Sự phát triển và phổ biến nhanh chóng của các phương tiện mặt nước không người lái USV (Unmanned Surface Vehicle) và phương tiện ngầm không người lái UUV (Unmanned Underwater Vehicle) đang định hình lại một cách sâu sắc bối cảnh chiến tranh hải quân hiện đại. Những hệ thống này, từ các xuồng tự sát chi phí thấp có khả năng vô hiệu hóa các tàu chiến trị giá hàng trăm triệu đô-la đến các phương tiện ngầm tự hành cỡ lớn có thể hoạt động bí mật trong nhiều tháng, đang đặt ra những thách thức chưa từng có đối với các học thuyết hải quân, cấu trúc lực lượng và các quy trình tác chiến đã được thiết lập. Cuộc xung đột ở Biển Đen đã đóng vai trò như một phòng thí nghiệm thực chiến, chứng minh một cách rõ ràng hiệu quả mang tính hủy diệt của các hệ thống không người lái khi được sử dụng trong một chiến lược tác chiến bất đối xứng, buộc các lực lượng hải quân trên toàn thế giới phải đánh giá lại một cách khẩn cấp các lỗ hổng phòng thủ của mình.
Bài viết này trình bày một nghiên cứu toàn diện và phân tích chuyên sâu về các khía cạnh nghiên cứu, lý luận và tác chiến trong việc phòng chống mối đe dọa từ USV và UUV. Bài viết sẽ phân tích các đặc điểm kỹ thuật và vận hành của các hệ thống này, xem xét các học thuyết sử dụng chúng, và rút ra những bài học quan trọng từ các cuộc xung đột gần đây. Dựa trên nền tảng đó, tác giả đề xuất một khuôn khổ phòng thủ đa lớp, tích hợp các công nghệ cảm biến, vũ khí tiêu diệt cứng (hard-kill), biện pháp đối phó mềm (soft-kill) và hệ thống chỉ huy-kiểm soát tiên tiến. Cuối cùng, bài viết sẽ phân tích các xu hướng trong tương lai và đưa ra các khuyến nghị chiến lược về cấu trúc lực lượng, học thuyết và đầu tư công nghệ nhằm đảm bảo các lực lượng hải quân có thể đối phó hiệu quả với thách thức đang nổi lên này trong thế kỷ XXI.
Phần I: BỐI CẢNH MỐI ĐE DỌA HÀNG HẢI KHÔNG NGƯỜI LÁI ĐANG BIẾN ĐỔI
I. ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT VÀ VẬN HÀNH CỦA USV HIỆN ĐẠI
Các phương tiện mặt nước không người lái (USV) hiện đại đại diện cho một phổ rộng các khả năng, từ các nền tảng cảm biến bền bỉ, có thể tái sử dụng đến các phương tiện tấn công cảm tử (kamikaze) chi phí thấp, có thể hy sinh. Sự đa dạng này phản ánh các triết lý thiết kế và yêu cầu chiến lược khác nhau. Về cơ bản, USV được định nghĩa là các phương tiện nhỏ gọn, linh hoạt, có chi phí vận hành và bảo trì thấp. Chúng có thể được triển khai linh hoạt từ tàu mẹ hoặc cầu cảng, và có thể hoạt động điều khiển từ xa bởi người vận hành trên đất liền hoặc từ một phương tiện khác, hoặc hoạt động với một mức độ tự chủ nhất định. Nhiều hệ thống USV, ngay cả những loại dùng cho khảo sát dân sự, cũng có các chức năng tự động như tự quay về khi pin yếu hoặc mất tín hiệu điều khiển, cho thấy mức độ tự chủ ngày càng tăng.
Sự khác biệt trong thiết kế USV thể hiện rõ nhất khi so sánh các mô hình được phát triển bởi các quốc gia có bối cảnh chiến lược khác nhau, đặc biệt là giữa các phương tiện được Ukraine sử dụng trong xung đột Biển Đen và các nền tảng thử nghiệm của Hoa Kỳ.
1. Các USV cảm tử của Ukraine: MAGURA V5 và Sea Baby
Các USV được Ukraine triển khai là ví dụ điển hình cho mô hình “cảm tử” chi phí thấp, được thiết kế để thực hiện các cuộc tấn công bất đối xứng và gây thiệt hại không tương xứng. Các phương tiện này thường được chế tạo từ vật liệu composite và có thiết kế tàng hình, giúp tăng cường khả năng hoạt động bí mật và giảm xác suất bị phát hiện và tấn công. Chi phí tương đối thấp của chúng, ví dụ một USV của Ukraine có giá khoảng 250.000 USD so với một tên lửa Tomahawk trị giá khoảng 2 triệu USD, cho phép sản xuất hàng loạt và sử dụng theo kiểu bầy đàn (swarm) để áp đảo hệ thống phòng thủ của đối phương.
MAGURA V5 (Maritime Autonomous Guard Unmanned Robotic Apparatus V-type, nghĩa là “Thiết bị robot tự động bảo vệ hàng hải loại V”): Đây là một trong những USV tấn công chủ lực của Ukraine, được Tổng cục Tình báo Quốc phòng (GUR) sử dụng. Nó là một phương tiện dài 5,5 mét, có tốc độ tối đa khoảng 42 hl/g (78 km/h) và tầm hoạt động trên 450 hl (khoảng 833 km). Với khả năng mang đầu đạn nặng từ 200 kg đến 320 kg, MAGURA V5 đủ sức gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc đánh chìm các tàu chiến.
Sea Baby: Được phát triển bởi Cơ quan An ninh Ukraine (SBU), Sea Baby là một nền tảng lớn hơn, dài 6 mét và có khả năng mang một đầu đạn khổng lồ nặng 850 kg. Nó có tầm hoạt động lên tới 540 hl (1.000 km) và được thiết kế đặc biệt cho các cuộc tấn công vào các mục tiêu chiến lược, kiên cố như cầu Kerch hoặc các tàu chiến đang neo đậu tại cảng.
Những thông số kỹ thuật này không chỉ là những con số đơn thuần; chúng quyết định khả năng thực hiện các cuộc tấn công tầm xa vào các mục tiêu chiến lược nằm sâu trong hậu phương của đối phương, như các căn cứ hải quân hay các tuyến đường tiếp tế quan trọng, từ đó thay đổi cán cân chiến lược trên biển.
2. Các USV phát triển của Hoa Kỳ: Sea Hunter (ACTUV)
Trái ngược với mô hình của Ukraine, các USV do Hoa Kỳ phát triển, như Sea Hunter, một phần của chương trình “Tàu không người lái theo dõi liên tục tác chiến chống tàu ngầm” ACTUV (Anti-Submarine Warfare Continuous Trail Unmanned Vessel), đại diện cho một mô hình khác: các nền tảng cảm biến bền bỉ, chi phí cao, được thiết kế để tăng cường và mở rộng khả năng của hạm đội truyền thống.
Sea Hunter: Đây là một phương tiện cỡ lớn, dài 40 mét và có lượng giãn nước 140 tấn. Nó không được thiết kế cho các cuộc tấn công cảm tử mà để thực hiện các nhiệm vụ săn ngầm (ASW) liên tục. Với tầm hoạt động lên tới 10.000 hl và khả năng tự hoạt động trong 30 đến 90 ngày, Sea Hunter có thể theo dõi các tàu ngầm diesel-điện yên tĩnh trong thời gian dài. Nó được trang bị các hệ thống sonar chủ động-bị động tần số trung và các gói thiết bị tình báo, giám sát và trinh sát (ISR) khác. Mục đích của nó không phải là một vũ khí bất đối xứng độc lập, mà là một nút cảm biến kiên trì, giúp giải phóng các tài sản có giá trị cao như tàu khu trục và tàu ngầm khỏi các nhiệm vụ “nhàm chán, bẩn thỉu, nguy hiểm” (dull, dirty, dangerous).
Sự khác biệt trong triết lý thiết kế USV giữa Ukraine (chi phí thấp, có thể hy sinh, tấn công) và Hoa Kỳ (chi phí cao, bền bỉ, tập trung vào ISR) không chỉ là một lựa chọn công nghệ mà còn là sự phản ánh của vị thế chiến lược. Một quốc gia không có hải quân truyền thống như Ukraine cần các công cụ để thực hiện chiến lược từ chối biển (sea denial) và gây ra chi phí không thể chấp nhận được cho một đối thủ vượt trội. Điều này thúc đẩy sự phát triển của các USV cảm tử rẻ tiền, có thể sản xuất hàng loạt như MAGURA V5. Mục tiêu là làm cho chi phí hoạt động hải quân của đối phương trở nên quá cao. Ngược lại, Hải quân Hoa Kỳ, vốn đã sở hữu một hạm đội thống trị, không tìm kiếm khả năng từ chối biển mà là cách để tăng cường các khả năng hiện có và giải quyết vấn đề “bất đối xứng chi phí” theo một cách khác. Các nền tảng như Sea Hunter được thiết kế để đảm nhận các nhiệm vụ theo dõi ASW liên tục, giải phóng các tài sản có giá trị cao cho các nhiệm vụ khác. Do đó, sự phát triển của USV là một hàm số trực tiếp của bối cảnh chiến lược của một quốc gia. Điều này dự báo rằng sự phổ biến trong tương lai có khả năng sẽ theo mô hình của Ukraine đối với các lực lượng hải quân nhỏ hơn và các tác nhân phi nhà nước, tạo ra một mối đe dọa bất đối xứng lan rộng.
Bảng 1: So sánh thông số kỹ thuật của các nền tảng USV chính
Nền tảng | Quốc gia | Loại | Kích thước (Dài) | Lượng giãn nước/Trọng lượng | Tốc độ (Hành trình/Tối đa), (hl/g) | Tầm hoạt động | Tải trọng (kg) |
MAGURA V5 | Ukraine | Cảm tử | 5.5 m | < 1,000 kg | 22/42 | ~450 hl | 200-320 kg |
Sea Baby | Ukraine | Cảm tử | 6.0 m | Không rõ | Không rõ/49 | ~540 hl | 850 kg |
Sea Hunter (ACTUV) | Hoa Kỳ | ISR/ASW | 40 m | 140 tấn | 12/27 | 10,000 hl | Module linh hoạt |
CHCNAV Apache 3 | Trung Quốc | Khảo sát | 1.0 m | ~25 kg (tải trọng) | 4/10 | ~2 giờ @ 2 m/s | 25 kg |
II. ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT VÀ VẬN HÀNH CỦA UUV HIỆN ĐẠI
Các phương tiện ngầm không người lái (UUV) là một mối đe dọa thậm chí còn tiềm tàng hơn do khả năng hoạt động bí mật vốn có của môi trường dưới nước. Tương tự như USV, UUV cũng có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng của chúng. Một số có hình dạng ngư lôi để di chuyển nhanh, trong khi những loại khác có thân rộng hơn để chịu được áp suất lớn ở độ sâu hàng nghìn mét. Các ứng dụng quân sự của UUV rất đa dạng, bao gồm rà phá thủy lôi, thu thập thông tin tình báo, tác chiến chống ngầm, tuần tra và bảo vệ các căn cứ trên biển.
Kế hoạch tổng thể về UUV của Hải quân Hoa Kỳ, được công bố lần đầu vào năm 1994 và cập nhật vào năm 2004, đã vạch ra một lộ trình dài hạn cho việc phát triển và sử dụng các hệ thống này cho các mục đích quân sự. Hiện nay, cuộc chạy đua phát triển UUV, đặc biệt là các phương tiện tự hành cỡ lớn (LDUUV) và cực lớn (XLUUV), đang diễn ra mạnh mẽ giữa các cường quốc hải quân hàng đầu.
1. UUV cỡ lớn của Trung Quốc: HSU-001 và các nguyên mẫu XLUUV
Trung Quốc đã cho thấy những bước tiến đáng kể trong lĩnh vực này với việc ra mắt công khai UUV HSU-001 tại lễ duyệt binh kỷ niệm 70 năm quốc khánh vào năm 2019.
HSU-001: Đây là một phương tiện tự hành dưới nước cỡ lớn (LDUUV), dài khoảng 5 mét và nặng 3 tấn. Thiết kế của nó với hai chân vịt song song cho thấy nó được tối ưu hóa cho việc tuần tra ở tốc độ chậm, có thể là cho các nhiệm vụ ISR, chiến tranh đáy biển hoặc rà phá thủy lôi, thay vì tấn công tốc độ cao. Sự xuất hiện của HSU-001, và sau đó là việc phát hiện các nguyên mẫu XLUUV lớn hơn nhiều (dài 16-18 mét) qua hình ảnh vệ tinh, cho thấy một khoản đầu tư lớn của Trung Quốc vào các hệ thống tự hành dưới nước. Các hệ thống này có thể được sử dụng để thiết lập một mạng lưới cảm biến và phương tiện tác chiến ngầm, được ví như một “Vạn lý trường thành dưới nước”, nhằm kiểm soát các khu vực biển chiến lược như Biển Đông.
2. UUV Chiến lược của Nga: Poseidon (Status-6)
Nga đã theo đuổi một hướng đi hoàn toàn khác với UUV Poseidon, một vũ khí mang tính chiến lược và gây đột phá.
Poseidon: Thường được mô tả là một ngư lôi tự hành liên lục địa, chạy bằng năng lượng hạt nhân và có khả năng mang đầu đạn hạt nhân.31 Đây là một phương tiện khổng lồ, dài khoảng 20-24 mét, đường kính 2 mét, có tầm hoạt động gần như không giới hạn, độ sâu lặn lên tới 1.000 mét và tốc độ cực cao, từ 54 đến 100 hl/giờ.31 Mục đích của Poseidon là một vũ khí răn đe chiến lược, một “phương án cuối cùng” được thiết kế để vượt qua các hệ thống phòng thủ tên lửa của Hoa Kỳ bằng cách tạo ra các cơn sóng thần phóng xạ để tấn công các thành phố ven biển hoặc tiêu diệt các nhóm tác chiến tàu sân bay. Với tốc độ và độ sâu hoạt động như vậy, nó gần như không thể bị đánh chặn bởi các công nghệ tác chiến chống ngầm hiện tại.
3. UUV Cỡ cực lớn của Hoa Kỳ: Orca (XLUUV)
Để đối phó với những thách thức mới này, Hoa Kỳ đang phát triển chương trình XLUUV của riêng mình, với Orca là sản phẩm tiêu biểu.
Orca: Orca là một UUV cỡ cực lớn, được thiết kế với các khoang tải trọng module linh hoạt, cho phép nó thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau. Một trong những nhiệm vụ chính được dự kiến là triển khai bí mật các loại thủy lôi thế hệ mới, như thủy lôi Hammerhead, để tạo ra các bãi mìn phòng thủ hoặc tấn công. Orca đại diện cho sự chuyển dịch của Hải quân Hoa Kỳ sang khái niệm “khối tác chiến phân tán” (distributed combat mass) và “khả năng sát thương phân tán” (distributed lethality) dưới nước, nhằm đối phó với các mối đe dọa từ các đối thủ ngang hàng.
Sự phát triển của các XLUUV bởi Hoa Kỳ, Trung Quốc và Nga báo hiệu một cuộc chạy đua vũ trang bí mật mới trong lĩnh vực dưới nước, tập trung vào việc giành “quyền thống trị đáy biển” và tạo ra các tình thế tiến thoái lưỡng nan chiến lược có thể vượt qua các hệ thống phòng thủ trên mặt nước và trên không truyền thống. Sức mạnh hải quân truyền thống được đo bằng các tàu chiến mặt nước và tàu sân bay. UUV, đặc biệt là XLUUV, hoạt động trong một môi trường vốn đã mờ đục và khó giám sát. Sự phát triển của HSU-001 và các XLUUV lớn hơn của Trung Quốc là một thách thức trực tiếp đối với ưu thế dưới nước của Hoa Kỳ, nhằm tạo ra một mạng lưới cảm biến và các phương tiện tác chiến tiềm năng để kiểm soát các khu vực hàng hải quan trọng. Poseidon của Nga là một ví dụ còn cực đoan hơn, tạo ra một loại vũ khí chiến lược hoàn toàn mới, khó phát hiện và gần như không thể đánh chặn. Đây là một công cụ cưỡng chế chiến lược. Chương trình Orca của Hoa Kỳ là một phản ứng, nhằm tạo ra mạng lưới tài sản dưới nước phân tán của riêng mình. Do đó, sự phổ biến của XLUUV không chỉ là về các tàu ngầm mới; nó đang thay đổi cơ bản bản chất của chiến tranh dưới nước. Cuộc chiến trở thành một cuộc cạnh tranh về việc triển khai và tìm kiếm các mạng lưới hệ thống tự hành một cách bí mật, nơi bên nào thiết lập được một lưới cảm biến và phương tiện tác chiến thống trị trước sẽ giành được lợi thế quyết định. Điều này chuyển trọng tâm từ các cuộc đối đầu giữa các phương tiện riêng lẻ sang chiến tranh mạng lưới-đối-mạng lưới.
Bảng 2: So sánh thông số kỹ thuật của các nền tảng UUV chính
Nền tảng | Quốc gia | Loại | Kích thước (Dài/Đường kính) | Lượng giãn nước/Trọng lượng | Tốc độ (Tối đa) | Độ sâu hoạt động (Tối đa) | Tầm hoạt động |
Poseidon (Status-6) | Nga | Chiến lược | ~24 m / ~2 m | ~100 tấn | 54-100 hl/g | 1,000 m | Liên lục địa |
Orca (XLUUV) | Hoa Kỳ | LDUUV/XLUUV | ~26 m (với module) | Không rõ | Không rõ | Không rõ | ~6,500 hl |
HSU-001 | Trung Quốc | LDUUV | ~5 m / ~1 m | ~3 tấn | Không rõ | Không rõ | Hạn chế |
XLUUV (Nguyên mẫu) | Trung Quốc | XLUUV | ~16-18 m / ~2 m | Không rõ | Không rõ | Không rõ | Tầm xa |
III. HỌC THUYẾT SỬ DỤNG: TÁC CHIẾN BẤT ĐỐI XỨNG VÀ TỪ CHỐI BIỂN
Các đặc điểm kỹ thuật của USV và UUV trực tiếp tạo điều kiện cho các học thuyết sử dụng mang tính đột phá, đặc biệt là trong lĩnh vực tác chiến bất đối xứng và từ chối biển (sea denial). Lợi thế cốt lõi của các hệ thống không người lái là khả năng thực hiện các nhiệm vụ “nhàm chán, bẩn thỉu, nguy hiểm, tốn kém, sâu và kéo dài” mà không gây nguy hiểm đến tính mạng con người. Điều này thay đổi cơ bản phép tính rủi ro cho các chỉ huy, cho phép họ chấp nhận các nhiệm vụ có độ rủi ro cao hơn mà trước đây không thể thực hiện được.
Đối với các quốc gia có lực lượng hải quân nhỏ hơn, như Ukraine, USV là một công cụ hoàn hảo cho chiến tranh bất đối xứng, cho phép thực hiện chiến lược “từ chối biển” hiệu quả chống lại một đối thủ hải quân lớn hơn nhiều. Bằng cách sử dụng các hệ thống chi phí thấp, có thể hy sinh, Ukraine đã có thể vô hiệu hóa quyền kiểm soát biển của một hạm đội vượt trội hơn hẳn. Chiến lược này dựa trên việc tận dụng các hệ thống giá rẻ để tạo ra hiệu ứng quân sự không tương xứng. Một USV trị giá vài trăm nghìn đô-la có thể làm hư hỏng hoặc đánh chìm một tàu chiến trị giá hàng trăm triệu đô-la, tạo ra một tỷ lệ trao đổi chi phí không bền vững cho lực lượng vượt trội.
Học thuyết này không chỉ giới hạn ở Ukraine. Các quốc gia khác đang theo dõi và học hỏi. Đài Loan, ví dụ, đang tích cực tích hợp USV vào “chiến lược con nhím” của mình, với mục tiêu biến eo biển Đài Loan thành một “địa ngục” cho bất kỳ lực lượng xâm lược nào. Điều này cho thấy sự công nhận rộng rãi về tiềm năng của USV như một công cụ cân bằng sức mạnh hiệu quả.
Sự trỗi dậy của các hệ thống không người lái đang buộc phải có một sự đánh giá lại chiến lược về chính khái niệm “hạm đội cân bằng”. Giá trị truyền thống của các tàu chiến mặt nước lớn, đắt tiền, đa năng đang bị thách thức bởi hiệu quả đã được chứng minh của các hệ thống rẻ tiền, chỉ có một mục đích, có thể hy sinh. Cuộc xung đột Biển Đen đã cho thấy rằng những tài sản có giá trị cao này rất dễ bị tổn thương trước các cuộc tấn công bầy đàn của các máy bay không người lái chi phí thấp có thể áp đảo hệ thống phòng thủ của chúng. Điều này buộc các lực lượng hải quân phải chi tiêu nhiều hơn nữa cho các lớp phòng thủ (radar, CIWS, tác chiến điện tử, tên lửa đánh chặn) để bảo vệ các khoản đầu tư hiện có của họ, làm tăng thêm chi phí. Trong khi đó, đối thủ có thể tăng cường sản xuất các máy bay không người lái giá rẻ, tạo ra một mật độ đe dọa ngày càng tăng. Do đó, hiệu ứng thực sự là một sự thay đổi mô hình tiềm năng trong cấu trúc lực lượng hải quân. Các lực lượng hải quân có thể bị buộc phải chuyển sang một mô hình hạm đội hỗn hợp: một nòng cốt nhỏ hơn gồm các tàu chỉ huy có người lái cao cấp được hỗ trợ bởi một hạm đội lớn, phân tán gồm các nền tảng cảm biến và phương tiện tác chiến không người lái. Đây là mục tiêu rõ ràng của Khuôn khổ Chiến dịch Không người lái của Hải quân Hoa Kỳ và các chương trình như LUSV và MUSV. Tương lai của chiến tranh hải quân có thể ít hơn về các cuộc đấu tay đôi giữa tàu với tàu và nhiều hơn về việc quản lý các bầy đàn tài sản không người lái.
Phần II: NGHIÊN CỨU TÌNH HUỐNG – XUNG ĐỘT BIỂN ĐEN VÀ SỰ CHUYỂN ĐỔI CỦA CHIẾN TRANH HẢI QUÂN
I. CHIẾN THUẬT VÀ NGHỆ THUẬT TÁC CHIẾN USV CỦA UKRAINE
Thành công của Ukraine trong việc sử dụng USV không chỉ nằm ở bản thân công nghệ mà còn ở nghệ thuật tác chiến tinh vi mà họ đã phát triển. Thay vì chỉ đơn giản là phóng các xuồng cảm tử vào tàu địch, các lực lượng Ukraine đã xây dựng một kịch bản chiến thuật phức tạp, đa miền, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chiến tranh hiện đại.
1. Tấn công phối hợp, đa miền
Thành công của Ukraine không chỉ đến từ USV. Các cuộc tấn công hiệu quả nhất là khi được phối hợp với các phương tiện bay không người lái (UAV) và các cuộc tấn công bằng tên lửa. UAV thường đóng vai trò ISR, bay phía trước để xác định vị trí, nhận dạng và cung cấp tọa độ mục tiêu cho các USV đang tiếp cận. Trong một số trường hợp, các cuộc tấn công bằng tên lửa có thể được sử dụng đồng thời để gây áp lực hoặc làm phân tán hệ thống phòng thủ của tàu địch, tạo ra một “môi trường đe dọa ba chiều” (trên không, trên mặt nước, và từ tên lửa) làm quá tải và gây nhầm lẫn cho hệ thống phòng thủ của đối phương. Sự phối hợp này đòi hỏi khả năng chỉ huy và kiểm soát tinh vi, có thể được hỗ trợ bởi các hệ thống liên lạc vệ tinh như Starlink, cho phép điều phối các phương tiện không người lái trên không và trên biển trong một cuộc tấn công đồng bộ.
2. Chiến thuật bầy đàn (Swarm Tactics)
Các cuộc tấn công của Ukraine thường được thực hiện bởi các “bầy” hoặc “đàn” gồm 6-10 USV. Tuy nhiên, đây không phải là một cuộc tấn công đồng loạt đơn giản STOT (Simultaneous Time On Target), điều này cho thấy các USV có thể vẫn được điều khiển từ xa thay vì có khả năng tự chủ cao. Thay vào đó, họ áp dụng một chiến thuật tấn công tuần tự từ nhiều hướng khác nhau. Mục tiêu của đợt tấn công đầu tiên là tạo ra một cú va chạm ban đầu, làm tàu mục tiêu bị hư hại, giảm tốc độ và suy yếu khả năng phòng thủ. Khi mục tiêu đã bị “tổn thương”, các đợt tấn công tiếp theo từ một nhóm USV dự bị, vốn đang chờ ở phía sau, sẽ dễ dàng tiếp cận và tấn công vào các điểm yếu để vô hiệu hóa hoàn toàn con tàu.
3. Nhắm mục tiêu và giai đoạn cuối
Một trong những khía cạnh đáng chú ý nhất của các cuộc tấn công USV Ukraine là khả năng nhắm vào các khu vực cụ thể, dễ bị tổn thương của tàu chiến, chẳng hạn như bánh lái, phòng động cơ, các cửa hầm, hoặc thậm chí là các lỗ thủng do các cuộc tấn công trước đó gây ra. Khả năng này, khác với hầu hết các loại vũ khí khác, có thể làm tê liệt một con tàu ngay cả khi không đánh chìm nó. Trong giai đoạn tiếp cận cuối cùng (terminal phase), các USV tăng tốc lên tốc độ cao và thực hiện các động tác di chuyển dích dắc với góc lệch khoảng ±30-45 độ. Mục đích của các động tác này là để giảm thiểu khả năng bị phát hiện, khóa mục tiêu và bị bắn hạ bởi hỏa lực phòng thủ của tàu địch.
4. Tầm hoạt động và sự đổi mới nền tảng
Ukraine đã chứng minh khả năng tấn công tầm xa đáng kinh ngạc, với các cuộc tấn công vào các mục tiêu như cảng Novorossiysk, cách Odessa 420 dặm. Điều này cho thấy các USV có đủ tầm hoạt động và độ tin cậy để thực hiện các nhiệm vụ chiến lược sâu trong lãnh thổ đối phương. Hơn nữa, các nền tảng này đã phát triển với tốc độ chóng mặt. Từ những chiếc xuồng cảm tử đơn giản, chúng đã tiến hóa thành các hệ thống đa năng:
– “Tàu mẹ” (Motherships): Một số USV đã được sửa đổi để mang theo các máy bay không người lái góc nhìn thứ nhất (FPV). Các USV này hoạt động như một “tàu mẹ”, tiếp cận bờ biển của đối phương và phóng các FPV drone để tấn công các mục tiêu trên bộ như hệ thống radar và phòng không ở Crimea.
– Biến thể chống máy bay: Một sự đổi mới mang tính đột phá là việc trang bị tên lửa không-đối-không cho USV. Các biến thể của MAGURA đã được trang bị tên lửa R-73 (AA-11 Archer) và AIM-9 Sidewinder, và được cho là đã bắn hạ thành công trực thăng và máy bay chiến đấu của Nga. Đây được coi là lần đầu tiên trong lịch sử chiến tranh, một phương tiện hải quân không người lái bắn hạ máy bay có người lái.
Cách tiếp cận của Ukraine thể hiện sự thành thạo trong “chỉ huy theo nhiệm vụ” và sự đổi mới nhanh chóng, phi tập trung. Họ không chỉ đơn thuần sử dụng một loại vũ khí mới; họ đang tạo ra một hình thức nghệ thuật tác chiến mới, kết hợp tình báo, hệ thống không người lái và hỏa lực chính xác thành một thể thống nhất. Các chiến thuật của Ukraine cho thấy một mức độ tư duy cao hơn. Việc sử dụng UAV để trinh sát, USV cho cuộc tấn công chính, và tên lửa để áp chế hoặc đánh lạc hướng cho thấy sự hiểu biết về chiến tranh hiệp đồng binh chủng được áp dụng vào lĩnh vực hàng hải. Sự tiến hóa từ USV cảm tử sang tàu mang FPV rồi đến nền tảng chống máy bay trong vòng chưa đầy hai năm cho thấy một chu kỳ đổi mới cực kỳ ngắn, có thể được thúc đẩy bởi phản hồi trực tiếp từ các nhà khai thác trên chiến trường đến các kỹ sư. Đây là một đặc điểm của một tổ chức có khả năng thích ứng và học hỏi. Do đó, bài học quan trọng không chỉ về công nghệ, mà còn về sự linh hoạt về tổ chức và học thuyết cần thiết để khai thác nó. Một quân đội cứng nhắc, có thứ bậc sẽ khó có thể đổi mới với tốc độ này. Điều này cho thấy rằng thành công trong hải quân tương lai sẽ phụ thuộc nhiều vào văn hóa thử nghiệm và thích ứng nhanh chóng cũng như chất lượng của phần cứng.
II. TRẠNG THÁI PHÒNG THỦ CỦA NGA: THÁCH THỨC VÀ SỰ THÍCH ỨNG
Phản ứng ban đầu của Hạm đội Biển Đen của Nga trước mối đe dọa USV cho thấy sự thiếu chuẩn bị và những lỗ hổng nghiêm trọng trong hệ thống phòng thủ của họ. Mặc dù được trang bị các hệ thống vũ khí hiện đại, các tàu chiến Nga đã liên tục trở thành nạn nhân của các cuộc tấn công bằng USV.
1. Những thất bại ban đầu
Vụ tấn công tàu hộ vệ tên lửa Ivanovets là một ví dụ điển hình. Mặc dù là một tàu chiến được trang bị hệ thống vũ khí phòng thủ, tốc độ cao và khả năng cơ động, Ivanovets đã bị đánh chìm. Phân tích các video từ cuộc tấn công cho thấy con tàu đã phát hiện ra các USV đang đến gần, nhưng có lẽ ở một khoảng cách quá ngắn để có thể tổ chức một cuộc phòng thủ hiệu quả. Tốc độ cao và các động tác di chuyển lắt léo của USV đã áp đảo hệ thống phòng thủ của tàu.
2. Sự kém hiệu quả của CIWS
Hệ thống vũ khí phòng thủ tầm gần (CIWS) AK-630 của tàu, được thiết kế chủ yếu để chống lại tên lửa chống hạm, đã tỏ ra không hiệu quả. AK-630 là một khẩu pháo nòng xoay 30 mm có tốc độ bắn cực cao (lên tới 4.000 phát/phút) và tầm bắn hiệu quả đối với mục tiêu mặt nước là 5.000 mét. Tuy nhiên, trong vụ việc của Ivanovets, hệ thống này đã không thể ngăn chặn các USV. Phân tích cho thấy rằng các phát bắn phòng thủ có thể đã được thực hiện bởi người điều khiển thông qua bộ ngắm quang học, nghĩa là không có khóa mục tiêu tự động bằng radar hoặc quang điện. Việc nhắm bắn thủ công vào một mục tiêu nhỏ, nhanh và di chuyển thất thường như USV là một nhiệm vụ gần như bất khả thi, ngay cả đối với một USV đơn lẻ, và hoàn toàn vô ích trước một cuộc tấn công đồng thời từ nhiều hướng.
3. Sự thích ứng của Nga
Đối mặt với những tổn thất nặng nề, Nga đã buộc phải thay đổi chiến thuật và tư thế phòng thủ của mình.
– Di chuyển hạm đội: Một trong những biện pháp rõ ràng nhất là việc Nga đã rút phần lớn Hạm đội Biển Đen khỏi căn cứ chính ở Sevastopol, Crimea, đến các cảng an toàn hơn ở phía đông như Novorossiysk. Điều này làm giảm đáng kể khả năng hoạt động và tầm ảnh hưởng của hạm đội.
– Phòng thủ nhiều lớp: Xung quanh các địa điểm quan trọng còn lại như Vịnh Sevastopol, Nga đã thiết lập một hệ thống phòng thủ nhiều lớp. Hệ thống này bao gồm các rào cản vật lý ở lối vào cảng, các khu vực phát hiện tầm xa, trung và gần để xác định và tiêu diệt các USV đang đến gần, cùng với việc tăng cường các cuộc tuần tra bằng tàu cao tốc và trực thăng vũ trang.
– Nâng cấp trang bị: Các tàu chiến hoạt động trên biển hiện đã được trang bị các hệ thống ảnh nhiệt tốt hơn để phát hiện USV hiệu quả hơn vào ban đêm.
– Phát triển USV riêng: Nga cũng đã học hỏi từ thành công của Ukraine và bắt đầu sử dụng USV “cảm tử” của riêng mình, chẳng hạn như trong một cuộc tấn công vào một cây cầu gần Odesa vào tháng 2/2023.
Những biện pháp thích ứng này đã mang lại một số hiệu quả. Tỷ lệ thành công của các cuộc tấn công USV của Ukraine được cho là đã giảm xuống. Tuy nhiên, mối đe dọa vẫn còn rất lớn, và sự bất đối xứng về chi phí vẫn tiếp tục gây áp lực lên hải quân Nga: ngay cả một tỷ lệ thành công thấp cũng có thể gây thiệt hại nặng nề cho các tài sản hải quân đắt tiền.
Kinh nghiệm của Nga cho thấy rằng sự tương đương về công nghệ là không đủ để phòng thủ; cần có một cách tiếp cận toàn diện bao gồm công nghệ, chiến thuật và huấn luyện. Sự thất bại của AK-630 không chỉ là một vấn đề về phần cứng mà là sự thất bại của toàn bộ “chuỗi tiêu diệt” (kill chain) phòng thủ. Thất bại bắt nguồn từ việc các cảm biến của tàu không thể phát hiện các USV có tiết diện radar thấp ở khoảng cách đủ xa và việc hệ thống điều khiển hỏa lực không thể khóa mục tiêu tự động vào mục tiêu nhỏ, nhanh và di chuyển lắt léo. Điều này chỉ ra một lỗ hổng hệ thống: các hệ thống phòng thủ cũ được tối ưu hóa cho các tên lửa chống hạm lớn, bay ở độ cao lớn và nhanh, chứ không phải cho các USV nhỏ, lướt trên mặt biển và di chuyển thất thường. Các biện pháp thích ứng của Nga (rào cản, tuần tra, di chuyển hạm đội) phần lớn là các thay đổi về quy trình và chiến thuật, không chỉ là công nghệ. Điều này cho thấy sự thừa nhận rằng vấn đề không thể được giải quyết bằng cách chỉ đơn giản là lắp thêm súng. Do đó, hệ quả rộng hơn là việc chống lại USV đòi hỏi một sự suy nghĩ lại hoàn toàn về khả năng tự vệ trên tàu. Nó đòi hỏi các cảm biến mới được tối ưu hóa cho các mục tiêu nhỏ, có tiết diện radar thấp (Phần 3, I), các hệ thống điều khiển hỏa lực với khả năng theo dõi được hỗ trợ bởi AI, các phương tiện tác chiến có khả năng đối phó với các mục tiêu mặt nước di chuyển lắt léo (Phần 3, III), và việc huấn luyện chuyên sâu cho thủy thủ đoàn về các chiến thuật, kỹ thuật và quy trình mới.
Phần III: MỘT KHUÔN KHỔ ĐA LỚP CHO CÁC HOẠT ĐỘNG PHÒNG CHỐNG UMS
I. PHÁT HIỆN VÀ THEO DÕI CÁC MỐI ĐE DỌA BỀ MẶT (USV)
Việc phát hiện và theo dõi hiệu quả các USV là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong chuỗi phòng thủ. Tuy nhiên, đây là một thách thức lớn do các đặc tính vốn có của USV: kích thước nhỏ, tiết diện radar (RCS) thấp, và tín hiệu nhiệt thấp, đặc biệt là vào ban đêm hoặc trong điều kiện biển động mạnh.1 Một hệ thống phòng thủ hiệu quả đòi hỏi một bộ cảm biến đa dạng, được tích hợp chặt chẽ và được hỗ trợ bởi các thuật toán xử lý tiên tiến.
1. Radar hải quân tiên tiến
Radar vẫn là cảm biến chính để phát hiện mục tiêu trên mặt nước ở khoảng cách xa. Tuy nhiên, các radar truyền thống có thể gặp khó khăn trong việc phân biệt các mục tiêu nhỏ như USV khỏi nhiễu sóng biển (sea clutter). Do đó, các công nghệ radar hiện đại là rất cần thiết.
– Công nghệ AESA (Active Electronically Scanned Array): Radar AESA là một công nghệ then chốt. Không giống như radar quét cơ học truyền thống, radar AESA có thể điều khiển chùm tia điện tử một cách nhanh chóng, cho phép nó theo dõi đồng thời một số lượng lớn mục tiêu (ví dụ, radar Quadome của Hensoldt có thể theo dõi hơn 1000 mục tiêu) và phát hiện các mục tiêu nhỏ, có RCS thấp ngay cả trong môi trường nhiễu nặng. Các hệ thống như TRS-4D và Spexer 2000 3D MKIII của Hensoldt đều sử dụng công nghệ AESA để cung cấp khả năng giám sát vượt trội.
– Radar băng tần X (X-Band): Radar hoạt động ở băng tần X (thường từ 8-12 GHz) cung cấp độ phân giải rất cao, điều này cực kỳ quan trọng để phân biệt các mục tiêu nhỏ khỏi nhiễu nền. Khả năng phân giải tốt của băng tần X làm cho nó không thể thiếu trong việc giám sát bề mặt và theo dõi mục tiêu, mang lại lợi thế cảnh báo sớm và thời gian cần thiết để phản ứng hiệu quả.
– Các hệ thống cụ thể: Các hệ thống radar hiện đại như dòng SPY-6 của Raytheon được thiết kế để phòng thủ chống lại nhiều loại mối đe dọa cùng lúc, bao gồm cả tàu mặt nước, và có các biến thể phù hợp với nhiều loại tàu khác nhau, từ tàu khu trục đến tàu sân bay. Đặc biệt, các hệ thống như Spexer 2000 của Hensoldt được thiết kế chuyên dụng để phát hiện các mục tiêu rất nhỏ ở cự ly gần, bao gồm USV, UAV và thậm chí cả người bơi.
2. Tích hợp cảm biến (Sensor Fusion)
Không có một cảm biến nào là giải pháp toàn năng. Một hệ thống phát hiện hiệu quả phải tích hợp dữ liệu từ nhiều loại cảm biến khác nhau để xây dựng một bức tranh tình huống toàn diện và đáng tin cậy.
– Radar + EO/IR: Dữ liệu từ radar cần được kết hợp với các cảm biến quang-điện/hồng ngoại (EO/IR) có độ phân giải cao. Trong khi radar cung cấp khả năng phát hiện ở tầm xa, EO/IR cho phép nhận dạng và xác nhận mục tiêu một cách trực quan, đặc biệt quan trọng để phân biệt USV thù địch với các tàu thuyền dân sự hoặc các vật thể trôi nổi khác. Các hệ thống như Sea Hunter được trang bị cả hai loại cảm biến này để đảm bảo nhận thức tình huống an toàn cả ngày lẫn đêm.
– Cảm biến âm thanh bị động: Lắng nghe tiếng ồn động cơ của USV có thể là một phương pháp phát hiện bổ sung, mặc dù nó có thể bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn của chính con tàu phòng thủ và môi trường xung quanh.
– Trinh sát trên không: Một trong những biện pháp hiệu quả nhất để cảnh báo sớm là sử dụng các phương tiện trinh sát trên không, chẳng hạn như trực thăng hoặc UAV. Các phương tiện này có thể bay tuần tra phía trước đội hình, phát hiện các hoạt động của USV từ xa và cung cấp cảnh báo sớm cho hạm đội.
Vấn đề phát hiện chống USV về cơ bản là một thách thức về tích hợp dữ liệu và xử lý tín hiệu, không chỉ là vấn đề về phần cứng cảm biến. Chìa khóa thành công nằm ở việc sử dụng trí tuệ nhân tạo/học máy (AI/ML) để lọc tín hiệu khỏi nhiễu trên nhiều miền cảm biến. Một radar mạnh có thể phát hiện một tiếp xúc nhỏ, nhưng tự nó không thể phân biệt một USV thù địch với một chiếc thuyền đánh cá, một mảnh vỡ, hoặc một con sóng lớn. Điều này dẫn đến tỷ lệ báo động giả cao. Một camera EO/IR có thể cung cấp xác nhận hình ảnh, nhưng có tầm hoạt động ngắn hơn và bị ảnh hưởng bởi thời tiết. Cảm biến âm thanh có thể phát hiện tiếng ồn động cơ, nhưng điều này cũng không đặc hiệu. Do đó, giải pháp không chỉ là có các cảm biến này, mà là có một hệ thống chỉ huy và kiểm soát có thể tích hợp dữ liệu một cách thông minh. Đây là nơi AI/ML trở nên quan trọng. Một hệ thống được hỗ trợ bởi AI có thể tương quan một dấu vết radar RCS thấp với một chữ ký nhiệt mờ nhạt và một hồ sơ âm thanh cụ thể để phân loại tiếp xúc là “USV có khả năng cao” và tự động điều hướng các cảm biến khác hoặc cảnh báo cho người điều khiển. Điều này dẫn đến kết luận rằng việc đầu tư vào các cảm biến tiên tiến phải đi đôi với việc đầu tư vào kiến trúc C2 và xử lý dữ liệu do AI điều khiển để làm cho chúng hiệu quả. Nếu không có lớp “định nghĩa bằng phần mềm” này, ngay cả phần cứng tốt nhất cũng sẽ bị áp đảo bởi sự phức tạp và nhiễu loạn của môi trường ven biển hiện đại.
Bảng 3: Các hệ thống radar hải quân để phát hiện chống USV
Hệ thống | Công nghệ | Các tính năng chính | Hiệu quả đã nêu đối với các mục tiêu nhỏ/RCS thấp |
Raytheon SPY-6 | AESA, đa băng tần | Tích hợp phòng thủ tên lửa và phòng không, khả năng mở rộng (RMA), bao phủ 360 độ liên tục. | Có khả năng phòng thủ chống lại các mối đe dọa bề mặt và tàu chiến; độ nhạy và tầm hoạt động được tăng cường đáng kể. |
Hensoldt Spexer 2000 3D MKIII Naval | AESA, băng tần X | Được thiết kế đặc biệt để phát hiện mục tiêu rất nhỏ ở cự ly gần; bao phủ bán cầu; theo dõi song song các mục tiêu trên không, mặt đất và mặt nước. | Phát hiện và phân loại UAV, USV, đạn/tên lửa, RAM, phương tiện lướt trên biển, xuồng cao su. |
Hensoldt Quadome | AESA, băng tần C/G | Quét cơ học 360 độ, chế độ kép (giám sát và tự vệ), theo dõi >1000 mục tiêu. | Phát hiện và theo dõi các mục tiêu bề mặt nhỏ; theo dõi 3D chính xác các mục tiêu bay thấp, nhanh. |
Radar Băng tần X (Thế hệ mới) | Băng tần X (8-12 GHz) | Độ phân giải cao, xử lý tín hiệu tiên tiến để giảm nhiễu, kích thước nhỏ gọn. | Rất quan trọng để phân biệt các mục tiêu nhỏ hoặc di chuyển nhanh, ngay cả trong môi trường nhiễu loạn. |
II. PHÁT HIỆN VÀ THEO DÕI CÁC MỐI ĐE DỌA DƯỚI NƯỚC (UUV)
Môi trường dưới nước đặt ra những thách thức phát hiện hoàn toàn khác biệt. Ánh sáng và sóng vô tuyến không thể xuyên qua nước sâu, khiến âm thanh trở thành phương tiện chính để “nhìn” dưới mặt nước. Do đó, việc phát hiện các UUV, vốn đã có tính tàng hình, đòi hỏi các hệ thống sonar cực kỳ tinh vi và các chiến thuật vận hành sáng tạo.
1. Hệ thống sonar
– Sonar bị động (Passive Sonar): Các hệ thống sonar bị động hoạt động bằng cách “lắng nghe” tiếng ồn do mục tiêu tạo ra (ví dụ: tiếng động cơ, chân vịt). Đây là phương pháp phát hiện chính đối với các mục tiêu tàng hình vì nó không phát ra bất kỳ tín hiệu nào có thể bị đối phương phát hiện. Các hệ thống này bao gồm các mảng sonar gắn trên thân tàu, mảng sườn và các mảng kéo theo bị động dài (towed arrays). Thales là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực này, thậm chí còn phát triển các sonar bị động đa hướng gắn trên thân tàu cho chính các UUV sử dụng để tự định vị và nhận biết môi trường bề mặt.
– Sonar chủ động (Active Sonar): Sonar chủ động phát ra một xung âm thanh (“ping”) và lắng nghe tiếng vọng dội lại từ mục tiêu. Các hệ thống chủ động tần số thấp LFAS (Low-Frequency Active Sonar), chẳng hạn như Sonar độ sâu thay đổi VDS (Variable Depth Sonar) CAPTAS của Thales, rất hiệu quả vì sóng âm tần số thấp có thể truyền đi xa và phát hiện các tàu ngầm và UUV tàng hình ở khoảng cách lớn.53 Việc thay đổi độ sâu của sonar cũng giúp khắc phục các điều kiện môi trường bất lợi (như các lớp nhiệt độ khác nhau trong nước) có thể che giấu mục tiêu.
– Hoạt động đa tĩnh (Multistatic Operations): Xu hướng mới và hiệu quả nhất trong tác chiến chống ngầm là hoạt động đa tĩnh. Trong kịch bản này, một nền tảng (ví dụ: một trực thăng với sonar nhúng hoặc một USV) sẽ phát ra một xung “ping” chủ động, trong khi nhiều máy thu bị động khác (phao sonar, các tàu khác, UUV) sẽ lắng nghe tiếng vọng. Điều này tạo ra một trường giám sát rộng lớn và phức tạp hơn nhiều, khiến cho một UUV khó có thể ẩn nấp hoặc trốn tránh bị phát hiện. Gần đây, Thales đã tích hợp thành công mảng sonar kéo theo BlueSentry của mình vào USV lớp Surveyor của Saildrone, cho thấy khả năng phát hiện và theo dõi tàu ngầm và UUV, một bước tiến quan trọng trong việc tạo ra các mạng lưới cảm biến tự hành.
2. Nhận dạng mục tiêu tự động (ATR) với AI/ML
Lượng dữ liệu khổng lồ do các hệ thống sonar hiện đại tạo ra đòi hỏi phải có các công cụ tự động để xử lý. Nhận dạng mục tiêu tự động (ATR) được hỗ trợ bởi AI/ML là một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng.
Mạng nơ-ron tích chập (CNN): Các mô hình học sâu, đặc biệt là CNN, đang được phát triển để tự động nhận dạng các mục tiêu trong hình ảnh sonar quét sườn (side-scan sonar) hoặc hình ảnh radar. Các thuật toán này có thể được huấn luyện trên các bộ dữ liệu lớn để phân biệt chữ ký âm thanh hoặc radar của một loại UUV cụ thể khỏi nhiễu nền hoặc các vật thể khác. Ví dụ, một mô hình YOLOv3 cải tiến dựa trên học chuyển giao đã đạt được độ chính xác trung bình 89,49% trong việc nhận dạng các mục tiêu tàu đắm trong ảnh sonar.
Cuộc chiến chống UUV đang phát triển thành một cuộc chiến của các mạng lưới tự hành cạnh tranh. Hệ thống phòng thủ hiệu quả nhất sẽ là một mạng lưới phân tán gồm các cảm biến không người lái (cả trên mặt nước và dưới nước) có thể hợp tác săn lùng các UUV thù địch. Một tàu tác chiến chống ngầm có giá trị cao duy nhất là một điểm yếu duy nhất và chỉ có thể ở một nơi tại một thời điểm. Một XLUUV thù địch có thể ẩn nấp trong nhiều tuần hoặc nhiều tháng trong một khu vực đại dương rộng lớn, chờ đợi con tàu đó rời đi. Cách duy nhất để đạt được sự giám sát liên tục, trên diện rộng là triển khai một số lượng lớn cảm biến. Điều này là quá tốn kém với các nền tảng có người lái. Do đó, giải pháp là sử dụng các USV (như Sea Hunter) và UUV làm các nút cảm biến di động, bền bỉ. Các nền tảng này có thể hoạt động cùng nhau, sử dụng các kỹ thuật sonar đa tĩnh và tích hợp dữ liệu do AI điều khiển, để tạo ra một lưới giám sát bền bỉ, tự phục hồi. Hệ quả là tương lai của tác chiến chống ngầm không chỉ là về các sonar tốt hơn trên các tàu truyền thống, mà là về việc xây dựng và chỉ huy một “hạm đội” các phương tiện giám sát dưới nước tự hành. Đây là tầm nhìn đằng sau Lực lượng Đặc nhiệm 59 và USVDIV-1 của Hải quân Hoa Kỳ, những đơn vị đang thử nghiệm chính xác các khái niệm này.
III. CÁC BIỆN PHÁP ĐỐI PHÓ TIÊU DIỆT CỨNG (HARD-KILL)
Khi một mối đe dọa USV hoặc UUV đã được phát hiện, theo dõi và xác định là thù địch, lớp phòng thủ cuối cùng là các hệ thống vũ khí động năng (kinetic) hay “tiêu diệt cứng”. Tuy nhiên, cuộc xung đột ở Biển Đen đã cho thấy rằng các hệ thống phòng thủ truyền thống có thể không đủ hiệu quả trước loại hình mối đe dọa mới này, đòi hỏi phải có sự phát triển các loại vũ khí mới.
1. Hệ thống vũ khí phòng thủ tầm gần (CIWS) dựa trên súng
CIWS là tuyến phòng thủ cuối cùng truyền thống của các tàu chiến chống lại tên lửa chống hạm.
Phalanx (20 mm) và AK-630 (30 mm): Đây là hai hệ thống CIWS phổ biến nhất. Tuy nhiên, như đã thấy ở Biển Đen, chúng có những hạn chế đáng kể khi đối phó với các mục tiêu bề mặt nhỏ, nhanh và di chuyển lắt léo. Tầm bắn hiệu quả của chúng rất ngắn (khoảng cách tiêu diệt thực tế có thể dưới 500 mét), có nghĩa là ngay cả khi đánh chặn thành công, các mảnh vỡ từ mục tiêu vẫn có thể va vào tàu, gây thiệt hại. Hơn nữa, số lượng đạn trong băng đạn có hạn, đây là một vấn đề lớn khi đối mặt với một cuộc tấn công bầy đàn.
2. Pháo tàu tiên tiến
Để khắc phục những hạn chế của CIWS cỡ nòng nhỏ, có một xu hướng chuyển sang các loại pháo tàu cỡ nòng lớn hơn, được trang bị các loại đạn thông minh.
Súng, pháo cỡ nòng 35 mm, 40 mm, 57 mm, 76 mm: Các loại súng, pháo này có tầm bắn xa hơn và mang đầu đạn lớn hơn so với CIWS truyền thống. Điều quan trọng hơn là chúng có thể bắn các loại đạn lập trình nổ trên không (airburst) tiên tiến, chẳng hạn như đạn tấn công hiệu quả và phá hủy nâng cao AHEAD (Advanced Hit Efficiency and Destruction). Loại đạn này không cần phải bắn trúng trực tiếp mục tiêu; thay vào đó, nó sẽ phát nổ ở một khoảng cách được lập trình trước mục tiêu, tạo ra một đám mây mảnh vỡ vonfram, giúp tăng đáng kể xác suất tiêu diệt (Pk) đối với các mục tiêu nhỏ và di chuyển nhanh.
3. CIWS dựa trên tên lửa
Rolling Airframe Missile (RAM): Các hệ thống như RAM sử dụng các tên lửa dẫn đường tầm ngắn để đánh chặn mối đe dọa. Chúng có tầm bắn xa hơn và Pk cao hơn so với súng, nhưng số lượng tên lửa sẵn sàng chiến đấu trên bệ phóng là có hạn, khiến chúng dễ bị áp đảo bởi các cuộc tấn công bão hòa.
4. Các phương tiện tiêu diệt động năng mới nổi
Sự kém hiệu quả và chi phí cao của các hệ thống truyền thống đang thúc đẩy sự phát triển của các giải pháp tiêu diệt cứng mới.
– Máy bay không người lái chống máy bay không người lái (Counter-Drones): Một trong những đổi mới quan trọng nhất là sử dụng chính máy bay không người lái để đánh chặn các máy bay không người lái khác. Điều này bao gồm việc sử dụng các FPV drone cảm tử hoặc các UAV đánh chặn lớn hơn được thiết kế đặc biệt.39 Phương pháp này tạo ra một cách hiệu quả về chi phí để đối phó với các cuộc tấn công bầy đàn, vì chi phí của một drone phòng thủ có thể tương đương với chi phí của một drone tấn công.
– Vũ khí năng lượng định hướng DEW (Directed Energy Weapons): DEW, bao gồm laser và vi sóng công suất cao (HPM), được coi là một công nghệ thay đổi cuộc chơi trong phòng thủ chống drone.
+ Laser: Vũ khí laser mang lại lợi thế về tốc độ tấn công (tốc độ ánh sáng) và một “băng đạn” gần như vô hạn, chỉ bị giới hạn bởi nguồn điện của con tàu. Điều này làm cho chúng trở thành một giải pháp lý tưởng để đối phó với các cuộc tấn công bầy đàn quy mô lớn.
+ Vi sóng công suất cao HPM (High Power Microwave): Vũ khí HPM có thể vô hiệu hóa các thiết bị điện tử của nhiều drone cùng một lúc trong một chùm tia rộng, mặc dù tầm bắn của chúng có thể ngắn hơn laser.
Vấn đề tiêu diệt cứng chống USV đang tạo ra một “khủng hoảng chi phí mỗi lần tiêu diệt”, buộc phải chuyển từ các tên lửa đắt tiền sang các giải pháp có “băng đạn” sâu hơn và rẻ hơn như DEW và máy bay không người lái chống máy bay không người lái. Một USV của Ukraine có giá khoảng 250.000 USD. Một tên lửa phòng thủ như ESSM hoặc RAM có giá hàng triệu đô-la. Bắn một tên lửa trị giá hàng triệu đô-la để tiêu diệt một máy bay không người lái trị giá 250.000 USD là một chiến lược không bền vững về mặt kinh tế, đặc biệt là chống lại một cuộc tấn công bầy đàn. Bên phòng thủ sẽ hết tên lửa (và tiền) trước khi bên tấn công hết máy bay không người lái. Đây là “lợi thế trao đổi chi phí” mà đối thủ được hưởng. Áp lực kinh tế này là động lực chính cho sự phát triển của các hệ thống DEW và máy bay không người lái chống máy bay không người lái. Một phát bắn laser chỉ tốn vài đô-la tiền điện. Một máy bay không người lái FPV phòng thủ có giá vài nghìn đô-la. Do đó, tương lai của phòng thủ tiêu diệt cứng là một hệ thống nhiều lớp, trong đó các tên lửa đắt tiền được dành cho các mối đe dọa cao cấp, trong khi mối đe dọa số lượng lớn, chi phí thấp của các bầy đàn máy bay không người lái được xử lý bởi DEW và các hệ thống máy bay không người lái chống máy bay không người lái chuyên dụng. Đây là con đường duy nhất khả thi về mặt kinh tế.
Bảng 4: Các hệ thống tiêu diệt cứng chống USV
Hệ thống | Cỡ nòng | Tốc độ bắn (phát/phút) | Tầm bắn hiệu quả (m) | Loại đạn | Đánh giá hiệu quả chống USV |
Phalanx Block 1B | 20 mm | 4,500 | ~1,500 | APDS, ELC | Hạn chế; khó theo dõi mục tiêu nhỏ, nhanh, di chuyển lắt léo; tầm bắn ngắn. |
AK-630 | 30 mm | 4,000-5,000 | ~4,000 | HE-FRAG | Không hiệu quả ở Biển Đen; có thể do nhắm bắn thủ công, không có khóa tự động. |
Millennium Gun | 35 mm | 1,000 | ~3,500 | AHEAD (Airburst) | Hiệu quả cao hơn; đạn nổ trên không tạo ra đám mây mảnh vỡ, tăng Pk. |
Bofors 40mm/57mm | 40/57 mm | 300-220 | >4,000 | Lập trình, 3P | Rất hiệu quả; tầm bắn xa hơn, đạn thông minh có thể đối phó với các mục tiêu cơ động. |
RIM-116 RAM | Tên lửa | N/A | >9,000 | Tên lửa dẫn đường | Hiệu quả cao nhưng số lượng hạn chế, dễ bị áp đảo bởi bầy đàn. |
IV. CÁC BIỆN PHÁP ĐỐI PHÓ MỀM (SOFT-KILL)
Đối phó mềm là các biện pháp phi động năng nhằm đánh bại các hệ thống không người lái bằng cách tấn công vào các liên kết chỉ huy, kiểm soát, liên lạc và dẫn đường của chúng. Đây là một thành phần quan trọng của hệ thống phòng thủ nhiều lớp, đặc biệt là để đối phó với các cuộc tấn công bầy đàn, nơi việc tiêu diệt từng mục tiêu một cách động năng là không khả thi.
1. Tác chiến điện tử EW (Electronic Warfare)
Mục tiêu chính của EW là gây nhiễu (jamming) các liên kết dữ liệu và tín hiệu định vị (như GPS) mà USV/UUV sử dụng. Bằng cách làm gián đoạn các liên kết này, hệ thống phòng thủ có thể khiến drone mất kiểm soát, bay lơ lửng, quay trở về căn cứ hoặc rơi. Đây là phương pháp chính để chống lại các hệ thống được điều khiển từ xa.
Tuy nhiên, lĩnh vực này đã trở thành một “cuộc chơi mèo vờn chuột” không ngừng. Khi các hệ thống gây nhiễu trở nên hiệu quả hơn, các nhà thiết kế drone đã đáp trả bằng cách tích hợp các tính năng chống nhiễu, tăng cường khả năng tự chủ để drone có thể hoạt động mà không cần liên kết liên tục, sử dụng AI để hỗ trợ nhắm mục tiêu ở giai đoạn cuối, và thậm chí sử dụng các phương pháp dẫn đường bằng cáp quang hoặc dây dẫn để miễn nhiễm hoàn toàn với nhiễu điện tử. Các drone Shahed mới của Nga được cho là đã được trang bị AI hỗ trợ nhắm mục tiêu và hệ thống chống nhiễu tiên tiến, khiến chúng khó bị đánh bại hơn bằng các biện pháp gây nhiễu đơn giản.
2. Mồi nhử tiên tiến (Advanced Decoys)
Đối với các mối đe dọa có khả năng dẫn đường tự chủ ở giai đoạn cuối (như tên lửa chống hạm hoặc các USV/UUV tương lai được trang bị AI), mồi nhử là một công cụ cực kỳ quan trọng.
– Mồi nhử truyền thống: Chaff (các sợi kim loại nhỏ được phóng ra để tạo ra một đám mây phản xạ radar lớn) và pháo sáng hồng ngoại (IR flares) đã là những phương tiện chủ lực trong nhiều thập kỷ.
– Mồi nhử hiện đại: Để đánh lừa các đầu dò hiện đại, cần có các loại mồi nhử tinh vi hơn.
+ Phản xạ góc (Corner Reflectors): Các thiết bị này được thiết kế để tạo ra một tín hiệu phản xạ radar mạnh và giống một con tàu hơn so với chaff, có khả năng đánh lừa các đầu dò RF tinh vi.
+ Mồi nhử chủ động ngoài tàu (Active Off-board Decoys): Đây là những hệ thống tiên tiến nhất. Các hệ thống như Nulka của Úc/Mỹ là những thiết bị gây nhiễu mini, được phóng ra từ tàu bằng tên lửa và bay lơ lửng ở một khoảng cách an toàn. Chúng chủ động “bắt” tín hiệu của đầu dò tên lửa đang đến gần và phát ra một tín hiệu gây nhiễu mạnh mẽ để “kéo” đầu dò ra khỏi mục tiêu thật.
– EW bền bỉ: Một khái niệm mới là sử dụng các UAS hoặc USV có thời gian hoạt động dài để mang theo các thiết bị EW, tạo ra một lá chắn đối phó mềm bền bỉ, hoạt động ở ngoài khơi để bảo vệ một nhóm tác chiến hải quân.
Sự gia tăng khả năng tự chủ và AI trong các hệ thống tấn công đang làm giảm hiệu quả của việc gây nhiễu truyền thống và buộc phải chuyển sang các kỹ thuật EW “nhận thức” và lừa dối tinh vi hơn. EW truyền thống gây nhiễu liên kết giữa drone và người điều khiển. Nhưng nếu drone không cần một liên kết liên tục thì sao? Một drone với ATR được hỗ trợ bởi AI có thể được giao một nhiệm vụ (“đi đến khu vực này và tìm một tàu chiến”) và thực hiện nó một cách tự chủ, chỉ cần liên kết dữ liệu để xác nhận cuối cùng. Điều này có nghĩa là đối phó mềm không còn chỉ có thể tập trung vào việc phá vỡ liên kết C2. Giờ đây, nó phải tập trung vào việc đánh lừa chính các cảm biến và trí thông minh của drone. Đây là vai trò của các mồi nhử tiên tiến và các hệ thống EW nhận thức trong tương lai có thể giả mạo dữ liệu cảm biến hoặc thao túng quá trình ra quyết định của AI của mối đe dọa. Do đó, cuộc chiến EW đang chuyển từ lĩnh vực tần số vô tuyến sang lĩnh vực dữ liệu và thuật toán. Tương lai của đối phó mềm sẽ liên quan đến sự hiểu biết sâu sắc về AI của đối thủ và phát triển các kỹ thuật để đánh lừa nó.
V. CHỈ HUY VÀ KIỂM SOÁT (C2) VÀ TÍCH HỢP
Tất cả các hệ thống phòng thủ, dù là cảm biến, vũ khí tiêu diệt cứng hay biện pháp đối phó mềm, sẽ trở nên vô dụng nếu không có một kiến trúc chỉ huy và kiểm soát C2 (Command And Control) có khả năng tích hợp chúng thành một thể thống nhất, phản ứng nhanh chóng và liền mạch. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một hệ thống phòng thủ nhiều lớp, nơi các hệ thống khác nhau cung cấp sự bao phủ chồng chéo, không để lại kẽ hở nào cho mối đe dọa lọt qua.
Một hệ thống C2 hiệu quả phải có khả năng:
– Tích hợp dữ liệu từ tất cả các cảm biến: Thu thập dữ liệu từ radar, EO/IR, hệ thống đo lường hỗ trợ điện tử (ESM), sonar, và các nguồn khác để tạo ra một bức tranh tình huống chiến trường duy nhất, tích hợp.
– Đánh giá mối đe dọa và phân bổ vũ khí TEWA (Threat Assessment and Dispersal of Weapons): Tự động phân tích các mối đe dọa, xác định mức độ nguy hiểm của chúng, và phân bổ vũ khí hoặc biện pháp đối phó phù hợp nhất để vô hiệu hóa chúng.
– Điều phối phản ứng: Phối hợp hành động của cả các phương tiện tiêu diệt cứng và mềm để tối đa hóa hiệu quả và tránh xung đột (ví dụ: không phóng mồi nhử chaff vào khu vực mà một tên lửa phòng không đang cần theo dõi mục tiêu bằng radar).
Quá trình này phải được tự động hóa ở mức độ cao để đối phó với tốc độ của các mối đe dọa hiện đại. Các hệ thống như Hệ thống điều phối đối phó mềm SKCS (Soft Response Coordination System) của Hải quân Hoa Kỳ đang được phát triển để tự động hóa việc điều phối các phản ứng bằng mồi nhử và gây nhiễu. Mục tiêu cuối cùng là một hệ thống được tích hợp hoàn toàn, hỗ trợ khái niệm Chỉ huy và kiểm soát toàn miền liên hợp CJADC2 (Joint Joint All-Domain Command and Control), nơi thông tin và hành động được chia sẻ liền mạch giữa tất cả các lực lượng trên không, trên bộ, trên biển, trong không gian và không gian mạng.
Sự phức tạp và tốc độ của một cuộc tấn công bầy đàn đa trục, đa miền sẽ vượt quá khả năng nhận thức của con người. Hãy tưởng tượng một cuộc tấn công đồng thời bởi 10 USV, 20 UAV và 4 tên lửa chống hạm, tất cả đều hội tụ vào một con tàu từ các hướng khác nhau. Một người điều khiển không thể theo dõi thủ công tất cả các mối đe dọa, đánh giá mức độ ưu tiên của chúng, chọn vũ khí phù hợp cho mỗi loại (súng, tên lửa, laser, gây nhiễu), đảm bảo không có hai vũ khí nào nhắm vào cùng một drone, và giải quyết xung đột tất cả các cuộc giao chiến trong vài giây có sẵn. Đây là một vấn đề bão hòa dữ liệu kinh điển. Cách duy nhất để giải quyết nó là với một trình quản lý chiến đấu được hỗ trợ bởi AI có thể thực hiện chức năng TEWA trong mili giây, tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực phòng thủ hạn chế để tối đa hóa xác suất sống sót. Do đó, tương lai của phòng thủ hải quân không chỉ là về các nền tảng không người lái, mà còn về một “chỉ huy AI” có thể quản lý cả các hệ thống có người lái và không người lái trong một cuộc chiến có nhịp độ cao. Điều này đưa AI từ một công cụ cho ATR đơn giản trở thành cốt lõi của chính quá trình C2.
Phần IV: XU HƯỚNG TƯƠNG LAI VÀ KHUYẾN NGHỊ CHIẾN LƯỢC
Phần cuối cùng này hướng tới tương lai, dự báo sự phát triển của cả mối đe dọa và các biện pháp đối phó cần thiết. Nó sẽ cung cấp các khuyến nghị có thể hành động để các lực lượng hải quân chuẩn bị cho kỷ nguyên chiến tranh không người lái sắp tới.
I. QUỸ ĐẠO CỦA CÁC HỆ THỐNG KHÔNG NGƯỜI LÁI
Công nghệ không người lái đang phát triển với tốc độ vũ bão, và các xu hướng hiện tại cho thấy một tương lai mà các hệ thống này sẽ còn trở nên tinh vi và nguy hiểm hơn.
Tăng cường tự chủ và AI: Các drone trong tương lai sẽ được trang bị AI tiên tiến hơn, cho phép chúng tự chủ điều hướng ngay cả trong môi trường bị từ chối GPS, phân tích dữ liệu thời gian thực, và ra quyết định với sự can thiệp tối thiểu của con người.
Tác chiến bầy đàn (Swarming): Khái niệm về hàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìn drone hoạt động phối hợp để áp đảo hệ thống phòng thủ của đối phương sẽ trở nên trưởng thành và khả thi hơn.
Tàu mẹ (Motherships): Khái niệm “tàu mẹ”, đã được thấy ở Ukraine, sẽ trở nên phổ biến hơn, với các drone lớn hơn hoặc các tàu có người lái triển khai các bầy drone nhỏ hơn, giúp mở rộng tầm hoạt động và tăng cường sự phức tạp của các cuộc tấn công.45
Thiết kế module và lai (Hybrid): Các nền tảng sẽ có các khoang tải trọng module, cho phép chúng được cấu hình lại nhanh chóng cho các nhiệm vụ khác nhau – từ tấn công, ISR đến tác chiến điện tử.
Tàng hình và động cơ: Công nghệ tàng hình, bao gồm giảm tiết diện radar (RCS) và giảm tiếng ồn, sẽ trở thành tiêu chuẩn. Các hệ thống động cơ lai sẽ giúp kéo dài tầm hoạt động và thời gian bay.
Sự “dân chủ hóa” công nghệ quân sự tiên tiến, được thúc đẩy bởi chi phí thấp của các hệ thống không người lái, sẽ dẫn đến một môi trường an ninh toàn cầu nguy hiểm và khó lường hơn, nơi các quốc gia nhỏ hơn và thậm chí cả các tác nhân phi nhà nước có thể thách thức các cường quốc lớn. Trong lịch sử, các khả năng quân sự tiên tiến (tàng hình, tấn công chính xác, ISR bền bỉ) là độc quyền của các siêu cường do chi phí khổng lồ của chúng. Các hệ thống không người lái đang thay đổi điều này. Một quốc gia như Ukraine giờ đây có thể triển khai các khả năng tấn công tầm xa, các nền tảng tàng hình, và thậm chí cả các khả năng chống máy bay sơ khai trên USV với chi phí chỉ bằng một phần nhỏ so với các hệ thống truyền thống. Công nghệ này sẽ phổ biến. Thị trường hệ thống hàng hải không người lái toàn cầu được dự báo sẽ tăng trưởng đáng kể, từ khoảng 900 triệu USD vào năm 2023 lên 1,5 tỷ USD vào năm 2027, và có thể lên tới hơn 9 tỷ USD vào năm 2028. Do đó, hiệu ứng thứ ba là một sự thay đổi cơ bản trong cán cân quyền lực toàn cầu. Các lực lượng hải quân lớn sẽ không còn có thể cho rằng mình được an toàn trong các vùng ven biển hoặc thậm chí trên đại dương mở. Họ sẽ phải đối mặt với một mối đe dọa đa miền, bền bỉ từ một loạt các tác nhân rộng lớn hơn, buộc phải đánh giá lại hoàn toàn về sự hiện diện, bảo vệ lực lượng và phương tiện.
II. TƯƠNG LAI CỦA CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG CHỐNG UMS
Để đối phó với mối đe dọa ngày càng tăng, các hệ thống phòng thủ cũng phải phát triển song song. Tương lai của phòng chống Hệ thống hàng hải không người lái UMS (Unmanned Maritime System) sẽ dựa trên một kiến trúc phòng thủ thông minh, linh hoạt và nhiều lớp.
Mạng lưới cảm biến phân tán: Hệ thống phòng thủ sẽ không còn dựa vào các cảm biến trên một con tàu duy nhất. Thay vào đó, nó sẽ là một mạng lưới các cảm biến được phân bổ trên các tàu có người lái, các phương tiện không người lái, máy bay và vệ tinh, tất cả đều cung cấp dữ liệu để tạo ra một bức tranh cảnh báo sớm và theo dõi toàn diện.
Quản lý chiến trường do AI điều khiển: Như đã phân tích, AI sẽ là trung tâm của hệ thống C2, thực hiện các chức năng TEWA tốc độ cao và quản lý cuộc giao chiến một cách tối ưu.
Tiêu diệt động năng nhiều lớp, “siêu đạn”: Hệ thống phòng thủ sẽ được phân lớp. Năng lượng định hướng DEW (laser, vi sóng công suất cao) và các bầy drone chống drone sẽ đảm nhận việc đối phó với phần lớn các mối đe dọa chi phí thấp. Các loại súng và tên lửa truyền thống sẽ được dành cho các mục tiêu khó khăn hơn, có giá trị cao hơn.
Tác chiến điện tử nhận thức (Cognitive EW): Đối phó mềm sẽ tiến hóa từ việc gây nhiễu đơn thuần sang EW nhận thức, được thiết kế để đánh lừa và thao túng các thuật toán AI của hệ thống tấn công.
Hợp tác người-máy (Human-Machine Teaming): Tương lai không phải là chiến tranh hoàn toàn tự động, mà là sự hợp tác giữa con người và máy móc. Các mô hình như “centaur” (người lái-không người lái) hoặc “minotaur” (không người lái-người lái với sự giám sát của AI) sẽ tối ưu hóa hiệu suất bằng cách kết hợp sức mạnh của phán đoán con người với tốc độ xử lý của máy móc.
Cuộc chiến chống UMS trong tương lai sẽ là một “cuộc chiến của các thuật toán”, nơi chiến thắng phụ thuộc vào việc AI của bên nào nhanh hơn, thông minh hơn và kiên cường hơn. Mối đe dọa là một bầy đàn do AI điều khiển. Hệ thống phòng thủ là một hệ thống phòng thủ nhiều lớp do AI điều khiển. Cuộc giao chiến sẽ diễn ra với tốc độ máy, với các thuật toán của cả hai bên cố gắng vượt qua và đánh lừa nhau. Điều này có nghĩa là lợi thế quân sự sẽ ngày càng phụ thuộc vào chất lượng của các kỹ sư phần mềm, nhà khoa học dữ liệu và chuyên gia AI của một quốc gia, không chỉ là các nhà đóng tàu và thiết kế tên lửa. Do đó, các lực lượng hải quân phải thay đổi cơ bản cách tiếp cận của họ đối với quản lý tài năng, mua sắm và huấn luyện. Họ cần xây dựng một lực lượng “sẵn sàng cho AI”, bao gồm việc tuyển dụng và giữ chân nhân tài công nghệ, áp dụng các phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt (trái ngược với việc mua sắm phần cứng chậm chạp, truyền thống), và huấn luyện các nhà khai thác tin tưởng và hợp tác hiệu quả với các đối tác AI của họ.
III. KHUYẾN NGHỊ VỀ CẤU TRÚC LỰC LƯỢNG VÀ HỌC THUYẾT
Để chuẩn bị cho tương lai, các lực lượng hải quân cần thực hiện những thay đổi sâu rộng và có chủ ý trong cấu trúc, tổ chức và học thuyết của mình.
1. Áp dụng mô hình hạm đội hỗn hợp: Các lực lượng hải quân nên chuyển sang một cấu trúc lực lượng phân tán hơn, cân bằng giữa các nền tảng có người lái cao cấp với một số lượng lớn hơn các hệ thống không người lái chi phí thấp hơn.
2. Thành lập các đơn vị không người lái chuyên trách: Việc thành lập các đơn vị chuyên trách để đẩy nhanh quá trình thử nghiệm và phát triển các chiến thuật, kỹ thuật và quy trình (TTP) là rất quan trọng. Các ví dụ điển hình để học hỏi bao gồm:
– USVDIV-1 (nay là USVRON-1) của Hải quân Hoa Kỳ: Tập trung vào việc thử nghiệm và vận động cho các USV cỡ trung và lớn như Sea Hunter và Ranger, kiểm tra các khái niệm hoạt động (CONOPS) và cung cấp phản hồi cho các nhà phát triển.
– NavyX của Hải quân Hoàng gia Anh: Là “bộ phận tăng tốc Đổi mới, Sát thương và Tự chủ” của Hải quân Hoàng gia, sử dụng tàu thử nghiệm Patrick Blackett XV để kiểm tra công nghệ mới, bao gồm các xuồng tự hành và các conatiner triển khai hoạt động liên tục PODs (Persistent Operational Deployment).
– Cấu trúc lực lượng của PLA: Trung Quốc đang tích hợp các hệ thống không người lái như những “lực lượng chất lượng mới” vào cấu trúc chỉ huy liên hợp của mình, cho thấy một cách tiếp cận từ trên xuống, tích hợp.
3. Đầu tư vào huấn luyện thực tế: Huấn luyện phải phát triển. Thủy thủ đoàn cần được huấn luyện chống lại các trình mô phỏng tấn công bầy đàn USV thực tế và các mục tiêu sống. Các cuộc tập trận phải tích hợp các hệ thống không người lái như một thành phần cốt lõi, chứ không phải là một yếu tố phụ.
4. Cập nhật học thuyết: Học thuyết chính thức phải được cập nhật để phản ánh các nguyên tắc của hợp tác người-máy, các hoạt động hàng hải phân tán, và các thực tế chiến thuật của việc chống lại các bầy đàn không người lái.
Rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng các hệ thống không người lái không phải là công nghệ, mà là văn hóa. Vượt qua sự trì trệ của thể chế, sự e ngại rủi ro và tư duy lấy nền tảng làm trung tâm truyền thống là thách thức lớn nhất đối với các lực lượng hải quân đã được thiết lập. Công nghệ cho các hệ thống không người lái và các biện pháp đối phó hiệu quả phần lớn đã tồn tại hoặc đang phát triển nhanh chóng. Tuy nhiên, văn hóa hải quân truyền thống được xây dựng xung quanh các tàu chiến có người lái. Sự thăng tiến, uy tín và ngân sách đều gắn liền với các nền tảng lớn, có thủy thủ đoàn. Việc giới thiệu một số lượng lớn các hệ thống không người lái rẻ tiền, có thể hy sinh đe dọa trật tự đã được thiết lập này. Có sự kháng cự của thể chế đối với việc chuyển hướng kinh phí từ một tàu khu trục mới sang một nghìn drone nhỏ. Thành công của các tổ chức như USVDIV-1 và NavyX nằm ở khả năng của họ hoạt động như những “bộ phận tăng tốc đổi mới”, bỏ qua một số thủ tục hành chính truyền thống để đưa các khả năng mới vào thử nghiệm và triển khai nhanh chóng. Do đó, khuyến nghị quan trọng nhất là lãnh đạo cấp cao phải đi đầu trong một sự thay đổi văn hóa. Điều này bao gồm việc tạo ra các ngân sách được bảo vệ cho các hệ thống không người lái, thiết lập các con đường sự nghiệp cho các chuyên gia về hệ thống không người lái, và trao quyền cho các đơn vị thử nghiệm chấp nhận rủi ro và thậm chí thất bại, bởi vì những bài học kinh nghiệm từ việc thử nghiệm nhanh chóng có giá trị hơn so với việc phát triển chậm chạp, thận trọng một hệ thống “hoàn hảo” đã lỗi thời vào thời điểm nó được triển khai.
KẾT LUẬN
Cuộc cách mạng không người lái đang diễn ra trên các đại dương của thế giới. Các phương tiện mặt nước và dưới nước không người lái không còn là những khái niệm khoa học viễn tưởng mà đã trở thành những công cụ chiến tranh hữu hiệu, có khả năng định hình kết quả của các cuộc xung đột và thách thức trật tự hải quân toàn cầu. Cuộc chiến ở Biển Đen đã cung cấp một cái nhìn rõ ràng và đáng báo động về tương lai này: một tương lai nơi các bầy đàn drone chi phí thấp có thể áp đảo các hệ thống phòng thủ của những tàu chiến đắt tiền, nơi các UUV tàng hình có thể âm thầm đe dọa các tuyến đường biển quan trọng, và nơi lợi thế không còn chỉ thuộc về bên có hạm đội lớn nhất, mà thuộc về bên có thể đổi mới và thích ứng nhanh nhất.
Để đối phó với mối đe dọa này, các lực lượng hải quân phải chấp nhận một sự thay đổi mô hình. Điều này đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, đa lớp, bao gồm:
1. Đầu tư vào cảm biến và tích hợp: Ưu tiên phát triển và triển khai một mạng lưới cảm biến phân tán, tích hợp (radar AESA, EO/IR, sonar đa tĩnh) được hỗ trợ bởi AI để phát hiện và theo dõi hiệu quả các mối đe dọa có RCS thấp.
2. Hiện đại hóa các biện pháp đối phó: Chuyển đổi từ sự phụ thuộc vào các hệ thống tiêu diệt cứng truyền thống sang một hệ thống phòng thủ nhiều lớp, bao gồm vũ khí năng lượng định hướng, máy bay không người lái chống máy bay không người lái, và các biện pháp đối phó mềm nhận thức để giải quyết cuộc khủng hoảng “chi phí mỗi lần tiêu diệt”.
3. Thay đổi cấu trúc lực lượng và học thuyết: Chuyển sang một mô hình hạm đội hỗn hợp, kết hợp các nền tảng có người lái cao cấp với một số lượng lớn hơn các hệ thống không người lái, và cập nhật học thuyết để phản ánh các nguyên tắc của tác chiến phân tán và hợp tác người-máy.
4. Thúc đẩy văn hóa đổi mới: Quan trọng nhất, cần phải có một sự thay đổi văn hóa để vượt qua sự trì trệ của thể chế. Lãnh đạo phải trao quyền cho các đơn vị thử nghiệm, chấp nhận rủi ro, và đẩy nhanh chu kỳ từ ý tưởng đến triển khai.
Thách thức rất lớn, nhưng cơ hội cũng vậy. Các lực lượng hải quân có thể nắm bắt được sự thay đổi này sẽ không chỉ đảm bảo khả năng sống sót của mình mà còn định hình được tương lai của chiến tranh trên biển. Những lực lượng không làm được điều đó có nguy cơ bị bỏ lại phía sau, trở thành nạn nhân của một kỷ nguyên mới của chiến tranh hải quân, nơi các quy tắc cũ không còn được áp dụng./.
TỔNG QUAN VỀ PHƯƠNG TIỆN NỔI KHÔNG NGƯỜI LÁI (USV) TRONG CHIẾN TRANH NGA-UKRAINE – 2022-2025





