Soái hạm Moskva bị đánh chìm, toàn bộ Hạm đội Biển Đen phải co cụm lại phòng thủ tích cực, tàu sân bay Đô đốc Kyznetsov tai tiếng chờ loại biên, tàu chủ lực khác – Đô đốc Nakhimov – mất 25 năm nằm đốc, Đô đốc Gorshkov – mất 12 năm để hoàn thành… là những lời cáo chung cho hạm đội mặt nước của Nga phải quên đi dĩ vãng Liên Xô hùng mạnh một thời…
GIẢI PHẪU MỘT HẠM ĐỘI ĐANG SUY YẾU: ĐÁNH GIÁ ĐỊNH LƯỢNG VÀ ĐỊNH TÍNH
Nền tảng của bất kỳ phân tích nào về sức mạnh Hải quân Nga hiện đại phải bắt đầu bằng việc thừa nhận một thực tế phũ phàng: có một khoảng cách ngày càng lớn giữa sức mạnh danh nghĩa trên giấy tờ và thực tế hoạt động của hạm đội mặt nước. Mặc dù các thông báo chính thức thường xuyên tuyên bố về việc bổ sung hàng chục tàu mới mỗi năm, một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng hơn cho thấy một lực lượng đang bị phân đôi. Một bên là di sản đang mục nát của các tàu chiến chủ lực thời Liên Xô, vốn tiêu tốn nhiều nguồn lực để bảo trì hơn là mang lại giá trị chiến lược. Bên kia là sự gia tăng của các tàu nhỏ ven bờ, được trang bị vũ khí hạng nặng nhưng không thể thay thế vai trò của các tàu chiến lớn hơn trên các đại dương. Thử phân tích cấu trúc của hạm đội, vạch trần những điểm yếu cơ cấu và sự mất cân bằng đang định hình lại Hải quân Nga từ một lực lượng viễn dương đầy tham vọng thành một thế lực chủ yếu mang tính khu vực.
Di sản Liên Xô: Các tàu chiến chủ lực trong tình trạng lấp lửng
Trọng tâm của lực lượng mặt nước Nga vẫn là một nhóm nhỏ các tàu chiến lớn được chế tạo trong những thập kỷ cuối cùng của Liên Xô. Những con tàu này, từng là biểu tượng cho sức mạnh hải quân toàn cầu của Moscow, giờ đây lại là minh chứng cho sự suy giảm khả năng công nghiệp và những thách thức trong việc duy trì một hạm đội hiện đại. Chúng ngày càng trở thành những tài sản mang tính biểu tượng hơn là những công cụ quyền lực khả thi cho tương lai.
Tàu sân bay Đô đốc Kuznetsov: Là tàu sân bay duy nhất của Nga, Đô đốc Kuznetsov (Project 1143.5) là biểu tượng rõ ràng nhất cho tình trạng khó khăn của hạm đội. Con tàu đã không hoạt động và đang trong quá trình tái trang bị thảm khốc kể từ năm 2018, một quá trình bị cản trở bởi hàng loạt tai nạn và sự chậm trễ. Các sự cố này bao gồm việc chìm ụ nổi PD-50, một trong những ụ nổi lớn nhất thế giới, khiến một cần cẩu rơi xuống boong tàu; một vụ hỏa hoạn nghiêm trọng trên tàu; và các vấn đề cố hữu với hệ thống động lực không đáng tin cậy của nó. Các báo cáo cho thấy con tàu có thể bị loại bỏ như một biện pháp tiết kiệm chi phí, một động thái sẽ chấm dứt hiệu quả khả năng hàng không mẫu hạm của Nga trong tương lai gần. Các vấn đề của nó, từ hệ thống động lực đến công nghệ phóng kiểu nhảy cầu (ski-jump) lỗi thời, là điển hình cho sự suy thoái công nghiệp rộng lớn hơn.
Tàu tuần dương hạng nặng lớp Kirov: Hai tàu tuần dương chạy bằng năng lượng hạt nhân còn lại của lớp này, Pyotr Velikiy (Project 1144) và Admiral Nakhimov, đại diện cho đỉnh cao của thiết kế tàu mặt nước thời Liên Xô. Tuy nhiên, việc hiện đại hóa chúng đã trở thành một vũng lầy. Việc tái trang bị Admiral Nakhimov, dự định là một màn trình diễn cho khả năng hiện đại hóa của Nga, đã bị trì hoãn hàng loạt và vượt chi phí khổng lồ, đặt ra nghi ngờ về giá trị kinh tế và chiến lược của việc cập nhật những con tàu khổng lồ này. Các dự án này tiêu tốn những nguồn lực khổng lồ có thể được phân bổ để đóng nhiều tàu nhỏ hơn, hiện đại hơn, nhưng thay vào đó lại bị ràng buộc vào việc duy trì các di vật của một thời đại đã qua.
Tàu tuần dương lớp Slava: Việc tàu tuần dương Moskva (Project 1164), soái hạm của Hạm đội Biển Đen, bị tên lửa chống hạm của Ukraine đánh chìm vào tháng 4/2022 là một cú sốc chiến lược sâu sắc. Sự kiện này đã phơi bày một cách tàn nhẫn tính dễ bị tổn thương của các nền tảng cũ kỹ này trước vũ khí hiện đại. Hai tàu còn lại trong lớp, Varyag (soái hạm Hạm đội Thái Bình Dương) và Marshal Ustinov, có chung những điểm yếu về thiết kế và hệ thống phòng thủ, khiến chúng trở thành những mục tiêu có giá trị cao nhưng dễ bị tổn thương trong một cuộc xung đột cường độ cao.
Tàu khu trục lớp Udaloy: Những tàu chống ngầm lớn (ASW) này (Project 1155) là một phần quan trọng của hạm đội viễn dương, nhưng chúng là sản phẩm của những năm 1980. Quá trình hiện đại hóa của chúng diễn ra chậm chạp và hạn chế, khiến chúng bị tụt hậu về công nghệ so với các tàu khu trục đương đại của phương Tây. Chúng vẫn là những nền tảng ASW có năng lực, nhưng khả năng phòng không và tấn công mặt nước của chúng bị hạn chế so với các thiết kế mới hơn.
Thế hệ hậu Xô Viết: Tham vọng và thực tế
Các lớp tàu mới được thiết kế sau khi Liên Xô sụp đổ được cho là sẽ tạo thành xương sống của một hải quân được hiện đại hóa. Tuy nhiên, việc sản xuất chúng đã quá chậm chạp và đầy rẫy vấn đề, không thể bù đắp cho sự suy giảm của hạm đội thời Liên Xô.
Khinh hạm lớp Admiral Gorshkov (Project 22350): Đây là những tàu chiến mặt nước hiện đại và có năng lực nhất của Nga, được thiết kế cho các hoạt động đa nhiệm trên biển xa và được trang bị các tên lửa tiên tiến như Kalibr và Zircon. Tuy nhiên, chương trình này đã bị cản trở nghiêm trọng bởi sự chậm trễ tột độ. Tàu dẫn đầu, Admiral Gorshkov, mất 12 năm để hoàn thành, và các tàu tiếp theo cũng mất gần như vậy. Những sự chậm trễ này, chủ yếu do các vấn đề với hệ thống động lực và hệ thống phòng không, có nghĩa là lớp tàu này đang được đưa vào phục vụ với tốc độ cực kỳ chậm, không đủ để thay thế các tàu cũ đang nghỉ hưu.
Khinh hạm lớp Admiral Grigorovich (Project 11356R/M): Lớp tàu này là một giải pháp tạm thời, nhưng việc sản xuất đã bị dừng lại sau ba chiếc đầu tiên do việc Ukraine cắt nguồn cung cấp động cơ tuabin khí. Đây là một ví dụ điển hình về việc các sự kiện địa chính trị đã trực tiếp hạn chế việc mở rộng hạm đội. Ba tàu này đã tăng cường đáng kể cho Hạm đội Biển Đen trước cuộc xâm lược năm 2022, nhưng việc không thể hoàn thành các tàu còn lại cho thấy sự mong manh của chuỗi cung ứng công nghiệp quốc phòng Nga.
Thành phần các tàu chiến mặt nước chủ lực của Hải quân Nga (2024-2025)
Tên lớp (Project) | Kiểu loại | Số lượng hoạt động | Phân bổ hạm đội | Ngày biên chế (các tàu hoạt động) | Tình trạng hoạt động & ghi chú chi tiết |
Admiral Kuznetsov (1143.5) | Tàu sân bay | 0 | Hạm đội Phương Bắc | 1990 | Không hoạt động, tái trang bị từ 2018, gặp nhiều sự cố (cháy, chìm ụ nổi), có thể bị loại bỏ. |
Kirov (1144) | Tàu tuần dương hạng nặng | 1-2 | Hạm đội Phương Bắc | Pyotr Velikiy (1998), Admiral Nakhimov (1988) | Pyotr Velikiy hoạt động. Admiral Nakhimov đang tái trang bị sâu từ năm 1999, chậm trễ nghiêm trọng và vượt chi phí. |
Slava (1164) | Tàu tuần dương tên lửa | 2 | Thái Bình Dương, Phương Bắc | Varyag (1989), Marshal Ustinov (1986) | Moskva bị đánh chìm bởi tên lửa Ukraine tháng 4/2022. Các tàu còn lại có cùng điểm yếu về thiết kế. |
Udaloy (1155) | Tàu khu trục ASW | ~7 | Thái Bình Dương, Phương Bắc | 1980-1991 | Các tàu cũ từ thời Liên Xô, một số đã được hiện đại hóa hạn chế. |
Sovremenny (956) | Tàu khu trục tên lửa | ~2 | Hạm đội Baltic | 1988-1989 | Lớp tàu cũ, phần lớn đã nghỉ hưu, chỉ còn lại số lượng rất nhỏ. |
Admiral Gorshkov (22350) | Khinh hạm | 3 | Phương Bắc, Biển Đen | 2018, 2020, 2023 | Tàu mặt nước hiện đại nhất, nhưng chương trình bị trì hoãn nghiêm trọng do vấn đề động cơ và hệ thống vũ khí. |
Admiral Grigorovich (11356R/M) | Khinh hạm | 3 | Hạm đội Biển Đen | 2016-2017 | Việc sản xuất các tàu tiếp theo bị dừng lại do không có động cơ tuabin khí của Ukraine. |
Sự chuyển hướng sang “hạm đội ruồi”: Một chiến lược bất đắc dĩ
Đối mặt với việc không thể chế tạo các tàu chiến lớn một cách hiệu quả, Hải quân Nga đã chuyển hướng rõ rệt sang ưu tiên các tàu nhỏ hơn, ven bờ nhưng được trang bị vũ khí hạng nặng. Sự thay đổi này không phải là một lựa chọn chiến lược xuất phát từ sự đổi mới học thuyết, mà là một sự thích ứng thực dụng với những hạn chế của một nền công nghiệp đang gặp khó khăn.
Tàu hộ vệ tên lửa (Corvette) (các lớp Buyan-M, Karakurt, Steregushchiy): Hải quân Nga có một đội tàu hộ vệ tên lửa lớn và đang phát triển. Những tàu này, đặc biệt là các lớp Buyan-M (Project 21631) và Karakurt (Project 22800), được trang bị tên lửa hành trình tầm xa Kalibr, mang lại cho chúng khả năng tấn công tầm xa đáng kể, không tương xứng với kích thước của chúng.
Lý do chiến lược: Việc tập trung vào các tàu nhỏ hơn này phản ánh một thực tế chiến lược “vùng nước lục” (green-water). Chúng rẻ hơn và nhanh hơn để đóng trong giới hạn của cơ sở công nghiệp hiện tại của Nga và là những nền tảng hiệu quả để phóng tên lửa hành trình từ sự an toàn tương đối của các “pháo đài” ven biển. Điều này cho phép Nga phô diễn sức mạnh ở các khu vực lân cận mà không cần một hạm đội viễn dương toàn cầu.
Sự phát triển của hạm đội mặt nước Nga cho thấy một sự phân đôi rõ ràng. Một bên là một “hạm đội uy tín” rỗng tuếch gồm các tàu chiến chủ lực thời Liên Xô cũ kỹ, hầu như không hoạt động. Bên kia là một “hạm đội tấn công” chức năng gồm các tàu mang tên lửa nhỏ ven bờ. Điều còn thiếu là một “tầng lớp trung lưu” – sự thiếu hụt các tàu khu trục và khinh hạm đa năng, hiện đại với số lượng đủ để kết nối hai thái cực này và tiến hành các hoạt động viễn dương bền vững. Dữ liệu cho thấy các tàu lớn, cũ như Kuznetsov và lớp Kirov liên tục trong tình trạng sửa chữa hoặc có khả năng sẵn sàng chiến đấu đáng ngờ. Đồng thời, Nga đang biên chế nhiều tàu hộ vệ tên lửa nhỏ được trang bị tên lửa Kalibr mạnh mẽ. Các chương trình được thiết kế để lấp đầy khoảng trống, như khinh hạm lớp Gorshkov, đang sản xuất tàu với tốc độ một chiếc mỗi 5-10 năm, quá chậm để thay thế các tàu thời Liên Xô đang nghỉ hưu. Do đó, cấu trúc của hạm đội đang trở nên mất cân bằng. Nó có thể thực hiện các cuộc tấn công tầm xa từ vùng biển ven bờ hoặc “giương cờ” với một tàu tuần dương cũ kỹ duy nhất, nhưng nó thiếu các nền tảng hiện đại, đông đảo và đáng tin cậy cần thiết để kiểm soát biển, phòng không hạm đội hoặc phô diễn sức mạnh bền vững ở xa nhà. Đây là một hạm đội được tối ưu hóa cho phòng thủ ven biển và các cuộc tấn công hạn chế, không phải cho cạnh tranh hải quân toàn cầu.
SỰ MỤC NÁT TỪ BÊN TRONG: NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐÓNG TÀU BỊ TÊ LIỆT CỦA NGA
Các vấn đề của hạm đội mặt nước Nga không chỉ đơn thuần là do tuổi tác của các con tàu. Chúng bắt nguồn sâu xa từ sự suy thoái mang tính hệ thống của ngành công nghiệp đóng tàu trong nước. Ngành công nghiệp này, từng là niềm tự hào của Liên Xô, đã phải vật lộn trong kỷ nguyên hậu Xô Viết với tình trạng thiếu đầu tư, công nghệ trì trệ và mất đi các năng lực sản xuất quan trọng. Các lệnh trừng phạt quốc tế, đặc biệt là sau năm 2014, không phải là nguyên nhân gốc rễ của sự suy tàn này; đúng hơn, chúng là chất xúc tác, làm trầm trọng thêm và phơi bày những điểm yếu đã tồn tại từ lâu, bóp nghẹt mọi hy vọng phục hồi thực sự.
Di sản đã mất: Phi công nghiệp hóa và trì trệ công nghệ thời hậu Xô Viết
Sự sụp đổ của Liên Xô đã gây ra một cú sốc địa chấn cho tổ hợp công nghiệp-quân sự của nó, và ngành đóng tàu cũng không ngoại lệ. Nga đã mất đi các tài sản công nghiệp quan trọng, đáng chú ý nhất là các nhà máy đóng tàu lớn ở Mykolaiv, Ukraine, nơi từng là trung tâm đóng các tàu chiến mặt nước lớn nhất của Liên Xô, bao gồm cả các tàu sân bay. Việc mất đi các cơ sở này đã khiến Nga không có khả năng đóng các tàu có lượng giãn nước trên 10.000 tấn trong nhiều thập kỷ.
Quan trọng hơn, ngành công nghiệp đóng tàu của Nga đã không thể hiện đại hóa các kỹ thuật đóng tàu của mình. Nó phần lớn vẫn dựa vào các phương pháp đóng tàu nguyên khối, trong đó một con tàu được đóng từ đầu đến cuối tại một nhà máy duy nhất. Phương pháp này chậm và kém hiệu quả hơn nhiều so với kỹ thuật đóng tàu theo module được sử dụng rộng rãi ở các nhà máy đóng tàu phương Tây và châu Á, nơi các phần khác nhau của con tàu được chế tạo đồng thời ở nhiều địa điểm và sau đó được lắp ráp lại. Sự tụt hậu về công nghệ này được các chuyên gia ước tính là từ 15 đến 20 năm so với các đối thủ cạnh tranh. Hơn nữa, Tập đoàn Đóng tàu Thống nhất (USC) thuộc sở hữu nhà nước, công ty mẹ của hầu hết các nhà máy đóng tàu Nga, đã bị chỉ trích vì hoạt động kém hiệu quả, nợ nần và không có khả năng đổi mới, càng làm cản trở tiến độ.
Cuộc khủng hoảng động cơ: Từ sự phụ thuộc vào Ukraine đến những nút thắt trong nước
Không có ví dụ nào minh họa rõ hơn về sự thất bại công nghiệp của Nga bằng cuộc khủng hoảng động cơ tuabin khí hàng hải. Trong nhiều thập kỷ, hải quân Liên Xô và Nga phụ thuộc hoàn toàn vào doanh nghiệp Zorya-Mashproekt ở Ukraine để cung cấp các tuabin khí hiệu suất cao cần thiết cho các tàu chiến lớn. Đây là một sự phụ thuộc chiến lược mà Moscow đã không giải quyết trong hơn hai thập kỷ sau khi Liên Xô tan rã.
Việc Nga sáp nhập Crimea vào năm 2014 và cuộc chiến sau đó đã cắt đứt chuỗi cung ứng quan trọng này. Hậu quả là ngay lập tức và thảm khốc. Việc sản xuất các khinh hạm Project 11356 đã bị dừng lại, và chương trình khinh hạm Project 22350 Admiral Gorshkov bị trì hoãn nghiêm trọng trong nhiều năm. Nỗ lực của Nga nhằm phát triển một giải pháp thay thế trong nước, các tuabin M55R/M90FR tại NPO Saturn, là một quá trình lâu dài và gian khổ, mất hơn một thập kỷ để sản xuất một sản phẩm thay thế có thể hoạt động được. Sự chậm trễ này là nguyên nhân chính dẫn đến tốc độ bàn giao chậm chạp của lớp Gorshkov.
Gọng kìm trừng phạt: Cách các biện pháp kiểm soát công nghệ của phương Tây bóp nghẹt sản xuất
Nếu sự phụ thuộc vào Ukraine là một căn bệnh mãn tính, thì các lệnh trừng phạt của phương Tây, được áp đặt sau năm 2014 và được tăng cường đáng kể sau năm 2022, là một cơn đau tim cấp tính. Các lệnh trừng phạt đã cắt đứt khả năng tiếp cận của ngành công nghiệp Nga đối với các thành phần quan trọng, không thể thay thế của nước ngoài, làm tê liệt khả năng sản xuất các hệ thống hiện đại.
Hệ thống động lực: Ngay cả các động cơ diesel do Nga sản xuất, như Kolomna D49, cũng phụ thuộc vào các bộ tăng áp và các bộ phận pít-tông nhập khẩu. Các lệnh trừng phạt đối với các bộ phận này ảnh hưởng đến gần như mọi lớp tàu mặt nước lớn đang được chế tạo. Không có các bộ phận này, việc sản xuất động cơ bị đình trệ, gây ra hiệu ứng gợn sóng trên toàn bộ dây chuyền sản xuất.
Điện tử và radar: Việc sản xuất các hệ thống hiện đại như radar, sonar và hệ thống thông tin liên lạc phụ thuộc rất nhiều vào vi mạch và linh kiện điện tử của phương Tây. Ví dụ, tổ hợp radar Zaslon tiên tiến dành cho các tàu hộ vệ tên lửa lớp Steregushchiy/Gremyashchiy bao gồm các thành phần nước ngoài không còn có sẵn, có khả năng làm ngừng việc sản xuất các biến thể tiên tiến nhất của các tàu này.
Tác động rộng hơn: Các lệnh trừng phạt đã tạo ra những khó khăn mang tính hệ thống. Chúng buộc Nga phải cố gắng thực hiện các chương trình thay thế nhập khẩu tốn kém và thường không thành công hoặc dựa vào các mạng lưới bất hợp pháp để mua công nghệ lưỡng dụng từ các nước thứ ba. Quá trình này gây ra sự chậm trễ, tăng chi phí và thường dẫn đến việc sử dụng các sản phẩm thay thế chất lượng thấp hơn, làm giảm chất lượng tổng thể của sản phẩm cuối cùng.
Cuộc khủng hoảng đóng tàu của Nga là một mô hình thu nhỏ về sự thất bại của toàn bộ nền kinh tế công nghệ cao của nước này. Nó cho thấy một sự bất lực cơ bản trong việc chuyển đổi sự giàu có về tài nguyên thô thành năng lực sản xuất tiên tiến, bản địa. Ban đầu, vấn đề là việc mất các nhà máy đóng tàu và nhà máy sản xuất động cơ của Ukraine sau năm 2014, một cú sốc địa chính trị. Phản ứng của Nga là khởi động một chương trình thay thế nhập khẩu, nhưng chương trình này phần lớn đã thất bại đối với các hệ thống phức tạp. Lý do là sự phụ thuộc không chỉ vào các sản phẩm hoàn chỉnh lớn (động cơ) mà còn vào một loạt các tiểu thành phần nhỏ hơn, có độ chính xác cao: bộ tăng áp, pít-tông, thiết bị điện tử, vật liệu composite, máy công cụ chính xác. Nga thiếu cơ sở công nghiệp trong nước – nhân lực có trình độ, hợp kim chuyên dụng, năng lực gia công chính xác – để sản xuất các tiểu thành phần này với chất lượng và quy mô yêu cầu. Do đó, các lệnh trừng phạt không tạo ra điểm yếu công nghiệp; chúng phơi bày và vũ khí hóa một sự phụ thuộc cơ cấu đã tồn tại hàng thập kỷ. Cuộc khủng hoảng cho thấy tham vọng trở thành một cường quốc quân sự hàng đầu của Nga được xây dựng trên một nền tảng công nghiệp hạng hai, một mâu thuẫn mà giờ đây không còn bền vững.
CÁC NGHIÊN CỨU TÌNH HUỐNG VỀ SỰ THẤT BẠI: VŨNG LẦY HIỆN ĐẠI HÓA
Những thất bại mang tính hệ thống được nêu chi tiết trong phần trước không phải là những vấn đề trừu tượng. Chúng biểu hiện một cách rõ ràng trong các dự án hiện đại hóa quan trọng nhất của Hải quân Nga. Hai chương trình cao cấp – việc tái trang bị tàu sân bay Admiral Kuznetsov và việc chế tạo các khinh hạm lớp Admiral Gorshkov – đóng vai trò là những nghiên cứu tình huống sống động, minh họa cách ngay cả các chương trình ưu tiên cao nhất cũng bị cản trở bởi những thiếu sót về công nghiệp và công nghệ. Những ví dụ này cho thấy một cách rõ ràng khoảng cách giữa tham vọng hải quân của Nga và thực tế công nghiệp của nó.
Tàu sân bay bị nguyền rủa: Đô đốc Kuznetsov như một biểu tượng của sự sụp đổ công nghiệp
Việc tái trang bị Admiral Kuznetsov, bắt đầu vào năm 2018, được dự định để kéo dài tuổi thọ và nâng cấp các hệ thống của nó. Thay vào đó, nó đã trở thành một biên niên sử về thảm họa, một ví dụ điển hình cho sự suy thoái của cơ sở hạ tầng công nghiệp quốc phòng Nga.
Các sự cố chính: Quá trình tái trang bị đã bị ảnh hưởng bởi một loạt các tai nạn đáng xấu hổ. Vụ chìm ụ nổi PD-50, ụ nổi lớn nhất của Nga và là một trong số ít ụ có khả năng chứa tàu sân bay, không chỉ là một thất bại về cơ sở hạ tầng mà còn gây ra thiệt hại thêm khi một cần cẩu lớn đổ sập xuống boong tàu. Nhiều vụ hỏa hoạn đã bùng phát trên tàu, gây ra tử vong và thiệt hại lớn, cho thấy các tiêu chuẩn an toàn và kỷ luật lao động yếu kém. Các cáo buộc về tham ô và quản lý yếu kém cũng đã đeo bám dự án, càng làm xói mòn niềm tin vào khả năng hoàn thành công việc.
Nguyên nhân gốc rễ: Những sự cố này không phải là do xui xẻo; chúng là triệu chứng của một căn bệnh sâu sắc hơn. Chúng cho thấy sự mục nát của cơ sở hạ tầng nhà máy đóng tàu và sự mất mát kiến thức thể chế cần thiết để bảo trì một tàu chiến lớn và phức tạp như vậy. Nga thiếu các ụ nổi phù hợp, lao động có tay nghề và năng lực quản lý dự án cho công việc này. Những khó khăn của tàu sân bay phản ánh trực tiếp tình trạng của ngành công nghiệp được cho là sẽ hỗ trợ nó. Nó cho thấy rằng ngay cả khi có ý chí chính trị, cơ sở công nghiệp vật chất đơn giản là không còn đủ năng lực để thực hiện các dự án ở quy mô và độ phức tạp này.
Nghịch lý Gorshkov: Một khinh hạm mạnh mẽ bị cản trở bởi một thập kỷ chậm trễ
Trái ngược với việc cố gắng hồi sinh một di sản cũ, chương trình khinh hạm Project 22350 Admiral Gorshkov đại diện cho nỗ lực tốt nhất của Nga trong việc chế tạo một tàu chiến mặt nước hiện đại từ đầu. Trên giấy tờ, lớp Gorshkov là một tàu chiến có năng lực cao, là đỉnh cao của thiết kế tàu chiến mặt nước hiện đại của Nga. Nó được trang bị các hệ thống vũ khí và cảm biến tiên tiến, bao gồm khả năng mang tên lửa hành trình siêu thanh Zircon.
Thực tế sản xuất: Tuy nhiên, câu chuyện về việc sản xuất nó là một câu chuyện về sự chậm trễ kinh niên. Tàu dẫn đầu, Admiral Gorshkov, được đặt ki vào năm 2006 nhưng chỉ được đưa vào biên chế vào năm 2018 – một khoảng thời gian 12 năm. Tàu thứ hai, Admiral Kasatonov, mất 11 năm. Tốc độ sản xuất chậm chạp này là đặc điểm xác định của chương trình.
Nguyên nhân gốc rễ của sự chậm trễ:
– Động lực: Nút thắt chính là cuộc khủng hoảng động cơ sau khi cắt đứt quan hệ với Ukraine. Thời gian cần thiết để thiết kế ngược và sản xuất trong nước các tuabin khí đã gây ra nhiều năm chậm trễ.
– Tích hợp hệ thống: Hệ thống phòng không Poliment-Redut mới cũng phải đối mặt với sự chậm trễ đáng kể trong quá trình phát triển và các vấn đề tích hợp, càng làm lùi ngày đưa vào biên chế.
Nghịch lý: Chương trình Gorshkov cho thấy rằng ngay cả khi Nga thiết kế thành công một con tàu đẳng cấp thế giới, cơ sở công nghiệp bị tê liệt của nó cũng không có khả năng sản xuất nó với số lượng hoặc tiến độ có ý nghĩa chiến lược. Đây là một hệ thống vũ khí mạnh mẽ tồn tại với số lượng quá nhỏ đến nỗi nó không thể thay đổi quỹ đạo chung của sự suy giảm hải quân.
Sự tương phản giữa các dự án Kuznetsov và Gorshkov cho thấy một ngưỡng quan trọng về năng lực công nghiệp. Ngành công nghiệp Nga, với sự khó khăn và chậm trễ tột độ, có thể sản xuất một khinh hạm mới 4.500 tấn. Nó không còn có thể đóng hoặc thậm chí bảo trì đúng cách một tàu sân bay 60.000 tấn. Việc tái trang bị Kuznetsov đòi hỏi phải bảo trì và tích hợp các hệ thống phức tạp, quy mô lớn thời Liên Xô trong khi cũng giới thiệu các hệ thống mới, tất cả đều trong một cơ sở hạ tầng đang xuống cấp. Dự án đã thất bại một cách ngoạn mục. Dự án Gorshkov liên quan đến việc sản xuất hàng loạt một tàu thiết kế mới, nhỏ hơn. Dự án này đang thành công, nhưng chỉ ở mức độ rất nhỏ, với sự chậm trễ làm tê liệt. Sự khác biệt chính là quy mô và độ phức tạp. Cơ sở công nghiệp đã teo tóp đến mức độ phức tạp của một tàu sân bay đã vượt quá khả năng của nó. Độ phức tạp của một khinh hạm nằm ở giới hạn tuyệt đối trên của khả năng của nó. Do đó, điều này chỉ ra rằng tham vọng hải quân của Nga hiện bị giới hạn vĩnh viễn bởi các giới hạn vật chất và công nghệ của ngành công nghiệp trong nước. Bất kỳ kế hoạch tương lai nào cho các tàu chiến mặt nước lớn như tàu khu trục hoặc tàu sân bay (ví dụ, các khái niệm “Shtorm” hoặc “Lider”) đều là ảo tưởng thuần túy. Bằng chứng thực nghiệm từ hai chương trình hiện đại hóa quan trọng này cung cấp một giới hạn rõ ràng, dựa trên dữ liệu về những gì ngành công nghiệp đóng tàu Nga thực sự có thể đạt được. Hạm đội tương lai sẽ bao gồm các tàu không lớn hơn hoặc phức tạp hơn lớp Gorshkov, và ngay cả những tàu đó cũng sẽ được giao hàng chậm.
THẢM BẠI Ở BIỂN ĐEN: CÚ SỐC CHIẾN LƯỢC VÀ CHIẾN TRANH HẢI QUÂN MỚI
Nếu những vấn đề công nghiệp là căn bệnh mãn tính của Hải quân Nga, thì cuộc chiến ở Ukraine đã mang lại một chẩn đoán tàn khốc về tình trạng sức khỏe của nó. Hoạt động của Hạm đội Biển Đen đã trở thành một nghiên cứu điển hình về thất bại chiến lược. Mặc dù có ưu thế vượt trội trên giấy tờ, hạm đội đã phải chịu những tổn thất nặng nề, bị đẩy lùi khỏi các vị trí tiền phương và bị vô hiệu hóa một cách hiệu quả bởi một quốc gia gần như không có hải quân. Thảm bại này không chỉ phơi bày những điểm yếu về kỹ thuật của các tàu chiến Nga mà còn cho thấy những sai sót sâu sắc trong học thuyết, chiến thuật và khả năng thích ứng. Quan trọng hơn, nó đã báo trước sự xuất hiện của một hình thái chiến tranh hải quân mới, nơi các hệ thống không người lái và tên lửa tầm xa chi phí thấp có thể thách thức sự thống trị của các tàu chiến mặt nước truyền thống.
Một hạm đội bị vô hiệu hóa: Phân tích tổn thất và thất bại chiến thuật
Trước cuộc xâm lược năm 2022, Hạm đội Biển Đen được coi là một trong những đội hình hải quân được hiện đại hóa và mạnh mẽ nhất của Nga, được tăng cường bởi các khinh hạm và tàu ngầm mới có khả năng mang tên lửa Kalibr. Tuy nhiên, sự tự tin này đã nhanh chóng tan biến. Hạm đội đã phải chịu một loạt tổn thất nhục nhã, làm thay đổi cán cân sức mạnh trong khu vực.
Các tổn thất chính: Đỉnh điểm của những tổn thất này là việc soái hạm Moskva bị đánh chìm. Các tổn thất đáng kể khác bao gồm tàu đổ bộ Tsezar Kunikov và tàu hộ vệ tên lửa Ivanovets, cả hai đều bị phá hủy bởi các xuồng không người lái (USV) của Ukraine, cùng với thiệt hại đối với nhiều tàu khác, bao gồm cả một tàu ngầm lớp Kilo trong ụ khô.
Hậu quả chiến lược: Những tổn thất này không chỉ là những thất bại về mặt chiến thuật; chúng đã gây ra một sự đảo ngược chiến lược. Đối mặt với mối đe dọa liên tục từ tên lửa và xuồng không người lái, Hải quân Nga đã buộc phải rút hầu hết các đơn vị mặt nước lớn của mình khỏi căn cứ chính lịch sử ở Sevastopol, Crimea, đến nơi an toàn tương đối của Novorossiysk ở xa hơn về phía đông. Động thái này đã nhượng lại quyền kiểm soát phía tây Biển Đen cho Ukraine. Kết quả là, Ukraine đã có thể phá vỡ sự phong tỏa hải quân trên thực tế của Nga và nối lại xuất khẩu ngũ cốc qua các hành lang hàng hải mới, một thành công kinh tế và chiến lược lớn. Hạm đội đã chuyển từ thế tấn công sang thế phòng thủ tích cực, chủ yếu tập trung vào việc bảo vệ ê chề các tài sản còn lại của mình.
Cuộc cách mạng không người lái: Các mối đe dọa bất đối xứng và tính dễ bị tổn thương của tàu mặt nước
Thành công của Ukraine là một trường hợp mang tính bước ngoặt trong chiến tranh hải quân hiện đại, chứng tỏ mối đe dọa sâu sắc từ các hệ thống bất đối xứng mới, chi phí thấp. Bằng cách kết hợp sự đổi mới với vũ khí do phương Tây cung cấp, Ukraine đã tạo ra một chiến lược từ chối biển hiệu quả mà không cần một hạm đội truyền thống.
Các hệ thống vũ khí chính: Ukraine đã sử dụng hiệu quả các xuồng không người lái (USV) được sản xuất trong nước và các tên lửa hành trình chống hạm (ASCM) do phương Tây cung cấp như Neptune và Storm Shadow. Các USV, hoạt động theo bầy đàn, đã chứng tỏ khả năng áp đảo hệ thống phòng thủ tầm gần của các tàu chiến Nga, trong khi các ASCM đã chứng tỏ khả năng tấn công các mục tiêu có giá trị cao từ khoảng cách xa.
Hàm ý về học thuyết: Cuộc xung đột đặt ra những câu hỏi nghiêm trọng về khả năng sống sót của các tàu chiến mặt nước lớn, đắt tiền trong các môi trường ven bờ có tranh chấp. Thành công của các cuộc tấn công bằng bầy đàn xuồng không người lái và các cuộc tấn công bằng tên lửa tầm xa cho thấy rằng các hệ thống phòng thủ hải quân truyền thống đang gặp khó khăn trong việc đối phó với những mối đe dọa mới này. Kinh nghiệm này đang được tất cả các hải quân lớn, bao gồm cả Mỹ và Trung Quốc, theo dõi chặt chẽ, vì nó có thể báo trước một sự thay đổi cơ bản trong cách tiến hành chiến tranh trên biển.
Thảm bại ở Biển Đen không chỉ là một thất bại về mặt chiến thuật; đó là một thất bại về tình báo chiến lược cho thấy sự kiêu ngạo thể chế đã ăn sâu trong Hải quân Nga. Việc Moskva bị đánh chìm vì hệ thống phòng không của nó dường như không hoạt động đầy đủ khi đang hoạt động trong tầm bắn của tên lửa Ukraine mà không có sự bảo vệ đầy đủ là một lỗi chiến thuật cơ bản. Nhiều tàu đã bị xuồng không người lái tấn công khi đang neo đậu tại nơi được coi là bến cảng an toàn (Sevastopol), cho thấy sự thất bại trong việc bảo vệ lực lượng và nhận thức tình huống. Hạm đội tiếp tục hoạt động theo một cách có thể dự đoán được, khiến nó dễ bị phục kích. Những sai lầm lặp đi lặp lại này, bất chấp những tổn thất ban đầu, cho thấy một sự bất lực mang tính hệ thống trong việc học hỏi và thích ứng nhanh chóng. Điều này không chỉ liên quan đến công nghệ; nó liên quan đến học thuyết, huấn luyện và tư duy. Hải quân Nga bước vào cuộc chiến với niềm tin vào tuyên truyền của chính mình về sự vượt trội và không được chuẩn bị cho một đối thủ quyết tâm, sáng tạo. Điều này đặt ra câu hỏi quan trọng: nếu Hạm đội Biển Đen đã không được chuẩn bị kỹ lưỡng như vậy, thì khả năng sẵn sàng chiến đấu thực sự của các hạm đội Phương Bắc hoặc Thái Bình Dương, những hạm đội chưa được thử thách trong chiến đấu cường độ cao, là gì?
VẠCH RA TƯƠNG LAI: TỪ KHÁT VỌNG VIỄN DƯƠNG ĐẾN THỰC TẾ VÙNG NƯỚC XANH
Tổng hợp các phân tích về tình trạng hiện tại của hạm đội, sự suy thoái của ngành công nghiệp đóng tàu và những bài học cay đắng từ Biển Đen, một bức tranh rõ ràng về tương lai của lực lượng mặt nước Nga đã hiện ra. Đó không phải là sự hồi sinh vinh quang của sức mạnh hải quân thời Liên Xô, mà là một quỹ đạo của sự suy giảm có kiểm soát và tái định hướng chiến lược. Moscow đang buộc phải từ bỏ những khát vọng viễn dương của mình và chấp nhận một thực tế khiêm tốn hơn, trong đó hải quân của họ sẽ nhỏ hơn, tập trung vào khu vực hơn và phụ thuộc nhiều hơn vào các năng lực bất đối xứng.
Sự thu hẹp không thể tránh khỏi: Dự báo quy mô và năng lực của hạm đội đến năm 2035
Các thông báo chính thức của Nga về việc nhận 30-40 tàu mới mỗi năm là gây hiểu nhầm. Những con số này thường gộp chung các tàu chiến đấu lớn với các tàu tuần tra nhỏ, tàu hỗ trợ và các tàu nhỏ khác, che khuất thực tế khắc nghiệt. Thực tế là tốc độ nghỉ hưu của các tàu khu trục và tàu tuần dương cũ kỹ thời Liên Xô sẽ vượt xa tốc độ đưa vào biên chế các khinh hạm mới.
Một dự báo thực tế cho thấy một hạm đội mặt nước nhỏ hơn đáng kể vào những năm 2030. Xương sống của lực lượng viễn dương sẽ bao gồm một số ít khinh hạm lớp Gorshkov, có thể được bổ sung bởi một vài tàu khu trục lớp Udaloy đã được hiện đại hóa. Các tàu tuần dương lớp Kirov và Slava còn lại có khả năng sẽ bị loại bỏ do chi phí bảo trì và tính dễ bị tổn thương của chúng. Xu hướng chung là sự sụt giảm đều đặn về tổng trọng tải và khả năng chiến đấu viễn dương. Hạm đội sẽ không còn khả năng duy trì sự hiện diện toàn cầu bền vững như trước đây.
Một lực lượng lấy tàu ngầm làm trung tâm: Ưu tiên cho các năng lực dưới nước và tấn công tầm xa
Trái ngược hoàn toàn với hạm đội mặt nước, việc đóng tàu ngầm của Nga, đặc biệt là các tàu chạy bằng năng lượng hạt nhân như các lớp Yasen-M và Borei, vẫn là một ưu tiên hàng đầu và là một năng lực thực sự đẳng cấp thế giới. Các nhà máy đóng tàu như Sevmash tiếp tục sản xuất những tàu ngầm tiên tiến này, mặc dù với tốc độ chậm hơn so với thời Liên Xô.
Hải quân Nga trong tương lai có khả năng sẽ giảm nhấn mạnh vào hạm đội mặt nước dễ bị tổn thương và tốn kém của mình và tăng cường gấp đôi thế mạnh của mình:
– Lực lượng tàu ngầm: Dùng cho răn đe chiến lược (tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo lớp Borei) và tác chiến chống tàu sân bay/chống ngầm (tàu ngầm mang tên lửa hành trình lớp Yasen).
– Các nền tảng tên lửa tầm xa: Tận dụng “hạm đội ruồi” gồm các tàu hộ vệ tên lửa, tàu ngầm và các hệ thống trên bộ (như Bastion) để gây nguy hiểm cho các mục tiêu từ bên trong các “pháo đài” phòng thủ của mình. Điều này phù hợp với học thuyết quân sự rộng lớn hơn của Nga, nhấn mạnh vào các cuộc tấn công chính xác tầm xa.
Chiến lược này thừa nhận rằng Nga không còn có thể cạnh tranh với NATO hoặc Trung Quốc trong một cuộc đua tàu chiến mặt nước. Thay vào đó, nó tìm cách vô hiệu hóa lợi thế của đối phương bằng cách tập trung vào các năng lực có khả năng sống sót cao (tàu ngầm) và các hệ thống tấn công có thể đe dọa các lực lượng đối phương từ khoảng cách an toàn.
Hàm ý chiến lược đối với NATO và an ninh hàng hải toàn cầu
Một Hải quân Nga nhỏ hơn, tập trung vào khu vực hơn không có nghĩa là nó không còn là một mối đe dọa. Nó sẽ là một loại mối đe dọa khác, đòi hỏi một cách tiếp cận khác từ NATO.
Giảm sự hiện diện toàn cầu: Nga sẽ ít có khả năng thực hiện các cuộc triển khai “giương cờ” toàn cầu bền vững, làm giảm ảnh hưởng của mình ở các khu vực như Nam Đại Tây Dương hoặc Ấn Độ Dương. Điều này có thể tạo ra các khoảng trống quyền lực mà các quốc gia khác, đặc biệt là Trung Quốc, có thể tìm cách lấp đầy.
Mối đe dọa “pháo đài” tập trung: Mối đe dọa đối với NATO ở vùng Cực Bắc, Biển Baltic và Đông Địa Trung Hải sẽ vẫn còn mạnh mẽ, và thậm chí có thể tăng cường khi Nga tập trung các tài sản có năng lực nhất của mình (tàu ngầm, tàu hộ vệ tên lửa) vào các khu vực chiến lược quan trọng này. Các “pháo đài” này sẽ vẫn được bảo vệ nghiêm ngặt, gây ra một thách thức đáng kể cho tự do hàng hải của NATO.
Mối đe dọa Kalibr/Zircon: Sự phổ biến của tên lửa hành trình và tên lửa siêu thanh tầm xa trên ngay cả các nền tảng nhỏ có nghĩa là gần như toàn bộ hạm đội Nga, bất kể kích thước, đều gây ra một mối đe dọa đáng kể đối với các mục tiêu trên bộ của châu Âu và các lực lượng hải quân NATO hoạt động trong phạm vi của chúng. Thách thức trong tương lai đối với NATO không phải là chống lại một hạm đội chiến đấu của Nga trên biển cả, mà là phòng thủ chống lại các loạt tấn công đa miền, phân tán của các tên lửa tiên tiến.
Sự suy tàn của hạm đội mặt nước thông thường của Nga, do những hạn chế về công nghiệp và kinh tế, cùng với những lỗ hổng đã được chứng minh trong chiến tranh, sẽ buộc Moscow phải trở nên phụ thuộc nhiều hơn vào các năng lực hạt nhân và bất đối xứng khác để duy trì vị thế cường quốc của mình. Khi sức mạnh hải quân thông thường của Nga suy yếu, nó sẽ có một “khoảng trống năng lực” cần phải lấp đầy. Các thế mạnh còn lại của Nga là kho vũ khí hạt nhân (được triển khai bởi tàu ngầm lớp Borei), công nghệ tên lửa tiên tiến (Zircon), và lực lượng tàu ngầm mạnh mẽ (Yasen). Do đó, để bù đắp cho sự bất lực trong việc cạnh tranh với NATO hoặc Trung Quốc trong một cuộc đua hạm đội mặt nước thông thường, Nga có khả năng sẽ hạ thấp ngưỡng của mình trong việc sử dụng các năng lực bất đối xứng này. Điều này có thể biểu hiện qua các cuộc tuần tra tàu ngầm hung hăng hơn gần các cơ sở hạ tầng ngầm quan trọng, các cuộc “thử nghiệm” tên lửa siêu thanh thường xuyên hơn, và sự phụ thuộc lớn hơn vào tín hiệu hạt nhân trong học thuyết hàng hải của mình. Kết quả là một Hải quân Nga yếu hơn nhưng có khả năng nguy hiểm và khó lường hơn./.