Phân tích tình báo nguồn mở (OSINT) gần đây đã tiết lộ một bước nhảy vọt mang tính kiến tạo trong quá trình hiện đại hóa hải quân của Trung Quốc: việc thử nghiệm bí mật hai tàu ngầm không người lái (UUV) có kích thước chưa từng có tại đảo Hải Nam, ngay trong vùng nước Biển Đông. Với chiều dài ước tính vượt quá 40 mét, những phương tiện này, được tạm gọi là “Tàu ngầm không người lái cỡ cực lớn” (XXL-UUV), làm lu mờ đáng kể các thiết kế phương Tây lớn nhất, bao gồm cả chương trình XLUUV Orca của Hải quân Hoa Kỳ. Sự tồn tại của chúng, vốn chưa được Bắc Kinh chính thức công bố, báo hiệu một sự thay đổi đáng kể trong học thuyết và năng lực tác chiến dưới mặt nước. Bài viết này cung cấp một phân tích toàn diện về những phương tiện mới này, dựa trên các bằng chứng OSINT có sẵn, phân tích kỹ thuật so sánh, và bối cảnh chiến lược rộng lớn hơn.
Sự xuất hiện của các XXL-UUV này không phải là một sự phát triển gia tăng mà là một bước nhảy vọt về học thuyết. Quy mô và các năng lực được suy ra của chúng cho thấy chúng được thiết kế không phải như các phương tiện hỗ trợ chiến thuật, mà là các tài sản chiến lược có khả năng thực hiện các nhiệm vụ cốt lõi vốn trước đây chỉ dành cho tàu ngầm có người lái. Các nhiệm vụ tiềm năng bao gồm tác chiến đáy biển nhằm vào cơ sở hạ tầng quan trọng, rải mìn bí mật quy mô lớn để thực thi phong tỏa, và hoạt động như những người canh gác tự động bảo vệ “pháo đài ngầm chiến lược” mang tên lửa đạn đạo hạt nhân (SSBN) của Trung Quốc tại Biển Đông. Hơn nữa, chương trình này cho thấy một chiến lược phát triển nhanh chóng, song song của Trung Quốc, tương phản với các quy trình mua sắm tuyến tính và chậm hơn của phương Tây, cho phép Bắc Kinh đạt được lợi thế đi đầu trong một lĩnh vực quan trọng của chiến tranh hải quân tương lai.
Sự ra đời của các XXL-UUV này đặt ra một thách thức đa diện đối với sự cân bằng quyền lực hàng hải hiện có ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Chúng đại diện cho một công cụ mạnh mẽ cho chiến tranh vùng xám, khai thác sự mơ hồ pháp lý của các phương tiện không người lái theo luật pháp quốc tế để thực hiện các hành động gây hấn với khả năng phủ nhận hợp lý. Việc chống lại mối đe dọa này đòi hỏi các quốc gia phương Tây phải khẩn trương tăng tốc phát triển các công nghệ và học thuyết chống UUV, xem xét lại các chiến lược mua sắm quốc phòng để thúc đẩy sự nhanh nhẹn hơn, và giải quyết các lỗ hổng đối với cơ sở hạ tầng quan trọng dưới đáy biển. Cuộc cạnh tranh chiến lược dưới đáy biển đang bước vào một kỷ nguyên tự động mới, và những Leviathan của Trung Quốc đã báo hiệu sự khởi đầu của nó.

I. MỘT SỰ XUẤT HIỆN KHÔNG BÁO TRƯỚC: KHÁM PHÁ VÀ ĐÁNH GIÁ XXL-UUV CỦA TRUNG QUỐC QUA OSINT
1.1. Hé lộ qua vệ tinh: Việc triển khai tại Cảng Môn (Gangmen)
Trọng tâm của khám phá này là phân tích hình ảnh vệ tinh, tiết lộ sự hiện diện của hai tàu ngầm không người lái rất lớn, chưa từng được công bố, đang trong quá trình thử nghiệm tại các vùng biển xung quanh đảo Hải Nam ở Biển Đông. Các phương tiện này được đặt tạm thời tại Cảng Môn, một địa điểm nằm về phía tây của căn cứ hải quân chính tại Tam Á, một trung tâm hoạt động đã được biết đến của các tàu ngầm hạt nhân, tàu sân bay và các loại tàu ngầm không người lái cỡ cực lớn (XLUUV) khác của Trung Quốc. Sự hiện diện của các UUV này đã được ghi nhận ít nhất từ tháng 9/2025, cho thấy một chương trình thử nghiệm đang hoạt động và diễn ra liên tục. Đáng chú ý, thông tin này chưa được Bắc Kinh công khai tiết lộ hay xác nhận, nhấn mạnh bản chất bí mật của chương trình. Nhà phân tích chính được ghi nhận với khám phá OSINT này là H I Sutton của Naval News và Covert Shores, người chuyên phân tích các hệ thống tác chiến dưới đáy biển.
1.2. Đặc điểm vật lý: Một lớp tàu ngầm không người lái mới
Hình ảnh vệ tinh cho phép đánh giá sơ bộ về kích thước của các phương tiện, với chiều dài ước tính khoảng 40-42 mét. Kích thước này tự nó đã đặt chúng vào một loại riêng biệt, vượt xa các UUV hiện có. Các đặc điểm thiết kế chính có thể quan sát được cũng khác biệt so với các tàu ngầm truyền thống và hầu hết các UUV hiện tại:
Thiết kế không tháp chỉ huy: Các phương tiện này dường như “không có tháp chỉ huy” (sail), thiếu đi tháp điều khiển thông thường, một đặc điểm thiết kế mà Trung Quốc đã thử nghiệm trước đây trên các tàu ngầm thử nghiệm. Việc loại bỏ tháp chỉ huy giúp giảm đáng kể lực cản thủy động lực và tiết diện radar khi nổi, qua đó nâng cao hiệu quả và khả năng tàng hình.
Bánh lái cấu hình chữ X: Chúng được trang bị bánh lái cấu hình chữ “X” ở đuôi, một cấu hình điều khiển thủy động lực hiện đại mang lại khả năng cơ động vượt trội so với bánh lái dạng chữ thập (+) truyền thống. Thiết kế này cũng được thấy trên một số tàu ngầm có người lái mới nhất của Trung Quốc và các thiết kế XLUUV khác, cho thấy sự chuẩn hóa các thành phần thiết kế tiên tiến trong toàn bộ hạm đội dưới nước của họ.
1.3. Khái niệm vận hành mới: Vai trò của các đốc nổi được che chắn
Một trong những khía cạnh đáng chú ý nhất của chương trình này là phương pháp triển khai. Không giống như các XLUUV nhỏ hơn (như tàu rải mìn AJX002) có thể được cẩu xuống nước từ cầu cảng, các phương tiện lớn hơn nhiều này được chứa và vận hành từ hai đốc nổi chuyên dụng. Phương pháp vận hành này phục vụ nhiều mục đích chiến lược và hậu cần:
– Che giấu: Các đốc nổi che giấu hiệu quả các UUV khỏi sự quan sát thông thường và những người theo dõi tàu, duy trì tính bí mật của chương trình. Cách tiếp cận này gợi nhớ đến cách Hoa Kỳ che giấu tàu tàng hình Sea Shadow trong một ụ nổi, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo mật hoạt động.
– An toàn và linh hoạt vận hành: Nó giải quyết những thách thức trong việc điều động các phương tiện không người lái lớn như vậy trong các bến cảng đông đúc. Ụ nổi có thể được kéo ra vùng biển mở, an toàn hơn để phóng và thu hồi, giảm thiểu rủi ro cho các phương tiện hàng hải khác.
– Hỗ trợ hậu cần: Các ụ nổi cung cấp một nền tảng ổn định, khép kín để bảo trì và chuẩn bị, cho thấy một khái niệm hoạt động mang tính viễn chinh hoặc bền bỉ hơn so với các UUV hoạt động tại cầu cảng.
Việc sử dụng cơ sở hạ tầng chuyên dụng, tiên tiến như vậy không chỉ là một lựa chọn hậu cần; nó cho thấy chương trình đã vượt qua giai đoạn nghiên cứu và phát triển ban đầu. Các hệ thống nhỏ hơn, thử nghiệm hơn thường được xử lý bằng các phương tiện thông thường như cần cẩu, như đã thấy với các nguyên mẫu XLUUV 16-18 mét trước đây tại Tam Á. Việc đầu tư vào các ụ nổi che giấu được thiết kế riêng cho thấy Hải quân Quân giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAN) đang tập trung vào việc tinh chỉnh chu trình triển khai và duy trì hoạt động cho một tài sản chiến lược gần như có thể đưa vào thực chiến. Điều này cho thấy sự trưởng thành của chương trình và ý định tích hợp các phương tiện này vào cấu trúc lực lượng hoạt động.
Hơn nữa, việc lựa chọn Cảng Gangmen, liền kề với căn cứ tàu ngầm hạt nhân chiến lược Yulin/Longpo, là một quyết định có chủ ý. Cụm căn cứ Tam Á/Yulin/Longpo là cơ sở hạ tầng hải quân quan trọng nhất của Trung Quốc, là nơi đặt lực lượng răn đe hạt nhân trên biển. Việc đặt các cuộc thử nghiệm các UUV cỡ chiến lược mới này ở khu vực lân cận đã tạo ra một mối liên kết vật lý và tổ chức giữa chúng với các tài sản quan trọng nhất của PLAN. Điều này cho thấy các XXL-UUV không được xem là các phương tiện hỗ trợ chiến thuật cho hạm đội nói chung, mà là các tài sản cấp chiến lược, được dự định hoạt động phối hợp hoặc hỗ trợ cho lực lượng tàu ngầm hạt nhân và “pháo đài” được bảo vệ của nó.
II. ĐỊNH NGHĨA LẠI TÀU NGẦM KHÔNG NGƯỜI LÁI: MỘT PHÂN TÍCH KỸ THUẬT SO SÁNH
Sự xuất hiện của các XXL-UUV của Trung Quốc không chỉ là một bước tiến về quy mô; nó đại diện cho một bước nhảy vọt về năng lực tiềm tàng, đòi hỏi phải đánh giá lại các phân loại hiện có và các học thuyết hoạt động.
2.1. Vượt ra ngoài “size cực lớn”: So sánh XXL-UUV với Orca của Hoa Kỳ
Các phương tiện mới của Trung Quốc, với chiều dài khoảng 40-42 mét, “làm lu mờ cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng” các thiết kế phương Tây. Kích thước tuyệt đối của chúng đòi hỏi một phân loại mới, chẳng hạn như “XXL-UUV” hoặc “UUV Cỡ siêu lớn” (Ultra-Large-UUV), vì thuật ngữ hiện tại không thể hiện được quy mô của chúng.
Để so sánh, chương trình hàng đầu của Hải quân Hoa Kỳ, Boeing Orca XLUUV, có chiều dài khoảng 15,5 mét trong cấu hình cơ bản, và có thể mở rộng lên khoảng 26 mét khi lắp thêm khoang tải trọng mô-đun. Điều này có nghĩa là các XXL-UUV của Trung Quốc dài hơn từ 1,5 đến 2,5 lần so với Orca và ước tính lớn hơn từ 10 đến 20 lần về thể tích hoặc lượng choán nước so với các XLUUV điển hình của châu Âu. Sự khác biệt về quy mô này lớn đến mức một nhà phân tích đã mô tả các phương tiện của Trung Quốc làm cho Orca “trông như một món đồ chơi trong bồn tắm”. Sự khác biệt này không chỉ là về kích thước mà còn cho thấy một sự khác biệt cơ bản trong triết lý thiết kế và mục đích chiến lược.
Đặc điểm | XXL-UUV Trung Quốc (Suy đoán) | Orca XLUUV Hải quân Hoa Kỳ | XLUUV AJX002 Trung Quốc | LDUUV HSU-001 Trung Quốc |
Chiều dài | ~40-42 mét | ~15,5 m (cơ bản) / ~26 m (có khoang tải) | ~18-20 m | ~5 m |
Phân loại | Cỡ siêu lớn / XXL-UUV | Cỡ cực lớn (XLUUV) | Cỡ cực lớn (XLUUV) | Cỡ lớn (LDUUV) |
Hệ thống đẩy | Diesel-điện / Pin (Suy đoán) | Hybrid Diesel-điện / Pin | Pin (Suy đoán) | Pin (Suy đoán) |
Bề mặt điều khiển | Bánh lái cấu hình chữ X | Thông thường | Bánh lái cấu hình chữ thập (+) | Chân vịt kép |
Đặc điểm chính | Thiết kế không tháp chỉ huy, triển khai từ ụ nổi | Khoang tải mô-đun (10,4 m, 8 tấn) | Thân thon dài, giống ngư lôi | Hai chân vịt đặt cạnh nhau |
Nhiệm vụ chính | Tuần tra chiến lược, Tác chiến đáy biển/ASW (Suy đoán) | Rải mìn bí mật, vận chuyển tải trọng | Rải mìn tấn công | Tình báo, Giám sát, Trinh sát (ISR) |
2.2. Năng lực suy đoán: Hệ thống đẩy, cảm biến và tải trọng
Hệ thống đẩy: Hệ thống chính xác vẫn chưa được biết. Tuy nhiên, việc sử dụng các đốc nổi cho thấy không cần đến các nguồn cung cấp nhiên liệu phức tạp hoặc nhạy cảm (như oxy lỏng), cho thấy một nguồn năng lượng thông thường. Các nhà phân tích nghi ngờ một hệ thống hybrid với các khối pin lithium-ion lớn và máy phát điện diesel-điện để sạc lại, tương tự như Orca. Động cơ hạt nhân được coi là một khả năng trong tương lai nhưng hiện tại không có bằng chứng nào.
