượng này đã thay đổi trọng tâm chiến thuật. Thách thức quan trọng không còn là “Liệu tôi có đủ pin để thoát thân không?” mà là “Liệu tôi có thể không bị phát hiện trong nhiều tuần hoặc nhiều tháng trong khi chờ đợi thời cơ hoàn hảo để tấn công không?”. Điều này nâng cao tầm quan trọng của các yếu tố tâm lý và hậu cần – sự mệt mỏi của thủy thủ đoàn, nguồn cung cấp thực phẩm và kỷ luật nhiệm vụ – trở thành những hạn chế chính đối với các hoạt động phục kích, thay vì chỉ là các giới hạn kỹ thuật thuần túy của nguồn năng lượng trên tàu.
D. NGHỆ THUẬT ĐÁNH LỪA (MILDEC)
Hoạt động đánh lừa quân sự MILDEC (Military Deception) trong tác chiến tàu ngầm nhằm mục đích gây hiểu lầm cho những người ra quyết định của đối phương, tạo ra một “màn sương chiến tranh” có lợi cho lực lượng phục kích.
Các chiến thuật bao gồm:
1. Nghi binh và biểu dương lực lượng
Sử dụng một vài tàu ngầm để tạo ra một mối đe dọa rõ ràng ở một khu vực nhằm thu hút các lực lượng ASW ra khỏi địa điểm phục kích thực sự. Một tàu ngầm có thể “phô trương cái giả để gây hoang mang cho kẻ thù”.
2. Mồi nhử và đánh lừa
Triển khai các mồi nhử âm học bắt chước tín hiệu của tàu ngầm để gây nhầm lẫn cho các trắc thủ sonar. Trong lịch sử, điều này bao gồm việc sử dụng sáng tạo các tàu Q – những con tàu vũ trang được ngụy trang thành tàu buôn vô hại để dụ các tàu U-boat nổi lên mặt nước.
3. Che giấu và ngụy trang
Ngoài khả năng tàng hình âm học đơn thuần, điều này còn bao gồm việc sử dụng môi trường để che giấu sự hiện diện của tàu ngầm, chẳng hạn như ẩn nấp trong vùng khuất âm của một ngọn núi ngầm lớn hoặc giữa một nhóm tàu dân sự ồn ào.
Ranh giới pháp lý và đạo đức giữa “mưu mẹo chiến tranh” được phép (như sử dụng cờ giả trước khi tấn công) và “hành vi bội tín” bị cấm sẽ được xem xét ngắn gọn trong bối cảnh tác chiến hải quân.
Trong kỷ nguyên hiện đại, hoạt động đánh lừa của tàu ngầm đang ngày càng chuyển từ lĩnh vực vật lý/âm học sang lĩnh vực thông tin/không gian mạng. Mục tiêu không chỉ là đánh lừa một trắc thủ sonar, mà còn là thao túng toàn bộ chu trình tình báo và ra quyết định của đối phương bằng cách cung cấp cho họ dữ liệu sai lệch. Các hoạt động đánh lừa truyền thống liên quan đến mồi nhử vật lý như tàu Q hoặc thiết bị gây nhiễu âm học. Tác chiến chống ngầm hiện đại là một hệ thống được kết nối mạng, dựa vào dữ liệu từ vệ tinh, cảm biến dưới nước (SOSUS), và máy bay. Một hoạt động đánh lừa thành công không còn chỉ cần tạo ra một tín hiệu sonar giả. Nó có thể bao gồm việc xâm nhập vào các mạng lưới liên lạc để chèn dữ liệu vị trí giả, giả mạo tín hiệu vệ tinh, hoặc sử dụng các phương tiện không người lái dưới nước (UUV) để tạo ra các tín hiệu điện tử hoặc âm học gây hiểu lầm ở xa vị trí của tàu ngầm thật. Điều này biến trò chơi “mèo vờn chuột” thành một trận chiến tranh thông tin. Vũ khí lợi hại nhất của tàu ngầm có thể không phải là ngư lôi, mà là khả năng làm cho đối phương nghi ngờ chính dữ liệu cảm biến của họ, làm tê liệt phản ứng của họ và đảm bảo sự thành công của cuộc phục kích.
Phần II
DI SẢN CỦA CUỘC CHIẾN THẦM LẶNG: CÁC NGHIÊN CỨU ĐIỂN HÌNH LỊCH SỬ
Trong lịch sử, các chiến thuật phục kích được phát triển, hoàn thiện và bị đối phó trong lò lửa của các cuộc xung đột lớn trong thế kỷ XX.
A. HỌC THUYẾT BẦY SÓI CỦA THẾ CHIẾN II
I. RUDELTAKTIK CỦA HẢI QUÂN ĐỨC QUỐC XÃ
1. Phương pháp luận
Một tàu U-boat đang tuần tra sẽ xác định vị trí một đoàn tàu hộ tống và thay vì tấn công một mình, nó sẽ bám theo và báo cáo vị trí, hướng đi và tốc độ của đoàn tàu về cho Bộ Tư lệnh Tàu ngầm (BdU). Các tàu U-boat khác trong “bầy” sau đó sẽ được chỉ dẫn hội tụ về mục tiêu để thực hiện một cuộc tấn công phối hợp, áp đảo trên mặt nước vào ban đêm.
2. Nghiên cứu điển hình: Đoàn tàu ON 92 (tháng 5/1942)
Cuộc phục kích cụ thể này sẽ được sử dụng làm một ví dụ chi tiết. Bầy sói Hecht đã xác định vị trí đoàn tàu, và trong nhiều đêm, các tàu U-boat như U-124 và U-94 đã thực hiện các cuộc tấn công phối hợp từ nhiều hướng, đánh chìm 7 tàu trong khi khai thác bóng tối và khả năng hạn chế của lực lượng hộ tống. Trường hợp này nêu bật hiệu quả hủy diệt của chiến thuật khi được thực hiện chống lại một nhóm hộ tống thiếu kinh nghiệm.
II. CÁC NHÓM TẤN CÔNG PHỐI HỢP CỦA MỸ
Hải quân Hoa Kỳ, ban đầu còn do dự, đã điều chỉnh khái niệm bầy sói cho chiến trường Thái Bình Dương.
1. Phát triển
Dưới sự chỉ đạo của các nhà lãnh đạo như Đô đốc Charles Lockwood, Hoa Kỳ đã phát triển các Nhóm tấn công phối hợp CAGs (Coordinated Attack Groups) gồm 3 đến 4 tàu ngầm. Không giống như mô hình chỉ huy từ xa của Đức, các bầy sói của Mỹ thường được chỉ huy bởi một chỉ huy cấp cao có mặt tại hiện trường.
2. Nghiên cứu điển hình: USS Darter và USS Dace tại Eo biển Palawan (tháng 10/1944)
Cuộc phục kích kinh điển này là một ví dụ điển hình về một chiến dịch bầy sói thành công của Hoa Kỳ. Tàu Darter và Dace đã phát hiện Lực lượng Trung tâm hùng hậu của Đô đốc Kurita. Trong một cuộc tấn công bất ngờ được thực hiện hoàn hảo, chúng đã đánh chìm 2 tàu tuần dương hạng nặng (Atago và Maya) và làm tê liệt một chiếc thứ ba (Takao), khiến bộ chỉ huy Nhật Bản rơi vào hỗn loạn ngay khi bắt đầu Trận chiến Vịnh Leyte. Điều này chứng minh nguyên tắc sử dụng một lực lượng nhỏ, ẩn nấp để gây thiệt hại không tương xứng cho một hạm đội địch lớn hơn nhiều.
Sự thành công hay thất bại của chiến thuật bầy sói không chỉ được quyết định bởi các tàu ngầm, mà còn bởi cuộc chiến giành ưu thế thông tin. Điểm mạnh lớn nhất của chiến thuật này (liên lạc phối hợp) cũng chính là điểm yếu lớn nhất của nó. Các bầy sói cần liên lạc vô tuyến để tập hợp. Ban đầu, điều này mang lại cho chúng một lợi thế lớn so với các đoàn tàu hộ tống hoạt động đơn lẻ. Tuy nhiên, phe Đồng minh đã phát triển Hệ thống định vị tần số cao (HF/DF hay “Huff-Duff”), có thể chặn và xác định vị trí các tín hiệu vô tuyến này. Điều này đã hoàn toàn lật ngược thế cờ. Hành động tập hợp để phục kích giờ đây lại tiết lộ vị trí của chính những kẻ phục kích cho các lực lượng ASW. Điều này chứng tỏ một nguyên tắc vượt thời gian của chiến tranh: bất kỳ hệ thống nào dựa vào việc phát tín hiệu (vô tuyến, sonar chủ động…) đều tạo ra một lỗ hổng có thể bị khai thác. Bên nào có thể kiểm soát tốt hơn phổ điện từ và âm học cuối cùng sẽ chiến thắng trong cuộc chiến thông tin và do đó, cả trong cuộc giao tranh chiến thuật. Trận chiến Đại Tây Dương đã được chiến thắng không chỉ bằng bom chìm, mà còn bằng tình báo và phân tích tín hiệu.
