VÀNH ĐAI VÀ CON ĐƯỜNG – ĐẠI CHIẾN LƯỢC PHÓNG CHIẾU SỨC MẠNH TOÀN CẦU CỦA TRUNG QUỐC

Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) của Trung Quốc không chỉ là một dự án phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế mà là một đại chiến lược địa-kinh tế và địa-chính trị được thiết kế tỉ mỉ. Mục tiêu của BRI vượt xa việc xây dựng đường sá và cảng biển, hướng tới việc tái định hình trật tự kinh tế và chính trị toàn cầu, đặt Trung Quốc vào vị trí trung tâm và hiện thực hóa tham vọng trở thành cường quốc bá chủ. Báo cáo sẽ mổ xẻ các cơ chế chính mà Trung Quốc sử dụng để phóng chiếu sức mạnh, bao gồm việc tạo ra sự phụ thuộc kinh tế thông qua các khoản vay khổng lồ, thường được gọi là “ngoại giao bẫy nợ”; việc xây dựng một mạng lưới các cơ sở hạ tầng lưỡng dụng chiến lược theo học thuyết “chuỗi ngọc trai”; và việc sử dụng các thỏa thuận thiếu minh bạch để “thu phục giới tinh hoa” tại các quốc gia đối tác. Ở đây cũng sẽ phân tích các phản ứng đối trọng từ các cường quốc toàn cầu và khu vực như Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu, Nhật Bản và Ấn Độ, qua đó làm nổi bật cuộc cạnh tranh ngày càng gay gắt về các mô hình phát triển. Những phân tích này cung cấp một cái nhìn sâu sắc về sự tiến hóa và tương lai của BRI trong bối cảnh địa chính trị đầy biến động của thế kỷ XXI.

SÁNG KIẾN VÀNH ĐAI VÀ CON ĐƯỜNG – TẦM VÓC VÀ THAM VỌNG CỦA MỘT ĐẠI CHIẾN LƯỢC TOÀN CẦU

Từ “Con đường tơ lụa” lịch sử đến đại dự án của thế kỷ XXI

Được Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình khởi xướng trong các bài phát biểu tại Kazakhstan và Indonesia vào tháng 9 và tháng 10/2013, Sáng kiến Vành đai và Con đường BRI (Belt and Road Initiative) đã nhanh chóng trở thành một trong những chính sách đối ngoại và kinh tế tham vọng nhất trong lịch sử hiện đại. Ban đầu được biết đến với tên gọi “Một Vành đai, Một con đường” OBOR (One Belt, One Road), sáng kiến này đã được đổi tên thành BRI vào khoảng năm 2016, một sự thay đổi mang ý nghĩa chiến lược quan trọng. Thuật ngữ ban đầu, với hàm ý về một con đường duy nhất do Trung Quốc vạch ra, có thể đã tạo ra cảm giác về một kế hoạch cứng nhắc và áp đặt. Ngược lại, việc sử dụng từ “Sáng kiến” đã làm mềm hóa thông điệp, gợi mở một khuôn khổ hợp tác linh hoạt và cởi mở hơn, qua đó giảm bớt sự e ngại và thu hút sự tham gia rộng rãi hơn từ cộng đồng quốc tế.

Về quy mô, BRI được nhiều nhà phân tích đánh giá là dự án cơ sở hạ tầng lớn nhất trong lịch sử nhân loại, vượt xa Kế hoạch Marshall của Mỹ sau Thế chiến II cả về phạm vi địa lý và tổng vốn đầu tư. Tính đến tháng 10/2023, Trung Quốc đã ký kết hơn 200 văn kiện hợp tác trong khuôn khổ BRI với 151 quốc gia và 41 tổ chức quốc tế, cho thấy sức lan tỏa mạnh mẽ của sáng kiến này. Mạng lưới này bao trùm khoảng 65 quốc gia với tổng GDP khoảng 23.000 tỷ USD và chiếm tới 62% dân số toàn cầu, tương đương 1/3 GDP của cả thế giới.

Kiến trúc ba trụ cột: Vành đai trên bộ, con đường trên biển và siêu xa lộ kỹ thuật số

Cấu trúc của BRI được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính, tạo thành một mạng lưới kết nối đa chiều và toàn diện:

“Vành đai kinh tế con đường tơ lụa” SREB (Silk Road Economic Belt): Đây là hợp phần trên bộ của BRI, được thiết kế với ba hành lang chính: một tuyến nối Trung Quốc qua Trung Á và Nga tới châu Âu; một tuyến khác đi từ Trung Quốc qua Trung Á, Tây Á, đến Vịnh Ba Tư và Địa Trung Hải; và tuyến thứ ba hướng về Đông Nam Á, Nam Á và Ấn Độ Dương.

“Con đường tơ lụa trên biển thế kỷ XXI” MSR (21st Century Maritime Silk Road): Hợp phần này nhằm phục hưng và mở rộng con đường tơ lụa cổ đại trên biển, kết nối hệ thống cảng biển của Trung Quốc với các cảng trọng yếu ở Đông Nam Á, Nam Á, châu Phi và châu Âu, tạo ra các hành lang kinh tế xuyên Ấn Độ Dương.

“Con đường tơ lụa kỹ thuật số” (Digital Silk Road): Ban đầu là một phần phụ, hợp phần này ngày càng trở nên quan trọng, thể hiện sự tiến hóa chiến lược của BRI. Nó không chỉ tập trung vào hạ tầng vật lý mà còn hướng tới việc xây dựng một “siêu xa lộ thông tin”, kết nối Trung Quốc với châu Âu và châu Phi thông qua các dự án viễn thông, cáp quang, trung tâm dữ liệu và công nghệ 5G. Sự trỗi dậy của trụ cột kỹ thuật số cho thấy một bước chuyển chiến lược sâu sắc: từ việc kiểm soát các tuyến đường thương mại vật lý sang việc định hình các tiêu chuẩn và dòng chảy dữ liệu toàn cầu. Bằng cách này, Trung Quốc không chỉ muốn hàng hóa của mình di chuyển trên các tuyến đường do họ xây dựng, mà còn muốn dữ liệu của thế giới chạy trên các mạng lưới do họ thiết lập, tạo ra một sự phụ thuộc công nghệ lâu dài và khó đảo ngược hơn nhiều.

Các thể chế tài chính hậu thuẫn

Để cung cấp nguồn vốn khổng lồ cho một đại dự án như BRI, Trung Quốc đã chủ động thành lập một loạt các thể chế tài chính mới, hoạt động song song và đôi khi cạnh tranh với các định chế tài chính toàn cầu do phương Tây lãnh đạo. Các tổ chức chủ chốt bao gồm:
– Ngân hàng Đầu tư Cơ sở hạ tầng châu Á (AIIB): Được thành lập với số vốn 100 tỷ USD, AIIB là thể chế tài chính đa phương lớn nhất do Trung Quốc khởi xướng.
– Quỹ Con đường Tơ lụa (SRF): Được thành lập năm 2014 với số vốn ban đầu là 40 tỷ USD.
– Ngân hàng Phát triển mới (NDB): Được thành lập bởi khối BRICS, với số vốn ban đầu 50 tỷ USD.

Bên cạnh đó, các ngân hàng chính sách của Trung Quốc như Ngân hàng Phát triển Trung Quốc (CDB) và Ngân hàng Xuất nhập khẩu Trung Quốc (China Exim Bank) cũng đóng vai trò là những nhà cho vay chính cho các dự án BRI. Việc thành lập các thể chế tài chính mới này không chỉ đơn thuần là để cấp vốn. Đây là một hành động kiến tạo trật tự có chủ đích, nhằm tạo ra một cấu trúc tài chính toàn cầu song song. Bằng cách này, Trung Quốc có thể thiết lập các quy tắc của riêng mình, đẩy nhanh quá trình phê duyệt dự án, và tránh các điều kiện ràng buộc về quản trị, môi trường, lao động thường thấy ở Ngân hàng Thế giới hay Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Điều này đặt Trung Quốc vào vị trí trung tâm của một hệ thống kinh tế-tài chính mới, thu hút các quốc gia khác vào quỹ đạo của mình và giảm bớt sự phụ thuộc vào hệ thống Bretton Woods do Mỹ dẫn dắt.

LƯỠNG DIỆN MỤC TIÊU – GIỮA TƯỜNG THUẬT HỢP TÁC VÀ MƯU CẦU BÁ QUYỀN

Tường thuật công khai: Hợp tác “Cùng thắng”

Về mặt chính thức, Trung Quốc luôn mô tả BRI như một sáng kiến hoàn toàn vì lợi ích kinh tế, nhằm thúc đẩy thương mại và phát triển toàn cầu. Tường thuật này được xây dựng trên nguyên tắc “cùng thắng, cùng hưởng lợi” và tập trung vào năm lĩnh vực hợp tác chính được gọi là “ngũ thông”: kết nối chính sách, kết nối hạ tầng, kết nối thương mại, kết nối tài chính và kết nối con người.