Cảm biến: Kích thước thân tàu khổng lồ cho phép lắp đặt các bộ cảm biến “tương đương với các tàu ngầm thông thường”. Điều này có thể bao gồm các hệ thống sonar gắn ở mũi và sườn tàu lớn, mạnh mẽ và các mảng sonar kéo theo, vượt xa khả năng cảm biến của các UUV nhỏ hơn.
Tự hành: Không có thủy thủ đoàn, các phương tiện này sẽ phụ thuộc rất nhiều vào Trí tuệ nhân tạo (AI) tiên tiến để xử lý lượng lớn dữ liệu cảm biến, điều hướng trong môi trường phức tạp và có khả năng thực hiện các mục tiêu nhiệm vụ, bao gồm cả các quyết định chiến đấu.
Tải trọng: Ý nghĩa quan trọng nhất của kích thước của chúng là khả năng mang tải trọng. Một tàu ngầm có người lái có kích thước tương tự có thể mang khoảng 8 ngư lôi hạng nặng. Một phiên bản không người lái có thể mang nhiều vũ khí hơn đáng kể (ngư lôi, mìn) hoặc thậm chí cả hệ thống phóng thẳng đứng (VLS) cho tên lửa, với khối lượng chỉ bị giới hạn bởi chi phí chứ không phải không gian.
2.3. Hạm đội UUV rộng lớn hơn của PLAN: Một cách tiếp cận đa tầng cho tác chiến tự hành dưới nước
Các XXL-UUV là đỉnh cao của một danh mục UUV đa dạng và đang mở rộng nhanh chóng của Trung Quốc, cho thấy một chiến lược đa tầng.
LDUUV (Cỡ lớn): HSU-001, lần đầu tiên xuất hiện vào năm 2019, là một phương tiện nhỏ hơn (dài khoảng 5 m) tập trung vào Tình báo, Giám sát và Trinh sát (ISR).
XLUUV (Cỡ cực lớn): Trung Quốc có ít nhất 5 loại XLUUV đang hoạt động. Điều này bao gồm các nguyên mẫu dài 16-18 m được thấy tại Tam Á vào năm 2021, tàu rải mìn chuyên dụng AJX002 (dài khoảng 20 m), và dòng UUV-300 (dài khoảng 11,5 m), có thể được trang bị ngư lôi hoặc thậm chí tên lửa VLS.
Sự đa dạng này cho thấy Trung Quốc đang phát triển các phương tiện chuyên dụng cho các vai trò cụ thể (rải mìn, ISR, chống hạm) song song với việc phát triển các XXL-UUV cấp chiến lược.
Sự khác biệt về quy mô giữa XXL-UUV và Orca cho thấy một sự khác biệt cơ bản trong học thuyết chiến lược. Chương trình Orca của Hoa Kỳ được thiết kế để đáp ứng một “Nhu cầu tác chiến khẩn cấp chung” (JEON), chủ yếu tập trung vào việc rải mìn bí mật (ví dụ như mìn Hammerhead) và triển khai các tải trọng khác từ khoang mô-đun của nó. Nó là một phương tiện hỗ trợ lớn nhưng chuyên dụng cho hạm đội chính. Ngược lại, XXL-UUV của Trung Quốc, với quy mô tương đương một tàu ngầm tấn công nhỏ có người lái, không chỉ đơn thuần là một phương tiện hỗ trợ. Khả năng mang vũ khí và cảm biến lớn của nó cho thấy nó được hình thành như một phương tiện thay thế cho một tàu ngầm có người lái. Do đó, trong khi Hoa Kỳ đang phát triển một công cụ để tăng cường lực lượng tàu ngầm hiện có, Trung Quốc dường như đang phát triển một nền tảng tự hành có khả năng thực hiện các nhiệm vụ cốt lõi của tàu ngầm (tuần tra bền bỉ, chống xâm nhập khu vực, săn ngầm) một cách độc lập, đại diện cho một tầm nhìn cấp tiến hơn về tương lai của tác chiến dưới đáy biển.
Đồng thời, hạm đội UUV đa tầng của Trung Quốc là một chiến lược có chủ ý nhằm tạo ra khối lượng hoạt động và chuyên môn hóa nhiệm vụ mà phương Tây hiện đang thiếu. Chương trình UUV của Hải quân Hoa Kỳ đã bị chỉ trích vì sự tập trung chậm chạp, đơn lẻ vào Orca, vốn đã phải đối mặt với sự chậm trễ. Ngược lại, Trung Quốc đã đưa vào hoạt động ít nhất năm loại XLUUV riêng biệt trong vài năm, cộng với các XXL-UUV mới. Danh mục này tạo ra một sự kết hợp “cao-thấp”: một số lượng lớn các XLUUV rẻ hơn, chuyên dụng hơn có thể tạo ra các tình huống khó xử chiến thuật và làm bão hòa hệ thống phòng thủ, trong khi các XXL-UUV cao cấp thực hiện các nhiệm vụ chiến lược. Cách tiếp cận toàn diện này cho phép PLAN triển khai các khả năng không người lái trên toàn bộ phổ xung đột dưới đáy biển, từ chiến thuật đến chiến lược, một bề rộng mà chương trình của Hoa Kỳ chưa thể sánh được.
III. ĐỘNG CƠ CỦA SỰ ĐỔI MỚI: CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN TÁC CHIẾN KHÔNG NGƯỜI LÁI CỦA TRUNG QUỐC
Tốc độ và quy mô của chương trình UUV của Trung Quốc không phải là ngẫu nhiên; chúng là kết quả của một triết lý phát triển và chiến lược công nghiệp quốc gia riêng biệt.
3.1. Mô hình “Thung lũng Silicon”: Chế tạo nguyên mẫu song song và lặp lại nhanh chóng
Phương pháp luận của Trung Quốc được đặc trưng bởi việc xây dựng nhiều thiết kế cạnh tranh song song để đẩy nhanh quá trình đổi mới. Bản thân hai chiếc XXL-UUV có thể là các nguyên mẫu cạnh tranh với nhau. Cách tiếp cận này được mô tả là mang “cảm giác của Thung lũng Silicon: thử nhiều lựa chọn, thất bại nhanh và nhân rộng những gì hiệu quả”. Điều này hoàn toàn trái ngược với cách tiếp cận của Hoa Kỳ là đầu tư mạnh vào một dự án lớn duy nhất như Orca. Quá trình lặp lại nhanh chóng này đã cho phép Trung Quốc đưa vào hoạt động ít nhất năm thiết kế XLUUV khác nhau kể từ năm 2019, thể hiện một tốc độ chưa từng có khiến các nhà phân tích phương Tây lo ngại.
3.2. Hợp nhất dân sự – quân sự và nền tảng công nghiệp hải quân
Các doanh nghiệp nhà nước như Tập đoàn Công nghiệp Đóng tàu Trung Quốc (CSSC) và các viện nghiên cứu của nó (ví dụ: Viện 705) đang đi đầu trong sự phát triển này. Chiến lược rộng lớn hơn của Trung Quốc kêu gọi đẩy nhanh việc phát triển các năng lực tác chiến không người lái và thông minh, tận dụng toàn bộ nền tảng công nghiệp và công nghệ quốc gia. Việc phát triển các hệ thống không người lái được xác định là một lĩnh vực trọng tâm được hưởng sự tài trợ và hỗ trợ đáng kể ở cấp quốc gia.
3.3. Từ Bắt chước đến sáng tạo: Thách thức các giả định công nghệ của phương Tây
Các nhà phân tích lưu ý rằng giả định lâu nay rằng công nghệ hải quân Trung Quốc đi sau phương Tây hàng thập kỷ và các kỹ sư của họ không có xu hướng đổi mới đã trở nên lỗi thời và nguy hiểm. Mặc dù một số thiết kế trước đó cho thấy sự tương đồng với các khái niệm của phương Tây (ví dụ, một trong những chiếc XLUUV năm 2021 gợi nhớ đến đối thủ của Lockheed Martin trong chương trình Orca), các XXL-UUV mới đại diện cho một bước nhảy vọt đáng kể và độc đáo về quy mô và khái niệm. Trung Quốc không chờ đợi phương Tây dẫn đầu; họ đang đi đầu trong việc vũ khí hóa công nghệ này, đầu tư vào cả bề rộng các loại hình và chiều sâu kho vũ khí ở quy mô mà không quốc gia nào khác có thể sánh được.
Tốc độ phát triển của Trung Quốc là một chức năng trực tiếp của việc ưu tiên chiến lược tập trung, do nhà nước chỉ đạo, cho phép họ vượt qua các rào cản về quan liêu và ngân sách thường gây khó khăn cho việc mua sắm quốc phòng của phương Tây. Chương trình Orca của Hoa Kỳ đã bị chậm trễ, với việc giao hàng ban đầu vào năm 2020 bị lùi sang năm 2024, và vẫn còn những câu hỏi về việc chuyển đổi nó thành một chương trình chính thức do những hạn chế về ngân sách. Điều này phản ánh một chu trình mua sắm điển hình của phương Tây với nhiều bên liên quan và các ưu tiên ngân sách cạnh tranh. Ngược lại, Trung Quốc có một chiến lược “hợp nhất dân sự-quân sự” do nhà nước chỉ đạo và đã xác định các hệ thống không người lái là một ưu tiên quốc gia với nguồn tài trợ khổng lồ từ nhà nước. Điều này cho phép PLAN tài trợ cho nhiều dòng phát triển song song mà không có cùng mức độ cạnh tranh ngân sách giữa các quân chủng hoặc sự giám sát của quốc hội, coi đó là một mệnh lệnh chiến lược. Do đó, tốc độ của Trung Quốc không chỉ là về năng lực kỹ thuật; đó là một lợi thế cấu trúc của hệ thống chính trị-quân sự của họ, có thể chỉ đạo các nguồn lực và chấp nhận rủi ro theo những cách mà các nền dân chủ phương Tây không thể, dẫn đến một chu trình “từ ý tưởng đến nguyên mẫu” nhanh hơn nhiều.
Hơn nữa, sự đa dạng của các chương trình UUV của Trung Quốc cho thấy họ đang xây dựng một “hộp công cụ” toàn diện cho tác chiến dưới đáy biển, được thiết kế để có thể thích ứng với nhiều kịch bản, trong khi Hoa Kỳ vẫn đang chế tạo một “cờ lê” cho một vấn đề cụ thể. Orca của Hoa Kỳ chủ yếu dùng để rải mìn và vận chuyển tải trọng. Trung Quốc, ngược lại, có một tàu rải mìn chuyên dụng (AJX002), một nền tảng ISR chuyên dụng (HSU-001), một tàu tấn công đa nhiệm mang ngư lôi/tên lửa (UUV-300), và bây giờ là một nền tảng tuần tra cấp chiến lược (XXL-UUV). Danh mục đa dạng này cung cấp cho một chỉ huy chiến trường một loạt các lựa chọn: sử dụng các bầy UUV nhỏ hơn để bão hòa một khu vực, sử dụng các tàu rải mìn chuyên dụng để phong tỏa, và sử dụng các XXL-UUV lớn cho các cuộc tấn công sâu hoặc giám sát bền bỉ. Điều này cho thấy một học thuyết toàn diện và trưởng thành hơn cho tác chiến không người lái đang được phát triển song song với công nghệ, nhằm mục đích linh hoạt hoạt động ngay từ đầu, thay vì cố gắng điều chỉnh một nền tảng duy nhất cho nhiều vai trò sau này.
IV. PHÁO ĐÀI CHIẾN LƯỢC: TẠI SAO HẢI NAM LÀ NƠI THỬ NGHIỆM TÁC CHIẾN DƯỚI NƯỚC
Vị trí thử nghiệm các XXL-UUV mới không phải là ngẫu nhiên. Đảo Hải Nam là trung tâm của cơ sở hạ tầng hải quân chiến lược nhất của Trung Quốc và là điểm tựa cho các tham vọng của nước này ở Biển Đông và xa hơn nữa.
4.1. Du Lâm và Long Pha: Cửa ngõ ra vùng nước sâu của Biển Đông
Đảo Hải Nam là nơi có các căn cứ hải quân quan trọng nhất của Trung Quốc, Du Lâm và khu phức hợp Long Pha liền kề, đã trải qua quá trình mở rộng quy mô lớn. Vị trí chiến lược của nó cung cấp cho PLAN quyền tiếp cận trực tiếp, không bị cản trở vào các vùng nước sâu của Biển Đông, điều này rất quan trọng cho các hoạt động của tàu ngầm, không giống như các căn cứ ở vùng biển nông hơn của Hoàng Hải hay Biển Hoa Đông. Điều này cho phép các tàu ngầm của Trung Quốc, và bây giờ là các UUV lớn, triển khai vào khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương rộng lớn hơn với xác suất bị phát hiện thấp hơn.
4.2. Bảo vệ đòn tấn công thứ hai: Răn đe hạt nhân và chiến lược “pháo đài”
Căn cứ Du Lâm/Long Pha là nơi đồn trú chính của hạm đội tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo hạt nhân (SSBN) của Trung Quốc (lớp Tấn Type 094), là trụ cột trên biển của bộ ba hạt nhân của nước này. Căn cứ này có các khu phức hợp đường hầm ngầm rộng lớn, có khả năng che giấu tới 20 tàu ngầm hạt nhân khỏi sự giám sát của vệ tinh và bảo vệ chúng khỏi các cuộc tấn công. Cơ sở này giúp tăng cường khả năng sống sót của năng lực tấn công thứ hai của Trung Quốc. Các nhà phân tích tin rằng Trung Quốc đang theo đuổi một chiến lược “pháo đài”, nhằm biến Biển Đông thành một khu vực được bảo vệ, nơi các SSBN của họ có thể hoạt động an toàn, được bảo vệ bởi các tài sản trên mặt nước, trên không và bây giờ là dưới đáy biển.
4.3. Một mạng lưới cảm biến tích hợp: “Mạng lưới Thông tin đại dương xanh”
Để hỗ trợ việc kiểm soát môi trường hàng hải, Trung Quốc đã và đang triển khai một mạng lưới cảm biến và nền tảng truyền thông rộng lớn giữa đảo Hải Nam và quần đảo Hoàng Sa. “Mạng lưới Thông tin đại dương xanh” này, do CETC thuộc sở hữu nhà nước phát triển, bao gồm các nền tảng cố định và nổi với radar và truyền thông vượt đường chân trời, cũng như các thành phần dưới nước như mảng sonar và hydrophone. Mạng lưới này được thiết kế để cung cấp khả năng giám sát liên tục và ưu thế thông tin, tạo ra một môi trường lý tưởng, giàu dữ liệu để vận hành các hệ thống tự hành như các XXL-UUV mới.
Các XXL-UUV là một yếu tố hỗ trợ quan trọng cho chiến lược “pháo đài” ở Biển Đông, đóng vai trò như những “người gác cổng” tự율 và lính gác chống ngầm. Một pháo đài thành công đòi hỏi phải ngăn chặn sự tiếp cận của các tài sản tác chiến chống ngầm (ASW) của đối phương, chủ yếu là các tàu ngầm tấn công hạt nhân (SSN) của Hoa Kỳ. Việc tuần tra các lối vào rộng lớn của Biển Đông bằng tàu ngầm có người lái rất tốn kém nguồn lực và có nguy cơ làm lộ các tài sản có giá trị cao. Các XXL-UUV có sức bền cao, tải trọng cảm biến lớn có thể được triển khai tiền phương để tuần tra các điểm nghẽn này một cách bền bỉ và bí mật. Chúng có thể hoạt động như một hệ thống cảnh báo sớm, phát hiện các SSN của Hoa Kỳ đang tiến vào và báo cho các tài sản khác của PLAN, hoặc thậm chí trực tiếp giao chiến với chúng mà không gây nguy hiểm cho thủy thủ Trung Quốc. Do đó, các XXL-UUV không chỉ là vũ khí tấn công; chúng là một thành phần phòng thủ quan trọng để làm sạch pháo đài và đảm bảo khả năng sống sót của lực lượng răn đe hạt nhân của Trung Quốc.
Đồng thời, “Mạng lưới Thông tin Đại dương Xanh” là hệ thống thần kinh trung ương mà nếu không có nó, các nền tảng tự chủ tiên tiến này không thể hoạt động hiệu quả ở cấp độ chiến lược. Các nền tảng tự chủ đòi hỏi các phương tiện truyền thông mạnh mẽ, an toàn và thường là vượt đường chân trời để giao nhiệm vụ, trích xuất dữ liệu và giám sát chỉ huy. Biển Đông là một môi trường truyền thông phức tạp, đặc biệt là dưới nước. Mạng lưới CETC cung cấp một lưới đa tầng gồm các nút trên mặt nước và dưới mặt nước để cảm biến và truyền thông (tán xạ tầng đối lưu, truyền thông âm thanh…). Mạng lưới này có thể cung cấp cho các UUV các bản cập nhật điều hướng cần thiết, các tín hiệu tình báo và một phương tiện để chuyển tiếp các phát hiện của chúng trở lại các trung tâm chỉ huy ở Hải Nam. Do đó, việc phát triển các XXL-UUV không thể được xem xét một cách riêng lẻ; nó gắn liền với việc xây dựng song song kiến trúc C4ISR này, vốn hoạt động như một yếu tố nhân lên sức mạnh cho tất cả các hoạt động không người lái trong khu vực.
V. THAM VỌNG BẤT ĐỐI XỨNG: HỒ SƠ NHIỆM VỤ VÀ SỰ THAY ĐỔI HỌC THUYẾT
Sự đầu tư đáng kể vào một loại phương tiện mới như vậy cho thấy một mục đích chiến lược rõ ràng. Các XXL-UUV không chỉ là những thành tựu công nghệ; chúng là những công cụ được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể nhằm thúc đẩy các mục tiêu quân sự bao trùm của Trung Quốc.
5.1. Tác chiến đáy biển: Nhắm vào các huyết mạch của truyền thông và năng lượng toàn cầu
Một hồ sơ nhiệm vụ chính cho các UUV có sức bền cao và kích thước lớn như vậy là tác chiến đáy biển. Điều này bao gồm các cuộc tấn công bí mật vào cơ sở hạ tầng quan trọng dưới nước, chẳng hạn như các dây cáp quang dưới biển mang phần lớn lưu lượng internet toàn cầu, cũng như các đường ống dẫn dầu và khí đốt. Kích thước của các XXL-UUV sẽ cho phép chúng mang các tải trọng chuyên dụng như cánh tay robot và các công cụ cắt để phá hoại cơ sở hạ tầng, tạo ra một mối đe dọa chiến lược, có thể phủ nhận đối với sự ổn định kinh tế toàn cầu.
5.2. Tình huống Đài Loan: Rải mìn bí mật và thực thi phong tỏa
Trong kịch bản xung đột Đài Loan, các XLUUV được coi là nền tảng lý tưởng để bí mật rải các bãi mìn xung quanh các cảng của Đài Loan và trên các tuyến đường vận chuyển chính để thực thi phong tỏa. Bản chất có thể phủ nhận của UUV làm cho việc sử dụng chúng trong giai đoạn đầu của một cuộc phong tỏa “vùng xám” hoặc toàn diện trở nên dễ chấp nhận hơn về mặt chính trị đối với Bắc Kinh. Khả năng mang tải trọng khổng lồ của các XXL-UUV sẽ cho phép chúng triển khai một số lượng rất lớn các loại mìn tiên tiến trong một lần xuất kích, tăng cường đáng kể tốc độ và hiệu quả của một cuộc phong tỏa hải quân.
5.3. Chống lại sự thống trị của Mỹ: Nhắm vào “Gót chân Achilles” giám sát dưới biển của Hoa Kỳ
Một động lực chiến lược chính cho chương trình UUV của Trung Quốc là chống lại hệ thống giám sát dưới biển đáng gờm của Hoa Kỳ (ví dụ: các mảng cố định giống SOSUS, cảm biến di động) trải dài khắp Tây Thái Bình Dương. Các tài liệu quân sự của Trung Quốc xác định rõ ràng mạng lưới này là một lỗ hổng nghiêm trọng đối với lực lượng tàu ngầm PLAN và xem các thành phần cố định của nó (các mảng cảm biến dưới đáy biển và các dây cáp kết nối) là một “gót chân Achilles”. Các XXL-UUV là công cụ hợp lý để thực hiện một chiến dịch có phương pháp nhằm “làm mù” Hoa Kỳ bằng cách bí mật cắt cáp hoặc phá hủy các nút cảm biến, qua đó tạo ra các khoảng trống trong phạm vi giám sát để tàu ngầm PLAN khai thác.
5.4. Tương lai của giao chiến tự chủ: AI, ra quyết định và quy tắc giao chiến
Một số UUV của Trung Quốc đang được tiếp thị với khả năng bắn ngư lôi, chẳng hạn như UUV-300CD, và các hình ảnh ý tưởng đã cho thấy các XLUUV có ống phóng ngư lôi. Điều này cho thấy Trung Quốc cảm thấy thoải mái với việc phát triển các nền tảng tự chủ, vũ trang. Bình luận chính thức của Trung Quốc tại các cuộc duyệt binh đã mô tả các UUV có khả năng “tìm kiếm và tiêu diệt tự động”, ngụ ý sự phụ thuộc nặng nề vào AI cho các quyết định nhắm mục tiêu, vì việc liên lạc thời gian thực, tầm xa dưới nước gần như là không thể. Điều này đặt ra những câu hỏi sâu sắc về Quy tắc giao chiến (ROE) cho các nền tảng này. Không giống như các quốc gia phương Tây, vốn đang vật lộn với các vấn đề đạo đức của “hệ thống vũ khí tự chủ gây chết người” (LAWS), Trung Quốc có thể sẵn sàng hơn trong việc giao phó các quyết định tiêu diệt cho AI, tạo ra một khoảng cách đáng kể về học thuyết và đạo đức.
Chương trình XXL-UUV là biểu hiện vật chất của sự chuyển dịch trong chiến lược chống tiếp cận/chống xâm nhập khu vực (A2/AD) của Trung Quốc từ một tư thế phòng thủ sang phòng thủ biển chủ động. Chiến lược A2/AD ban đầu tập trung vào các tên lửa đạn đạo chống hạm trên đất liền để tạo ra một vùng “cấm vào” phòng thủ. Việc phát triển một hạm đội mặt nước viễn chinh (tàu sân bay, tàu khu trục) đã mở rộng bong bóng này. Các bộ nhiệm vụ cho XXL-UUV – chủ động tấn công cơ sở hạ tầng đáy biển và săn lùng mạng lưới giám sát của Hoa Kỳ ở xa bờ biển Trung Quốc – vốn dĩ mang tính tấn công. Điều này đại diện cho một sự chuyển dịch từ việc chỉ đơn thuần bảo vệ các vùng biển gần sang việc chủ động định hình không gian chiến đấu dưới đáy biển sâu trong Chuỗi đảo thứ nhất và thứ hai, nhằm mục đích từ chối Hải quân Hoa Kỳ quyền sử dụng chính miền dưới đáy biển. Đó là một sự chuyển đổi từ chống xâm nhập khu vực thụ động sang kiểm soát/chống xâm nhập biển chủ động, tấn công.
Mối đe dọa chiến lược mạnh nhất từ các UUV này không phải là động năng (đánh chìm một con tàu) mà là kinh tế và thông tin (cắt đứt cáp), cung cấp một công cụ cưỡng chế mạnh mẽ dưới ngưỡng của chiến tranh thông thường. Đánh chìm một tàu chiến của Hoa Kỳ là một hành động chiến tranh không thể nhầm lẫn. Cắt một dây cáp dữ liệu dưới biển là một sự kiện mờ ám, khó quy kết, có thể đổ lỗi cho một sự kiện địa chấn hoặc một tai nạn. Nền kinh tế toàn cầu phụ thuộc rất nhiều vào các loại cáp này. Bằng cách phát triển một khả năng có thể phủ nhận để đe dọa cơ sở hạ tầng này, Trung Quốc có được một đòn bẩy cưỡng chế mạnh mẽ. Họ có thể làm gián đoạn nền kinh tế của một quốc gia hoặc cô lập một chiến trường quân sự (như Đài Loan) khỏi truyền thông toàn cầu trong một cuộc khủng hoảng, tất cả trong khi vẫn duy trì một mức độ phủ nhận hợp lý, biến nó thành một vũ khí vùng xám hoàn hảo.
Hồ sơ nhiệm vụ | Mục tiêu chiến lược | Năng lực yêu cầu | Chiến trường chính |
Tác chiến đáy biển | Cưỡng chế kinh tế/Thông tin; cô lập chiến trường | Sức bền cao, lặn sâu, tải trọng lớn (cánh tay máy, chất nổ), điều hướng chính xác | Toàn cầu (các tuyến cáp chính), Biển Đông |
Rải mìn tấn công | Thực thi Phong tỏa hải quân; Chống xâm nhập khu vực | Tải trọng cao (nhiều mìn), tàng hình, tầm xa | Eo biển Đài Loan, các cảng chính (ví dụ: Cao Hùng), Eo biển Malacca |
Chống giám sát | Làm suy giảm lợi thế ASW của Hoa Kỳ; hỗ trợ hoạt động tàu ngầm PLAN | Sức bền cao, cảm biến tiên tiến (sonar), tải trọng (chất nổ/dụng cụ cắt), tàng hình | Chuỗi đảo thứ nhất/thứ hai (vị trí cảm biến của Hoa Kỳ) |
Tác chiến chống ngầm (ASW Screen) | Bảo vệ “Pháo đài” SSBN; săn ngầm đối phương | Sonar thụ động/chủ động tiên tiến, sức bền cao, tải trọng cao (ngư lôi hạng nặng) | Biển Đông, Biển Philippines |
ISR bí mật | Chuẩn bị chiến trường; giám sát hoạt động thường nhật | Cảm biến tiên tiến, sức bền cao, tàng hình, xử lý dữ liệu (AI) | Vùng biển tranh chấp, căn cứ hải quân đồng minh (Guam, Nhật Bản) |
VI. ĐIỀU HƯỚNG VÙNG NƯỚC ĐỤC: LUẬT PHÁP QUỐC TẾ VÀ PHẢN ỨNG KHU VỰC
Sự ra đời của các XXL-UUV không chỉ diễn ra trong lĩnh vực quân sự và công nghệ; nó còn đặt ra những thách thức phức tạp đối với các khuôn khổ pháp lý quốc tế hiện có và làm thay đổi bối cảnh ngoại giao khu vực.
6.1. Một vùng xám pháp lý: Tình trạng của UUV theo UNCLOS
Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), văn kiện nền tảng điều chỉnh các hoạt động trên biển, không định nghĩa hoặc quy định rõ ràng về UUV. Sự thiếu sót này tạo ra một vùng xám pháp lý đáng kể. Có một cuộc tranh luận quan trọng về việc liệu một UUV có đủ tiêu chuẩn là một “tàu” hay “thuyền” hay không. Nếu có, nó sẽ phải tuân theo các quy tắc như COLREGs để ngăn ngừa va chạm khi nổi trên mặt nước. Một điểm mơ hồ quan trọng là định nghĩa về “tàu chiến”, theo UNCLOS phải “do một thủy thủ đoàn” điều khiển và “dưới sự chỉ huy của một sĩ quan”. Một UUV tự chủ hoặc được điều khiển từ xa không đáp ứng định nghĩa này, có nghĩa là nó không thể thực hiện các quyền tham chiến một cách hợp pháp, nhưng nó vẫn có thể được hưởng quyền miễn trừ chủ quyền như tài sản của nhà nước. Lỗ hổng pháp lý này có thể bị khai thác. Ví dụ, nghiên cứu khoa học biển đòi hỏi sự đồng ý trong Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển, và các tàu nghiên cứu không được coi là đang thực hiện “quyền qua lại vô hại”. Trung Quốc có thể triển khai các UUV để giám sát quân sự dưới vỏ bọc nghiên cứu khoa học, tận dụng sự mơ hồ này.
6.2. Một chiến lược im lặng: Sự thiếu vắng công nhận chính thức từ Bắc Kinh
Tính đến các báo cáo mới nhất (tháng 9/2025), hai chiếc XXL-UUV vẫn chưa được Bắc Kinh công khai tiết lộ hoặc thừa nhận. Điều này phù hợp với hành vi trong quá khứ của Trung Quốc đối với các chương trình quân sự nhạy cảm. Tuy nhiên, các UUV khác như HSU-001 và AJX002 đã được trưng bày công khai trong các cuộc duyệt binh sau một thời gian phát triển bí mật, cho thấy một sự tiết lộ có thể sắp xảy ra để phục vụ như một tín hiệu răn đe. Khi bị đối chất về việc các UUV của mình bị phát hiện (ví dụ, bị ngư dân ở Indonesia bắt giữ hoặc sự cố với tàu USNS Bowditch), các phản ứng chính thức của Trung Quốc thường lảng tránh, viện cớ an toàn hàng hải hoặc phủ nhận mục đích quân sự.
6.3. Lập trường khu vực: Diễn giải sự im lặng từ Washington và Hà Nội
Hoa Kỳ: Các tài liệu nghiên cứu được cung cấp không có tuyên bố chính thức, trực tiếp cụ thể nào từ Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ phản ứng với việc phát hiện ra các XXL-UUV cụ thể này. Lập trường chung của Hoa Kỳ phản ánh sự lo ngại về việc hiện đại hóa hải quân của Trung Quốc, sự quyết đoán của nước này ở Biển Đông, và mối đe dọa đối với Đài Loan. Hoa Kỳ đang tập trung vào chương trình XLUUV của riêng mình, mặc dù bị trì hoãn, và khuyến khích các đồng minh (thông qua AUKUS) phát triển các năng lực tương tự.
Việt Nam: Không có tuyên bố cụ thể nào từ Bộ Ngoại giao Việt Nam liên quan đến các UUV này. Các tuyên bố chính thức của Việt Nam luôn nhất quán và mạnh mẽ phản đối bất kỳ hành động nào của Trung Quốc vi phạm chủ quyền mà Việt Nam tuyên bố ở quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, bao gồm cả việc triển khai quân sự và quấy rối ngư dân. Mặc dù hoan nghênh sự hiện diện mạnh mẽ hơn của Hoa Kỳ, các phản ứng công khai của Hà Nội vẫn giữ thái độ kiềm chế về mặt ngoại giao và coi các UUV này là một yếu tố nữa trong việc “quân sự hóa” Biển Đông của Trung Quốc.
Trung Quốc đang cố tình tận dụng “vùng xám pháp lý” của UUV như một công cụ cho chiến tranh vùng xám và khả năng phủ nhận hợp lý. Một tàu ngầm có người lái tiến hành hoạt động gián điệp hoặc phá hoại là một hành động không thể chối cãi của nhà nước với những hậu quả ngoại giao nghiêm trọng. Một nền tảng không người lái, không phù hợp với định nghĩa pháp lý của một tàu chiến, cung cấp một lớp phủ nhận. Nếu bị phát hiện, nó có thể bị coi là một thiết bị khoa học “bị mất”, như Trung Quốc đã làm với các UUV nhỏ hơn. Bằng cách vận hành các nền tảng này trong một khoảng trống pháp lý, Trung Quốc có thể tiến hành thu thập thông tin tình báo, lập bản đồ đáy biển và thậm chí thăm dò cơ sở hạ tầng một cách hung hăng dưới ngưỡng có thể gây ra phản ứng quân sự. Do đó, sự thiếu rõ ràng về mặt pháp lý không phải là một trở ngại đối với Trung Quốc; đó là một lợi thế hoạt động mà họ đang tích cực khai thác.
Sự thiếu vắng một phản ứng công khai, ngay lập tức của Hoa Kỳ không có nghĩa là họ không biết, mà có khả năng cho thấy một phản ứng tình báo và chính sách mật đang tập trung vào việc phát triển các biện pháp đối phó. Việc phát hiện được thực hiện thông qua hình ảnh vệ tinh thương mại và phân tích công khai. Chắc chắn rằng các cơ quan tình báo của Hoa Kỳ với các phương tiện vượt trội hơn đang nhận thức và theo dõi chương trình này một cách chi tiết hơn nhiều. Một sự lên án công khai mà không có một chiến lược đối phó sẵn sàng sẽ không hiệu quả. Hải quân Hoa Kỳ đang tập trung vào việc phát triển các UUV của riêng mình và, quan trọng hơn, các năng lực ASW để phát hiện tàu ngầm. Thách thức bây giờ là điều chỉnh các kỹ thuật ASW này để phát hiện các nền tảng tự chủ lớn, yên tĩnh. Do đó, sự im lặng công khai có khả năng che giấu một nỗ lực mật, căng thẳng để xác định mối đe dọa do các XXL-UUV này gây ra và đẩy nhanh việc phát triển các phương pháp âm thanh và phi âm thanh để theo dõi và, nếu cần, vô hiệu hóa chúng.
VII. KẾT LUẬN: HÀM Ý CHIẾN LƯỢC VÀ KHUYẾN NGHỊ
Việc phát hiện các XXL-UUV của Trung Quốc đang được thử nghiệm ở Biển Đông không chỉ là một vấn đề tình báo; nó là một chỉ dấu chiến lược báo hiệu sự thay đổi trong bản chất của chiến tranh hải quân và sự cân bằng quyền lực dưới đáy biển.
7.1. Đánh giá sự thay đổi trong cán cân quyền lực dưới biển
Sự xuất hiện của XXL-UUV không phải là một bước tiến gia tăng mà là một sự thay đổi mô hình, báo hiệu ý định của Trung Quốc muốn nhảy vọt qua một thế hệ công nghệ và học thuyết. Nó đưa các hệ thống không người lái từ vai trò hỗ trợ chiến thuật/chiến dịch lên vai trò chiến lược. Sự phát triển này trực tiếp thách thức ưu thế công nghệ và hoạt động lâu nay của phương Tây, và đặc biệt là của Hoa Kỳ, trong lĩnh vực dưới đáy biển. Sự kết hợp của một hạm đội lớn, đa dạng các UUV nhỏ hơn và các tài sản chiến lược mới này mang lại cho PLAN một năng lực về số lượng và sự bền bỉ trong tác chiến không người lái dưới đáy biển mà hiện tại không có đối thủ.
7.2. Mệnh lệnh cho hải quân Phương Tây: Chống lại mối đe dọa XXL-UUV
Đẩy nhanh học thuyết và công nghệ chống UUV: Các chiến lược ASW hiện có tập trung vào việc phát hiện các tàu ngầm có người lái, ồn ào phải được điều chỉnh. Điều này đòi hỏi đầu tư vào các mạng lưới giám sát diện rộng, xử lý sonar thụ động và chủ động tiên tiến, và các phương pháp phát hiện phi âm thanh có khả năng theo dõi các nền tảng tự chủ lớn, yên tĩnh.
Suy nghĩ lại chiến lược mua sắm: Sự phát triển chậm chạp, đơn lẻ của chương trình Orca dường như không đủ. Một cách tiếp cận linh hoạt hơn, đa nền tảng, tương tự như của Trung Quốc, có thể cần thiết để triển khai các năng lực với tốc độ và quy mô. Các liên minh như AUKUS nên được tận dụng để cùng phát triển và triển khai một họ UUV đa dạng.
Giải quyết mối đe dọa tác chiến đáy biển: Cần phải nhấn mạnh hơn vào việc giám sát và bảo vệ cơ sở hạ tầng quan trọng dưới đáy biển, bao gồm cả việc phát triển các năng lực để phát hiện và quy kết bất kỳ sự can thiệp nào vào các dây cáp dưới biển.
7.3. Buổi bình minh của cạnh tranh chiến lược tự hành dưới biển
XXL-UUV đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới, nơi sự răn đe và xung đột chiến lược có thể được định hình bởi các hệ thống tự hành có khả năng hoạt động trong nhiều tháng mà không cần sự can thiệp của con người. Điều này đặt ra những câu hỏi cấp bách về sự ổn định trong khủng hoảng, kiểm soát leo thang và vai trò của AI trong chiến tranh. Các cường quốc phương Tây phải khẩn trương phát triển không chỉ các biện pháp đối phó công nghệ mà còn cả các khuôn khổ pháp lý và đạo đức (ROE) để điều chỉnh việc sử dụng các hệ thống tự hành của chính họ và ứng phó với việc sử dụng các hệ thống như vậy của các đối thủ.
Lực lượng thầm lặng đang trở nên đông đúc và tự động hơn. Quốc gia nào làm chủ được lĩnh vực mới này sẽ nắm giữ một lợi thế chiến lược quyết định trong nhiều thập kỷ tới. Trung Quốc đã bắn phát súng khởi đầu, và phương Tây đã bị tụt lại phía sau./.
Phụ lục VIẾT TẮT
Viết tắt | Nghĩa tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
A2/AD | Anti-Access/Area Denial | Chống tiếp cận/Chống xâm nhập khu vực |
AI | Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo |
ASW | Anti-Submarine Warfare | Tác chiến chống ngầm |
C4ISR | Command, Control, Communications, Computers, Intelligence, Surveillance, and Reconnaissance | Chỉ huy, Kiểm soát, Truyền thông, Máy tính, Tình báo, Giám sát và Trinh sát |
CETC | China Electronics Technology Group Corporation | Tập đoàn Công nghệ Điện tử Trung Quốc |
COLREGs | Convention on the International Regulations for Preventing Collisions at Sea | Quy tắc Quốc tế về Ngăn ngừa va chạm trên biển |
CSSC | China State Shipbuilding Corporation | Tập đoàn Công nghiệp Đóng tàu Trung Quốc |
EEZ | Exclusive Economic Zone | Vùng đặc quyền kinh tế |
ISR | Intelligence, Surveillance, and Reconnaissance | Tình báo, Giám sát, và Trinh sát |
JEON | Joint Emergent Operational Need | Nhu cầu tác chiến khẩn cấp chung |
LAWS | Lethal Autonomous Weapon Systems | Hệ thống vũ khí tự chủ gây chết người |
LDUUV | Large Displacement Unmanned Undersea Vehicle | Tàu ngầm không người lái cỡ lớn |
OSINT | Open-Source Intelligence | Tình báo nguồn mở |
PLAN | People’s Liberation Army Navy | Hải quân Quân giải phóng Nhân dân Trung Quốc |
ROE | Rules of Engagement | Quy tắc giao chiến |
SOSUS | Sound Surveillance System | Hệ thống giám sát âm thanh |
SSBN | Ballistic Missile Submarine, Nuclear | Tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo hạt nhân |
SSN | Submarine, Nuclear | Tàu ngầm tấn công hạt nhân |
UNCLOS | United Nations Convention on the Law of the Sea | Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển |
UUV | Unmanned Undersea Vehicle | Tàu ngầm không người lái |
VLS | Vertical Launching System | Hệ thống phóng thẳng đứng |
XXL-UUV | Extra-Extra-Large Unmanned Undersea Vehicle | Tàu ngầm không người lái cỡ cực lớn |
XLUUV | Extra-Large Unmanned Undersea Vehicle | Tàu ngầm không người lái cỡ cực lớn |