B. TRÒ CHƠI MÈO VỜN CHUỘT TRONG CHIẾN TRANH LẠNH
Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, sự chuyển dịch trong tác chiến tàu ngầm từ việc tấn công tàu buôn sang răn đe chiến lược và các hoạt động bí mật, đầy rủi ro.
1. Tác chiến chống ngầm chiến lược
Nhiệm vụ chính của các tàu ngầm tấn công (SSN) của Hoa Kỳ là săn lùng và bám theo các tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo (SSBN) của Liên Xô. Mục tiêu là ở vị trí sẵn sàng tiêu diệt các SSBN “trong năm phút đầu tiên của cuộc chiến”, vô hiệu hóa khả năng tấn công trả đũa của Liên Xô.
2. Mạng lưới giám sát
Đây không phải là một trò chơi của những cuộc chạm trán ngẫu nhiên. Đó là một nỗ lực có hệ thống được hỗ trợ bởi một mạng lưới tình báo rộng lớn. Hệ thống giám sát âm thanh (SOSUS), một mạng lưới các ống nghe đặt dưới đáy biển, cung cấp khả năng phát hiện và cảnh báo ban đầu. Dữ liệu này, kết hợp với tình báo vệ tinh và điện tử (ELINT), sẽ chỉ dẫn các SSN của Hoa Kỳ đến chặn và bắt đầu bám theo.
3. Các hoạt động bám theo
Đây là những nhiệm vụ cực kỳ căng thẳng và kéo dài. Một SSN của Hoa Kỳ sẽ cố gắng duy trì vị trí trong “vùng khuất âm” (baffles – điểm mù phía sau) của một tàu ngầm Liên Xô, duy trì tiếp xúc âm học mà không bị phát hiện. Điều này đòi hỏi kỹ năng và thần kinh thép, vì một sai lầm nhỏ có thể dẫn đến việc bị phát hiện hoặc thậm chí là va chạm. Cuộc bám theo kéo dài 44 ngày của tàu USS Batfish đối với một SSBN lớp Yankee vào năm 1978 là một ví dụ điển hình về sự kiên trì cần thiết.
4. Chiến thuật đối phó của Liên Xô
Liên Xô không phải là những nạn nhân thụ động. Họ đã phát triển các chiến lược “pháo đài” (bastion), giữ các SSBN của mình trong các vùng biển nhà được bảo vệ nghiêm ngặt như Biển Barents. Họ cũng sử dụng các động tác lẩn tránh, chẳng hạn như ẩn nấp gần các tàu buôn ồn ào hoặc thực hiện các cú ngoặt đột ngột (“Crazy Ivans”) để phát hiện bất kỳ tàu ngầm nào đang bám theo.
Cuộc đối đầu tàu ngầm trong Chiến tranh Lạnh không hẳn là một chuỗi các cuộc phục kích, mà là một trạng thái phục kích tiềm tàng vĩnh viễn. Mục tiêu không phải lúc nào cũng là đánh chìm đối thủ mà là đạt được và duy trì “quyền kiểm soát chiến thuật” – biết vị trí của kẻ thù trong khi bản thân vẫn ẩn mình. Trạng thái giám sát liên tục này tự nó đã là một vũ khí chiến lược. Một cuộc phục kích truyền thống có điểm bắt đầu và kết thúc rõ ràng (tấn công và rút lui). Các hoạt động bám theo trong Chiến tranh Lạnh có thể kéo dài hàng tuần hoặc hàng tháng. “Cuộc tấn công” được giữ ở trạng thái chờ, chỉ được kích hoạt khi chiến tranh tổng lực nổ ra. Mục tiêu chính là ưu thế thông tin và định vị. Bằng cách bám theo thành công một SSBN của Liên Xô, Hải quân Hoa Kỳ đã vô hiệu hóa một cách hiệu quả tài sản chiến lược đó mà không cần bắn một phát đạn nào. Điều này định nghĩa lại khái niệm “phục kích”. Chiến thắng không nằm ở đòn tấn công động năng, mà ở hành động giám sát bí mật thành công và bền bỉ. Đó là một thế cờ chiếu bí chiến lược được diễn ra dưới lòng đại dương sâu thẳm, nơi mà nhận thức rằng bạn có thể bị tiêu diệt bất cứ lúc nào chính là yếu tố răn đe chính, định hình việc ra quyết định địa chính trị ở cấp cao nhất.
Phần III
CUỘC CHẠY ĐUA VŨ TRANG VÔ HÌNH: CÔNG NGHỆ VÀ PHẢN CÔNG NGHỆ
A. CUỘC CÁCH MẠNG ĐỘNG LỰC VÀ TÁC ĐỘNG CHIẾN THUẬT
Những thay đổi trong công nghệ động lực đã làm thay đổi cơ bản khả năng thực hiện một cuộc phục kích của tàu ngầm.
1. Diesel-điện
Kẻ săn mồi phục kích nguyên thủy, bị giới hạn bởi nhu cầu phải nổi lên hoặc sử dụng ống hút khí để chạy động cơ diesel và sạc lại pin. Điểm yếu này đã chi phối các chiến thuật, buộc phải thực hiện các cuộc tấn công lặn ngắn, thận trọng.
2. Năng lượng hạt nhân
Yếu tố thay đổi cuộc chơi. Động cơ hạt nhân đã mang lại cho tàu ngầm sức bền dưới nước và tốc độ cao gần như không giới hạn, giải phóng chúng khỏi “sợi dây xích” của khí quyển. Điều này đã cho phép thực hiện các nhiệm vụ bám theo bền bỉ trong Chiến tranh Lạnh và cho phép tàu ngầm theo kịp các nhóm tác chiến tàu sân bay tốc độ cao.
3. Hệ thống đẩy không phụ thuộc không khí (AIP)
Cuộc cách mạng hiện đại cho các tàu ngầm phi hạt nhân. Các hệ thống AIP (động cơ Stirling, pin nhiên liệu) cho phép các tàu ngầm thông thường duy trì trạng thái lặn trong nhiều tuần thay vì vài ngày, giảm đáng kể nhu cầu sử dụng ống thở. Điều này mang lại cho chúng một mức độ tàng hình và khả năng phục kích mà trước đây chỉ có ở các tàu hạt nhân, đặc biệt là ở các vùng biển ven bờ nơi tiếng ồn từ máy bơm làm mát của lò phản ứng hạt nhân có thể là một bất lợi.
Việc tổng hợp dữ liệu kỹ thuật từ các nguồn khác nhau vào một bảng so sánh cho phép người đọc nắm bắt trực tiếp các ưu và nhược điểm của từng hệ thống. Quan trọng hơn, bằng cách liên kết rõ ràng các thông số kỹ thuật này với các tác động chiến thuật của chúng (cột “Lợi thế/Hạn chế”), bảng này trả lời trực tiếp câu hỏi cốt lõi về cách công nghệ định hình chiến thuật phục kích. Nó cho thấy sự đánh đổi giữa sức bền, tốc độ và khả năng tàng hình – những yếu tố quyết định cách một tàu ngầm có thể rình rập và tấn công mục tiêu của mình.
B. KHO VŨ KHÍ CỦA KẺ ĐI SĂN: TỪ SẮT THÔ ĐẾN VŨ KHÍ THÔNG MINH
Phần này sẽ theo dõi sự phát triển của vũ khí tàu ngầm.
1. Ngư lôi thời kỳ đầu
Các loại vũ khí không dẫn đường, chạy thẳng, đòi hỏi tàu ngầm phải đạt được một giải pháp bắn chính xác ở cự ly gần.
2. Ngư lôi dẫn đường bằng dây
Cho phép tàu ngầm điều khiển vũ khí sau khi phóng, thực hiện các điều chỉnh dựa trên dữ liệu sonar cập nhật từ chính tàu ngầm.
3. Ngư lôi “thông minh”
Ngư lôi hiện đại là những vũ khí tự hành với bộ xử lý và hệ thống tự dẫn âm học chủ động/thụ động riêng. Chúng có thể độc lập tìm kiếm, phân loại và tấn công mục tiêu, và thậm chí phân biệt được giữa một con tàu và một mồi nhử.
4. Hệ thống tên lửa
Tàu ngầm không còn bị giới hạn ở các mục tiêu dưới nước. Chúng mang theo tên lửa chống hạm (ví dụ: Harpoon, Tomahawk) và thậm chí cả ngư lôi được hỗ trợ bởi tên lửa siêu thanh (như hệ thống SMART của Ấn Độ) có thể được phóng từ khoảng cách hàng trăm km, biến tàu ngầm thành một nền tảng mối đe dọa đa miền.
Sự gia tăng khả năng tự hành và tầm bắn của các loại vũ khí phóng từ tàu ngầm đã thay đổi cơ bản định nghĩa về “khu vực tử địa” và rủi ro đối với tàu ngầm. Cuộc phục kích giờ đây có thể được bắt đầu từ ngoài đường chân trời, rất lâu trước khi chính tàu ngầm gặp nguy hiểm trực tiếp từ sự trả đũa ngay lập tức của lực lượng ASW. Các loại ngư lôi đời đầu có tầm bắn ngắn, có nghĩa là tàu ngầm phải xâm nhập sâu vào bên trong màn chắn phòng thủ của đối phương để tấn công. “Khu vực tử địa” khi đó rất nhỏ và rủi ro đối với tàu ngầm là cực kỳ cao. Tên lửa tầm xa đã mở rộng khu vực tử địa này theo cấp số nhân. Một tàu ngầm giờ đây có thể phục kích một nhóm tác chiến tàu sân bay từ khoảng cách 250 hl. Điều này có nghĩa là tàu ngầm có thể không bao giờ phải đối đầu trực tiếp với các tàu hộ tống của mục tiêu. Giai đoạn “lẩn tránh” không còn là việc né tránh bom chìm từ các tàu khu trục chỉ cách đó vài phút, mà là việc tái định vị để tránh một cuộc tìm kiếm ASW quy mô lớn hơn ở cấp độ chiến trường có thể mất hàng giờ hoặc hàng ngày để hình thành. Điều này làm giảm rủi ro tức thời cho nền tảng và cho phép một tàu ngầm duy nhất thực hiện khả năng chống xâm nhập trên một khu vực rộng lớn hơn nhiều, biến nó thành một kẻ săn mồi phục kích hiệu quả và có khả năng sống sót cao hơn.
C. PHẢN PHỤC KÍCH – SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TÁC CHIẾN CHỐNG NGẦM (ASW)
1. Hệ thống đoàn tàu hộ tống
Biện pháp đối phó chiến lược hiệu quả nhất đối với việc tấn công tàu buôn. Bằng cách tập hợp các tàu buôn thành nhóm và giao nhiệm vụ cho các tàu hộ tống, nó đã làm giảm số lượng mục tiêu và tập trung hỏa lực phòng thủ, buộc các tàu U-boat phải tấn công các đội hình được bảo vệ. Thống kê từ Thế chiến II chứng minh hiệu quả của nó: đại đa số các tàu bị đánh chìm đều đang đi một mình. Việc Nhật Bản không triển khai một hệ thống đoàn tàu hộ tống hiệu quả đã dẫn đến sự hủy diệt gần như hoàn toàn hạm đội tàu buôn của họ bởi các tàu ngầm của Hoa Kỳ.
2. Kẻ thù từ trên không: Máy bay tuần tra hàng hải (MPA)
MPA là kẻ thù đáng sợ nhất của tàu ngầm. Chúng có thể bao quát các khu vực rộng lớn một cách nhanh chóng và triển khai một bộ cảm biến mà một con tàu không thể có.
– Cảm biến: Được trang bị radar tìm kiếm bề mặt, Máy dò dị thường từ tính (MAD) để xác định vị trí các thân tàu kim loại dưới nước, và các phao sonar thả từ trên không (cả chủ động và thụ động) để tạo ra một trường cảm biến âm học phân tán.
– Vũ khí: Được trang bị bom chìm và ngư lôi tự dẫn hạng nhẹ.
3. Cuộc đấu sonar và trí tuệ nhân tạo (AI)
Cốt lõi của trò chơi mèo vờn chuột chiến thuật là sonar. Tiểu mục này sẽ thảo luận về sự phát triển từ sonar chủ động thời kỳ đầu (ASDIC) đến các mảng kéo thụ động hiện đại (TASS) và các hệ thống gắn trên thân tàu. Trọng tâm sẽ là cuộc cách mạng hiện tại: sử dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) và học máy để phân tích khối lượng lớn dữ liệu âm học trong thời gian thực. AI có thể lọc bỏ tiếng ồn, nhận dạng các tín hiệu tàu ngầm mờ nhạt, và phân loại các mối đe dọa nhanh hơn và chính xác hơn nhiều so với một người vận hành, giảm thiểu các cảnh báo sai và tăng tốc chu trình ra quyết định.
Phần IV
TƯƠNG LAI CỦA TÁC CHIẾN DƯỚI NƯỚC: MỘT ĐẠI DƯƠNG “TRONG SUỐT” HƠN?
A. SỰ TRỖI DẬY CỦA MÁY MÓC: HỆ THỐNG TỰ HÀNH VÀ BẦY ĐÀN
Trước sự xuất hiện của các Phương tiện không người lái dưới nước (UUV), chúng đang trở thành trung tâm của chiến lược hải quân, thực hiện các nhiệm vụ quá “nhàm chán, dơ bẩn, hoặc nguy hiểm”.
1. Vai trò chiến thuật
UUV có thể hoạt động như những trinh sát viên tiên phong, mở rộng phạm vi cảm biến của một tàu ngầm “mẹ”; triển khai các bãi mìn một cách bí mật; đóng vai trò mồi nhử để dụ các lực lượng ASW đi nơi khác; hoặc tự mình hoạt động như những loại đạn tuần kích.
2. Bầy đàn UUV
Khái niệm mang tính cách mạng nhất là việc triển khai các bầy đàn UUV phối hợp. Những bầy đàn gồm các phương tiện tự hành, chi phí thấp này có thể được sử dụng để tạo ra một mạng lưới giám sát liên tục trên một khu vực rộng lớn, hợp tác săn lùng tàu ngầm đối phương. Một bầy đàn có thể áp đảo hệ thống phòng thủ của một tàu ngầm đơn lẻ hoặc bám theo nó không ngừng cho đến khi các khí tài ASW có người lái có thể đến nơi.
Sự trỗi dậy của UUV có thể, một cách nghịch lý, làm cho tàu ngầm có người lái vừa mạnh hơn vừa dễ bị tổn thương hơn. Nó sẽ trở thành một “quân hậu trên bàn cờ” – một trung tâm chỉ huy và kiểm soát cực kỳ mạnh mẽ cho các thuộc cấp không người lái của mình, nhưng cũng là mục tiêu có giá trị cao mà sự mất mát của nó sẽ làm tê liệt toàn bộ mạng lưới dưới nước. UUV sẽ mở rộng tầm hoạt động của tàu ngầm có người lái và cho phép nó thực hiện các cuộc phục kích từ khoảng cách xa hơn, sử dụng UUV làm mắt và vũ khí từ xa. Điều này tăng cường sức mạnh tấn công của nó. Tuy nhiên, lực lượng đối phương cũng sẽ triển khai các bầy đàn UUV cho nhiệm vụ ASW. Những kẻ săn mồi tự hành, bền bỉ này đe dọa làm cho đại dương trở nên trong suốt, tước đi lớp phòng thủ chính của tàu ngầm có người lái: khả năng tàng hình. Điều này tạo ra một động lực chiến thuật mới. Cuộc phục kích tàu ngầm trong tương lai có thể không phải là một tàu ngầm chống lại một con tàu, mà là một trận chiến của các bầy đàn UUV. Bên nào có hệ thống tự hành, mạng lưới và AI vượt trội hơn sẽ chiến thắng. Do đó, tàu ngầm có người lái phát triển từ một con sói đơn độc thành một tàu sân bay ngầm và trung tâm chỉ huy. Vai trò chính của nó chuyển từ tấn công trực tiếp sang quản lý bầy đàn của mình. Điều này làm cho nó trở thành một tài sản thậm chí còn quan trọng hơn, và việc phát hiện và tiêu diệt nó sẽ là một nhiệm vụ ưu tiên hàng đầu của đối phương.
B. VƯỢT NGOÀI ÂM HỌC: CUỘC CÁCH MẠNG LƯỢNG TỬ VÀ QUANG HỌC
Các công nghệ phát hiện phi âm học (NAD) mới nổi đang đe dọa vượt qua các phương pháp tàng hình truyền thống.
1. Từ kế lượng tử
Các cảm biến MAD truyền thống có tầm hoạt động rất ngắn. Các từ kế lượng tử, sử dụng các nguyên lý lượng tử để đo từ trường với độ chính xác cực cao, về mặt lý thuyết có thể tăng đáng kể phạm vi phát hiện. Mặc dù có những rào cản kỹ thuật đáng kể (nhiễu nền, độ nhạy giảm theo lũy thừa ba của khoảng cách), sự phát triển thành công có thể tạo ra một mối đe dọa nghiêm trọng. Trung Quốc đang tích cực thử nghiệm các cảm biến lượng tử gắn trên máy bay không người lái cho mục đích này.
2. Laser/LIDAR
Việc phản xạ ánh sáng laser từ thân tàu ngầm (LIDAR) hoặc phát hiện những thay đổi tinh vi trong các đặc tính của nước do sự di chuyển của nó gây ra là những phương pháp tiềm năng khác đang được khám phá, được hỗ trợ bởi những tiến bộ vượt bậc trong sức mạnh tính toán để xử lý dữ liệu.
Sự thành công tiềm năng của việc phát hiện phi âm học sẽ đại diện cho sự thay đổi mô hình quan trọng nhất trong tác chiến tàu ngầm kể từ khi phát minh ra năng lượng hạt nhân. Nó sẽ buộc phải suy nghĩ lại hoàn toàn về thiết kế và chiến thuật tàu ngầm, chuyển từ việc tập trung duy nhất vào việc giảm tiếng ồn âm học sang khả năng tàng hình đa phổ (quản lý các dấu hiệu từ tính, nhiệt và sóng nước). Trong suốt 80 năm, nguyên tắc thiết kế trung tâm cho một tàu ngầm tàng hình là giảm tiếng ồn âm học. Các từ kế lượng tử và các công nghệ NAD khác được thiết kế để phát hiện các dấu hiệu khác ngoài âm thanh. Nếu những công nghệ này trở nên khả thi, một tàu ngầm hoàn toàn im lặng đối với sonar vẫn có thể “nhìn thấy được” đối với một cảm biến lượng tử. Điều này sẽ làm cho hàng thập kỷ đầu tư vào khả năng tàng hình âm học trở nên lỗi thời một phần. Thiết kế tàu ngầm trong tương lai sẽ đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, buộc các kỹ sư phải khử từ thân tàu hiệu quả hơn, quản lý việc thải nhiệt, và thiết kế các hệ thống đẩy giảm thiểu sự xáo trộn nước, tạo ra một thách thức kỹ thuật phức tạp và tốn kém hơn nhiều. Cuộc phục kích sẽ không còn chỉ là việc giữ im lặng, mà là trở nên “vô hình” trên toàn bộ phổ vật lý.
C. CÁC ĐIỂM NÓNG ĐỊA CHÍNH TRỊ: MÔI TRƯỜNG PHỤC KÍCH HIỆN ĐẠI
Xem xét bối cảnh địa chính trị đương đại, tập trung vào các vùng biển ven bờ đang có tranh chấp, Biển Đông đã trở thành một đấu trường cạnh tranh chiến lược gay gắt, với việc Trung Quốc xây dựng đảo và quân sự hóa làm gia tăng căng thẳng. Địa hình phức tạp và các tuyến hàng hải đông đúc của khu vực này làm cho nó trở thành một môi trường lý tưởng cho các hoạt động của tàu ngầm.
I. NGHIÊN CỨU ĐIỂN HÌNH: SỰ CỐ TÀU USS CONNECTICUT (SSN-22)
Vụ va chạm năm 2021 của tàu ngầm lớp Seawolf tiên tiến này với một ngọn núi ngầm chưa được lập bản đồ ở Biển Đông sẽ được phân tích.
1. Hàm ý chiến thuật
Sự cố, do lỗi điều hướng, đã nêu bật những nguy hiểm tột độ khi hoạt động ở các vùng biển ven bờ tranh chấp, được lập bản đồ kém, ngay cả đối với các nền tảng tiên tiến nhất.
2. Hậu quả địa chính trị
Sự chậm trễ trong việc thông báo của Hải quân Hoa Kỳ và vị trí của sự cố đã làm dấy lên sự nghi ngờ và tuyên truyền từ Trung Quốc, họ đã sử dụng nó để cáo buộc Hoa Kỳ tiến hành các hoạt động bí mật và đặt câu hỏi về tính chuyên nghiệp của Hải quân Hoa Kỳ. Điều này cho thấy một sự cố chiến thuật đơn lẻ có thể trở thành một sự kiện truyền thông chiến lược lớn như thế nào.
Trong một kỷ nguyên của xung đột “vùng xám” và cạnh tranh chiến lược dưới ngưỡng chiến tranh, mục đích chính của một cuộc “phục kích” hoặc tuần tra của tàu ngầm có thể không phải là để đánh chìm tàu địch, mà là để tiến hành hoạt động tình báo, giám sát và trinh sát (ISR) một cách bền bỉ và có thể chối cãi nhằm định hình môi trường chiến lược. Tàu USS Connecticut không tham gia chiến đấu tích cực khi nó gặp nạn; nó đang thực hiện một nhiệm vụ mật trong một khu vực rất nhạy cảm. Phản ứng dữ dội của Trung Quốc không phải về một mối đe dọa quân sự, mà là về sự hiện diện của một tài sản mạnh mẽ của Hoa Kỳ trong một khu vực mà Bắc Kinh coi là của riêng mình. Điều này cho thấy rằng trong địa chính trị hiện đại, vai trò mạnh mẽ nhất của tàu ngầm là khả năng hiện diện bền bỉ và vô hình. Nó có thể thu thập thông tin tình báo về các căn cứ hải quân của đối phương (như căn cứ của PLAN trên đảo Hải Nam), theo dõi các hoạt động di chuyển, và lập bản đồ đáy biển, tất cả trong khi vẫn duy trì khả năng chối cãi hợp lý. Do đó, khái niệm “phục kích” được định nghĩa lại. Nó không chỉ là chờ đợi để tấn công, mà là chờ đợi để quan sát. “Mục tiêu” không phải là một con tàu để đánh chìm, mà là thông tin để thu thập. Nhiệm vụ ISR này là một hình thức định hình chiến lược, răn đe đối thủ và cung cấp cho các nhà hoạch định chính sách những thông tin tình báo quan trọng mà không cần nổ một phát súng.
Phần V
CÁC NHẬN ĐỊNH CHIẾN LƯỢC VÀ KẾT LUẬN
A. TỔNG HỢP CÁC PHÁT HIỆN: NHỮNG GÌ BẤT BIẾN VÀ NHỮNG GÌ THAY ĐỔI
1. Các nguyên tắc bất biến
Yếu tố bất ngờ, sự che giấu, kiên nhẫn, đánh lừa và việc khai thác địa hình vẫn là cốt lõi không thay đổi của các chiến thuật phục kích thành công.
2. Các chiến thuật thay đổi
Các phương pháp cụ thể – từ các cuộc tấn công trên mặt nước của U-boat đến việc bám theo dưới nước sâu của các SSN, cho đến các hoạt động bầy đàn UUV tiềm năng trong tương lai – liên tục thay đổi, được thúc đẩy bởi chu kỳ không ngừng của sự đổi mới công nghệ và các biện pháp đối phó.
B. HỌC THUYẾT TƯƠNG LAI: ĐIỀU HƯỚNG TRONG ĐẠI DƯƠNG “TRONG SUỐT”
Những khuyến nghị hướng tới tương lai cho các lực lượng hải quân:
– Các lực lượng tàu ngầm phải chấp nhận một mô hình mới về khả năng tàng hình đa phổ và chuẩn bị hoạt động như các trung tâm chỉ huy và kiểm soát cho các hệ thống tự hành.
– Các lực lượng ASW phải đầu tư mạnh vào AI, các cảm biến kết nối mạng và các phương pháp phát hiện phi âm học để đối phó với khả năng tàng hình ngày càng tăng của các tàu ngầm hiện đại.
Mặc dù đại dương có thể trở nên “trong suốt” hơn, bên nào có thể quản lý tốt hơn sự trong suốt đó – bằng cách kiểm soát dấu hiệu của chính mình trong khi khai thác của kẻ thù – sẽ giữ được lợi thế quyết định trong trò chơi vĩnh cửu của cuộc phục kích dưới đáy biển./.
Phụ lục: VIẾT TẮT
Viết tắt | Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
ADS | Advanced Deployable System | Hệ thống triển khai tiên tiến (Hệ thống giám sát dưới nước thụ động) |
AI | Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo |
AIP | Air-Independent Propulsion | Động lực đẩy không phụ thuộc vào không khí |
ASDIC | Allied Submarine Detection Investigation Committee | Sonar thế hệ đầu tiên |
ASW | Anti-Submarine Warfare | Tác chiến chống ngầm |
BdU | Befehlshaber der Unterseeboote (tiếng Đức) | Bộ Tư lệnh tàu ngầm Đức (Sở chỉ huy trên bờ của lực lượng tàu ngầm Đức trong Thế chiến II) |
CAGs | Coordinated Attack Groups | Nhóm tấn công phối hợp |
SCS | South China Sea | Biển Đông (Biển Nam Trung Hoa) |
ELINT | Electronic Intelligence | Tình báo điện tử |
LIDAR | Light Detection and Ranging | Phát hiện ánh sáng và đo khoảng cách |
MAD | Magnetic Anomaly Detector | Thiết bị dò biến thiên từ trường |
MILDEC | Military Deception | Hoạt động đánh lừa quân sự |
MPA | Maritime Patrol Aircraft | Máy bay tuần thám biển |
NAD | Non-Acoustic Detection | Phát hiện phi âm học |
SOSUS | Sound Surveillance System | Hệ thống giám sát âm thanh (dưới nước) |
SSBN | Submersible Ship Ballistic Missile Nuclear-powered | tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo |
SSN | Ship Submersible Nuclear | Tàu ngầm tấn công sử dụng năng lượng hạt nhân |
UUV | Unmanned Underwater Vehicle | Phương tiện dưới nước không người lái |
Xem thêm: