TÁC CHIẾN ĐỔ BỘ CỦA HOA KỲ VÀ TRUNG QUỐC: SO SÁNH HỌC THUYẾT, LỰC LƯỢNG VÀ PHƯƠNG TIỆN

Xem thêm:
CHIẾN DỊCH ĐỔ BỘ ĐƯỜNG BIỂN CỦA HẢI QUÂN TRUNG QUỐC: HỌC THUYẾT, LỰC LƯỢNG VÀ PHƯƠNG TIỆN
CHIẾN DỊCH ĐỔ BỘ ĐƯỜNG BIỂN CỦA HOA KỲ, LỰC LƯỢNG VÀ PHƯƠNG TIỆN THAM GIA

Hoa Kỳ và Trung Quốc đang chuẩn bị cho hai loại hình chiến tranh đổ bộ hoàn toàn khác nhau. Sự so sánh không phải là giữa hai lực lượng đối xứng, mà là giữa hai triết lý chiến tranh phân cực, được định hình bởi các mục tiêu địa chính trị và bối cảnh chiến lược riêng biệt của mỗi quốc gia…

Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược ngày càng gia tăng giữa các cường quốc, năng lực tác chiến đổ bộ đường biển đã một lần nữa trở thành tâm điểm của hoạch định quân sự. Hoa Kỳ và Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, hai đối thủ hải quân chính của thế kỷ XXI, đang phát triển các lực lượng đổ bộ của mình theo những quỹ đạo hoàn toàn khác biệt, phản ánh các mục tiêu địa chính trị, nhận thức về mối đe dọa và triết lý chiến tranh cơ bản khác nhau. Bài viết này trình bày một phân tích so sánh toàn diện về học thuyết, cơ cấu lực lượng và các phương tiện tác chiến đổ bộ của hai quốc gia, nhằm làm sáng tỏ những bất đối xứng sâu sắc trong cách tiếp cận của họ.

Luận điểm cốt lõi của báo cáo này là: Hoa Kỳ và Trung Quốc không chỉ đơn thuần xây dựng các phiên bản khác nhau của cùng một loại lực lượng; họ đang tạo ra các công cụ cho những mục đích chiến lược hoàn toàn khác nhau. Một mặt, Hoa Kỳ đang tái cấu trúc lực lượng Thủy quân Lục chiến (USMC) tinh nhuệ của mình để thực hiện các hoạt động phân tán, từ chối biển (sea denial) ngay bên trong một môi trường có tranh chấp cao độ. Học thuyết mới này được thiết kế để ngăn chặn và làm phức tạp hóa các hành động của đối phương, biến chính các hệ thống chống tiếp cận/chống xâm nhập (A2/AD) của đối thủ thành một điểm yếu. Mặt khác, Trung Quốc đang xây dựng một lực lượng đổ bộ khổng lồ, tập trung cao độ cho một mục tiêu duy nhất và mang tính quyết định: một cuộc tấn công đổ bộ quy mô lớn nhằm chinh phục một vùng lãnh thổ được phòng thủ vững chắc, mà mục tiêu hàng đầu không gì khác chính là Đài Loan.

Sự phân kỳ này không phải là ngẫu nhiên. Nó là kết quả trực tiếp của một sự thay đổi kiến tạo trong môi trường an ninh toàn cầu. Kỷ nguyên hậu Chiến tranh Lạnh, khi Hoa Kỳ có thể thực hiện các hoạt động viễn chinh trong các vùng biển gần như không bị thách thức, đã qua đi. Sự trỗi dậy của các năng lực A2/AD của Trung Quốc đã tạo ra một “cú sốc” đối với các nhà hoạch định quân sự Hoa Kỳ, buộc họ phải tư duy lại một cách triệt để về cách thức triển khai sức mạnh từ biển vào bờ. Trong khi đó, đối với Bắc Kinh, việc hiện đại hóa quân đội và đặc biệt là năng lực đổ bộ, được thúc đẩy bởi một mệnh lệnh chính trị không thể lay chuyển là “thống nhất” Đài Loan, coi đây là một nhiệm vụ lịch sử cốt lõi.

Do đó, một cuộc so sánh đơn thuần về số lượng tàu chiến hay thông số kỹ thuật của xe bọc thép sẽ không thể nắm bắt được toàn bộ bức tranh. Cần phải phân tích sâu hơn về “phần mềm” – tức là các học thuyết và khái niệm chiến lược – vốn là yếu tố định hình “phần cứng” – tức là cơ cấu lực lượng và trang thiết bị. Ở đây sẽ tiến hành phân tích theo ba phần chính: đầu tiên là sự khác biệt về học thuyết, thứ hai là sự đối lập trong cơ cấu lực lượng, và cuối cùng là so sánh các phương tiện vật chất. Thông qua đó, bài viết sẽ cung cấp một cái nhìn sâu sắc và đa chiều về cán cân năng lực đổ bộ đang định hình lại cục diện chiến lược ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.

SỰ PHÂN CHIA HỌC THUYẾT – RĂN ĐE ĐỐI ĐẦU CHINH PHẠT

Hoa Kỳ: Từ đột phá xung kích đến răn đe phân tán

Trong nhiều thập kỷ, học thuyết đổ bộ của Hoa Kỳ được xây dựng dựa trên một giả định cơ bản: sự thống trị trên biển. Các khái niệm nền tảng như Chiến dịch cơ động từ biển OMFTS (Operational Maneuver From the Sea) và Cơ động từ tàu đến mục tiêu STOM (Ship to Objective Maneuver) đều hình dung các lực lượng Thủy quân Lục chiến được triển khai từ các hạm đội đặc nhiệm đổ bộ hoạt động tương đối an toàn ngoài khơi, sau đó nhanh chóng tập trung sức mạnh chiến đấu vào bờ để đạt được các mục tiêu quyết định. Các chiến dịch lịch sử như cuộc đổ bộ Inchon trong Chiến tranh Triều Tiên đã củng cố hình ảnh Thủy quân Lục chiến là lực lượng xung kích, có khả năng “đá tung cánh cửa” ở bất kỳ đâu trên thế giới.

Tuy nhiên, sự trỗi dậy của các năng lực Chống tiếp cận/Chống xâm nhập (A2/AD) tinh vi, đặc biệt là từ Trung Quốc, đã làm lung lay tận gốc rễ giả định này. Mạng lưới dày đặc các tên lửa đạn đạo chống hạm, tên lửa hành trình, tàu ngầm hiện đại, và các hệ thống cảm biến tiên tiến đã tạo ra một “bong bóng” nguy hiểm, có khả năng đe dọa các tàu chiến mặt nước cỡ lớn của Hoa Kỳ ở khoảng cách hàng trăm, thậm chí hàng nghìn km từ bờ biển. Việc tập trung một lực lượng đặc nhiệm đổ bộ ATF (Amphibious Task Force) cồng kềnh và dễ bị phát hiện ở gần bờ biển của đối phương đã trở thành một hành động tự sát về mặt chiến thuật. Mô hình cũ, vốn dựa vào việc áp đảo đối phương bằng hỏa lực và quy mô tại một điểm đổ bộ duy nhất, đã không còn khả thi. Cú sốc A2/AD đã buộc Hải quân và Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ phải tiến hành một cuộc cách mạng về học thuyết.

