A2/AD và DMO từ hai khái niệm trở thành hai học thuyết chiến lược đối đầu trong tác chiến hiện đại, chúng chi phối gần như tất cả các hoạt động quân sự – từ xây dựng cách đánh, mua sắm phương tiện và tác động đến xu thế tương lai của toàn lực lượng quân sự của một quốc gia. Cả hai đều có những ưu nhược điểm và vẫn là chỉ chờ cơ hội để khẳng định tính ưu việt trên thực địa mà chưa biết “mèo nào ăn mỉu nào”…
1. Tổng quan về học thuyết A2/AD của Trung Quốc
Trong bối cảnh địa chính trị ngày càng phức tạp của thế kỷ XXI, chiến lược Chống tiếp cận/Chống xâm nhập A2/AD (Anti-Access/Area Denial) của Trung Quốc đã nổi lên như một trong những yếu tố định hình sâu sắc nhất đối với an ninh và cán cân quyền lực tại khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Đây không chỉ là một tập hợp các khí tài quân sự, mà là một học thuyết toàn diện, đa tầng, được thiết kế để thách thức sự thống trị quân sự của Hoa Kỳ và định hình lại trật tự khu vực theo các điều khoản của Bắc Kinh.
2. Nguồn gốc và mục tiêu chiến lược
Học thuyết A2/AD của Trung Quốc bắt nguồn từ nhận thức sâu sắc về sự vượt trội chiến lược của quân đội Hoa Kỳ, đặc biệt là sau các cuộc chiến tranh ở Vùng Vịnh và Kosovo, nơi sức mạnh viễn chinh của Mỹ đã được thể hiện một cách áp đảo. Đối mặt với một đối thủ mạnh hơn, Trung Quốc đã lựa chọn một chiến lược bất đối xứng nhằm vô hiệu hóa các lợi thế truyền thống của Mỹ, đặc biệt là các nhóm tác chiến tàu sân bay. Về bản chất, A2/AD bao gồm hai thành phần chính:
Chống tiếp cận (Anti-Access), nhằm ngăn chặn lực lượng đối phương triển khai đến một khu vực tác chiến; và Chống xâm nhập (Area Denial), nhằm hạn chế quyền tự do hành động của đối phương khi đã ở bên trong khu vực đó.
Mục tiêu chiến lược cốt lõi của A2/AD là răn đe sự can thiệp của Hoa Kỳ và các đồng minh trong các kịch bản xung đột tiềm tàng mà Trung Quốc coi là “lợi ích cốt lõi”, chẳng hạn như một cuộc khủng hoảng ở eo biển Đài Loan hoặc các tranh chấp ở Biển Đông và Biển Hoa Đông. Nếu răn đe thất bại, mục tiêu thứ hai là trì hoãn, làm phức tạp và tăng chi phí cho cuộc can thiệp của đối phương đến mức không thể chấp nhận được về mặt chính trị và quân sự, qua đó tạo ra một “sự đã rồi” trên thực địa. Chiến lược này là một phần không thể tách rời trong mục tiêu lớn hơn của Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA) nhằm “chiến thắng các cuộc chiến tranh cục bộ trong điều kiện thông tin hóa”.
Tuy nhiên, việc coi A2/AD là một chiến lược phòng thủ thuần túy sẽ là một sai lầm. Nó mang bản chất của một học thuyết “phòng thủ tích cực”, nơi các phương tiện phòng thủ được sử dụng để đạt được các mục tiêu chiến lược mang tính tấn công. Bằng cách tạo ra một “vùng cấm” đối với các lực lượng bên ngoài, Trung Quốc có thể tự do hành động để thay đổi hiện trạng khu vực, chẳng hạn như thống nhất Đài Loan bằng vũ lực hoặc củng cố các yêu sách chủ quyền phi pháp ở Biển Đông.
Một phân tích sâu hơn cho thấy A2/AD có thể không phải là điểm cuối trong lộ trình chiến lược của Trung Quốc, mà là một chiến lược mang tính chuyển tiếp. Các học thuyết chống tiếp cận thường được các cường quốc đang lên áp dụng khi họ cảm thấy yếu thế hơn so với đối thủ. Mục tiêu của chúng là làm xói mòn và vô hiệu hóa lợi thế của đối thủ mạnh hơn. Khi Trung Quốc đạt được sự ngang bằng hoặc thậm chí vượt trội về quân sự trong khu vực, họ có khả năng sẽ chuyển dịch nguồn lực từ các hệ thống A2/AD (vốn mang tính phòng thủ khu vực) sang các năng lực viễn chinh toàn cầu (power projection). Do đó, A2/AD có thể được xem như một giai đoạn quan trọng để tạo ra không gian và thời gian cần thiết cho Trung Quốc xây dựng năng lực viễn chinh toàn cầu, chuẩn bị cho một cuộc cạnh tranh chiến lược rộng lớn hơn trong tương lai.
3. A2/AD trong bối cảnh chiến tranh hiện đại
Chiến lược A2/AD được tích hợp chặt chẽ với các khái niệm tác chiến hiện đại của PLA, đặc biệt là “chiến tranh thông tin hóa” (informatized warfare) và gần đây hơn là “chiến tranh trí tuệ hóa” (intelligentized warfare). Các khái niệm này nhấn mạnh rằng chiến thắng trong chiến tranh hiện đại không chỉ phụ thuộc vào hỏa lực mà còn phụ thuộc vào việc giành được “ưu thế thông tin” (information dominance). Trí tuệ nhân tạo (AI) được xác định là công nghệ cốt lõi của chiến tranh trí tuệ hóa, cho phép xử lý các tập dữ liệu lớn (big data) và tăng tốc độ ra quyết định trong một môi trường chiến đấu phức tạp.
Trong bối cảnh này, A2/AD không chỉ là một cuộc đối đầu về tên lửa và tàu chiến, mà còn là một cuộc chiến trong không gian thông tin và nhận thức. Sự thành công của A2/AD phụ thuộc vào khả năng của PLA trong việc “nhìn thấy” đối phương trước và xa hơn, trong khi đồng thời làm “mù” và làm “điếc” các hệ thống cảm biến và liên lạc của đối phương. Điều này đòi hỏi sự tích hợp liền mạch giữa các hệ thống Chỉ huy, kiểm soát, thông tin liên lạc, máy tính, tình báo, giám sát và trinh sát (C4ISR), không gian, mạng và các nền tảng vũ khí.
Sự phát triển này đang thúc đẩy một sự thay đổi sâu sắc trong bản chất của chiến tranh, hướng tới cái được gọi là “Tác chiến lấy quyết định làm trung tâm” (Decision-Centric Warfare). Chiến lược A2/AD của Trung Quốc, với việc nhắm mục tiêu vào các hệ thống C4ISR của Hoa Kỳ, thực chất là một nỗ lực nhằm làm tê liệt và phá vỡ chu trình ra quyết định của đối phương, một hình thức của “Chiến tranh hủy diệt hệ thống” (System Destruction Warfare). Để đối phó, Hoa Kỳ cũng đang phát triển các khái niệm như Tác chiến Hàng hải phân tán (DMO) và Chỉ huy và kiểm soát trên mọi lĩnh vực của liên quân (JADC2), vốn cũng tập trung vào việc tạo ra lợi thế thông tin và quyết định thông qua các mạng lưới phân tán, có khả năng phục hồi cao. Cả hai bên đều nhận ra rằng trong một môi trường chiến đấu có nhịp độ cao, việc phá hủy vật lý toàn bộ lực lượng của đối phương là không khả thi. Thay vào đó, mục tiêu chiến lược đang chuyển dịch sang việc làm quá tải, làm chậm hoặc làm sụp đổ chu trình ra quyết định của đối phương. Bên nào có thể xử lý thông tin, đưa ra quyết định và hành động nhanh hơn, hiệu quả hơn sẽ giành được lợi thế quyết định, ngay cả khi không tiêu diệt được phần lớn lực lượng vật chất của đối thủ.
4. “Tam chủng chiến pháp” – Công cụ phi đối xứng
Một khía cạnh quan trọng và thường bị bỏ qua của A2/AD là việc Trung Quốc sử dụng học thuyết “tam chủng chiến pháp”, bao gồm chiến tranh truyền thông, chiến tranh tâm lý và chiến tranh pháp lý. Chiến lược này, được chính thức hóa trong các quy định của PLA từ năm 2003, nhằm mục đích gây ảnh hưởng đến thái độ và hành vi, làm suy yếu khả năng chiến đấu của đối phương, và phá vỡ sự gắn kết xã hội của họ mà không cần nổ súng.
– Chiến tranh truyền thông tìm cách định hình dư luận trong nước và quốc tế theo hướng có lợi cho Trung Quốc, biện minh cho các hành động của mình và làm mất uy tín của đối thủ.
– Chiến tranh tâm lý nhắm vào việc làm suy giảm ý chí chiến đấu của quân đội và dân chúng đối phương thông qua các hoạt động răn đe, gây sốc và làm mất tinh thần.
– Chiến tranh pháp lý liên quan đến việc sử dụng và diễn giải luật pháp quốc gia và quốc tế để khẳng định tính hợp pháp cho các hành động của Trung Quốc, đồng thời thách thức và hạn chế hành động của đối phương.
“Tam chủng chiến pháp” hoạt động như một “cuộc tấn công phủ đầu” trong lĩnh vực nhận thức, nhằm làm suy yếu ý chí chính trị và sự ủng hộ của công chúng đối với một cuộc can thiệp quân sự chống lại Trung Quốc. Cùng với các biện pháp cưỡng chế kinh tế, như hạn chế thương mại hoặc du lịch, những công cụ này tạo thành một hình thức A2/AD trong “vùng xám” – không gian hoạt động giữa hòa bình và chiến tranh. Chúng cho phép Trung Quốc ngăn chặn và hạn chế quyền tự do hành động của các quốc gia khác trong lĩnh vực chính trị, kinh tế và xã hội, đạt được các mục tiêu của A2/AD mà không cần phải vượt qua lằn ranh chiến tranh quy ước.
5. Phân tích năng lực A2/AD đa miền của Trung Quốc
Năng lực A2/AD của Trung Quốc không phải là một hệ thống đơn lẻ mà là một “hệ thống của các hệ thống” (system of systems), một kiến trúc phòng thủ và tấn công nhiều lớp, tích hợp các phương tiện từ nhiều lĩnh vực khác nhau để tạo ra một hiệu ứng tổng hợp.
5.1. Lưới lửa tên lửa: Xương sống của năng lực răn đe
Xương sống của chiến lược A2/AD là một kho tên lửa đạn đạo và hành trình khổng lồ, đa dạng, được thiết kế để tấn công các mục tiêu trên biển và trên bộ ở những khoảng cách khác nhau. Các hệ thống này tạo ra các lớp đe dọa chồng chéo, buộc các lực lượng hải quân đối phương, đặc biệt là các nhóm tác chiến tàu sân bay của Mỹ, phải hoạt động ở khoảng cách ngày càng xa bờ biển Trung Quốc, làm giảm hiệu quả tác chiến của không quân trên tàu sân bay. Sự kết hợp giữa tên lửa đạn đạo (tấn công theo quỹ đạo cao) và tên lửa hành trình (tấn công bám mặt biển) tạo ra một mối đe dọa đa phương, đa hướng, làm phức tạp hóa đáng kể bài toán phòng thủ cho bất kỳ hạm đội nào.
Các thành phần chính bao gồm:
– Tên lửa đạn đạo chống hạm (ASBM): Đây là năng lực mang tính cách mạng, biến các tàu sân bay từ biểu tượng của sức mạnh thành các mục tiêu tiềm tàng.
+ DF-21D (“Sát thủ tàu sân bay”): Với tầm bắn ước tính trên 1.500 km đến 2.000 km, DF-21D là tên lửa đạn đạo chống hạm đầu tiên trên thế giới được đưa vào hoạt động. Nó được cho là được trang bị đầu đạn cơ động (MaRV) có khả năng điều chỉnh quỹ đạo ở pha cuối để tấn công các mục tiêu di động như tàu sân bay, với tốc độ có thể đạt tới Mach 10.
+ DF-26 (“Sát thủ Guam”): Là một tên lửa đạn đạo tầm xa (IRBM) với tầm bắn khoảng 4.000 km, DF-26 có khả năng tấn công các căn cứ của Mỹ ở Chuỗi đảo thứ hai, đặc biệt là Guam. Nó cũng có một biến thể chống hạm, mở rộng đáng kể phạm vi đe dọa đối với các hạm đội hải quân.
– Tên lửa hành trình chống hạm (ASCM): Được phóng từ nhiều nền tảng (tàu mặt nước, tàu ngầm, máy bay, và các bệ phóng trên bờ), các ASCM tạo thành một lưới lửa dày đặc ở các cự ly gần hơn.
+ YJ-12: Một tên lửa hành trình siêu thanh, bay ở tốc độ Mach 2.5 đến Mach 4 với tầm bắn khoảng 400-500 km. Tốc độ cao và khả năng cơ động “lượn lách” ở pha cuối khiến nó cực kỳ khó bị đánh chặn.
+ YJ-18: Một loại vũ khí phức tạp hơn, bay với tốc độ cận âm trong phần lớn hành trình để tiết kiệm nhiên liệu và tăng tầm bắn lên đến 540 km, sau đó tăng tốc lên Mach 2.5-3.0 ở giai đoạn cuối để tấn công mục tiêu. Sự kết hợp này gây khó khăn cho hệ thống phòng thủ đối phương trong việc phát hiện sớm và phản ứng kịp thời.
– Vũ khí siêu vượt âm (Hypersonic Weapons): Đây là công nghệ mới nhất và đáng lo ngại nhất.
+ DF-17: Là một hệ thống tên lửa đạn đạo tầm trung được thiết kế để mang phương tiện lướt siêu vượt âm (HGV) DF-ZF. HGV này có thể đạt tốc độ từ Mach 5 đến Mach 10 và có khả năng cơ động trong khí quyển, khiến quỹ đạo của nó gần như không thể đoán trước và cực kỳ khó bị đánh chặn bởi các hệ thống phòng thủ tên lửa hiện có như THAAD hay SM-3. Tầm bắn của nó được ước tính từ 1.800 đến 2.500 km.
Tên hệ thống | Kiểu loại | Nền tảng phóng | Tầm bắn (km) | Tốc độ (ước tính) | Vai trò chiến lược |
DF-21D | ASBM | Trên bộ (di động) | 1.500 – 2.150 | Mach 10 | Chống tàu sân bay trong Chuỗi đảo thứ nhất |
DF-26 | IRBM/ASBM | Trên bộ (di động) | 4.000 | Không rõ | Tấn công căn cứ ở Chuỗi đảo thứ hai (Guam), chống hạm |
DF-17 | MRBM/HGV | Trên bộ (di động) | 1.800 – 2.500 | Mach 5 – 10 | Xuyên thủng hệ thống phòng thủ tên lửa, tấn công mục tiêu giá trị cao |
YJ-12 | ASCM | Trên không, trên bộ, tàu mặt nước | 400 – 500 | Mach 2.5 – 4 | Tấn công bão hòa, chống hạm tốc độ cao |
YJ-18 | ASCM | Tàu mặt nước, tàu ngầm | 540 | Cận âm, pha cuối Mach 2.5 – 3 | Tấn công chống hạm tầm xa, khó bị phát hiện sớm |
5.2. Sức mạnh Hải quân và tác chiến dưới mặt nước
Hải quân PLA (PLAN) đóng vai trò then chốt trong việc thực thi và mở rộng phạm vi của bong bóng A2/AD ra ngoài khơi, từ chối quyền kiểm soát biển của đối phương.
Các tàu chiến mặt nước hiện đại, đặc biệt là các tàu khu trục Type 055, được coi là một trong những tàu chiến mặt nước mạnh nhất thế giới. Với lượng giãn nước lớn, thiết kế tàng hình, hệ thống radar băng tần kép tiên tiến và 112 ống phóng thẳng đứng (VLS), Type 055 có thể mang theo một sự kết hợp đa dạng các loại tên lửa phòng không, chống hạm, tấn công mặt đất và chống ngầm. Chúng không chỉ là những nền tảng hỏa lực mạnh mẽ mà còn đóng vai trò là các nút chỉ huy và kiểm soát quan trọng, điều phối phòng không cho các biên đội tàu, bao gồm cả các nhóm tác chiến tàu sân bay, đẩy “biên giới” của A2/AD ra xa hơn.
Trong khi đó, hạm đội tàu ngầm của Trung Quốc, mặc dù vẫn còn một số hạn chế về công nghệ và số lượng tàu ngầm tấn công hạt nhân so với Mỹ, vẫn là một thành phần không thể thiếu của A2/AD. Các tàu ngầm này có khả năng hoạt động bí mật, rải mìn, phục kích các tuyến đường biển quan trọng và tấn công các tàu mặt nước và tàu ngầm của đối phương, tạo ra một mối đe dọa thường trực và khó lường dưới mặt nước, buộc đối phương phải phân tán nguồn lực đáng kể cho tác chiến chống ngầm (ASW).
Đáng chú ý, Trung Quốc đang đầu tư mạnh mẽ vào việc phát triển các phương tiện không người lái dưới nước (UUV) để bù đắp cho những điểm yếu tương đối trong lĩnh vực tác chiến tàu ngầm có người lái và tạo ra các lợi thế mới. Các chương trình nghiên cứu UUV được chính phủ tài trợ mạnh mẽ, với sự tham gia của ít nhất 15 trường đại học. Các UUV này có nhiều ứng dụng, từ thu thập thông tin tình báo, lập bản đồ đáy biển, rà phá thủy lôi, đến săn lùng tàu ngầm đối phương. Trung Quốc đã công khai UUV cỡ lớn HSU-001, một phương tiện có khả năng thực hiện các nhiệm vụ Tình báo, giám sát và trinh sát (ISR) và dường như có thể được trang bị vũ khí. Ngoài ra, có những báo cáo về việc Trung Quốc đang phát triển các UUV giá rẻ cho các cuộc tấn công “cảm tử” vào tàu địch, một chiến thuật phi đối xứng có thể gây ra mối đe dọa đáng kể với chi phí thấp.
5.3. Không quân và năng lực tấn công tầm xa
Không quân PLA (PLAAF) và Không quân Hải quân PLA (PLANAF) cung cấp một lớp tấn công tầm xa linh hoạt cho kiến trúc A2/AD. Nổi bật nhất là máy bay ném bom chiến lược H-6K, một phiên bản hiện đại hóa sâu của máy bay Tu-16 thời Liên Xô. Được trang bị động cơ turbofan hiệu quả hơn, H-6K có bán kính chiến đấu được cho là lên tới 3.500 km.
Vai trò chính của H-6K trong chiến lược A2/AD là một nền tảng phóng vũ khí tấn công từ xa (stand-off weapon). Nó có thể mang theo tới sáu tên lửa hành trình chống hạm siêu thanh YJ-12 hoặc các tên lửa hành trình tấn công mặt đất như CJ-20. Một phi đội 18 chiếc H-6K có thể phóng đồng loạt hơn 100 tên lửa YJ-12, tạo ra một đợt tấn công bão hòa cực kỳ khó đối phó đối với bất kỳ nhóm tác chiến tàu sân bay nào. Gần đây, các hình ảnh và báo cáo cho thấy H-6K đã được tích hợp với tên lửa siêu vượt âm phóng từ trên không YJ-21, có tốc độ lên tới Mach 10 và tầm bắn 1.500 km. Khả năng này cho phép H-6K đe dọa các mục tiêu giá trị cao như tàu sân bay và các căn cứ quân sự của Mỹ ở Chuỗi đảo thứ hai (ví dụ như Guam) trong khi vẫn bay trong phạm vi được bảo vệ bởi hệ thống phòng không của Trung Quốc. Điều này buộc Hoa Kỳ và các đồng minh phải đầu tư nhiều hơn vào các hệ thống phòng không tầm xa và phân tán lực lượng không quân, làm phức tạp thêm các kế hoạch tác chiến của họ.
5.4. Mắt xích sống còn – C4ISR và Chuỗi tiêu diệt (Kill Chain)
Nếu tên lửa là “nắm đấm” của A2/AD, thì hệ thống C4ISR (Chỉ huy, kiểm soát, liên lạc, máy tính, tình báo, giám sát và trinh sát) chính là “hệ thần kinh” và “đôi mắt”. Một chuỗi tiêu diệt (kill chain) hiệu quả – quy trình từ phát hiện, xác định, theo dõi, nhắm mục tiêu, tấn công và đánh giá thiệt hại – là yếu tố quyết định sự thành công của toàn bộ chiến lược. Trung Quốc đã đầu tư nguồn lực khổng lồ để xây dựng một kiến trúc C4ISR đa tầng, mạnh mẽ và có khả năng phục hồi.
Các thành phần chính của cấu trúc này bao gồm:
– Hệ thống phòng không tích hợp (IADS): Trung Quốc đã xây dựng một trong những hệ thống IADS phức tạp nhất thế giới, kết hợp các radar cảnh giới sớm trên bộ và trên không với nhiều lớp tên lửa đất đối không (SAM). Các hệ thống tầm xa như S-400 mua của Nga và HQ-9 tự sản xuất có thể tấn công các mục tiêu trên không ở khoảng cách 200-400 km, tạo ra một chiếc ô bảo vệ cho các tài sản quân sự và cơ sở hạ tầng quan trọng.
– Năng lực không gian: Đây là một trong những lĩnh vực phát triển nhanh nhất. Hệ thống định vị vệ tinh Beidou cung cấp khả năng định vị, dẫn đường và thời gian (PNT) độc lập với hệ thống GPS của Mỹ, điều này rất quan trọng cho việc dẫn đường tên lửa chính xác. Hơn nữa, chùm vệ tinh Viễn Cảm là một mạng lưới trinh sát quân sự đa dạng, bao gồm các vệ tinh quang học, radar khẩu độ tổng hợp (SAR) và tình báo điện tử (ELINT). Các vệ tinh này có khả năng theo dõi các hạm đội hải quân và các mục tiêu trên bộ trong mọi điều kiện thời tiết, 24/7. Vệ tinh Viễn Cảm-41 mới được phóng gần đây được cho là có khả năng quang học đủ để xác định và theo dõi các vật thể có kích thước bằng ô tô trong toàn bộ khu vực Ấn Độ-Thái Bình Dương, một bước nhảy vọt về khả năng giám sát liên tục.
– Giám sát dưới nước: Để giải quyết điểm yếu trong tác chiến chống ngầm, Trung Quốc đang triển khai dự án “Vạn lý trường thành dưới nước” (Underwater Great Wall). Đây là một mạng lưới các cảm biến thủy âm cố định được đặt dưới đáy biển kết hợp với các phương tiện không người lái di động, nhằm mục đích giám sát và theo dõi hoạt động của tàu ngầm đối phương trong các vùng biển gần như Biển Đông.
– Tích hợp Trí tuệ nhân tạo (AI): PLA đang tích cực tích hợp AI và học máy vào kiến trúc C4ISR của mình, một phần của quá trình chuyển đổi sang “chiến tranh trí tuệ hóa”. AI được kỳ vọng sẽ giúp tự động hóa việc nhận dạng mục tiêu từ các nguồn dữ liệu ISR khổng lồ, tổng hợp thông tin, đề xuất phương án tấn công và tối ưu hóa chuỗi tiêu diệt, rút ngắn thời gian từ khi phát hiện đến khi tiêu diệt mục tiêu.
Sự hội tụ của mạng lưới C4ISR ngày càng dày đặc, AI và vũ khí tấn công chính xác tầm xa đang tạo ra một hiệu ứng chiến lược sâu sắc có thể được mô tả như một “Panopticon quân sự”. Khái niệm Panopticon, do triết gia Jeremy Bentham đề xuất, mô tả một cấu trúc giám sát mà ở đó, các đối tượng bị giám sát luôn có cảm giác mình đang bị theo dõi, ngay cả khi họ không thể nhìn thấy người giám sát, điều này buộc họ phải tự điều chỉnh hành vi của mình. Trong bối cảnh quân sự, mạng lưới giám sát gần như liên tục của Trung Quốc trên không, trên biển, và dưới biển trong Chuỗi đảo thứ nhất, kết hợp với mối đe dọa tiêu diệt thường trực từ các hệ thống tên lửa, tạo ra một hiệu ứng tương tự. Các lực lượng hải quân đối phương khi hoạt động trong khu vực này phải luôn giả định rằng họ đang bị theo dõi và có thể bị nhắm mục tiêu bất cứ lúc nào. Trạng thái cảnh giác cao độ và liên tục này gây ra căng thẳng tâm lý, hạn chế đáng kể quyền tự do hành động và buộc các lực lượng phải thay đổi các phương thức hoạt động truyền thống, ngay cả trong thời bình. Đây là một hình thức răn đe tâm lý mạnh mẽ, một thành công của chiến lược A2/AD ngay cả khi không có một viên đạn nào được bắn ra.
6. Địa chiến lược A2/AD tại Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương
Năng lực A2/AD của Trung Quốc không tồn tại trong chân không; hiệu quả và ý nghĩa của nó được định hình sâu sắc bởi yếu tố địa lý của khu vực Tây Thái Bình Dương, đặc biệt là cấu trúc của các chuỗi đảo.
6.1. Chuỗi đảo thứ nhất: Vùng đệm và chiến trường tiền tiêu
Chuỗi đảo thứ nhất FIC (First Island Chain) là một khái niệm địa chiến lược, dùng để chỉ một loạt các quần đảo chạy từ Bán đảo Kamchatka ở phía bắc, qua Nhật Bản, quần đảo Ryukyu, Đài Loan, Philippines và Borneo, kết thúc ở Bán đảo Mã Lai. Chuỗi đảo này tạo thành một hàng rào tự nhiên bao quanh bờ biển phía đông của Trung Quốc, và do đó, nó trở thành tâm điểm của cuộc cạnh tranh chiến lược giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ.
Đối với Trung Quốc, FIC vừa là một tuyến phòng thủ tiền tiêu, vừa là một “cái lồng” địa lý. Việc kiểm soát các vùng biển bên trong FIC, đặc biệt là Biển Hoa Đông và Biển Đông, là điều kiện tiên quyết để bảo vệ các tuyến đường biển huyết mạch, các trung tâm kinh tế ven biển và tạo bàn đạp để vươn ra Thái Bình Dương rộng lớn. Do đó, Trung Quốc đã tập trung triển khai các lớp A2/AD dày đặc nhất trong khu vực này, với mục tiêu cuối cùng là có thể ngăn chặn hoàn toàn sự can thiệp của Mỹ vào một cuộc khủng hoảng Đài Loan và thống trị các vùng biển này.
Ngược lại, đối với Hoa Kỳ và các đồng minh, FIC là tuyến phòng thủ tiền phương quan trọng để ngăn chặn sự bành trướng của Trung Quốc và bảo vệ quyền tự do hàng hải. Sự hiện diện quân sự của Mỹ và các đồng minh trên chuỗi đảo này (ví dụ như ở Nhật Bản và Philippines) tạo thành một chướng ngại vật đáng kể đối với các tham vọng của Bắc Kinh. Vì vậy, FIC không chỉ là một vùng đệm chiến lược mà còn là một chiến trường tiềm tàng, nơi các năng lực A2/AD của Trung Quốc và các biện pháp đối phó của Mỹ sẽ va chạm trực tiếp.
6.2. Chuỗi đảo thứ hai: Tuyến phòng thủ sâu và mục tiêu tầm xa
Chuỗi đảo thứ hai SIC (Second Island Chain) nằm xa hơn về phía đông, thường được định nghĩa là trải dài từ quần đảo Bonin và Volcano của Nhật Bản, qua quần đảo Mariana (bao gồm cả Guam) và Micronesia. Chuỗi đảo này đóng vai trò là tuyến phòng thủ chiến lược thứ hai của Hoa Kỳ, nơi đặt các căn cứ quân sự, hậu cần và chỉ huy quan trọng, nằm ngoài tầm bắn của hầu hết các hệ thống vũ khí thế hệ cũ của Trung Quốc.
Tuy nhiên, sự phát triển của các loại vũ khí tầm xa mới của Trung Quốc đang làm thay đổi tính toán này. Tên lửa đạn đạo tầm trung DF-26, với biệt danh “Sát thủ Guam”, có tầm bắn lên tới 4.000 km, được thiết kế đặc biệt để đe dọa các cơ sở quân sự quan trọng của Mỹ trên đảo Guam. Mối đe dọa này cho thấy tham vọng của Trung Quốc không chỉ dừng lại ở việc kiểm soát các vùng biển gần bờ. Bằng cách nhắm mục tiêu vào các trung tâm hậu cần và chỉ huy của Mỹ, Trung Quốc tìm cách làm phức tạp, trì hoãn và làm suy yếu đáng kể bất kỳ nỗ lực can thiệp nào của Mỹ vào một cuộc xung đột ở FIC. Điều này buộc Lầu Năm Góc phải xem xét lại cấu trúc lực lượng của mình, bao gồm việc phân tán lực lượng ra các địa điểm nhỏ hơn, kiên cố hóa các căn cứ hiện có và phát triển các tuyến phòng thủ sâu hơn nữa.
6.3. Vai trò của các quốc gia trong khu vực
Cuộc đối đầu A2/AD không chỉ là câu chuyện của riêng Mỹ và Trung Quốc. Các quốc gia trong khu vực, đặc biệt là các đồng minh của Mỹ, đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong việc định hình cán cân quyền lực.
– Nhật Bản: Với vị trí địa lý chiến lược ở phía bắc FIC và các tranh chấp chủ quyền trực tiếp với Trung Quốc ở Biển Hoa Đông, Nhật Bản là một trong những quốc gia đi đầu trong việc phát triển các năng lực phản – A2/AD. Tokyo đang tăng cường đáng kể khả năng phòng thủ tại các đảo phía Tây Nam (như Okinawa và các đảo lân cận), triển khai các hệ thống tên lửa chống hạm và phòng không. Quan trọng hơn, Nhật Bản đang từ bỏ chính sách quốc phòng thuần túy phòng thủ sau Thế chiến II để phát triển các năng lực tấn công tầm xa, nhằm răn đe các mối đe dọa trước khi chúng có thể tiếp cận lãnh thổ Nhật Bản. Trong bất kỳ kịch bản xung đột nào, Nhật Bản được coi là một đồng minh không thể thiếu của Hoa Kỳ, cung cấp các căn cứ quan trọng và lực lượng quân sự đáng kể.
– Philippines: Là một quốc gia quần đảo nằm ở vị trí then chốt trong Biển Đông, Philippines có vai trò địa lý quan trọng. Thỏa thuận Hợp tác quốc phòng tăng cường (EDCA) được ký kết với Hoa Kỳ cho phép lực lượng Mỹ tiếp cận có luân phiên các căn cứ của Philippines. Các địa điểm này có thể trở thành những vị trí lý tưởng để triển khai các đơn vị nhỏ, cơ động theo khái niệm Tác chiến căn cứ tiền phương viễn chinh (EABO) của Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ, đặt các hệ thống tên lửa và cảm biến bên trong bong bóng A2/AD của Trung Quốc để thách thức quyền kiểm soát biển của họ.
– Úc: Mặc dù nằm xa hơn về phía nam, Úc ngày càng nhận thức được mối đe dọa từ sự bành trướng của Trung Quốc. Canberra đang điều chỉnh chiến lược quốc phòng của mình, chuyển trọng tâm sang việc phát triển các năng lực tấn công tầm xa và tăng cường khả năng hoạt động độc lập trong khu vực. Úc được xem là một “căn cứ không thể chìm” và là một “hạt nhân” tiềm năng cho các hoạt động của đồng minh ở Đông Nam Á và Thái Bình Dương, cung cấp chiều sâu chiến lược và hỗ trợ hậu cần quan trọng.
Sự trỗi dậy của A2/AD đã vô tình trở thành chất xúc tác mạnh mẽ nhất cho một cuộc “cách mạng” trong chính sách quốc phòng của các đồng minh Hoa Kỳ. Trước đây, các quốc gia này chủ yếu dựa vào “chiếc ô” an ninh của Mỹ. Tuy nhiên, chiến lược A2/AD của Trung Quốc đã làm dấy lên những nghi ngờ nghiêm túc về khả năng và cái giá phải trả cho sự can thiệp của Mỹ trong một cuộc khủng hoảng khu vực. Đối mặt với mối đe dọa trực tiếp và sự không chắc chắn này, các quốc gia như Nhật Bản và Úc buộc phải tự mình gánh vác nhiều trách nhiệm quốc phòng hơn. Điều này thể hiện rõ qua việc họ tích cực mua sắm và phát triển các năng lực tấn công tầm xa, tăng cường khả năng phòng thủ của chính mình và tham gia sâu hơn vào việc hình thành một mạng lưới phòng thủ tập thể. Quá trình này đang định hình lại cấu trúc an ninh Ấn Độ-Thái Bình Dương, tạo ra một môi trường đa cực phức tạp hơn, nơi các cường quốc khu vực đóng vai trò chủ động hơn thay vì chỉ là một cuộc đối đầu song phương đơn thuần giữa Mỹ và Trung Quốc.
7. Nguy cơ, thách thức và điểm yếu của chiến lược A2/AD
Mặc dù chiến lược A2/AD của Trung Quốc thể hiện một thách thức quân sự đáng gờm, nó không phải là một “pháo đài bất khả xâm phạm”. Chiến lược này chứa đựng những rủi ro cố hữu, những thách thức vận hành và những lỗ hổng có thể bị khai thác.
7.1. Phân tích từ các kịch bản Wargame
Các cuộc diễn tập chiến tranh (wargame) được thực hiện bởi các tổ chức nghiên cứu uy tín như Trung tâm nghiên cứu chiến lược và quốc tế (CSIS) và Tập đoàn RAND đã cung cấp những cái nhìn sâu sắc và đáng lo ngại về một cuộc xung đột tiềm tàng. Trong hầu hết các kịch bản mô phỏng một cuộc xâm lược của Trung Quốc vào Đài Loan, kết quả chung cho thấy, mặc dù Trung Quốc có thể sẽ thất bại trong mục tiêu chiếm đóng hoàn toàn hòn đảo, nhưng cái giá phải trả cho tất cả các bên là vô cùng đắt đỏ.
Theo một báo cáo của CSIS, trong một cuộc xung đột như vậy, Hoa Kỳ có thể mất hàng chục tàu chiến, bao gồm cả hai tàu sân bay, hàng trăm máy bay chiến đấu và chịu thương vong lên tới hàng chục ngàn quân nhân. Đài Loan sẽ chứng kiến nền kinh tế và cơ sở hạ tầng của mình bị tàn phá nặng nề. Mặc dù Trung Quốc cũng sẽ chịu tổn thất lớn về quân sự và kinh tế, nhưng những tổn thất của Hoa Kỳ có thể làm suy yếu nghiêm trọng vị thế và khả năng duy trì các cam kết an ninh toàn cầu của nước này trong nhiều năm sau đó. Điều này dẫn đến một kịch bản “chiến thắng kiểu Pyrros” – một chiến thắng quá tốn kém đến mức gần như tương đương với một thất bại chiến lược.
Những kết quả này cho thấy chiến lược A2/AD đã thành công trong mục tiêu cốt lõi của nó: làm cho chi phí can thiệp của Mỹ trở nên cực kỳ cao, đến mức có thể không thể chấp nhận được về mặt chính trị đối với Washington. Điều này đặt ra một câu hỏi cơ bản cho các nhà hoạch định chính sách Hoa Kỳ: Liệu một chiến thắng quân sự có đáng giá với cái giá phải trả về sinh mạng, tài sản và vị thế toàn cầu hay không?
7.2. Nguy cơ leo thang và sự bất ổn
Sự hiện diện của một “bong bóng” A2/AD dày đặc và các hệ thống vũ khí được đặt trong trạng thái sẵn sàng chiến đấu cao làm tăng đáng kể nguy cơ tính toán sai lầm và leo thang ngoài ý muốn. Trong một môi trường căng thẳng, một cuộc va chạm nhỏ giữa các tàu hoặc máy bay có thể nhanh chóng bị diễn giải sai và leo thang thành một cuộc đối đầu quân sự lớn hơn.
Hơn nữa, chiến lược A2/AD của Trung Quốc tạo ra một tình thế tiến thoái lưỡng nan về leo thang. Một mặt, nó nhằm mục đích răn đe chiến tranh bằng cách đe dọa gây ra tổn thất không thể chấp nhận được. Mặt khác, chính sự tồn tại của nó lại tạo ra một môi trường “dễ cháy”, nơi các sự cố nhỏ có thể bùng phát thành xung đột toàn diện. Việc quản lý leo thang trong một môi trường như vậy trở thành một thách thức cực kỳ phức tạp cho tất cả các bên. Các kịch bản chiến tranh thậm chí còn chỉ ra rằng áp lực sử dụng vũ khí hạt nhân có thể xuất hiện, đặc biệt nếu Trung Quốc cảm thấy cuộc xâm lược thông thường của họ đang trên bờ vực thất bại và sự ổn định của chế độ cầm quyền bị đe dọa.
7.3. Các lỗ hổng trong chuỗi tiêu diệt (Kill Chain Vulnerabilities)
Hiệu quả của toàn bộ hệ thống A2/AD phụ thuộc hoàn toàn vào một chuỗi tiêu diệt phức tạp và kéo dài, và chính sự phức tạp này lại tạo ra những điểm yếu.
– Sự phụ thuộc vào không gian: Chuỗi tiêu diệt của A2/AD phụ thuộc rất nhiều vào các vệ tinh để thực hiện ISR, liên lạc và PNT. Các tài sản không gian này, mặc dù mạnh mẽ, nhưng lại dễ bị tổn thương trước các vũ khí chống vệ tinh (ASAT), gây nhiễu điện tử, tấn công mạng hoặc vũ khí năng lượng định hướng. Bản thân Trung Quốc cũng nhận thức được sự phụ thuộc ngày càng tăng của chính mình vào không gian và coi các khả năng chống không gian của Mỹ là một mối đe dọa đáng kể.
– Thách thức về tích hợp và hiệp đồng: Mặc dù PLA đã có những bước tiến lớn, họ vẫn phải đối mặt với những thách thức trong việc thực hiện các hoạt động hiệp đồng quy mô lớn, phức tạp và có nhịp độ cao. Việc tích hợp dữ liệu từ vô số cảm biến khác nhau (radar trên bộ, vệ tinh, sonar dưới nước, máy bay) thành một bức tranh hoạt động chung chính xác, kịp thời và có thể hành động là một thách thức kỹ thuật và tổ chức to lớn. Bất kỳ sự chậm trễ hoặc sai sót nào trong chuỗi này đều có thể làm giảm hiệu quả của các đòn tấn công.
– Lỗ hổng dưới mặt nước: Năng lực tác chiến chống ngầm (ASW) vẫn được coi là một điểm yếu tương đối của Trung Quốc so với Hoa Kỳ. Lực lượng tàu ngầm tấn công hạt nhân của Hải quân Hoa Kỳ, với khả năng hoạt động bí mật và bền bỉ, vẫn là một trong những mối đe dọa đáng kể nhất đối với các tàu mặt nước của PLAN và có khả năng hoạt động bên trong bong bóng A2/AD để thu thập thông tin tình báo và tấn công các mục tiêu quan trọng.
– Lỗ hổng căn cứ: Các căn cứ không quân và hải quân tiền phương của Trung Quốc, bao gồm cả các đảo nhân tạo được quân sự hóa ở Biển Đông, mặc dù là mối đe dọa, nhưng cũng chính là các mục tiêu cố định, dễ bị tổn thương trước các cuộc tấn công bằng tên lửa tầm xa của Mỹ và các đồng minh.
Những điểm yếu này dẫn đến một nhận định quan trọng: chiến lược A2/AD tạo ra một “nghịch lý về sự phức tạp”. Để có hiệu quả, hệ thống A2/AD phải cực kỳ phức tạp, tích hợp nhiều lớp cảm biến, mạng lưới và vũ khí. Mỗi thành phần mới được bổ sung sẽ làm tăng khả năng của toàn bộ hệ thống. Tuy nhiên, mỗi thành phần và mỗi kết nối giữa các thành phần đó cũng tạo ra một điểm yếu tiềm tàng mới. Sự phức tạp ngày càng tăng của hệ thống làm cho nó dễ bị tổn thương hơn trước các cuộc tấn công phi đối xứng, đặc biệt là trong không gian mạng và tác chiến điện tử. Các cuộc tấn công này có thể phá vỡ các liên kết thông tin quan trọng, làm tê liệt chuỗi tiêu diệt mà không cần phải phá hủy vật lý các nền tảng vũ khí đắt tiền. Do đó, khi Trung Quốc càng làm cho hệ thống A2/AD của mình trở nên phức tạp và mạnh mẽ hơn, họ cũng vô tình làm cho nó trở nên mong manh hơn trước các hình thức tấn công tinh vi nhắm vào các “mối nối” thông tin của hệ thống. Đây là một nghịch lý trung tâm mà các chiến lược phản – A2/AD đang tìm cách khai thác.
8. Các chiến lược và khái niệm đối phó của Hoa Kỳ và đồng minh
Đối mặt với thách thức A2/AD ngày càng gia tăng, Hoa Kỳ và các đồng minh không đứng yên. Họ đang tích cực phát triển một loạt các khái niệm tác chiến, công nghệ và chiến lược mới nhằm “chọc thủng”, làm suy yếu hoặc vô hiệu hóa bong bóng A2/AD của Trung Quốc.
8.1. Thay đổi tư duy tác chiến: Phân tán để sống sót và tấn công
Sự thay đổi cơ bản nhất nằm ở tư duy tác chiến, chuyển từ mô hình tập trung lực lượng sang phân tán lực lượng.
– Tác chiến Hàng hải phân tán DMO (Distributed Maritime Operations): Đây là khái niệm tác chiến nền tảng của Hải quân Hoa Kỳ trong kỷ nguyên cạnh tranh cường quốc mới. Thay vì tập trung sức mạnh vào các cụm tác chiến tàu sân bay lớn, vốn là những mục tiêu giá trị cao và dễ bị tổn thương, DMO chủ trương phân tán các nền tảng có người lái và không người lái trên một khu vực địa lý rộng lớn. Mục tiêu là làm phức tạp hóa đến cùng cực bài toán phát hiện, theo dõi và nhắm mục tiêu của đối phương. Bằng cách này, DMO tìm cách giảm thiểu rủi ro cho các tài sản quan trọng, đồng thời vẫn có khả năng “tập trung hỏa lực” từ nhiều hướng, nhiều nền tảng khác nhau vào các mục tiêu của đối phương thông qua một mạng lưới chỉ huy và kiểm soát linh hoạt.
– Tác chiến căn cứ viễn chinh tiên tiến EABO (Expeditionary Advanced Base Operations): Là khái niệm bổ trợ của Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ, EABO đề xuất triển khai các đơn vị nhỏ, cơ động, có khả năng tự duy trì và có dấu hiệu nhận dạng thấp vào các vị trí hiểm yếu, thường là các đảo hoặc eo biển, bên trong phạm vi A2/AD của đối phương. Các đơn vị này, được trang bị tên lửa chống hạm, phòng không và các cảm biến tiên tiến, sẽ hoạt động như những “con nhím” khó chịu, thực hiện các nhiệm vụ từ chối biển (sea denial), đe dọa hạm đội của đối phương, cung cấp dữ liệu mục tiêu cho các lực lượng lớn hơn và kiểm soát các điểm nút hàng hải quan trọng.
DMO và EABO là hai mặt của cùng một đồng xu, đại diện cho một sự thay đổi cơ bản từ chiến lược “xông vào” (breaking down the door) sang chiến lược “hoạt động từ bên trong” (fighting from within). Mục tiêu không phải là phá hủy toàn bộ mạng lưới A2/AD từ bên ngoài, mà là làm cho nó trở nên không thể kiểm soát, đầy rẫy mối đe dọa và tê liệt từ bên trong, qua đó làm xói mòn khả năng kiểm soát biển của Trung Quốc.
8.2. Xây dựng năng lực tương lai: Công nghệ và số lượng
Để thực hiện các khái niệm tác chiến mới, Lầu Năm Góc đang đầu tư vào một loạt các chương trình công nghệ đột phá.
Tên chương trình/Khái niệm | Cơ quan/Binh chủng chủ trì | Mục tiêu chính | Các năng lực liên quan |
Tác chiến Hàng hải phân tán (DMO) | Hải quân Hoa Kỳ | Phân tán lực lượng để tăng khả năng sống sót và tập trung hỏa lực từ nhiều hướng. | UUV, USV, vũ khí tầm xa, mạng lưới chỉ huy và kiểm soát linh hoạt. |
Tác chiến căn cứ viễn chinh tiên tiến (EABO) | Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ | Triển khai các đơn vị nhỏ, cơ động bên trong vùng A2/AD để thực hiện từ chối biển. | Tên lửa chống hạm trên bộ, phòng không tầm ngắn, cảm biến, hậu cần phân tán. |
Sáng kiến Replicator | Bộ Quốc phòng (DIU) | Triển khai hàng ngàn hệ thống tự hành “có thể tiêu hao” để đối phó với lợi thế về số lượng của đối phương. | UAS, USV, UUV chi phí thấp, tác chiến bầy đàn (swarming). |
Máy bay Chiến đấu Hợp tác (CCA) | Không quân Hoa Kỳ | Phát triển UAV “bạn đồng hành trung thành” để hỗ trợ máy bay có người lái, tăng cường cảm biến và vũ khí. | AI, tự hành, kết hợp người-máy, tác chiến trên không phân tán. |
Kiến trúc Không gian Phân tán (PWSA) | Cơ quan Phát triển Không gian (SDA) | Xây dựng một chùm vệ tinh LEO có khả năng phục hồi cao để đảm bảo C4ISR cho JADC2. | Vệ tinh nhỏ, liên kết laser quang học, truyền dữ liệu độ trễ thấp, theo dõi tên lửa. |
– Sáng kiến Replicator: Được công bố vào tháng 8/2023, đây là một nỗ lực đầy tham vọng của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ nhằm triển khai hàng ngàn hệ thống tự hành “có thể tiêu hao” (attritable autonomous systems) trên nhiều lĩnh vực trong vòng 18-24 tháng. Lấy cảm hứng từ việc Ukraine sử dụng hiệu quả các máy bay không người lái giá rẻ, mục tiêu của Replicator là sử dụng số lượng lớn để đối phó với lợi thế về “khối lượng” (mass) của Trung Quốc trong tàu chiến, tên lửa và quân số. Các hệ thống ban đầu được lựa chọn bao gồm đạn tuần kích Switchblade 600, các phương tiện mặt nước không người lái (USV) và các hệ thống chống UAS.
– Máy bay chiến đấu tác hợp CCA (Collaborative Combat Aircraft): Đây là chương trình trọng điểm của Không quân Hoa Kỳ nhằm phát triển các máy bay không người lái bán tự trị, hoạt động như những “người bạn đồng hành trung thành” (loyal wingmen) cho các máy bay chiến đấu thế hệ thứ 5 và thứ 6. Các CCA sẽ được giao các nhiệm vụ rủi ro cao như bay vào vùng phòng không dày đặc của đối phương, thực hiện nhiệm vụ trinh sát, tác chiến điện tử, hoặc mang thêm vũ khí, qua đó mở rộng tầm cảm biến và hỏa lực, đồng thời bảo vệ các máy bay có người lái đắt giá hơn.
– Kiến trúc không gian phân tán PWSA (Proliferated Warfighter Space Architecture): Do Cơ quan Phát triển không gian (SDA) dẫn đầu, PWSA là một mạng lưới gồm hàng trăm vệ tinh nhỏ ở quỹ đạo trái đất thấp LEO (Low Earth Orbit), được kết nối với nhau bằng liên kết laser quang học. Kiến trúc phân tán này có khả năng phục hồi cao hơn nhiều trước các cuộc tấn công chống vệ tinh (ASAT) so với các vệ tinh lớn, đắt tiền ở các quỹ đạo cao hơn. PWSA sẽ cung cấp các dịch vụ quan trọng như truyền dữ liệu độ trễ thấp, cảnh báo và theo dõi tên lửa (bao gồm cả tên lửa siêu vượt âm), và định vị, dẫn đường, thời gian (PNT), tạo thành xương sống cho mạng lưới JADC2.
9. Thách thức về hậu cần và công nghiệp quốc phòng
Tuy nhiên, các chiến lược phân tán và dựa trên công nghệ cao này lại vấp phải một gót chân Achilles nghiêm trọng: hậu cần và năng lực của cơ sở công nghiệp quốc phòng. Các khái niệm như DMO và EABO đặt ra một thách thức hậu cần khổng lồ, được gọi là “hậu cần trong môi trường tranh chấp” (contested logistics). Việc tiếp tế nhiên liệu, đạn dược, phụ tùng và lương thực cho hàng trăm đơn vị nhỏ, phân tán trên khắp Thái Bình Dương trong khi đối phương đang tích cực tấn công các tuyến đường tiếp vận là một bài toán cực kỳ nan giải.
Nghiêm trọng hơn, cơ sở công nghiệp quốc phòng hiện tại của Hoa Kỳ không được chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh quy mô lớn, kéo dài với một đối thủ ngang hàng. Các cuộc diễn tập chiến tranh liên tục chỉ ra rằng Mỹ sẽ cạn kiệt các loại đạn dược chính xác tầm xa quan trọng như LRASM và JASSM chỉ trong vòng vài tuần đầu của cuộc xung đột. Chuỗi cung ứng cho các thành phần quan trọng như động cơ tên lửa, vi mạch, titan và các hóa chất đặc biệt rất mỏng manh, thường phụ thuộc vào một hoặc hai nhà cung cấp duy nhất, tạo ra những điểm nghẽn cổ chai nghiêm trọng.
Điều này cho thấy cuộc đối đầu A2/AD không chỉ là một cuộc thi về công nghệ quân sự, mà còn là một cuộc kiểm tra sức bền của cơ sở công nghiệp quốc phòng và khả năng huy động kinh tế của mỗi bên. Chiến lược A2/AD của Trung Quốc được xây dựng dựa trên lợi thế về sản xuất hàng loạt và địa lý gần. Trong khi đó, các chiến lược đối phó của Mỹ cũng đòi hỏi số lượng lớn các hệ thống tiên tiến. Cơ sở công nghiệp quốc phòng Mỹ hiện tại được tối ưu hóa cho sản xuất thời bình với số lượng ít, chi phí cao, chứ không phải sản xuất hàng loạt thời chiến. Do đó, một cuộc xung đột kéo dài có thể nhanh chóng làm cạn kiệt kho dự trữ của Mỹ, trong khi Trung Quốc có thể tận dụng năng lực sản xuất khổng lồ của mình để duy trì cuộc chiến. Khả năng phục hồi và mở rộng quy mô của cơ sở công nghiệp quốc phòng đã trở thành một yếu tố răn đe chiến lược, và hiện tại, đây là một điểm yếu đáng kể của Hoa Kỳ.
10. Tương lai của tác chiến Hải quân – Cuộc đua công nghệ
Cuộc đối đầu A2/AD đang thúc đẩy một cuộc cách mạng trong tác chiến hải quân, với sự xuất hiện của các công nghệ đột phá có khả năng định hình lại chiến trường và làm thay đổi cán cân quyền lực.
10.1. Phương tiện không người lái dưới nước (UUV): Chiến trường ngầm
Chiến trường dưới mặt nước, vốn là nơi hoạt động của các tàu ngầm có người lái, đang trở nên đông đúc và phức tạp hơn với sự trỗi dậy của các phương tiện không người lái dưới nước (UUV), đặc biệt là các phương tiện cỡ lớn (LUUV) và cực lớn (XLUUV). Các cường quốc hải quân hàng đầu thế giới đang đầu tư mạnh mẽ vào các chương trình này, nhận thấy tiềm năng to lớn của chúng trong việc hoạt động bí mật và bền bỉ bên trong các khu vực bị đối phương kiểm soát chặt chẽ.
Các UUV có thể được phân thành hai loại chính: phương tiện điều khiển từ xa (ROV), được kết nối và điều khiển bởi người vận hành trên tàu mẹ, và phương tiện tự hành (AUV), hoạt động độc lập theo một chương trình được lập trình sẵn. Các XLUUV hiện đại chủ yếu là AUV, được thiết kế cho các nhiệm vụ kéo dài hàng tuần hoặc hàng tháng.
Quốc gia | Tên chương trình | Nhà phát triển | Kích thước | Tầm hoạt động/Thời gian hoạt động | Vai trò/Nhiệm vụ chính |
Hoa Kỳ | Orca XLUUV | Boeing | Dài 26m (với khoang tải) | 6.500 hl | Rải mìn, ASW, ASuW, EW, tấn công |
Anh | Cetus (Excalibur) | MSubs | Dài 12 m, 17 tấn | Thử nghiệm dài ngày | Nền tảng thử nghiệm công nghệ, tải trọng và tự hành |
Trung Quốc | HSU-001 | Không rõ | Dài ~16m | Không rõ | Tình báo, Giám sát, Trinh sát (ISR), có thể mang vũ khí |
Úc | Ghost Shark | Anduril Australia | Dài 12m | Tầm xa, dài ngày | ISR, tấn công, có thể mang UUV nhỏ hơn |
Pháp | UCUV Demonstrator | Naval Group | Dài >10 m, >10 tấn | Bền bỉ | Phương tiện chiến đấu không người lái, tự ra quyết định |
Cuộc chạy đua phát triển XLUUV cho thấy chiến trường dưới mặt nước đang trở thành một mặt trận quan trọng. Các XLUUV có khả năng hoạt động bí mật trong thời gian dài bên trong “bong bóng” A2/AD của đối phương, tạo ra các mối đe dọa liên tục và khó lường. Chúng có thể được sử dụng để săn lùng các tàu ngầm tên lửa đạn đạo (SSBN) – nền tảng răn đe hạt nhân quan trọng, rải mìn ở các tuyến đường biển chiến lược, hoặc thu thập thông tin tình báo quan trọng mà không gây nguy hiểm cho sinh mạng con người. Trung Quốc, ngoài HSU-001, còn được cho là đang phát triển các UUV tấn công “cảm tử” giá rẻ và các UUV đa phương thức có khả năng bay và lặn, thể hiện một tư duy sáng tạo và phi đối xứng trong việc khai thác công nghệ này.
10.2. Trí tuệ nhân tạo và tác chiến lấy quyết định làm trung tâm
Trí tuệ nhân tạo (AI) không còn là khoa học viễn tưởng mà đã trở thành một yếu tố trung tâm trong các học thuyết quân sự hiện đại. Cuộc đối đầu quân sự trong tương lai sẽ không chỉ là cuộc chiến giữa các nền tảng vũ khí mà còn là cuộc chiến giữa các thuật toán.
PLA đang theo đuổi khái niệm “chiến tranh trí tuệ hóa” (intelligentized warfare), trong đó AI đóng vai trò cốt lõi. Mục tiêu của họ là sử dụng AI để xử lý khối lượng dữ liệu ISR khổng lồ từ các cảm biến đa miền, tự động nhận dạng và theo dõi mục tiêu, phân tích các điểm yếu của đối phương và đề xuất các phương án hành động tối ưu, nhằm đạt được “ưu thế quyết định” (decision dominance).
Tương tự, Lầu Năm Góc cũng đang theo đuổi khái niệm “tác chiến lấy quyết định làm trung tâm” (decision-centric warfare). Các sáng kiến như JADC2 nhằm mục đích sử dụng AI và học máy để kết nối liền mạch các cảm biến và vũ khí trên toàn bộ lực lượng, cho phép các chỉ huy “cảm nhận, hiểu, quyết định và hành động” nhanh hơn và hiệu quả hơn đối thủ. Các dự án cụ thể như AMMO của Hải quân Hoa Kỳ đang triển khai cơ sở hạ tầng Chiến lược Học máy (MLOps) để liên tục giám sát, đánh giá và cải thiện các mô hình AI nhận dạng mục tiêu dưới nước, đảm bảo chúng luôn hiệu quả trước các chiến thuật thay đổi của đối phương.
Trong lĩnh vực UUV, AI cho phép các phương tiện này đạt được mức độ tự chủ cao hơn, có thể tự động điều hướng trong các môi trường phức tạp, tránh chướng ngại vật, và thậm chí tự nhận dạng, phân loại và đưa ra quyết định tấn công mục tiêu mà không cần sự can thiệp liên tục của con người. Điều này làm thay đổi căn bản bản chất của chiến tranh, chuyển từ việc tập trung vào tiêu hao vật chất sang làm tê liệt khả năng nhận thức và chỉ huy của đối phương.
10.3. Các lĩnh vực chiến lược mới: Không gian Cislunar và Cảm biến lượng tử
Hai lĩnh vực công nghệ mới nổi có tiềm năng định hình lại hoàn toàn cuộc cạnh tranh chiến lược trong dài hạn là không gian cislunar và cảm biến lượng tử.
Không gian Cislunar: Khu vực giữa trái đất và mặt trăng đang được cả Hoa Kỳ và Trung Quốc xem xét như một “vùng đất cao” chiến lược tiếp theo. Việc kiểm soát không gian này có thể mang lại những lợi thế chưa từng có về giám sát, liên lạc và định vị trên phạm vi toàn cầu. Lực lượng Không gian Hoa Kỳ đã được giao nhiệm vụ mở rộng phạm vi hoạt động của mình ra khu vực này, và đang phát triển các chiến lược và công nghệ cần thiết. Trung Quốc cũng không hề chậm chân, với các kế hoạch rõ ràng cho các hoạt động trên Mặt trăng và trong không gian cislunar. Mặc dù giá trị quân sự trực tiếp trong ngắn hạn vẫn còn là một chủ đề tranh luận, cuộc đua để thiết lập sự hiện diện và các quy tắc hoạt động trong lĩnh vực này đã bắt đầu.
Cảm biến lượng tử: Đây có thể là công nghệ đột phá nhất, có khả năng làm đảo lộn các nguyên tắc cơ bản của tác chiến hiện đại. Công nghệ cảm biến lượng tử, dựa trên các nguyên lý của cơ học lượng tử như chồng chập và vướng víu, hứa hẹn sẽ tạo ra một cuộc cách mạng trong việc phát hiện. Về lý thuyết, radar lượng tử có thể sử dụng các photon vướng víu để phát hiện các vật thể tàng hình như máy bay F-35 hay B-21, những nền tảng mà radar thông thường không thể nhìn thấy. Tương tự, các cảm biến trọng lực lượng tử (gradiometers) có thể phát hiện những thay đổi cực kỳ nhỏ trong trường hấp dẫn do một vật thể lớn như tàu ngầm gây ra, cho phép phát hiện chúng một cách thụ động và gần như không thể bị che giấu.
Sự phát triển của cảm biến lượng tử có thể là “kẻ hủy diệt” cuối cùng của cả chiến lược A2/AD và các nền tảng tàng hình đắt giá. Toàn bộ chiến lược A2/AD của Trung Quốc phụ thuộc vào khả năng phát hiện và nhắm mục tiêu chính xác vào các lực lượng đối phương. Ngược lại, các chiến lược đối phó của Mỹ lại phụ thuộc rất nhiều vào khả năng tàng hình của các nền tảng đắt giá như tàu ngầm và máy bay ném bom để xâm nhập và sống sót trong vùng A2/AD. Cảm biến lượng tử, nếu được hiện thực hóa, có thể phá vỡ cả hai tiền đề này. Nó có khả năng làm cho “đại dương trở nên trong suốt” đối với tàu ngầm và “bầu trời trở nên trong suốt” đối với máy bay tàng hình. Khi mọi thứ đều có thể bị phát hiện, lợi thế sẽ không còn thuộc về bên có công nghệ tàng hình tốt hơn, mà thuộc về bên có thể xử lý dữ liệu nhanh hơn, có nhiều vũ khí hơn và có khả năng chịu đựng tổn thất tốt hơn. Điều này có thể làm đảo lộn hoàn toàn cán cân quân sự, khiến các khoản đầu tư hàng nghìn tỷ đô-la vào các nền tảng tàng hình trở nên lỗi thời và có khả năng trả lại lợi thế cho bên có “khối lượng” lớn hơn, tức là Trung Quốc. Cuộc chạy đua phát triển và đối phó với cảm biến lượng tử có thể sẽ là cuộc cách mạng quân sự tiếp theo, với những tác động còn sâu sắc hơn cả AI.
11. Đánh giá chiến lược và khuyến nghị
Cuộc đối đầu giữa chiến lược A2/AD của Trung Quốc và các biện pháp đối phó của Hoa Kỳ và đồng minh đang định hình lại sâu sắc bối cảnh an ninh hải quân ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Đây là một cuộc cạnh tranh phức tạp, đa chiều, không chỉ về hỏa lực mà còn về công nghệ, thông tin, công nghiệp và ý chí chính trị.
11.1. Tổng kết và đánh giá cán cân sức mạnh
Chiến lược A2/AD của Trung Quốc, được xây dựng một cách có hệ thống trong hơn hai thập kỷ, đã thành công trong việc thay đổi căn bản tính toán chiến lược ở Tây Thái Bình Dương. Bằng cách xây dựng một hệ thống phòng thủ nhiều lớp, tập trung vào hỏa lực tên lửa tầm xa và mạng lưới C4ISR ngày càng tinh vi, Trung Quốc đã làm tăng đáng kể rủi ro và chi phí cho bất kỳ sự can thiệp quân sự nào của Hoa Kỳ. Các kết quả từ các cuộc diễn tập chiến tranh cho thấy một cuộc xung đột quy mô lớn có thể dẫn đến những tổn thất nặng nề cho cả hai bên, thách thức giả định về một chiến thắng dễ dàng của Mỹ.
Tuy nhiên, A2/AD không phải là một “pháo đài bất khả xâm phạm”. Nó phụ thuộc rất nhiều vào một chuỗi tiêu diệt phức tạp, với nhiều điểm yếu tiềm tàng, đặc biệt là sự phụ thuộc vào các tài sản không gian dễ bị tổn thương và những thách thức trong việc tích hợp hiệp đồng tác chiến quy mô lớn.
Để đối phó, Hoa Kỳ và các đồng minh đang chuyển hướng sang các khái niệm tác chiến phân tán như DMO và EABO, kết hợp với việc đầu tư vào các công nghệ thay đổi cuộc chơi như hệ thống không người lái, AI và kiến trúc không gian có khả năng phục hồi. Các chiến lược này, về mặt lý thuyết, có thể khai thác các lỗ hổng của A2/AD và đảo ngược tình thế. Tuy nhiên, chúng cũng phải đối mặt với những thách thức to lớn của riêng mình, đặc biệt là về hậu cần trong môi trường tranh chấp và năng lực hạn chế của cơ sở công nghiệp quốc phòng phương Tây để duy trì một cuộc xung đột cường độ cao, kéo dài.
Hiện tại, cán cân quyền lực ở Tây Thái Bình Dương đang ở trạng thái cân bằng mong manh và năng động. Không bên nào có thể đảm bảo một chiến thắng quyết định và nhanh chóng. Tương lai sẽ được định đoạt bởi một cuộc chạy đua không ngừng nghỉ về công nghệ, học thuyết tác chiến và năng lực công nghiệp.
11.2. Các khuyến nghị về chính sách và năng lực
Đối với các quốc gia trong khu vực như Việt Nam, vốn không thể cạnh tranh trực tiếp với Trung Quốc về quy mô hay sao chép hoàn toàn mô hình công nghệ cao của Hoa Kỳ, một chiến lược khôn khéo, bất đối xứng và tự lực là con đường khả thi nhất. Các khuyến nghị sau đây có thể được xem xét:
– Xây dựng năng lực A2/AD của riêng mình một cách có chọn lọc: Thay vì chạy đua vũ trang toàn diện, các quốc gia nên tập trung vào việc xây dựng một chiến lược “phòng thủ gai nhọn” (porcupine defense). Điều này bao gồm việc đầu tư vào một mạng lưới phòng thủ bờ biển mạnh mẽ, tích hợp radar cảnh giới, các hệ thống tên lửa chống hạm phóng từ bờ cơ động, và các hệ thống không người lái chi phí thấp. Mục tiêu là làm tăng đáng kể chi phí và rủi ro cho bất kỳ hành động quân sự nào của đối phương trong vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của mình, tạo ra một hiệu ứng răn đe đáng tin cậy.
– Tăng cường nhận thức miền biển MDA (Maritime Domain Awareness) toàn diện: Trong tác chiến hiện đại, “biết mình, biết người” là yếu tố sống còn. Cần ưu tiên đầu tư vào việc xây dựng một hệ thống MDA đa tầng, tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn: vệ tinh (cả thương mại và quân sự), radar ven biển (bao gồm cả radar qua đường chân trời – OTH), các hệ thống trinh sát trên không, và đặc biệt là các công nghệ mới như mạng lưới cảm biến dưới nước và UUV. Việc ứng dụng AI để phân tích và tổng hợp dữ liệu từ các nguồn này sẽ giúp tạo ra một bức tranh hoạt động chung, gần thời gian thực, cho phép phát hiện sớm các mối đe dọa và đưa ra quyết định kịp thời.
– Phát triển các năng lực phi đối xứng và đột phá: Thay vì đối đầu trực tiếp về sức mạnh, nên tập trung vào các lĩnh vực có thể tạo ra hiệu quả cao với chi phí hợp lý. Điều này có thể bao gồm:
+ Tác chiến điện tử và không gian mạng: Phát triển khả năng gây nhiễu, làm gián đoạn hoặc đánh lừa các hệ thống C4ISR của đối phương, nhằm phá vỡ “chuỗi tiêu diệt” của họ.
+ Lực lượng tàu ngầm: Duy trì và hiện đại hóa một lực lượng tàu ngầm nhỏ nhưng tinh nhuệ, có khả năng hoạt động bí mật và tạo ra mối đe dọa bất đối xứng đối với các tàu mặt nước lớn hơn.
+ Phát triển UUV và USV: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các phương tiện không người lái phù hợp với điều kiện địa lý và nhu cầu tác chiến của mình, chẳng hạn như các UUV nhỏ cho nhiệm vụ trinh sát ven bờ, rải mìn hoặc các USV tấn công cảm tử.
– Đẩy mạnh ngoại giao quốc phòng và hợp tác đa phương: Không một quốc gia nào có thể một mình đối mặt với các thách thức an ninh phức tạp. Việc tăng cường hợp tác quốc phòng với các nước có cùng lợi ích là rất quan trọng. Điều này bao gồm việc tham gia tích cực vào các cơ chế an ninh khu vực, tăng cường các cuộc tập trận chung để nâng cao khả năng hiệp đồng tác chiến, và thiết lập các kênh chia sẻ thông tin tình báo an toàn và hiệu quả. Một thế trận phòng thủ tập thể, dù không chính thức, sẽ làm tăng đáng kể cái giá phải trả về chính trị và quân sự cho bất kỳ hành động gây hấn đơn phương nào, góp phần duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực./.
Xem thêm:
CHIẾN LƯỢC TÁC CHIẾN HÀNG HẢI PHÂN TÁN (DMO) CỦA HOA KỲ: HỌC THUYẾT, THỰC TRẠNG VÀ TƯƠNG LAI