Trong ba thập kỷ qua, lực lượng tàu ngầm của Hải quân Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc (PLAN) đã trải qua một quá trình chuyển đổi sâu sắc, từ một lực lượng ven biển gồm các tàu ngầm lạc hậu thành một hạm đội hiện đại và đa dạng, có khả năng thực hiện các nhiệm vụ trên khắp khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương và xa hơn nữa. Sự phát triển này là một trụ cột trung tâm trong nỗ lực hiện đại hóa quân đội rộng lớn hơn của Trung Quốc và có những tác động sâu sắc đến sự ổn định chiến lược, cán cân quyền lực hải quân khu vực và các hoạt động của hải quân Hoa Kỳ cùng các đồng minh.
Bài viết sẽ đi sâu vào ba thành phần chính của lực lượng tàu ngầm PLAN: lực lượng răn đe hạt nhân trên biển (SSBN) non trẻ nhưng đang phát triển, hạm đội tàu ngầm tấn công hạt nhân (SSN) ngày càng có năng lực, và lực lượng tàu ngầm tấn công thông thường (SSK) đông đảo và hiện đại, vốn là xương sống của chiến lược chống tiếp cận/chống xâm nhập khu vực (A2/AD) của Trung Quốc. Đồng thời, bài viết cũng sẽ đánh giá cơ sở hạ tầng quan trọng hỗ trợ lực lượng này, đặc biệt là các căn cứ ngầm được gia cố, cấu trúc chỉ huy và kiểm soát, và những thách thức dai dẳng, đáng chú ý nhất là về khả năng tàng hình âm học và kinh nghiệm tác chiến.

THÀNH PHẦN LỰC LƯỢNG VÀ QUỸ ĐẠO HIỆN ĐẠI HÓA
Tổng quan về sức mạnh số lượng và các dự báo
Lực lượng tàu ngầm của PLAN hiện là một trong những lực lượng lớn nhất thế giới, với khoảng 66-72 tàu ngầm đang hoạt động, bao gồm một sự kết hợp đa dạng giữa các loại tàu chạy bằng năng lượng hạt nhân và thông thường. Quy mô này là kết quả của một nỗ lực hiện đại hóa và mở rộng kéo dài hàng thập kỷ, đã chứng kiến PLAN vượt qua Hải quân Hoa Kỳ về tổng số tàu chiến trong khoảng thời gian từ 2015 đến 2020. Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ (DoD) xác nhận rằng hải quân Trung Quốc hiện là lực lượng hải quân lớn nhất thế giới với hơn 370 tàu chiến các loại.
Các dự báo cho thấy sự tăng trưởng này sẽ tiếp tục với tốc độ nhanh chóng. DoD dự đoán tổng lực lượng tàu ngầm của PLAN sẽ tăng lên 80 chiếc vào năm 2035. Sự mở rộng này là một phần của xu hướng phát triển hải quân rộng lớn hơn, dự kiến sẽ đưa tổng số tàu chiến của PLAN lên 395 chiếc vào năm 2025 và 435 chiếc vào năm 2030. Ngược lại, hạm đội tàu ngầm của Hải quân Hoa Kỳ được dự báo sẽ giảm về số lượng trước khi phục hồi, và có thể sẽ không đạt được con số 66 chiếc cho đến năm 2054.
Nền tảng của sự tăng trưởng này là một cơ sở công nghiệp đóng tàu quốc phòng hùng mạnh. Tốc độ sản xuất gần đây, đặc biệt đối với tàu ngầm tấn công hạt nhân (SSN) lớp Type 093B và tàu ngầm tấn công thông thường (SSK) lớp Type 039C, đã được mô tả là “ấn tượng”, với hơn 15 tàu ngầm được hạ thủy chỉ trong ba năm. Riêng tốc độ sản xuất tàu ngầm hạt nhân dường như đang duy trì ở mức hai chiếc mỗi năm. Tốc độ sản xuất này không chỉ vượt xa năng lực hiện tại của cơ sở công nghiệp Hoa Kỳ, vốn đang gặp khó khăn trong việc bàn giao hai tàu ngầm lớp Virginia mỗi năm và đối mặt với sự chậm trễ đáng kể trong chương trình SSBN lớp Columbia, mà còn cho thấy một sự thay đổi cơ bản trong năng lực đóng tàu toàn cầu. Sự chênh lệch về năng lực công nghiệp này đang tự nó trở thành một vũ khí chiến lược, định hình việc lập kế hoạch quốc phòng và phân bổ nguồn lực của đối thủ cạnh tranh chính của Trung Quốc, đồng thời buộc Hoa Kỳ và các đồng minh phải ngày càng phụ thuộc vào lợi thế công nghệ và các liên minh của mình.