Phản ứng học thuyết này diễn ra theo hai giai đoạn khái niệm, thể hiện một sự thay đổi tư duy sâu sắc.

Đầu tiên là Hoạt động vùng duyên hải trong môi trường có tranh chấp LOCE (Littoral Operations in a Contested Environment). Được công bố vào năm 2017, LOCE là một khái niệm chung của Hải quân và Thủy quân Lục chiến (“blue-green”), thừa nhận một thực tế mới: quyền kiểm soát biển không còn là điều hiển nhiên mà phải được chiến đấu để giành lấy. LOCE đã đặt lại trọng tâm vào việc tích hợp các năng lực trên bộ của Thủy quân Lục chiến vào cuộc chiến giành quyền kiểm soát biển, một bài học được rút ra từ các chiến dịch nhảy đảo trong Chiến tranh Thái Bình Dương. Thay vì chỉ là lực lượng được Hải quân đưa vào bờ, Thủy quân Lục chiến giờ đây cũng có vai trò hỗ trợ Hải quân từ trên đất liền.

Tiếp theo, và mang tính thực tiễn hơn, là Hoạt động căn cứ viễn chinh tiên tiến EABO (Expeditionary Advanced Base Operations). EABO là sự cụ thể hóa của LOCE, một hình thái tác chiến viễn chinh mới, sử dụng các lực lượng hải quân viễn chinh cơ động, có bộc lộ thấp, bền bỉ, và tương đối dễ duy trì từ một chuỗi các vị trí tạm thời, khắc khổ trên bờ hoặc ven bờ trong một khu vực biển có tranh chấp.

Chiến lược “Con nhím”: Logic cốt lõi của EABO là một sự đảo ngược tinh vi: biến chiến lược A2/AD của Trung Quốc thành điểm yếu của chính họ. Bằng cách triển khai các đơn vị nhỏ, phân tán được trang bị hỏa lực chính xác tầm xa (như tên lửa chống hạm) trên các hòn đảo chiến lược dọc theo Chuỗi đảo thứ nhất, Hoa Kỳ và các đồng minh có thể tạo ra một hàng rào phòng thủ nhiều lớp. Những “căn cứ con nhím” này sẽ biến vùng biển mà Trung Quốc coi là sân sau của mình thành một khu vực cực kỳ nguy hiểm cho các hạm đội của họ. Đây là một chiến lược “áp đặt chi phí” (cost-imposition), nhằm mục đích làm cho việc triển khai sức mạnh của Hải quân Quân giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAN) trở nên tốn kém và rủi ro đến mức không thể chấp nhận được.

Lực lượng hiện diện bên trong SIF (Stand-In Force): Các lực lượng thực hiện EABO được gọi là “Lực lượng hiện diện bên trong”. Khác với các lực lượng truyền thống phải chiến đấu để tiến vào một chiến trường, SIF được thiết kế để đã có mặt trước khi xung đột nổ ra, hoạt động ngay bên trong tầm bắn vũ khí của đối phương. Việc bố trí trước này là yếu tố sống còn của học thuyết. Nếu các lực lượng Mỹ phải chiến đấu để vượt qua vành đai A2/AD của Trung Quốc chỉ để đến được vị trí chiến đấu, thì logic áp đặt chi phí sẽ bị đảo ngược hoàn toàn, và chính Mỹ sẽ là bên phải chịu chi phí cao hơn.

Nhiệm vụ: Các nhiệm vụ của EABO không phải là chiếm giữ và kiểm soát lãnh thổ theo kiểu truyền thống. Thay vào đó, chúng tập trung vào việc hỗ trợ chiến dịch hải quân lớn hơn thông qua các hoạt động như: từ chối biển (sea denial), hỗ trợ kiểm soát biển (sea control), nâng cao nhận thức về tình hình hàng hải (maritime domain awareness), và cung cấp các khả năng chỉ huy, kiểm soát, truyền tin, máy tính, tình báo, giám sát, trinh sát (C4ISR) và hậu cần tiền phương.

Sự chuyển đổi từ OMFTS sang EABO không chỉ là một sự điều chỉnh, mà là một sự thay đổi cơ bản trong vai trò chiến lược của Thủy quân Lục chiến trong một cuộc xung đột với đối thủ ngang hàng. Trước đây, USMC là “mũi nhọn” của một lực lượng tấn công đổ bộ nhằm vào một bờ biển. Giờ đây, trong kịch bản Thái Bình Dương, họ trở thành một mạng lưới cảm biến và vũ khí phòng thủ, phân tán dọc theo một bờ biển. Quá trình tư duy dẫn đến sự thay đổi này rất rõ ràng: các cuộc tấn công đổ bộ truyền thống đòi hỏi ưu thế cục bộ trên không và trên biển để thành công. Các hệ thống A2/AD của Trung Quốc được thiết kế chính xác để ngăn chặn ưu thế đó. Do đó, việc cố gắng thực hiện một cuộc tấn công kiểu cũ sẽ dẫn đến tổn thất thảm khốc. Thay vì cố gắng dùng sức mạnh để chọc thủng “bong bóng” A2/AD, EABO tìm cách hoạt động từ bên trong nó, tận dụng chính địa hình phức tạp của Chuỗi đảo thứ nhất làm lợi thế. Điều này biến nhiệm vụ chính từ chiếm giữ (đánh chiếm một đầu cầu) thành ngăn chặn (đánh chìm tàu và bắn hạ máy bay của đối phương), chuyển vai trò của USMC từ một lực lượng tấn công thành một công cụ hỗ trợ kiểm soát biển mang tính phòng thủ.

Tuy nhiên, học thuyết EABO mang trong mình một điểm yếu mang tính chiến lược: sự phụ thuộc gần như tuyệt đối vào sự ủng hộ của các quốc gia đồng minh và quyền tiếp cận các căn cứ trước khi xung đột xảy ra. Toàn bộ khái niệm này dựa trên việc các lực lượng SIF phải được triển khai “trong thời bình” hoặc giai đoạn cạnh tranh, trước khi tiếng súng đầu tiên vang lên. Điều này đòi hỏi quyền tiếp cận lâu dài hoặc bán lâu dài đối với lãnh thổ có chủ quyền của các đồng minh quan trọng như Nhật Bản và Philippines. Bắc Kinh đã chứng tỏ họ sẵn sàng sử dụng các biện pháp gây áp lực kinh tế và chính trị mạnh mẽ để ngăn cản các quốc gia cho phép Mỹ đồn trú quân đội. Do đó, sự thành bại của EABO không chỉ là một vấn đề quân sự, mà còn là một thách thức ngoại giao liên tục và đầy rủi ro. Một quyết định chính trị ở Manila hay Tokyo có thể làm sụp đổ toàn bộ chiến lược này mà không cần một phát súng nào được bắn ra.

Trung Quốc: Mệnh lệnh Đài Loan và chiến dịch đổ bộ liên hợp lên đảo

Nếu học thuyết của Mỹ được định hình bởi sự thích ứng với một mối đe dọa đang nổi lên, thì học thuyết đổ bộ của Trung Quốc lại được thúc đẩy bởi một mục tiêu duy nhất, không thay đổi và mang tính sống còn: kịch bản “cơn ác mộng” về một cuộc tấn công đổ bộ qua eo biển để chiếm Đài Loan. Mặc dù Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA) đang phát triển các năng lực viễn chinh toàn cầu, nhưng chính nhiệm vụ Đài Loan mới là yếu tố định hình những khoản đầu tư quan trọng nhất và cấu trúc lực lượng đổ bộ của họ. Đối với Bắc Kinh, việc xây dựng một năng lực chống can thiệp (A2/AD) mạnh mẽ không phải là mục tiêu cuối cùng, mà là một điều kiện tiên quyết để có thể thực hiện thành công chiến dịch tấn công Đài Loan.

Học thuyết của PLA về cơ bản là một học thuyết về sức mạnh áp đảo, được thể hiện qua khái niệm Chiến dịch đổ bộ liên hợp lên đảo (Joint Island Landing Campaign). Đây là một cuộc tấn công tổng lực, đa miền, được thiết kế để đạt được một chiến thắng chớp nhoáng trước khi Hoa Kỳ và các đồng minh có thể can thiệp hiệu quả. Học thuyết này có thể được chia thành các giai đoạn tuần tự, được phối hợp chặt chẽ:

Giai đoạn 1: Chiến dịch tấn công hỏa lực liên hợp JFSO (Joint Firepower Strike Operation). Chiến dịch sẽ bắt đầu bằng các đợt tấn công hỏa lực quy mô lớn và phối hợp, sử dụng một kho vũ khí khổng lồ gồm tên lửa đạn đạo, tên lửa hành trình và pháo phản lực tầm xa. Mục tiêu là làm suy yếu hoặc vô hiệu hóa hệ thống phòng không, các trung tâm chỉ huy và kiểm soát, hạm đội hải quân và không quân của Đài Loan. Mục đích không chỉ là phá hủy vật chất mà còn là “đe dọa giới lãnh đạo và người dân của đối phương, bẻ gãy ý chí kháng cự của họ”.

Giai đoạn 2: Phong tỏa và chiếm các đảo vòng ngoài. Một cuộc phong tỏa bằng hải quân và không quân sẽ được thiết lập để cô lập hoàn toàn Đài Loan. Đồng thời, các lực lượng đổ bộ và lính dù sẽ chiếm giữ các đảo nhỏ hơn nhưng có vị trí chiến lược trong eo biển Đài Loan, chẳng hạn như Bành Hồ, để làm bàn đạp cho cuộc tấn công chính.

Giai đoạn 3: Vượt biển và đổ bộ ban đầu. Dưới sự yểm trợ của hỏa lực và trong bối cảnh hệ thống phòng thủ của Đài Loan đã bị suy yếu, hạm đội đổ bộ chính sẽ vượt qua eo biển rộng khoảng 160 km. Đây là giai đoạn mong manh và dễ bị tổn thương nhất của toàn bộ chiến dịch. Khái niệm của PLA bao gồm một lực lượng đa tầng, quy mô cực lớn. Do hạm đội tàu đổ bộ chuyên dụng không đủ sức chở toàn bộ lực lượng, PLA dự kiến sẽ huy động hàng nghìn tàu phà dân sự loại Ro-Ro (roll-on/roll-off) và các tàu vận tải khác theo chiến lược “quân-dân sự kết hợp” để đạt được năng lực vận tải cần thiết.

Giai đoạn 4: Củng cố bàn đạp và đột phá. Các đợt tấn công đầu tiên, có khả năng do Thủy quân Lục chiến Hải quân (PLANMC) dẫn đầu, sẽ có nhiệm vụ chiếm giữ các bãi biển và thiết lập một khu vực đổ bộ an toàn (lodgment). Ngay sau đó, các đơn vị đổ bộ hạng nặng của Lục quân PLA sẽ đổ bộ, “đột phá” ra khỏi khu vực đầu cầu, tiến sâu vào đất liền và đánh chiếm các mục tiêu quan trọng, mà mục tiêu cuối cùng và quan trọng nhất là thủ đô Đài Bắc.

Các tài liệu của PLA nhấn mạnh tầm quan trọng của tốc độ và yếu tố bất ngờ. Họ mong muốn một chiến dịch ngắn nhưng cực kỳ dữ dội để giành quyền kiểm soát cục bộ và tạo ra một sự đã rồi (fait accompli) trước khi cộng đồng quốc tế kịp phản ứng. Mặc dù yếu tố bất ngờ được coi là rất quan trọng, việc huy động một lực lượng khổng lồ cần thiết cho một cuộc xâm lược như vậy gần như chắc chắn sẽ bị phát hiện và cung cấp cho phía phòng thủ một khoảng thời gian cảnh báo từ vài tuần đến vài tháng.

Không giống như khái niệm EABO của Mỹ, vốn dựa vào sự phân tán và kết nối mạng lưới, học thuyết của PLA về cơ bản là tập trung sức mạnh và hỏa lực áp đảo vào một điểm quyết định duy nhất. Đây là một ứng dụng của chiến lược tấn công tiêu hao cổ điển trong bối cảnh thế kỷ XXI. Quá trình tư duy của họ rất rõ ràng: mục tiêu không phải là ngăn chặn tiếp cận, mà là chiếm đóng và kiểm soát hoàn toàn một hòn đảo lớn, được phòng thủ tốt. Một chiến dịch như vậy đòi hỏi phải đưa hàng trăm nghìn quân cùng với các trang thiết bị hạng nặng lên bờ. Điều này không thể thực hiện được bằng các lực lượng phân tán, bộc lộ thấp; nó đòi hỏi một sự tập trung khổng lồ, dễ bị phát hiện của tàu bè, phương tiện và nhân lực. Do đó, học thuyết của PLA ưu tiên việc thực hiện thành công một chuỗi tấn công tuần tự, bằng sức mạnh vũ bão (tấn công hỏa lực, vượt biển, đổ bộ, đột phá) hơn là các khái niệm về chiến tranh cơ động hay áp đặt chi phí theo kiểu Mỹ. “Áp đặt chi phí” của họ là nhắm vào bên phòng thủ – làm cho sự kháng cự trở nên vô ích.

Sự phụ thuộc vào các phương tiện vận tải dân sự để đạt được năng lực vận tải cần thiết là một con dao hai lưỡi đối với PLA. Một mặt, nó mang lại một sức mạnh to lớn. Trung Quốc sở hữu một trong những đội tàu buôn và phà Ro-Ro lớn nhất thế giới, có thể được trưng dụng để tạo ra một năng lực vận tải khổng lồ, có thể mở rộng, mà hạm đội tàu đổ bộ chuyên dụng của PLAN không thể nào sánh được. Đây là một lợi thế chiến lược. Tuy nhiên, mặt khác, đây cũng là một điểm yếu chí mạng. Các tàu dân sự này di chuyển chậm, không có giáp bảo vệ và thiếu các hệ thống phòng thủ. Trong quá trình vượt biển, chúng sẽ trở thành những mục tiêu cực kỳ dễ bị tổn thương trước các tên lửa chống hạm của Đài Loan. Nếu giai đoạn tấn công hỏa lực ban đầu (JFSO) thất bại trong việc vô hiệu hóa hoàn toàn các hệ thống phòng thủ ven biển của Đài Loan, đoàn tàu vận tải dân sự này có thể trở thành một “cuộc đi săn gà tây” cho bên phòng thủ. Điều này làm cho sự thành công của Giai đoạn 1 trở thành yếu tố quyết định sự thành bại của toàn bộ chiến dịch.

CƠ CẤU LỰC LƯỢNG – MẠNG LƯỚI PHÂN TÁN ĐỐI ĐẦU LỰC LƯỢNG TẤN CÔNG TẬP TRUNG

Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ: Trung đoàn duyên hải (MLR)

Để thực thi học thuyết EABO, Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ đã tạo ra một đơn vị hoàn toàn mới: Trung đoàn duyên hải MLR (Marine Littoral Regiment). Đây là một sự đoạn tuyệt triệt để với Lực lượng Đặc nhiệm không-bộ thủy quân lục chiến MAGTF (Marine Air-Ground Task Force) truyền thống, vốn là nền tảng của USMC trong nhiều thập kỷ. MLR nhỏ hơn, nhẹ hơn, và được tối ưu hóa cho các nhiệm vụ từ chối biển và trinh sát bên trong một khu vực có tranh chấp cao.

Cơ cấu của một MLR, với quân số khoảng 1.800 đến 2.000 lính thủy và thủy thủ, được thiết kế chuyên biệt cho các nhiệm vụ của EABO:

Yếu tố chỉ huy (Command Element): Một bộ chỉ huy cấp trung đoàn được tăng cường đáng kể về các khả năng tình báo tín hiệu (SIGINT), truyền tin, tác chiến mạng và tác chiến thông tin. Nó được thiết kế để kết nối và tích hợp một cách liền mạch với mạng lưới chỉ huy và kiểm soát của lực lượng liên hợp (Joint Force).

Đội chiến đấu duyên hải LCT (Littoral Combat Team): Đây là trái tim của MLR. LCT bao gồm một tiểu đoàn bộ binh (chủ yếu làm nhiệm vụ an ninh) và một khẩu đội tên lửa chống hạm. Đội này là nền tảng để thiết lập nhiều “căn cứ viễn chinh tiên tiến” (EAB) cấp trung đội tăng cường, phân tán trên một khu vực rộng lớn.

Tiểu đoàn phòng không duyên hải LAAB (Littoral Anti-Air Battalion): Cung cấp khả năng phòng không, cảnh giới và cảnh báo sớm, và kiểm soát không phận hữu cơ cho trung đoàn. Đây là yếu tố sống còn để MLR có thể tồn tại và hoạt động bên trong “bong bóng” A2/AD của đối phương.

Tiểu đoàn hậu cần duyên hải LLB (Littoral Logistics Battalion): Một đơn vị hậu cần chuyên trách, được thiết kế để giải quyết bài toán cực kỳ khó khăn là duy trì các đơn vị nhỏ, phân tán trong một môi trường khắc khổ và bị cô lập. LLB quản lý các kho dự trữ được bố trí trước và kết nối với các nhà cung cấp hậu cần cấp cao hơn. Thách thức về hậu cần này được thừa nhận là một trong những trở ngại lớn nhất đối với khái niệm EABO.

Vai trò của MLR không phải là một lực lượng chiến đấu độc lập. Chức năng chính của nó là hoạt động như “tai mắt” tiền phương của lực lượng liên hợp. MLR sử dụng các cảm biến của mình để phát hiện các mục tiêu của đối phương (như tàu chiến hoặc máy bay), sau đó có thể tự mình tấn công bằng tên lửa hữu cơ, hoặc, quan trọng hơn, truyền dữ liệu mục tiêu cho các tài sản khác của lực lượng liên hợp như tàu chiến Hải quân, tàu ngầm, hoặc máy bay ném bom của Không quân để tiêu diệt. MLR là một lực lượng “bộc lộ thấp” (low-signature), được thiết kế để ẩn mình, phân tán và tồn tại trong môi trường nguy hiểm nhất, chỉ xuất hiện khi cần thiết để tấn công.

Thủy quân lục chiến hải quân PLA: Lữ đoàn tác chiến hợp thành

Đối lập với sự tinh gọn và chuyên môn hóa của MLR, lực lượng đổ bộ của Trung Quốc được đặc trưng bởi quy mô và sức mạnh hỏa lực tập trung. Kể từ năm 2017, Thủy quân Lục chiến Hải quân PLA (PLANMC) đã trải qua một cuộc mở rộng quy mô chưa từng có, tăng từ hai lữ đoàn (khoảng 10.000 quân) lên ít nhất tám lữ đoàn (ước tính hơn 40.000 quân). Việc mở rộng này phục vụ hai mục tiêu: thứ nhất, tạo ra một lực lượng viễn chinh toàn cầu để bảo vệ các lợi ích ngày càng mở rộng của Trung Quốc ở nước ngoài; và thứ hai, quan trọng hơn, cung cấp một năng lực tấn công đổ bộ mạnh mẽ hơn cho kịch bản Đài Loan.

Đơn vị chiến đấu cơ bản của PLANMC là Lữ đoàn tác chiến hợp thành đổ bộ (Amphibious Combined Arms Brigade), với quân số khoảng 5.000 người. Mỗi lữ đoàn là một lực lượng chiến đấu khép kín, được tổ chức theo kiểu module và được thiết kế cho các hành động tấn công xung kích.

Các Tiểu đoàn tác chiến hợp thành: Đây là các yếu tố cốt lõi, thường bao gồm các đại đội xe tăng lội nước/pháo tự hành tấn công (như ZTD-05) và xe chiến đấu bộ binh lội nước (như ZBD-05).

Hỏa lực yểm trợ hữu cơ: Mỗi lữ đoàn có tiểu đoàn pháo binh riêng (với pháo tự hành và pháo phản lực) và một tiểu đoàn phòng không riêng (với pháo phòng không tự hành và tên lửa đất đối không tầm ngắn). Điều này mang lại cho lữ đoàn khả năng tự yểm trợ hỏa lực đáng kể.

Các yếu tố hỗ trợ: Bao gồm các tiểu đoàn trinh sát, hỗ trợ chiến đấu và hậu cần, giúp lữ đoàn có khả năng hoạt động bán độc lập trong một khoảng thời gian nhất định.

Một điểm khác biệt quan trọng trong cơ cấu lực lượng của Trung Quốc là sự tồn tại của một lực lượng tấn công hai tầng, bao gồm cả PLANMC và các lực lượng đổ bộ riêng của Lục quân PLA (PLAA).

PLANMC (Đợt tấn công đầu tiên): PLANMC được coi là lực lượng “nhẹ hơn”, cơ động hơn, và là lực lượng “đột phá” đầu tiên. Vai trò của họ là thực hiện cuộc tấn công ban đầu, chiếm giữ các bãi biển, và tạo ra một khu vực đổ bộ an toàn. Họ là mũi nhọn của cuộc tấn công.

Các Lữ đoàn đổ bộ của PLAA (Đợt tấn công thứ hai): Lục quân PLA duy trì các lữ đoàn tác chiến hợp thành đổ bộ hạng nặng của riêng mình. Các đơn vị này được trang bị nhiều xe tăng và pháo binh hơn, và được dự định đổ bộ sau khi PLANMC đã bảo vệ được đầu cầu. Vai trò của họ là “đột phá” ra khỏi khu vực đổ bộ và tiến hành cuộc tấn công chính vào sâu trong đất liền.

Sự đối lập trong triết lý thiết kế lực lượng giữa MLR của Mỹ và lữ đoàn của PLANMC là rất rõ ràng. MLR được thiết kế như một “công cụ hỗ trợ được kết nối mạng lưới”, trong khi lữ đoàn của PLANMC là một “đấu sĩ khép kín”. Giá trị chính của MLR đến từ khả năng kết nối và tích hợp với các lực lượng khác. Nó nhỏ, nhẹ, và có định hướng phòng thủ. Sức mạnh của nó được nhân lên bởi hạm đội mà nó hỗ trợ. Ngược lại, giá trị chính của lữ đoàn PLANMC đến từ sức mạnh chiến đấu hữu cơ, khép kín của nó. Nó lớn, nặng (so với tiêu chuẩn thủy quân lục chiến), và có định hướng tấn công. Nó mang theo xe tăng, pháo binh và hệ thống phòng không của riêng mình. MLR được thiết kế để hỗ trợ một chuỗi tiêu diệt (kill chain), trong khi lữ đoàn PLANMC chính là chuỗi tiêu diệt đó.

Hơn nữa, trong khi Hoa Kỳ có một lực lượng duy nhất cho các hoạt động đổ bộ là USMC, Trung Quốc đã tạo ra một hệ thống hai cấp hiệu quả với PLANMC và PLAA. Các chiến dịch đổ bộ đòi hỏi cả một cuộc đổ bộ ban đầu nhanh chóng và sự tích lũy sức mạnh chiến đấu hạng nặng sau đó để duy trì cuộc chiến trên bộ. Thay vì tạo ra một lực lượng duy nhất cố gắng làm cả hai việc, PLA đã chuyên môn hóa các lực lượng của mình. PLANMC, là một phần của Hải quân, được tối ưu hóa cho giai đoạn tấn công từ tàu vào bờ. PLAA, lực lượng chiến đấu trên bộ chính, duy trì các đơn vị đổ bộ của riêng mình, được tối ưu hóa cho các trận chiến hạng nặng sau khi đổ bộ. Điều này tạo ra một cấu trúc “lực lượng đột phá nhẹ” (PLANMC) theo sau là “lực lượng chiến đấu hạng nặng” (PLAA), một giải pháp hợp lý nhưng cực kỳ phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chỉ huy và kiểm soát ở mức độ rất cao giữa hải quânlục quân.

Tổng quan so sánh cơ cấu lực lượng: USMC MLR và Lữ đoàn PLANMC

Tiêu chíTrung đoàn duyên hải thủy quân lục chiến Hoa Kỳ (MLR)Lữ đoàn tác chiến hợp thành đổ bộ PLANMC
Nhiệm vụ chínhTừ chối biển / Hỗ trợ chiến dịch hải quânTấn công đổ bộ / Chiếm giữ đầu cầu
Quy mô xấp xỉ~1.800 – 2.000 quân nhân~5.000 quân nhân
Đơn vị chiến đấu cốt lõiĐội chiến đấu duyên hải (LCT)Các Tiểu đoàn tác chiến hợp thành
Hệ thống tấn công chínhNMESIS (Tên lửa tấn công hải quân trên xe JLTV)Pháo tự hành tấn công ZTD-05 (105mm), Xe chiến đấu bộ binh ZBD-05 (pháo 30mm)
Phòng không hữu cơTiểu đoàn phòng không duyên hải (MADIS)Tiểu đoàn phòng không (Pháo AA/SHORAD tự hành)
Hỏa lực yểm trợ hữu cơHạn chế (Dựa vào lực lượng liên hợp)Tiểu đoàn pháo binh (Pháo tự hành/Pháo phản lực)
Khái niệm tác chiếnPhân tán, bộc lộ thấp, “Lực lượng hiện diện bên trong” được kết nối mạng lướiTập trung, quy mô lớn, “Lực lượng tấn công” khép kín
Sự phụ thuộc vào lực lượng liên hợpCao (Hoạt động như cảm biến/vũ khí cho hạm đội)Trung bình (Tự cung cấp hỏa lực hợp thành, dựa vào Không quân PLA để yểm trợ trên không)

CÔNG CỤ TÁC CHIẾN – SO SÁNH TRANG BỊ

Hạm đội đổ bộ: Tàu boong lớn và tàu hỗ trợ

Hạm đội đổ bộ là nền tảng cho mọi chiến dịch đổ bộ, cung cấp khả năng vận chuyển, triển khai và duy trì lực lượng. Cả Hoa Kỳ và Trung Quốc đều đang đầu tư mạnh vào các tàu đổ bộ cỡ lớn, nhưng với những triết lý thiết kế và năng lực khác biệt.

Hạm đội Hoa Kỳ – LHA/LHD: Trung tâm của hạm đội đổ bộ Hoa Kỳ là các tàu tấn công đổ bộ boong lớn (large-deck amphibious assault ships), thường được gọi là “tàu sân bay trực thăng”.

– Lớp Wasp (LHD): Đây là những “con ngựa thồ” của hạm đội, một thiết kế đa năng với cả một boong cất hạ cánh dài cho máy bay và một khoang chứa ngập nước (well deck) ở đuôi tàu để triển khai các tàu đổ bộ. Các tàu này có lượng giãn nước khoảng 41.000 tấn và có thể mang theo một sự kết hợp cân bằng giữa máy bay, tàu đổ bộ và quân lính.

– Lớp America (LHA): Là một biến thể của lớp Wasp. Hai chiếc đầu tiên của lớp này, USS America (LHA-6) và USS Tripoli (LHA-7), được chế tạo mà không có khoang chứa ngập nước nhằm tối đa hóa không gian cho nhà chứa máy bay và nhiên liệu, biến chúng thành các “Tàu sân bay Tia chớp” (Lightning Carrier) hiệu quả cho tiêm kích F-35B. Tuy nhiên, nhận thấy sự cần thiết của một năng lực cân bằng, các tàu sau này trong lớp (từ LHA-8 trở đi) đã được thiết kế lại để có khoang chứa ngập nước. Các tàu lớp America có lượng giãn nước lớn hơn, khoảng 45.000 tấn.

– Lợi thế quyết định – F-35B: Năng lực mà Trung Quốc hiện không có và là yếu tố thay đổi cuộc chơi cho các nhóm tác chiến đổ bộ của Mỹ là khả năng triển khai tiêm kích F-35B Lightning II. Đây là loại máy bay tàng hình thế hệ thứ năm có khả năng cất cánh trên đường băng ngắn và hạ cánh thẳng đứng (STOVL). Điều này cung cấp cho các nhóm đổ bộ của Mỹ khả năng yểm trợ đường không, tấn công và ISR hữu cơ của riêng mình, mà không cần phụ thuộc vào các tàu sân bay cỡ lớn.

Hạm đội PLAN – Type 075Type 071: Từ một lực lượng đổ bộ lạc hậu, Trung Quốc đã nhanh chóng xây dựng một hạm đội hiện đại và đáng gờm.

Type 075 LHD (Lớp Yushen): Đây là tàu tấn công đổ bộ boong lớn thực sự đầu tiên của Trung Quốc. Về kích thước và vai trò, nó có thể so sánh với lớp Wasp của Mỹ, với một boong cất hạ cánh dài và một khoang chứa ngập nước. Tàu có lượng giãn nước khoảng 36.000-40.000 tấn và có thể mang theo khoảng 28-30 máy bay trực thăng cùng hàng trăm binh sĩ. Hiện có 3 chiếc đang hoạt động và nhiều chiếc khác đang được chế tạo.

Type 071 LPD (Lớp Yuzhao): Đây là một tàu đốc vận tải đổ bộ (landing platform dock) lớn, có vai trò tương tự như lớp San Antonio của Mỹ. Nó có một khoang chứa ngập nước rất lớn, một boong đáp và nhà chứa cho trực thăng, nhưng không có boong cất hạ cánh dài toàn phần. Với lượng giãn nước khoảng 25.000 tấn, nó có thể mang theo tới bốn tàu đổ bộ đệm khí và 600-800 lính thủy. PLAN hiện có tám chiếc loại này trong biên chế.

Quy mô hạm đội và nền tảng công nghiệp: Mặc dù Hoa Kỳ hiện tại vẫn có tổng lượng giãn nước lớn hơn và nhiều “tàu đổ bộ chủ lực” hơn (khoảng 31 so với 11 của PLAN), Hải quân Trung Quốc đã vượt qua Hải quân Hoa Kỳ về tổng số lượng tàu chiến và đang đóng tàu với tốc độ nhanh hơn rất nhiều. Năng lực đóng tàu của Trung Quốc được ước tính lớn hơn của Hoa Kỳ tới hơn 200 lần, mang lại cho họ một lợi thế khổng lồ trong việc sửa chữa và thay thế tàu trong một cuộc xung đột kéo dài.

So sánh tàu đổ bộ chủ lực: LHA/LHD của Mỹ và Type 075/071 của PLAN

Thông số kỹ thuậtLớp America (LHA Flight 0) của MỹLớp Wasp (LHD) của MỹType 075 (LHD) của PLANType 071 (LPD) của PLAN
Loại tàuTàu Tấn công Trực thăng Đổ bộ (Tối ưu hóa Hàng không)Tàu Đốc Trực thăng Đổ bộ (Cân bằng)Tàu Đốc Trực thăng Đổ bộTàu Đốc Vận tải Đổ bộ
Lượng giãn nước (đầy tải)~45.000 tấn~41.000 tấn~40.000 tấn~25.000 tấn
Cơ sở hàng khôngBoong cất hạ cánh dài, nhà chứa mở rộngBoong cất hạ cánh dài, nhà chứaBoong cất hạ cánh dài, nhà chứaBoong đáp trực thăng phía sau, nhà chứa
Máy bay mang theo (điển hình)20 F-35B, 4-6 trực thăng (vai trò Tàu sân bay hạng nhẹ)Hỗn hợp ~6 F-35B, CH-53, MV-22, AH-1ZHỗn hợp ~28-30 trực thăng Z-8/Z-204 trực thăng Z-8
Khoang chứa ngập nướcKhông (trên LHA 6/7) / Có (từ LHA 8+)Có (3 LCAC hoặc 2 LCU)Có (2-3 LCAC Type 726)Có (4 LCAC Type 726)
Sức chứa quân~1.700~1.900~900~800
Điểm khác biệt chínhKhả năng triển khai tiêm kích STOVL F-35BNăng lực vận chuyển không/bộ cân bằngTàu tấn công đổ bộ hàng đầu của PLANTàu vận chuyển tàu đổ bộ/phương tiện dung lượng lớn

Từ tàu vào bờ: Tàu đổ bộ và phương tiện

Khả năng đưa lực lượng từ các tàu lớn ngoài khơi vào đến bờ biển là yếu tố quyết định của một chiến dịch đổ bộ. Đây là lĩnh vực mà sự khác biệt về triết lý giữa Mỹ và Trung Quốc được thể hiện rõ nét nhất.

Tàu đổ bộ (Connectors):

– LCAC / SSC của Mỹ: Tàu đổ bộ đệm khí LCAC (Landing Craft Air Cushion) là phương tiện kết nối tốc độ cao truyền thống, có khả năng mang tải trọng 60-75 tấn (như một chiếc xe tăng M1) với tốc độ hơn 40 hl/g. Nó đang được thay thế bằng Tàu Kết nối Tàu-Bờ SSC (Ship-to-Shore Connector) mới. SSC có hình dáng tương tự nhưng có tải trọng tăng lên (74 tấn), độ tin cậy cao hơn, sử dụng hệ thống điều khiển điện tử fly-by-wire hiện đại và động cơ hiệu quả hơn.

– Type 726 (Lớp Yuyi) của Trung Quốc: Đây là phương tiện tương đương với LCAC của Mỹ. Nó được thiết kế để hoạt động từ khoang chứa của các tàu Type 071 và Type 075, cung cấp khả năng vận chuyển binh lính và phương tiện từ tàu vào bờ với tốc độ cao, vượt qua đường chân trời.

Phương tiện đổ bộ:

– Xe chiến đấu đổ bộ (ACV) của Mỹ: Là một phương tiện 8 bánh thay thế cho xe AAV bánh xích cũ. Thiết kế của ACV ưu tiên khả năng bảo vệ (gấp đôi AAV), khả năng cơ động trên bộ (lên tới 105 km/h) và độ tin cậy hơn là tốc độ cao dưới nước. Nó có tốc độ dưới nước rất chậm, chỉ khoảng 6 hl/g, và không được thiết kế để tự triển khai từ tàu vào bờ ở khoảng cách xa; nó phụ thuộc vào các phương tiện kết nối như SSC để đưa nó đến gần bờ. ACV chở được 3 thành viên tổ lái và 13 lính thủy. Các biến thể bao gồm xe chở quân (ACV-P), xe chỉ huy (ACV-C), xe cứu kéo (ACV-R) và một biến thể trang bị pháo 30 mm trong tương lai (ACV-30).

– Họ phương tiện Type 05 (ZBD-05/ZTD-05) của Trung Quốc: Đây là một họ phương tiện bánh xích được chế tạo đặc biệt cho việc di chuyển tốc độ cao dưới nước, một khái niệm tương tự như chương trình Xe chiến đấu viễn chinh (EFV) đã bị hủy bỏ của Mỹ. Sử dụng thân tàu có khả năng lướt trên mặt nước (planing hull) và các động cơ phản lực nước mạnh mẽ, nó có thể đạt tốc độ dưới nước lên tới 30 km/h (~16 hl/g), cho phép nó được triển khai từ các tàu mẹ ở rất xa ngoài đường chân trời.

+ ZBD-05 IFV: Biến thể xe chiến đấu bộ binh, trang bị một pháo tự động 30 mm và tên lửa chống tăng HJ-73.

+ ZTD-05 Assault Vehicle: Một biến thể xe tăng hạng nhẹ/pháo tự hành tấn công, trang bị một pháo rãnh xoắn 105 mm ổn định, có khả năng bắn nhiều loại đạn khác nhau, bao gồm cả tên lửa dẫn đường. Nó cung cấp hỏa lực yểm trợ trực tiếp cực kỳ quan trọng cho các đợt tấn công đổ bộ đầu tiên, một năng lực mà USMC hiện không có trong đội hình đổ bộ ban đầu của mình.

Sự khác biệt trong thiết kế giữa ACV của Mỹ và Type 05 của Trung Quốc cho thấy một sự phân kỳ trong tính toán rủi ro. Quá trình di chuyển từ tàu vào bờ là giai đoạn nguy hiểm nhất của một cuộc tấn công đổ bộ. Giải pháp của Mỹ (ACV) là giảm thiểu thời gian mà chính chiếc xe phải ở dưới nước. Họ sử dụng các phương tiện kết nối tốc độ cao (SSC) để đến gần bờ, sau đó chiếc ACV chậm chạp nhưng được bảo vệ tốt sẽ thực hiện một quãng bơi ngắn. Rủi ro được chấp nhận bởi các tàu đổ bộ lớn, có giá trị cao, phải tiến vào gần bờ hơn. Ngược lại, giải pháp của Trung Quốc (Type 05) là tối đa hóa tốc độ của phương tiện dưới nước. Điều này cho phép các tàu đổ bộ lớn (Type 071/075) có thể đứng ở khoảng cách xa hơn, an toàn hơn, chuyển rủi ro sang cho các phương tiện đổ bộ nhỏ hơn, nhanh hơn nhưng ít được bảo vệ hơn.

Hơn nữa, việc USMC loại bỏ xe tăng đã để lại một khoảng trống về năng lực hỏa lực trực tiếp trong đợt tấn công đầu tiên. Trong khi đó, Trung Quốc, với ZTD-05, đã không chỉ giữ lại mà còn hiện đại hóa khái niệm xe tăng lội nước. Học thuyết EABO mới của USMC không nhấn mạnh các cuộc tấn công bãi biển quy mô lớn, dẫn đến việc loại bỏ xe tăng vì chúng khó vận chuyển và duy trì cho các nhiệm vụ của SIF. Ngược lại, học thuyết của Trung Quốc hoàn toàn tập trung vào các cuộc tấn công bãi biển quy mô lớn. Do đó, họ đã phát triển ZTD-05, một phương tiện có thể bơi vào bờ trong đợt đầu tiên và ngay lập tức cung cấp hỏa lực trực tiếp 105 mm cần thiết để phá hủy các công sự và xe bọc thép của đối phương. Trung Quốc đã lấp đầy một khoảng trống năng lực mà Mỹ đã cố tình tạo ra trong lực lượng của mình, minh họa một cách hoàn hảo cách các mục tiêu chiến lược khác nhau dẫn đến các lựa chọn trang bị khác nhau.

So sánh phương tiện đổ bộ & tàu kết nối

Thông số kỹ thuậtTàu kết nối tàu-bờ (SSC) của MỹXe chiến đấu đổ bộ (ACV-P) của MỹLCAC Type 726 của PLANHọ phương tiện Type 05 (ZTD/ZBD-05) của PLAN
LoạiTàu đổ bộ đệm khíXe APC đổ bộ bánh lốpTàu Đổ bộ Đệm khíXe IFV/Pháo tự hành Đổ bộ Bánh xích
Động cơ4 Động cơ Tuabin khí / Đệm khíĐộng cơ 690hp / 8×8 bánh, phản lực nướcĐộng cơ Tuabin khí / Đệm khí1500hp (nước) / 550hp (bộ) / bánh xích, phản lực nước
Tải trọng/Sức chứa74 tấn (ví dụ: 1 xe tăng M1)3 tổ lái + 13 lính thủy~60 tấn (ví dụ: 1 xe tăng Type 96/99)3-4 tổ lái + 8-10 lính thủy
Tốc độ tối đa dưới nước35+ hl/g~6 hl/g~40+ hl/g (Ước tính)~16 hl/g (30 km/h)
Vũ khíVũ khí do tổ lái vận hànhTháp vũ khí điều khiển từ xa (.50 cal hoặc Mk19), tương lai là pháo 30mmVũ khí do tổ lái vận hànhPháo 105mm (ZTD-05) hoặc Pháo 30 mm/ATGM (ZBD-05)
Triết lý thiết kếTàu kết nối hạng nặng, tốc độ caoƯu tiên khả năng sống sót & cơ động trên bộ hơn tốc độ dưới nướcTàu kết nối hạng nặng, tốc độ caoTốc độ cao dưới nước cho tấn công vượt đường chân trời

KẾT LUẬN: TỔNG HỢP, BẤT ĐỐI XỨNG, VÀ QUỸ ĐẠO TƯƠNG LAI

Phân tích chi tiết về học thuyết, cơ cấu lực lượng và trang bị cho thấy một sự thật không thể chối cãi: Hoa Kỳ và Trung Quốc đang chuẩn bị cho hai loại hình chiến tranh đổ bộ hoàn toàn khác nhau. Sự so sánh không phải là giữa hai lực lượng đối xứng, mà là giữa hai triết lý chiến tranh phân cực, được định hình bởi các mục tiêu địa chính trị và bối cảnh chiến lược riêng biệt của mỗi quốc gia.

Tóm tắt bất đối xứng cốt lõi: Luận điểm trung tâm của báo cáo này được khẳng định lại một cách mạnh mẽ. Hoa Kỳ đang mài giũa một năng lực phòng thủ, từ chối biển, phân tán (EABO/MLR) được thiết kế để ngăn chặn một sự đã rồi bằng cách biến chính sức mạnh A2/AD của đối phương thành điểm yếu. Ngược lại, Trung Quốc đang xây dựng một năng lực tấn công, vượt biển, tập trung (Chiến dịch đổ bộ liên hợp/PLANMC) được thiết kế để thực hiện một sự đã rồi bằng cách áp đảo một mục tiêu cụ thể. Họ không xây dựng lực lượng để đối đầu trực tiếp với nhau trong một trận chiến đổ bộ tương đương; họ đang xây dựng các công cụ cho hai loại chiến dịch hoàn toàn khác nhau.

Các bất đối xứng chính có thể được tổng hợp như sau:

– Kinh nghiệm đối đầu sức mạnh công nghiệp: Hoa Kỳ sở hữu kinh nghiệm tác chiến thực tế vô song trong hàng thập kỷ, thực hiện các hoạt động đổ bộ chung và liên hợp phức tạp trên khắp thế giới. Ngược lại, PLAN, mặc dù có trang bị mới, phần lớn vẫn chưa được thử thách trong các cuộc chiến quy mô lớn. Tuy nhiên, ngành công nghiệp đóng tàu của Trung Quốc lại vượt xa của Hoa Kỳ, cho phép họ chế tạo, sửa chữa và thay thế tàu chiến với tốc độ mà Mỹ không thể sánh kịp, đây là một lợi thế quyết định trong một cuộc chiến tranh tiêu hao kéo dài.

– Linh hoạt đối đầu tập trung: Lực lượng đổ bộ của Mỹ, với trung tâm là các Đơn vị viễn chinh thủy quân lục chiến (MEU) đa năng và các tàu lớp L, vẫn là một lực lượng phản ứng khủng hoảng linh hoạt, có thể triển khai toàn cầu. MLR là một sự bổ sung chuyên biệt. Trong khi đó, lực lượng đổ bộ của PLA, dù đang đảm nhận thêm các vai trò viễn chinh, vẫn được tối ưu hóa và cấu trúc chủ yếu cho một nhiệm vụ duy nhất và khổng lồ: xâm lược Đài Loan. Sự tập trung này mang lại sự rõ ràng trong mục tiêu nhưng có thể phải trả giá bằng sự thiếu linh hoạt trong các tình huống bất ngờ khác.

– Khoảng cách về công nghệ và năng lực: Hoa Kỳ dẫn đầu trong các lĩnh vực then chốt như hàng không tiêm kích thế hệ thứ năm trên tàu (F-35B), một yếu tố “thay đổi cuộc chơi” thực sự, và có nhiều kinh nghiệm hơn trong việc kết nối mạng lưới phức tạp và tác chiến liên hợp. Trung Quốc lại dẫn đầu trong các năng lực chuyên biệt cụ thể như phương tiện đổ bộ tốc độ cao (Type 05) và có lợi thế về số lượng trong một số lĩnh vực như tổng trọng tải tàu đổ bộ.

Quỹ đạo tương lai và những câu hỏi còn bỏ ngỏ:

Cuộc cạnh tranh về năng lực đổ bộ vẫn đang tiếp diễn và sẽ được định hình bởi các yếu tố công nghệ và chiến lược trong tương lai.

– Tác động của hệ thống không người lái: Các phương tiện không người lái trên mặt nước, dưới nước và trên không sẽ thay đổi tính toán cho cả hai bên như thế nào? Hoa Kỳ đã và đang thử nghiệm việc kết hợp có người lái-không người lái (MUM-T) cho xe ACV, trong khi Trung Quốc cũng đang tích cực phát triển các hệ thống tương tự.

– Tham vọng STOVL của Trung Quốc: Liệu Trung Quốc có phát triển một loại tiêm kích STOVL cho các tàu LHD Type 075 của mình không? Tin đồn về việc phát triển một lớp tàu Type 076 với máy phóng điện từ cho thấy một động thái theo hướng này. Việc sở hữu một phương tiện tương đương F-35B sẽ làm tăng đáng kể khả năng triển khai sức mạnh của hạm đội đổ bộ Trung Quốc.

– Thách thức hậu cần: Liệu Hoa Kỳ có thể giải quyết được thách thức hậu cần khổng lồ trong việc duy trì các đơn vị MLR phân tán bên trong một khu vực bị tranh chấp hay không? Liệu PLA có thể bảo vệ được chuỗi hậu cần đa tầng, dễ bị tổn thương của mình trong quá trình vượt qua eo biển dài 160 km hay không?

Cuối cùng, “người chiến thắng” trong bất kỳ cuộc xung đột nào trong tương lai sẽ không được quyết định bởi một phép so sánh đơn giản giữa tàu với tàu hay học thuyết với học thuyết. Nó sẽ được quyết định bởi bên nào có thể thực thi tốt hơn chiến lược của chính mình trong khi phá vỡ chiến lược của đối phương, tất cả trong khi phải đối mặt với những thách thức to lớn về chính trị, hậu cần và công nghệ của chiến tranh hiện đại. Cuộc đối đầu giữa hai thủy triều phân cực này sẽ tiếp tục định hình tương lai an ninh của khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương trong nhiều thập kỷ tới./.

Xem thêm:
CHIẾN DỊCH ĐỔ BỘ ĐƯỜNG BIỂN CỦA HẢI QUÂN TRUNG QUỐC: HỌC THUYẾT, LỰC LƯỢNG VÀ PHƯƠNG TIỆN
CHIẾN DỊCH ĐỔ BỘ ĐƯỜNG BIỂN CỦA HOA KỲ, LỰC LƯỢNG VÀ PHƯƠNG TIỆN THAM GIA

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *