Chiến lợi phẩm loại này của Hải quân Việt Nam vẫn còn vô số…
Tàu đổ bộ tiện ích LCU (Landing Craft Utility), một khí tài hải quân quan trọng trong các hoạt động đổ bộ và hậu cần ven biển. Bài viết này đi sâu vào vai trò cốt lõi, quá trình phát triển lịch sử, các thông số kỹ thuật chi tiết và vị thế chiến lược của LCU trong hệ sinh thái các phương tiện kết nối tàu-bờ của hải quân hiện đại. Qua việc phân tích so sánh với Tàu đổ bộ cơ giới (LCM) và Tàu đổ bộ đệm khí (LCAC), chuyên đề làm rõ những ưu thế và hạn chế đặc thù của LCU. Các nghiên cứu tình huống từ Chiến tranh Việt Nam, Chiến tranh Falklands và các hoạt động hỗ trợ nhân đạo gần đây được sử dụng để minh họa cho tính linh hoạt và những điểm yếu cố hữu của LCU trong các môi trường tác chiến khác nhau. Bài viết cũng xem xét các chương trình hiện đại hóa và thay thế, đặc biệt là chương trình LCU-1700 đang gặp nhiều thách thức và khái niệm Tàu chiến đổ bộ hạng nhẹ (LAW)/Tàu đổ bộ hạng trung (LSM) gây tranh cãi, vốn được thúc đẩy bởi học thuyết Tác chiến căn cứ viễn chinh tiên tiến EABO (Expeditionary Advanced Base Operations). Phần kết luận sẽ nhấn mạnh sự phù hợp lâu dài của LCU trong vai trò “ngựa thồ” hậu cần, đồng thời đề xuất một lộ trình kép cho tương lai: ổn định và đẩy nhanh chương trình LCU-1700 để đáp ứng các nhu cầu cơ bản, song song với việc tiếp cận chương trình LAW/LSM như một nền tảng thử nghiệm để xác thực các học thuyết mới trước khi cam kết sản xuất hàng loạt.
I. GIÁ TRỊ CHIẾN LƯỢC BỀN BỈ CỦA PHƯƠNG TIỆN KẾT NỐI BỜ BIỂN
1.1 Định nghĩa tàu đổ bộ tiện ích: Nhiệm vụ cốt lõi và năng lực
Về cơ bản, Tàu đổ bộ tiện ích LCU là một loại tàu vỏ thép chắc chắn, được thiết kế để vận chuyển các trang thiết bị hạng nặng, hàng hóa và binh lính từ các tàu chiến đổ bộ vào bờ, đặc biệt là tại các bãi biển chưa được chuẩn bị hoặc các cầu cảng bị hư hại. Chức năng quân sự chính của nó là đóng vai trò như một phương tiện kết nối từ tàu vào bờ và từ bờ này sang bờ khác, cho phép xây dựng sức mạnh chiến đấu sau đợt tấn công đầu tiên. Trong tiếng Việt, thuật ngữ chung “Tàu đổ bộ” bao hàm nhiều loại tàu và xuồng đổ bộ khác nhau, do đó cần phải phân biệt rõ vai trò “tiện ích” cụ thể của LCU trong danh mục rộng lớn này.
LCU còn được thiết kế rõ ràng cho vai trò lưỡng dụng, hỗ trợ các hoạt động hỗ trợ nhân đạo và cứu trợ thảm họa HADR (Humanitarian Assistance and Disaster Relief) của dân sự. Năng lực này đã trở thành một nền tảng biện minh cho sự tồn tại của nó trong bối cảnh hiện đại.
1.2 Vị thế của LCU trong bộ ba đổ bộ: Nâng tải nặng, bền bỉ và linh hoạt
LCU không chỉ đơn thuần là một phương tiện con thoi mà là một nền tảng đa năng, chiếm một vị trí độc đáo trong học thuyết đổ bộ nhờ vào ba đặc tính cốt lõi.
Nâng tải nặng: Đặc điểm nổi bật nhất của LCU là khả năng chuyên chở vượt trội so với các phương tiện kết nối khác. Nó có thể mang nhiều xe tăng chiến đấu chủ lực MBT (Main Battle Tank) hoặc hàng trăm tấn hàng hóa, điều mà các phương tiện tốc độ cao hơn không thể làm được.
Bền bỉ: Một yếu tố khác biệt quan trọng là khả năng hoạt động độc lập trên biển lên đến 10 ngày, với tầm hoạt động vượt quá 1.200 hl. Khả năng này biến LCU từ một phương tiện con thoi chiến thuật thành một tài sản tác chiến cấp chiến dịch. Nó có thể thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi sự kiên trì như tái bố trí lực lượng, tiếp tế trên một khu vực rộng lớn và giám sát hạn chế mà không cần phụ thuộc vào tàu mẹ. Phân tích sâu hơn cho thấy thuật ngữ “tiện ích” (utility) thường bị hiểu sai là chỉ đơn thuần “vận tải”. Ý nghĩa thực sự của nó bao hàm cả sự bền bỉ và linh hoạt đa nhiệm. Khả năng hoạt động độc lập 10 ngày không chỉ là một thông số kỹ thuật, mà là một yếu tố chuyển đổi vai trò. Thay vì chỉ thực hiện các chuyến đi ngắn từ tàu vào bờ, LCU có thể được giao các nhiệm vụ kéo dài như “củng cố, tái định vị và tiếp tế lực lượng trên một khu vực hoạt động rộng lớn”. Điều này có nghĩa là LCU có thể hoạt động như một căn cứ nổi tiền phương thu nhỏ, hỗ trợ các hoạt động lặn, hoạt động của các xuồng nhỏ, hoặc thậm chí là một trạm chỉ huy và kiểm soát tạm thời. Do đó, giá trị chiến lược của LCU không chỉ nằm ở tải trọng mà còn ở khả năng lưu lại, thích ứng và duy trì hoạt động độc lập trong một chiến trường ven biển.
Linh hoạt: Ngoài vận tải đơn thuần, LCU hỗ trợ một loạt các nhiệm vụ đa dạng: hỗ trợ đội lặn, hoạt động của các xuồng nhỏ, dọn dẹp chướng ngại vật tại cảng và các hoạt động xây dựng quan hệ đối tác. Chúng còn có thể được nối với nhau từ mũi đến đuôi để tạo thành một cầu tàu tạm thời, cho phép các phương tiện cơ giới di chuyển thẳng từ tàu vào bờ Ro-Ro (roll-on/roll-off) trong các môi trường khắc nghiệt không có cơ sở hạ tầng.
II. QUÁ TRÌNH PHÁT TRIỂN LỊCH SỬ: TỪ BÃI BIỂN NORMANDY ĐẾN HẠM ĐỘI HIỆN ĐẠI
2.1 Nguồn gốc từ tàu đổ bộ tăng (LCT) trong Thế chiến II
Tổ tiên trực tiếp của LCU là Tàu đổ bộ tăng LCT (Landing Craft, Tank), được phát triển từ nhu cầu cấp thiết trong Thế chiến II nhằm đưa các đơn vị thiết giáp hạng nặng lên các bờ biển do đối phương kiểm soát. Triết lý thiết kế của LCT – đáy phẳng, cửa đổ bộ ở mũi và khoang hàng rộng, mở – đã trở thành bản thiết kế di truyền cho tất cả các thế hệ LCU sau này. Sau chiến tranh, vào năm 1949, các tàu LCT còn lại trong biên chế đã được tái định danh thành LCU, chính thức hóa sự chuyển đổi của chúng từ một loại tàu tấn công chuyên dụng sang một phương tiện tiện ích đa năng hơn. Một số khác được phân loại lại thành Tàu tiện ích cảng YFU (Harbor Utility Craft), cho thấy sự phân chia vai trò rõ ràng hơn.
2.2 Sự tiến hóa sau chiến tranh: Các lớp LCU-1466 và LCU-1610
Hải quân Hoa Kỳ đã mua sắm hàng trăm chiếc LCU sau Thế chiến II, trong đó các lớp LCU-1466 và LCU-1610 đã trở thành xương sống của hạm đội trong nhiều thập kỷ. Các lớp tàu này đại diện cho một sự tiến hóa lặp đi lặp lại, với kích thước và sức chở ngày càng tăng. LCU-1466 có chiều dài khoảng 36,2 m, trong khi LCU-1610 dài khoảng 41,1 m. Sự gia tăng kích thước này đủ lớn để đòi hỏi việc đóng các tàu đổ bộ mới có khoang chứa lớn hơn, chẳng hạn như các tàu bến đổ bộ (LSD) lớp Anchorage, để có thể mang chúng theo.
Những con tàu này có khả năng tự duy trì, với các khu sinh hoạt và nhà ăn cho thủy thủ đoàn 13 người, củng cố thêm khả năng thực hiện các hoạt động độc lập của chúng. Nhiều chiếc trong số này đã được chuyển giao cho các quốc gia đồng minh, bao gồm Việt Nam Cộng hòa, Pháp, Tây Ban Nha và Na Uy, hoặc bị bỏ lại sau Chiến tranh Việt Nam, nêu bật vai trò của chúng trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ và sự phức tạp của việc xử lý tài sản sau xung đột.
2.3 Lớp Runnymede của Lục quân Hoa Kỳ (LCU-2000): Một Hướng đi khác biệt
Lục quân Hoa Kỳ đã phát triển dòng LCU của riêng mình, mà đỉnh cao là lớp Runnymede (LCU-2000) lớn hơn nhiều. Với chiều dài 53 m, lượng giãn nước đầy tải hơn 1.000 tấn và sức chở hàng 317 tấn, LCU-2000 lớn hơn đáng kể so với các tàu tương đương của Hải quân. Thiết kế của nó nhấn mạnh vào hậu cần và duy trì nội bộ chiến trường hơn là hỗ trợ tấn công từ tàu vào bờ. Nó có tầm hoạt động khổng lồ lên tới 10.000 hl, cho phép tự triển khai vượt đại dương.
Sự khác biệt trong quá trình phát triển của LCU thuộc Hải quân và Lục quân Hoa Kỳ cho thấy một sự phân kỳ cơ bản trong học thuyết đặc thù của từng quân chủng. LCU của Hải quân là một phương tiện kết nối viễn chinh, một phần mở rộng của khả năng triển khai sức mạnh của hạm đội. Trong khi đó, LCU của Lục quân là một tàu hậu cần cấp chiến trường, một chiếc “xe tải nổi” được thiết kế cho vận tải khu vực bền bỉ. LCU-1610 của Hải quân được thiết kế để vừa vặn trong khoang chứa của tàu (bến) đổ bộ cỡ lớn và nhiệm vụ của nó được xác định là di chuyển tài sản “từ các tàu đổ bộ tấn công đến các bãi biển phù hợp”. Ngược lại, LCU-2000 của Lục quân thực hiện “vận tải nội bộ chiến trường” và có thể “tự triển khai”. Tầm hoạt động cực lớn của nó (10.000 hl) vượt xa những gì cần thiết cho các hoạt động từ tàu vào bờ. Điều này cho thấy hai vấn đề khác nhau đang được giải quyết: Hải quân cần đưa thiết bị hạng nặng từ một con tàu cách bờ 25 hl vào một bãi biển, trong khi Lục quân cần đưa thiết bị hạng nặng từ một cảng ở quốc gia này đến một bãi biển chưa được chuẩn bị ở quốc gia khác cách đó 1.000 hl. Sự phân kỳ này nêu bật các nhiệm vụ cốt lõi khác nhau của các quân chủng và cách họ điều chỉnh trang bị cho các khái niệm tác chiến cụ thể của mình, ngay cả khi sử dụng cùng một định danh (“LCU”).
III. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT CHUYÊN SÂU: GIẢI PHẪU SO SÁNH CÁC LỚP LCU CỦA HOA KỲ
3.1 Hạm đội di sản: Thông số kỹ thuật và hạn chế của lớp LCU-1610
Lớp LCU-1610 đã là “ngựa thồ” của Hải quân Hoa Kỳ trong hơn 50 năm, và các thông số kỹ thuật của nó phản ánh công nghệ của thời đại đó.
– Kích thước: Chiều dài khoảng 41,1 m, chiều rộng khoảng 9,1 m.
– Hệ thống đẩy: Hai động cơ diesel Detroit 12V-71, cung cấp công suất duy trì khoảng 680 mã lực.
– Tốc độ & tầm hoạt động: Tốc độ tối đa khoảng 11 hl/g, với tầm hoạt động 1.200 hl ở tốc độ 8 hl/g.
– Tải trọng: 127 tấn. Có khả năng chở một xe tăng M1A1 hoặc khoảng 350 binh lính.
– Hạn chế: Thiết kế đã lỗi thời, chi phí bảo trì cao, động cơ kém hiệu quả về nhiên liệu và tải trọng không đủ để vận chuyển đồng thời hai xe tăng MBT hiện đại, vốn ngày càng nặng hơn.
3.2 Phương tiện thay thế hiện đại: Thiết kế và công nghệ của lớp LCU-1700
LCU-1700 là phương tiện thay thế trực tiếp cho LCU-1610, đại diện cho một sự hiện đại hóa hơn là một cuộc cách mạng về thiết kế.
– Kích thước: Chiều dài khoảng 42,3 m, chiều rộng khoảng 9,4 m, lượng giãn nước khoảng 428 tấn dài khi đầy tải.
– Hệ thống đẩy: Các động cơ diesel hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu hơn (ví dụ: hai động cơ CAT C18) với vòi phun Kort, cung cấp tổng công suất khoảng 1000-1200 mã lực.
– Tốc độ & tầm hoạt động: Duy trì tốc độ khoảng 11 hl/g và tầm hoạt động 1.200 hl ở tốc độ 8 hl/g, cho thấy các thông số hiệu suất này được coi là tối ưu cho vai trò của nó.
– Tải trọng: Tăng lên 154,2 tấn. Điều quan trọng là nó được thiết kế để chở hai xe tăng M1A1, hoặc khoảng 350 lính chiến đấu, tăng gấp đôi khả năng vận chuyển thiết giáp so với thế hệ trước.
– Tính năng: Tích hợp cửa đổ bộ ở cả mũi và đuôi để có khả năng Ro-Ro và tạo thành cầu tàu, khu sinh hoạt cho thủy thủ đoàn 14 người gồm cả nam và nữ, cùng các hệ thống định vị/liên lạc hiện đại.
IV. HỆ SINH THÁI TÀU-BỜ: PHÂN TÍCH HỌC THUYẾT SO SÁNH
4.1 LCU so với tàu đổ bộ cơ giới (LCM): Quy mô của sự tiện ích
Tàu đổ bộ cơ giới LCM (Landing Craft, Mechanized) là một phương tiện kết nối nhỏ hơn, tầm hoạt động ngắn hơn, được thiết kế cho các tải trọng nhẹ hơn. Ví dụ, LCM-8 có thể chở khoảng 60 tấn, so với 170 tấn của LCU-1700. Một sự khác biệt cơ bản là LCU có khu sinh hoạt và khả năng hoạt động dài ngày, trong khi LCM chỉ là phương tiện con thoi tầm ngắn và yêu cầu hỗ trợ sinh hoạt từ bên ngoài. Về mặt nhận dạng, khoang điều khiển của LCU nằm ở mạn phải, trong khi của LCM nằm ở phía đuôi tàu.
4.2 LCU so với tàu đổ bộ đệm khí (LCAC): Sự đánh đổi kinh điển giữa khối lượng và tốc độ
Đây là sự đánh đổi trung tâm trong học thuyết về phương tiện kết nối mặt nước hiện đại. Lựa chọn giữa LCU và LCAC phản ánh một quyết định chiến thuật cơ bản mà các chỉ huy lực lượng đổ bộ phải đối mặt.
LCU: Ưu tiên khối lượng và sự bền bỉ. Nó có tải trọng gấp đôi và tầm hoạt động gấp sáu lần so với LCAC. Đây là “ngựa thồ” để vận chuyển các tài sản hạng nặng, không yêu cầu tính cấp thiết về thời gian. Tuy nhiên, nó chậm (khoảng 11 hl/g) và bị giới hạn bởi địa hình thủy văn, chỉ có thể tiếp cận khoảng 20% các đường bờ biển trên thế giới.
LCAC: Ưu tiên tốc độ và khả năng tiếp cận. Nó di chuyển với tốc độ hơn 40 hl/g, cho phép thực hiện các cuộc tấn công chớp nhoáng từ bên ngoài đường chân trời. Đệm khí của nó cho phép vượt qua các chướng ngại vật và tiếp cận hơn 70% các đường bờ biển trên thế giới, đưa hàng hóa vào sâu trong đất liền, vượt qua khu vực sóng vỗ. Tuy nhiên, nó có tải trọng nhỏ hơn (khoảng 60-75 tấn), cực kỳ tốn kém trong vận hành và bảo trì, và dễ bị tổn thương ngay cả bởi hỏa lực vũ khí nhỏ do lớp đệm cao su của nó.
V. LCU TRONG THỰC CHIẾN: PHỔ HOẠT ĐỘNG ĐA DẠNG
5.1 LCU trong học thuyết tấn công đổ bộ: Công cụ nhân rộng lực lượng kế tiếp
Theo học thuyết, LCU không phải là một phương tiện tấn công trong đợt đầu tiên. Tốc độ chậm của nó khiến nó trở nên quá dễ bị tổn thương trước hỏa lực phòng thủ của đối phương. Vai trò chính của nó là trong các đợt sóng kế tiếp, sau khi bãi biển đã được các phương tiện nhanh hơn (trực thăng, xe chiến đấu đổ bộ ACV, LCAC) chiếm giữ. LCU sẽ đưa vào bờ sức mạnh chiến đấu hạng nặng – xe tăng, pháo binh, thiết bị công binh – cần thiết để đột phá khỏi đầu cầu bãi biển và duy trì cuộc chiến sâu trong đất liền.
5.2 Hậu cần vượt biển (LOTS) và duy trì nội bộ chiến trường
LCU là nền tảng của các hoạt động Hậu cần vượt biển LOTS (Logistics Over The Shore), vốn rất quan trọng khi các cảng biển đã có bị hư hại hoặc không thể tiếp cận. Chúng tạo thành cầu nối giữa các tàu vận tải chiến lược có mớn nước sâu neo đậu ngoài khơi và các lực lượng trên bãi biển, cho phép duy trì hậu cần quy mô lớn mà không cần dựa vào cơ sở hạ tầng cố định.
5.3 Nghiên cứu Tình huống I: Hậu cần đường sông và thiệt hại trong Chiến tranh Việt Nam
LCU đóng vai trò sống còn đối với hậu cần ở Việt Nam, đặc biệt trong việc tiếp tế cho các lực lượng ở sâu trong nội địa thông qua các con sông như sông Cửa Việt. Tuy nhiên, môi trường này đã phơi bày điểm yếu chí mạng của chúng. Tốc độ chậm và các tuyến đường có thể dự đoán đã biến chúng thành mục tiêu lý tưởng cho các cuộc phục kích. LCU-1500 đã bị phá hủy bởi hỏa lực rocket tại Đà Nẵng, và một chiếc LCU khác bị đánh chìm bởi mìn điều khiển từ xa, cho thấy khả năng sống sót thấp của chúng trước một mối đe dọa bất đối xứng và có chủ đích.
5.4 Nghiên cứu Tình huống II: Các cuộc không kích ở Bluff Cove và lỗ hổng của LCU trong Chiến tranh Falklands
Trong Chiến tranh Falklands, việc di chuyển các trung đoàn Vệ binh của Anh đến Bluff Cove phụ thuộc rất nhiều vào các Tàu đổ bộ hậu cần LSL (Landing Ship Logistic) và LCU. Sự chậm trễ và thiếu hụt năng lực vận tải bằng trực thăng đã buộc các con tàu phải neo đậu tại một vị trí dễ bị tấn công (Port Pleasant) vào ban ngày. Điều này đã dẫn đến một cuộc không kích tàn khốc của các máy bay Skyhawk của Argentina. Mặc dù các tàu LSL Sir Galahad và Sir Tristram chịu thương vong nặng nề nhất, chiếc LCU F4 từ tàu HMS Fearless cũng bị tấn công và đánh chìm tại eo biển Choiseul khi đang vận chuyển xe cộ, khiến sáu thành viên thủy thủ đoàn thiệt mạng.
Thảm họa Bluff Cove là một bài học quan trọng về tác chiến hiệp đồng. Việc mất LCU F4 là kết quả trực tiếp của việc hoạt động mà không có ưu thế trên không cục bộ. Nó nhấn mạnh một thực tế rằng LCU là một bộ phận của một hệ thống vũ khí hiệp đồng; nó không thể sống sót trong một môi trường bị tranh chấp nếu không có sự bảo vệ từ các phương tiện trên không và trên biển. Bài học lịch sử này phủ một bóng đen dài lên các khái niệm hiện đại như EABO, vốn dự tính hoạt động trong tầm bắn của kẻ thù.
5.5 Nhiệm vụ nhân đạo: Cung cấp viện trợ ở Haiti và các nơi khác
Giá trị của LCU trong các hoạt động HADR có lẽ là một trong những trường hợp sử dụng thuyết phục nhất trong thời hiện đại. Sau trận động đất ở Haiti năm 2021, các tàu LCU từ tàu USS Arlington đã đóng vai trò then chốt trong việc vận chuyển hàng trăm nghìn pound thực phẩm, nước uống và vật tư đến cảng Jérémie xa xôi, bị cô lập. Trong các kịch bản thảm họa khi cảng bị hư hại và sân bay quá tải, khả năng của LCU trong việc tạo ra một cây cầu trên biển để vận chuyển các thiết bị hạng nặng (xe ủi, máy phát điện) và hàng hóa số lượng lớn là một năng lực độc đáo và quan trọng mà không một phương tiện kết nối nào khác có thể thay thế ở cùng quy mô.
VI. TƯƠNG LAI CỦA CƠ ĐỘNG VÙNG DUYÊN HẢI: CÁC CHƯƠNG TRÌNH HIỆN ĐẠI HÓA VÀ THAY THẾ
6.1 Chương trình LCU-1700: Con đường gian truân đến hiện đại hóa hạm đội
Chương trình LCU-1700 được dự định để thay thế 32 tàu lớp LCU-1610/1650 đã cũ, vốn đã vượt xa tuổi thọ thiết kế 25 năm của chúng. Tuy nhiên, chương trình đã đối mặt với những biến động đáng kể. Hợp đồng ban đầu với Swiftships, được trao vào năm 2018, đã bị Hải quân Hoa Kỳ chấm dứt vào tháng 2/2024 do thiếu tiến độ và những bất đồng về thiết kế cuối cùng. Hải quân Hoa Kỳ sẽ không nhận bất kỳ chiếc tàu nào do Swiftships chế tạo.
Để giảm thiểu sự chậm trễ, Hải quân Hoa Kỳ đã thiết lập một nguồn sản xuất thứ hai, trao hợp đồng cho Austal USA vào tháng 9/2023. Hợp đồng này được trao với chi phí trên mỗi đơn vị cao hơn đáng kể so với hợp đồng ban đầu của Swiftships. Hiện tại, Hải quân có kế hoạch phát triển một nhà máy đóng tàu thứ hai ngoài Austal để hoàn thành chương trình kỷ lục 32 chiếc, cho thấy tính cấp bách của nỗ lực tái cấp vốn này.
6.2 Tàu chiến đổ bộ hạng nhẹ (LAW) / Tàu đổ bộ hạng trung (LSM)
Động lực học thuyết: Khái niệm LAW/LSM ra đời trực tiếp từ khái niệm tác chiến mới của Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ, Tác chiến căn cứ viễn chinh tiên tiến EABO (Expeditionary Advanced Base Operations), được thiết kế cho các kịch bản xung đột tiềm tàng với một đối thủ ngang hàng như Trung Quốc ở Tây Thái Bình Dương. EABO liên quan đến các Trung đoàn duyên hải thủy quân lục chiến MLR (Marine Littoral Regiments) nhỏ, cơ động, có tín hiệu thấp di chuyển giữa các hòn đảo để thực hiện các nhiệm vụ chống tiếp cận/phong tỏa khu vực (ví dụ, bắn tên lửa chống hạm) từ bên trong khu vực tranh chấp của đối phương.
LAW/LSM được thiết kế để trở thành phương tiện vận tải chính cho các MLR này, lấp đầy khoảng trống giữa các tàu chiến đổ bộ cỡ lớn và các phương tiện kết nối tầm ngắn như LCU. Nó được hình dung là một loại tàu có giá cả phải chăng, số lượng lớn (18-35 chiếc), có khả năng di chuyển từ bờ này sang bờ khác.
6.3 Cuộc tranh luận lớn: Phân tích những chỉ trích và thách thức của LAW/LSM và EABO
Chi phí so với năng lực: Một điểm xung đột lớn tồn tại giữa Thủy quân Lục chiến và Hải quân. Thủy quân Lục chiến mong muốn một con tàu đơn giản, rẻ tiền (khoảng 100-150 triệu USD) để có thể mua sắm với số lượng lớn. Trong khi đó, Hải quân và Văn phòng Bộ trưởng Quốc phòng lại muốn một con tàu có khả năng sống sót cao hơn, và do đó đắt tiền hơn, điều này sẽ làm giảm tổng số lượng có thể mua được.
Khả năng sống sót: Các nhà phê bình đặt câu hỏi về khả năng sống sót của một con tàu tương đối chậm, vũ trang nhẹ khi hoạt động trong một môi trường chống tiếp cận/phong tỏa khu vực (A2/AD) tinh vi. Những bài học lịch sử từ Việt Nam và Falklands về tính dễ bị tổn thương của LCU là rất phù hợp ở đây.
Thế tiến thoái lưỡng nan về hậu cần của EABO: Thách thức sâu sắc nhất là khả năng duy trì hậu cần của chính EABO. Các nhà phân tích cho rằng việc cung cấp các nhu yếu phẩm hàng ngày (thực phẩm, nước, nhiên liệu, đạn dược) cho các đơn vị phân tán bên trong vùng giao tranh của đối phương là một “thách thức nhịp độ” có thể không được hỗ trợ về mặt hậu cần với các phương tiện hiện tại hoặc theo kế hoạch. Toàn bộ khái niệm mà LAW/LSM được xây dựng để phục vụ đang bị xem xét kỹ lưỡng.
VII. PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC VÀ KẾT LUẬN
7.1 Sự phù hợp bền bỉ của LCU trong môi trường A2/AD
Bất chấp những điểm yếu của mình, LCU vẫn giữ được sự phù hợp cao. Trong bất kỳ kịch bản nào không phải là một cuộc xung đột ngang hàng cấp cao (ví dụ: HADR, xây dựng quan hệ đối tác, hoạt động trong môi trường cho phép hoặc bán cho phép), khả năng nâng tải nặng và chi phí vận hành thấp của nó là vô giá. Nó là “ngựa thồ” hậu cần cho phép các hoạt động bền vững. Tính dễ bị tổn thương của nó trong một môi trường tranh chấp không phải là một khiếm khuyết của chính nền tảng, mà là sự phản ánh của bối cảnh tác chiến; nó đòi hỏi sự kiểm soát trên biển và trên không để được sử dụng hiệu quả, một hằng số trong chiến tranh hải quân.
7.2 Cân bằng năng lực, chi phí và khả năng sống sót trong hạm đội kết nối tương lai
Thách thức chiến lược cốt lõi đối với Hải quân và Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ là tạo ra một hạm đội cân bằng. Chương trình LCU-1700 đại diện cho việc tái cấp vốn có rủi ro thấp, tiện ích cao cho một yêu cầu đã được biết đến. Chương trình LAW/LSM đại diện cho một khoản đầu tư có rủi ro cao, lợi nhuận cao vào một học thuyết mới, chưa được kiểm chứng (EABO). Chi phí và bảo trì cắt cổ của hạm đội LCAC/SSC, việc mua sắm gặp khó khăn của LCU-1700, và sự không chắc chắn về học thuyết xung quanh LAW/LSM tạo ra một môi trường phức tạp và bị hạn chế về tài chính. Đầu tư quá mức vào một lĩnh vực (ví dụ, một chiếc LAW/LSM rất đắt tiền) có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của các lĩnh vực khác (ví dụ, không mua đủ LCU).
7.3 Kết luận: Một lộ trình kép cho tương lai
Con đường thận trọng nhất phía trước là một lộ trình kép. Thứ nhất, ổn định và đẩy nhanh chương trình LCU-1700. Đây là một năng lực “phải có” để duy trì khả năng hậu cần đổ bộ nền tảng của hạm đội. Giải quyết các vấn đề về cơ sở công nghiệp là một ưu tiên hàng đầu.
Thứ hai, coi chương trình LAW/LSM như một con đường thử nghiệm tiên phong. Thay vì cam kết với một hạm đội đầy đủ hơn 30 tàu, hãy mua một phi đội nhỏ các nguyên mẫu. Sử dụng những con tàu này để kiểm tra nghiêm ngặt khái niệm EABO, đặc biệt là các giả định về hậu cần và khả năng sống sót của nó, trong các cuộc tập trận thực tế. Những bài học kinh nghiệm từ giai đoạn thử nghiệm này sẽ cung cấp thông tin cho quyết định cuối cùng về việc có nên tiếp tục sản xuất hàng loạt, sửa đổi thiết kế, hay từ bỏ khái niệm nếu nó tỏ ra không khả thi. Cách tiếp cận này giúp phòng ngừa thất bại chương trình lớn trong khi vẫn cho phép đổi mới học thuyết. LCU cung cấp một hiện tại đáng tin cậy, trong khi LAW/LSM khám phá một tương lai tiềm năng nhưng không chắc chắn./.
Phụ lục: VIẾT TẮT
Viết tắt | Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
ACV | Amphibious Combat Vehicle | Xe chiến đấu đổ bộ |
EABO | Expeditionary Advanced Base Operations | Tác chiến căn cứ tiền phương viễn chinh |
LAW | Light Amphibious Warship | Tàu chiến đổ bộ hạng nhẹ |
LCAC | Landing Craft Air Cushion | Tàu đổ bộ đệm khí |
LCM | Landing Craft Mechanized | Tàu đổ bộ cơ giới |
LCU | Landing Craft Utility | Tàu đổ bộ tiện ích |
LOTS | Logistics Over-The-Shore | Hậu cần vượt biển |
LSM | Medium Landing Ship | Tàu đổ bộ hạng trung |
LSL | Landing Ship Logistic | Tàu đổ bộ hậu cần |
MBT | Main Battle Tank | Xe tăng chiến đấu chủ lực |
MLR | Marine Littoral Regiments | Trung đoàn duyên hải thủy quân lục chiến |
YFU | Harbor Utility Craft | Tàu tiện ích cảng |