Một chiến lược hiện đại hóa ba tầng
Chiến lược của PLAN không chỉ đơn thuần là về số lượng mà còn tập trung vào việc phát triển một cơ cấu lực lượng cân bằng, có khả năng thực hiện các vai trò chiến lược riêng biệt. Điều này có thể được hiểu như một phương pháp tiếp cận ba tầng:
– Răn đe chiến lược: Xây dựng một hạm đội tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo hạt nhân (SSBN) nhỏ nhưng đang phát triển để cung cấp khả năng tấn công thứ hai hạt nhân có sức sống cao.
– Triển khai sức mạnh và bảo vệ tuyến đường biển: Mở rộng lực lượng tàu ngầm tấn công hạt nhân (SSN) để hộ tống các tài sản giá trị cao như các nhóm tác chiến tàu sân bay, tiến hành tác chiến chống tàu mặt nước (ASuW), và cuối cùng là cung cấp một lựa chọn tấn công mặt đất bí mật.
– A2/AD và tác chiến ven biển: Duy trì một hạm đội lớn và công nghệ tiên tiến gồm các tàu ngầm tấn công thông thường được trang bị hệ thống đẩy không khí độc lập (AIP) và các tàu ngầm thông thường khác để thống trị “Vùng biển gần” (Hoàng Hải, Biển Hoa Đông, Biển Đông), từ chối quyền tiếp cận của các lực lượng hải quân đối phương và đe dọa các tàu mặt nước.
Cách tiếp cận này cho phép PLAN giải quyết đồng thời các thách thức về răn đe hạt nhân, triển khai sức mạnh ra các vùng biển xa và phòng thủ ven biển, tạo ra một lực lượng hải quân toàn diện và đa năng.
Bảng 1: Biên chế Lực lượng Tàu ngầm PLAN (năm 2025)
Lớp (Tên định danh PLAN) | Tên định danh NATO | Kiểu loại | Số lượng ước tính trong biên chế | Vũ khí chính | Căn cứ/Hạm đội chính |
Type 09VI | Tang (Đường) | SSBN | 2 đang chế tạo | SLBM thế hệ mới (có thể là MIRV) | Chưa rõ |
Type 09IV/A | Jin (Tấn) | SSBN | 6 | 12x SLBM JL-2 hoặc JL-3 | Căn cứ Longpo (Hạm đội Nam Hải) |
Type 09V | Sui (Tùy) | SSN | Đang phát triển | Tên lửa hành trình VLS, ngư lôi | Chưa rõ |
Type 09III/A/B | Shang (Thương) | SSN/SSGN | 6 | Tên lửa hành trình VLS (YJ-18, CJ-10), ngư lôi | Căn cứ Jianggezhuang, Căn cứ Longpo |
Type 09I | Han (Hán) | SSN | 3 | Ngư lôi, tên lửa chống hạm | Căn cứ Jianggezhuang (Hạm đội Bắc Hải) |
Type 039A/B/C | Yuan (Nguyên) | SSP (AIP) | 17+ | Ngư lôi (Yu-6), tên lửa chống hạm (YJ-18) | Hạm đội Đông Hải, Hạm đội Nam Hải |
Kilo | Kilo | SSK | 10 | Ngư lôi, tên lửa hành trình (Klub) | Hạm đội Đông Hải, Hạm đội Nam Hải |
Type 039 | Song (Tống) | SSK | 13 | Ngư lôi, tên lửa chống hạm (YJ-82) | Cả ba hạm đội |
Type 035 | Ming | SSK | ~17 | Ngư lôi | Cả ba hạm đội (chủ yếu huấn luyện) |
LỰC LƯỢNG RĂN ĐE CHIẾN LƯỢC: LỰC LƯỢNG HẠT NHÂN TRÊN BIỂN (SSBN)
Type 09IV (Lớp Jin): Lực lượng răn đe trên biển khả thi đầu tiên
Hải quân PLAN hiện đang vận hành một hạm đội gồm sáu tàu ngầm SSBN lớp Type 09IV (NATO: Jin), tạo thành nòng cốt của “lực lượng răn đe hạt nhân trên biển khả thi đầu tiên” của Trung Quốc. Có báo cáo cho biết thêm hai chiếc nữa đang được lên kế hoạch hoặc đang được chế tạo. Về mặt kỹ thuật, Type 094 (cách gọi khác của Type 09IV) có lượng giãn nước khoảng 11.000 tấn khi lặn, dài 135 mét và thủy thủ đoàn khoảng 140 người. Mỗi tàu ngầm lớp Jin được trang bị 12 tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm (SLBM). Ban đầu, chúng được trang bị tên lửa JL-2 có tầm bắn 7.200 km, nhưng hiện đang được nâng cấp để mang tên lửa JL-3 mới hơn, với tầm bắn được báo cáo vượt quá 10.000 km.
Về mặt tác chiến, hạm đội này hiện đang tiến hành các “chuyến tuần tra răn đe trên biển”, đánh dấu một bước tiến lớn về khả năng sẵn sàng chiến đấu và thể hiện năng lực của Trung Quốc trong việc duy trì “sự hiện diện răn đe liên tục trên biển”.
Gót chân Achilles: Điểm yếu về âm học
Mặc dù đã đạt được trạng thái sẵn sàng chiến đấu, lớp Type 094 vẫn gặp phải các vấn đề nghiêm trọng về âm học. Thiết kế của nó có một khoang chứa tên lửa nổi bật phía sau mà các nhà phân tích phương Tây gọi là “lưng rùa”, tạo ra một cấu hình thủy âm “về cơ bản là thiếu sót” và ồn ào, đặc biệt là khi di chuyển ở tốc độ cao. Các đánh giá tình báo của phương Tây liên tục xếp hạng Type 094 là ồn ào hơn so với các tàu ngầm cùng thời, với tín hiệu âm học tương đương với các thiết kế của Liên Xô từ những năm 1970 như SSN lớp Victor III hoặc SSBN lớp Delta III. Điều này làm cho nó rất dễ bị phát hiện bởi các phương tiện tác chiến chống ngầm (ASW) hiện đại.
Chiến lược “Pháo đài”: Học thuyết Bắt nguồn từ Điểm yếu
Sự kết hợp giữa độ ồn của Type 094 và những hạn chế về tầm bắn của các SLBM (ngay cả JL-3 cũng không thể nhắm mục tiêu một cách đáng tin cậy vào toàn bộ lục địa Hoa Kỳ từ Biển Đông) đã định hình học thuyết tác chiến của nó. Để đảm bảo khả năng sống sót, PLAN áp dụng chiến lược “pháo đài” (bastion). Chiến lược này liên quan đến việc sử dụng Biển Đông, một khu vực được phòng thủ dày đặc, làm một khu vực trú ẩn được bảo vệ, nơi các tàu SSBN có thể tuần tra dưới sự che chở của một mạng lưới dày đặc các tàu mặt nước, máy bay và các cảm biến dưới nước. Căn cứ Hải quân Du Lâm trên đảo Hải Nam là trung tâm chính cho chiến lược này.
Sự tồn tại của chiến lược “pháo đài” cho thấy một mối liên kết sâu sắc và không thể tách rời giữa việc hiện đại hóa lực lượng hạt nhân và lực lượng thông thường của PLAN. Những điểm yếu về âm học của Type 094 đòi hỏi một lá chắn bảo vệ mạnh mẽ, điều này cung cấp một lý do chiến lược thuyết phục cho việc PLAN đầu tư lớn vào các tàu chiến mặt nước tiên tiến như tàu tuần dương Type 055. Các nền tảng này không chỉ đơn thuần dùng để triển khai sức mạnh nói chung; một nhiệm vụ chính, dù không được công bố, là tạo ra và bảo vệ một “pháo đài” an toàn ở Biển Đông cho lực lượng răn đe hạt nhân trên biển của quốc gia. Điều này tạo ra một động lực leo thang nguy hiểm: bất kỳ hoạt động ASW nào của Hoa Kỳ hoặc đồng minh ở Biển Đông, ngay cả khi chỉ nhằm theo dõi một tàu ngầm thông thường, cũng có thể bị Bắc Kinh coi là một mối đe dọa trực tiếp đối với lực lượng răn đe hạt nhân của mình. Điều này làm tăng mức độ nghiêm trọng của bất kỳ cuộc chạm trán nào dưới biển trong khu vực và có thể dẫn đến một cuộc xung đột thông thường vì những gì Bắc Kinh coi là “báu vật quốc gia” chiến lược của mình.
Triển vọng Tương lai: Type 09VI (Lớp Tang)
Thế hệ SSBN tiếp theo, Type 09VI (NATO: Tang), đang được phát triển, với ít nhất hai chiếc được cho là đang được chế tạo. Lớp tàu này được kỳ vọng sẽ là một bước nhảy vọt đáng kể, có khả năng sẽ có cấu hình thủy âm được cải thiện nhiều (có thể sử dụng một bộ đẩy phản lực bơm), mang được nhiều tên lửa hơn, và có khả năng trang bị các SLBM mang nhiều đầu đạn tấn công độc lập (MIRV). Mục tiêu là tạo ra một SSBN thực sự có khả năng sống sót cao, có thể hoạt động tự do hơn ở các đại dương mở, thoát khỏi sự ràng buộc của chiến lược “pháo đài”.
TRIỂN KHAI SỨC MẠNH DƯỚI BIỂN: TÀU NGẦM TẤN CÔNG HẠT NHÂN (SSN)
Ngựa thồ của Hạm đội: Type 09III (Lớp Shang) và các biến thể
Hải quân PLAN hiện đang vận hành ít nhất sáu tàu ngầm SSN lớp Type 09III (NATO: Shang), và nhiều chiếc khác đang được chế tạo. Lớp tàu này đại diện cho một sự cải tiến đáng kể so với lớp Type 09I (Han) cũ kỹ. Lớp tàu này đã phát triển qua nhiều biến thể, cho thấy một quá trình học hỏi và cải tiến có chủ ý nhưng vẫn còn tụt hậu về mặt công nghệ:
Type 093 (Shang-I): Hai chiếc đầu tiên. Có tốc độ và độ ồn không đạt yêu cầu, tương đương với lớp Victor-I của Liên Xô những năm 1960.
Type 093A (Shang-II): Biến thể cải tiến tích hợp công nghệ giảm âm có nguồn gốc từ Nga (gạch chống dội âm, giá đỡ cách ly), làm cho chúng yên tĩnh hơn, tương đương với lớp Victor-III cuối những năm 1970. Nó có tháp chỉ huy được thiết kế lại và một sonar mảng kéo.
Type 093B (Shang-III): Biến thể mới nhất và có năng lực nhất. Có một bộ đẩy phản lực bơm để cải thiện đáng kể khả năng tàng hình âm học (có khả năng tương đương với lớp Sierra-I của Liên Xô những năm 1980) và một phần gù phía sau tháp chỉ huy để chứa Hệ thống phóng thẳng đứng (VLS).
Từ sát thủ săn ngầm đến kẻ tấn công mặt đất: Cuộc cách mạng VLS
Sự phát triển quan trọng nhất là việc tích hợp VLS trên biến thể Type 093B. Điều này biến tàu ngầm từ một nền tảng chống hạm/chống ngầm chiến thuật thuần túy thành một tài sản chiến lược. VLS có khả năng phóng một loạt các loại đạn, bao gồm tên lửa hành trình chống hạm siêu thanh YJ-18 (ASCM) và tên lửa hành trình tấn công mặt đất CJ-10 (LACM), mang lại cho PLAN một khả năng tấn công chính xác tầm xa và bí mật.
Việc bổ sung phần cứng này báo hiệu một sự thay đổi đáng kể trong học thuyết. Vai trò chính của các tàu SSN của PLAN đang chuyển từ việc chỉ đơn thuần bảo vệ “pháo đài” SSBN và săn lùng tàu địch sang việc đe dọa các mục tiêu trên bộ từ một nền tảng ngầm, tàng hình. Điều này bổ sung một lớp tấn công mới, mang tính chủ động hơn vào chiến lược A2/AD của Trung Quốc và cung cấp một khả năng răn đe thông thường. Một hạm đội SSN được trang bị VLS tạo ra một mối đe dọa mới và phức tạp cho các chỉ huy của Hoa Kỳ và đồng minh, buộc họ phải bảo vệ một phạm vi rộng lớn hơn các mục tiêu trên bộ (ví dụ: các căn cứ ở Guam, Nhật Bản) khỏi các cuộc tấn công dưới biển, làm căng thẳng các nguồn lực phòng thủ.
Những thách thức âm học còn tồn tại
Mặc dù mỗi biến thể đã cho thấy sự cải thiện rõ rệt về khả năng giảm tiếng ồn, ngay cả Type 093B mới nhất vẫn được coi là kém tàng hình hơn so với các tàu ngầm phương Tây đương đại như lớp Virginia của Hoa Kỳ hoặc lớp Astute của Vương quốc Anh. Những thay đổi thiết kế lặp đi lặp lại và nhanh chóng cho thấy plan vẫn đang nỗ lực khắc phục các sai sót thiết kế cơ bản thay vì sản xuất hàng loạt một nền tảng đã hoàn thiện.
Triển vọng tương lai: Type 09V (Lớp Sui)
Thế hệ SSN tiếp theo, Type 09V (NATO: Sui), đang được phát triển. Nó được kỳ vọng sẽ là một nền tảng đa nhiệm thực sự, tích hợp các bài học kinh nghiệm từ lớp Shang. Các nhà phân tích dự đoán nó sẽ yên tĩnh hơn đáng kể, có khả năng tiếp cận hiệu suất âm học của lớp Los Angeles cải tiến của Hoa Kỳ, và sẽ được thiết kế ngay từ đầu với một khoang VLS lớn cho các nhiệm vụ tấn công mặt đất.
