BÌNH DÂN HỌC VỤ SỐ TRONG QUÂN ĐỘI, TỪ PHONG TRÀO ĐẾN HỌC THUYẾT TÁC CHIẾN HIỆN ĐẠI

Xem thêm:
Mấy lưu ý trong thực hiện “BÌNH DÂN HỌC VỤ SỐ” trong Quân đội
“GIẤY HÓA” THAY VÌ “SỐ HÓA”, BƯỚC CẢN KHÔNG PHẢI TỪ TƯ DUY NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU MÀ THUỘC VỀ “NHẬN THỨC”

Phong trào “Bình dân học vụ số” là một sáng kiến chiến lược, có ý nghĩa sống còn đối với quá trình hiện đại hóa Quân đội Nhân dân Việt Nam (QĐNDVN). Chương trình đã đạt được những thành công ban đầu đáng khích lệ trong việc nâng cao nhận thức và kỹ năng số cơ bản trên diện rộng. Tuy nhiên, nó đang đối mặt với những thách thức hệ thống mang tính quyết định về hạ tầng, nguồn nhân lực, an ninh mạng và chiều sâu chuyên môn. Những kết quả ban đầu cho thấy tiềm năng to lớn, nhưng các rào cản hiện hữu có nguy cơ giới hạn chương trình ở mức độ phổ cập bề nổi, chưa đáp ứng được yêu cầu tác chiến trong môi trường chiến tranh công nghệ cao. Điều đó nghĩa là QĐNDVN cần có một lộ trình chiến lược để chuyển đổi “Bình dân học vụ số” từ một “phong trào” vận động quần chúng thành công sang một thành tố được thể chế hóa sâu sắc, tích hợp chặt chẽ vào học thuyết quân sự, và được quản lý an toàn như một cấu phần cốt lõi của năng lực sẵn sàng chiến đấu.

NỀN TẢNG CHIẾN LƯỢC VÀ TẦM NHÌN “QUÂN NHÂN SỐ”

Kế thừa di sản lịch sử trong bối cảnh mới

Việc lựa chọn tên gọi “Bình dân học vụ số” không phải là một sự ngẫu nhiên mà là một quyết định mang ý nghĩa chiến lược sâu sắc về truyền thông và vận động tư tưởng. Tên gọi này tạo ra một sự liên kết trực tiếp và mạnh mẽ với phong trào Bình dân học vụ lịch sử do Chủ tịch Hồ Chí Minh phát động năm 1945, một chiến dịch quốc gia nhằm tiêu diệt “giặc dốt” được coi là một trong ba kẻ thù chính của dân tộc lúc bấy giờ. Bằng cách khơi dậy di sản lịch sử này, lãnh đạo Quân đội đang định hình cuộc chiến chống “mù chữ số” không chỉ là một chương trình đào tạo kỹ thuật, mà là một nhiệm vụ cách mạng, một yêu cầu cấp thiết đối với lòng yêu nước và sức mạnh quốc gia trong kỷ nguyên mới.

Cách tiếp cận này cho thấy một sự lựa chọn có chủ đích về mô hình triển khai: một mô hình vận động chính trị – xã hội thay vì một chương trình đào tạo thuần túy kỹ thuật. Mục tiêu là xây dựng sự đồng thuận và hưởng ứng rộng rãi trong toàn quân, biến việc học kỹ năng số từ một nghĩa vụ thành một trách nhiệm tự thân và niềm tự hào của người lính. Việc đóng khung việc nâng cao năng lực số như một nhiệm vụ mang tính cách mạng nhằm khơi dậy tinh thần và ý chí của mọi cán bộ, chiến sĩ, tương tự như tinh thần của thế hệ cha anh trong cuộc kháng chiến giành độc lập.

Yêu cầu cấp thiết từ thực tiễn chiến tranh công nghệ cao

Nền tảng của phong trào “Bình dân học vụ số” bắt nguồn từ nhận thức rằng bản chất của chiến tranh hiện đại đã thay đổi một cách căn bản. Trong bối cảnh cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư, năng lực số không còn là một kỹ năng hỗ trợ mà đã trở thành một năng lực tác chiến cốt lõi. Năng lực của một quân nhân hay một đơn vị không chỉ được đo bằng sức mạnh hỏa lực cơ học mà còn phụ thuộc ngày càng nhiều vào khả năng thu thập, xử lý, truyền tải thông tin và vận hành các hệ thống vũ khí, khí tài phức tạp, được nối mạng.

Phong trào này là câu trả lời trực tiếp cho yêu cầu chiến lược xây dựng quân đội “tinh, gọn, mạnh”, có khả năng “làm chủ vũ khí, trang bị hiện đại” và sẵn sàng cho các kịch bản “chiến tranh công nghệ cao”. Nếu không có một nền tảng tri thức và kỹ năng số vững chắc cho toàn bộ lực lượng, từ người binh sĩ đến sĩ quan chỉ huy, thì việc đầu tư vào các trang thiết bị công nghệ cao sẽ không thể phát huy hết hiệu quả. Một quân đội không thông thạo kỹ năng số sẽ không thể tác chiến hiệu quả trong một môi trường mà mọi hoạt động đều gắn liền với công nghệ thông tin và dữ liệu số. Do đó, “Bình dân học vụ số” không chỉ là một chương trình giáo dục mà còn là bước đi nền tảng, mang tính bắt buộc để hiện thực hóa toàn bộ chiến lược hiện đại hóa quân đội.

Khung chính sách và mục tiêu cụ thể (Kế hoạch 3760-KH/BCĐ)

Để cụ thể hóa tầm nhìn chiến lược, Ban chỉ đạo 3488 của Bộ Quốc phòng đã ban hành Kế hoạch số 3760-KH/BCĐ, đặt ra một lộ trình và các mục tiêu rõ ràng, có thể định lượng cho phong trào “Bình dân học vụ số”. Kế hoạch này thể hiện một quyết tâm chính trị cao độ, với các chỉ tiêu hết sức tham vọng:

Đến năm 2025: 80% cán bộ, chiến sĩ có hiểu biết về chuyển đổi số, kiến thức và kỹ năng số cơ bản; 100% học viên tại các học viện, nhà trường quân đội được trang bị đầy đủ kỹ năng số phục vụ học tập và nghiên cứu.

Đến năm 2026: 100% cán bộ, chiến sĩ trong toàn quân đạt được các tiêu chuẩn về kiến thức và kỹ năng số, có khả năng sử dụng thiết bị thông minh, các nền tảng số thiết yếu và biết cách tự bảo vệ trên môi trường mạng.

Để đạt được các mục tiêu này, Kế hoạch 3760-KH/BCĐ đã đề ra 6 nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm, bao gồm: (1) Truyền thông và tuyên truyền; (2) Xây dựng các quy định, hướng dẫn; (3) Xây dựng chương trình phổ cập kỹ năng số; (4) Xây dựng các nền tảng công nghệ; (5) Phổ cập tri thức về chuyển đổi số và kỹ năng số; và (6) Triển khai, nhân rộng các mô hình, phong trào hiệu quả.

Lộ trình được đặt ra là cực kỳ khẩn trương, đặc biệt khi xét đến quy mô lớn và sự đa dạng về trình độ của QĐNDVN. Điều này cho thấy ý chí mạnh mẽ của cấp lãnh đạo, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn nguy cơ các đơn vị có thể chạy theo thành tích, tập trung vào việc hoàn thành chỉ tiêu về số lượng hơn là đảm bảo chiều sâu và chất lượng thực chất của kỹ năng. Sự cân bằng giữa tốc độ và chất lượng sẽ là một thách thức lớn trong quá trình triển khai.

PHÂN TÍCH TRIỂN KHAI THỰC TIỄN VÀ NHỮNG THÀNH CÔNG BAN ĐẦU

Mô hình điển hình – Lữ đoàn 86

Lữ đoàn 86 nổi lên như một điển hình thành công trong giai đoạn đầu triển khai phong trào, cung cấp một mô hình thực tiễn có thể nhân rộng. Phân tích sâu phương pháp của đơn vị này cho thấy một số yếu tố then chốt. Thứ nhất là phân loại đối tượng học viên: đơn vị đã chủ động rà soát, sàng lọc và phân nhóm quân nhân để thiết kế nội dung và phương pháp huấn luyện phù hợp nhất với từng nhóm, thay vì áp dụng một chương trình chung.

Thứ hai là phương pháp huấn luyện “cầm tay chỉ việc”. Lữ đoàn đã lựa chọn những cán bộ, chiến sĩ có năng khiếu về công nghệ thông tin để trở thành những người hướng dẫn, trực tiếp kèm cặp, chia sẻ kinh nghiệm với đồng đội. Cách tiếp cận này tạo ra một môi trường học tập gần gũi, tương tác và hiệu quả hơn so với các lớp học truyền thống.

Thứ ba, và có lẽ là quan trọng nhất, là việc tập trung vào nội dung mang tính thực tiễn cao. Chương trình học không chỉ bao gồm các kỹ năng quân sự mà còn cả những kỹ năng hữu ích cho cuộc sống hàng ngày và sự nghiệp tương lai của binh sĩ sau khi xuất ngũ. Chia sẻ của Binh nhất Nguyễn Hồng Binh cho thấy anh đã học được cách làm thủ tục hành chính công, tra cứu văn bản luật, soạn thảo văn bản và các kỹ năng an toàn thông tin cá nhân. Anh khẳng định những kỹ năng này “không chỉ giúp em thực hiện nhiệm vụ ở đơn vị mà còn là kỹ năng cần thiết cho công việc, đời sống sau này”. Yếu tố “hữu dụng” này chính là động lực nội tại mạnh mẽ nhất, đặc biệt đối với lực lượng hạ sĩ quan, binh sĩ thực hiện nghĩa vụ quân sự, giúp họ nhìn nhận việc học tập không chỉ là mệnh lệnh mà còn là một cơ hội phát triển cá nhân.

Xây dựng hạ tầng và nền tảng công nghệ

Song song với việc tổ chức các lớp học trực tiếp, Bộ Quốc phòng đã đầu tư xây dựng các nền tảng công nghệ để hỗ trợ việc học tập trên quy mô lớn. Hai nền tảng nổi bật là:

Cổng học tập trực tuyến qlms.bqp.vn: Đây là nền tảng dữ liệu tập trung, cung cấp tài liệu, video và học liệu điện tử cho mọi đối tượng trong quân đội. Một tính năng đáng chú ý là việc tích hợp “trợ lý ảo” (chatbot) sử dụng trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ, giải đáp thắc mắc và cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng quân nhân.

Ứng dụng liên lạc QiMe: Được phát triển như một giải pháp liên lạc, trao đổi thông tin nội bộ an toàn, tương tự các ứng dụng mạng xã hội dân sự. QiMe phục vụ công tác chỉ đạo, điều hành và giúp cán bộ, nhân viên xử lý công việc một cách chủ động, kịp thời.

Việc xây dựng các nền tảng “cây nhà lá vườn” này thể hiện một chiến lược kép. Một mặt, nó tạo ra một “khu vườn có tường rào” (walled garden), một môi trường số được kiểm soát chặt chẽ nhằm đảm bảo an ninh, an toàn thông tin cho các hoạt động của quân đội. Mặt khác, thực tế tại các đơn vị tiên phong như Tiểu đoàn Tác chiến điện tử 97 cho thấy cán bộ, chiến sĩ đã chủ động sử dụng các công cụ trí tuệ nhân tạo thương mại như ChatGPT để nâng cao hiệu quả công việc. Điều này tạo ra một tình thế lưỡng nan: môi trường nội bộ an toàn có thể không đáp ứng đủ nhu cầu và tốc độ phát triển của công nghệ bên ngoài. Quân đội sẽ phải đối mặt với lựa chọn chiến lược: hoặc là tiếp tục củng cố “khu vườn” của mình và có nguy cơ tụt hậu, hoặc là xây dựng các quy chế và chương trình huấn luyện để quân nhân có thể khai thác sức mạnh của các công cụ thương mại một cách an toàn và hiệu quả.

Vai trò xung kích của Thanh niên Quân đội

Chủ trương của phong trào xác định rõ thanh niên quân đội là lực lượng “quan trọng, đi đầu, nòng cốt, và xung kích”. Với lợi thế là thế hệ lớn lên cùng công nghệ số, có tinh thần nhiệt huyết, kỷ luật cao và khả năng tiếp thu nhanh, thanh niên quân đội trở thành hạt nhân của phong trào, đóng vai trò là những người hướng dẫn, những “Đại sứ số” lan tỏa kiến thức cho đồng đội và cộng đồng.

Việc phát huy vai trò của lực lượng trẻ là một chiến lược hiệu quả để thúc đẩy phong trào lan tỏa nhanh chóng. Tuy nhiên, cách tiếp cận này cũng có thể mang lại một thách thức tiềm ẩn. Nó có nguy cơ tạo ra một “khoảng cách số” theo thế hệ ngay trong lòng cơ cấu chỉ huy. Nếu không được quản lý khéo léo, tình trạng các binh sĩ cấp dưới có kỹ năng công nghệ vượt trội so với các sĩ quan và hạ sĩ quan chỉ huy trực tiếp có thể dẫn đến những xung đột trong chuỗi mệnh lệnh và làm suy giảm hiệu quả chỉ huy. Người chỉ huy cần phải đủ năng lực để lãnh đạo, chứ không chỉ quản lý, những người lính được trang bị kỹ thuật số của mình. Do đó, một chương trình nâng cao năng lực số đặc thù cho đội ngũ cán bộ chỉ huy các cấp là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo sự đồng bộ và duy trì trật tự, kỷ luật quân đội.

Sơ bộ tình hình triển khai các mục tiêu theo kế hoạch 3760-KH/BCĐ

Chỉ tiêuMốc thời gianTình trạng hiện tạiGhi chú & Thách thức
80% cán bộ, chiến sĩ có hiểu biết và kỹ năng số cơ bản2025Đang triển khai tích cực. Các đơn vị điểm như Lữ đoàn 86 cho thấy sự “lan tỏa mạnh mẽ”. Toàn Lữ đoàn 132 ghi nhận “kết quả tích cực ban đầu”.Phụ thuộc nhiều vào sự chủ động của từng đơn vị. Chất lượng không đồng đều.
100% học viên các học viện, nhà trường được trang bị kỹ năng số2025Có quyết tâm cao. Các học viện được yêu cầu đổi mới chương trình, xây dựng “giáo trình số, thư viện số”.Cần thời gian để chuẩn hóa và cập nhật chương trình đào tạo trên toàn hệ thống.
100% cán bộ, chiến sĩ đạt chuẩn kỹ năng số2026Mục tiêu tham vọng. Tốc độ triển khai hiện tại cho thấy có thể đạt về số lượng nhưng chất lượng thực chất là một dấu hỏi lớn.Rào cản lớn nhất là hạ tầng không đồng bộ, đặc biệt tại các vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo (ví dụ: Trường Sa).
Triển khai các mô hình lan tỏa kỹ năng sốLiên tụcĐã triển khai các mô hình như “Đại sứ số” (mentor-mentee) và “Cơ quan số, đơn vị số”.Hiệu quả phụ thuộc vào năng lực và sự nhiệt tình của các cá nhân nòng cốt.

ĐÁNH GIÁ CHUYÊN SÂU VỀ BẤT CẬP VÀ CÁC RÀO CẢN HỆ THỐNG

Rào cản hạ tầng và công nghệ

Bất cập lớn và mang tính chiến lược nhất của phong trào là sự tồn tại của một “khoảng cách số” sâu sắc ngay trong nội bộ quân đội. Báo cáo tại hội nghị của Bộ Quốc phòng đã chỉ rõ một thực tế đáng báo động: tại các đảo thuộc huyện đảo Trường Sa và các nhà giàn DK1, hiện tại chưa có mạng Internet và 4G. Điều này có nghĩa là các cán bộ, chiến sĩ đang làm nhiệm vụ tại những vị trí tiền tiêu, có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất trong bảo vệ chủ quyền quốc gia, lại bị loại khỏi chương trình phổ cập kỹ năng số.

Đây không đơn thuần là một sự thiếu công bằng mà là một yếu huyệt chiến lược. Nhiệm vụ bảo vệ các vùng biển đảo trong bối cảnh hiện đại đòi hỏi khả năng tác chiến nối mạng, chia sẻ dữ liệu từ các hệ thống trinh sát, chỉ huy và vũ khí (C4ISR) trong thời gian thực. Việc những người lính ở đây không có điều kiện để tham gia huấn luyện và thực hành kỹ năng số tạo ra một nghịch lý nguy hiểm: những người cần trở thành “quân nhân số” nhất lại là những người bị buộc phải duy trì trạng thái “analog”. Ngoài ra, tình trạng “thiết bị không đồng bộ” và “kinh phí đầu tư hạn chế” cho hạ tầng công nghệ thông tin phục vụ huấn luyện cũng là những rào cản phổ biến, làm chậm quá trình triển khai đồng bộ trên toàn quân.

Rào cản con người và tổ chức

Bên cạnh những thách thức về “phần cứng”, các rào cản về “phần mềm” – tức tư duy, nhận thức và văn hóa tổ chức – còn phức tạp và khó giải quyết hơn. Tạp chí Quốc phòng Toàn dân đã thẳng thắn chỉ ra rằng “nhận thức của cấp ủy, chỉ huy một số cơ quan, đơn vị về… chuyển đổi số chưa sâu, chưa toàn diện”. Đây là một sự thừa nhận ở cấp cao về tình trạng trì trệ hoặc hoài nghi từ một bộ phận cán bộ lãnh đạo, chỉ huy. Việc “áp dụng cái mới, thay đổi thói quen” từ phương thức làm việc thủ công sang môi trường điện tử vẫn còn “nhiều khó khăn, lúng túng”.

Rào cản cốt lõi nằm ở sự xung đột giữa văn hóa chỉ huy phân cấp, top-down truyền thống của quân đội với bản chất phi tập trung, linh hoạt và trao quyền của thế giới số. Chuyển đổi số không chỉ là việc trang bị máy tính, nó đòi hỏi một sự thay đổi trong tư duy về chỉ huy, kiểm soát và luồng thông tin. Một số cán bộ chỉ huy, những người đã thành công trong hệ thống analog, có thể cảm thấy bất an hoặc mất kiểm soát khi thông tin có thể được chia sẻ nhanh chóng theo chiều ngang và cấp dưới được trao nhiều quyền tự chủ hơn. Thêm vào đó, năng lực giảng dạy của đội ngũ hướng dẫn viên trẻ tuổi cũng là một vấn đề. Lòng nhiệt tình và kỹ năng kỹ thuật không đồng nghĩa với khả năng truyền đạt và kỹ năng sư phạm hiệu quả, một yếu tố cần được đào tạo bài bản.

Rào cản nội dung và phương pháp

Chương trình đào tạo hiện tại, với tinh thần “bình dân học vụ”, đang làm tốt vai trò xây dựng một nền tảng kiến thức chung, cơ bản. Tuy nhiên, nó dường như đang thiếu một lộ trình rõ ràng để phát triển từ kiến thức phổ thông lên các kỹ năng số chuyên ngành, đặc thù cho từng quân, binh chủng. Các chuyên gia đã lưu ý rằng nội dung học cần phải “sát sườn”, hữu dụng và tránh việc “dạy cho người bình dân những kiến thức tương đối khó học”.

Nhu cầu kỹ năng số của một sĩ quan hải quân vận hành hệ thống tác chiến trên tàu, một phi công của lực lượng Phòng không – Không quân, một người lính bộ binh sử dụng thiết bị trinh sát số, hay một nhân viên hậu cần quản lý kho bằng phần mềm là hoàn toàn khác nhau. Một chương trình “một kích cỡ cho tất cả” sẽ không thể đáp ứng được yêu cầu tác chiến hiện đại. Hội thảo của Cục Quân huấn đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng các chương trình “phù hợp với đặc thù huấn luyện, công tác của Quân đội”. Khoảng cách giữa việc biết sử dụng phần mềm văn phòng và việc có thể vận hành thành thạo một hệ thống vũ khí công nghệ cao là rất lớn. Việc thiếu các học phần chuyên sâu, được thiết kế riêng cho từng vị trí công tác đang là một “khoảng trống chuyên môn hóa” nghiêm trọng, cản trở việc chuyển hóa kỹ năng số cơ bản thành năng lực chiến đấu thực sự.

Thách thức an ninh và kỷ luật

Việc phổ cập kỹ năng số và trang bị thiết bị thông minh cho toàn quân đã tạo ra một nghịch lý lớn về an ninh: nỗ lực tạo ra những quân nhân có năng lực số đồng thời cũng biến mỗi quân nhân thành một điểm yếu tiềm tàng về an ninh mạng. Đây là thách thức phức tạp nhất của toàn bộ phong trào. Các nguy cơ chính bao gồm:

Lộ, lọt bí mật quân sự, bí mật nhà nước: Quân nhân có thể vô tình hoặc cố ý đăng tải, chia sẻ các thông tin nhạy cảm lên mạng xã hội, gây ra những hậu quả nghiêm trọng.

Bị tác động bởi thông tin xấu, độc: Không gian mạng là một chiến trường tư tưởng, nơi các thế lực thù địch liên tục tung ra các thông tin sai lệch, xuyên tạc nhằm làm suy giảm ý chí chiến đấu, gây mất niềm tin và ảnh hưởng đến bản lĩnh chính trị của bộ đội.

Trở thành mục tiêu tấn công mạng: Mỗi thiết bị kết nối internet là một cửa ngõ tiềm năng cho các hoạt động gián điệp, đánh cắp dữ liệu, cài cắm mã độc của đối phương.

Việc ban hành các quy định như Thông tư 81/2025/TT-BQP là cần thiết, nhưng chỉ riêng các biện pháp cấm đoán là không đủ. Giải pháp không thể chỉ là ngăn chặn quân nhân tiếp cận internet, bởi điều đó mâu thuẫn với chính mục tiêu của “Bình dân học vụ số”. Thách thức thực sự là phải trang bị cho mỗi quân nhân khả năng “tự vệ số”: kỹ năng nhận diện thông tin sai lệch, ý thức bảo mật thông tin cá nhân và đơn vị, và khả năng hoạt động một cách an toàn trong một môi trường số đầy rẫy cạm bẫy.

CÁC GIẢI PHÁP CHIẾN LƯỢC VÀ LỘ TRÌNH NÂNG CAO HIỆU QUẢ

Đầu tư có trọng điểm vào hạ tầng số

Giải pháp tiên quyết là phải xóa bỏ “khoảng cách số” tại các khu vực chiến lược. Cần ưu tiên tối đa nguồn lực đầu tư để đảm bảo kết nối Internet an toàn, ổn định và có băng thông đủ lớn cho các đơn vị đóng quân ở vùng sâu, vùng xa, biên giới và đặc biệt là các đảo, nhà giàn trên biển. Việc này không thể được xem là một sự nâng cấp thông thường mà phải là một hạng mục đầu tư chiến lược cho quốc phòng. Cần nghiên cứu các giải pháp công nghệ đa dạng, bao gồm việc hợp tác với các doanh nghiệp viễn thông lớn để phát triển hạ tầng dùng chung hoặc triển khai các giải pháp thông tin vệ tinh chuyên dụng. Một quân đội số không thể tồn tại nếu không có một xương sống hạ tầng số vững chắc.

Cải cách chương trình và phương pháp huấn luyện

Để giải quyết “khoảng trống chuyên môn hóa”, cần chuyển đổi từ mô hình đào tạo đại trà sang một chương trình huấn luyện đa cấp, theo từng module:

Level 1 (Bình dân học vụ số – Nền tảng): Là chương trình bắt buộc hiện tại, tập trung vào các kỹ năng số cơ bản, văn hóa ứng xử trên không gian mạng và các quy tắc an toàn thông tin cốt lõi cho mọi quân nhân.

Level 2 (Chuyên ngành): Các module đào tạo chuyên sâu do từng quân, binh chủng và các đơn vị chức năng (tham mưu, chính trị, hậu cần, kỹ thuật) tự xây dựng, phù hợp với đặc thù nhiệm vụ. Ví dụ: “Kỹ năng số trong tác chiến hải quân” cho Hải quân, “Quản lý hậu cần trên nền tảng số” cho Tổng cục Hậu cần.

Level 3 (Nâng cao): Các khóa đào tạo chuyên gia dành cho các lực lượng chuyên trách về tác chiến không gian mạng, phân tích dữ liệu lớn, tình báo tín hiệu và ứng dụng trí tuệ nhân tạo.

Cách tiếp cận này sẽ giúp kỹ năng số được áp dụng trực tiếp vào việc nâng cao hiệu quả công tác và năng lực chiến đấu của từng cá nhân, từng đơn vị, biến kiến thức thành sức mạnh thực chất.

Phát triển nguồn nhân lực và năng lực giảng dạy

Chất lượng của phong trào phụ thuộc trực tiếp vào chất lượng của đội ngũ giảng viên. Cần thể chế hóa chương trình “Đào tạo giảng viên nguồn”, không chỉ trang bị kiến thức kỹ thuật mà còn tập trung vào “kỹ năng sư phạm, kỹ năng truyền đạt”. Đồng thời, cần xây dựng một lộ trình phát triển sự nghiệp rõ ràng cho các chuyên gia đào tạo kỹ thuật số trong quân đội để thu hút và giữ chân nhân tài. Để giải quyết khoảng cách thế hệ, cần triển khai các mô hình “cố vấn ngược” một cách có tổ chức, nơi các sĩ quan, chiến sĩ trẻ có năng lực số tốt có thể hỗ trợ, hướng dẫn các cán bộ chỉ huy lớn tuổi trong một môi trường tôn trọng, không làm ảnh hưởng đến kỷ luật và hệ thống chỉ huy.

Thiết lập khung chính sách an ninh mạng và kỷ luật số toàn diện

Để đối phó với “nghịch lý trao quyền”, quân đội cần chuyển dịch tư duy từ cấm đoán bị động sang xây dựng một “Học thuyết Kiên cường số” (Digital Resilience) chủ động. Học thuyết này không chỉ bao gồm các quy định, mà phải là một chương trình huấn luyện liên tục, thực tế về cách nhận diện và chống lại các chiến dịch thông tin sai lệch, các cuộc tấn công lừa đảo (phishing) và các kỹ thuật tấn công phi kỹ thuật (social engineering). Cần tổ chức các cuộc kiểm tra “vệ sinh số” định kỳ và đột xuất tại các đơn vị, đồng thời tích hợp các kịch bản tác chiến thông tin và an ninh mạng vào tất cả các cuộc diễn tập quân sự, từ cấp tiểu đội đến cấp chiến lược. Mục tiêu là trang bị cho mỗi quân nhân khả năng trở thành một “cảm biến an ninh” và một “chiến sĩ trên không gian mạng”, biến điểm yếu tiềm tàng thành một tuyến phòng thủ vững chắc.

Ma trận thách thức và giải pháp chiến lược tương ứng

Bất cập/Rào cảnGiải pháp chiến lượcCơ quan chịu trách nhiệm chínhChỉ số đo lường thành công (KPI)
Vùng lõm kết nối (Infrastructure Gap)Đầu tư hạ tầng ưu tiên cho vùng chiến lược (hải đảo, biên giới).Bộ Tư lệnh 86, Binh chủng Thông tin liên lạc.% đơn vị tại các vị trí trọng yếu có kết nối mạng ổn định, an toàn.
Khoảng trống chuyên môn hóa (Specialization Gap)Xây dựng chương trình huấn luyện theo 3 cấp: Nền tảng, Chuyên ngành, Nâng cao.Cục Quân huấn, các Quân chủng, Binh chủng.Số lượng module huấn luyện chuyên ngành được phát triển và triển khai.
Xung đột văn hóa chỉ huy (Command Culture Clash)Thể chế hóa chương trình “Đào tạo giảng viên nguồn”; triển khai mô hình “cố vấn ngược”.Tổng cục Chính trị, các học viện, nhà trường.% cán bộ chỉ huy cấp trung, cao cấp hoàn thành khóa bồi dưỡng năng lực số.
Nghịch lý trao quyền & An ninh mạng (Empowerment Paradox & Security)Xây dựng và triển khai học thuyết “Kiên cường số”; tích hợp kịch bản an ninh mạng vào diễn tập.Bộ Tư lệnh 86, Cục Bảo vệ An ninh Quân đội.Giảm số vụ vi phạm kỷ luật và sự cố mất an toàn thông tin liên quan đến không gian mạng.

BÀI HỌC KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VÀ ĐỊNH VỊ TƯƠNG LAI

Phân tích so sánh các mô hình quốc tế

Việc nâng cao năng lực số cho quân đội là một xu thế toàn cầu, nhưng mỗi quốc gia lại có một cách tiếp cận khác nhau, phản ánh học thuyết quân sự và bối cảnh riêng.

Hoa Kỳ (Thể chế hóa & Chuyên môn hóa): Quân đội Hoa Kỳ xác định năng lực số là một “năng lực nền tảng” và tích hợp việc đào tạo vào hệ thống giáo dục quân sự chính quy. Các học viện như AFIT cung cấp các khóa học chuyên sâu về kỹ thuật số, khoa học dữ liệu, an ninh mạng. Đồng thời, họ tận dụng các nền tảng thương mại hàng đầu như Udemy, Pluralsight thông qua chương trình “Digital University” để cung cấp hàng ngàn khóa học cho binh sĩ, thể hiện sự linh hoạt và tận dụng sức mạnh của khu vực tư nhân. Trọng tâm của họ là xây dựng các chuyên gia và khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Trung Quốc (Tích hợp & Dẫn dắt bằng mô phỏng): Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA) coi “thông tin hóa” và “trí năng hóa” là cốt lõi của chiến tranh hiện đại. Thay vì các khóa học riêng lẻ, họ tập trung vào việc tích hợp huấn luyện kỹ năng số trực tiếp vào các bài tập tác chiến. PLA đầu tư mạnh vào các hệ thống mô phỏng tổng hợp, cho phép các quân chủng khác nhau (trinh sát, pháo binh, bộ binh) cùng huấn luyện trong một môi trường ảo, thực hành tác chiến hiệp đồng trên nền tảng số.

Singapore (Tập trung hóa & Xây dựng lực lượng chuyên trách): Singapore đã có một bước đi mang tính cách mạng khi thành lập một quân chủng thứ tư hoàn toàn mới – Lực lượng Dịch vụ Số và Tình báo (DIS). Động thái này tập trung hóa toàn bộ các năng lực về C4I, không gian mạng, tình báo và AI vào một cơ cấu chỉ huy duy nhất, cho thấy họ coi không gian số là một chiến trường độc lập, ngang hàng với đất, biển và trời.

So sánh các mô hình này cho thấy cách tiếp cận của Việt Nam là độc đáo, dựa trên mô hình vận động chính trị-xã hội. Trong khi mô hình này có ưu điểm về tốc độ lan tỏa và tạo động lực ban đầu, nó lại là mô hình ít được thể chế hóa nhất và thiếu chiều sâu chuyên môn so với các quốc gia khác.

Phân tích so sánh các mô hình nâng cao năng lực số trong quân đội

Quốc giaMô hình tiếp cậnNền tảng/Cơ quan chínhTrọng tâm kỹ năngƯu điểmNhược điểm
Việt NamPhong trào Vận độngqlms.bqp.vn, Tổng cục Chính trịPhổ cập Kỹ năng số Cơ bảnTốc độ triển khai nhanh, tinh thần cao, chi phí ban đầu thấp.Thiếu chiều sâu chuyên môn, khó chuẩn hóa, phụ thuộc vào sự nhiệt tình.
Hoa KỳThể chế hóa & Chuyên môn hóaAFIT, Digital University, TRADOCKhoa học Dữ liệu, An ninh mạng, Kỹ thuật sốChuyên môn sâu, tận dụng công nghệ dân sự, đào tạo theo vai trò.Phân mảnh, có thể chậm thích ứng toàn quân, chi phí cao.
Trung QuốcTích hợp & Dẫn dắt bằng Mô phỏngCác Trung tâm Huấn luyện Mô phỏngTác chiến Hiệp đồng Thông tin hóaTính thực tiễn chiến đấu cao, gắn kết các quân chủng, tối ưu hóa chiến thuật.Yêu cầu công nghệ và đầu tư rất cao, phức tạp trong triển khai.
SingaporeQuân chủng chuyên tráchLực lượng Dịch vụ Số và Tình báo (DIS)Tình báo, An ninh mạng, AI, Tác chiến sốTập trung quyền lực, phát triển nhanh, chuyên nghiệp hóa cao, rõ ràng về chức năng.Cần tái cấu trúc lớn, có thể tạo ra sự cô lập với các quân chủng khác.

Định vị tương lai cho “Bình dân học vụ số”: Từ phong trào đến học thuyết

“Bình dân học vụ số” đã chứng tỏ là một chủ trương đúng đắn và thành công trong việc tạo ra một cú hích ban đầu, nâng cao nhận thức và xây dựng một nền tảng kỹ năng số cơ bản trong toàn quân. Tuy nhiên, để đáp ứng yêu cầu của một quân đội hiện đại, phong trào không thể dừng lại ở giai đoạn này.

Thành công dài hạn đòi hỏi một sự chuyển đổi mang tính bước ngoặt: từ một “phong trào” có tính thời điểm sang một “học thuyết” quân sự được thể chế hóa, bền vững và tích hợp sâu rộng. Giai đoạn vận động đã hoàn thành sứ mệnh của nó. Giai đoạn tiếp theo phải tập trung vào sự chuyên nghiệp hóa, chuyên môn hóa và lồng ghép kỹ năng số vào mọi khía cạnh của hoạt động quân sự, từ kỹ năng cá nhân của người lính đến nghệ thuật tác chiến hiệp đồng quân, binh chủng.

QĐNDVN cần nghiên cứu kỹ lưỡng các bài học quốc tế. Mô hình của Hoa Kỳ và Trung Quốc cung cấp những kinh nghiệm quý báu về việc xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu và huấn luyện dựa trên mô phỏng. Đặc biệt, mô hình thành lập quân chủng chuyên trách của Singapore, dù là một bước đi táo bạo, cũng nên được xem xét như một định hướng chiến lược dài hạn, một tầm nhìn về cơ cấu tổ chức tương lai khi không gian mạng và thông tin đã thực sự trở thành một chiến trường chính yếu.

“Bình dân học vụ số” không phải là đích đến, mà là điểm khởi đầu trên một chặng đường dài. Thước đo thành công cuối cùng của nó sẽ không phải là số lượng quân nhân biết sử dụng máy tính, mà là khả năng của QĐNDVN trong việc làm chủ không gian thông tin, giành lợi thế và chiến thắng trong các cuộc xung đột tương lai./.

Xem thêm:
Mấy lưu ý trong thực hiện “BÌNH DÂN HỌC VỤ SỐ” trong Quân đội
“GIẤY HÓA” THAY VÌ “SỐ HÓA”, BƯỚC CẢN KHÔNG PHẢI TỪ TƯ DUY NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU MÀ THUỘC VỀ “NHẬN THỨC”

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *