Sự tiến hóa của công nghệ và chiến thuật trên chiến trường biển chỉ là một phần của câu chuyện. Song song với đó là sự phát triển của tư duy chiến lược về vai trò của hải quân đối với vận mệnh quốc gia. Học thuyết hải quân chuyển từ câu hỏi “làm thế nào” các trận hải chiến diễn ra sang câu hỏi “tại sao” các quốc gia lại xây dựng và sử dụng hải quân. Nó khám phá các lý thuyết chiến lược lớn đã định hình cách các quốc gia nhìn nhận hải quân, không chỉ như một công cụ chiến đấu mà còn là một công cụ thiết yếu của quyền lực nhà nước, địa chính trị và kinh tế.
CÁC NHÀ LÝ THUYẾT KINH ĐIỂN
1. Alfred Thayer Mahan và Học thuyết Sức mạnh Biển (Sea Power)
Vào cuối thế kỷ XIX, Đại tá Hải quân Hoa Kỳ Alfred Thayer Mahan đã xuất bản một tác phẩm mang tính cách mạng, The Influence of Sea Power upon History, 1660-1783 (1890), đã thay đổi vĩnh viễn cách các nhà lãnh đạo thế giới nhìn nhận về hải quân. Mahan lập luận rằng sự vĩ đại của một quốc gia gắn liền một cách không thể tách rời với sức mạnh của nó trên biển, một khái niệm mà ông gọi là “Sức mạnh Biển” (Sea Power). Phân tích lịch sử của ông, đặc biệt là về sự trỗi dậy của Đế quốc Anh, đã xác định ba trụ cột thiết yếu của Sức mạnh Biển:
– Thương mại hàng hải: Nền tảng của Sức mạnh Biển là một nền kinh tế năng động dựa trên sản xuất và thương mại quốc tế, được thực hiện bởi một đội tàu buôn mạnh mẽ.
– Hải quân hùng mạnh: Để bảo vệ thương mại này và các lợi ích quốc gia, một quốc gia cần một hạm đội chiến đấu (battle fleet) hùng mạnh. Mục tiêu chính của hạm đội này là tìm kiếm và tiêu diệt hạm đội của đối phương trong một trận chiến quyết định (decisive battle). Chiến thắng trong trận chiến này sẽ mang lại quyền kiểm soát các tuyến đường biển (command of the sea), cho phép thương mại của quốc gia đó phát triển mạnh mẽ trong khi bóp nghẹt đối thủ.
– Mạng lưới căn cứ hải quân: Một hạm đội hoạt động trên toàn cầu cần một mạng lưới các căn cứ hải quân và các trạm tiếp than ở nước ngoài để tiếp nhiên liệu, sửa chữa và duy trì sự hiện diện bền vững, bảo vệ các tuyến giao thông liên lạc mở.
Trọng tâm của học thuyết Mahan là hạm đội chiến đấu, sự cần thiết của việc tập trung lực lượng để đạt được ưu thế áp đảo tại điểm quyết định, và mục tiêu cuối cùng là tiêu diệt hoàn toàn hạm đội địch để giành quyền kiểm soát biển tuyệt đối. Tư tưởng của ông đã có ảnh hưởng sâu sắc, thúc đẩy các cuộc chạy đua vũ trang hải quân giữa các cường quốc vào đầu thế kỷ XX và định hình chính sách đối ngoại của các quốc gia như Hoa Kỳ, Đức và Nhật Bản.
2. Julian Corbett và Học thuyết Chiến lược hàng hải (Maritime Strategy)
Vài thập kỷ sau Mahan, nhà sử học và chiến lược gia người Anh Sir Julian Corbett đã đưa ra một cách tiếp cận tinh tế và toàn diện hơn trong tác phẩm Some Principles of Maritime Strategy (1911). Chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhà lý thuyết quân sự người Phổ Carl von Clausewitz, Corbett cho rằng chiến tranh trên biển không thể được xem xét một cách biệt lập.
– Hải quân là công cụ của chính sách quốc gia: Nguyên tắc trung tâm của Corbett là chiến tranh là sự tiếp nối của chính trị bằng các phương tiện khác. Do đó, chiến lược hàng hải không phải là một mục tiêu tự thân mà là một công cụ để đạt được các mục tiêu chính trị rộng lớn hơn của quốc gia, vốn chủ yếu nằm trên đất liền – nơi con người sinh sống và các quyết định chính trị được đưa ra.
– Kiểm soát biển là tương đối: Khác với quan niệm của Mahan về quyền kiểm soát biển tuyệt đối đạt được thông qua một trận chiến quyết định, Corbett cho rằng “command of the sea” là một khái niệm tương đối. Nó không có nghĩa là kiểm soát mọi vùng biển mọi lúc, mà là khả năng kiểm soát các tuyến giao thông liên lạc (lines of communication) quan trọng tại một thời điểm và địa điểm cần thiết. Mục tiêu không nhất thiết phải là tiêu diệt hạm đội địch, mà là đảm bảo việc sử dụng biển cho mục đích của mình và ngăn chặn kẻ thù làm điều tương tự.
– Chiến tranh hạn chế (Limited War): Corbett đã phát triển lý thuyết về chiến tranh hạn chế, lập luận rằng các cường quốc hải đảo (như Anh) có một lợi thế chiến lược độc đáo. Bằng cách sử dụng sức mạnh hải quân để kiểm soát biển, họ có thể bảo vệ lãnh thổ của mình khỏi một cuộc xâm lược quy mô lớn và đồng thời tiến hành các cuộc chiến với mục tiêu hạn chế ở nước ngoài mà không cần phải huy động toàn bộ sức mạnh quốc gia.
– Tầm quan trọng của tác chiến liên hợp (Joint Operations): Corbett nhấn mạnh rằng sức mạnh hải quân chỉ thực sự hiệu quả khi được phối hợp với sức mạnh trên bộ. Hải quân tạo ra sự tiếp cận và kiểm soát, trong khi lục quân khai thác sự tiếp cận đó để đạt được các mục tiêu quyết định trên đất liền.
PHÂN TÍCH SO SÁNH VÀ ẢNH HƯỞNG ĐƯƠNG ĐẠI
Sự khác biệt cốt lõi giữa hai nhà lý thuyết có thể được tóm tắt như sau: Mahan là nhà lý thuyết về việc “chiến thắng cuộc chiến trên biển”, trong khi Corbett là nhà lý thuyết về việc “chiến thắng cuộc chiến từ biển”. Đối với Mahan, trận hải chiến quyết định và việc giành quyền kiểm soát biển là chiến thắng chiến lược chính. Đối với Corbett, việc giành quyền kiểm soát biển chỉ là điều kiện tiên quyết – một yếu tố tạo điều kiện – để sau đó sử dụng quyền kiểm soát đó nhằm ảnh hưởng đến các sự kiện trên bộ, nơi các mục tiêu chính trị thực sự của cuộc chiến nằm ở đó.
Sự căng thẳng giữa hai trường phái tư tưởng này không chỉ mang tính lịch sử; nó vẫn tồn tại trong các cuộc tranh luận về cấu trúc lực lượng hải quân đương đại. Các khái niệm hiện đại như Tác chiến Hàng hải phân tán (DMO), vốn từ chối sự tập trung lực lượng để làm phức tạp việc nhắm mục tiêu của đối phương, là một thách thức trực tiếp đối với nguyên tắc tập trung của Mahan và là một tiếng vang rõ ràng của các ý tưởng của Corbett về việc tránh một trận chiến quyết định khi ở thế phòng thủ chiến lược.
Tiêu chí | Alfred Thayer Mahan | Julian Corbett |
Mục tiêu chính của hải quân | Giành quyền kiểm soát biển thông qua việc tiêu diệt hạm đội địch. | Thực thi chiến lược quốc gia; sử dụng biển để ảnh hưởng đến các sự kiện trên bộ. |
Bản chất của Kiểm soát biển | Tuyệt đối, đạt được sau một trận chiến quyết định. | Tương đối, tạm thời và cục bộ; tập trung vào kiểm soát các tuyến giao thông. |
Vai trò của trận chiến quyết định | Trung tâm của chiến lược; mục tiêu chính. | Một phương tiện, không phải lúc nào cũng cần thiết hoặc mong muốn. |
Mối quan hệ Hải quân-Lục quân | Thứ yếu; hải quân hoạt động độc lập để giành quyền kiểm soát biển. | Tích hợp và liên hợp; hải quân tạo điều kiện cho lục quân hành động. |
Trọng tâm địa lý | Các đại dương mở (blue water). | Sự tương tác giữa biển và đất liền (vùng ven bờ). |
Di sản/Ảnh hưởng | Thúc đẩy các cuộc chạy đua vũ trang hải quân; tập trung vào hạm đội chiến đấu. | Nền tảng cho tư duy chiến lược hải quân hiện đại, tác chiến liên hợp và chiến tranh hạn chế. |
CÁC HỌC THUYẾT HẢI QUÂN CỐT LÕI
Dựa trên nền tảng tư tưởng của Mahan và Corbett, một bộ các học thuyết cốt lõi đã được phát triển để định hướng cho việc lập kế hoạch và thực thi các hoạt động hải quân.
1. Kiểm soát biển (Sea Control)
Đây là khả năng của một bên sử dụng một khu vực biển hoặc đại dương nhất định cho các mục đích quân sự và phi quân sự trong thời gian chiến sự. Nó là điều kiện tiên quyết cho hầu hết các hoạt động hải quân khác. Khái niệm này không phải là tuyệt đối và có thể thay đổi theo không gian (toàn cục hoặc cục bộ), thời gian (vĩnh viễn hoặc tạm thời), và mức độ (tuyệt đối hoặc tranh chấp). Mục đích cuối cùng của kiểm soát biển là cung cấp sự tự do hành động cần thiết để chiếu sức mạnh, hỗ trợ lực lượng trên bộ, và đảm bảo an ninh cho các tuyến vận tải.
2. Chống tiếp cận (Sea Denial)
Ngược lại với kiểm soát biển, chống tiếp cận là mục tiêu chiến lược của một lực lượng hải quân yếu hơn. Thay vì cố gắng khẳng định quyền sử dụng biển của chính mình, mục tiêu là ngăn chặn một đối thủ mạnh hơn sử dụng biển cho các mục đích của họ. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc sử dụng tàu ngầm, thủy lôi, và tên lửa chống hạm.
3. Chiếu sức mạnh (Power Projection) Chiếu sức mạnh là khả năng của một quốc gia triển khai và duy trì các lực lượng quân sự của mình bên ngoài lãnh thổ quốc gia. Đây là sự thể hiện tối cao của sức mạnh hải quân, biến đại dương từ một rào cản thành một đại lộ để gây ảnh hưởng toàn cầu. Nó có thể được thực hiện dưới nhiều hình thức:
– Sức mạnh “cứng” (Hard Power): Bao gồm các hành động quân sự trực tiếp như tấn công đổ bộ, tấn công các mục tiêu trên đất liền bằng tên lửa hành trình, và cung cấp hỗ trợ hỏa lực hải pháo.
– Sức mạnh “mềm” (Soft Power): Bao gồm các hoạt động phi chiến đấu như sự hiện diện tiền phương để răn đe, các chuyến thăm cảng, và cung cấp hỗ trợ nhân đạo và cứu trợ thảm họa (HA/DR).
4. Phong tỏa hải quân (Naval Blockade)
Phong tỏa hải quân là một hoạt động nhằm ngăn chặn tàu thuyền của tất cả các quốc gia ra vào các khu vực ven biển cụ thể của đối phương, với mục đích làm suy yếu nỗ lực chiến tranh của họ bằng cách cắt đứt các tuyến thương mại và tiếp tế. Để được coi là hợp pháp theo luật pháp quốc tế, một cuộc phong tỏa phải được tuyên bố, hiệu quả, được áp dụng công bằng và không cản trở các cảng trung lập.
HỌC THUYẾT TRONG BỐI CẢNH HIỆN ĐẠI
Sự trỗi dậy của các cường quốc mới và sự phổ biến của các công nghệ quân sự tiên tiến đang định hình lại bối cảnh địa chính trị. Trọng tâm của sự thay đổi này là thách thức chiến lược trung tâm của thời đại chúng ta: Chống Tiếp cận/Chống Xâm nhập (A2/AD).
Thách thức Chống tiếp cận/Chống xâm nhập (A2/AD) A2/AD là một chiến lược quân sự nhiều lớp được thiết kế để ngăn chặn một lực lượng đối phương vượt trội tiến vào và hoạt động tự do trong một khu vực địa lý cụ thể.
1. Chống tiếp cận (Anti-Access – A2)
Bao gồm các hành động và năng lực tầm xa nhằm ngăn chặn lực lượng đối phương tiến vào một khu vực hoạt động, chẳng hạn như tên lửa đạn đạo chống hạm và tàu ngầm tấn công tầm xa.
2. Chống xâm nhập (Area Denial – AD)
Bao gồm các hành động và năng lực tầm ngắn hơn nhằm hạn chế quyền tự do hành động của đối phương một khi họ đã ở bên trong khu vực, chẳng hạn như các hệ thống phòng không tích hợp, bãi thủy lôi, và tàu ngầm diesel-điện.
Mục tiêu chiến lược của A2/AD không nhất thiết là để đánh bại hoàn toàn đối phương, mà là để tăng chi phí và rủi ro của việc can thiệp quân sự lên một mức độ không thể chấp nhận được.
CÁC HỌC THUYẾT ĐỐI PHÓ: DMO VÀ LOCE
1. Tác chiến Hàng hải phân tán DMO (Distributed Maritime Operations): Là khái niệm tác chiến mới của Hải quân Hoa Kỳ, DMO tìm cách đối phó với thách thức A2/AD bằng cách “phân tán hạm đội trong khi tập trung hỏa lực”. Thay vì tập trung các tài sản có giá trị cao, DMO phân tán các tàu chiến, máy bay và hệ thống không người lái trên một khu vực rộng lớn, làm phức tạp bài toán nhắm mục tiêu của đối phương.
2. Tác chiến Ven bờ trong môi trường tranh chấp LOCE (Littoral Operations in a Contested Environment): Khái niệm chung của Hải quân và Thủy quân lục chiến này giải quyết thách thức hoạt động trong các vùng ven bờ bị tranh chấp. LOCE nhấn mạnh lại tầm quan trọng của việc chiến đấu để giành quyền kiểm soát biển và tích hợp các năng lực trên bộ của Thủy quân lục chiến vào cuộc chiến này.
HỌC THUYẾT TRONG HẢI QUÂN NHÂN DÂN VIỆT NAM
Chiến lược hải quân của Việt Nam là một ví dụ điển hình về cách một quốc gia nhỏ hơn phát triển một năng lực chống tiếp cận bất đối xứng, đáng tin cậy, tập trung vào một địa bàn địa lý cụ thể.
1. Nguyên tắc cốt lõi
Không thể cạnh tranh đối xứng với các cường quốc hải quân lớn hơn, chiến lược của Việt Nam dựa trên nền tảng học thuyết “Chiến tranh Nhân dân”, được điều chỉnh cho phù hợp với môi trường biển. Mục tiêu không phải là giành quyền kiểm soát biển, mà là từ chối quyền kiểm soát đó đối với đối phương.
2. Chiến lược “Phòng thủ tích cực”
Học thuyết của Việt Nam nhấn mạnh “phòng thủ tích cực”, tập trung vào việc ngăn chặn đối phương thay đổi hiện trạng bằng cách tấn công các lực lượng của họ từ xa.
3. Chiến thuật Bất đối xứng
Để thực hiện điều này, Việt Nam sẽ sử dụng một cách tiếp cận đa chiều, kết hợp các cuộc tấn công “đánh và rút” từ tàu ngầm lớp Kilo, các đội tàu tên lửa tấn công nhanh, các khẩu đội tên lửa bờ, và các đơn vị đặc công nước. Ngoài ra, hàng nghìn tàu cá có thể được huy động cho các nhiệm vụ trinh sát và quấy rối./.