XƯƠNG SỐNG CỦA A2/AD: TÀU NGẦM TẤN CÔNG THÔNG THƯỜNG (SSK)
Type 039A/B/C (Lớp Yuan): Cỗ máy AIP
Lớp Yuan là xương sống của lực lượng tàu ngầm thông thường hiện đại, với ít nhất 17 chiếc đang phục vụ và nhiều chiếc khác đang được chế tạo cho nhu cầu trong nước và xuất khẩu. Đặc điểm chính của nó là hệ thống đẩy không khí độc lập (AIP) dựa trên động cơ Stirling, cho phép nó ở dưới nước trong thời gian dài (hàng tuần thay vì hàng ngày), giảm đáng kể khả năng bị phát hiện so với các tàu ngầm diesel-điện truyền thống. Được trang bị sáu ống phóng ngư lôi 533 mm, nó có thể phóng nhiều loại vũ khí, bao gồm ngư lôi dò đường đi của tàu Yu-6 tiên tiến và tên lửa hành trình chống hạm YJ-18.
Lớp Yuan là nền tảng A2/AD tinh túy, được thiết kế để hoạt động yên tĩnh trong các vùng nước ven biển nông và phức tạp của Chuỗi đảo thứ nhất, tạo ra một mối đe dọa mạnh mẽ đối với các hạm đội mặt nước và tàu ngầm của đối phương. Hạm đội lớn các tàu ngầm lớp Yuan được trang bị AIP đã làm thay đổi cơ bản thách thức tác chiến chống ngầm ở Tây Thái Bình Dương. Nó tạo ra một mối đe dọa dưới biển dai dẳng, yên tĩnh và chết người, làm bão hòa khu vực hoạt động và làm phức tạp hóa kế hoạch của đối phương. Thay vì săn lùng các tàu ngầm thỉnh thoảng gây ồn, lực lượng đối phương giờ đây phải tìm kiếm các tàu ngầm liên tục yên tĩnh trên một khu vực ven biển rộng lớn. Điều này nâng cao tầm quan trọng của các hệ thống giám sát diện rộng (cảm biến cố định dưới đáy biển, UUV, phát hiện vệ tinh) so với tác chiến chống ngầm tập trung vào nền tảng truyền thống (tàu khu trục, trực thăng).
Các Nền tảng Cũ: Lớp Kilo, Song và Ming
Lớp Kilo: PLAN vận hành 10 tàu ngầm lớp Kilo do Nga chế tạo (Project 636/636M). Nổi tiếng với sự yên tĩnh đặc biệt (“Hố đen”), chúng là một thương vụ mua sắm quan trọng cho phép Trung Quốc tiếp thu công nghệ giảm tiếng ồn tiên tiến của Nga và vẫn là một phần mạnh mẽ của lực lượng SSK.
Type 039 (Lớp Song): Là lớp SSK hiện đại đầu tiên do Trung Quốc tự thiết kế, với 13 chiếc đang phục vụ. Nó là một bước đệm cho lớp Yuan và vẫn là một nền tảng có năng lực cho phòng thủ ven biển và huấn luyện.
Type 035 (Lớp Ming): Một thiết kế cũ dựa trên lớp Romeo của Liên Xô. Mặc dù phần lớn đã lỗi thời, một số vẫn còn trong biên chế, có khả năng được sử dụng để huấn luyện, tuần tra ven biển và có thể là các phương tiện rải mìn hy sinh trong một cuộc xung đột.
CÁC YẾU TỐ HỖ TRỢ: CĂN CỨ, HẬU CẦN VÀ BẢO ĐẢM
Các căn cứ được gia cố: Khương Các Trang (Jianggezhuang) và Du Lâm
Hải quân PLAN đã đầu tư mạnh mẽ vào việc tạo ra các căn cứ có khả năng sống sót cao cho hạm đội tàu ngầm hạt nhân của mình, với các đường hầm ngầm khổng lồ được khoan vào các ngọn núi ven biển.
Khương Các Trang (Hạm đội Bắc Hải): Là căn cứ cũ hơn, nằm gần Thanh Đảo. Nó chủ yếu là nơi đồn trú của các tàu SSN và tàu SSBN lớp Xia ban đầu. Lối vào đường hầm ngầm của nó rộng khoảng 13 mét, hạn chế khả năng tiếp nhận các tàu SSBN lớp Jin lớn hơn. Nó có khả năng đóng vai trò là một trung tâm huấn luyện và bảo trì chính cho Chiến khu Bắc bộ.
Du Lâm/Longpo (Hạm đội Nam Hải): Là căn cứ tàu ngầm chiến lược hàng đầu trên đảo Hải Nam. Đây là trụ sở của hạm đội SSBN và là chìa khóa cho chiến lược “pháo đài”. Cơ sở ngầm khổng lồ của nó có lối vào rộng 16 mét, được thiết kế đặc biệt để chứa các tàu SSBN Type 094 và các tàu ngầm lớn hơn trong tương lai. Căn cứ được phòng thủ nghiêm ngặt với các khẩu đội SAM riêng và được bảo vệ bởi sự hiện diện quân sự rộng khắp trên đảo Hải Nam.
Bảng 2: So sánh các căn cứ tàu ngầm hạt nhân chính của PLAN
Đặc điểm | Khương Các Trang (Căn cứ số 1) | Du Lâm/Longpo (Căn cứ số 2) |
Vị trí/Hạm đội | Gần Thanh Đảo / Hạm đội Bắc Hải | Đảo Hải Nam / Hạm đội Nam Hải |
Vai trò chính | Huấn luyện SSN, bảo trì, căn cứ thay thế | Căn cứ tác chiến SSBN, trung tâm chiến lược “pháo đài” |
Tài sản chính | SSN lớp Han, Shang | SSBN lớp Jin, SSN lớp Shang |
Chiều rộng lối vào hầm | ~13 mét | ~16 mét |
Năng lực ụ khô | Có, 170 m x 21m | Có, bao gồm cả trong hầm ngầm |
Tầm quan trọng chiến lược | Trung tâm tác chiến và huấn luyện khu vực phía Bắc | Căn cứ răn đe hạt nhân trên biển quan trọng nhất của Trung Quốc |
Mở rộng lực lượng hỗ trợ: Tàu cứu hộ và trục vớt
Hải quân PLAN đang tích cực chế tạo một thế hệ tàu hỗ trợ và cứu hộ tàu ngầm mới, một thành phần thiết yếu để duy trì một lực lượng tàu ngầm hoạt động trên các vùng biển xa.
Type 927 (Lớp Dakai): Một tàu cứu hộ tàu ngầm (ASR) lớn, hiện đại, có khả năng thực hiện các hoạt động trục vớt dưới biển sâu bằng cách sử dụng một Phương tiện Cứu hộ Dưới biển sâu (DSRV). Ít nhất ba chiếc đang trong biên chế hoặc đang được chế tạo.
Lớp Dafeng: Một thiết kế nhỏ hơn, ít năng lực hơn cũng đang được sản xuất để bổ sung cho hạm đội ASR.
Việc chế tạo các tàu cứu hộ tàu ngầm tiên tiến, tầm xa như Type 927 là một chỉ dấu hàng đầu về ý định của PLAN trong việc triển khai tàu ngầm của mình, đặc biệt là các tàu SSN có giá trị, trong các hoạt động kéo dài và xa bờ biển Trung Quốc (“hoạt động ở các vùng biển xa”). Một lực lượng hải quân chỉ tập trung vào phòng thủ ven biển sẽ không cần một hạm đội lớn và có năng lực như vậy. Khoản đầu tư này tương quan trực tiếp với sự thay đổi chiến lược đã được tuyên bố của PLAN từ “phòng thủ vùng nước ngoài khơi” sang “bảo vệ các vùng biển mở”. Nó là bằng chứng hậu cần cho tham vọng vươn ra các đại dương của họ, báo hiệu rằng PLAN đang chuẩn bị cho lực lượng SSN của mình cho các nhiệm vụ ở Ấn Độ Dương, Biển Philippines và Thái Bình Dương rộng lớn hơn.
CHỈ HUY, KIỂM SOÁT VÀ TỔ CHỨC
Cơ cấu ba hạm đội
Lực lượng Tàu ngầm PLAN được tổ chức trong cơ cấu ba hạm đội chính của PLAN, trực thuộc các Chiến khu của PLA:
Hạm đội Bắc Hải (Chiến khu Bắc bộ): Trụ sở tại Thanh Đảo, chịu trách nhiệm về Hoàng Hải và Bột Hải. Hoạt động từ căn cứ Jianggezhuang.
Hạm đội Đông Hải (Chiến khu Đông bộ): Trụ sở tại Ninh Ba, chịu trách nhiệm về Biển Hoa Đông và Eo biển Đài Loan. Đây là lực lượng chính cho một kịch bản xung đột với Đài Loan.
Hạm đội Nam Hải (Chiến khu Nam bộ): Trụ sở tại Trạm Giang, chịu trách nhiệm về Biển Đông. Là nơi đồn trú của hạm đội SSBN chiến lược tại Du Lâm.
Mỗi hạm đội vận hành các chi đội tàu ngầm bao gồm cả tàu ngầm hạt nhân và thông thường.
Chỉ huy và kiểm soát (C2) lực lượng hạt nhân
Quyền chỉ huy đối với vũ khí hạt nhân được kiểm soát chặt chẽ và tập trung bởi Quân ủy Trung ương (CMC), do Tập Cận Bình đứng đầu. Việc đưa vào sử dụng một lực lượng răn đe hạt nhân trên biển tạo ra những thách thức chưa từng có về chỉ huy và kiểm soát đối với giới lãnh đạo PLA, vốn có truyền thống tập trung và lấy lục quân làm trung tâm. Học thuyết lịch sử của PLA là kiểm soát chặt chẽ kho vũ khí hạt nhân trên bộ, có thể với các đầu đạn được cất giữ riêng biệt với tên lửa trong thời bình. Tuy nhiên, một tàu SSBN trong chuyến tuần tra răn đe phải có tên lửa được trang bị và sẵn sàng để có hiệu quả, điều này đồng nghĩa với việc giao quyền kiểm soát vũ khí hạt nhân ra xa Bắc Kinh, vào tay một chỉ huy hải quân trên biển.
Sự căng thẳng giữa nhu cầu sẵn sàng chiến đấu trên biển và mệnh lệnh chính trị về quyền kiểm soát trung ương tuyệt đối là một tình thế tiến thoái lưỡng nan chiến lược lớn đối với CMC. Có một cuộc tranh luận đang diễn ra về cấu trúc C2 cho các tàu SSBN. Mặc dù Hải quân PLAN vận hành các tàu này, một số nhà phân tích cho rằng Lực lượng Tên lửa PLA (PLARF), đơn vị kiểm soát các tên lửa hạt nhân trên bộ, có thể có vai trò trong chuỗi chỉ huy hạt nhân để đảm bảo sự kiểm soát tập trung và ngăn chặn việc phóng trái phép. Cách Trung Quốc giải quyết tình thế tiến thoái lưỡng nan về C2 này sẽ có những tác động sâu sắc đến sự ổn định chiến lược, vì bất kỳ điểm yếu nào trong hệ thống C2 của SSBN Trung Quốc cũng có thể biến lực lượng này thành một mục tiêu hấp dẫn trong một cuộc xung đột.
Tổ chức trên biển
Các tàu ngầm của PLAN ngày càng được tích hợp vào các hoạt động liên hợp và các lực lượng đặc nhiệm. Các tàu SSN được kỳ vọng sẽ hoạt động như một phần của các nhóm tác chiến tàu sân bay (CSG) và các nhóm tác chiến viễn chinh (ESG). Các tàu SSBN trong các chuyến tuần tra răn đe hoạt động dưới một cấu trúc chỉ huy riêng biệt, nghiêm ngặt, tập trung vào khả năng tàng hình và sống sót. Các tàu ngầm thông thường trong một kịch bản A2/AD có khả năng sẽ hoạt động độc lập hoặc theo các “bầy sói” nhỏ trong các khu vực tuần tra được chỉ định trước, được điều phối bởi các trung tâm chỉ huy trên bờ.
ĐÁNH GIÁ TỔNG KẾT: ĐIỂM MẠNH, ĐIỂM YẾU VÀ CÁC TÁC ĐỘNG TƯƠNG LAI
Các điểm mạnh chính
Quy mô số lượng và năng lực công nghiệp: Khả năng sản xuất các loại tàu ngầm với tốc độ không quốc gia nào sánh kịp, cho phép PLAN nhanh chóng phát triển hạm đội, thay thế các đơn vị cũ và áp đảo đối phương bằng số lượng tuyệt đối.
Lực lượng A2/AD đáng gờm: Hạm đội lớn các tàu ngầm thông thường hiện đại, được trang bị AIP, tạo ra một mối đe dọa cực kỳ dày đặc và chết người trong Chuỗi đảo thứ nhất, làm tăng đáng kể rủi ro cho bất kỳ lực lượng hải quân nào can thiệp.
Cơ sở hạ tầng toàn diện: Việc đầu tư vào các căn cứ được gia cố, có khả năng sống sót cao và một hạm đội tàu hỗ trợ ngày càng tăng cho thấy một cam kết dài hạn để duy trì một lực lượng tàu ngầm mạnh mẽ, có khả năng hoạt động trên các vùng biển xa.
Các điểm yếu dai dẳng
Khả năng tàng hình âm học: Đây vẫn là điểm yếu lớn nhất, đặc biệt đối với hạm đội hạt nhân. Mặc dù có những cải tiến từng bước, các tàu ngầm của PLAN nói chung vẫn ồn ào hơn so với các đối thủ phương Tây, khiến chúng dễ bị phát hiện hơn. Tuy nhiên, các công nghệ phát hiện mới như máy dò dị thường từ (MAD) và các mạng lưới cảm biến do AI điều khiển có thể làm thay đổi cuộc chơi, khiến tất cả các tàu ngầm, kể cả các tàu ngầm tàng hình của phương Tây, trở nên dễ bị phát hiện hơn trong tương lai.
Thiếu kinh nghiệm tác chiến: Lực lượng tàu ngầm PLAN thiếu hàng thập kỷ kinh nghiệm tác chiến liên tục, toàn cầu và cường độ cao của Hải quân Hoa Kỳ. Mặc dù việc huấn luyện đang trở nên thực tế và nghiêm ngặt hơn, không có gì có thể thay thế cho các cuộc tuần tra thực tế trong các môi trường có tranh chấp. Điều này có thể dẫn đến các sai sót về hiệu suất của con người trong một cuộc khủng hoảng căng thẳng cao độ.
Nhân sự và huấn luyện: Mặc dù đang được cải thiện, PLAN trong lịch sử đã phải đối mặt với những thách thức trong việc tuyển dụng và đào tạo các sĩ quan và thủy thủ đoàn tàu ngầm chất lượng cao, và đã thừa nhận những thiếu sót trong năng lực của các chỉ huy (cái gọi là “năm điều không thể”).
Các tác động tương lai
Lực lượng tàu ngầm của PLAN sẽ tiếp tục quỹ đạo thu hẹp khoảng cách về chất lượng với phương Tây trong khi mở rộng lợi thế về số lượng. Việc đưa vào sử dụng SSBN Type 09VI và SSN Type 09V trong thập kỷ tới có thể đại diện cho một bước nhảy vọt công nghệ làm xói mòn đáng kể lợi thế dưới biển của phương Tây.
Sự phát triển của lực lượng này sẽ tiếp tục thúc đẩy căng thẳng trong khu vực, đặc biệt là ở Biển Đông và xung quanh Đài Loan, vì năng lực của nó trực tiếp thách thức khả năng của Hải quân Hoa Kỳ hoạt động tự do ở Tây Thái Bình Dương. Cuộc cạnh tranh chiến lược ngày càng chuyển từ việc tập trung vào các nền tảng sang một cuộc chiến của các mạng lưới – “Vạn lý trường thành dưới nước” gồm các cảm biến của Trung Quốc đối đầu với mạng lưới các phương tiện ASW cố định và di động của Hoa Kỳ và đồng minh. Lực lượng hải quân nào có thể cảm nhận, xử lý và chia sẻ dữ liệu tốt hơn trong lĩnh vực dưới biển sẽ nắm giữ lợi thế quyết định.
Phụ lục VIẾT TẮT
Viết tắt | Nghĩa (phiên âm) tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
A2/AD | Anti-Access/Area Denial | Chống tiếp cận/chống xâm nhập khu vực |
AIP | Air-Independent Propulsion | Hệ thống đẩy không khí độc lập |
ASCM | Anti-Ship Cruise Missile | Tên lửa hành trình chống hạm siêu thanh |
ASR | Submarine Rescue Ship | Tàu cứu hộ tàu ngầm |
ASuW | Anti-Surface Warfare | Tác chiến chống tàu mặt nước |
ASW | Anti-Submarine Warfare | Tác chiến chống ngầm |
C2 | Command and Control | Chỉ huy và Kiểm soát |
CJ-10 | Changjian-10 | Tên lửa hành trình tấn công mặt đất Trường Kiếm-10 |
CMC | Central Military Commission | Quân ủy Trung ương |
CSG | Carrier Strike Group | Nhóm tác chiến tàu sân bay |
DoD | Department of Defense | Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ |
DSRV | Deep Submergence Rescue Vehicle | Phương tiện Cứu hộ Dưới biển sâu |
ESG | Expeditionary Strike Group | Nhóm tác chiến viễn chinh |
Han | Hán | |
Jianggezhuang | Khương Các Trang | |
Jin | Tấn | |
JL-2 | Julang-2 | Tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm Cự Lãng-2 |
JL-3 | Julang-3 | Tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm Cự Lãng-3 |
LACM | Land-Attack Cruise Missile | Tên lửa hành trình tấn công mặt đất |
MAD | Magnetic Anomaly Detector | Máy dò dị thường từ |
MIRV | Multiple Independently Targetable Reentry Vehicle | Đầu đạn tấn công độc lập |
Ming | Minh | |
PLA | People’s Liberation Army | Quân Giải phóng Nhân dân |
PLAN | People’s Liberation Army Navy | Hải quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc |
PLARF | People’s Liberation Army Rocket Force | Lực lượng Tên lửa Quân Giải phóng Nhân dân |
Shang | Thương | |
Song | Tống | |
SAM | Surface-to-Air Missile | Tên lửa đất đối không |
SLBM | Submarine-Launched Ballistic Missile | Tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm |
SSBN | Ballistic Missile Submarine, Nuclear | Tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo hạt nhân |
SSK | Attack Submarine, Conventional | Tàu ngầm tấn công thông thường |
SSN | Attack Submarine, Nuclear | Tàu ngầm tấn công hạt nhân |
Sui | Tùy | |
Tang | Đường | |
UUV | Unmanned Underwater Vehicle | Phương tiện không người lái dưới nước |
VLS | Vertical Launch System | Hệ thống phóng thẳng đứng |
Xia | Hạ | |
YJ-18 | Yingji-18 | Tên lửa hành trình chống hạm Ưng Kích-18 |
Yuan | Nguyên |