Bắc Kinh liên tục nhấn mạnh rằng BRI là một “sáng kiến hợp tác kinh tế, không phải là một liên minh địa chính trị hay quân sự” và họ “sẽ không dùng đến các thủ đoạn địa chính trị lỗi thời”. Họ ca ngợi BRI đã “vượt qua tư duy địa chính trị cũ” để tạo ra một mô hình hợp tác quốc tế mới, hướng tới việc xây dựng một “cộng đồng chung vận mệnh nhân loại”. Tường thuật công khai này là một công cụ quyền lực mềm được tính toán kỹ lưỡng. Bằng cách đóng khung BRI như một dự án phát triển thuần túy, Trung Quốc đã thành công trong việc lấp đầy khoảng trống về nhu cầu cơ sở hạ tầng mà các tổ chức tài chính quốc tế (IFI) để lại, qua đó thu hút sự tham gia của hơn 150 quốc gia. Tường thuật này giúp vô hiệu hóa những lời chỉ trích ban đầu từ phương Tây, cho phép Trung Quốc triển khai các dự án có ý nghĩa chiến lược sâu sắc dưới vỏ bọc hợp tác kinh tế.

Động lực nội tại: Giải quyết các vấn đề trong nước

Bên dưới lớp vỏ bọc hợp tác toàn cầu, nhiều nhà phân tích từ các tổ chức uy tín như Hội đồng Quan hệ Đối ngoại (CFR) cho rằng BRI thực chất được thúc đẩy chủ yếu bởi các vấn đề cấp bách trong nước của Trung Quốc. Các động lực này bao gồm:

Giải quyết dư thừa năng lực sản xuất: Nền kinh tế Trung Quốc đối mặt với tình trạng dư thừa công suất khổng lồ trong các ngành công nghiệp nặng như thép, xi măng và xây dựng. BRI cung cấp một “van xả” áp lực, cho phép “xuất khẩu” các công ty và năng lực dư thừa này ra nước ngoài để thực hiện các dự án cơ sở hạ tầng.

Sử dụng hiệu quả dự trữ ngoại hối: BRI là một cách để Trung Quốc đưa nguồn dự trữ ngoại hối khổng lồ của mình vào các khoản đầu tư sinh lời và có tầm ảnh hưởng chiến lược, thay vì chỉ đầu tư vào trái phiếu chính phủ Mỹ có lợi suất thấp.

Thúc đẩy phát triển các vùng nội địa: Sáng kiến này nhằm mục đích kết nối các tỉnh miền Tây và nội địa kém phát triển của Trung Quốc với các thị trường ở Trung Á và Nam Á, qua đó thu hẹp khoảng cách giàu nghèo và củng cố sự ổn định chính trị trong nước.

Đảm bảo an ninh năng lượng và tài nguyên: Bằng cách xây dựng các đường ống dẫn dầu, khí đốt và các hành lang vận tải mới, Trung Quốc tìm cách đa dạng hóa các tuyến đường cung cấp năng lượng và nguyên liệu thô, giảm sự phụ thuộc vào các tuyến đường biển dễ bị tổn thương như Eo biển Malacca.

Cách tiếp cận này cho thấy một đặc điểm nổi bật trong đại chiến lược của Trung Quốc: khả năng biến các thách thức nội tại thành công cụ để phóng chiếu sức mạnh ra bên ngoài. Các vấn đề kinh tế cấu trúc trong nước không chỉ được giải quyết mà còn trở thành động lực để mở rộng ảnh hưởng địa-chính trị, tạo ra một vòng lặp tự củng cố giữa chính sách đối nội và đối ngoại.

Mục tiêu Địa-Chiến lược tiềm ẩn: “Giấc mộng Trung Hoa” và trật tự thế giới mới

Không thể tách rời BRI khỏi tầm nhìn lớn hơn của Chủ tịch Tập Cận Bình về “sự phục hưng vĩ đại của dân tộc Trung Hoa”. Sáng kiến này được xem là công cụ chính để hiện thực hóa mục tiêu đưa Trung Quốc trở thành một quốc gia “giàu có và quyền lực” vào giữa thế kỷ XXI, nhân kỷ niệm 100 năm thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

Các nhà phân tích quốc tế cho rằng mục tiêu địa-chiến trị thực sự của BRI là vô cùng sâu rộng:

Mở rộng ảnh hưởng chính trị và quân sự: Thông qua các khoản đầu tư, Trung Quốc tạo ra đòn bẩy chính trị, mở rộng sự hiện diện quân sự và định hình một môi trường chiến lược có lợi cho mình.

Thiết lập bá quyền khu vực: Nhiều người tin rằng mục tiêu của Trung Quốc là thiết lập vị thế bá chủ trên khắp khu vực châu Á-Thái Bình Dương.

Tái định hình thương mại toàn cầu: Bằng cách tạo ra các tuyến đường thương mại và mạng lưới hậu cần mới, Trung Quốc hy vọng sẽ định hướng lại dòng chảy thương mại toàn cầu, dịch chuyển trung tâm từ Mỹ và Tây Âu sang Trung Quốc.

Mục tiêu cuối cùng của BRI không chỉ là xây dựng cơ sở hạ tầng, mà là xây dựng một hệ sinh thái kinh tế, chính trị và công nghệ toàn cầu với Trung Quốc ở vị trí trung tâm. Khi các quốc gia tham gia sâu vào các hành lang kinh tế của BRI, nền kinh tế của họ trở nên phụ thuộc vào chuỗi cung ứng, tài chính và công nghệ của Trung Quốc. Các tiêu chuẩn kỹ thuật của Trung Quốc dần trở thành chuẩn mực. Dần dần, một khối các quốc gia phụ thuộc vào Trung Quốc được hình thành, nơi đồng Nhân dân tệ được sử dụng nhiều hơn và các quy tắc do Bắc Kinh đề xuất được ưu tiên. Đây chính là quá trình kiến tạo một trật tự thế giới mới, không phải bằng cách lật đổ trực tiếp trật tự hiện có, mà bằng cách xây dựng một hệ thống song song và dần dần lôi kéo các quốc gia vào quỹ đạo của mình.

CÁC CƠ CHẾ PHÓNG CHIẾU SỨC MẠNH CỦA TRUNG QUỐC THÔNG QUA BRI

Địa-Kinh tế là mũi nhọn: Phân tích sâu về “Ngoại giao bẫy nợ”

Một trong những lời chỉ trích gay gắt nhất nhắm vào BRI là cáo buộc về “ngoại giao bẫy nợ” (debt-trap diplomacy). Thuật ngữ này, được học giả Ấn Độ Brahma Chellaney đưa ra lần đầu vào năm 2017, mô tả việc một nước chủ nợ cố tình cho một quốc gia khác vay các khoản nợ quá mức, thường cho các dự án không hiệu quả, nhằm mục đích giành lấy các nhượng bộ kinh tế hoặc chính trị khi nước đi vay không thể trả nợ. Các điều khoản của những khoản vay này thường được giữ bí mật, thiếu minh bạch.

Nghiên cứu điển hình – Sri Lanka: Trường hợp cảng Hambantota là ví dụ được trích dẫn nhiều nhất. Trung Quốc đã tài trợ hàng tỷ USD cho một loạt dự án cơ sở hạ tầng lớn tại quê nhà của gia tộc Rajapaksa, bao gồm một cảng biển nước sâu, một sân bay quốc tế và một trung tâm hội nghị. Các dự án này tỏ ra không hiệu quả về mặt kinh tế và thua lỗ nặng nề. Khi Sri Lanka không thể trả được các khoản nợ, chính phủ nước này đã buộc phải cho một công ty nhà nước Trung Quốc thuê cảng Hambantota trong 99 năm, làm dấy lên lo ngại về việc mất chủ quyền đối với một tài sản chiến lược.

Nghiên cứu điển hình – Pakistan: Hành lang Kinh tế Trung Quốc-Pakistan (CPEC), một dự án hàng đầu của BRI, đã khiến nợ nước ngoài của Pakistan tăng vọt. Tính đến tháng 4/2021, Pakistan nợ Trung Quốc 24,7 tỷ USD, chiếm 27,4% tổng nợ nước ngoài và cao hơn gấp đôi số tiền nợ IMF. Nhiều dự án thuộc CPEC bị đình trệ hoặc chưa hoàn thành, trong khi gánh nặng nợ nần tiếp tục gia tăng.

Tuy nhiên, cần nhìn nhận vấn đề một cách đa chiều. Một số nhà phân tích cho rằng khái niệm “bẫy nợ” đã bị cường điệu hóa, bắt nguồn từ sự lo lắng của phương Tây về sự trỗi dậy của Trung Quốc hơn là thực tế khách quan. Họ lập luận rằng các vấn đề nợ của các quốc gia này chủ yếu xuất phát từ sự quản lý yếu kém của giới tinh hoa địa phương và các yếu tố kinh tế vĩ mô khác, chứ không hoàn toàn do Trung Quốc. Dù cuộc tranh luận về ý định của Trung Quốc vẫn tiếp diễn, hiệu ứng của các khoản vay khổng lồ này là không thể phủ nhận: nó tạo ra một đòn bẩy địa-chính trị khổng lồ. Khi một quốc gia ngập trong nợ nần với Trung Quốc, khả năng của họ để đưa ra các quyết sách đối ngoại độc lập, đặc biệt là những quyết sách đi ngược lại lợi ích của Bắc Kinh, sẽ bị suy giảm nghiêm trọng. Sự phụ thuộc kinh tế này có thể dễ dàng được chuyển hóa thành các nhượng bộ chính trị, trở thành một hình thức phóng chiếu sức mạnh hữu hiệu.

Địa-Quân sự hóa con đường trên biển: Chiến lược “Chuỗi ngọc trai”

Con đường Tơ lụa trên biển (MSR) của BRI được cho là có mối liên hệ mật thiết với một học thuyết địa-chính trị có từ trước đó là chiến lược “Chuỗi ngọc trai” (String of Pearls). Giả thuyết này, được các nhà phân tích Mỹ đưa ra từ đầu những năm 2000, mô tả mạng lưới các cơ sở quân sự và thương mại của Trung Quốc được thiết lập dọc theo các tuyến hàng hải chiến lược từ Biển Đông, qua Ấn Độ Dương, đến Trung Đông và châu Phi. Mục tiêu của chiến lược này là bảo vệ các tuyến đường cung cấp năng lượng và thương mại, đồng thời cho phép Hải quân Trung Quốc (PLAN) có khả năng vươn ra các vùng biển xa.

Các “viên ngọc trai” trong chuỗi này là các cảng biển hoặc cơ sở hạ tầng chiến lược có khả năng sử dụng kép (lưỡng dụng) – vừa phục vụ mục đích thương mại, vừa có tiềm năng quân sự. Các địa điểm chính bao gồm:

Djibouti: Nơi Trung Quốc thành lập căn cứ quân sự chính thức đầu tiên ở nước ngoài vào năm 2017, có khả năng tiếp nhận cả tàu sân bay.

Gwadar (Pakistan): Một cảng nước sâu chiến lược, cửa ngõ ra biển Ả Rập, nằm gần Eo biển Hormuz.20

Hambantota (Sri Lanka): Cảng được cho thuê 99 năm, có vị trí chiến lược ở Ấn Độ Dương.

Kyaukpyu (Myanmar) và Ream (Campuchia): Các cảng cung cấp cho Trung Quốc lối ra Vịnh Bengal và một vị trí chiến lược ở Vịnh Thái Lan.

Bằng chứng về tính lưỡng dụng của các cơ sở này rất rõ ràng. Nhiều cảng được xây dựng với các đặc điểm vượt xa nhu cầu thương mại thông thường, như cầu cảng dài, ụ khô, kho chứa nhiên liệu và hệ thống an ninh cấp quân sự. Các tàu chiến của PLAN thường xuyên sử dụng các cảng “thương mại” này để tiếp nhiên liệu, sửa chữa và luân chuyển thủy thủ đoàn. BRI đã cung cấp một vỏ bọc kinh tế hoàn hảo và sự biện minh hợp lý cho việc hiện thực hóa chiến lược “Chuỗi ngọc trai”. Dưới danh nghĩa “hợp tác kinh tế”, Trung Quốc có thể “bình thường hóa” sự hiện diện của mình tại các vị trí địa-chiến lược quan trọng, xây dựng một mạng lưới các điểm tựa hậu cần cho phép hải quân của họ hoạt động trên phạm vi toàn cầu.

Ảnh hưởng chính trị và “Thu phục giới tinh hoa”

Một cơ chế phóng chiếu sức mạnh khác, tinh vi hơn, là việc sử dụng các công cụ kinh tế để tác động đến chính trị nội bộ của các quốc gia đối tác, đặc biệt thông qua chiến lược “thu phục giới tinh hoa” (elite capture). Trung Quốc bị cáo buộc sử dụng các thỏa thuận thiếu minh bạch, tham nhũng chiến lược và “vốn ăn mòn” để xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với giới tinh hoa cầm quyền ở các nước tham gia BRI.

Khi các nguồn lực trở nên khan hiếm hơn và ngoại giao công chúng tỏ ra kém hiệu quả, các nhà phân tích cho rằng Trung Quốc đã chuyển trọng tâm từ cách tiếp cận “toàn phổ” sang tập trung hơn vào việc thu phục giới tinh hoa, vì đây là một chiến lược hiệu quả hơn về mặt chi phí và mang lại kết quả nhanh chóng. Bằng chứng cho thấy ngay cả khi hình ảnh của Bắc Kinh suy giảm trong mắt công chúng ở các nước đang phát triển, họ vẫn rất thành công trong việc duy trì sự ủng hộ chính sách đối ngoại từ giới tinh hoa cầm quyền.

Cơ chế này giúp giải thích tại sao nhiều dự án BRI không khả thi về mặt kinh tế vẫn được phê duyệt. Lợi ích của các dự án này thường không nằm ở lợi ích quốc gia, mà ở lợi ích cá nhân của giới tinh hoa cầm quyền, những người có thể nhận được các khoản lợi bất chính từ các hợp đồng thiếu minh bạch. Trường hợp gia tộc Rajapaksa ở Sri Lanka là một ví dụ điển hình cho thấy mối liên kết giữa các dự án BRI và lợi ích của giới tinh hoa chính trị. Điều này tạo ra một sự liên kết lợi ích giữa giới tinh hoa của nước đối tác và Bắc Kinh, biến họ thành những người bảo vệ cho các dự án và lợi ích của Trung Quốc ngay từ bên trong cấu trúc chính trị của quốc gia đó, làm suy yếu nền quản trị dân chủ và tạo ra sự phụ thuộc lâu dài.

BÀN CỜ ĐỊA CHÍNH TRỊ TOÀN CẦU – PHẢN ỨNG VÀ CÁC SÁNG KIẾN ĐỐI TRỌNG

Sự trỗi dậy mạnh mẽ của BRI đã gây ra những lo ngại sâu sắc trong các cường quốc truyền thống, dẫn đến sự hình thành của một loạt các sáng kiến đối trọng. Điều này đã tạo ra một “cuộc cạnh tranh về các mô hình phát triển” trên phạm vi toàn cầu.

Phản ứng của Hoa Kỳ và G7: Từ hoài nghi đến cạnh tranh chiến lược

Hoa Kỳ và các đồng minh trong Nhóm G7 ngày càng lo ngại rằng BRI sẽ thách thức và làm suy yếu lợi ích kinh tế cũng như an ninh của họ trên toàn thế giới. Họ chỉ trích BRI thiếu minh bạch, tạo ra bẫy nợ, không tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường và lao động, và tạo điều kiện cho Trung Quốc xuất khẩu mô hình quản trị độc tài.

Để đối trọng lại, chính quyền Biden đã khởi xướng sáng kiến “Xây dựng lại thế giới tốt đẹp hơn” B3W (Build Back Better World) tại hội nghị thượng đỉnh G7 vào tháng 6/2021. Sáng kiến này sau đó được đổi tên thành “Đối tác về cơ sở hạ tầng và đầu tư toàn cầu” PGII (Partnership for Global Infrastructure and Investment) vào tháng 6/2022. PGII đặt mục tiêu huy động 600 tỷ USD từ các nguồn công và tư nhân vào năm 2027, trong đó Mỹ cam kết đóng góp 200 tỷ USD. Trái ngược với BRI, PGII nhấn mạnh vào các nguyên tắc “chất lượng cao”, “minh bạch”, “bền vững” và dựa trên “giá trị dân chủ”. Tuy nhiên, các sáng kiến này đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm việc triển khai chậm chạp, sự phân mảnh giữa các nỗ lực, và đặc biệt là khó khăn trong việc huy động nguồn vốn khổng lồ từ khu vực tư nhân, vốn thường e ngại rủi ro ở các thị trường mới nổi.

“Cửa ngõ toàn cầu” của Châu Âu

Tương tự, Liên minh Châu Âu (EU) đã khởi động sáng kiến “Cửa ngõ toàn cầu” (Global Gateway) vào tháng 12/2021, với mục tiêu đầy tham vọng là huy động tới 300 tỷ EUR cho các dự án cơ sở hạ tầng toàn cầu vào năm 2027. Global Gateway được coi là câu trả lời trực tiếp của EU đối với BRI, cung cấp một giải pháp thay thế “dựa trên giá trị”, “minh bạch” và “bền vững” của châu Âu. Sáng kiến này tập trung vào các lĩnh vực chiến lược như kết nối kỹ thuật số, năng lượng sạch, giao thông, y tế và giáo dục. Tuy nhiên, Global Gateway cũng gặp phải những điểm yếu cố hữu. Cách tiếp cận phi tập trung, dựa trên sự phối hợp của “Team Europe” (bao gồm các thể chế EU, các quốc gia thành viên và các ngân hàng phát triển) và sự tham gia của khu vực tư nhân, khiến việc triển khai dự án trở nên chậm hơn và phức tạp hơn so với mô hình tập trung, nhà nước điều hành của BRI.

Trục Ấn Độ – Nhật Bản và tầm nhìn Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương

Ấn Độ và Nhật Bản là hai trong số những quốc gia châu Á phản đối BRI mạnh mẽ nhất, chủ yếu do các lo ngại sâu sắc về an ninh và địa-chính trị. Họ lo ngại rằng các dự án của BRI, đặc biệt là CPEC đi qua khu vực Kashmir đang tranh chấp và sự hiện diện ngày càng tăng của Trung Quốc ở Ấn Độ Dương, sẽ đe dọa đến chủ quyền và ảnh hưởng khu vực của mình.

Để đưa ra một giải pháp thay thế, Ấn Độ và Nhật Bản đã hợp tác công bố “Hành lang Tăng trưởng Á-Phi” AAGC (Asia-Africa Growth Corridor) vào năm 2017. AAGC được xây dựng dựa trên các nguyên tắc khác biệt với BRI, nhấn mạnh vào các dự án cơ sở hạ tầng chất lượng cao, phát triển nguồn nhân lực, tạo việc làm tại địa phương và bảo vệ chủ quyền quốc gia thông qua các quy trình minh bạch và dựa trên tham vấn. Mặc dù có tầm nhìn đúng đắn, AAGC cho đến nay vẫn chưa đạt được nhiều tiến triển đáng kể và bị cho là thiếu sức hút cũng như thiếu một cơ chế tài chính và điều phối rõ ràng.

Bảng so sánh các đại sáng kiến hạ tầng toàn cầu

Sự khác biệt cơ bản về triết lý và cơ chế hoạt động giữa BRI và các sáng kiến đối trọng đã tạo ra một cuộc cạnh tranh gay gắt. Mô hình nhà nước chỉ đạo của Trung Quốc, có thể chấp nhận rủi ro cao và triển khai nhanh vì mục tiêu chiến lược, thường có lợi thế hơn so với mô hình của phương Tây, vốn dựa vào việc huy động vốn tư nhân và tuân thủ các quy trình phức tạp. Đối với nhiều chính phủ ở các nước đang phát triển cần kết quả nhanh chóng, mô hình của Trung Quốc thường hấp dẫn hơn trong ngắn hạn.

Tiêu chíSáng kiến Vành đai và con đường (BRI)Đối tác hạ tầng và đầu tư toàn cầu (PGII)Cửa ngõ toàn cầu (Global Gateway)Hành lang tăng trưởng Á-Phi (AAGC)
Chủ thểTrung QuốcHoa Kỳ & G7Liên minh Châu Âu (EU)Ấn Độ & Nhật Bản
Mục tiêu công bốKết nối hạ tầng, thúc đẩy thương mại, phát triển kinh tế toàn cầu.Hỗ trợ các nước thu nhập thấp và trung bình xây dựng hạ tầng “chất lượng cao”, bền vững, minh bạch.Thúc đẩy các liên kết thông minh, sạch và an toàn về kỹ thuật số, năng lượng, giao thông.Phát triển hạ tầng chất lượng, kết nối, và nâng cao năng lực con người.
Quy mô tài chínhƯớc tính >1 nghìn tỷ USD (đã triển khai)Mục tiêu huy động 600 tỷ USD (2022-2027)Mục tiêu huy động 300 tỷ EUR (2021-2027)Chưa có con số cam kết cụ thể, dựa trên các dự án.
Cơ chế hoạt độngNhà nước chỉ đạo, do các ngân hàng chính sách và SOE thực hiện.Hợp tác công-tư, huy động vốn từ chính phủ, khu vực tư nhân, các định chế tài chính.“Team Europe” – kết hợp các thể chế EU, các quốc gia thành viên và các ngân hàng phát triển.Hợp tác song phương và đa phương, tập trung vào sự tham gia của khu vực tư nhân.
Nguyên tắc cốt lõiTốc độ, quy mô, linh hoạt (ít điều kiện ràng buộc ban đầu).Dựa trên giá trị dân chủ, minh bạch, tiêu chuẩn lao động và môi trường cao.Dựa trên giá trị và tiêu chuẩn châu Âu, minh bạch, quản trị tốt.Chất lượng, bền vững, tin cậy, dựa trên tham vấn và nhu cầu của địa phương.
Điểm yếuThiếu minh bạch, rủi ro nợ, tác động môi trường-xã hội, mục tiêu địa-chính trị.Triển khai chậm, khó huy động vốn tư nhân, phân mảnh, bị xem là phản ứng muộn màng.Quy mô tài chính nhỏ hơn, quy trình phức tạp, khó cạnh tranh về tốc độ.Thiếu tiến triển, cơ chế phối hợp chưa rõ ràng, quy mô hạn chế.

HÀM Ý CHIẾN LƯỢC

BRI là một đại chiến lược toàn diện

Phân tích trên tái khẳng định một cách mạnh mẽ rằng Sáng kiến Vành đai và Con đường không thể được hiểu đơn thuần qua lăng kính kinh tế hay phát triển cơ sở hạ tầng. Nó là một đại chiến lược toàn diện, đa tầng, được thiết kế để phục vụ các mục tiêu cốt lõi của Trung Quốc trong thế kỷ XXI: giải quyết các vấn đề kinh tế-xã hội cấp bách trong nước, tái định vị Trung Quốc ở trung tâm của nền kinh tế chính trị toàn cầu, và cuối cùng là hiện thực hóa “Giấc mộng Trung Hoa” về vị thế cường quốc hàng đầu thế giới. Các cơ chế như tạo ra sự phụ thuộc kinh tế, chiến lược quân sự hóa trá hình “chuỗi ngọc trai”, và chiến thuật “thu phục giới tinh hoa” không phải là những sản phẩm phụ ngẫu nhiên, mà là những công cụ không thể tách rời của đại chiến lược này, được triển khai một cách có hệ thống để phóng chiếu sức mạnh và gia tăng ảnh hưởng của Bắc Kinh trên trường quốc tế.

Triển vọng và thách thức: Sự tiến hóa của BRI

Sau một thập kỷ triển khai, BRI đang bước vào một giai đoạn mới. Đối mặt với những chỉ trích ngày càng tăng về vấn đề nợ nần, tác động môi trường, và sự cạnh tranh từ các sáng kiến quốc tế, Trung Quốc đang trong quá trình điều chỉnh chiến lược của mình. Bắc Kinh hiện đang nhấn mạnh đến một BRI “chất lượng cao”, “xanh hơn” và “bền vững hơn”. Sự chuyển đổi này không phải là sự từ bỏ các mục tiêu chiến lược ban đầu, mà là một động thái thích ứng khôn ngoan. Bằng cách áp dụng các tiêu chuẩn cao hơn một cách có chọn lọc, Trung Quốc có thể củng cố các dự án thành công, giảm thiểu rủi ro tài chính cho chính mình, và duy trì đà tiến của sáng kiến trong một môi trường quốc tế phức tạp hơn. Tuy nhiên, BRI vẫn sẽ tiếp tục đối mặt với những thách thức lớn, bao gồm rủi ro địa chính trị, sự ổn định kinh tế của các nước tham gia, và sự hoài nghi ngày càng tăng từ cộng đồng quốc tế.

Hàm ý đối với Việt Nam

Với vị trí địa-chiến lược là cửa ngõ kết nối Trung Quốc với khu vực Đông Nam Á, Việt Nam giữ một vai trò quan trọng trong bản đồ của BRI. Việc tham gia vào các dự án liên quan đến BRI có thể mang lại những cơ hội đáng kể về thu hút vốn đầu tư, phát triển cơ sở hạ tầng và kết nối thương mại. Tuy nhiên, đi kèm với đó là những thách thức và rủi ro không nhỏ, bao gồm nguy cơ rơi vào vòng xoáy nợ nần, sự phụ thuộc kinh tế quá mức vào Trung Quốc, và những tác động tiềm tàng đến chủ quyền quốc gia.

Do đó, cách tiếp cận của Việt Nam đối với BRI đòi hỏi sự thận trọng và khôn ngoan, dựa trên nguyên tắc kiên định về độc lập, tự chủ và phương châm “hài hòa lợi ích, chia sẻ rủi ro”. Việc hiểu rõ bản chất lưỡng diện của BRI – vừa là cơ hội kinh tế, vừa là công cụ địa-chính trị – là điều kiện tiên quyết. Điều này cho phép Việt Nam có thể hoạch định một chính sách đối ngoại linh hoạt, nhằm tận dụng tối đa các lợi ích kinh tế mà BRI mang lại, đồng thời xây dựng các “hàng rào bảo vệ” vững chắc để giảm thiểu các rủi ro chiến lược, đảm bảo an ninh và chủ quyền quốc gia trong một thế giới đang được định hình sâu sắc bởi sự cạnh tranh giữa các cường quốc./.

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *